EN You do not have to be an employee of the provider to be a recipient of a fringe benefit. If you are a partner, director, or independent contractor, you can also be the recipient of a fringe benefit.
"another recipient releases" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
another | bạn bạn có chuyển đổi chúng chúng tôi cung cấp các có cũng của của bạn của chúng tôi dịch hoặc khác là một những ra sử dụng trên từ và vào với đã đầu đến để đổi |
EN You do not have to be an employee of the provider to be a recipient of a fringe benefit. If you are a partner, director, or independent contractor, you can also be the recipient of a fringe benefit.
VI Quý vị không nhất thiết phải là nhân viên của nhà cung cấp thì mới có phụ cấp. Nếu quý vị là bên hùn hạp, giám đốc, hoặc thầu khoán độc lập, thì cũng có thể được phụ cấp.
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
employee | nhân viên |
of | của |
provider | nhà cung cấp |
if | nếu |
or | hoặc |
also | cũng |
have | phải |
EN This is where you will find our trio of media fact sheets (on the right), the latest press releases and noteworthy press coverage, as well as our list of awards & accolades.
VI Đây là nơi bạn sẽ tìm thấy các bản tin của chúng tôi (bên phải), gồm thông cáo báo chí mới nhất và tin tức báo chí đáng chú ý, cũng như danh sách các giải thưởng của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
latest | mới |
list | danh sách |
the | giải |
find | tìm |
our | chúng tôi |
will | phải |
you | bạn |
and | như |
of | của |
EN Photographer Jo Sung Hee releases a moving episode at the cafeteria, which is closely related to V of "BTS", which celebrated his birthday today (12/30).
VI Nhiếp ảnh gia Jo Sung Hee đã phát hành một tập phim xúc động tại căng tin, có liên quan mật thiết đến V của "BTS", nơi đã tổ chức sinh nhật cho anh ấy vào ngày hôm nay (30/12).
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
of | của |
today | hôm nay |
EN Explore our latest press releases and news mentions
VI Khám phá bài báo và thông cáo báo chí mới nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
latest | mới |
EN Here you can find the latest press releases from Siemens Vietnam to keep up to date about exciting new developments at Siemens.
VI Tại đây bạn có thể tìm thấy các thông cáo báo chí về các tin tức và sự kiện nổi bật của Siemens tại Việt Nam.
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
find | tìm |
you | bạn |
EN About us How it Works Security Investor Sitemap Stories News Team Awards Press Releases Careers
VI Về chúng tôiCách thức hoạt độngBảo mậtNhà đầu tưSơ đồ trangCác câu chuyệnTin tứcĐội ngũGiải thưởngThông cáo báo chíNghề nghiệp
EN Just enter the merchant Ethereum recipient address or scan the QR code and complete your transaction
VI Chỉ cần nhập địa chỉ ví Ethereum của người bán hoặc quét mã QR sau đó hoàn tất giao dịch của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
ethereum | ethereum |
complete | hoàn tất |
transaction | giao dịch |
or | hoặc |
your | của bạn |
EN Enter the recipient’s Ethereum address
VI Nhập địa chỉ nhận Ethereum địa chỉ
inglês | vietnamita |
---|---|
ethereum | ethereum |
the | nhận |
EN Enter the recipient’s address
VI Nhập địa chỉ người nhận
inglês | vietnamita |
---|---|
the | nhận |
EN What is the recipient’s address?
VI Địa chỉ người nhận là gì?
inglês | vietnamita |
---|---|
the | nhận |
EN If you want to send it to your friends/ family, select Send as a gift. Then, enter the recipient’s name, email address and personal message.
VI Nếu bạn muốn gửi thẻ quà tặng này cho bạn bè/ người thân, hãy chọn Gửi quà tặng. Sau đó, nhập tên và email của người nhận cùng lời nhắn.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
select | chọn |
then | sau |
name | tên |
gift | quà |
send | gửi |
want | bạn |
the | này |
want to | muốn |
EN At the same time, the recipient also receives the email about the gift card along with gift code and personal message details.
