EN Despite the majority of organizations going towards hybrid, it will likely be the most challenging work model to ensure high levels of productivity, collaboration, and engagement across the workforce
EN Despite the majority of organizations going towards hybrid, it will likely be the most challenging work model to ensure high levels of productivity, collaboration, and engagement across the workforce
VI Mặc dù vậy, đây vẫn là một mô hình làm việc với nhiều thách thức để đảm bảo mức năng suất cao, sự cộng tác và sự tham gia của lực lượng lao động
inglês | vietnamita |
---|---|
be | là |
model | mô hình |
high | cao |
of | của |
work | làm |
EN Learn how Cisco’s collaboration devices support the next-generation workplace.
VI Hãy tìm hiểu cách giải pháp cộng tác Cisco hỗ trợ không gian làm việc thế hệ mới thế nào.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
workplace | làm việc |
EN A collaboration of the nine counties that make up the San Francisco Bay Area
VI Một chương trình hợp tác với sự tham gia của chín quận tạo thành khu vực Vùng vịnh San Francisco
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
area | khu vực |
make | với |
EN Manage multiple YouTube channels, invite your team members, define role-specific permissions, and simplify your team's workflow with tools that promote collaboration
VI Quản lý nhiều kênh YouTube, mời thành viên trong nhóm, xác định quyền hạn của từng người, và đơn giản hoá workflow với những công cụ thúc đẩy cộng tác
inglês | vietnamita |
---|---|
multiple | nhiều |
channels | kênh |
define | xác định |
permissions | quyền |
youtube | youtube |
and | của |
team | nhóm |
EN The “Polish Gastronomy Week” menu will be served at Metropole Hanoi’s Le Club Bar, and the event is being hosted in collaboration with the Embassy of the Republic of Poland in Hanoi.
VI Thực đơn “Tuần lễ Ẩm thực Ba Lan” sẽ được phục vụ tại Le Club Bar trong sự kiện cùng tên do khách sạn Metropole Hà Nội phối hợp tổ chức cùng Đại sứ quán Ba Lan tại Hà Nội.
EN Ontology is a high-performance public blockchain project and distributed trust collaboration platform
VI Onology là một dự án blockchain công cộng hiệu suất cao và nền tảng cộng tác phân tán tin cậy
inglês | vietnamita |
---|---|
project | dự án |
platform | nền tảng |
EN Ontology also supports collaboration among chain networks with protocol groups
VI Onology cũng hỗ trợ cộng tác giữa các chuỗi mạng với các nhóm giao thức
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
among | với |
chain | chuỗi |
networks | mạng |
protocol | giao thức |
groups | nhóm |
EN Nebulas is a public blockchain, which acts as an autonomous metanet. Nebulas wants to build decentralized collaboration with smart assets.
VI Nebulas là một blockchain công cộng, là một mạng siêu dữ liệu tự điều khiển. Tương lai của sự cộng tác đang đến gần. Nebulas muốn xây dựng sự cộng tác phi tập trung với các tài sản thông minh.
inglês | vietnamita |
---|---|
wants | muốn |
build | xây dựng |
decentralized | phi tập trung |
smart | thông minh |
assets | tài sản |
which | các |
EN Nebulas focuses on on-chain data, interactions, and collaboration
VI Nebulas tập trung vào dữ liệu trên chuỗi, tính tương tác và cộng tác
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
data | dữ liệu |
and | và |
EN LSA serves low-income people by providing civil legal aid and by promoting collaboration to find solutions to problems of poverty.
VI LSA phục vụ người có thu nhập thấp bằng việc cung cấp viện trợ pháp lý dân sự và thúc đẩy hợp tác để tìm giải pháp cho các vấn đề về nghèo đói.
inglês | vietnamita |
---|---|
providing | cung cấp |
solutions | giải pháp |
low | thấp |
find | tìm |
people | người |
to | cho |
and | các |
EN With teamwork, support, and collaboration we're rolling up our sleeves to solve the biggest challenge of our time
VI Với tinh thần đồng đội, hỗ trợ và cộng tác, chúng tôi đang xắn tay áo để giải quyết thách thức lớn nhất trong thời đại của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
solve | giải quyết |
of | của |
our | chúng tôi |
EN Creating opportunities for the public to invest in impactful projects, in close collaboration with it's crowdinvesting platform operator - ecoligo invest GmbH (100% a subsidiary of portagon GmbH).
VI Tạo cơ hội cho công chúng đầu tư vào các dự án có ảnh hưởng, phối hợp chặt chẽ với nhà điều hành nền tảng huy động vốn cộng đồng - ecoligo invest GmbH (100% công ty con của portagon GmbH).
inglês | vietnamita |
---|---|
projects | dự án |
platform | nền tảng |
ecoligo | ecoligo |
of | của |
creating | tạo |
EN No, it is not possible for us to cover any development expenses as part of our collaboration.
VI Không, chúng tôi không thể chi trả bất kỳ chi phí phát triển nào như một phần củasự hợp tác của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
development | phát triển |
part | phần |
of | của |
our | chúng tôi |
not | không |
EN The “Polish Gastronomy Week” menu will be served at Metropole Hanoi’s Le Club Bar, and the event is being hosted in collaboration with the Embassy of the Republic of Poland in Hanoi.
VI Thực đơn “Tuần lễ Ẩm thực Ba Lan” sẽ được phục vụ tại Le Club Bar trong sự kiện cùng tên do khách sạn Metropole Hà Nội phối hợp tổ chức cùng Đại sứ quán Ba Lan tại Hà Nội.
EN JANDI - Asia's No.1 collaboration tool selected by 300,000+ teams
VI JANDI - Công cụ cộng tác số 1 Châu Á được hơn 300.000 nhóm lựa chọn
inglês | vietnamita |
---|---|
selected | chọn |
teams | nhóm |
EN Collaboration with other seniors and supervisors instead of doing thing by yourself.
VI Phối hợp làm việc với cấp trên và người giám sát thay vì làm việc độc lâp
inglês | vietnamita |
---|---|
and | với |
doing | làm |
thing | là |
EN – FE CREDIT excellently ranked in the top of 500 Most Profitable Companies in Vietnam 2018 (Profit 500) by Vietnam Assessment Report Joint Stock Company (Vietnam Report) in collaboration with VietnamNet
VI – FE CREDIT đã xuất sắc ghi danh với thứ hạng 11 trong Top 500 Doanh Nghiệp Tư Nhân Lợi Nhuận Tốt Nhất Việt Nam năm 2018 do CTCP Báo cáo Đánh giá Việt Nam phối hợp cùng Báo VietnamNet công bố
EN Collaboration and leadership | Bosch in Vietnam
VI Cộng tác và lãnh đạo | Bosch tại Việt Nam
EN With a modern, spacious and inspiring working environment, we deliberately foster collaboration, teamwork and disruptive, innovative thinking
VI Với môi trường làm việc rộng rãi và truyền cảm hứng, chúng tôi chủ động thúc đẩy sự cộng tác, tinh thần đồng đội và tư duy đột phá, đổi mới
inglês | vietnamita |
---|---|
environment | môi trường |
we | chúng tôi |
working | làm |
and | với |
EN Most of our initiatives, developed in collaboration with leading specialists, are entirely free of charge as we benefit as much as you do
VI Phần lớn các sáng kiến của chúng tôi được cộng tác phát triển với các chuyên gia hàng đầu và hoàn toàn miễn phí vì chúng tôi hưởng lợi nhiều như bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
entirely | hoàn toàn |
of | của |
much | nhiều |
you | bạn |
we | chúng tôi |
most | các |
EN International assignments and collaboration
VI Nhiệm vụ và cộng tác quốc tế
EN Collaboration and leadership at Bosch
VI Cộng tác và lãnh đạo tại Bosch
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
EN A close collaboration between these two groups is necessary in order to unlock the full potential of Industrial 5G, and 5G-ACIA is the place to be for that purpose.
VI Việc hợp tác chặt chẽ giữa hai nhóm này là điều cần thiết để khai thác toàn bộ tiềm năng của 5G trong công nghiệp và 5G-ACIA chính là nơi dành cho mục đích đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
groups | nhóm |
in | trong |
industrial | công nghiệp |
place | nơi |
purpose | mục đích |
of | của |
between | giữa |
these | này |
two | hai |
necessary | cần |
EN Adjust's latest report, in collaboration with Facebook, provides detailed analysis of regional and vertical growth rates, as well as expert insights into growth strategies.
