EN ※ Please wear a mask when you check in, board the plane, and on the plane.
"becomes more plane" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
becomes | có dưới |
more | bạn bằng cao cao hơn cho chúng tôi các có có thể cũng cần của của bạn của họ dưới dịch gì hiểu hoặc hơn họ hỏi khác khác nhau liên hệ liệu là lên mọi mỗi một nhiều nhiều hơn như nhận những phải qua quá ra riêng rất sau sử dụng thêm thời gian trên trước tất cả tốt tốt hơn từ tự và vào vì về với đa đang đi điều đây đã đó được đến để ở |
EN ※ Please wear a mask when you check in, board the plane, and on the plane.
VI ※ Vui lòng sử dụng khẩu trang khi làm thủ tục chuyến bay, lên máy bay và trong máy bay.
EN Hence this 5 Wave upward Impulse becomes a Wave 1 and the Flat structure becomes a Wave 2, both are complete and hence now we have The Wave 3 in the Long Term hence overall the Trend is Upward
VI Chiến lược thay thế: Nếu xuống dưới 0,6260 có thể giảm tới 0,6240 & 0,6220
inglês | vietnamita |
---|---|
a | dưới |
EN Hence this 5 Wave upward Impulse becomes a Wave 1 and the Flat structure becomes a Wave 2, both are complete and hence now we have The Wave 3 in the Long Term hence overall the Trend is Upward
VI Chiến lược thay thế: Nếu xuống dưới 0,6260 có thể giảm tới 0,6240 & 0,6220
inglês | vietnamita |
---|---|
a | dưới |
EN Hence this 5 Wave upward Impulse becomes a Wave 1 and the Flat structure becomes a Wave 2, both are complete and hence now we have The Wave 3 in the Long Term hence overall the Trend is Upward
VI Chiến lược thay thế: Nếu xuống dưới 0,6260 có thể giảm tới 0,6240 & 0,6220
inglês | vietnamita |
---|---|
a | dưới |
EN Hence this 5 Wave upward Impulse becomes a Wave 1 and the Flat structure becomes a Wave 2, both are complete and hence now we have The Wave 3 in the Long Term hence overall the Trend is Upward
VI Chiến lược thay thế: Nếu xuống dưới 0,6260 có thể giảm tới 0,6240 & 0,6220
inglês | vietnamita |
---|---|
a | dưới |
EN Hence this 5 Wave upward Impulse becomes a Wave 1 and the Flat structure becomes a Wave 2, both are complete and hence now we have The Wave 3 in the Long Term hence overall the Trend is Upward
VI Chiến lược thay thế: Nếu xuống dưới 0,6260 có thể giảm tới 0,6240 & 0,6220
inglês | vietnamita |
---|---|
a | dưới |
EN Hence this 5 Wave upward Impulse becomes a Wave 1 and the Flat structure becomes a Wave 2, both are complete and hence now we have The Wave 3 in the Long Term hence overall the Trend is Upward
VI Chiến lược thay thế: Nếu xuống dưới 0,6260 có thể giảm tới 0,6240 & 0,6220
inglês | vietnamita |
---|---|
a | dưới |
EN Hence this 5 Wave upward Impulse becomes a Wave 1 and the Flat structure becomes a Wave 2, both are complete and hence now we have The Wave 3 in the Long Term hence overall the Trend is Upward
VI Chiến lược thay thế: Nếu xuống dưới 0,6260 có thể giảm tới 0,6240 & 0,6220
inglês | vietnamita |
---|---|
a | dưới |
EN Hence this 5 Wave upward Impulse becomes a Wave 1 and the Flat structure becomes a Wave 2, both are complete and hence now we have The Wave 3 in the Long Term hence overall the Trend is Upward
VI Chiến lược thay thế: Nếu xuống dưới 0,6260 có thể giảm tới 0,6240 & 0,6220
inglês | vietnamita |
---|---|
a | dưới |
EN Hence this 5 Wave upward Impulse becomes a Wave 1 and the Flat structure becomes a Wave 2, both are complete and hence now we have The Wave 3 in the Long Term hence overall the Trend is Upward
VI Chiến lược thay thế: Nếu xuống dưới 0,6260 có thể giảm tới 0,6240 & 0,6220
inglês | vietnamita |
---|---|
a | dưới |
EN Hence this 5 Wave upward Impulse becomes a Wave 1 and the Flat structure becomes a Wave 2, both are complete and hence now we have The Wave 3 in the Long Term hence overall the Trend is Upward
VI Chiến lược thay thế: Nếu xuống dưới 0,6260 có thể giảm tới 0,6240 & 0,6220
inglês | vietnamita |
---|---|
a | dưới |
EN Hence this 5 Wave upward Impulse becomes a Wave 1 and the Flat structure becomes a Wave 2, both are complete and hence now we have The Wave 3 in the Long Term hence overall the Trend is Upward
VI Chiến lược thay thế: Nếu xuống dưới 0,6260 có thể giảm tới 0,6240 & 0,6220
inglês | vietnamita |
---|---|
a | dưới |
EN Flying a plane, you not only enjoy the surrounding space for fun like some common airplane simulation games but also to perform your missions.
VI Lái máy bay không chỉ để thưởng ngoạn không gian xung quanh cho vui như một vài game mô phỏng máy bay thường thấy mà là để thực hiện nhiệm vụ.
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
space | không gian |
perform | thực hiện |
your | và |
EN Wheels of the plane rolling on the tarmac, the sound of wind hiss, the sound of engines roaring in the air ? all are clearly designed
VI Bánh xe máy bay lăn trên đường băng, tiếng gió rít, tiếng động cơ gầm rú trên không… tất cả đều được khắc ghi đậm nét
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
EN On APKMODY, we have some airplane simulation games like X-Plane Flight Simulator, Aerofly FS 2021.
VI Trên APKMODY, chúng tôi còn một số trò chơi mô phỏng máy bay như X-Plane Flight Simulator, Aerofly FS 2021.
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
we | chúng tôi |
games | chơi |
EN The fisheries and aquaculture industry becomes more sustainable with certification programs like MSC and ASC and Control Union Certifications has globally a growing position in this sector
VI Ngành nuôi trồng và đánh bắt thủy sản trở nên bền vững hơn nhờ các chương trình chứng nhận như MSC và ASC và Control Union Certifications có vị thế tăng trưởng trên toàn cầu trong lĩnh vực này
inglês | vietnamita |
---|---|
sustainable | bền vững |
globally | toàn cầu |
certification | chứng nhận |
programs | chương trình |
in | trong |
and | như |
this | này |
EN So your video becomes more authentic than ever
VI Vì vậy, video của bạn trở nên chân thực hơn bao giờ hết
inglês | vietnamita |
---|---|
video | video |
your | của bạn |
more | hơn |
than | của |
EN The fisheries and aquaculture industry becomes more sustainable with certification programs like MSC and ASC and Control Union Certifications has globally a growing position in this sector
VI Ngành nuôi trồng và đánh bắt thủy sản trở nên bền vững hơn nhờ các chương trình chứng nhận như MSC và ASC và Control Union Certifications có vị thế tăng trưởng trên toàn cầu trong lĩnh vực này
inglês | vietnamita |
---|---|
sustainable | bền vững |
globally | toàn cầu |
certification | chứng nhận |
programs | chương trình |
in | trong |
and | như |
this | này |
EN With Cisco video devices, every space becomes your meeting space
VI Với thiết bị Cisco video, mọi nơi đều có thể trở thành phòng họp
inglês | vietnamita |
---|---|
cisco | cisco |
video | video |
space | phòng |
with | với |
EN All transaction fees are burnt to offset the insurance, naturally leading to zero inflation when our network usage becomes high.
VI Tất cả các khoản phí giao dịch được đốt để bù đắp bảo hiểm, tự nhiên dẫn đến lạm phát bằng không khi mức sử dụng mạng của chúng tôi trở nên cao.
inglês | vietnamita |
---|---|
transaction | giao dịch |
insurance | bảo hiểm |
network | mạng |
usage | sử dụng |
high | cao |
fees | phí giao dịch |
our | chúng tôi |
all | tất cả các |
are | được |
EN Sometimes, hardware becomes useless if it is not accompanied by useful software.
VI Đôi khi, phần cứng sẽ trở thành vô dụng nếu như đi kèm với nó không phải là những phần mềm hữu ích.
inglês | vietnamita |
---|---|
hardware | phần cứng |
useful | hữu ích |
software | phần mềm |
if | nếu |
not | với |
EN This cartoon character both becomes the main character in ZEPETO and can also be used as emojis in chats with friends on social networks
VI Nhân vật hoạt hình này vừa trở thành nhân vật chính khi chơi game trong ZEPETO, lại cũng vừa có thể dùng làm emojis trong các trò chuyện với bạn bè trên mạng xã hội
inglês | vietnamita |
---|---|
character | nhân |
main | chính |
in | trong |
also | cũng |
networks | mạng |
be | là |
on | trên |
and | các |
EN Therefore, finding stars to buy characters becomes extremely difficult if you are a new player.
