EN We aim to build products that solve complex problems and are also surprisingly easy to use
"aim each" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN We aim to build products that solve complex problems and are also surprisingly easy to use
VI Chúng tôi hướng tới việc xây dựng các sản phẩm giải quyết các vấn đề phức tạp nhất và cũng dễ sử dụng nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
build | xây dựng |
solve | giải quyết |
complex | phức tạp |
use | sử dụng |
we | chúng tôi |
products | sản phẩm |
and | các |
also | cũng |
EN EDION recommends that all sales staff acquire qualifications with the aim of improving customer satisfaction.
VI EDION khuyến nghị tất cả nhân viên bán hàng có được bằng cấp với mục đích cải thiện sự hài lòng của khách hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
staff | nhân viên |
improving | cải thiện |
customer | khách hàng |
sales | bán hàng |
all | của |
with | với |
EN EDION has been working to improve work practices with the aim of “optimizing working hours” as a work style reform since fiscal 2017
VI EDION đã và đang làm việc để cải thiện thực hành công việc với mục đích tối ưu hóa giờ làm việc, một cuộc cải cách phong cách làm việc kể từ năm tài chính 2017
EN We continue to talk while building and aim to increase brand value
VI Chúng tôi mong muốn nâng cao giá trị thương hiệu thông qua các cuộc thảo luận lặp đi lặp lại trong khi xây dựng niềm tin
inglês | vietnamita |
---|---|
building | xây dựng |
brand | thương hiệu |
we | chúng tôi |
while | khi |
and | các |
EN We aim to be a company that can "career up".
VI Chúng tôi mong muốn trở thành một công ty có thể "phát triển sự nghiệp".
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
company | công ty |
can | muốn |
EN Through this, we aim to create a store that can be used for a long time.
VI Thông qua đó, chúng tôi đặt mục tiêu tạo ra một cửa hàng có thể sử dụng trong một thời gian dài.
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
store | cửa hàng |
long | dài |
time | thời gian |
used | sử dụng |
create | tạo |
through | qua |
EN In addition, we aim to achieve optimal placement as a company.
VI Ngoài ra, chúng tôi mong muốn đạt được vị trí tối ưu như một công ty.
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
company | công ty |
EN We aim to advance their language and soft skills through intensive in-house training road map which we specifically designed for Daeyang.
VI Chúng tôi mong muốn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ và kỹ năng mềm cho Daeyang thông qua chiến lược đào tạo chuyên sâu in house được thiết kế đặc biệt cho họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
skills | kỹ năng |
we | chúng tôi |
through | thông qua |
EN Our aim here is to help you get started without trying to show you everything in one go.
VI Mục đích của chúng tôi ở đây là giúp bạn bắt đầu mà không cần cố cho bạn thấy tất cả chