EN This means you'll see conversions that happened one day after someone viewed your Pin and 30 days after someone engaged with or clicked on your Pin.
EN This means you'll see conversions that happened one day after someone viewed your Pin and 30 days after someone engaged with or clicked on your Pin.
VI Điều này có nghĩa là bạn thấy các hành động xảy ra một ngày sau khi ai đó xem Ghim của bạn và 30 ngày sau khi ai đó tương tác hoặc nhấp vào Ghim của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
means | có nghĩa |
or | hoặc |
see | xem |
your | bạn |
and | và |
one | các |
after | sau |
days | ngày |
EN Note: The top converting Pins table reflects the last Pin someone interacted with before purchasing, not the exact product someone purchased.
VI Lưu ý: bảng Ghim tạo ra số lượt chuyển đổi nhiều nhất phản ánh Ghim cuối cùng mà người dùng đã tương tác trước khi mua, chứ không phải đúng sản phẩm mà người dùng đã mua.
inglês | vietnamita |
---|---|
last | cuối cùng |
product | sản phẩm |
before | trước |
purchased | mua |
with | dùng |
EN The fastest way to share someone else’s Tweet with your followers is with a Retweet. Tap the icon to send it instantly.
VI Cách nhanh nhất để chia sẻ Tweet của ai đó với những người theo dõi bạn là Tweet lại. Nhấn biểu tượng để gửi nó đi ngay lập tức.
inglês | vietnamita |
---|---|
way | cách |
instantly | ngay lập tức |
fastest | nhanh nhất |
send | gửi |
with | với |
EN It is quite similar to how someone would receive interest for holding money in a bank account or giving it to the bank to invest.
VI Điều này khá giống với cách ai đó sẽ nhận được tiền lãi khi giữ tiền trong tài khoản ngân hàng hoặc đưa nó cho ngân hàng để đầu tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
interest | lãi |
quite | khá |
holding | giữ |
account | tài khoản |
bank | ngân hàng |
or | hoặc |
in | trong |
the | này |
EN If you believe that someone is infringing your copyright and you would like to notify us, you may send us a message
VI Nếu bạn cho rằng ai đó đang vi phạm bản quyền của bạn và bạn muốn thông báo cho chúng tôi, bạn có thể gửi thông báo gỡ xuống cho chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
send | gửi |
if | nếu |
your | của bạn |
you | bạn |
is | đang |
EN If someone tries to burn Nitro to pass or hit your car?s rear, don?t hesitate to revenge.
VI Nếu ai đó cố gắng đốt cháy Nitro để vượt qua hoặc tông vào đít ô tô của bạn, đừng ngần ngại đáp trả.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
or | hoặc |
your | của bạn |
EN Located on the third floor of the historical Metropole wing, the Charlie Chaplin Suite is a romantic haven to spend cherished moments and create memories with that special someone.
VI Nằm trên tầng ba của tòa nhà Metropole lịch sử, phòng Charlie Chaplin được ví như chốn thiên đường lãng mạn nơi bạn trải qua những khoảnh khắc yêu thương tràn đầy kỷ niệm cùng người yêu dấu.
inglês | vietnamita |
---|---|
floor | tầng |
is | được |
on | trên |
and | như |
EN But sometimes it takes someone tapping you on the shoulder and saying, Hey, you’re not alone, there are others in your army.
VI Nhưng rồi đôi lúc có người vỗ vai bạn rồi nói, Này anh không đơn độc đâu, còn có nhiều người khác cùng phe với anh mà.
inglês | vietnamita |
---|---|
it | nó |
others | khác |
but | nhưng |
not | không |
your | bạn |
EN We changed our light switches to all timers, so that when someone goes into the bathroom, it automatically turns on
VI Chúng tôi đã thay đổi công tắc bóng đèn sang sử dụng thiết bị hẹn giờ để khi có người vào phòng tắm, đèn sẽ tự động bật
inglês | vietnamita |
---|---|
changed | thay đổi |
all | người |
into | vào |
we | chúng tôi |
EN Or maybe build a deeper relationship with someone in the survivor group
VI Hay có thể xây dựng mối quan hệ sâu sắc hơn với một người nào đó trong nhóm sống sót
inglês | vietnamita |
---|---|
build | xây dựng |
in | trong |
group | nhóm |
EN It is quite similar to how someone would receive interest for holding money in a bank account or giving it to the bank to invest.
