Traduzir "behalf of someone" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "behalf of someone" de inglês para vietnamita

Traduções de behalf of someone

"behalf of someone" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

someone bạn cho các có thể của hoặc không những phải qua sử dụng trong với đó được để

Tradução de inglês para vietnamita de behalf of someone

inglês
vietnamita

EN This means you'll see conversions that happened one day after someone viewed your Pin and 30 days after someone engaged with or clicked on your Pin.

VI Điều này nghĩa là bạn thấy các hành động xảy ra một ngày sau khi ai đó xem Ghim của bạn 30 ngày sau khi ai đó tương tác hoặc nhấp vào Ghim của bạn.

inglês vietnamita
means có nghĩa
or hoặc
see xem
your bạn
and
one các
after sau
days ngày

EN Note: The top converting Pins table reflects the last Pin someone interacted with before purchasing, not the exact product someone purchased.

VI Lưu ý: bảng Ghim tạo ra số lượt chuyển đổi nhiều nhất phản ánh Ghim cuối cùng mà người dùng đã tương tác trước khi mua, chứ không phải đúng sản phẩm mà người dùng đã mua.

inglês vietnamita
last cuối cùng
product sản phẩm
before trước
purchased mua
with dùng

EN The fastest way to share someone else’s Tweet with your followers is with a Retweet. Tap the icon to send it instantly.

VI Cách nhanh nhất để chia sẻ Tweet của ai đó với những người theo dõi bạn là Tweet lại. Nhấn biểu tượng để gửi nó đi ngay lập tức.

inglês vietnamita
way cách
instantly ngay lập tức
fastest nhanh nhất
send gửi
with với

EN It is quite similar to how someone would receive interest for holding money in a bank account or giving it to the bank to invest.

VI Điều này khá giống với cách ai đó sẽ nhận được tiền lãi khi giữ tiền trong tài khoản ngân hàng hoặc đưa nó cho ngân hàng để đầu tư.

inglês vietnamita
interest lãi
quite khá
holding giữ
account tài khoản
bank ngân hàng
or hoặc
in trong
the này

EN If you believe that someone is infringing your copyright and you would like to notify us, you may send us a message

VI Nếu bạn cho rằng ai đó đang vi phạm bản quyền của bạn bạn muốn thông báo cho chúng tôi, bạn thể gửi thông báo gỡ xuống cho chúng tôi

inglês vietnamita
send gửi
if nếu
your của bạn
you bạn
is đang

EN If someone tries to burn Nitro to pass or hit your car?s rear, don?t hesitate to revenge.

VI Nếu ai đó cố gắng đốt cháy Nitro để vượt qua hoặc tông vào đít ô tô của bạn, đừng ngần ngại đáp trả.

inglês vietnamita
if nếu
or hoặc
your của bạn

EN Located on the third floor of the historical Metropole wing, the Charlie Chaplin Suite is a romantic haven to spend cherished moments and create memories with that special someone.

VI Nằm trên tầng ba của tòa nhà Metropole lịch sử, phòng Charlie Chaplin được ví như chốn thiên đường lãng mạn nơi bạn trải qua những khoảnh khắc yêu thương tràn đầy kỷ niệm cùng người yêu dấu.

inglês vietnamita
floor tầng
is được
on trên
and như

EN But sometimes it takes someone tapping you on the shoulder and saying, Hey, you’re not alone, there are others in your army.

VI Nhưng rồi đôi lúc người vỗ vai bạn rồi nói, Này anh không đơn độc đâu, còn nhiều người khác cùng phe với anh mà.

inglês vietnamita
it
others khác
but nhưng
not không
your bạn

EN We changed our light switches to all timers, so that when someone goes into the bathroom, it automatically turns on

VI Chúng tôi đã thay đổi công tắc bóng đèn sang sử dụng thiết bị hẹn giờ để khi người vào phòng tắm, đèn sẽ tự động bật

inglês vietnamita
changed thay đổi
all người
into vào
we chúng tôi

EN Or maybe build a deeper relationship with someone in the survivor group

VI Hay thể xây dựng mối quan hệ sâu sắc hơn với một người nào đó trong nhóm sống sót

inglês vietnamita
build xây dựng
in trong
group nhóm

EN It is quite similar to how someone would receive interest for holding money in a bank account or giving it to the bank to invest.

