Traduzir "already making great" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "already making great" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de already making great

inglês
vietnamita

EN Easy to use, lots of great options available. Love it. Thanks for making my job easy.

VI Dễ dùng, rất nhiều tùy chọn hữu ích. Tôi rất thích. Cám ơn các bạn đã giúp công việc của tôi trở nên dễ dàng hơn.

inglêsvietnamita
easydễ dàng
jobcông việc
mycủa tôi
usedùng
optionstùy chọn
thankscác

EN You can’t build great products without great people

VI Để tạo nên một sản phẩm tuyệt vời, cần những con người tuyệt vời

inglêsvietnamita
younhững
buildtạo
greattuyệt vời
productssản phẩm
peoplengười

EN Great app for social marketing. I enjoy the straightforward interface and clean code. Great to collaborate with teammates.

VI Ứng dụng tuyệt vời cho tiếp thị trên mạng xã hội. Tôi rất thích giao diện trực quan mã sạch. Thật tuyệt khi cộng tác cùng đồng nghiệp.

inglêsvietnamita
greattuyệt vời
interfacegiao diện
andtôi

EN Cloudflare for Teams replaces legacy security perimeters with our global edge, making the Internet faster and safer for teams around the world.

VI Cloudflare for Teams thay thế các vành đai bảo mật cũ bằng lợi thế toàn cầu của chúng tôi, làm cho Internet nhanh hơn an toàn hơn cho các công ty trên toàn thế giới.

inglêsvietnamita
internetinternet
globaltoàn cầu
worldthế giới
securitybảo mật
saferan toàn
fasternhanh hơn
and
withbằng
ourchúng tôi

EN Ensuring security without making things too hard for non-technical users is challenging

VI Đảm bảo bảo mật mà không làm mọi thứ trở nên quá phức tạp đối với những người dùng không am hiểu kỹ thuật một thách thức

inglêsvietnamita
securitybảo mật
usersngười dùng
is
withoutkhông

EN For enterprise customers, Cloudflare offers the ability to view and download the most recent changes made to domains or account settings, making compliance reviews and monitoring configuration changes easy.

VI Đối với khách hàng doanh nghiệp, Cloudflare cho phép xem tải về các thay đổi mới nhất của các miền hoặc cài đặt tài khoản, giúp dễ dàng đánh giá tuân thủ giám sát các thay đổi cấu hình.

inglêsvietnamita
enterprisedoanh nghiệp
domainsmiền
orhoặc
accounttài khoản
monitoringgiám sát
configurationcấu hình
easydễ dàng
changesthay đổi
customerskhách hàng
settingscài đặt

EN That?s why we are making the Merck Manuals and the MSD Manuals available for free in digital form in multiple languages to professionals and patients around the world.

VI Đó lý do tại sao chúng tôi cung cấp Cẩm nang miễn phí ở dạng kỹ thuật số bằng nhiều ngôn ngữ cho các chuyên gia y tế bệnh nhân trên khắp thế giới.

inglêsvietnamita
multiplenhiều
professionalscác chuyên gia
worldthế giới
wechúng tôi
whytại sao
andcác

EN Reducing COVID-19 risk in all communities is good for everyone, and California is committed to making it part of our reopening plan.

VI Giảm nguy cơ COVID-19 trong tất cả các cộng đồng lợi cho tất cả mọi người California cam kết đưa điều đó vào kế hoạch mở cửa trở lại của chúng tôi.

inglêsvietnamita
reducinggiảm
introng
californiacalifornia
plankế hoạch
ofcủa
everyonengười
and
ourchúng tôi
alltất cả các
makingcho

EN That?s why we are making the Merck Manuals and the MSD Manuals available for free in digital form in multiple languages to professionals and patients around the world.

VI Đó lý do tại sao chúng tôi cung cấp Cẩm nang miễn phí ở dạng kỹ thuật số bằng nhiều ngôn ngữ cho các chuyên gia y tế bệnh nhân trên khắp thế giới.

inglêsvietnamita
multiplenhiều
professionalscác chuyên gia
worldthế giới
wechúng tôi
whytại sao
andcác

EN It’s one of the first things you can do, in addition to our do-it-yourself tips, to begin making your home more energy efficient.

