EN BYOIP (Bring your own IPs) feature allows customers to have their IPs announced by Cloudflare and attached to the Cloudflare services of their choice
"announced the appointment" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
appointment | một |
EN BYOIP (Bring your own IPs) feature allows customers to have their IPs announced by Cloudflare and attached to the Cloudflare services of their choice
VI Tính năng BYOIP (Sử dụng IP của riêng bạn) cho phép khách hàng công bố IP của họ bằng IP của Cloudflare và đính kèm với các dịch vụ Cloudflare mà họ lựa chọn
inglês | vietnamita |
---|---|
feature | tính năng |
allows | cho phép |
choice | lựa chọn |
customers | khách hàng |
EN In June 2021, El Salvador's president announced the new law, allowing for bitcoin to be legal tender
VI Vào tháng 6 năm 2021, tổng thống El Salvador đã công bố luật mới, cho phép bitcoin được sử dụng hợp pháp
inglês | vietnamita |
---|---|
june | tháng |
allowing | cho phép |
bitcoin | bitcoin |
be | được |
new | mới |
law | luật |
EN The administrative fee for responding to personal information disclosure sentences will be ¥ 1,100 (including tax).Other specific procedures will be announced when you contact us individually.
VI Lệ phí hành chính để trả lời các câu công bố thông tin cá nhân sẽ là 100 1.100 (bao gồm thuế).Các thủ tục cụ thể khác sẽ được thông báo khi bạn liên hệ với chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
including | bao gồm |
other | khác |
fee | phí |
tax | thuế |
personal | cá nhân |
specific | các |
be | được |
to | với |
you | bạn |
the | khi |
EN The project was announced in the livestream of NieR Replicant ver.1.22474487139 of Niconico
VI Dự án được công bố trong livestream NieR Replicant ver.1.22474487139… của Niconico
inglês | vietnamita |
---|---|
project | dự án |
in | trong |
of | của |
EN The administrative fee for responding to personal information disclosure sentences will be ¥ 1,100 (including tax).Other specific procedures will be announced when you contact us individually.
VI Lệ phí hành chính để trả lời các câu công bố thông tin cá nhân sẽ là 100 1.100 (bao gồm thuế).Các thủ tục cụ thể khác sẽ được thông báo khi bạn liên hệ với chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
including | bao gồm |
other | khác |
fee | phí |
tax | thuế |
personal | cá nhân |
specific | các |
be | được |
to | với |
you | bạn |
the | khi |
EN BYOIP (Bring your own IPs) feature allows customers to have their IPs announced by Cloudflare and attached to the Cloudflare services of their choice
VI Tính năng BYOIP (Sử dụng IP của riêng bạn) cho phép khách hàng công bố IP của họ bằng IP của Cloudflare và đính kèm với các dịch vụ Cloudflare mà họ lựa chọn
inglês | vietnamita |
---|---|
feature | tính năng |
allows | cho phép |
choice | lựa chọn |
customers | khách hàng |
EN In October 2021, VPBank announced the completion of its deal to sell a 49 per cent stake in its FE CREDIT to SMBC Consumer Finance Company (SMBCCF), a subsidiary of SMFG
VI Tháng 10/2021, VPBank hoàn tất việc bán 49% vốn điều lệ của FE CREDIT cho Công ty Tài chính Tiêu dùng SMBC (SMBCCF), một công ty con do tập đoàn Sumitomo Mitsui Financial Group của Nhật Bản sở hữu 100% vốn
inglês | vietnamita |
---|---|
october | tháng |
sell | bán |
fe | fe |
finance | tài chính |
company | công ty |
of | của |
per | cho |
EN The results of the Vietnam Best Workplace Survey 2018 were announced on March 27, 2019
VI Kết quả cuộc khảo sát nơi làm việc tốt nhất Việt nam 2018 đã được công bố vào ngày 27-3 năm 2019
inglês | vietnamita |
---|---|
were | là |
best | tốt |
workplace | nơi làm việc |
EN Together, these fundamental drivers hold the key to understanding the potential shifts in the US dollar's performance throughout the week: - US President Joe Biden announced that a bipartisan agreement has been reached to raise the US debt...
VI Vào lúc 01:00 giờ Hà Nội vào thứ Năm, Ủy ban Thị trường Mở Liên bang Hoa Kỳ (FOMC) sẽ công bố quyết định về lãi suất của...
inglês | vietnamita |
---|---|
has | và |
been | của |
EN Together, these fundamental drivers hold the key to understanding the potential shifts in the US dollar's performance throughout the week: - US President Joe Biden announced that a bipartisan agreement has been reached to raise the US debt...
