EN We cannot apply for or enforce child support orders.You can contact your local DHR office to apply for child support or for help with enforcement.
"apply in certain" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
apply | bạn bằng cho chúng tôi các có có thể của dịch hoặc hơn một nhận sau thay đổi trên và về với áp dụng điều được để đổi |
certain | bạn cho chúng chúng tôi cung cấp các có của dịch hoặc liệu lên một một số như số sử dụng trong từ và vào về điều đó được đến để |
EN We cannot apply for or enforce child support orders.You can contact your local DHR office to apply for child support or for help with enforcement.
VI Chúng tôi không thể áp dụng hoặc thực thi các lệnh cấp hỗ trợ nuôi con.Bạn có thể liên hệ với văn phòng DHR tại địa phương để đăng ký hỗ trợ nuôi con hoặc giúp đỡ về việc thực thi.
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
help | giúp |
or | hoặc |
office | văn phòng |
you | bạn |
with | với |
EN Alternatively, you can use the "Apply Immediately" flag to apply your scaling requests immediately
VI Hoặc, bạn có thể sử dụng cờ “Áp dụng ngay lập tức” để áp dụng các yêu cầu thay đổi quy mô ngay lập tức
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
requests | yêu cầu |
your | bạn |
EN By using Our Website, you agree to comply with laws that apply to the United States and your own country, including laws that apply to exporting technical data.
VI Bằng việc sử dụng trang web của chúng tôi, bạn đồng ý tuân thủ luật pháp áp dụng cho Hoa Kỳ và quốc gia của bạn, bao gồm các luật áp dụng cho việc xuất dữ liệu kỹ thuật.
inglês | vietnamita |
---|---|
laws | luật |
country | quốc gia |
including | bao gồm |
technical | kỹ thuật |
data | dữ liệu |
using | sử dụng |
your | của bạn |
with | bằng |
our | chúng tôi |
that | liệu |
you | bạn |
EN Some states or countries do not allow this limitation of liability, so the limitations above may not apply or apply only partially to you.
VI Một số tiểu bang hoặc quốc gia không chấp nhận điều khoản giới hạn trách nhiệm pháp lý này, vì vậy các giới hạn ở trên có thể không áp dụng hoặc chỉ áp dụng một phần đối với bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
countries | quốc gia |
liability | trách nhiệm |
not | không |
above | trên |
you | bạn |
apply | với |
only | các |
EN If the FAA cannot apply for whatever reason, then the state laws governing arbitration procedures where you reside apply.
VI Nếu FAA không thể áp dụng vì bất kỳ lý do gì thì luật tiểu bang chi phối thủ tục trọng tài nơi bạn cư trú sẽ được áp dụng.
inglês | vietnamita |
---|---|
state | tiểu bang |
laws | luật |
then | thì |
if | nếu |
the | không |
you | bạn |
EN Click the 'Apply changes' button to apply the changes and then 'Download' your edited PDF document.
VI Nhấp vào nút 'Áp dụng thay đổi' để áp dụng các thay đổi và sau đó 'Tải xuống' tài liệu PDF đã chỉnh sửa của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
then | sau |
download | tải xuống |
document | tài liệu |
click | nhấp |
changes | thay đổi |
and | và |
your | của bạn |
EN The electronic accounting software program or electronic system you choose should meet the same basic recordkeeping principles mentioned above. All requirements that apply to hard copy books and records also apply to electronic records
VI Tất cả các đòi hỏi áp dụng cho sổ sách và hồ sơ bằng giấy cũng áp dụng cho hồ sơ điện tử
inglês | vietnamita |
---|---|
books | sách |
electronic | điện |
all | tất cả các |
and | các |
also | cũng |
that | bằng |
EN * Additional terms and conditions may apply.
VI * Các điều khoản và điều kiện bổ sung có thể được áp dụng.
inglês | vietnamita |
---|---|
additional | bổ sung |
and | các |
may | có thể được |
EN Apply strong, consistent authentication methods to even legacy applications with IP firewall and Zero Trust rules.