VI Báo cáo mới nhất của Adjust, với sự hợp tác của Facebook, phân tích tốc độ tăng trưởng của từng ngành và từng khu vực, cũng như tìm hiểu quan điểm của các chuyên gia về chiến lược tăng trưởng.
inglês | vietnamita |
---|---|
latest | mới |
regional | khu vực |
growth | tăng |
strategies | chiến lược |
report | báo cáo |
of | của |
analysis | phân tích |
EN Cutting Carbon Emissions In Asia: Collaboration And Innovation
VI Tạo nên sự khác biệt trên toàn khu vực châu Á Thái Bình Dương
inglês | vietnamita |
---|---|
asia | thái bình dương |
in | trên |
EN Transform collaboration spaces with Logitech Tap IP and leading video conferencing room solutions
VI Biến đổi không gian hợp tác với Logitech Tap IP và các giải pháp phòng hội nghị video hàng đầu
inglês | vietnamita |
---|---|
ip | ip |
video | video |
room | phòng |
solutions | giải pháp |
and | các |
EN Enable a seamless meeting experience through Tap Scheduler and Logitech’s suite of room solutions, which integrate with Microsoft Teams®, Zoom Rooms™, and other service providers to raise the bar on collaboration.*
VI Tạo trải nghiệm hội họp liền mạch thông qua Tap Scheduler và gói các giải pháp phòng của Logitech, có tích hợp với Microsoft Teams®, Zoom Rooms™, và các nhà cung cấp dịch vụ khác để nâng tầm hợp tác*
EN Zoom solutions elevate collaboration across vertical use cases.
VI Giải pháp Zoom nâng cao khả năng cộng tác trong các trường hợp sử dụng chuyên sâu trong từng lĩnh vực.
inglês | vietnamita |
---|---|
solutions | giải pháp |
use | sử dụng |
cases | trường hợp |
EN Improving collaboration between agencies, ministries, and constituents
VI Tăng cường cộng tác giữa các cơ quan, bộ ngành và đơn vị bộ phận
inglês | vietnamita |
---|---|
agencies | cơ quan |
and | các |
between | giữa |
EN Connecting care, collaboration, and medical innovation
VI Kết nối trong hoạt động chăm sóc, cộng tác và đổi mới trong lĩnh vực y tế
EN Discover how Zoom delivers the communication and collaboration tools you need to get the job done.
VI Sự hỗ trợ từ chuyên gia và các dịch vụ đáp ứng mọi nhu cầu của bạn về thiết kế, chiến lược, triển khai, sự kiện và phần cứng.
inglês | vietnamita |
---|---|
need | bạn |
to | phần |
EN The Warner Bros. Discovery story begins with reliable, real-time collaboration
VI Bridgewater Associates hỗ trợ lực lượng lao động theo hình thức kết hợp qua Zoom Rooms ngoài trời
EN ‘Conversation and Collaboration’: How Zoom Supports the University of Sydney’s Delivery of Higher Education
VI Chiến lược công nghệ thông minh của BPAY Group có trụ sở tại Úc giúp tập đoàn đón đầu việc chuyển đổi sang làm việc từ xa
EN Data-driven law firm chooses Zoom platform to improve client communications, streamline employee collaboration, and become an innovator for...
VI Với nền tảng Zoom, WWF giúp hoạt động cộng tác toàn cầu giữa 100 văn phòng trở nên...
inglês | vietnamita |
---|---|
platform | nền tảng |
and | với |
EN Learn how AccioJob used solutions from the Zoom Developer Platform to enhance collaboration and elevate students’ learning experience.
VI Bridgewater Associates chia sẻ việc các nhóm của họ cho phép cộng tác hiệu quả như thế nào...
inglês | vietnamita |
---|---|
and | của |
EN Looking for workspace inspiration? Explore how Zoom can make video collaboration come alive in a wide variety of work settings.
VI Bạn đang tìm kiếm cảm hứng cho không gian làm việc? Khám phá cách Zoom biến quá trình cộng tác video trở nên sống động dưới nhiều hình thức thiết lập công việc khác nhau.
