Traduzir "another recipient releases" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "another recipient releases" de inglês para vietnamita

Traduções de another recipient releases

"another recipient releases" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

another bạn bạn có chuyển đổi chúng chúng tôi cung cấp các cũng của của bạn của chúng tôi dịch hoặc khác một những ra sử dụng trên từ vào với đã đầu đến để đổi

Tradução de inglês para vietnamita de another recipient releases

inglês
vietnamita

EN You do not have to be an employee of the provider to be a recipient of a fringe benefit. If you are a partner, director, or independent contractor, you can also be the recipient of a fringe benefit. 

VI Quý vị không nhất thiết phải nhân viên của nhà cung cấp thì mới phụ cấp. Nếu quý vị bên hùn hạp, giám đốc, hoặc thầu khoán độc lập, thì cũng thể được phụ cấp.

inglês vietnamita
not không
employee nhân viên
of của
provider nhà cung cấp
if nếu
or hoặc
also cũng
have phải

EN This is where you will find our trio of media fact sheets (on the right), the latest press releases and noteworthy press coverage, as well as our list of awards & accolades.

VI Đây nơi bạn sẽ tìm thấy các bản tin của chúng tôi (bên phải), gồm thông cáo báo chí mới nhất tin tức báo chí đáng chú ý, cũng như danh sách các giải thưởng của chúng tôi.

inglês vietnamita
latest mới
list danh sách
the giải
find tìm
our chúng tôi
will phải
you bạn
and như
of của

EN Photographer Jo Sung Hee releases a moving episode at the cafeteria, which is closely related to V of "BTS", which celebrated his birthday today (12/30).

VI Nhiếp ảnh gia Jo Sung Hee đã phát hành một tập phim xúc động tại căng tin, liên quan mật thiết đến V của "BTS", nơi đã tổ chức sinh nhật cho anh ấy vào ngày hôm nay (30/12).

inglês vietnamita
at tại
of của
today hôm nay

EN Explore our latest press releases and news mentions

VI Khám phá bài báo thông cáo báo chí mới nhất

inglês vietnamita
latest mới

EN Here you can find the latest press releases from Siemens Vietnam to keep up to date about exciting new developments at Siemens.

VI Tại đây bạn thể tìm thấy các thông cáo báo chí về các tin tức sự kiện nổi bật của Siemens tại Việt Nam.

inglês vietnamita
at tại
find tìm
you bạn

EN About us How it Works Security Investor Sitemap Stories News Team Awards Press Releases Careers

VI Về chúng tôiCách thức hoạt độngBảo mậtNhà đầu tưSơ đồ trangCác câu chuyệnTin tứcĐội ngũGiải thưởngThông cáo báo chíNghề nghiệp

EN Just enter the merchant Ethereum recipient address or scan the QR code and complete your transaction

VI Chỉ cần nhập địa chỉ ví Ethereum của người bán hoặc quét mã QR sau đó hoàn tất giao dịch của bạn

inglês vietnamita
ethereum ethereum
complete hoàn tất
transaction giao dịch
or hoặc
your của bạn

EN Enter the recipient’s Ethereum address

VI Nhập địa chỉ nhận Ethereum địa chỉ

inglês vietnamita
ethereum ethereum
the nhận

EN Enter the recipient’s address

VI Nhập địa chỉ người nhận

inglês vietnamita
the nhận

EN What is the recipient’s address?

VI Địa chỉ người nhận gì?

inglês vietnamita
the nhận

EN If you want to send it to your friends/ family, select Send as a gift. Then, enter the recipient’s name, email address and personal message.

VI Nếu bạn muốn gửi thẻ quà tặng này cho bạn bè/ người thân, hãy chọn Gửi quà tặng. Sau đó, nhập tên email của người nhận cùng lời nhắn.

inglês vietnamita
if nếu
select chọn
then sau
name tên
email email
gift quà
send gửi
want bạn
the này
want to muốn

EN At the same time, the recipient also receives the email about the gift card along with gift code and personal message details.

