EN Generally, an election specifying an LLC’s classification cannot take effect more than 75 days prior to the date the election is filed, nor can it take effect later than 12 months after the date the election is filed
EN Generally, an election specifying an LLC’s classification cannot take effect more than 75 days prior to the date the election is filed, nor can it take effect later than 12 months after the date the election is filed
VI Một LLC có thể đủ điều kiện để sửa lựa chọn trễ trong một số trường hợp
EN Dive in and learn everything you need to know about the key drivers of crypto adoption, how crypto exchange apps are performing, and user engagement of crypto apps compared to stock trading apps
VI Adjust hợp tác với MAAS phát hành báo cáo về các diễn biến quan trọng nhất trong hệ sinh thái fintech tại hai khu vực Ấn Độ & Đông Nam Á
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
and | các |
EN “Semrush Social Media Toolkit is the best in the business. I’m using this tool to great effect and it has helped to increase my visibility on Social Media.”
VI "Bộ công cụ Semrush Social Media là công cụ kinh doanh tốt nhất. Tôi đang sử dụng chúng để tạo ra hiệu quả tốt hơn và cải thiện khả năng hiển thị trên các phương tiện truyền thông, mạng xã hội."
EN A side-effect of indirect browsing may be anonymity
VI Một tác dụng phụ của việc duyệt gián tiếp có thể là ẩn danh
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
browsing | duyệt |
EN Any differences created by translation are not binding and have no legal effect
VI Mọi khác biệt với bản dịch đều không có giá trị ràng buộc và không có hiệu lực pháp lý
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
and | dịch |
EN If you have experienced a side effect after COVID-19 vaccination, you can report it to:
VI Nếu quý vị có tác dụng phụ sau khi tiêm vắc-xin COVID-19, quý vị có thể thông báo cho:
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
to | cho |
after | khi |
EN The law is expected to come into effect from September 7, 2021
VI Luật này dự kiến có hiệu lực từ ngày 7/9/2021
inglês | vietnamita |
---|---|
law | luật |
from | ngày |
the | này |
EN Holding purpose,QuantitativeHolding effect andThe number of sharesReasons for increase
VI Giữ mục đích,Định lượngGiữ hiệu lực vàSố lượng cổ phiếuLý do tăng
inglês | vietnamita |
---|---|
purpose | mục đích |
increase | tăng |
holding | giữ |
number | số lượng |
number of | lượng |
EN (Note) The quantitative holding effect of the specified investment shares is not described because it is difficult to measure, but the economic rationality is regularly determined by the Board of Directors.
VI (Lưu ý) Hiệu quả nắm giữ định lượng của cổ phiếu đầu tư được chỉ định không được mô tả vì khó đo lường, nhưng tính hợp lý kinh tế thường được đánh giá bởi Hội đồng quản trị.
inglês | vietnamita |
---|---|
shares | cổ phiếu |
not | không |
but | nhưng |
regularly | thường |
of | của |
EN Photographs will most likely not have the desired effect when converted from raster to SVG format
VI Ảnh chụp rất có thể sẽ không có các hiệu ứng mong muốn khi chuyển đổi từ định dạng raster sang SVG
inglês | vietnamita |
---|---|
will | muốn |
converted | chuyển đổi |
to | đổi |
EN If any provision of these Terms of Use is void or unenforceable in whole or in part, such provision shall be deemed to be void to the extent of such invalidity and the remainder of these Terms of Use shall remain in full force and effect.
VI Nếu bất kỳ điều khoản trong Thỏa thuận này không thể thực hiện toàn bộ hoặc một phần thì điều khoản đó được xem như vô hiệu và phần còn lại của điều khoản này vẫn sẽ còn hiệu lực.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
in | trong |
part | phần |
of | của |
or | hoặc |
these | này |
EN With Spot Instances, you pay the Spot price that's in effect for the time period that your instances are running
VI Với Phiên bản Spot, bạn thanh toán giá Spot theo khoảng thời gian các phiên bản của bạn chạy
inglês | vietnamita |
---|---|
pay | thanh toán |
price | giá |
your | của bạn |
with | với |
the | của |
you | bạn |
EN Free online image converter for converting all kinds of images to the TGA (Targa) format. Includes optional effect settings and digital filters.
