Traduzir "ar glasses" para vietnamita

Mostrando 10 de 10 traduções da frase "ar glasses" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de ar glasses

inglês
vietnamita

EN Our mobile services provide eye exams and can fit you for glasses if needed. If students require glasses, we will deliver them to the school after our visit.

VI Các dịch vụ di động của chúng tôi cung cấp dịch vụ khám mắt và có thể đeo kính cho bạn nếu cần. Nếu học sinh cần đeo kính, chúng tôi sẽ giao chúng đến trường sau chuyến thăm của chúng tôi.

inglês vietnamita
if nếu
school học
after sau
you bạn
needed cần
provide cung cấp
we chúng tôi
and của

EN A night out in Hanoi is not complete without making your way to local cocktail bars, where you can enjoy the city’s nightlife in between glasses of whisky, cocktails and many more beverage delights

VI Một đêm trong thành phố sẽ chưa hoàn toàn trọn vẹn nếu bạn chưa tìm đến và trải nghiệm quán cocktail bar ở Hà Nội, nơi để bạn tận hưởng cuộc sống về đêm tại thủ đô

inglês vietnamita
in trong
your bạn

EN And each character unlocks unique items, such as Bill will help unlock the sweater of the Weasley family and the core friend Rowan will help you unlock the glasses.

VI Và mỗi nhân vật lại mở khóa các vật phẩm độc đáo, chẳng hạn Bill sẽ giúp mở khóa chiếc áo len của nhà Weasley và anh bạn chí cốt Rowan sẽ giúp bạn mở khóa cặp kính.

inglês vietnamita
each mỗi
character nhân
help giúp
unlock mở khóa
core cốt
of của
you bạn
such các

EN A night out in Hanoi is not complete without making your way to local cocktail bars, where you can enjoy the city’s nightlife in between glasses of whisky, cocktails and many more beverage delights

VI Không gì lãng mạn hơn những giây phút gắn kết bên bàn ăn với những món ăn ngon và một chai vang hảo hạng

inglês vietnamita
you những
more hơn
not không

EN Our team at Jordan Valley provides eye exams and fittings for glasses and contacts. View Vision Services

VI Nhóm của chúng tôi tại Jordan Valley cung cấp dịch vụ khám mắt và lắp kính và kính áp tròng. Xem dịch vụ tầm nhìn

inglês vietnamita
team nhóm
provides cung cấp
view xem
vision tầm nhìn
at tại
our chúng tôi
and của
for dịch

EN Starting at age five, bring your kids in for vision exams every one to two years. We fit children for glasses and contacts.

VI Bắt đầu từ năm tuổi, hãy đưa con bạn đi kiểm tra thị lực cứ sau một đến hai năm. Chúng tôi phù hợp với trẻ em để đeo kính và danh bạ.

inglês vietnamita
age tuổi
fit phù hợp
children trẻ em
we chúng tôi
your bạn
two hai

EN Our optometrists also fit glasses and contacts, so make your appointment today!

VI Máy đo thị lực của chúng tôi cũng phù hợp với kính và kính áp tròng, vì vậy hãy đặt lịch hẹn ngay hôm nay!

inglês vietnamita
fit phù hợp
today hôm nay
also cũng
and thị
our chúng tôi

EN Pick out new lenses and frames. We will fit you for glasses.

VI Chọn ra các ống kính và khung mới. Chúng tôi sẽ phù hợp với bạn cho kính.

inglês vietnamita
pick chọn
new mới
fit phù hợp
we chúng tôi
and các
you bạn
for cho

EN We provide eye exams and glasses for students who need them

VI Chúng tôi cung cấp dịch vụ khám mắt và kính cho những học sinh cần chúng

inglês vietnamita
need cần
we chúng tôi
them họ
provide cung cấp
for cho
and dịch

EN If glasses are required, they are delivered to the school.

VI Nếu kính được yêu cầu, chúng sẽ được chuyển đến trường.

inglês vietnamita
if nếu
required yêu cầu
the trường
to đến
are được

Mostrando 10 de 10 traduções