EN Windows 10 or later, macOS 11 or later, or Chrome based computer with Alt Mode
EN Windows 10 or later, macOS 11 or later, or Chrome based computer with Alt Mode
VI Máy tính chạy Windows 10 trở lên, macOS 11 trở lên hoặc Chrome với Chế độ Alt
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
computer | máy tính |
EN Docking interface: USB-C Alt Mode Logi Dock supports laptops that have implemented USB-C industry specifications
VI Giao diện đế sạc: Chế độ Alt của USB-C Logi Dock hỗ trợ các máy tính xách tay đã triển khai các thông số kỹ thuật của ngành cho USB-C
inglês | vietnamita |
---|---|
interface | giao diện |
have | cho |
EN You will be debited the hourly pro-rata cost of the Business plan until the end of the billing cycle
VI Bạn sẽ được ghi nợ chi phí theo tỷ lệ theo giờ của gói Doanh nghiệp cho đến khi kết thúc chu kỳ thanh toán
inglês | vietnamita |
---|---|
business | doanh nghiệp |
plan | gói |
cost | phí |
until | cho đến khi |
end | của |
be | được |
you | bạn |
the | khi |
EN You will be credited the hourly pro-rata cost of the Pro plan until the end of the billing cycle
VI Bạn sẽ được ghi có chi phí theo tỷ lệ theo giờ của gói Pro cho đến khi kết thúc chu kỳ thanh toán
inglês | vietnamita |
---|---|
plan | gói |
cost | phí |
pro | pro |
until | cho đến khi |
end | của |
be | được |
you | bạn |
the | khi |
EN At the beginning of the next billing cycle, you will be charged for the full cost of the Business plan
VI Vào đầu chu kỳ thanh toán tiếp theo, bạn sẽ bị tính phí cho toàn bộ chi phí của gói Business Plan
inglês | vietnamita |
---|---|
plan | gói |
of | của |
you | bạn |
next | tiếp theo |
EN Restoration and preservation of water cycle related High Conservation Value areas
VI Khôi phục và bảo tồn chu kỳ nước liên quan đến các khu vực có Giá trị bảo tồn cao
inglês | vietnamita |
---|---|
water | nước |
related | liên quan đến |
high | cao |
areas | khu vực |
value | giá |
and | các |
EN C5 instances provide support for the new Intel Advanced Vector Extensions 512 (AVX-512) instruction set, offering up to 2x the FLOPS per core per cycle compared to the previous generation C4 instances
VI Phiên bản C5 hỗ trợ cho tập lệnh Intel Vector Extensions Nâng cao 512 (AVX-512) mới, mang đến FLOPS cho mỗi nhân trên mỗi chu kỳ cao gấp 2 lần so với các phiên bản C4 thế hệ trước
inglês | vietnamita |
---|---|
advanced | nâng cao |
new | mới |
provide | cho |
up | cao |
EN Population ageing is certainly an area that needs close attention of policy and decision makers using a life cycle approach
VI Già hóa dân số chắc chắn là một lĩnh vực cần sự quan tâm sâu sát của các nhà hoạch định chính sách và ra quyết định dựa trên phương pháp tiếp cận theo vòng đời
inglês | vietnamita |
---|---|
needs | cần |
policy | chính sách |
decision | quyết định |
approach | tiếp cận |
of | của |
EN Serverless application developer tools help you to rapidly build, test, deploy, and monitor serverless applications throughout your development cycle
VI Công cụ dành cho nhà phát triển phi máy chủ giúp bạn dựng, chạy thử, triển khai và giám sát ứng dụng phi máy chủ một cách nhanh chóng trong toàn bộ chu kỳ phát triển
inglês | vietnamita |
---|---|
developer | nhà phát triển |
help | giúp |
monitor | giám sát |
throughout | trong |
deploy | triển khai |
development | phát triển |
rapidly | nhanh |
your | bạn |
build | cho |
EN An attestation focuses more on the continuous implementation aspect, which means that the re-audit cycle is much shorter – down to 6 months
VI Chứng thực thiên về khía cạnh thực hiện liên tục, có nghĩa rằng chu kỳ kiểm toán lại ngắn hơn nhiều – giảm còn 6 tháng
EN Restoration and preservation of water cycle related High Conservation Value areas
VI Khôi phục và bảo tồn chu kỳ nước liên quan đến các khu vực có Giá trị bảo tồn cao
inglês | vietnamita |
---|---|