VI Đó một trong những việc đầu tiên bạn thể làm ngoài các mẹo tự-thực-hiện của chúng tôi để bạn bắt đầu sử dụng năng lượng hiệu quả trong gia đình.

inglêsvietnamita
cancó thể làm
introng
beginbắt đầu
energynăng lượng
ofcủa
ourchúng tôi
yourbạn
first
onecác

EN There are financing options available to income-qualifying homeowners who are making home energy-efficiency improvements.

VI Hiện các lựa chọn hỗ trợ tài chính để cải thiện tiết kiệm năng lượng sử dụng trong nhà cho các chủ hộ đủ tiêu chuẩn về thu nhập.

inglêsvietnamita
makingcho
homecác
optionschọn

EN From sourcing beans to roasting them, Equator Coffees & Teas is reducing energy consumption and making an excellent product.

VI Từ việc tìm nguồn cung cấp hạt cà phê để rang, Equator Coffees & Teas đang giảm tiêu thụ năng lượng tạo ra một sản phẩm tuyệt vời.

inglêsvietnamita
reducinggiảm
energynăng lượng
productsản phẩm

EN Energy Upgrade California® is making it easier for you to reduce your carbon footprint by providing you with a variety of ways to save energy and water

VI Chương trình Energy Upgrade California® tạo điều kiện để bạn cắt giảm phát thải các-bon bằng cách trang bị cho bạn nhiều phương pháp tiết kiệm năng lượng nước

inglêsvietnamita
energynăng lượng
californiacalifornia
reducegiảm
wayscách
savetiết kiệm
waternước
varietynhiều
withbằng
youbạn
andcác

EN Use what you learn to drive better decision making for your own content.

VI Sử dụng những thứ bạn học được để đưa ra các quyết định tốt hơn cho nội dung của chính bạn.

inglêsvietnamita
usesử dụng
learnhọc
decisionquyết định
makingcho
betterhơn
yourbạn

EN Making YouTube manageable for creatives, so you can stay focused on creating.

VI Giúp YouTube trở nên dễ quản lý, bạn thể chỉ cần tập trung vào sáng tạo.

inglêsvietnamita
youtubeyoutube
focusedtập trung
creatingtạo
cancần
onvào

EN And you as the seventh prince named Euden is tasked with making a treaty with a powerful dragon

VI bạn với vai trò hoàng tử thứ 7, tên gọi Euden được giao nhiệm vụ thực hiện một hiệp ước với một con rồng mạnh mẽ

inglêsvietnamita
youbạn

EN We conduct various product tests from the customer's perspective, such as making requests.

VI Chúng tôi tiến hành các thử nghiệm sản phẩm khác nhau từ quan điểm của khách hàng, chẳng hạn như đưa ra yêu cầu.

inglêsvietnamita
requestsyêu cầu
wechúng tôi
productsản phẩm
customerskhách hàng
variouskhác nhau
asnhư

EN ProcedureWe will confirm your identity when making inquiries regarding personal information

VI Thủ tụcChúng tôi sẽ xác nhận danh tính của bạn khi thực hiện yêu cầu về thông tin cá nhân

inglêsvietnamita
identitydanh tính
inquiriesyêu cầu
personalcá nhân
informationthông tin
yourcủa bạn
whenkhi
regardingcủa

EN Thang Long Hall, the largest of the hotel reception rooms, can accommodate up to 120 people, making it ideal for international conferences, gala events or cocktails receptions

VI Thăng Long, phòng họp lớn nhất của khách sạn sức chứa 120 khách địa điểm phù hợp để tổ chức các hội thảo quốc tế, tiệc gala tiệc cocktail

inglêsvietnamita
ofcủa
hotelkhách sạn
roomsphòng

EN A night out in Hanoi is not complete without making your way to local cocktail bars, where you can enjoy the city’s nightlife in between glasses of whisky, cocktails and many more beverage delights