VI Đồng thời, người nhận cũng nhận được email chứa thẻ quà tặng cùng với mã số thẻ lời nhắn.

inglês vietnamita
also cũng
email email
the nhận
card thẻ
gift quà
with với

EN Just enter the merchant Ethereum recipient address or scan the QR code and complete your transaction

VI Chỉ cần nhập địa chỉ ví Ethereum của người bán hoặc quét mã QR sau đó hoàn tất giao dịch của bạn

inglês vietnamita
ethereum ethereum
complete hoàn tất
transaction giao dịch
or hoặc
your của bạn

EN Enter the recipient’s address

VI Nhập địa chỉ người nhận

inglês vietnamita
the nhận

EN Federal law allows any recipient to choose to have a flat 10% withheld from their benefits to cover part or all of their tax liability

VI Luật liên bang cho phép bất kỳ người nhận nào được chọn giữ lại mức cố định 10% từ tiền trợ cấp của họ để trang trải một phần hoặc toàn bộ nghĩa vụ thuế của họ

inglês vietnamita
federal liên bang
allows cho phép
choose chọn
have cho
part phần
or hoặc
of của

EN If a recipient doesn't choose withholding, or if withholding is not enough, they can make quarterly estimated tax payments instead

VI Nếu người nhận không chọn khấu lưu hoặc nếu khấu lưu không đủ, họ thể thực hiện các khoản thanh toán thuế ước tính hàng quý

inglês vietnamita
choose chọn
payments thanh toán
tax thuế
if nếu
or hoặc
make thực hiện
not không

EN Drag and drop the product recommendation box into your email. The automation will populate the section with specific products relevant to each recipient on your list.

VI Kéo thả đề xuất sản phẩm vào email của bạn. Công cụ sẽ tự động thêm các hạng mục sản phẩm cụ thể liên quan tới khách hàng mà bạn nhắm tới.

inglês vietnamita
email email
your bạn
and
products sản phẩm
specific các

EN ... if you find another tool that lets you do all these things

VI ... nếu bạn thể tìm thấy công cụ khác cho phép bạn làm thực hiện tất cả những công việc này

inglês vietnamita
if nếu
another khác
find tìm
you bạn
lets cho phép
these này
do làm

EN Can I get a COVID-19 vaccine at the same time as another vaccine?

VI Tôi thể tiêm vắc-xin COVID-19 cùng lúc với một loại vắc-xin khác không?

inglês vietnamita
another khác

EN We guarantee we won't be beat on price. If you find a cheaper deal on another website after you book with us, we will refund the difference!

VI Đặt phòng của chúng tôi luôn đảm bảo giá tốt nhất. Nếu bạn tìm thấy ở đâu giá phòng tốt hơn, chúng tôi sẽ hoàn lại bạn phần tiền chênh lệch!

inglês vietnamita
price giá
we chúng tôi
if nếu
find tìm
you bạn

EN A stablecoin is a form of cryptocurrency thats value is fixed by pegging it to the price of another asset

VI Một đồng tiền neo giá một dạng tiền điện tử giá trị được cố định bằng cách neo giá của chúng với giá của một tài sản khác

inglês vietnamita
of của
another khác
asset tài sản

EN Need for Speed Most Wanted is such a product, it?s even hard to find another game with a better rating

VI Need for Speed Most Wanted một sản phẩm như vậy, thậm chí thật khó để tìm được một trò chơi nào khác đánh giá tốt hơn

inglês vietnamita
product sản phẩm
another khác
game chơi
better hơn

EN One player's dream experience may be another's nightmare

VI Trải nghiệm trong mơ của một người chơi thể cơn ác mộng của người khác

inglês vietnamita
one của
players người chơi

EN Our website allows you to convert files from one format into another at no charge

VI Trang web của chúng tôi cho phép bạn chuyển đổi miễn phí các file từ định dạng này sang định dạng khác

inglês vietnamita
allows cho phép
files file
another khác
charge phí
convert chuyển đổi
our chúng tôi
you bạn

EN Convert media files online from one format into another. Please select the target format below:

VI Chuyển đổi file media trực tuyến từ định dạng này sang định dạng khác. Vui lòng chọn định dạng mục tiêu bên dưới:

inglês vietnamita
files file
online trực tuyến
another khác
select chọn
convert chuyển đổi
target mục tiêu
below bên dưới
the này
from đổi

EN This free online file converter lets you convert media easy and fast from one format to another

VI Trình chuyển đổi file trực tuyến miễn phí này cho phép bạn chuyển đổi file media dễ dàng nhanh chóng từ định dạng này sang định dạng khác

inglês vietnamita
online trực tuyến
file file
easy dễ dàng
another khác
this này
fast nhanh chóng
lets cho phép
you bạn
converter chuyển đổi

VI Chuyển đổi file âm thanh của bạn sang định dạng khác

inglês vietnamita
another khác
your của bạn
convert chuyển đổi
audio file

EN This is our list of the online archive converter we provide. You can either compress your file to a specific archive format or convert one archive to another format.