VI Điều này khá giống với cách ai đó sẽ nhận được tiền lãi khi giữ tiền trong tài khoản ngân hàng hoặc đưa nó cho ngân hàng để đầu tư.

inglês vietnamita
interest lãi
quite khá
holding giữ
account tài khoản
bank ngân hàng
or hoặc
in trong
the này

EN There’s always someone discussing AWS—and we hope you'll add your voice

VI Luôn ai đó thảo luận về AWS — chúng tôi hy vọng bạn lên tiếng đóng góp

EN Located on the third floor of the historical Metropole wing, the Charlie Chaplin Suite is a romantic haven to spend cherished moments and create memories with that special someone.

VI Nằm trên tầng ba của tòa nhà Metropole lịch sử, phòng Charlie Chaplin được ví như chốn thiên đường lãng mạn nơi bạn trải qua những khoảnh khắc yêu thương tràn đầy kỷ niệm cùng người yêu dấu.

inglês vietnamita
floor tầng
is được
on trên
and như

EN get in touch and politely suggest an activity to someone, in French,

VI liên lạc lịch sự đề xuất một hoạt động cho ai đó bằng tiếng Pháp,

inglês vietnamita
and bằng
french pháp

EN Depending on whether you know someone or are speaking to them for the first or second time, you will strike up a conversation differently

VI Cách bắt đầu một cuộc nói chuyện sẽ không giống nhau khi nói với người đã quen lâu với người mới gặp qua vài lần

inglês vietnamita
whether không
you
speaking nói
time lần

EN During a first meeting, you can ask someone if they live in the neighbourhood, whether they work and if so, in what field

VI Lần gặp đầu tiên, ta thể hỏi người đối thoại xem người đấy ở cùng khu với mình không, người đấy đi làm không, nếu thì làm gì

inglês vietnamita
ask hỏi
if nếu
the không
first
a đầu
work làm

EN If someone owes you money that you can't collect, you may have a bad debt

VI Nếu ai nợ quý vị tiền mà quý vị không thể thu được thì thể quý vị một khoản nợ xấu

inglês vietnamita
if nếu
money tiền

EN This can be used when your little ones happen to be sick and cannot attend kindergarten, or if you need someone to take care of them due to business events.

VI Bạn thể sử dụng phúc lợi này khi con bị ốm không thể đi học mẫu giáo, hoặc khi bạn cần người chăm sóc con trong lúc bạn đang tham gia các sự kiện của công ty.

inglês vietnamita
used sử dụng
business công ty
events sự kiện
them họ
or hoặc
when khi
this này
be người

EN If someone tries to burn Nitro to pass or hit your car?s rear, don?t hesitate to revenge.

VI Nếu ai đó cố gắng đốt cháy Nitro để vượt qua hoặc tông vào đít ô tô của bạn, đừng ngần ngại đáp trả.

inglês vietnamita
if nếu
or hoặc
your của bạn

EN Don't copy or use someone else's content without asking for permission first and crediting them

VI Không sao chép hoặc sử dụng nội dung của người khác mà không xin phép ghi công họ

inglês vietnamita
or hoặc
use sử dụng
without không
and của

EN Don't copy or use someone else's content without asking for permission first and crediting them

VI Không sao chép hoặc sử dụng nội dung của người khác mà không xin phép ghi công họ

inglês vietnamita
or hoặc
use sử dụng
without không
and của

EN Don't copy or use someone else's content without asking for permission first and crediting them

VI Không sao chép hoặc sử dụng nội dung của người khác mà không xin phép ghi công họ

inglês vietnamita
or hoặc
use sử dụng
without không
and của

EN Don't copy or use someone else's content without asking for permission first and crediting them

VI Không sao chép hoặc sử dụng nội dung của người khác mà không xin phép ghi công họ

inglês vietnamita
or hoặc
use sử dụng
without không
and của

EN Don't copy or use someone else's content without asking for permission first and crediting them

VI Không sao chép hoặc sử dụng nội dung của người khác mà không xin phép ghi công họ

inglês vietnamita
or hoặc
use sử dụng
without không
and của

EN Don't copy or use someone else's content without asking for permission first and crediting them

