EN Mined using the Scrypt algorithm.
"algorithm is based" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN Mined using the Scrypt algorithm.
VI Thời gian tạo khối 2,5 phút
EN Encrypt data with the Haval-128 hash algorithm
VI Mã hóa dữ liệu bằng thuật toán hàm băm Haval-128
inglês | vietnamita |
---|---|
encrypt | mã hóa |
data | dữ liệu |
hash | băm |
algorithm | thuật toán |
with | bằng |
EN Unlike other blockchains, VeChain uses proof of authority (PoA) as their consensus algorithm
VI Không giống như các blockchains khác, VeChain sử dụng bằng chứng về thẩm quyền (PoA) làm thuật toán đồng thuận của mạng lưới
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
uses | sử dụng |
algorithm | thuật toán |
as | như |
of | của |
EN Argon2d is Nimiq’s latency-bound PoW algorithm where Ed25519 Schnorr signatures secure transactions
VI Argon2d là thuật toán PoW giới hạn độ trễ của Nimiq; chữ ký giao dịch an toàn Ed25519 Schnorr
inglês | vietnamita |
---|---|
algorithm | thuật toán |
secure | an toàn |
transactions | giao dịch |
EN Groestlcoin is mined using the Groestl algorithm
VI Groestlcoin được khai thác bằng thuật toán Groestl
inglês | vietnamita |
---|---|
algorithm | thuật toán |
is | được |
EN Mined using the Groestl algorithm.
VI Khai thác bằng thuật toán Groestlcoin
inglês | vietnamita |
---|---|
algorithm | thuật toán |
EN Fast: Proof-of-Stake algorithm and Waves-NG protocol enable rapid yet secure transactions.
VI Nhanh: Thuật toán Proof-of-Stake và giao thức Waves -NG cho phép giao dịch nhanh chóng nhưng an toàn.
inglês | vietnamita |
---|---|
algorithm | thuật toán |
protocol | giao thức |
enable | cho phép |
secure | an toàn |
transactions | giao dịch |
fast | nhanh chóng |
of | dịch |
EN Encrypt and hash your data using the Blowfish encryption algorithm with this free online tool.
VI Mã hóa và băm dữ liệu của bạn bằng thuật toán mã hóa Blowfish với công cụ trực tuyến miễn phí này.
inglês | vietnamita |
---|---|
hash | băm |
data | dữ liệu |
algorithm | thuật toán |
online | trực tuyến |
your | của bạn |
encryption | mã hóa |
with | với |
this | này |
EN Encrypt your data with the Snefru hash algorithm. Optionally upload a file to create a Snefru checksum.
VI Mã hóa dữ liệu của bạn bằng thuật toán băm Snefru. Tùy chọn tải lên file để tạo tổng kiểm Snefru.
inglês | vietnamita |
---|---|
encrypt | mã hóa |
hash | băm |
algorithm | thuật toán |
upload | tải lên |
data | dữ liệu |
your | của bạn |
file | file |
with | bằng |
create | tạo |
EN Encrypt your sensitive data like passwords with this free online converter using the Tiger hashing algorithm with 192 Bits.
VI Mã hóa dữ liệu nhạy cảm của bạn như mật khẩu bằng trình chuyển đổi trực tuyến miễn phí này bằng cách sử dụng thuật toán băm Tiger 192 bit.
inglês | vietnamita |
---|---|
encrypt | mã hóa |
sensitive | nhạy cảm |
data | dữ liệu |
passwords | mật khẩu |
online | trực tuyến |
using | sử dụng |
algorithm | thuật toán |
like | như |
with | bằng |
your | của bạn |
converter | chuyển đổi |
this | này |
EN Mined using the Scrypt algorithm.
VI Thời gian tạo khối 2,5 phút
EN In non-GovCloud Regions, we support the FIPS-compliant algorithm set for IPSec as long as the Customer gateway specifies only FIPS-compatible cipher suites
VI Ở Khu vực không có GovCloud, chúng tôi hỗ trợ bộ thuật toán tuân thủ FIPS cho IPSec nếu Cổng khách hàng chỉ xác định bộ mã hóa tương thích với FIPS
inglês | vietnamita |
---|---|
regions | khu vực |
we | chúng tôi |
algorithm | thuật toán |
customer | khách |
EN Encrypt and hash your data using the Blowfish encryption algorithm with this free online tool.