VI Đây danh sách trình chuyển đổi lưu trữ trực tuyến mà chúng tôi cung cấp. Bạn thể nén file của mình sang định dạng lưu trữ cụ thể hoặc chuyển đổi một file lưu trữ sang định dạng khác.

inglês vietnamita
list danh sách
online trực tuyến
file file
another khác
of của
provide cung cấp
or hoặc
we chúng tôi
your bạn
converter chuyển đổi

VI Tải lên file hình ảnh của bạn hoặc một file khác.

inglês vietnamita
upload tải lên
or hoặc
another khác
file file
your bạn
image hình ảnh

EN Located steps from the Opera House in Hanoï?s French Quarter this legendary property brings guests into intimate contact with the opulence of another era

VI Nằm cách Nhà Hát Lớn Hà Nội chỉ vài bước chân, khách sạn huyền thoại này đưa bạn trở về với một thời quá khứ hoàng kim

inglês vietnamita
steps bước
guests khách

EN Only the function owner or another AWS account that the owner has granted permission can invoke the function

VI Chỉ chủ sở hữu của hàm hoặc một tài khoản AWS khác được chủ sở hữu cấp quyền mới thể gọi ra hàm

inglês vietnamita
only của
function hàm
or hoặc
another khác
aws aws
account tài khoản
permission quyền
invoke gọi

EN Wellness therapy session (Chi Nei Tsang Therapy, Acupuncture) or another private movement session  

VI Buổi trị liệu sức khỏe (Liệu pháp Liệu pháp Massage nội tạng, Châm cứu) hoặc một buổi vận động riêng tư khác

inglês vietnamita
or hoặc
another khác
private riêng

EN CakeResume provides us another channel to search for excellent talents, and we look forward to the benefit it will bring to us!

VI CakeResume đã cung cấp cho chúng tôi một kênh khác để tìm kiếm những tài năng xuất sắc cho công ty!

inglês vietnamita
provides cung cấp
another khác
channel kênh
search tìm kiếm
we chúng tôi

EN Another way is to unlock special outfits that enhance the stats like beautiful sweaters or fashionable scarves

VI Một cách khác mở khoá các trang phục đặc biệt tác dụng tăng cường chỉ số như áo len đẹp hoặc khăn quàng thời trang

inglês vietnamita
another khác
way cách
or hoặc
like các

EN Copy Settings: If you have an amazing edit and you want to apply it to another photo, this feature will help you do that simply and quickly.

VI Copy Settings: Nếu bạn một chỉnh sửa ưng ý bạn muốn áp dụng nó cho một bức ảnh khác, tính năng này sẽ giúp bạn thực hiện điều đó một cách đơn giản nhanh chóng.

inglês vietnamita
if nếu
edit chỉnh sửa
another khác
feature tính năng
help giúp
want muốn
quickly nhanh
you bạn

EN Peacock TV APK is an application to watch movies and TV shows for free on mobile, giving users another option for entertainment

VI Peacock TV APK ứng dụng xem phim, chương trình TV miễn phí trên di động, mang tới cho người dùng một lựa chọn khác để giải trí

inglês vietnamita
tv tv
apk apk
application dùng
watch xem
movies phim
shows chương trình
on trên
giving cho
users người dùng
another khác
option chọn

EN When you finish colonizing a planet and get an empire, you will continue to move to another planet to start a new process

VI Khi thuộc địa hóa xong một hành tinh, được một đế chế rồi, bạn sẽ tiếp tục di chuyển sang hành tinh khác để bắt đầu một quá trình mới

inglês vietnamita
get có được
continue tiếp tục
move di chuyển
another khác
start bắt đầu
new mới
process quá trình
you bạn

EN After every swarm of defeated, another flock will appear, and in Plants Vs Zombies, this means that there will be more modes for you to have the plan to repel the zombies.