VI Không sao chép hoặc sử dụng nội dung của người khác mà không xin phép ghi công họ

inglês vietnamita
or hoặc
use sử dụng
without không
and của

EN Don't copy or use someone else's content without asking for permission first and crediting them

VI Không sao chép hoặc sử dụng nội dung của người khác mà không xin phép ghi công họ

inglês vietnamita
or hoặc
use sử dụng
without không
and của

EN Don't copy or use someone else's content without asking for permission first and crediting them

VI Không sao chép hoặc sử dụng nội dung của người khác mà không xin phép ghi công họ

inglês vietnamita
or hoặc
use sử dụng
without không
and của

EN Mocking someone for experiencing sadness, grief, loss or outrage

VI Chế giễu ai đó vì họ phải trải qua nỗi buồn, đau buồn, mất mát hay phẫn nộ

EN Send a fun yet practical gift card to someone today.

VI Gửi quà tặng thiết thực đến người thân, bạn bè ngay hôm nay.

inglês vietnamita
send gửi
today hôm nay
gift quà
to đến
a bạn

EN A sole proprietor is someone who owns an unincorporated business by himself or herself

VI Doanh nghiệp cá thể là người tự mình sở hữu doanh nghiệp mà chưa thành lập công ty

inglês vietnamita
an thể
or người
business doanh nghiệp

EN If you need to talk to someone about billing, please contact our department by phone or email. We will answer your questions and resolve any issues.

VI Nếu bạn cần trao đổi với ai đó về việc thanh toán, vui lòng liên hệ với bộ phận của chúng tôi qua điện thoại hoặc email. Chúng tôi sẽ trả lời câu hỏi của bạn giải quyết mọi vấn đề.

inglês vietnamita
if nếu
email email
answer trả lời
by qua
or hoặc
need cần
we chúng tôi
your bạn
and của

EN When someone is terminally ill, family members and loved ones need to communicate with each other in order to make the best end-of-life care decisions.

VI Khi ai đó mắc bệnh nan y, các thành viên trong gia đình người thân cần thảo luận với nhau để đưa ra những quyết định tốt nhất về chăm sóc cuối đời.

inglês vietnamita
family gia đình
need cần
decisions quyết định
in trong
the khi
and các
with với

EN When someone is terminally ill, family members and loved ones need to communicate with each other in order to make the best end-of-life care decisions.

VI Khi ai đó mắc bệnh nan y, các thành viên trong gia đình người thân cần thảo luận với nhau để đưa ra những quyết định tốt nhất về chăm sóc cuối đời.

inglês vietnamita
family gia đình
need cần
decisions quyết định
in trong
the khi
and các
with với

EN When someone is terminally ill, family members and loved ones need to communicate with each other in order to make the best end-of-life care decisions.

VI Khi ai đó mắc bệnh nan y, các thành viên trong gia đình người thân cần thảo luận với nhau để đưa ra những quyết định tốt nhất về chăm sóc cuối đời.

inglês vietnamita
family gia đình
need cần
decisions quyết định
in trong
the khi
and các
with với

EN When someone is terminally ill, family members and loved ones need to communicate with each other in order to make the best end-of-life care decisions.

VI Khi ai đó mắc bệnh nan y, các thành viên trong gia đình người thân cần thảo luận với nhau để đưa ra những quyết định tốt nhất về chăm sóc cuối đời.

inglês vietnamita
family gia đình
need cần
decisions quyết định
in trong
the khi
and các
with với

EN “My job is make the end of someone’s life comfortable both spiritually and physically," says VITAS physician Steven P

VI "Công việc của tôi là giúp cho thời khắc khép lại cuộc đời của một ai đó trở nên thoải mái, dễ chịu cả về mặt thể chất tinh thần." Bác sĩ VITAS, Steven P

EN “My job is make the end of someone’s life comfortable both spiritually and physically," says VITAS physician Steven P

VI "Công việc của tôi là giúp cho thời khắc khép lại cuộc đời của một ai đó trở nên thoải mái, dễ chịu cả về mặt thể chất tinh thần." Bác sĩ VITAS, Steven P