VI Đồng thời, người nhận cũng nhận được email có chứa thẻ quà tặng cùng với mã số thẻ và lời nhắn.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
the | nhận |
card | thẻ |
gift | quà |
with | với |
EN Just enter the merchant Ethereum recipient address or scan the QR code and complete your transaction
VI Chỉ cần nhập địa chỉ ví Ethereum của người bán hoặc quét mã QR sau đó hoàn tất giao dịch của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
ethereum | ethereum |
complete | hoàn tất |
transaction | giao dịch |
or | hoặc |
your | của bạn |
EN Enter the recipient’s address
VI Nhập địa chỉ người nhận
inglês | vietnamita |
---|---|
the | nhận |
EN Federal law allows any recipient to choose to have a flat 10% withheld from their benefits to cover part or all of their tax liability
VI Luật liên bang cho phép bất kỳ người nhận nào được chọn giữ lại mức cố định 10% từ tiền trợ cấp của họ để trang trải một phần hoặc toàn bộ nghĩa vụ thuế của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
federal | liên bang |
allows | cho phép |
choose | chọn |
have | cho |
part | phần |
or | hoặc |
of | của |
EN If a recipient doesn't choose withholding, or if withholding is not enough, they can make quarterly estimated tax payments instead
VI Nếu người nhận không chọn khấu lưu hoặc nếu khấu lưu không đủ, họ có thể thực hiện các khoản thanh toán thuế ước tính hàng quý
inglês | vietnamita |
---|---|
choose | chọn |
payments | thanh toán |
tax | thuế |
if | nếu |
or | hoặc |
make | thực hiện |
not | không |
EN Drag and drop the product recommendation box into your email. The automation will populate the section with specific products relevant to each recipient on your list.
VI Kéo thả đề xuất sản phẩm vào email của bạn. Công cụ sẽ tự động thêm các hạng mục sản phẩm cụ thể liên quan tới khách hàng mà bạn nhắm tới.
inglês | vietnamita |
---|---|
your | bạn |
and | và |
products | sản phẩm |
specific | các |
EN ... if you find another tool that lets you do all these things
VI ... nếu bạn có thể tìm thấy công cụ khác cho phép bạn làm thực hiện tất cả những công việc này
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
another | khác |
find | tìm |
you | bạn |
lets | cho phép |
these | này |
do | làm |
EN Can I get a COVID-19 vaccine at the same time as another vaccine?
VI Tôi có thể tiêm vắc-xin COVID-19 cùng lúc với một loại vắc-xin khác không?
inglês | vietnamita |
---|---|
another | khác |
EN We guarantee we won't be beat on price. If you find a cheaper deal on another website after you book with us, we will refund the difference!
VI Đặt phòng của chúng tôi luôn đảm bảo có giá tốt nhất. Nếu bạn tìm thấy ở đâu có giá phòng tốt hơn, chúng tôi sẽ hoàn lại bạn phần tiền chênh lệch!
inglês | vietnamita |
---|---|
price | giá |
we | chúng tôi |
if | nếu |
find | tìm |
you | bạn |
EN A stablecoin is a form of cryptocurrency thats value is fixed by pegging it to the price of another asset
VI Một đồng tiền neo giá là một dạng tiền điện tử có giá trị được cố định bằng cách neo giá của chúng với giá của một tài sản khác
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
another | khác |
asset | tài sản |
EN Need for Speed Most Wanted is such a product, it?s even hard to find another game with a better rating
VI Need for Speed Most Wanted là một sản phẩm như vậy, thậm chí thật khó để tìm được một trò chơi nào khác có đánh giá tốt hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
product | sản phẩm |
another | khác |
game | chơi |
better | hơn |
EN One player's dream experience may be another's nightmare
VI Trải nghiệm trong mơ của một người chơi có thể là cơn ác mộng của người khác
inglês | vietnamita |
---|---|
one | của |
players | người chơi |
EN Our website allows you to convert files from one format into another at no charge
VI Trang web của chúng tôi cho phép bạn chuyển đổi miễn phí các file từ định dạng này sang định dạng khác
inglês | vietnamita |
---|---|
allows | cho phép |
files | file |
another | khác |
charge | phí |
convert | chuyển đổi |
our | chúng tôi |
you | bạn |
EN Convert media files online from one format into another. Please select the target format below:
VI Chuyển đổi file media trực tuyến từ định dạng này sang định dạng khác. Vui lòng chọn định dạng mục tiêu bên dưới:
inglês | vietnamita |
---|---|
files | file |
online | trực tuyến |
another | khác |
select | chọn |
convert | chuyển đổi |
target | mục tiêu |
below | bên dưới |
the | này |
from | đổi |
EN This free online file converter lets you convert media easy and fast from one format to another
VI Trình chuyển đổi file trực tuyến miễn phí này cho phép bạn chuyển đổi file media dễ dàng và nhanh chóng từ định dạng này sang định dạng khác
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
file | file |
easy | dễ dàng |
another | khác |
this | này |
fast | nhanh chóng |
lets | cho phép |
you | bạn |
converter | chuyển đổi |
EN Convert your audio to another format
VI Chuyển đổi file âm thanh của bạn sang định dạng khác
inglês | vietnamita |
---|---|
another | khác |
your | của bạn |
convert | chuyển đổi |
audio | file |
EN This is our list of the online archive converter we provide. You can either compress your file to a specific archive format or convert one archive to another format.