VI Một đêm trong thành phố sẽ chưa hoàn toàn trọn vẹn nếu bạn chưa tìm đến trải nghiệm quán cocktail bar ở Hà Nội, nơi để bạn tận hưởng cuộc sống về đêm tại thủ đô

inglêsvietnamita
introng
yourbạn

EN Only three lines of code connect any web application directly to the blockchain, making it easily accessible to web-based businesses and projects, too

VI Chỉ ba dòng mã để kết nối trực tiếp bất kỳ ứng dụng web với blockchain, khiến Nimiq dễ dàng được sử dụng cho các dự án công việc kinh doanh dựa trên web

inglêsvietnamita
threeba
connectkết nối
webweb
directlytrực tiếp
easilydễ dàng
businesseskinh doanh
projectsdự án
applicationsử dụng
andcác

EN The logic in these smart contracts trigger outcomes that are verifiably true, making them an important piece of infrastructure for modern applications.

VI Các hợp đồng thông minh này kích hoạt dựa lý luận về các kết quả thể xác minh được, điều này khiến chúng trở thành một phần cơ sở hạ tầng quan trọng cho các Ứng dụng hiện đại.

inglêsvietnamita
smartthông minh
makingcho
importantquan trọng
infrastructurecơ sở hạ tầng
modernhiện đại
thesenày

EN You could save 5% to 30% on your energy bills by making efficiency improvements as identified in your home energy assessment.

VI Bạn cũng thể tiết kiệm 5%–30% chi phí điện năng bằng cách tạo ra những cải tiến trong sử dụng năng lượng được nêu trong đánh giá sử dụng điện trong gia đình bạn.

inglêsvietnamita
savetiết kiệm
energynăng lượng
improvementscải tiến
introng
yourbạn

EN Making your business energy efficient isn’t just the right thing to do—it’s good for business, too

VI Giúp cho doanh nghiệp của bạn sử dụng năng lượng hiệu quả không chỉ điều đúng đắn mà — điều đó cũng tốt cho hoạt động kinh doanh nữa

EN “It can seem like such a drop in the bucket, but making an effort to be more sustainable and energy efficient as a business—that’s something that people see.”

VI vẻ chỉ như giọt nước bỏ biển, nhưng một doanh nghiệp, tôi luôn nỗ lực để sử dụng bền vững hiệu quả năng lượng hơn đó điều mọi người nhìn thấy.”

EN It can seem like such a drop in the bucket, but making an effort to be more sustainable and energy efficient as a business—that’s something that people see

VI vẻ chỉ như giọt nước bỏ biển, nhưng một doanh nghiệp, tôi luôn nỗ lực để sử dụng bền vững hiệu quả năng lượng hơn đó điều mọi người nhìn thấy

EN We are definitely making a difference on so many levels

VI Chúng ta chắc chắn đang tạo ra sự khác biệt ở nhiều cấp độ

inglêsvietnamita
manynhiều
differencekhác biệt

EN Making Big Differences with Small Actions

VI Tạo Khác Biệt Lớn Bằng Hành Động Nhỏ

inglêsvietnamita
biglớn

EN In my circle of friends, I’m making headway

VI Trong đám bạn bè thân thiết, tôi đang tiến lên

inglêsvietnamita
mytôi
introng
oflên

EN He brought eSolar’s Sierra SunTower plant to town and is making sure every new home built is solar powered—and affordable

VI Ông đã đưa hệ thống điện mặt trời Sierra SunTower của hãng eSolar đến thành phố, đảm bảo mỗi nhà xây mới đều được trang bị hệ thống điện mặt trời mức chi phí phải chăng

inglêsvietnamita
homenhà
newmới
isđược

EN So being very intentional about how we could make a contribution while making it interesting and inspirational for others led us to want to make the effort in our own neighborhood and family.