EN “My job is make the end of someone’s life comfortable both spiritually and physically," says VITAS physician Steven P

VI "Công việc của tôi là giúp cho thời khắc khép lại cuộc đời của một ai đó trở nên thoải mái, dễ chịu cả về mặt thể chất tinh thần." Bác sĩ VITAS, Steven P

EN “My job is make the end of someone’s life comfortable both spiritually and physically," says VITAS physician Steven P

VI "Công việc của tôi là giúp cho thời khắc khép lại cuộc đời của một ai đó trở nên thoải mái, dễ chịu cả về mặt thể chất tinh thần." Bác sĩ VITAS, Steven P

EN Tips for Visiting Someone on Hospice

VI Lời khuyên về việc thăm viếng người được chăm sóc cuối đời

EN Tips for Visiting Someone on Hospice

VI Lời khuyên về việc thăm viếng người được chăm sóc cuối đời

EN Tips for Visiting Someone on Hospice

VI Lời khuyên về việc thăm viếng người được chăm sóc cuối đời

EN Caregiving calls on you to care for someone you love, acquire new skills, educate yourself about serious illnesses?and learn how to take care of yourself, too.

VI Chăm sóc đòi hỏi quý vị phải chăm sóc người thân, tiếp thu những kỹ năng mới, giáo dục bản thân về những căn bệnh nghiêm trọng học cách chăm sóc chính bản thân mình.

inglês vietnamita
new mới
skills kỹ năng
learn học
of những

EN Caregiving calls on you to care for someone you love, acquire new skills, educate yourself about serious illnesses—and learn how to take care of yourself, too

VI Chăm sóc đòi hỏi quý vị phải chăm sóc người thân, tiếp thu những kỹ năng mới, giáo dục bản thân về những căn bệnh nghiêm trọng học cách chăm sóc chính bản thân mình

inglês vietnamita
new mới
learn học
of những

EN Tips for Visiting Someone on Hospice

VI Lời khuyên về việc thăm viếng người được chăm sóc cuối đời

EN Caregiving calls on you to care for someone you love, acquire new skills, educate yourself about serious illnesses?and learn how to take care of yourself, too.

VI Chăm sóc đòi hỏi quý vị phải chăm sóc người thân, tiếp thu những kỹ năng mới, giáo dục bản thân về những căn bệnh nghiêm trọng học cách chăm sóc chính bản thân mình.

inglês vietnamita
new mới
skills kỹ năng
learn học
of những

EN Caregiving calls on you to care for someone you love, acquire new skills, educate yourself about serious illnesses—and learn how to take care of yourself, too

VI Chăm sóc đòi hỏi quý vị phải chăm sóc người thân, tiếp thu những kỹ năng mới, giáo dục bản thân về những căn bệnh nghiêm trọng học cách chăm sóc chính bản thân mình

inglês vietnamita
new mới
learn học
of những

EN Caregiving calls on you to care for someone you love, acquire new skills, educate yourself about serious illnesses?and learn how to take care of yourself, too.

VI Chăm sóc đòi hỏi quý vị phải chăm sóc người thân, tiếp thu những kỹ năng mới, giáo dục bản thân về những căn bệnh nghiêm trọng học cách chăm sóc chính bản thân mình.

inglês vietnamita
new mới
skills kỹ năng
learn học
of những

EN Caregiving calls on you to care for someone you love, acquire new skills, educate yourself about serious illnesses—and learn how to take care of yourself, too

VI Chăm sóc đòi hỏi quý vị phải chăm sóc người thân, tiếp thu những kỹ năng mới, giáo dục bản thân về những căn bệnh nghiêm trọng học cách chăm sóc chính bản thân mình

inglês vietnamita
new mới
learn học
of những

EN Caregiving calls on you to care for someone you love, acquire new skills, educate yourself about serious illnesses?and learn how to take care of yourself, too.

VI Chăm sóc đòi hỏi quý vị phải chăm sóc người thân, tiếp thu những kỹ năng mới, giáo dục bản thân về những căn bệnh nghiêm trọng học cách chăm sóc chính bản thân mình.

inglês vietnamita
new mới
skills kỹ năng
learn học
of những

Mostrando 50 de 50 traduções