VI Mã hóa và băm dữ liệu của bạn bằng thuật toán mã hóa Blowfish với công cụ trực tuyến miễn phí này.
inglês | vietnamita |
---|---|
hash | băm |
data | dữ liệu |
algorithm | thuật toán |
online | trực tuyến |
your | của bạn |
encryption | mã hóa |
with | với |
this | này |
EN Encrypt your data with the Snefru hash algorithm. Optionally upload a file to create a Snefru checksum.
VI Mã hóa dữ liệu của bạn bằng thuật toán băm Snefru. Tùy chọn tải lên file để tạo tổng kiểm Snefru.
inglês | vietnamita |
---|---|
encrypt | mã hóa |
hash | băm |
algorithm | thuật toán |
upload | tải lên |
data | dữ liệu |
your | của bạn |
file | file |
with | bằng |
create | tạo |
EN Encrypt your sensitive data like passwords with this free online converter using the Tiger hashing algorithm with 192 Bits.
VI Mã hóa dữ liệu nhạy cảm của bạn như mật khẩu bằng trình chuyển đổi trực tuyến miễn phí này bằng cách sử dụng thuật toán băm Tiger 192 bit.
inglês | vietnamita |
---|---|
encrypt | mã hóa |
sensitive | nhạy cảm |
data | dữ liệu |
passwords | mật khẩu |
online | trực tuyến |
using | sử dụng |
algorithm | thuật toán |
like | như |
with | bằng |
your | của bạn |
converter | chuyển đổi |
this | này |
EN Further information about the SHA-1 hash can be found at US Secure Hash Algorithm 1 (SHA1)
VI Thông tin chi tiết về hàm băm SHA-1 có thể được tìm thấy tại US Secure Hash Algorithm 1 (SHA1)
inglês | vietnamita |
---|---|
hash | băm |
at | tại |
be | được |
information | thông tin |
EN Our audits are based either on ILO-based international standards, or undertaken to your own code of conduct
VI Các đợt đánh giá của chúng tôi căn cứ trên những tiêu chuẩn quốc tế dựa trên ILO hoặc được thực hiện theo bộ quy tắc ứng xử riêng của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
or | hoặc |
of | của |
based | dựa trên |
our | chúng tôi |
standards | chuẩn |
your | bạn |
own | riêng |
EN The Company has commissioned EY Ernst & Young ShinNihon LLC to perform an accounting audit based on the Companies Act and an accounting audit based on the Financial Instruments and Exchange Act
VI Công ty đã ủy quyền cho EY Ernst & Young ShinNihon LLC thực hiện kiểm toán kế toán dựa trên Đạo luật công ty và kiểm toán kế toán dựa trên Đạo luật trao đổi và công cụ tài chính
inglês | vietnamita |
---|---|
perform | thực hiện |
accounting | kế toán |
audit | kiểm toán |
based | dựa trên |
financial | tài chính |
company | công ty |
on | trên |
EN are based on judgments and assumptions based on currently available information, and results may differ significantly from the forecasts due to various uncertain factors
VI dựa trên các đánh giá và giả định dựa trên thông tin hiện có và kết quả có thể khác biệt đáng kể so với dự báo do các yếu tố không chắc chắn khác nhau
inglês | vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
information | thông tin |
various | khác nhau |
to | với |
the | không |
on | trên |
and | các |
EN The Thunder Protocol (based on the “Thunderella” protocol) was developed by Cornell Professors Rafael Pass and Elaine Shi based on years of research
VI Giao thức Thunder (dựa trên giao thức "Thunderella") được phát triển bởi Giáo sư Cornell Rafael Pass và Elaine Shi dựa trên nhiều năm nghiên cứu
inglês | vietnamita |
---|---|
was | được |
years | năm |
on | trên |
EN AWS Lambda allows you to run your functions on either x86-based or Arm-based processors
VI AWS Lambda cho phép bạn chạy các hàm của mình trên những bộ xử lý dựa trên x86 hoặc Arm
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
allows | cho phép |
functions | hàm |
on | trên |
or | hoặc |
run | chạy |
your | bạn |
EN There is no change between x86-based and Arm-based functions
VI Không có sự thay đổi nào giữa các hàm dựa trên x86 và dựa trên Arm
inglês | vietnamita |
---|---|
no | không |
functions | hàm |
change | thay đổi |
between | giữa |
and | các |
EN AWS Lambda functions powered by AWS Graviton2 processors are 20% cheaper compared to x86-based Lambda functions. The Lambda free tier applies to AWS Lambda functions powered by x86 and Arm-based architectures.