VI Vào lúc 01:00 giờ Hà Nội vào thứ Năm, Ủy ban Thị trường Mở Liên bang Hoa Kỳ (FOMC) sẽ công bố quyết định về lãi suất của...
inglês | vietnamita |
---|---|
has | và |
been | của |
EN Together, these fundamental drivers hold the key to understanding the potential shifts in the US dollar's performance throughout the week: - US President Joe Biden announced that a bipartisan agreement has been reached to raise the US debt...
VI Vào lúc 01:00 giờ Hà Nội vào thứ Năm, Ủy ban Thị trường Mở Liên bang Hoa Kỳ (FOMC) sẽ công bố quyết định về lãi suất của...
inglês | vietnamita |
---|---|
has | và |
been | của |
EN Together, these fundamental drivers hold the key to understanding the potential shifts in the US dollar's performance throughout the week: - US President Joe Biden announced that a bipartisan agreement has been reached to raise the US debt...
VI Vào lúc 01:00 giờ Hà Nội vào thứ Năm, Ủy ban Thị trường Mở Liên bang Hoa Kỳ (FOMC) sẽ công bố quyết định về lãi suất của...
inglês | vietnamita |
---|---|
has | và |
been | của |
EN A payment date for this group will be announced shortly.
VI Ngày chi trả cho nhóm này sẽ sớm được công bố.
inglês | vietnamita |
---|---|
date | ngày |
group | nhóm |
for | cho |
a | trả |
this | này |
be | được |
EN Check myturn.ca.gov or call 1-833-422-4255 to book an appointment or find a walk-in site near you. Third or booster shots are available for those eligible.
VI Xem trên myturn.ca.gov hoặc gọi số 1-833-422-4255 để đặt lịch hẹn hoặc tìm cơ sở không cần hẹn trước gần chỗ quý vị. Các liều thứ ba hoặc mũi tiêm nhắc lại có sẵn cho người đủ điều kiện.
inglês | vietnamita |
---|---|
call | gọi |
near | gần |
available | có sẵn |
find | tìm |
or | hoặc |
EN Use the CDC’s Vaccines.gov to book an appointment or find a walk-in site near you.
VI Sử dụng Vaccines.gov của Trung Tâm Kiểm Soát và Phòng Ngừa Dịch Bệnh (Centers for Disease Control and Prevention, CDC) để đặt lịch hẹn hoặc tìm cơ sở không cần hẹn trước gần chỗ quý vị.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
near | gần |
find | tìm |
or | hoặc |
EN How can I get a COVID-19 vaccine appointment or find vaccination locations?
VI Làm thế nào để tôi có thể đặt lịch hẹn hoặc tìm được các địa điểm tiêm vắc-xin COVID-19?
inglês | vietnamita |
---|---|
i | tôi |
find | tìm |
get | các |
or | hoặc |
EN If you need to cancel or reschedule your appointment, you can do so on the Manage your appointments page.
VI Nếu cần hủy hoặc đặt lại lịch hẹn của mình, quý vị có thể thực hiện trên trang Quản lý cuộc hẹn của quý vị.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
or | hoặc |
on | trên |
page | trang |
need | cần |
EN You will be asked to confirm your appointment with:
VI Quý vị sẽ được yêu cầu xác nhận cuộc hẹn của mình bằng:
EN In close cooperation with your procurement managers, suppliers will be contacted to make an appointment for an on-site visit
VI Trong quá trình hợp tác chặt chẽ với các giám đốc thu mua của bạn, các nhà cung cấp sẽ được liên lạc để lên một cuộc hẹn cho chuyến thăm tại chỗ
inglês | vietnamita |
---|---|
suppliers | nhà cung cấp |
in | trong |
your | bạn |
make | cho |
EN full-time employees appointment system
VI Hệ thống hẹn Nhân viên chính thức
inglês | vietnamita |
---|---|
employees | nhân viên |
system | hệ thống |
EN Requirements for resolution of appointment of directors
VI Yêu cầu giải quyết bổ nhiệm giám đốc
inglês | vietnamita |
---|---|
requirements | yêu cầu |
EN Looking to share us your enquiries, feedback or suggestions from your visit here? Or to quickly make an appointment instead? Start by clicking on the links below.