VI Đây là danh sách trình chuyển đổi lưu trữ trực tuyến mà chúng tôi cung cấp. Bạn có thể nén file của mình sang định dạng lưu trữ cụ thể hoặc chuyển đổi một file lưu trữ sang định dạng khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
list | danh sách |
online | trực tuyến |
file | file |
another | khác |
of | của |
provide | cung cấp |
or | hoặc |
we | chúng tôi |
your | bạn |
converter | chuyển đổi |
EN Upload your image or another file.
VI Tải lên file hình ảnh của bạn hoặc một file khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
upload | tải lên |
or | hoặc |
another | khác |
file | file |
your | bạn |
image | hình ảnh |
EN Located steps from the Opera House in Hanoï?s French Quarter this legendary property brings guests into intimate contact with the opulence of another era
VI Nằm cách Nhà Hát Lớn Hà Nội chỉ vài bước chân, khách sạn huyền thoại này đưa bạn trở về với một thời quá khứ hoàng kim
inglês | vietnamita |
---|---|
steps | bước |
guests | khách |
EN Only the function owner or another AWS account that the owner has granted permission can invoke the function
VI Chỉ chủ sở hữu của hàm hoặc một tài khoản AWS khác được chủ sở hữu cấp quyền mới có thể gọi ra hàm
inglês | vietnamita |
---|---|
only | của |
function | hàm |
or | hoặc |
another | khác |
aws | aws |
account | tài khoản |
permission | quyền |
invoke | gọi |
EN Wellness therapy session (Chi Nei Tsang Therapy, Acupuncture) or another private movement session
VI Buổi trị liệu sức khỏe (Liệu pháp Liệu pháp Massage nội tạng, Châm cứu) hoặc một buổi vận động riêng tư khác
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
another | khác |
private | riêng |
EN CakeResume provides us another channel to search for excellent talents, and we look forward to the benefit it will bring to us!
VI CakeResume đã cung cấp cho chúng tôi một kênh khác để tìm kiếm những tài năng xuất sắc cho công ty!
inglês | vietnamita |
---|---|
provides | cung cấp |
another | khác |
channel | kênh |
search | tìm kiếm |
we | chúng tôi |
EN Another way is to unlock special outfits that enhance the stats like beautiful sweaters or fashionable scarves
VI Một cách khác là mở khoá các trang phục đặc biệt có tác dụng tăng cường chỉ số như áo len đẹp hoặc khăn quàng thời trang
inglês | vietnamita |
---|---|
another | khác |
way | cách |
or | hoặc |
like | các |
EN Copy Settings: If you have an amazing edit and you want to apply it to another photo, this feature will help you do that simply and quickly.
VI Copy Settings: Nếu bạn có một chỉnh sửa ưng ý và bạn muốn áp dụng nó cho một bức ảnh khác, tính năng này sẽ giúp bạn thực hiện điều đó một cách đơn giản và nhanh chóng.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
edit | chỉnh sửa |
another | khác |
feature | tính năng |
help | giúp |
want | muốn |
quickly | nhanh |
you | bạn |
EN Peacock TV APK is an application to watch movies and TV shows for free on mobile, giving users another option for entertainment
VI Peacock TV APK là ứng dụng xem phim, chương trình TV miễn phí trên di động, mang tới cho người dùng một lựa chọn khác để giải trí
inglês | vietnamita |
---|---|
tv | tv |
apk | apk |
application | dùng |
watch | xem |
movies | phim |
shows | chương trình |
on | trên |
giving | cho |
users | người dùng |
another | khác |
option | chọn |
EN When you finish colonizing a planet and get an empire, you will continue to move to another planet to start a new process
VI Khi thuộc địa hóa xong một hành tinh, có được một đế chế rồi, bạn sẽ tiếp tục di chuyển sang hành tinh khác để bắt đầu một quá trình mới
inglês | vietnamita |
---|---|
get | có được |
continue | tiếp tục |
move | di chuyển |
another | khác |
start | bắt đầu |
new | mới |
process | quá trình |
you | bạn |
EN After every swarm of defeated, another flock will appear, and in Plants Vs Zombies, this means that there will be more modes for you to have the plan to repel the zombies.