VI Các hàm AWS Lambda do bộ xử lý AWS Graviton2 cung cấp có mức giá rẻ hơn 20% so với các hàm Lambda dựa trên x86. Bậc miễn phí Lambda áp dụng cho các hàm AWS Lambda do kiến trúc dựa trên x86 và Arm cung cấp.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
functions | hàm |
architectures | kiến trúc |
and | các |
EN AWS Organizations and Service Control Policies (SCP) provide top-down governance and allows for the delegation of identity based and resource-based policy administration to each business unit
VI AWS Organizations và Chính sách kiểm soát dịch vụ (SCP) cung cấp khả năng quản trị từ trên xuống và cho phép ủy quyền quản lý chính sách dựa trên danh tính và tài nguyên cho từng đơn vị kinh doanh
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
control | kiểm soát |
allows | cho phép |
identity | danh tính |
based | dựa trên |
business | kinh doanh |
provide | cung cấp |
policy | chính sách |
EN AWS Lambda allows you to run your functions on either x86-based or Arm-based processors
VI AWS Lambda cho phép bạn chạy các hàm của mình trên những bộ xử lý dựa trên x86 hoặc Arm
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
allows | cho phép |
functions | hàm |
on | trên |
or | hoặc |
run | chạy |
your | bạn |
EN There is no change between x86-based and Arm-based functions
VI Không có sự thay đổi nào giữa các hàm dựa trên x86 và dựa trên Arm
inglês | vietnamita |
---|---|
no | không |
functions | hàm |
change | thay đổi |
between | giữa |
and | các |
EN AWS Lambda functions powered by AWS Graviton2 processors are 20% cheaper compared to x86-based Lambda functions. The Lambda free tier applies to AWS Lambda functions powered by x86 and Arm-based architectures.
VI Các hàm AWS Lambda do bộ xử lý AWS Graviton2 cung cấp có mức giá rẻ hơn 20% so với các hàm Lambda dựa trên x86. Bậc miễn phí Lambda áp dụng cho các hàm AWS Lambda do kiến trúc dựa trên x86 và Arm cung cấp.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
functions | hàm |
architectures | kiến trúc |
and | các |
EN Our audits are based either on ILO-based international standards, or undertaken to your own code of conduct
VI Các đợt đánh giá của chúng tôi căn cứ trên những tiêu chuẩn quốc tế dựa trên ILO hoặc được thực hiện theo bộ quy tắc ứng xử riêng của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
or | hoặc |
of | của |
based | dựa trên |
our | chúng tôi |
standards | chuẩn |
your | bạn |
own | riêng |
EN The Company has commissioned EY Ernst & Young ShinNihon LLC to perform an accounting audit based on the Companies Act and an accounting audit based on the Financial Instruments and Exchange Act
VI Công ty đã ủy quyền cho EY Ernst & Young ShinNihon LLC thực hiện kiểm toán kế toán dựa trên Đạo luật công ty và kiểm toán kế toán dựa trên Đạo luật trao đổi và công cụ tài chính
inglês | vietnamita |
---|---|
perform | thực hiện |
accounting | kế toán |
audit | kiểm toán |
based | dựa trên |
financial | tài chính |
company | công ty |
on | trên |
EN are based on judgments and assumptions based on currently available information, and results may differ significantly from the forecasts due to various uncertain factors
VI dựa trên các đánh giá và giả định dựa trên thông tin hiện có và kết quả có thể khác biệt đáng kể so với dự báo do các yếu tố không chắc chắn khác nhau
inglês | vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
information | thông tin |
various | khác nhau |
to | với |
the | không |
on | trên |
and | các |
EN With Amazon Aurora MySQL-Compatible Edition, you can also create cross-region MySQL Read Replicas based on MySQL’s binlog-based replication engine
VI Với Phiên bản Amazon Aurora tương thích với MySQL, bạn cũng có thể tạo ra Bản sao đọc MySQL liên vùng trên nền tảng công cụ sao chép bằng binlog của MySQL
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
edition | phiên bản |
mysql | mysql |
replicas | bản sao |
read | đọc |
you | bạn |
also | cũng |
create | tạo |
on | trên |
with | với |