water | nước |
related | liên quan đến |
high | cao |
areas | khu vực |
value | giá |
and | các |
EN Advance level of Unity and Game Development processes. Solid understanding of the full software development life cycle
VI Am hiểu phần mềm lập trình game Unity và quy trình phát triển trò chơi. Hiểu rõ về vòng đời phát triển một phần mềm hoàn chỉnh
inglês | vietnamita |
---|---|
development | phát triển |
processes | quy trình |
understanding | hiểu |
software | phần mềm |
game | chơi |
EN An understanding of how animation is created for games, including elements such as blending, overlay, and cycle
VI Hiểu biết về cách tạo hoạt ảnh cho game, bao gồm các yếu tố như hòa trộn màu, lớp phủ màu và chu trình
inglês | vietnamita |
---|---|
understanding | hiểu |
created | tạo |
including | bao gồm |
such | các |
EN 12 November - Siemens to upgrade steam power plant in Vietnam to combined cycle power plant
VI 12 tháng 11 - Siemens nâng cấp nhà máy nhiệt điện tại Việt Nam thành nhà máy CTKH hiện đại
inglês | vietnamita |
---|---|
november | tháng |
upgrade | nâng cấp |
power | điện |
EN 25 July - Completion of world’s largest combined cycle power plants in record time
VI 25 tháng 7 - Hoàn thành nhà máy điện chu trình kết hợp lớn nhất thế giới trong thời gian kỷ lục
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
power | điện |
time | thời gian |
july | tháng |
largest | lớn nhất |
EN An upgrade takes place immediately, and your billing cycle always starts anew
VI Việc nâng cấp diễn ra ngay và chu kỳ thanh toán bắt đầu lại từ đầu
inglês | vietnamita |
---|---|
upgrade | nâng cấp |
EN Access the Finance tab, click on BNB, and start earning daily staking rewards in BNB.
VI Truy cập tab TÀI CHÍNH, nhấp vào BNB và bắt đầu kiếm phần thưởng cho việc đặt cược hàng ngày bằng BNB.
inglês | vietnamita |
---|---|
click | nhấp |
bnb | bnb |
start | bắt đầu |
rewards | phần thưởng |
and | và |
access | truy cập |
EN Access the finance tab, choose BNB, and start staking the digital asset to earn daily BNB staking rewards.
VI Truy cập tab TÀI CHÍNH, chọn BNB và bắt đầu đặt cược tài sản kỹ thuật số để kiếm phần thưởng cho việc đặt cược BNB hàng ngày.
inglês | vietnamita |
---|---|
access | truy cập |
choose | chọn |
bnb | bnb |
start | bắt đầu |
asset | tài sản |
rewards | phần thưởng |
EN Apologies and requests regarding the phenomenon that occurs in the NEC tablet PC LAVIE Tab E (PC-TE710KAW)
VI Xin lỗi và yêu cầu liên quan đến hiện tượng xảy ra trong máy tính bảng NEC LAVIE Tab E (PC-TE710KAW)
inglês | vietnamita |
---|---|
requests | yêu cầu |
regarding | liên quan đến |
occurs | xảy ra |
in | trong |
the | đến |
EN For the list of AWS services that are PCI DSS compliant, see the PCI tab on the AWS Services in Scope by Compliance Program webpage
VI Để biết danh sách các dịch vụ AWS tuân thủ PCI DSS, hãy xem tab PCI trên trang web Dịch vụ AWS trong phạm vi của Chương trình Tuân thủ
inglês | vietnamita |
---|---|
list | danh sách |
aws | aws |
pci | pci |
dss | dss |
see | xem |
scope | phạm vi |
program | chương trình |
in | trong |
on | trên |
EN Open coconutBattery, switch to the iOS Device tab.
VI Mở coconutBattery, chuyển sang tab iOS Device.
inglês | vietnamita |
---|---|
ios | ios |
EN Click on the tab Redeem a Gift Card
VI Bấm vào tab Quy đổi Thẻ Quà tặng
inglês | vietnamita |
---|---|
card | thẻ |
gift | quà |
click | bấm |
on | vào |
the | đổi |
EN Access the Finance tab, click on BNB, and start earning daily staking rewards in BNB.
VI Truy cập tab TÀI CHÍNH, nhấp vào BNB và bắt đầu kiếm phần thưởng cho việc đặt cược hàng ngày bằng BNB.
inglês | vietnamita |
---|---|
click | nhấp |
bnb | bnb |
start | bắt đầu |
rewards | phần thưởng |
and | và |
access | truy cập |
EN Access the finance tab, choose BNB, and start staking the digital asset to earn daily BNB staking rewards.