VI Áp dụng các phương pháp xác thực nhất quán, mạnh mẽ cho ngay cả các ứng dụng kế thừa với tường lửa IP và các quy tắc Zero Trust.
inglês | vietnamita |
---|---|
authentication | xác thực |
methods | phương pháp |
applications | các ứng dụng |
ip | ip |
rules | quy tắc |
and | các |
with | với |
EN But stay aware of public health recommendations that still apply to you.
VI Nhưng hãy lưu ý đến các khuyến nghị về y tế công cộng vẫn áp dụng cho quý vị.
inglês | vietnamita |
---|---|
but | nhưng |
still | vẫn |
you | các |
EN Upload your image and select between various filters to alter your image and apply digital effects.
VI Tải lên file hình ảnh của bạn và chọn các bộ lọc khác nhau để thay đổi hình ảnh của bạn và áp dụng các hiệu ứng kỹ thuật số.
inglês | vietnamita |
---|---|
upload | tải lên |
select | chọn |
effects | hiệu ứng |
your | bạn |
image | hình ảnh |
and | của |
EN In fact, members of any sector (for example agriculture, industry, municipalities or airports) can apply for certification.
VI Trên thực tế, các thành viên của bất kỳ lĩnh vực nào (ví dụ: nông nghiệp, công nghiệp, đô thị hoặc sân bay) đều có thể đăng ký chứng nhận.
inglês | vietnamita |
---|---|
industry | công nghiệp |
certification | chứng nhận |
or | hoặc |
EN Unless explicitly agreed otherwise by the parties in writing, the following terms and conditions shall apply to our activities
VI Trừ khi có sự đồng ý rõ ràng khác của các bên bằng văn bản, các điều khoản và điều kiện sau đây sẽ áp dụng cho các hoạt động của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
following | sau |
our | chúng tôi |
and | của |
EN For urgent repairs, please contact the nearest store directly and apply.
VI Để sửa chữa khẩn cấp, xin vui lòng liên hệ trực tiếp với cửa hàng gần nhất và áp dụng.
inglês | vietnamita |
---|---|
please | xin vui lòng |
nearest | gần |
store | cửa hàng |
directly | trực tiếp |
for | với |
EN What do I need for a contract that I don't know where to apply for a corporate mobile contract?
VI Tôi cần gì cho một hợp đồng mà tôi không biết nên đăng ký hợp đồng di động ở đâu?
inglês | vietnamita |
---|---|
need | cần |
contract | hợp đồng |
know | biết |
EN You can also apply effects or enhance images during conversion
VI Bạn cũng có thể áp dụng các hiệu ứng hoặc nâng cao chất lượng hình ảnh trong quá trình chuyển đổi
inglês | vietnamita |
---|---|
enhance | nâng cao |
also | cũng |
or | hoặc |
conversion | chuyển đổi |
you | bạn |
effects | hiệu ứng |
during | trong quá trình |
images | hình ảnh |
EN With this tool you can convert almost any image to the EPS format. Change settings in the digital filter section to apply changes to your images when needed.
VI Với công cụ này, bạn có thể chuyển đổi hầu hết mọi file hình ảnh sang định dạng EPS. Thay đổi cài đặt trong phần bộ lọc kỹ thuật số để áp dụng các thay đổi cho hình ảnh của bạn khi cần.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
needed | cần |
settings | cài đặt |
convert | chuyển đổi |
section | phần |
apply | với |
your | bạn |
any | của |
changes | thay đổi |
EN You can also apply effects to alter your HDR image.
VI Bạn cũng có thể áp dụng các hiệu ứng để thay đổi hình ảnh HDR của mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
effects | hiệu ứng |
you | bạn |
also | cũng |
EN Optionally apply enhancements and digital effects to alter your image.