VI Bạn muốn chia sẻ với chúng tôi những yêu cầu, phản hồi hoặc gợi ý chuyến tham quan? Hay đặt lịch hẹn? Vui lòng nhấp vào đường dẫn bên dưới
inglês | vietnamita |
---|---|
feedback | phản hồi |
or | hoặc |
your | và |
below | bên dưới |
to | với |
EN Wait for the appointment notification message (date, time, location) to apply from Grab
VI Chờ tin nhắn thông báo lịch hẹn (ngày, giờ, địa điểm) nộp hồ sơ từ Grab
inglês | vietnamita |
---|---|
notification | thông báo |
message | tin nhắn |
date | ngày |
EN Five minutes prior to the start of your appointment, your spa therapist will meet you just outside the changing area, escorting you upstairs to our 7th floor treatment wing.
VI Sau đó, chuyên gia sẽ hướng dẫn quý khách đến phòng trị liệu tại tầng 7.
inglês | vietnamita |
---|---|
area | phòng |
floor | tầng |
to | đến |
EN A 100% cancellation charge will be incurred for any treatments not cancelled at least 6 hours prior to the scheduled appointment time.
VI Nếu quý khách không yêu cầu hủy dịch vụ trước ít nhất sáu giờ đồng hồ, quý khách sẽ phải chi trả 100% phí.
inglês | vietnamita |
---|---|
will | phải |
charge | phí |
hours | giờ |
the | không |
a | trả |
to | dịch |
EN Make An Appointment | Columbia Asia Hospital - Vietnam
VI Đặt Hẹn Khám Bệnh | Columbia Asia Hospital - Vietnam
inglês | vietnamita |
---|---|
columbia | columbia |
EN or Call Us to book your appointment.
VI hoặc gọi điện ngay cho chúng tôi để đặt cuộc hẹn.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
call | gọi |
your | tôi |
EN In close cooperation with your procurement managers, suppliers will be contacted to make an appointment for an on-site visit
VI Trong quá trình hợp tác chặt chẽ với các giám đốc thu mua của bạn, các nhà cung cấp sẽ được liên lạc để lên một cuộc hẹn cho chuyến thăm tại chỗ
inglês | vietnamita |
---|---|
suppliers | nhà cung cấp |
in | trong |
your | bạn |
make | cho |
EN full-time employees appointment system
VI Hệ thống hẹn Nhân viên chính thức
inglês | vietnamita |
---|---|
employees | nhân viên |
system | hệ thống |
EN Notice Regarding the Appointment of ER Japan Co., Ltd.
VI Thông báo về việc bổ nhiệm ER Japan Co., Ltd.
EN Requirements for resolution of appointment of directors
VI Yêu cầu giải quyết bổ nhiệm giám đốc
inglês | vietnamita |
---|---|
requirements | yêu cầu |
EN Notice Regarding Reform of Thankyou Co., Ltd. of Our Subsidiary, and Appointment and Personnel Changes
VI Thông báo về Cải cách của Thank You Co., Ltd. của Công ty con của chúng tôi và Thay đổi nhân viên và nhân viên
inglês | vietnamita |
---|---|
changes | thay đổi |
our | chúng tôi |
EN Notice Regarding Reform of the Company and Appointment of Officers
VI Thông báo về cải cách công ty và bổ nhiệm cán bộ
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
EN Notice regarding the death of Audit & Supervisory Board Members and the appointment of Substitute Audit & Supervisory Board Members as Audit & Supervisory Board Members
VI Thông báo về cái chết của Kiểm toán viên & Thành viên Ban Kiểm soát và việc bổ nhiệm Thành viên Ban Kiểm toán & Kiểm soát thay thế làm Thành viên Ban Kiểm toán & Kiểm soát
inglês | vietnamita |
---|---|
audit | kiểm toán |
EN Established patients can walk in or schedule an appointment to see their Primary Care Provider for a COVID-19 vaccine.
VI Những bệnh nhân đã được xác định có thể đến hoặc đặt lịch hẹn để gặp Nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc chính của họ để tiêm vắc-xin COVID-19.
inglês | vietnamita |
---|---|
primary | chính |
provider | nhà cung cấp |
an | thể |
or | hoặc |
EN Please call for vaccine availability and to schedule an appointment.
VI Vui lòng gọi để biết tình trạng sẵn có vắc-xin và đặt lịch hẹn.
inglês | vietnamita |
---|---|
call | gọi |
EN We serve five cities in Southwest Missouri. Find a location near you and make an appointment to begin your journey to better health.