VI Truy cập tab TÀI CHÍNH, chọn BNB và bắt đầu đặt cược tài sản kỹ thuật số để kiếm phần thưởng cho việc đặt cược BNB hàng ngày.
inglês | vietnamita |
---|---|
access | truy cập |
choose | chọn |
bnb | bnb |
start | bắt đầu |
asset | tài sản |
rewards | phần thưởng |
EN The in scope AWS Cloud services that have been IRAP assessed can be found on AWS Services in Scope by Compliance Program (select IRAP tab)
VI Bạn có thể tìm thấy các Dịch vụ đám mây AWS trong phạm vi đã được IRAP đánh giá trên Dịch vụ AWS trong phạm vi theo Chương trình tuân thủ (lựa chọn tab IRAP)
inglês | vietnamita |
---|---|
scope | phạm vi |
program | chương trình |
select | chọn |
aws | aws |
in | trong |
by | theo |
be | được |
on | trên |
cloud | mây |
the | dịch |
EN ✓ = This service is currently in scope and is reflected in current reports. For more specific details on status, please refer to each compliance program tab below.
VI ✓ = Dịch vụ này hiện đang trong phạm vi và được phản ánh trong các báo cáo hiện tại. Để biết thêm thông tin chi tiết cụ thể về trạng thái, vui lòng xem từng tab chương trình tuân thủ dưới đây.
EN Visit for a drink, but stay here only if your country or company is picking up the tab!
VI Hà Nội thành phố nghìn ănm
EN Social Media Poster: cross-network publishing, scheduling and analytics in a single tab | Semrush
VI Social Media Poster: xuất bản, lập lịch và phân tích trên nhiều mạng trong một tab duy nhất | Semrush Tiếng Việt
inglês | vietnamita |
---|---|
media | mạng |
analytics | phân tích |
in | trong |
EN This tab helps you identify the top-performing landing page of your competitor and analyze the metrics of its high-performing keywords
VI Tab này giúp bạn xác định trang đích hoạt động hàng đầu của đối thủ cạnh tranh và phân tích số liệu của các từ khóa có hiệu suất cao
inglês | vietnamita |
---|---|
helps | giúp |
identify | xác định |
page | trang |
analyze | phân tích |
keywords | từ khóa |
of | của |
your | bạn |
EN Make sure your content isn’t competing with itself with the Cannibalization tab in Position Tracking
VI Đảm bảo rằng nội dung của bạn không cạnh tranh với chính nó với tab Xung đột trong Position Tracking
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
your | bạn |
EN The Overview tab shows you the profitable keywords you’ve chosen for your project
VI Tab Tổng quan hiển thị cho bạn các từ khóa có lợi nhuận mà bạn đã chọn cho dự án của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
chosen | chọn |
project | dự án |
keywords | từ khóa |
you | bạn |
EN Tab linking by symbol between windows
VI Liên kết tab bằng ký hiệu giữa các cửa sổ
inglês | vietnamita |
---|---|
by | các |
between | giữa |
EN To pay with crypto, you'll need to switch on the tab titled "Crypto by Coinbase" located on the Order Page and follow the instructions.
VI Để thanh toán bằng tiền điện tử, bạn sẽ cần bật tab có tiêu đề "Tiền điện tử của Coinbase" nằm trên Trang đặt hàng và làm theo hướng dẫn.
inglês | vietnamita |
---|---|
pay | thanh toán |
page | trang |
instructions | hướng dẫn |
follow | làm theo |
with | bằng |
by | theo |
to | tiền |
on | trên |
EN Tab linking by symbol between windows
VI Liên kết tab bằng ký hiệu giữa các cửa sổ
inglês | vietnamita |
---|---|
by | các |
between | giữa |
EN To pay with crypto, you'll need to switch on the tab titled "Crypto by Coinbase" located on the Order Page and follow the instructions.
VI Để thanh toán bằng tiền điện tử, bạn sẽ cần bật tab có tiêu đề "Tiền điện tử của Coinbase" nằm trên Trang đặt hàng và làm theo hướng dẫn.
inglês | vietnamita |
---|---|
pay | thanh toán |
page | trang |
instructions | hướng dẫn |
follow | làm theo |
with | bằng |
by | theo |
to | tiền |
on | trên |
EN Tab linking by symbol between windows
VI Liên kết tab bằng ký hiệu giữa các cửa sổ
inglês | vietnamita |
---|---|
by | các |
between | giữa |
EN To pay with crypto, you'll need to switch on the tab titled "Crypto by Coinbase" located on the Order Page and follow the instructions.