VI Trình chuyển đổi hình ảnh trực tuyến miễn phí chuyển đổi tất cả các loại hình ảnh sang định dạng TGA (Targa). Bao gồm cài đặt hiệu ứng tùy chọn và bộ lọc kỹ thuật số.
inglês | vietnamita |
---|---|
tga | tga |
includes | bao gồm |
online | trực tuyến |
converter | chuyển đổi |
settings | cài đặt |
all | tất cả các |
EN After canceling the subscription of resume upgraded-plan, will it take effect immediately?
VI Việc hủy đăng ký gói nâng cấp có hiệu lực ngay lập tức không?
inglês | vietnamita |
---|---|
plan | gói |
the | không |
EN After canceling the subscription of upgraded-plan, will it take effect immediately?
VI Việc hủy đăng ký gói nâng cấp có hiệu lực ngay lập tức không?
inglês | vietnamita |
---|---|
plan | gói |
the | không |
EN Each move of the goat is always accompanied by a suitable sound effect: the sound of hooves when jumping on the ground, the sound of chewing food, the sound of the goat spitting, the sound of archery
VI Mỗi động tác của dê luôn đi kèm với một hiệu ứng âm thanh phù hợp: tiếng móng chân khi nhảy chạm đất, tiếng nhai đồ ăn nhồm nhoàm, âm thanh khi dê khạc nhổ, tiếng bắn cung tên
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
always | luôn |
each | mỗi |
EN And the effect of this game is amazing
VI Và hiệu ứng của trò chơi này thật tuyệt vời
inglês | vietnamita |
---|---|
game | trò chơi |
this | này |
EN “Semrush Social Media Toolkit is the best in the business. I’m using this tool to great effect and it has helped to increase my visibility on Social Media.”
VI "Bộ công cụ Semrush Social Media là công cụ kinh doanh tốt nhất. Tôi đang sử dụng chúng để tạo ra hiệu quả tốt hơn và cải thiện khả năng hiển thị trên các phương tiện truyền thông, mạng xã hội."
EN “Semrush Social Media Toolkit is the best in the business. I’m using this tool to great effect and it has helped to increase my visibility on Social Media.”
VI "Bộ công cụ Semrush Social Media là công cụ kinh doanh tốt nhất. Tôi đang sử dụng chúng để tạo ra hiệu quả tốt hơn và cải thiện khả năng hiển thị trên các phương tiện truyền thông, mạng xã hội."
EN A side-effect of indirect browsing may be anonymity
VI Một tác dụng phụ của việc duyệt gián tiếp có thể là ẩn danh
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
browsing | duyệt |
EN “Semrush Social Media Toolkit is the best in the business. I’m using this tool to great effect and it has helped to increase my visibility on Social Media.”
VI "Bộ công cụ Semrush Social Media là công cụ kinh doanh tốt nhất. Tôi đang sử dụng chúng để tạo ra hiệu quả tốt hơn và cải thiện khả năng hiển thị trên các phương tiện truyền thông, mạng xã hội."
EN Holding purpose,QuantitativeHolding effect andThe number of sharesReasons for increase
VI Giữ mục đích,Định lượngGiữ hiệu lực vàSố lượng cổ phiếuLý do tăng
inglês | vietnamita |
---|---|
purpose | mục đích |
increase | tăng |
holding | giữ |
number | số lượng |
number of | lượng |
EN (Note) The quantitative holding effect of the specified investment shares is not described because it is difficult to measure, but the economic rationality is regularly determined by the Board of Directors.
VI (Lưu ý) Hiệu quả nắm giữ định lượng của cổ phiếu đầu tư được chỉ định không được mô tả vì khó đo lường, nhưng tính hợp lý kinh tế thường được đánh giá bởi Hội đồng quản trị.
inglês | vietnamita |
---|---|
shares | cổ phiếu |
not | không |
but | nhưng |
regularly | thường |
of | của |
EN “Semrush Social Media Toolkit is the best in the business. I’m using this tool to great effect and it has helped to increase my visibility on Social Media.”
VI "Bộ công cụ Semrush Social Media là công cụ kinh doanh tốt nhất. Tôi đang sử dụng chúng để tạo ra hiệu quả tốt hơn và cải thiện khả năng hiển thị trên các phương tiện truyền thông, mạng xã hội."
EN Free online image converter for converting all kinds of images to the TGA (Targa) format. Includes optional effect settings and digital filters.
