EN Next to the car door open button is a button that allows you to lock the car and turn off the engine
EN Next to the car door open button is a button that allows you to lock the car and turn off the engine
VI Bên cạnh nút mở cửa xe là một nút cho phép bạn khóa xe và tắt động cơ
inglês | vietnamita |
---|---|
car | xe |
allows | cho phép |
off | tắt |
you | bạn |
EN The Digital COVID-19 Vaccine Record (DCVR) portal gives you a digital copy of this record
VI Cổng thông tin Hồ Sơ Vắc-xin COVID-19 Kỹ Thuật Số (DCVR) cung cấp cho quý vị bản sao kỹ thuật số của hồ sơ này
inglês | vietnamita |
---|---|
copy | bản sao |
this | này |
EN Hover over the profile pic and click the Following button to unfollow any account you're not interested in anymore.
VI Di chuột vào ảnh hồ sơ và nhấp vào nút Đang theo dõi để bỏ theo dõi bất kỳ tài khoản nào.
inglês | vietnamita |
---|---|
over | vào |
click | nhấp |
following | theo |
account | tài khoản |
and | và |
EN The best part — you can easily deploy DNSSEC at the click of a single button.
VI Phần tốt nhất — bạn có thể dễ dàng triển khai DNSSEC chỉ bằng một lần nhấp chuột vào nút.
EN Start the conversion process by clicking on the according button.
VI Bắt đầu quá trình chuyển đổi bằng cách nhấp vào nút tương ứng
inglês | vietnamita |
---|---|
start | bắt đầu |
process | quá trình |
conversion | chuyển đổi |
the | đổi |
on | đầu |
EN Warning: Please use the "Set password" button to send your password.
VI Cảnh báo: Vui lòng sử dụng nút "Cài mật khẩu" để gửi mật khẩu của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
password | mật khẩu |
use | sử dụng |
your | của bạn |
send | gửi |
EN Widget and Button | SimpleSwap Affiliate Program
VI Tiện ích và Nút lệnh | Chương trình liên kết SimpleSwap
inglês | vietnamita |
---|---|
program | chương trình |
EN Customize & integrate a widget or a button to your website
VI Tùy chỉnh và tích hợp một tiện ích hay một nút lệnh cho trang web của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
customize | tùy chỉnh |
integrate | tích hợp |
your | bạn |
website | trang |
EN The D-Pad button is at the bottom left of the screen, where you control your character?s movement
VI Nút D-Pad ở phía dưới bên trái màn hình, nơi bạn điều khiển di chuyển nhân vật của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
screen | màn hình |
character | nhân |
you | bạn |
EN Once you have selected a project you would like to invest in simply click the Invest Now button
VI Khi bạn đã chọn một dự án bạn muốn đầu tư, chỉ cần nhấp vào nút Đầu tư ngay
inglês | vietnamita |
---|---|
project | dự án |
selected | chọn |
click | nhấp |
you | bạn |
EN This button can be found at the bottom of the project preview on the projects page or on the right hand side of the project information page.
VI Bạn có thể tìm thấy nút này ở cuối bản xem trước dự án trên trang dự án hoặc ở phía bên tay phải của trang thông tin dự án.
inglês | vietnamita |
---|---|
hand | tay |
information | thông tin |
or | hoặc |
on | trên |
page | trang |
can | phải |
project | dự án |
this | này |
EN And for crack-of-dawn departures, we can even prepare a breakfast box to-go for you (with 24 hours? advanced notice) if you anticipate your irresistibly cosy Frette bed linens might tempt you to hit the ?snooze? button more than once?
VI Và đối với những khách phải khởi hành vào lúc sáng sớm, chúng tôi có thể chuẩn bị bữa sáng để khách mang theo (chỉ áp dụng khi khách thông báo trước 24 giờ).
inglês | vietnamita |
---|---|
can | phải |
hours | giờ |
we | chúng tôi |
and | và |
with | với |
the | khi |
EN Warning: Please use the "Set password" button to send your password.