VI Điều này khá giống với cách ai đó sẽ nhận được tiền lãi khi giữ tiền trong tài khoản ngân hàng hoặc đưa nó cho ngân hàng để đầu tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
interest | lãi |
quite | khá |
holding | giữ |
account | tài khoản |
bank | ngân hàng |
or | hoặc |
in | trong |
the | này |
EN There’s always someone discussing AWS—and we hope you'll add your voice
VI Luôn có ai đó thảo luận về AWS — và chúng tôi hy vọng bạn lên tiếng đóng góp
EN Located on the third floor of the historical Metropole wing, the Charlie Chaplin Suite is a romantic haven to spend cherished moments and create memories with that special someone.
VI Nằm trên tầng ba của tòa nhà Metropole lịch sử, phòng Charlie Chaplin được ví như chốn thiên đường lãng mạn nơi bạn trải qua những khoảnh khắc yêu thương tràn đầy kỷ niệm cùng người yêu dấu.
inglês | vietnamita |
---|---|
floor | tầng |
is | được |
on | trên |
and | như |
EN get in touch and politely suggest an activity to someone, in French,
VI liên lạc và lịch sự đề xuất một hoạt động cho ai đó bằng tiếng Pháp,
inglês | vietnamita |
---|---|
and | bằng |
french | pháp |
EN Depending on whether you know someone or are speaking to them for the first or second time, you will strike up a conversation differently
VI Cách bắt đầu một cuộc nói chuyện sẽ không giống nhau khi nói với người đã quen lâu và với người mới gặp qua vài lần
inglês | vietnamita |
---|---|
whether | không |
you | và |
speaking | nói |
time | lần |
EN During a first meeting, you can ask someone if they live in the neighbourhood, whether they work and if so, in what field
VI Lần gặp đầu tiên, ta có thể hỏi người đối thoại xem người đấy có ở cùng khu với mình không, người đấy có đi làm không, nếu có thì làm gì
inglês | vietnamita |
---|---|
ask | hỏi |
if | nếu |
the | không |
first | là |
a | đầu |
work | làm |
EN If someone owes you money that you can't collect, you may have a bad debt
VI Nếu có ai nợ quý vị tiền mà quý vị không thể thu được thì có thể quý vị có một khoản nợ xấu
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
money | tiền |
EN This can be used when your little ones happen to be sick and cannot attend kindergarten, or if you need someone to take care of them due to business events.
VI Bạn có thể sử dụng phúc lợi này khi con bị ốm và không thể đi học mẫu giáo, hoặc khi bạn cần người chăm sóc con trong lúc bạn đang tham gia các sự kiện của công ty.
inglês | vietnamita |
---|---|
used | sử dụng |
business | công ty |
events | sự kiện |
them | họ |
or | hoặc |
when | khi |
this | này |
be | người |
EN If someone tries to burn Nitro to pass or hit your car?s rear, don?t hesitate to revenge.
VI Nếu ai đó cố gắng đốt cháy Nitro để vượt qua hoặc tông vào đít ô tô của bạn, đừng ngần ngại đáp trả.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
or | hoặc |
your | của bạn |
EN Don't copy or use someone else's content without asking for permission first and crediting them
VI Không sao chép hoặc sử dụng nội dung của người khác mà không xin phép và ghi công họ
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
use | sử dụng |
without | không |
and | của |
EN Don't copy or use someone else's content without asking for permission first and crediting them
VI Không sao chép hoặc sử dụng nội dung của người khác mà không xin phép và ghi công họ
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
use | sử dụng |
without | không |
and | của |
EN Don't copy or use someone else's content without asking for permission first and crediting them
VI Không sao chép hoặc sử dụng nội dung của người khác mà không xin phép và ghi công họ
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
use | sử dụng |
without | không |
and | của |
EN Don't copy or use someone else's content without asking for permission first and crediting them
VI Không sao chép hoặc sử dụng nội dung của người khác mà không xin phép và ghi công họ
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
use | sử dụng |
without | không |
and | của |
EN Don't copy or use someone else's content without asking for permission first and crediting them
VI Không sao chép hoặc sử dụng nội dung của người khác mà không xin phép và ghi công họ
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
use | sử dụng |
without | không |
and | của |
EN Don't copy or use someone else's content without asking for permission first and crediting them
VI Không sao chép hoặc sử dụng nội dung của người khác mà không xin phép và ghi công họ
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
use | sử dụng |
without | không |
and | của |
EN Don't copy or use someone else's content without asking for permission first and crediting them
VI Không sao chép hoặc sử dụng nội dung của người khác mà không xin phép và ghi công họ
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
use | sử dụng |
without | không |
and | của |
EN Don't copy or use someone else's content without asking for permission first and crediting them
VI Không sao chép hoặc sử dụng nội dung của người khác mà không xin phép và ghi công họ
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
use | sử dụng |
without | không |
and | của |
EN Mocking someone for experiencing sadness, grief, loss or outrage
VI Chế giễu ai đó vì họ phải trải qua nỗi buồn, đau buồn, mất mát hay phẫn nộ
EN Send a fun yet practical gift card to someone today.