VI Do đó, chủ động trong cách chúng ta đóng góp đồng thời gây cảm hứng thú vị cho người khác sẽ giúp chúng ta muốn nỗ lực ngay tại chính khu vực chúng ta ở trong gia đình chúng ta.

inglêsvietnamita
otherskhác
uschúng ta
wantmuốn
effortnỗ lực
familygia đình
introng
makingcho

EN Sealing reduces leaks and drafts in which treated air can escape from your home, making your air conditioner or furnace work even harder

VI Bịt chỗ hở khí giúp giảm hở khí gió lùa ở những nơi không khí đã được điều hòa thể thoát khỏi nhà, khiến máy điều hòa hoặc lò sưởi phải hoạt động nhiều hơn

inglêsvietnamita
reducesgiảm
whichkhi
canphải
homenhững
orhoặc
evenhơn

EN When you invest in ENERGY STAR® products, you’re making a choice to save energy, save money, reduce carbon emissions and help save the planet

VI Khi bạn đầu tư vào các sản phẩm gắn SAO NĂNG LƯỢNG®, bạn đang đưa ra lựa chọn sáng suốt giúp tiết kiệm năng lượng, tiết kiệm tiền, giảm phát thải khí carbon cứu hành tinh của chúng ta

inglêsvietnamita
energynăng lượng
starsao
reducegiảm
helpgiúp
choicelựa chọn
productssản phẩm
and
savetiết kiệm
thekhi

EN Q: How can my AWS Lambda function customize its behavior to the device and app making the request?

VI Câu hỏi: Hàm AWS Lambda của tôi thể tùy chỉnh hành vi đối với thiết bị ứng dụng đang thực hiện yêu cầu như thế nào?

inglêsvietnamita
awsaws
lambdalambda
functionhàm
customizetùy chỉnh
requestyêu cầu
mycủa tôi
andnhư

EN Model the impact of hypothetical portfolio changes for better decision-making.

VI Lập mô hình tác động của những thay đổi danh mục giả định để đưa ra quyết định đúng đắn hơn.

inglêsvietnamita
modelmô hình
ofcủa
changesthay đổi
betterhơn

EN Amazon ElastiCache for Redis offers List data structure making it easy to implement a lightweight, persistent queue

VI Amazon ElastiCache cho Redis cung cấp cấu trúc dữ liệu Danh sách, giúp dễ dàng triển khai một hàng đợi tác vụ lâu dài tải trọng nhẹ

inglêsvietnamita
amazonamazon
offerscung cấp
listdanh sách
datadữ liệu
structurecấu trúc
makingcho
easydễ dàng
implementtriển khai

EN Lists offer atomic operations as well as blocking capabilities, making them suitable for a variety of applications that require a reliable message broker or a circular list.

VI Danh sách cung cấp các thao tác cơ bản cũng như tính năng chặn, phù hợp với nhiều ứng dụng yêu cầu phải trình chuyển tiếp tin nhắn tin cậy hoặc danh sách liên kết vòng.

inglêsvietnamita
blockingchặn
varietynhiều
reliabletin cậy
messagetin nhắn
requireyêu cầu
asnhư
offercấp
orhoặc
listdanh sách

EN We are making your cryptocurrency exchange process as simple as a daily shopping trip.

VI Chúng tôi sẽ giúp giao dịch tiền điện tử của bạn đơn giản như đi chợ.

inglêsvietnamita
exchangegiao dịch
wechúng tôi
asnhư
yourcủa bạn
achúng

EN Open an Affiliate Account in a few minutes for free and start making extra profit

VI Mở một Tài Khoản Liên Kết miễn phí chỉ trong vài phút thể bắt đầu kiếm lời

inglêsvietnamita
accounttài khoản
introng
fewvài
minutesphút
startbắt đầu
and

EN Fear of failure, fear of success, fear of making the wrong decision, fear of having people follow what you do, fear that people won’t follow what you do

VI Sợ thất bại, sợ thành công, sợ đưa ra quyết định sai lầm, sợ mọi người làm theo nhữngbạn làm, sợ rằng mọi người sẽ không làm theo nhữngbạn làm

inglêsvietnamita
decisionquyết định
followlàm theo
peoplengười
youbạn
dolàm
thekhông

EN Every client has unique needs, making creativity and innovation an integral part of our business model.