VI Cảnh báo: Vui lòng sử dụng nút "Cài mật khẩu" để gửi mật khẩu của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
password | mật khẩu |
use | sử dụng |
your | của bạn |
send | gửi |
EN We are working to collect used button batteries
VI Chúng tôi đang làm việc để thu thập sử dụng pin nút
inglês | vietnamita |
---|---|
used | sử dụng |
we | chúng tôi |
working | làm việc |
to | làm |
EN If you bring the button batteries to be collected at the store, please hand them directly to the staff.
VI Quý khách mang pin cúc áo đến lấy tại cửa hàng vui lòng giao trực tiếp cho nhân viên.
inglês | vietnamita |
---|---|
store | cửa hàng |
directly | trực tiếp |
staff | nhân viên |
at | tại |
EN ・ Button batteries with a diameter of 12 mm or less
VI ・ Pin cúc áo có đường kính từ 12 mm trở xuống
inglês | vietnamita |
---|---|
of | xuống |
EN You can scale the compute resources allocated to your DB Instance in the AWS Management Console by selecting the desired DB Instance and clicking the Modify button
VI Bạn có thể thay đổi quy mô tài nguyên điện toán được phân bổ cho phiên bản cơ sở dữ liệu bằng Bảng điều khiển quản lý AWS bằng cách chọn phiên bản CSDL mong muốn rồi nhấp vào nút Chỉnh sửa
inglês | vietnamita |
---|---|
resources | tài nguyên |
aws | aws |
console | bảng điều khiển |
selecting | chọn |
and | và |
EN Warning: Please use the "Set password" button to send your password.
VI Cảnh báo: Vui lòng sử dụng nút "Cài mật khẩu" để gửi mật khẩu của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
password | mật khẩu |
use | sử dụng |
your | của bạn |
send | gửi |
EN Warning: Please use the "Set password" button to send your password.
VI Cảnh báo: Vui lòng sử dụng nút "Cài mật khẩu" để gửi mật khẩu của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
password | mật khẩu |
use | sử dụng |
your | của bạn |
send | gửi |
EN Warning: Please use the "Set password" button to send your password.
VI Cảnh báo: Vui lòng sử dụng nút "Cài mật khẩu" để gửi mật khẩu của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
password | mật khẩu |
use | sử dụng |
your | của bạn |
send | gửi |
EN Warning: Please use the "Set password" button to send your password.
VI Cảnh báo: Vui lòng sử dụng nút "Cài mật khẩu" để gửi mật khẩu của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
password | mật khẩu |
use | sử dụng |
your | của bạn |
send | gửi |
EN Warning: Please use the "Set password" button to send your password.
VI Cảnh báo: Vui lòng sử dụng nút "Cài mật khẩu" để gửi mật khẩu của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
password | mật khẩu |
use | sử dụng |
your | của bạn |
send | gửi |
EN Try going back or click the button below and we'll take you home.
VI Hãy thử quay lại hoặc nhấp vào nút bên dưới và chúng tôi sẽ đưa bạn về trang chủ.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
click | nhấp |
try | thử |
and | và |
below | bên dưới |
EN Use our free website builder to add any social button to your website
VI Bạn có thể thêm nút mạng xã hội bằng website builder miễn phí mọi lúc
inglês | vietnamita |
---|---|
our | bằng |
website | website |
add | thêm |
your | bạn |
EN to instantly join any meeting by simply pressing a button.
VI để ngay lập tức tham gia vào bất kỳ cuộc họp nào đơn giản bằng cách nhấn nút.
inglês | vietnamita |
---|---|
instantly | ngay lập tức |
join | tham gia |
any | và |
EN Press the mute button to quickly turn your own audio on or off. Use the volume controls to turn the speaker up or down.
VI Nhấn nút tắt tiếng để nhanh chóng bật hoặc tắt âm thanh. Sử dụng các nút âm lượng để tăng hoặc giảm âm lượng loa.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
volume | lượng |
or | hoặc |
quickly | nhanh chóng |
off | tắt |
EN Press Logi Dock’s video button to instantly turn your own camera on or off.