VI Để thanh toán bằng tiền điện tử, bạn sẽ cần bật tab có tiêu đề "Tiền điện tử của Coinbase" nằm trên Trang đặt hàng và làm theo hướng dẫn.
inglês | vietnamita |
---|---|
pay | thanh toán |
page | trang |
instructions | hướng dẫn |
follow | làm theo |
with | bằng |
by | theo |
to | tiền |
on | trên |
EN Tab linking by symbol between windows
VI Liên kết tab bằng ký hiệu giữa các cửa sổ
inglês | vietnamita |
---|---|
by | các |
between | giữa |
EN To pay with crypto, you'll need to switch on the tab titled "Crypto by Coinbase" located on the Order Page and follow the instructions.
VI Để thanh toán bằng tiền điện tử, bạn sẽ cần bật tab có tiêu đề "Tiền điện tử của Coinbase" nằm trên Trang đặt hàng và làm theo hướng dẫn.
inglês | vietnamita |
---|---|
pay | thanh toán |
page | trang |
instructions | hướng dẫn |
follow | làm theo |
with | bằng |
by | theo |
to | tiền |
on | trên |
EN Tab linking by symbol between windows
VI Liên kết tab bằng ký hiệu giữa các cửa sổ
inglês | vietnamita |
---|---|
by | các |
between | giữa |
EN To pay with crypto, you'll need to switch on the tab titled "Crypto by Coinbase" located on the Order Page and follow the instructions.
VI Để thanh toán bằng tiền điện tử, bạn sẽ cần bật tab có tiêu đề "Tiền điện tử của Coinbase" nằm trên Trang đặt hàng và làm theo hướng dẫn.
inglês | vietnamita |
---|---|
pay | thanh toán |
page | trang |
instructions | hướng dẫn |
follow | làm theo |
with | bằng |
by | theo |
to | tiền |
on | trên |
EN Tab linking by symbol between windows
VI Liên kết tab bằng ký hiệu giữa các cửa sổ
inglês | vietnamita |
---|---|
by | các |
between | giữa |
EN To pay with crypto, you'll need to switch on the tab titled "Crypto by Coinbase" located on the Order Page and follow the instructions.
VI Để thanh toán bằng tiền điện tử, bạn sẽ cần bật tab có tiêu đề "Tiền điện tử của Coinbase" nằm trên Trang đặt hàng và làm theo hướng dẫn.
inglês | vietnamita |
---|---|
pay | thanh toán |
page | trang |
instructions | hướng dẫn |
follow | làm theo |
with | bằng |
by | theo |
to | tiền |
on | trên |
EN Tab linking by symbol between windows
VI Liên kết tab bằng ký hiệu giữa các cửa sổ
inglês | vietnamita |
---|---|
by | các |
between | giữa |
EN To pay with crypto, you'll need to switch on the tab titled "Crypto by Coinbase" located on the Order Page and follow the instructions.
VI Để thanh toán bằng tiền điện tử, bạn sẽ cần bật tab có tiêu đề "Tiền điện tử của Coinbase" nằm trên Trang đặt hàng và làm theo hướng dẫn.
inglês | vietnamita |
---|---|
pay | thanh toán |
page | trang |
instructions | hướng dẫn |
follow | làm theo |
with | bằng |
by | theo |
to | tiền |
on | trên |
EN Tab linking by symbol between windows
VI Liên kết tab bằng ký hiệu giữa các cửa sổ
inglês | vietnamita |
---|---|
by | các |
between | giữa |
EN To pay with crypto, you'll need to switch on the tab titled "Crypto by Coinbase" located on the Order Page and follow the instructions.
VI Để thanh toán bằng tiền điện tử, bạn sẽ cần bật tab có tiêu đề "Tiền điện tử của Coinbase" nằm trên Trang đặt hàng và làm theo hướng dẫn.
inglês | vietnamita |
---|---|
pay | thanh toán |
page | trang |
instructions | hướng dẫn |
follow | làm theo |
with | bằng |
by | theo |
to | tiền |
on | trên |
EN Tab linking by symbol between windows
VI Liên kết tab bằng ký hiệu giữa các cửa sổ
inglês | vietnamita |
---|---|
by | các |
between | giữa |
EN To pay with crypto, you'll need to switch on the tab titled "Crypto by Coinbase" located on the Order Page and follow the instructions.
VI Để thanh toán bằng tiền điện tử, bạn sẽ cần bật tab có tiêu đề "Tiền điện tử của Coinbase" nằm trên Trang đặt hàng và làm theo hướng dẫn.
inglês | vietnamita |
---|---|
pay | thanh toán |
page | trang |
instructions | hướng dẫn |
follow | làm theo |
with | bằng |
by | theo |
to | tiền |
on | trên |
EN Tab linking by symbol between windows
VI Liên kết tab bằng ký hiệu giữa các cửa sổ
inglês | vietnamita |
---|---|
by | các |
between | giữa |
Mostrando 50 de 50 traduções