VI Tùy chọn áp dụng các tính năng nâng cao và hiệu ứng kỹ thuật số để thay đổi hình ảnh của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
effects | hiệu ứng |
your | của bạn |
EN Upload your files to convert and optionally apply effects
VI Tải lên các file để chuyển đổi và áp dụng các hiệu ứng theo tùy chọn
inglês | vietnamita |
---|---|
files | file |
upload | tải lên |
convert | chuyển đổi |
effects | hiệu ứng |
and | các |
EN Optionally select options to enhance the image or apply digital effects.
VI Tùy ý chọn các tùy chọn để nâng cao chất lượng hình ảnh hoặc áp dụng các hiệu ứng kỹ thuật số.
inglês | vietnamita |
---|---|
enhance | nâng cao |
or | hoặc |
select | chọn |
effects | hiệu ứng |
options | tùy chọn |
EN Additionally apply digital filters to enhance your image.
VI Ngoài ra, còn áp dụng các bộ lọc kỹ thuật số để nâng cao chất lượng hình ảnh của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
enhance | nâng cao |
image | hình ảnh |
your | bạn |
EN Once we receive your information, we will apply strict security features to prevent unauthorized access from outside factors
VI Khi chúng tôi nhận được thông tin của bạn, chúng tôi sẽ áp dụng các tính năng bảo mật nghiêm ngặt để ngăn chặn truy cập trái phép từ các tác nhân bên ngoài
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
security | bảo mật |
features | tính năng |
prevent | ngăn chặn |
access | truy cập |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
will | được |
from | chúng |
EN No. AWS Lambda operates the compute infrastructure on your behalf, allowing it to perform health checks, apply security patches, and do other routine maintenance.
VI Không. AWS Lambda thay mặt bạn vận hành cơ sở hạ tầng điện toán, cho phép thực hiện các hoạt động kiểm tra tình trạng, áp dụng bản vá bảo mật và công việc bảo trì định kỳ khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
no | không |
aws | aws |
lambda | lambda |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
allowing | cho phép |
perform | thực hiện |
checks | kiểm tra |
security | bảo mật |
other | khác |
your | bạn |
and | các |
EN Q: What restrictions apply to AWS Lambda function code?
VI Câu hỏi: Những hạn chế nào áp dụng cho mã hàm AWS Lambda?
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
function | hàm |
what | những |
to | cho |
EN Visit Troubleshooting CloudWatch metrics to learn more. Standard charges for AWS Lambda apply to use Lambda’s built-in metrics.
VI Tham khảo Khắc phục sự cố về số liệu CloudWatch để tìm hiểu thêm. Phí tiêu chuẩn đối với AWS Lambda áp dụng cho việc sử dụng số liệu tích hợp sẵn của Lambda.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
aws | aws |
lambda | lambda |
charges | phí |
use | sử dụng |
standard | tiêu chuẩn |
more | thêm |
EN Amazon CloudWatch Logs rates will apply.
VI Sẽ áp dụng phí Amazon CloudWatch Logs.
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
EN However, your Compute Savings Plans commitment can apply to Requests at regular rates.
VI Tuy nhiên, cam kết Compute Savings Plans của bạn có thể áp dụng cho các Yêu cầu ở mức giá thông thường.
inglês | vietnamita |
---|---|
however | tuy nhiên |
requests | yêu cầu |
regular | thường |
your | của bạn |
EN Q: What is the pricing of AWS Lambda functions powered by AWS Graviton2 processors? Does the AWS Lambda free tier apply to functions powered by Graviton2?
VI Câu hỏi: Các hàm AWS Lambda do bộ xử lý AWS Graviton2 cung cấp có mức giá ra sao? Bậc miễn phí AWS Lambda có áp dụng cho các hàm do Graviton2 cung cấp không?
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
functions | hàm |
aws | aws |
does | không |
EN How do ITAR requirements apply in the cloud?
VI Các yêu cầu của ITAR áp dụng như thế nào trong đám mây?
inglês | vietnamita |
---|---|
requirements | yêu cầu |
cloud | mây |
how | như |
in | trong |
the | của |
EN How does the AWS Shared Responsibility apply when customers transmit, process, and store ITAR data in AWS?