VI Nhấn vào nút video của Logi Dock để ngay lập tức bật hoặc tắt camera.
inglês | vietnamita |
---|---|
video | video |
instantly | ngay lập tức |
or | hoặc |
your | và |
EN with Logi Dock, Tune makes it easy to stay on top of your day, get informed of upcoming appointments, and quickly join your meetings with the press of a button.
VI với Logi Dock, Tune giúp bạn dễ dàng sắp xếp công việc trong ngày của mình, nhận thông tin về các cuộc hẹn sắp tới và nhanh chóng tham gia vào cuộc họp với một lần chạm nút.
inglês | vietnamita |
---|---|
easy | dễ dàng |
day | ngày |
join | tham gia |
of | của |
your | bạn |
get | nhận |
and | và |
quickly | nhanh |
EN Sometimes we use information from Pinterest site features such as the Save button to do this
VI Đôi khi, chúng tôi sử dụng thông tin từ các tính năng trên trang web Pinterest như nút Lưu để làm điều này
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
information | thông tin |
features | tính năng |
save | lưu |
we | chúng tôi |
site | trang web |
as | như |
this | này |
to | làm |
EN Click the 'Apply changes' button to apply the changes and then 'Download' your edited PDF document.
VI Nhấp vào nút 'Áp dụng thay đổi' để áp dụng các thay đổi và sau đó 'Tải xuống' tài liệu PDF đã chỉnh sửa của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
then | sau |
download | tải xuống |
document | tài liệu |
click | nhấp |
changes | thay đổi |
and | và |
your | của bạn |
EN Start editing by clicking on the open photo button, drag n' drop a file, paste from the clipboard (ctrl+v) or select one of our pre-made templates below.
VI Bắt đầu chỉnh sửa bằng cách nhấp vào nút ảnh mở, kéo n 'thả tệp, dán từ khay nhớ tạm (ctrl + v) hoặc chọn một trong các mẫu tạo sẵn của chúng tôi bên dưới.
inglês | vietnamita |
---|---|
start | bắt đầu |
editing | chỉnh sửa |
file | tệp |
or | hoặc |
select | chọn |
templates | mẫu |
of | của |
below | dưới |
our | chúng tôi |
one | các |
EN . In the top right corner of most DApps, you should see a [Connect] button to click.
VI . Ở góc trên cùng bên phải của hầu hết các DApp, bạn sẽ thấy nút [Connect].
inglês | vietnamita |
---|---|
right | phải |
EN After confirming the details, I’ll click the [Confirm Swap] button.
VI Sau khi xác nhận các chi tiết, tôi sẽ nhấp vào nút [Xác nhận Hoán đổi].
inglês | vietnamita |
---|---|
details | chi tiết |
click | nhấp |
after | khi |
EN 8. In your wallet, a pop-up will appear asking you to confirm your transaction. Make sure your transaction is correct, and press your confirm button.
VI 4. Một cửa sổ bật lên sẽ xuất hiện và yêu cầu bạn đăng nhập bằng Gmail. Đảm bảo rằng giao dịch của bạn là chính xác và nhấn nút xác nhận.
inglês | vietnamita |
---|---|
transaction | giao dịch |
correct | chính xác |
your | bạn |
and | của |
EN Click on the “check your status” button at the top.
VI Nhấp vào nút “kiểm tra trạng thái của bạn” ở trên cùng.
EN By clicking the button below, you agree to our
VI Bằng việc nhấp vào nút bên dưới, bạn đồng ý với
inglês | vietnamita |
---|---|
our | bằng |
below | bên dưới |
to | với |
EN Finally, press the Submit request button, and we will transfer the website to your new hosting account within 24 hours.
VI Cuối cùng, nhấn nút Gửi yêu cầu và chúng tôi sẽ chuyển trong web đến tài khoản hosting mới của bạn trong vòng 24 giờ.
inglês | vietnamita |
---|---|
request | yêu cầu |
website | web |
new | mới |
account | tài khoản |
hours | giờ |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
EN Add your content using basic blocks: image, text, video, button, and more
VI Bổ sung nội dung bằng các khối cơ bản: hình ảnh, văn bản, video, nút và nhiều hơn nữa
inglês | vietnamita |
---|---|
basic | cơ bản |
image | hình ảnh |
video | video |
and | các |
more | hơn |
EN Want to change your fonts, color palette or style of button? Make the change with one click and apply it to the entire website using a Global Design tool.