VI Gửi quà tặng thiết thực đến người thân, bạn bè ngay hôm nay.
inglês | vietnamita |
---|---|
send | gửi |
today | hôm nay |
gift | quà |
to | đến |
a | bạn |
EN A sole proprietor is someone who owns an unincorporated business by himself or herself
VI Doanh nghiệp cá thể là người tự mình sở hữu doanh nghiệp mà chưa thành lập công ty
inglês | vietnamita |
---|---|
an | thể |
or | người |
business | doanh nghiệp |
EN If you need to talk to someone about billing, please contact our department by phone or email. We will answer your questions and resolve any issues.
VI Nếu bạn cần trao đổi với ai đó về việc thanh toán, vui lòng liên hệ với bộ phận của chúng tôi qua điện thoại hoặc email. Chúng tôi sẽ trả lời câu hỏi của bạn và giải quyết mọi vấn đề.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
answer | trả lời |
by | qua |
or | hoặc |
need | cần |
we | chúng tôi |
your | bạn |
and | của |
EN When someone is terminally ill, family members and loved ones need to communicate with each other in order to make the best end-of-life care decisions.
VI Khi ai đó mắc bệnh nan y, các thành viên trong gia đình và người thân cần thảo luận với nhau để đưa ra những quyết định tốt nhất về chăm sóc cuối đời.
inglês | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
need | cần |
decisions | quyết định |
in | trong |
the | khi |
and | các |
with | với |
EN When someone is terminally ill, family members and loved ones need to communicate with each other in order to make the best end-of-life care decisions.
VI Khi ai đó mắc bệnh nan y, các thành viên trong gia đình và người thân cần thảo luận với nhau để đưa ra những quyết định tốt nhất về chăm sóc cuối đời.
inglês | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
need | cần |
decisions | quyết định |
in | trong |
the | khi |
and | các |
with | với |
EN When someone is terminally ill, family members and loved ones need to communicate with each other in order to make the best end-of-life care decisions.
VI Khi ai đó mắc bệnh nan y, các thành viên trong gia đình và người thân cần thảo luận với nhau để đưa ra những quyết định tốt nhất về chăm sóc cuối đời.
inglês | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
need | cần |
decisions | quyết định |
in | trong |
the | khi |
and | các |
with | với |
EN When someone is terminally ill, family members and loved ones need to communicate with each other in order to make the best end-of-life care decisions.
VI Khi ai đó mắc bệnh nan y, các thành viên trong gia đình và người thân cần thảo luận với nhau để đưa ra những quyết định tốt nhất về chăm sóc cuối đời.