VI Do đó, việc kiếm các ngôi sao để mua nhân vật trở nên vô cùng khó khăn nếu bạn là một người chơi mới.
inglês | vietnamita |
---|---|
buy | mua |
characters | nhân vật |
difficult | khó khăn |
if | nếu |
new | mới |
player | người chơi |
you | bạn |
therefore | các |
EN All transaction fees are burnt to offset the insurance, naturally leading to zero inflation when our network usage becomes high.
VI Tất cả các khoản phí giao dịch được đốt để bù đắp bảo hiểm, tự nhiên dẫn đến lạm phát bằng không khi mức sử dụng mạng của chúng tôi trở nên cao.
inglês | vietnamita |
---|---|
transaction | giao dịch |
insurance | bảo hiểm |
network | mạng |
usage | sử dụng |
high | cao |
fees | phí giao dịch |
our | chúng tôi |
all | tất cả các |
are | được |
EN If your primary region becomes unavailable, you can manually remove a secondary region from an Amazon Aurora Global Database and promote it to take full reads and writes
VI Nếu khu vực chính của bạn không khả dụng, bạn có thể xóa thủ công khu vực phụ khỏi Amazon Aurora Global Database và tăng cấp khu vực đó để đảm nhận toàn bộ chức năng đọc và ghi
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
primary | chính |
region | khu vực |
manually | thủ công |
amazon | amazon |
your | bạn |
and | của |
EN A debt becomes worthless when the surrounding facts and circumstances indicate there's no reasonable expectation that the debt will be repaid
VI Khoản nợ trở nên vô giá trị khi các sự kiện và hoàn cảnh xung quanh cho thấy không có kỳ vọng hợp lý về tiền nợ sẽ được trả
inglês | vietnamita |
---|---|
a | trả |
be | được |
and | các |
EN You may take the deduction only in the year the debt becomes worthless
VI Quý vị chỉ có thể khấu trừ trong năm mà khoản nợ trở nên vô giá trị
inglês | vietnamita |
---|---|
year | năm |
in | trong |
EN If you have employees, you must keep all your employment tax records for at least 4 years after the tax becomes due or is paid, whichever is later.
VI Nếu có thuê nhân viên, quý vị phải lưu giữ tất cả hồ sơ thuế làm việc ít nhất 4 năm sau khi thuế đáo hạn hoặc được trả xong, tùy theo ngày nào đến sau.
inglês | vietnamita |
---|---|
employees | nhân viên |
tax | thuế |
if | nếu |
is | là |
paid | trả |
or | hoặc |
keep | giữ |
after | khi |
EN 17 July - MEDIC’s Aptio becomes fully automated
VI 17 tháng 7 - Hệ thống Aptio tại Trung tâm Y khoa MEDIC được nâng cấp hoàn toàn tự động
inglês | vietnamita |
---|---|
july | tháng |
fully | hoàn toàn |
EN Dr. Marcus Salewski becomes new CFO of ecoligo
VI tiến sĩ Marcus Salewski trở thành CFO mới của ecoligo
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
of | của |
ecoligo | ecoligo |
EN Zoom will notify you if it becomes aware of an unauthorized disclosure or unauthorized access to Customer Content
VI Zoom sẽ thông báo cho bạn nếu nhận thấy có hoạt động tiết lộ hoặc truy cập trái phép vào Nội dung khách hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
or | hoặc |
access | truy cập |
you | bạn |
customer | khách |
EN Respiratory distress that becomes unmanageable
VI Khó thở không thể kiểm soát được
EN Respiratory distress that becomes unmanageable
VI Khó thở không thể kiểm soát được
EN Respiratory distress that becomes unmanageable
VI Khó thở không thể kiểm soát được
EN Respiratory distress that becomes unmanageable
VI Khó thở không thể kiểm soát được
EN The Awareness stage is the first stage where a customer becomes aware of a product or service
VI Giai đoạn Nhận thức là lúc đầu tiên mà khách hàng nhận thức sản phẩm hoặc dịch vụ
inglês | vietnamita |
---|---|
product | sản phẩm |
customer | khách hàng |
or | hoặc |
the | nhận |
EN The Loyalty stage is where a customer becomes a repeat customer and engages with the brand in the long term
VI Giai đoạn Trung thành là khi khách hàng trở thành khách hàng trung thành và gắn bó lâu dài với thương hiệu
inglês | vietnamita |
---|---|
brand | thương hiệu |
the | khi |
long | dài |
customer | khách hàng |
with | với |
EN A loss on deposits occurs when your financial institution becomes insolvent or bankrupt.