VI Bạn muốn thay đổi phông chữ, bảng màu hay kiểu nút? Hãy thực hiện thay đổi chỉ với một lượt nhấp và áp dụng cho toàn bộ trang web bằng công cụ Thiết kế Toàn diện.
inglês | vietnamita |
---|---|
color | màu |
click | nhấp |
change | thay đổi |
your | bạn |
want | muốn |
website | trang |
make | cho |
using | với |
EN Click the Upgrade Account button.
VI Nhấp vào nút Nâng cấp tài khoản.
inglês | vietnamita |
---|---|
click | nhấp |
upgrade | nâng cấp |
account | tài khoản |
EN Sometimes you won't find a button submitting a form
VI Đôi khi bạn sẽ không tìm thấy nút gửi biểu mẫu
inglês | vietnamita |
---|---|
form | mẫu |
find | tìm |
you | bạn |
EN Click on the Order Tax Forms button below, to order products, enter the product number or a keyword in the search box
VI Nhấp vào nút Đặt hàng mẫu đơn thuế để đặt hàng sản phẩm, nhập số sản phẩm hoặc một từ khóa vào hộp tìm kiếm
inglês | vietnamita |
---|---|
click | nhấp |
enter | vào |
or | hoặc |
keyword | từ khóa |
search | tìm kiếm |
products | sản phẩm |
EN "We were already happy with Cloudflare Access before COVID-19, and it ended up being a big save when our team had to work remotely
VI "Chúng tôi đã rất hài lòng với Cloudflare Access trước COVID-19 và điều đó đã giúp chúng tôi tiết kiệm đáng kể khi nhóm của chúng tôi phải làm việc từ xa
inglês | vietnamita |
---|---|
save | tiết kiệm |
team | nhóm |
work | làm việc |
we | chúng tôi |
when | khi |
were | là |
with | với |
EN Leverage Big data to better design and influence digital marketing strategies and campaigns
VI Tận dụng Dữ liệu lớn để thiết kế tốt hơn và tác động đến các chiến lược và chiến dịch tiếp thị kỹ thuật số
inglês | vietnamita |
---|---|
leverage | tận dụng |
big | lớn |
data | dữ liệu |
strategies | chiến lược |
campaigns | chiến dịch |
better | hơn |
and | các |
EN Whatever your scope is and wherever your passion lies - we will be happy to hear from you! Just find the category that suits you best below and let’s start the next big thing!
VI Dù là lĩnh vực hay đam mê của bạn là gì - chúng tôi rất vui được nghe bạn chia sẻ! Chỉ cần lựa chọn danh mục phù hợp nhất với của bạn dưới đây, và bắt đầu cho một cuộc phiêu lưu mới!
inglês | vietnamita |
---|---|
lets | cho |
start | bắt đầu |
we | chúng tôi |
below | dưới |
your | bạn |
and | của |
EN 4:10 – 5:20 pm | Breakout Track 5: Small Business is BIG Business
VI 3:10 – 4:20 pm | Chuyên đề 5: Doanh nghiệp nhỏ có tiềm năng LỚN
EN Big projects - The tech point of view
VI Dự án lớn - Góc nhìn công nghệ
inglês | vietnamita |
---|---|
big | lớn |
projects | dự án |
EN Video compression makes sure that your videos are not too big.
VI Nén video để giảm kích thước video của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
compression | nén |
your | của bạn |
video | video |
EN Niche communities: The next big growth channel
VI Các quy tắc ứng xử dùng trong email dịch vụ khách hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
the | dịch |
EN We offer a wide and exciting range of delicious ice-cream with different flavours, shapes and sizes (sticks, cones, in small and big pins) from popular local brands to well-known imported brands from Korea, New Zealand, America…
VI Kem tại Circle K luôn đa dạng về chủng loại (kem que, ốc quế, kem hộp) và phong phú về hương vị, dung tích, thương hiệu (của Việt Nam, Hàn Quốc, New Zealand, Mỹ…)
Mostrando 50 de 50 traduções