VI Trình chuyển đổi hình ảnh trực tuyến miễn phí chuyển đổi tất cả các loại hình ảnh sang định dạng TGA (Targa). Bao gồm cài đặt hiệu ứng tùy chọn và bộ lọc kỹ thuật số.
inglês | vietnamita |
---|---|
tga | tga |
includes | bao gồm |
online | trực tuyến |
converter | chuyển đổi |
settings | cài đặt |
all | tất cả các |
EN “Semrush Social Media Toolkit is the best in the business. I’m using this tool to great effect and it has helped to increase my visibility on Social Media.”
VI "Bộ công cụ Semrush Social Media là công cụ kinh doanh tốt nhất. Tôi đang sử dụng chúng để tạo ra hiệu quả tốt hơn và cải thiện khả năng hiển thị trên các phương tiện truyền thông, mạng xã hội."
EN Advance level in Spine. Knowledge of Flash and After Effect would be a plus
VI Thành thạo Spine, có kiến thức về Flash và After Effect là lợi thế
inglês | vietnamita |
---|---|
knowledge | kiến thức |
EN After canceling the subscription of resume upgraded-plan, will it take effect immediately?
VI Việc hủy đăng ký gói nâng cấp có hiệu lực ngay lập tức không?
inglês | vietnamita |
---|---|
plan | gói |
the | không |
EN After canceling the subscription of upgraded-plan, will it take effect immediately?
VI Việc hủy đăng ký gói nâng cấp có hiệu lực ngay lập tức không?
inglês | vietnamita |
---|---|
plan | gói |
the | không |
EN At the Corporate Sector Division Research and Advance Engineering, you can see how your ideas have a direct effect on products
VI Tại Phòng Nghiên cứu và Kỹ thuật của Bosch, bạn có thể thấy rằng những ý tưởng của bạn có ảnh hưởng trực tiếp đến sản phẩm như thế nào
inglês | vietnamita |
---|---|
research | nghiên cứu |
engineering | kỹ thuật |
direct | trực tiếp |
at | tại |
your | của bạn |
products | sản phẩm |
and | như |
EN For our development, we open productions and invent technologies, which all place an effect on our environment to various degrees
VI Để phát triển, chúng ta mở ra các hoạt động kinh doanh, sản xuất, di chuyển và tạo ra công nghệ, tất cả đều có ảnh hưởng đến môi trường xung quanh ở nhiều mức độ khác nhau
inglês | vietnamita |
---|---|
development | phát triển |
environment | môi trường |
all | các |
EN In France, the paternity leave (11 days, added to the 3 days allotted at the time of birth) is in effect since 2002
VI Tại Pháp, thời gian nghỉ của bố (11 ngày cộng thêm 3 ngày nghỉ lúc vợ sinh) được đưa ra từ năm 2002
inglês | vietnamita |
---|---|
france | pháp |
at | tại |
days | ngày |
time | thời gian |
of | của |
EN Any differences created by translation are not binding and have no legal effect
VI Mọi khác biệt với bản dịch đều không có giá trị ràng buộc và không có hiệu lực pháp lý
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
and | dịch |
EN If any provision of these Terms of Use is void or unenforceable in whole or in part, such provision shall be deemed to be void to the extent of such invalidity and the remainder of these Terms of Use shall remain in full force and effect.
VI Nếu bất kỳ điều khoản trong Thỏa thuận này không thể thực hiện toàn bộ hoặc một phần thì điều khoản đó được xem như vô hiệu và phần còn lại của điều khoản này vẫn sẽ còn hiệu lực.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
in | trong |
part | phần |
of | của |
or | hoặc |
these | này |
EN The ban has no effect on the functionality of the platform.
VI Lệnh cấm không ảnh hưởng đến chức năng của nền tảng.
inglês | vietnamita |
---|---|
functionality | chức năng |
platform | nền tảng |
EN The ban has no effect on the functionality of the platform.
VI Lệnh cấm không ảnh hưởng đến chức năng của nền tảng.
inglês | vietnamita |
---|---|
functionality | chức năng |
platform | nền tảng |
EN The ban has no effect on the functionality of the platform.
VI Lệnh cấm không ảnh hưởng đến chức năng của nền tảng.
inglês | vietnamita |
---|---|
functionality | chức năng |
platform | nền tảng |
EN The ban has no effect on the functionality of the platform.
VI Lệnh cấm không ảnh hưởng đến chức năng của nền tảng.
inglês | vietnamita |
---|---|
functionality | chức năng |
platform | nền tảng |
EN The ban has no effect on the functionality of the platform.