VI Trách nhiệm Chia sẻ của AWS áp dụng như thế nào khi khách hàng truyền, xử lý và lưu trữ dữ liệu ITAR trong AWS?
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
responsibility | trách nhiệm |
data | dữ liệu |
store | lưu |
customers | khách hàng |
in | trong |
and | như |
the | khi |
EN You can use Organizations to apply policies that give your teams the freedom to build with the resources they need, while staying within the safe boundaries you set
VI Bạn có thể dùng Organizations để áp dụng các chính sách cho nhóm của mình tự do xây dựng với tài nguyên mà họ cần bên trong ranh giới an toàn mà bạn đặt ra
inglês | vietnamita |
---|---|
policies | chính sách |
teams | nhóm |
resources | tài nguyên |
build | xây dựng |
safe | an toàn |
with | với |
EN You can apply least-privilege practices by creating custom permissions for job categories
VI Bạn có thể áp dụng các biện pháp đặc quyền tối thiểu bằng cách tạo quyền tùy chỉnh cho các danh mục tác vụ
inglês | vietnamita |
---|---|
permissions | quyền |
you | bạn |
custom | tùy chỉnh |
for | cho |
EN You can apply SCPs to ensure that users in your accounts only perform actions that meet your security and compliance requirements
VI Bạn có thể áp dụng SCP để đảm bảo người dùng trong tài khoản chỉ thực hiện hành động đáp ứng yêu cầu bảo mật và tuân thủ của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
in | trong |
accounts | tài khoản |
perform | thực hiện |
security | bảo mật |
requirements | yêu cầu |
your | bạn |
and | của |
EN You can also use AWS Control Tower to apply pre-packaged governance rules for security, operations, and compliance for ongoing governance of your AWS workloads.
VI Bạn cũng có thể dùng AWS Control Tower để áp dụng các quy tắc quản trị được trang bị sẵn về bảo mật, vận hành và tuân thủ để quản trị liên tục khối lượng công việc AWS của mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | dùng |
aws | aws |
rules | quy tắc |
security | bảo mật |
workloads | khối lượng công việc |
you | bạn |
also | cũng |
EN HDR (High dynamic-range) image converter to convert your images using HDRI. Also apply effects to change your images.
VI Trình chuyển đổi hình ảnh HDR (dãy tương phản động cao) để chuyển đổi hình ảnh của bạn bằng HDRI. Áp dụng các hiệu ứng để thay đổi hình ảnh của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
high | cao |
change | thay đổi |
effects | hiệu ứng |
your | bạn |
converter | chuyển đổi |
EN Convert your files from over 120 formats to a JPG image with this free online JPEG converter. Optionally apply digital effects.
VI Chuyển đổi file của bạn từ hơn 120 định dạng sang định dạng hình ảnh JPG bằng công cụ chuyển đổi JPEG trực tuyến miễn phí này. Tùy chọn áp dụng hiệu ứng kỹ thuật số.
inglês | vietnamita |
---|---|
jpg | jpg |
effects | hiệu ứng |
online | trực tuyến |
this | này |
with | bằng |
your | của bạn |
converter | chuyển đổi |
EN Convert your image to TIFF with this free online image converter. You can further apply digital filters to change their look.
VI Chuyển đổi file hình ảnh của bạn sang định dạng TIFF bằng trình chuyển đổi hình ảnh trực tuyến miễn phí này. Bạn có thể áp dụng thêm các bộ lọc kỹ thuật số để thay đổi cái nhìn.
inglês | vietnamita |
---|---|
tiff | tiff |
online | trực tuyến |
change | thay đổi |
your | bạn |
image | hình ảnh |
converter | chuyển đổi |
their | của |
EN Optionally apply digital effects as needed to alter your image.
VI Tùy chọn áp dụng các hiệu ứng kỹ thuật số nếu cần để thay đổi hình ảnh của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
needed | cần |
your | của bạn |
effects | hiệu ứng |
EN The following links apply to the services currently used.