EN Working to reconcile a complex technology stack, regular network outages, and manual and paper-based processes, Miami-based
VI Làm việc để điều phối bộ công nghệ phức tạp, thường xuyên ngừng kết nối mạng cũng như các quy trình thủ công dựa trên giấy tờ,
inglês | vietnamita |
---|---|
complex | phức tạp |
and | các |
processes | quy trình |
network | mạng |
working | làm |
regular | thường xuyên |
EN Tax determination is principally based on the location where you have established your business based on your Customer Data, or if you are an individual, where you permanently reside
VI Việc ấn định thuế chủ yếu dựa trên địa điểm bạn thành lập doanh nghiệp căn cứ theo Dữ liệu khách hàng của bạn hoặc địa chỉ thường trú nếu bạn là cá nhân
inglês | vietnamita |
---|---|
established | thành lập |
business | doanh nghiệp |
data | dữ liệu |
individual | cá nhân |
tax | thuế |
based | dựa trên |
if | nếu |
based on | theo |
or | hoặc |
on | trên |
customer | khách hàng |
you | bạn |
EN Based on your choices, deliver marketing communications, personalised offers and interest-based ads to you
VI Dựa trên lựa chọn của bạn, cung cấp cho bạn các thông tin tiếp thị, ưu đãi cá nhân hóa và các quảng cáo dựa trên sở thích
inglês | vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
choices | chọn |
ads | quảng cáo |
and | thị |
your | của bạn |
offers | cung cấp |
you | bạn |
on | trên |
EN Based on your choices, deliver marketing communications, personalised offers and interest-based ads to you
VI Dựa trên lựa chọn của bạn, cung cấp cho bạn các thông tin tiếp thị, ưu đãi cá nhân hóa và các quảng cáo dựa trên sở thích
inglês | vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
choices | chọn |
ads | quảng cáo |
and | thị |
your | của bạn |
offers | cung cấp |
you | bạn |
on | trên |
EN Based on your choices, deliver marketing communications, personalised offers and interest-based ads to you
VI Dựa trên lựa chọn của bạn, cung cấp cho bạn các thông tin tiếp thị, ưu đãi cá nhân hóa và các quảng cáo dựa trên sở thích
inglês | vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
choices | chọn |
ads | quảng cáo |
and | thị |
your | của bạn |
offers | cung cấp |
you | bạn |
on | trên |
EN Based on your choices, deliver marketing communications, personalised offers and interest-based ads to you
VI Dựa trên lựa chọn của bạn, cung cấp cho bạn các thông tin tiếp thị, ưu đãi cá nhân hóa và các quảng cáo dựa trên sở thích
inglês | vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
choices | chọn |
ads | quảng cáo |
and | thị |
your | của bạn |
offers | cung cấp |
you | bạn |
on | trên |
EN Based on your choices, deliver marketing communications, personalised offers and interest-based ads to you
VI Dựa trên lựa chọn của bạn, cung cấp cho bạn các thông tin tiếp thị, ưu đãi cá nhân hóa và các quảng cáo dựa trên sở thích
inglês | vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
choices | chọn |
ads | quảng cáo |
and | thị |
your | của bạn |
offers | cung cấp |
you | bạn |
on | trên |
EN Based on your choices, deliver marketing communications, personalised offers and interest-based ads to you
VI Dựa trên lựa chọn của bạn, cung cấp cho bạn các thông tin tiếp thị, ưu đãi cá nhân hóa và các quảng cáo dựa trên sở thích
inglês | vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
choices | chọn |
ads | quảng cáo |
and | thị |
your | của bạn |
offers | cung cấp |
you | bạn |
on | trên |
EN Based on your choices, deliver marketing communications, personalised offers and interest-based ads to you
VI Dựa trên lựa chọn của bạn, cung cấp cho bạn các thông tin tiếp thị, ưu đãi cá nhân hóa và các quảng cáo dựa trên sở thích
inglês | vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
choices | chọn |
ads | quảng cáo |
and | thị |
your | của bạn |
offers | cung cấp |
you | bạn |
on | trên |
EN Based on your choices, deliver marketing communications, personalised offers and interest-based ads to you
