Traduzir "black belt" para vietnamita

Mostrando 10 de 10 traduções da frase "black belt" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de black belt

inglês
vietnamita

EN Experienced, dedicated and diverse: with over 200 years of shared experience under our belt, we're transforming the world's energy landscape for the better.

VI Có kinh nghiệm, tận tâm và đa dạng: với hơn 200 năm kinh nghiệm được chia sẻ dưới nền tảng của chúng tôi, chúng tôi đang biến đổi cảnh quan năng lượng của thế giới trở nên tốt đẹp hơn.

inglêsvietnamita
yearsnăm
energynăng lượng
experiencekinh nghiệm
bettertốt
ourchúng tôi
withvới
weređược

EN Sub-Saharan Africa, a sun-belt region, not only has great conditions for producing solar energy; there is a strong economic argument for it,?

VI Châu Phi cận Sahara, một khu vực vành đai mặt trời, không chỉ có điều kiện tuyệt vời để sản xuất năng?

inglêsvietnamita
regionkhu vực
notkhông
greattuyệt vời
solarmặt trời
has

EN Integrate device posture from Endpoint Protection Platform (EPP) providers including Crowdstrike, Carbon Black, Sentinel One, and Tanium.

VI Tích hợp thông tin về tín hiệu của thiết bị từ các nhà cung cấp Nền tảng Bảo vệ Điểm cuối (EPP) bao gồm Crowdstrike, Carbon Black, Sentinel One và Tanium.

inglêsvietnamita
integratetích hợp
platformnền tảng
includingbao gồm
providersnhà cung cấp

EN In addition, in this version, the developer has added five opponents to the Black List

VI Ngoài ra, trong phiên bản này thì nhà phát triển đã bổ xung thêm năm đối thủ vào Black List

inglêsvietnamita
versionphiên bản
developernhà phát triển
has
introng
tothêm
thisnày

EN The color combination is also great, starting the plot with black and white color is an art

VI Sự phối hợp về màu sắc cũng rất tuyệt vời, khởi đầu cốt truyện với hai màu đen và trắng là cả một nghệ thuật

inglêsvietnamita
colormàu
alsocũng
greattuyệt vời
andvới
whitetrắng
artnghệ thuật

EN At Café Cardinal, breakfast and lunch are buffet or à la carte, with made-to-order main courses such as buttermilk pancakes with maple syrup, black cod with chorizo, and wok-fried lobster?

VI Tại Café Cardinal, các bữa điểm tâm và bữa trưa được phục vụ theo phong cách buffet hoặc gọi món từ thực đơn, với các món chính được chế biến?

inglêsvietnamita
orhoặc
mainchính
attại
aređược
andcác
withvới

EN Latino, Black, and Pacific Islander communities have been disproportionately affected by COVID-19

VI Các cộng đồng người Gốc La-tinh, người Da Đen và Người Dân Đảo Thái Bình Dương đã hứng chịu ảnh hưởng nặng nề do đại dịch COVID-19

inglêsvietnamita
andcác

EN In addition, in this version, the developer has added five opponents to the Black List

VI Ngoài ra, trong phiên bản này thì nhà phát triển đã bổ xung thêm năm đối thủ vào Black List

inglêsvietnamita
versionphiên bản
developernhà phát triển
has
introng
tothêm
thisnày

EN Racism is making people sick -- especially black women and babies, says Miriam Zoila Pérez

VI Theo Miriam Zoila Pérez, phân biệt chủng tộc đang làm người ta yếu đi - đặc biệt là với những phụ nữ và trẻ em da đen

inglêsvietnamita
is
peoplengười
andvới

EN Black pegasus running through fire and flames

VI Hoa thuỷ tiên vàng, màu hồng, lục bình, ký-đóng, binh hoa, hoa, bó hoa, trang trí

inglêsvietnamita
and

Mostrando 10 de 10 traduções