VI Mỗi khách hàng những nhu cầu riêng biệt, khiến cho sự sáng tạo đổi mới trở thành một phần không thể thiếu trong mô hình kinh doanh của chúng tôi.

inglêsvietnamita
everymỗi
needsnhu cầu
makingcho
partphần
businesskinh doanh
modelmô hình
ofcủa
clientkhách
ourchúng tôi

EN Add color filters to change the style of the panorama, making your video cooler or more classic, depending on your liking.

VI Bổ sung các bộ lọc màu để thay đổi phong cách của toàn cảnh, giúp video của bạn trở nên lạnh hơn hoặc cổ điển hơn, tùy theo ý thích của bạn.

inglêsvietnamita
colormàu
changethay đổi
stylephong cách
ofcủa
orhoặc
morehơn
dependingtheo
videovideo
yourbạn

EN TuneIn Pro also supports filters with such a diverse content store, making it easy to browse content by genre and save favorites to your personal library

VI Với kho nội dung đa dạng như vậy, TuneIn Pro cũng hỗ trợ bộ lọc, giúp bạn dễ dàng duyệt nội dung theo thể loại lưu các mục yêu thích vào thư viện cá nhân

inglêsvietnamita
easydễ dàng
browseduyệt
savelưu
propro
personalcá nhân
alsocũng
yourbạn
and
suchcác

EN And it is these spiritual values that keep users engaged, making us love HAGO more

VI chính những giá trị tinh thần này đã giữ chân người dùng, khiến họ yêu thích HAGO nhiều hơn

inglêsvietnamita
usersngười dùng
keepgiữ
morenhiều
isnày

EN With the slider design, you can easily change the color and lighting of your photos, making your photos stand out and be more sophisticated

VI Với thiết kế thanh trượt, bạn thể dễ dàng thay đổi màu sắc ánh sáng của bức ảnh, giúp bức ảnh của bạn trở nên nổi bật tinh tế hơn

inglêsvietnamita
cannên
easilydễ dàng
colormàu
photosảnh
changethay đổi
yourcủa bạn
withvới
youbạn

EN Right after that, we can continue to customize it further, i.e., arbitrarily changing and making the character the best product

VI Ngay sau đó chúng ta thể tiếp tục tùy chỉnh sâu hơn để tự ý thay đổi, làm cho nhân vật ra thành phẩm đúng ý mình nhất

inglêsvietnamita
continuetiếp tục
customizetùy chỉnh
characternhân
product
rightđúng
aftersau
changingthay đổi

EN Once getting an opportunity and making a change, there will always be a pause for you to regain your spirit and strengthen your health

VI Mà sau mỗi cơ hội, mỗi thay đổi diễn ra, sẽ luôn một khoảng dừng để bạn lấy lại tinh thần củng cố sức khỏe

inglêsvietnamita
alwaysluôn
healthsức khỏe
changethay đổi
yourbạn

EN For many people, it is sometimes quite simple, making the game fragmented

VI Với nhiều người thì đôi khi khá lặt vặt làm cho game trở nên phân mảnh

inglêsvietnamita
peoplengười
is
manynhiều
quitekhá
thekhi
forcho

EN Additional acquisition of Ishimaru Denki Co., Ltd., making it a wholly owned subsidiary

VI Mua lại thêm Công ty trách nhiệm hữu hạn Ishimaru Denki, biến thành công ty con thuộc sở hữu hoàn toàn

inglêsvietnamita
acquisitionmua
ownedsở hữu

EN The majority of the insurance policies offered are micro-insurance policies that have affordable premiums, making them more accessible by Southeast Asians.

VI Phần lớn đồng bảo hiểm được cung cấp, phân phối các hợp đồng bảo hiểm vi mô phí bảo hiểm phải chăng, giúp người dân Đông Nam Á dễ dàng tiếp cận.

inglêsvietnamita
insurancebảo hiểm
morelớn
of thephần
havephải
aređược
thecác

Mostrando 50 de 50 traduções