inglês | vietnamita |
---|---|
looking | tìm kiếm |
can | nên |
video | video |
variety | nhiều |
work | làm |
make | cho |
EN With an all-in-one Zoom Rooms for Touch device, instantly video-enable these spaces to make focus and collaboration accessible to your teams
VI Với thiết bị Zoom Rooms for Touch tích hợp mọi tính năng, bạn có thể bật tính năng video ngay lập tức ở những không gian này để đội ngũ của bạn có thể tập trung và cộng tác trong công việc
inglês | vietnamita |
---|---|
instantly | ngay lập tức |
these | này |
and | của |
your | bạn |
EN Broadcast internal events live through Zoom or share content wirelessly from your computer for instant collaboration
VI Phát trực tiếp những sự kiện nội bộ thông qua Zoom hoặc chia sẻ nội dung không dây từ máy tính của bạn cho hình thức cộng tác tức thì
inglês | vietnamita |
---|---|
events | sự kiện |
live | trực tiếp |
or | hoặc |
computer | máy tính |
through | qua |
your | bạn |
EN Huddle spaces are great for quick and spontaneous collaboration
VI Những không gian hội ý là nơi tuyệt vời cho các hoạt động cộng tác nhanh và tức thời
inglês | vietnamita |
---|---|
great | tuyệt vời |
quick | nhanh |
and | các |
EN Logitech’s collaboration products are designed to play nicely together (with minimal supervision)
VI Các sản phẩm hợp tác của Logitech được thiết kế để phối hợp tốt cùng nhau (với sự giám sát tối thiểu)
inglês | vietnamita |
---|---|
products | sản phẩm |
are | được |
together | cùng nhau |
with | với |
EN offers security and peace of mind that comes with knowing your Logitech video collaboration room systems and devices are protected against defects for up to five years from the purchase date
VI đem lại sự an toàn và yên tâm khi biết rằng các hệ thống và thiết bị phòng hợp tác video của Logitech được bảo vệ khỏi hỏng hóc trong thời gian lên tới 5 năm kể từ ngày mua
inglês | vietnamita |
---|---|
security | an toàn |
video | video |
room | phòng |
systems | hệ thống |
purchase | mua |
are | được |
the | khi |
from | ngày |
EN A single connection and straightforward user experience make it easy for anyone to use their personal laptop for team collaboration.
VI Một kết nối duy nhất và trải nghiệm người dùng đơn giản khiến cho mọi người đều dễ dàng sử dụng máy tính cá nhân của họ để hợp tác nhóm.
inglês | vietnamita |
---|---|
connection | kết nối |
make | cho |
easy | dễ dàng |
personal | cá nhân |
team | nhóm |
use | sử dụng |
user | dùng |
and | của |
EN Seamless collaboration, secure experiences.
VI Cộng tác mượt mà, trải nghiệm an toàn
inglês | vietnamita |
---|---|
secure | an toàn |
experiences | trải nghiệm |
EN “Today’s collaboration platforms demand the highest levels of security
VI “Các nền tảng cộng tác ngày nay đòi hỏi mức độ bảo mật cao nhất
EN Collaboration, Culture, & Creativity in the New Workplace | Zoom
VI Cộng tác, văn hóa và sáng tạo trong không gian làm việc mới | Zoom
inglês | vietnamita |
---|---|
culture | văn hóa |
in | trong |
new | mới |
workplace | làm việc |
EN Collaboration, Culture, and Creativity in the New Workplace
VI Cộng tác, văn hóa và sáng tạo trong không gian làm việc mới
inglês | vietnamita |
---|---|
culture | văn hóa |
in | trong |
new | mới |
workplace | làm việc |
EN Unified communication and collaboration platform
VI Giao tiếp và cộng tác hợp nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
communication | giao tiếp |
EN Secure communications and collaboration technology designed for a complex regulatory landscape.
VI Công nghệ truyền thông và cộng tác an toàn được thiết kế cho bối cảnh quy định phức tạp.
inglês | vietnamita |
---|---|
secure | an toàn |
complex | phức tạp |
EN Zoom’s dynamic chat solution helps power collaboration across meetings, phone, whiteboard, and more.
VI Một không gian cộng tác, nơi các cá nhân, nhóm theo hình thức kết hợp và nhóm làm việc từ xa có thể gặp gỡ nhau, cùng tư duy và học hỏi.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
EN With pediatric hospice at VITAS, the parents take the lead in determining the plan of care in collaboration with their physician. Care is focused on the family and the patient.
VI Với dịch vụ chăm sóc cuối đời nhi khoa tại VITAS, cha mẹ được chủ động quyết định kế hoạch chăm sóc với sự phối hợp của bác sĩ. Sự chăm sóc tập trung vào gia đình và bệnh nhân.
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
plan | kế hoạch |
focused | tập trung |
family | gia đình |
of | của |
and | và |
Mostrando 50 de 50 traduções