VI Các đường dẫn sau dẫn đến chính sách bảo mật của các dịch vụ hiện đang được sử dụng:
inglês | vietnamita |
---|---|
following | sau |
used | sử dụng |
EN Copy Settings: If you have an amazing edit and you want to apply it to another photo, this feature will help you do that simply and quickly.
VI Copy Settings: Nếu bạn có một chỉnh sửa ưng ý và bạn muốn áp dụng nó cho một bức ảnh khác, tính năng này sẽ giúp bạn thực hiện điều đó một cách đơn giản và nhanh chóng.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
edit | chỉnh sửa |
another | khác |
feature | tính năng |
help | giúp |
want | muốn |
quickly | nhanh |
you | bạn |
EN Don?t get discouraged after losing against other players because it?s an experience for you on how to build a squad to apply to difficult event dungeons.
VI Đừng nản lòng sau những trận thua với người chơi khác vì đó là một kinh nghiệm cho bạn về cách xây dựng đội hình để áp dụng vào những hầm ngục sự kiện khó.
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
players | người chơi |
experience | kinh nghiệm |
event | sự kiện |
after | sau |
build | xây dựng |
don | cho |
you | bạn |
EN Become a skilled listener, who will gather information in a considerate and respectful manner, analyze the facts, and apply substantive knowledge
VI Trở thành một người nghe có tay nghề cao, Ai sẽ thu thập thông tin một cách ân cần và tôn trọng, phân tích sự thật, và áp dụng kiến thức nội dung
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
manner | cách |
analyze | phân tích |
knowledge | kiến thức |
EN Apply now for your Unlimint account
VI Đăng ký tài khoản Unlimint ngay
inglês | vietnamita |
---|---|
account | tài khoản |
EN Wait for the appointment notification message (date, time, location) to apply from Grab
VI Chờ tin nhắn thông báo lịch hẹn (ngày, giờ, địa điểm) nộp hồ sơ từ Grab
inglês | vietnamita |
---|---|
notification | thông báo |
message | tin nhắn |
date | ngày |
EN It depends on the city you are working in. GrabTaxi will apply the service fee. However, you don’t need to worry because this service fee is low & reasonable.
VI Tuỳ theo Thành phố bạn hoạt động, GrabTaxi sẽ áp dụng thu mức phí sử dụng ứng dụng. Nhưng bạn yên tâm, mức phí này rất thấp và đảm bảo hợp lý.
inglês | vietnamita |
---|---|
because | như |
low | thấp |
you | bạn |
EN Yes, except for service types that apply for 2 wheels vehicle like GrabExpress, GrabFood, GrabMart?Thông tin chi tiết từng gói dịch vụ như sau:
VI Được. Bạn có thể đăng ký tham gia 01 trong 03 gói dịch vụ bên dưới để tăng thêm thu nhập. Thông tin chi tiết từng gói dịch vụ như sau:
inglês | vietnamita |
---|---|
like | như |
for | thêm |
EN Do you apply VAT on your customer invoices?
VI Bạn có áp dụng VAT trên hóa đơn khách hàng của mình không?
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
customer | khách hàng |
you | bạn |
EN This way, we can ensure that the savings still apply, as we provide an apples to apples comparison.
VI Bằng cách này, chúng tôi có thể đảm bảo rằng khoản tiết kiệm vẫn được áp dụng, vì chúng tôi cung cấp một phép so sánh giữa táo và táo.
inglês | vietnamita |
---|---|
way | cách |
we | chúng tôi |
savings | tiết kiệm |
still | vẫn |
comparison | so sánh |
provide | cung cấp |
EN The heir needs to legitimize themselves at ecoligo invest with a certificate of inheritance or a notarized will and apply for the transfer of the claim to their name.
VI Người thừa kế cần phải hợp thức hóa bản thân tại ecoligo đầu tư bằng giấy chứng nhận thừa kế hoặc di chúc có công chứng và nộp đơn xin chuyển quyền sở hữu sang tên của họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
needs | cần |
at | tại |
ecoligo | ecoligo |
or | hoặc |
name | tên |
of | của |
Mostrando 50 de 50 traduções