VI Cứ một bầy xác sống bị hạ gục lại xuất hiện một bầy khác, và trong Plants vs Zombies, điều này nghĩa là sẽ có nhiều chế độ hơn để bạn tha hồ tính kế đẩy lùi đám xác sống đấy.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
another | khác |
you | bạn |
more | hơn |
EN Another thing is that you should read the documentation
VI Một điều nữa là bạn nên đọc các văn bản hướng dẫn
inglês | vietnamita |
---|---|
documentation | hướng dẫn |
you | bạn |
should | nên |
EN I did not understand the meaning of this feature, until playing Online Game mode, I was robbed by another player while I was outside
VI Tôi không hiểu ý nghĩa của tính năng này, cho tới khi chơi chế độ Online Game, tôi đã bị một người chơi khác cướp mất xe khi tôi đang ở ngoài
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
understand | hiểu |
feature | tính năng |
another | khác |
player | người chơi |
of | của |
while | khi |
game | chơi |
EN You will decide, choose this approach, or stay in the shelter and wait for another opportunity (which may never come).
VI Chọn cách làm này hay cứ cố thủ trong hầm và đợi chờ một cơ hội khác (mà có khi không bao giờ tới).
inglês | vietnamita |
---|---|
approach | cách |
in | trong |
another | khác |
never | không |
choose | chọn |
you | là |
EN Another month of 2021 has come to an end and once again crowdinvestors have sent a strong signal for climate protection: In?
VI Một tháng nữa của năm 2021 đã kết thúc và một lần nữa các nhà đầu tư cộng đồng đã gửi đi?
inglês | vietnamita |
---|---|
month | tháng |
once | lần |
sent | gửi |
of | của |
EN Is it possible to use a bank account from another country?
VI Có thể sử dụng tài khoản ngân hàng từ quốc gia khác không?
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
another | khác |
country | quốc gia |
it | không |
account | tài khoản |
bank | ngân hàng |
EN Can another person be the bank account holder?
VI Người khác có thể là chủ tài khoản ngân hàng không?
inglês | vietnamita |
---|---|
another | khác |
the | không |
account | tài khoản |
bank | ngân hàng |
be | người |
EN Some of our projects are pre-financed by the project owner or another investor or are fully realised projects that are purchased by ecoligo
VI Một số dự án của chúng tôi được tài trợ trước bởi chủ dự án hoặc một nhà đầu tư khác hoặc là những dự án đã thực hiện đầy đủ được ecoligo mua lại
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
another | khác |
purchased | mua |
ecoligo | ecoligo |
of | của |
our | chúng tôi |
project | dự án |
EN transfer the materials to another person or ‘mirror’ the materials on any other server.
VI chuyển tài liệu cho người khác hoặc 'nhân bản' các tài liệu trên bất kỳ máy chủ nào khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
other | khác |
person | người |
on | trên |
EN We guarantee we won't be beat on price. If you find a cheaper deal on another website after you book with us, we will refund the difference!
VI Đặt phòng của chúng tôi luôn đảm bảo có giá tốt nhất. Nếu bạn tìm thấy ở đâu có giá phòng tốt hơn, chúng tôi sẽ hoàn lại bạn phần tiền chênh lệch!
inglês | vietnamita |
---|---|
price | giá |
we | chúng tôi |
if | nếu |
find | tìm |
you | bạn |
EN ?Can I use the Smart Program and another program (e.g. Invite Program) at the same time for my booking?
VI ?Liệu tôi có thể sử dụng đồng thời Chương trình Smart với một chương trình khác không (ví dụ: Chương trình Giới thiệu) cho đặt phòng của tôi không?
inglês | vietnamita |
---|---|
program | chương trình |
another | khác |
my | của tôi |
use | sử dụng |
and | của |
EN If you are a Smart Program member, SMART loyalty (up to 5% for the highest tier) will be taken into account in the comparison with another website
VI Nếu bạn là thành viên chương trình SMART, mức thưởng khách hàng thân thiết SMART (lên tới 5% cho hạng SMART cao nhất) sẽ được tính vào giá khi so sánh giá với một trang web khác
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
program | chương trình |
up | lên |
comparison | so sánh |
another | khác |
you | bạn |
website | trang |
into | vào |
EN A stablecoin is a form of cryptocurrency thats value is fixed by pegging it to the price of another asset
VI Một đồng tiền neo giá là một dạng tiền điện tử có giá trị được cố định bằng cách neo giá của chúng với giá của một tài sản khác
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
another | khác |
asset | tài sản |
Mostrando 50 de 50 traduções