VI Lệnh cấm không ảnh hưởng đến chức năng của nền tảng.
inglês | vietnamita |
---|---|
functionality | chức năng |
platform | nền tảng |
EN The ban has no effect on the functionality of the platform.
VI Lệnh cấm không ảnh hưởng đến chức năng của nền tảng.
inglês | vietnamita |
---|---|
functionality | chức năng |
platform | nền tảng |
EN The ban has no effect on the functionality of the platform.
VI Lệnh cấm không ảnh hưởng đến chức năng của nền tảng.
inglês | vietnamita |
---|---|
functionality | chức năng |
platform | nền tảng |
EN Your continued use of Our Website following the posting of modified Terms will be subject to the Terms in effect at the time of your use
VI Việc bạn tiếp tục sử dụng Website của chúng tôi sau khi chúng tôi đăng tải các Điều khoản đã sửa đổi sẽ tuân theo các Điều khoản có hiệu lực tại thời điểm bạn sử dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
website | website |
modified | sửa đổi |
at | tại |
our | chúng tôi |
time | điểm |
following | sau |
the | khi |
EN You may remove your Trips Information from Trips at any time, but the license that you have granted will remain in effect
VI Bạn có thể xóa Thông tin Trips của mình khỏi Trips bất kỳ lúc nào, nhưng giấy phép bạn đã cấp sẽ vẫn có hiệu lực
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
license | giấy phép |
but | nhưng |
you | bạn |
the | của |
EN 14.4 Effect of Termination or Suspension
VI 14.4 Hiệu lực của việc chấm dứt hoặc đình chỉ
EN An arbitration award shall have no preclusive effect in another arbitration or court proceeding involving Zoom and a different individual
VI Phán quyết của trọng tài sẽ không có hiệu lực loại trừ trong thủ tục trọng tài hoặc tòa án khác liên quan đến Zoom và cá nhân khác
inglês | vietnamita |
---|---|
individual | cá nhân |
in | trong |
or | hoặc |
and | của |
different | khác |
no | không |
EN However, such court determination shall have no preclusive effect in another arbitration or court proceeding involving Zoom and a different individual.
VI Tuy nhiên, quyết định tòa án này sẽ không có hiệu lực loại trừ trong thủ tục trọng tài hoặc tòa án khác liên quan đến Zoom và cá nhân khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
however | tuy nhiên |
individual | cá nhân |
in | trong |
or | hoặc |
different | khác |
no | không |
EN You and Zoom intend that any invalid, illegal, or unenforceable portions of this Agreement will be interpreted to provide the greatest effect and intent of the original
VI Bạn và Zoom dự định rằng mọi phần không hợp lệ, bất hợp pháp hoặc không thể thực thi của Thỏa thuận này sẽ được giải thích để mang lại hiệu lực và mục đích cao nhất của bản gốc
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
the | giải |
this | này |
you | bạn |
be | được |
to | phần |
EN Coverage goes into effect on the 1st of the month following 30 days of employment.
VI Bảo hiểm có hiệu lực vào ngày 1st của tháng sau 30 ngày làm việc.
inglês | vietnamita |
---|---|
month | tháng |
following | sau |
into | là |
the | của |
EN Helping seriously ill patients be more comfortable can actually reduce the stress on their caregivers. Read more about this "downstream effect."
VI Trên thực tế, việc giúp các bệnh nhân mắc bệnh nặng cảm thấy thoải mái hơn có thể giúp giảm bớt căng thẳng cho những người chăm sóc của họ. Đọc thêm về "hiệu ứng xuôi dòng" này.
inglês | vietnamita |
---|---|
helping | giúp |
reduce | giảm |
on | trên |
more | thêm |
this | này |
be | người |
EN Helping seriously ill patients be more comfortable can actually reduce the stress on their caregivers. Read more about this "downstream effect."
VI Trên thực tế, việc giúp các bệnh nhân mắc bệnh nặng cảm thấy thoải mái hơn có thể giúp giảm bớt căng thẳng cho những người chăm sóc của họ. Đọc thêm về "hiệu ứng xuôi dòng" này.
inglês | vietnamita |
---|---|
helping | giúp |
reduce | giảm |
on | trên |
more | thêm |
this | này |
be | người |
Mostrando 50 de 50 traduções