VI Cứ một bầy xác sống bị hạ gục lại xuất hiện một bầy khác, trong Plants vs Zombies, điều này nghĩa sẽ nhiều chế độ hơn để bạn tha hồ tính kế đẩy lùi đám xác sống đấy.

inglês vietnamita
in trong
another khác
you bạn
more hơn

EN Another thing is that you should read the documentation

VI Một điều nữa bạn nên đọc các văn bản hướng dẫn

inglês vietnamita
documentation hướng dẫn
you bạn
should nên

EN I did not understand the meaning of this feature, until playing Online Game mode, I was robbed by another player while I was outside

VI Tôi không hiểu ý nghĩa của tính năng này, cho tới khi chơi chế độ Online Game, tôi đã bị một người chơi khác cướp mất xe khi tôi đang ở ngoài

inglês vietnamita
not không
understand hiểu
feature tính năng
another khác
player người chơi
of của
while khi
game chơi

EN You will decide, choose this approach, or stay in the shelter and wait for another opportunity (which may never come).

VI Chọn cách làm này hay cứ cố thủ trong hầm đợi chờ một cơ hội khác (mà khi không bao giờ tới).

inglês vietnamita
approach cách
in trong
another khác
never không
choose chọn
you

EN Another month of 2021 has come to an end and once again crowdinvestors have sent a strong signal for climate protection: In?

VI Một tháng nữa của năm 2021 đã kết thúc một lần nữa các nhà đầu tư cộng đồng đã gửi đi?

inglês vietnamita
month tháng
once lần
sent gửi
of của

EN Is it possible to use a bank account from another country?

VI thể sử dụng tài khoản ngân hàng từ quốc gia khác không?

inglês vietnamita
use sử dụng
another khác
country quốc gia
it không
account tài khoản
bank ngân hàng

EN Can another person be the bank account holder?

VI Người khác thể chủ tài khoản ngân hàng không?

inglês vietnamita
another khác
the không
account tài khoản
bank ngân hàng
be người

EN Some of our projects are pre-financed by the project owner or another investor or are fully realised projects that are purchased by ecoligo

VI Một số dự án của chúng tôi được tài trợ trước bởi chủ dự án hoặc một nhà đầukhác hoặc những dự án đã thực hiện đầy đủ được ecoligo mua lại

inglês vietnamita
or hoặc
another khác
purchased mua
ecoligo ecoligo
of của
our chúng tôi
project dự án

EN transfer the materials to another person or ‘mirror’ the materials on any other server.

VI chuyển tài liệu cho người khác hoặc 'nhân bản' các tài liệu trên bất kỳ máy chủ nào khác.

inglês vietnamita
or hoặc
other khác
person người
on trên

EN We guarantee we won't be beat on price. If you find a cheaper deal on another website after you book with us, we will refund the difference!

VI Đặt phòng của chúng tôi luôn đảm bảo giá tốt nhất. Nếu bạn tìm thấy ở đâu giá phòng tốt hơn, chúng tôi sẽ hoàn lại bạn phần tiền chênh lệch!

inglês vietnamita
price giá
we chúng tôi
if nếu
find tìm
you bạn

EN ?Can I use the Smart Program and another program (e.g. Invite Program) at the same time for my booking?

VI ?Liệu tôi thể sử dụng đồng thời Chương trình Smart với một chương trình khác không (ví dụ: Chương trình Giới thiệu) cho đặt phòng của tôi không?

inglês vietnamita
program chương trình
another khác
my của tôi
use sử dụng
and của

EN If you are a Smart Program member, SMART loyalty (up to 5% for the highest tier) will be taken into account in the comparison with another website

VI Nếu bạn thành viên chương trình SMART, mức thưởng khách hàng thân thiết SMART (lên tới 5% cho hạng SMART cao nhất) sẽ được tính vào giá khi so sánh giá với một trang web khác

inglês vietnamita
if nếu
program chương trình
up lên
comparison so sánh
another khác
you bạn
website trang
into vào

EN A stablecoin is a form of cryptocurrency thats value is fixed by pegging it to the price of another asset

VI Một đồng tiền neo giá một dạng tiền điện tử giá trị được cố định bằng cách neo giá của chúng với giá của một tài sản khác

inglês vietnamita
of của
another khác
asset tài sản

Mostrando 50 de 50 traduções