VI Mất mát tiền ký gửi xảy ra khi tổ chức tài chính của quý vị bị vỡ nợ hoặc phá sản.
inglês | vietnamita |
---|---|
occurs | xảy ra |
financial | tài chính |
when | khi |
or | hoặc |
your | của |
EN They do not come only one or two, but in groups, with more and more numbers, and attack more and more fiercely regardless of day and night
VI Chúng đâu chỉ tới một hai đứa, mà về sau sẽ đi theo từng đàn, với số lượng ngày càng nhiều, tấn công ngày càng hung hăng dữ dội hơn bất kể ngày đêm
inglês | vietnamita |
---|---|
attack | tấn công |
day | ngày |
they | chúng |
two | hai |
not | với |
more | hơn |
EN Bulk discounts are also available, including a 10% discount for orders of more than 10 boxes, a 15% discount for orders of more than 20 boxes, and a 20% discount for orders of more than 30 boxes
VI Bộ sưu tập bánh trung thu Metropole bao gồm: hộp bốn bánh, hộp sáu bánh, và hộp cao cấp VIP
inglês | vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
than | cao |
EN The more skillful you are, the more chances you have of getting more points and winning the ball
VI Càng khéo léo thì càng có cơ hội nhận điểm nhiều và giành bóng tốt
inglês | vietnamita |
---|---|
more | nhiều |
getting | nhận |
EN The more you fight, the more you have the opportunity to experience a variety of weapons, bombs, traps, and the more you can be strengthened through victories.
VI Ai chiến đấu càng nhiều thì càng có cơ hội trải nghiệm nhiều loại vũ khí khác nhau, bom, bẫy đa dạng và có khả năng được tăng cường sức mạnh qua các chiến thắng.
inglês | vietnamita |
---|---|
through | qua |
and | các |
EN Thus, repair shops can test and repair more efficiently, more safely, and more quickly.
VI Do đó, các cửa hàng sửa chữa có thể kiểm tra và sửa chữa hiệu quả, an toàn và nhanh chóng hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
test | kiểm tra |
and | các |
safely | an toàn |
more | hơn |
quickly | nhanh chóng |
EN Bulk discounts are also available, including a 10% discount for orders of more than 10 boxes, a 15% discount for orders of more than 20 boxes, and a 20% discount for orders of more than 30 boxes
VI Bộ sưu tập bánh trung thu Metropole bao gồm: hộp bốn bánh, hộp sáu bánh, và hộp cao cấp VIP
inglês | vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
than | cao |
EN You had one or more employees for at least some part of a day in any 20 or more different weeks in 2021 or 20 or more different weeks in 2022
VI Quý vị có một hoặc nhiều nhân viên làm việc ít nhất là bán thời gian trong ngày trong 20 tuần khác nhau trở lên trong năm 2021 hoặc 2022
EN "From a latency perspective, we saw improvements when using Argo coupled with Spectrum — in more remote regions like Australia, the improvements were more noticeable
VI Xét về độ trễ, chúng tôi thấy có sự cải thiện khi sử dụng Argo cùng với Spectrum - tại những vùng xa xôi như ở Úc, những cải thiện đó càng rõ ràng hơn
EN Cloudflare's support for HTTP/3 enables faster, more reliable, and more secure connections to websites and APIs.
VI Hỗ trợ của Cloudflare cho HTTP/3 cho phép kết nối nhanh hơn, đáng tin cậy hơn và an toàn hơn với các trang web và API.
inglês | vietnamita |
---|---|
http | http |
enables | cho phép |
connections | kết nối |
apis | api |
reliable | tin cậy |
secure | an toàn |
faster | nhanh hơn |
websites | trang web |
EN It shows that unvaccinated people here are 10 times more likely to be hospitalized, and 18 times more likely to die of the disease.
VI Điều này cho thấy những người chưa được tiêm vắc-xin ở đây có nguy cơ nhập viện cao gấp 10 lần và nguy cơ tử vong vì bệnh này cao gấp 18 lần.
inglês | vietnamita |
---|---|
times | lần |
disease | bệnh |
people | người |
the | này |
to | cho |
here | đây |
EN As more people are vaccinated, the virus is less likely to spread, mutate, and potentially become even more dangerous
VI Càng nhiều người tiêm vắc-xin thì khả năng vi-rút lây lan, đột biến và thậm chí có khả năng trở nên nguy hiểm hơn sẽ càng thấp đi
inglês | vietnamita |
---|---|
people | người |
more | hơn |
EN Learn more about getting more than one kind of vaccine.
VI Tìm hiểu thêm về tiêm nhiều loại vắc-xin.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
more | thêm |
Mostrando 50 de 50 traduções