VI Dựa trên lựa chọn của bạn, cung cấp cho bạn các thông tin tiếp thị, ưu đãi cá nhân hóa và các quảng cáo dựa trên sở thích
inglês | vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
choices | chọn |
ads | quảng cáo |
and | thị |
your | của bạn |
offers | cung cấp |
you | bạn |
on | trên |
EN Based on your choices, deliver marketing communications, personalised offers and interest-based ads to you
VI Dựa trên lựa chọn của bạn, cung cấp cho bạn các thông tin tiếp thị, ưu đãi cá nhân hóa và các quảng cáo dựa trên sở thích
inglês | vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
choices | chọn |
ads | quảng cáo |
and | thị |
your | của bạn |
offers | cung cấp |
you | bạn |
on | trên |
EN Based on your choices, deliver marketing communications, personalised offers and interest-based ads to you
VI Dựa trên lựa chọn của bạn, cung cấp cho bạn các thông tin tiếp thị, ưu đãi cá nhân hóa và các quảng cáo dựa trên sở thích
inglês | vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
choices | chọn |
ads | quảng cáo |
and | thị |
your | của bạn |
offers | cung cấp |
you | bạn |
on | trên |
EN Based on your choices, deliver marketing communications, personalised offers and interest-based ads to you
VI Dựa trên lựa chọn của bạn, cung cấp cho bạn các thông tin tiếp thị, ưu đãi cá nhân hóa và các quảng cáo dựa trên sở thích
inglês | vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
choices | chọn |
ads | quảng cáo |
and | thị |
your | của bạn |
offers | cung cấp |
you | bạn |
on | trên |
EN Based on your choices, deliver marketing communications, personalised offers and interest-based ads to you
VI Dựa trên lựa chọn của bạn, cung cấp cho bạn các thông tin tiếp thị, ưu đãi cá nhân hóa và các quảng cáo dựa trên sở thích
inglês | vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
choices | chọn |
ads | quảng cáo |
and | thị |
your | của bạn |
offers | cung cấp |
you | bạn |
on | trên |
EN Based on your choices, deliver marketing communications, personalised offers and interest-based ads to you
VI Dựa trên lựa chọn của bạn, cung cấp cho bạn các thông tin tiếp thị, ưu đãi cá nhân hóa và các quảng cáo dựa trên sở thích
inglês | vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
choices | chọn |
ads | quảng cáo |
and | thị |
your | của bạn |
offers | cung cấp |
you | bạn |
on | trên |
EN Based on your choices, deliver marketing communications, personalised offers and interest-based ads to you
VI Dựa trên lựa chọn của bạn, cung cấp cho bạn các thông tin tiếp thị, ưu đãi cá nhân hóa và các quảng cáo dựa trên sở thích
inglês | vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
choices | chọn |
ads | quảng cáo |
and | thị |
your | của bạn |
offers | cung cấp |
you | bạn |
on | trên |
EN Based on your choices, deliver marketing communications, personalised offers and interest-based ads to you
VI Dựa trên lựa chọn của bạn, cung cấp cho bạn các thông tin tiếp thị, ưu đãi cá nhân hóa và các quảng cáo dựa trên sở thích
inglês | vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
choices | chọn |
ads | quảng cáo |
and | thị |
your | của bạn |
offers | cung cấp |
you | bạn |
on | trên |
EN Based on your choices, deliver marketing communications, personalised offers and interest-based ads to you
VI Dựa trên lựa chọn của bạn, cung cấp cho bạn các thông tin tiếp thị, ưu đãi cá nhân hóa và các quảng cáo dựa trên sở thích
inglês | vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
choices | chọn |
ads | quảng cáo |
and | thị |
your | của bạn |
offers | cung cấp |
you | bạn |
on | trên |
EN Based on your choices, deliver marketing communications, personalised offers and interest-based ads to you
VI Dựa trên lựa chọn của bạn, cung cấp cho bạn các thông tin tiếp thị, ưu đãi cá nhân hóa và các quảng cáo dựa trên sở thích
inglês | vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
choices | chọn |
ads | quảng cáo |
and | thị |
your | của bạn |
offers | cung cấp |
you | bạn |
on | trên |
Mostrando 50 de 50 traduções