inglês | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
need | cần |
decisions | quyết định |
in | trong |
the | khi |
and | các |
with | với |
EN “My job is make the end of someone’s life comfortable both spiritually and physically," says VITAS physician Steven P
VI "Công việc của tôi là giúp cho thời khắc khép lại cuộc đời của một ai đó trở nên thoải mái, dễ chịu cả về mặt thể chất và tinh thần." Bác sĩ VITAS, Steven P
EN “My job is make the end of someone’s life comfortable both spiritually and physically," says VITAS physician Steven P
VI "Công việc của tôi là giúp cho thời khắc khép lại cuộc đời của một ai đó trở nên thoải mái, dễ chịu cả về mặt thể chất và tinh thần." Bác sĩ VITAS, Steven P
EN “My job is make the end of someone’s life comfortable both spiritually and physically," says VITAS physician Steven P
VI "Công việc của tôi là giúp cho thời khắc khép lại cuộc đời của một ai đó trở nên thoải mái, dễ chịu cả về mặt thể chất và tinh thần." Bác sĩ VITAS, Steven P
EN “My job is make the end of someone’s life comfortable both spiritually and physically," says VITAS physician Steven P
VI "Công việc của tôi là giúp cho thời khắc khép lại cuộc đời của một ai đó trở nên thoải mái, dễ chịu cả về mặt thể chất và tinh thần." Bác sĩ VITAS, Steven P
EN Tips for Visiting Someone on Hospice
VI Lời khuyên về việc thăm viếng người được chăm sóc cuối đời
EN Tips for Visiting Someone on Hospice
VI Lời khuyên về việc thăm viếng người được chăm sóc cuối đời
EN Tips for Visiting Someone on Hospice
VI Lời khuyên về việc thăm viếng người được chăm sóc cuối đời
EN Caregiving calls on you to care for someone you love, acquire new skills, educate yourself about serious illnesses?and learn how to take care of yourself, too.
VI Chăm sóc đòi hỏi quý vị phải chăm sóc người thân, tiếp thu những kỹ năng mới, giáo dục bản thân về những căn bệnh nghiêm trọng và học cách chăm sóc chính bản thân mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
skills | kỹ năng |
learn | học |
of | những |
EN Caregiving calls on you to care for someone you love, acquire new skills, educate yourself about serious illnesses—and learn how to take care of yourself, too
VI Chăm sóc đòi hỏi quý vị phải chăm sóc người thân, tiếp thu những kỹ năng mới, giáo dục bản thân về những căn bệnh nghiêm trọng và học cách chăm sóc chính bản thân mình
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
learn | học |
of | những |
EN Tips for Visiting Someone on Hospice
VI Lời khuyên về việc thăm viếng người được chăm sóc cuối đời
EN Caregiving calls on you to care for someone you love, acquire new skills, educate yourself about serious illnesses?and learn how to take care of yourself, too.
VI Chăm sóc đòi hỏi quý vị phải chăm sóc người thân, tiếp thu những kỹ năng mới, giáo dục bản thân về những căn bệnh nghiêm trọng và học cách chăm sóc chính bản thân mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
skills | kỹ năng |
learn | học |
of | những |
EN Caregiving calls on you to care for someone you love, acquire new skills, educate yourself about serious illnesses—and learn how to take care of yourself, too
VI Chăm sóc đòi hỏi quý vị phải chăm sóc người thân, tiếp thu những kỹ năng mới, giáo dục bản thân về những căn bệnh nghiêm trọng và học cách chăm sóc chính bản thân mình
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
learn | học |
of | những |
EN Caregiving calls on you to care for someone you love, acquire new skills, educate yourself about serious illnesses?and learn how to take care of yourself, too.
VI Chăm sóc đòi hỏi quý vị phải chăm sóc người thân, tiếp thu những kỹ năng mới, giáo dục bản thân về những căn bệnh nghiêm trọng và học cách chăm sóc chính bản thân mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
skills | kỹ năng |
learn | học |
of | những |
EN Caregiving calls on you to care for someone you love, acquire new skills, educate yourself about serious illnesses—and learn how to take care of yourself, too
VI Chăm sóc đòi hỏi quý vị phải chăm sóc người thân, tiếp thu những kỹ năng mới, giáo dục bản thân về những căn bệnh nghiêm trọng và học cách chăm sóc chính bản thân mình
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
learn | học |
of | những |
EN Caregiving calls on you to care for someone you love, acquire new skills, educate yourself about serious illnesses?and learn how to take care of yourself, too.
VI Chăm sóc đòi hỏi quý vị phải chăm sóc người thân, tiếp thu những kỹ năng mới, giáo dục bản thân về những căn bệnh nghiêm trọng và học cách chăm sóc chính bản thân mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
skills | kỹ năng |
learn | học |
of | những |
Mostrando 50 de 50 traduções