VI Chúng tôi phục vụ năm thành phố ở Tây Nam Missouri. Tìm một địa điểm gần bạn và đặt lịch hẹn để bắt đầu hành trình hướng tới sức khỏe tốt hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
five | năm |
near | gần |
begin | bắt đầu |
health | sức khỏe |
we | chúng tôi |
your | bạn |
better | hơn |
EN Our Express Care clinic is for urgent medical and dental needs. You do not need an appointment. View Express Care Services
VI Phòng khám Express Care của chúng tôi dành cho các nhu cầu y tế và nha khoa khẩn cấp. Bạn không cần một cuộc hẹn. Xem dịch vụ chăm sóc nhanh
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
view | xem |
needs | nhu cầu |
you | bạn |
need | cần |
our | chúng tôi |
and | của |
EN Visit a Jordan Valley clinic near you. We serve the following communities in Southwest Missouri. Make an appointment for care today.
VI Ghé thăm một phòng khám Jordan Valley gần bạn. Chúng tôi phục vụ các cộng đồng sau ở Tây Nam Missouri. Đặt lịch hẹn để được chăm sóc ngay hôm nay.
inglês | vietnamita |
---|---|
near | gần |
today | hôm nay |
we | chúng tôi |
you | bạn |
following | sau |
EN Meet with your provider without visiting our clinics. Make an appointment virtually.
VI Gặp gỡ với nhà cung cấp của bạn mà không cần đến phòng khám của chúng tôi. Thực hiện một cuộc hẹn ảo.
inglês | vietnamita |
---|---|
provider | nhà cung cấp |
without | không |
your | bạn |
our | chúng tôi |
EN You do not need an appointment.
VI Bạn không cần một cuộc hẹn.
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
you | bạn |
need | cần |
EN Once you set up an appointment with us, you will receive instructions and a visit link
VI Khi bạn thiết lập một cuộc hẹn với chúng tôi, bạn sẽ nhận được hướng dẫn và liên kết truy cập
inglês | vietnamita |
---|---|
set | thiết lập |
instructions | hướng dẫn |
link | liên kết |
you | bạn |
receive | nhận |
EN We will send you a Zoom link after you schedule an appointment
VI Chúng tôi sẽ gửi cho bạn một liên kết Thu phóng sau khi bạn đặt lịch hẹn
inglês | vietnamita |
---|---|
send | gửi |
link | liên kết |
we | chúng tôi |
you | bạn |
after | sau |
EN When you join for your appointment, make sure your microphone and camera are on.
VI Khi bạn tham gia cuộc hẹn, hãy đảm bảo rằng micrô và máy ảnh của bạn đang bật.
inglês | vietnamita |
---|---|
join | tham gia |
your | bạn |
and | của |
EN How to Make A Virtual Doctor’s Appointment
VI Cách đặt lịch hẹn với bác sĩ ảo
inglês | vietnamita |
---|---|
to | với |
EN 1Call us to schedule an appointment.
VI 1Gọi cho chúng tôi để sắp xếp một cuộc hẹn.
EN 3 You will receive a confirmation email with instructions for your appointment.
VI 3 Bạn sẽ nhận được một email xác nhận với các hướng dẫn cho cuộc hẹn của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
instructions | hướng dẫn |
receive | nhận |
your | bạn |
EN When scheduling, our team will help you select the virtual option that best fits your needs. Call us at (417) 831-0150 to schedule your appointment.
VI Khi lên lịch, nhóm của chúng tôi sẽ giúp bạn chọn tùy chọn ảo phù hợp nhất với nhu cầu của bạn. Gọi cho chúng tôi theo số (417) 831-0150 để sắp xếp cuộc hẹn của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
help | giúp |
needs | nhu cầu |
call | gọi |
select | chọn |
our | chúng tôi |
your | bạn |
EN How do I get the most out of my virtual appointment?
VI Làm cách nào để tận dụng tối đa cuộc hẹn ảo của tôi?
inglês | vietnamita |
---|---|
my | của tôi |
of | của |
EN Use a private, quiet room for your virtual appointment. You want to be free of distractions as you meet with your provider.
VI Sử dụng phòng riêng, yên tĩnh cho cuộc hẹn ảo của bạn. Bạn muốn không bị phân tâm khi gặp nhà cung cấp dịch vụ của mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
room | phòng |
of | của |
provider | nhà cung cấp |
private | riêng |
your | bạn |
want | muốn |
Mostrando 50 de 50 traduções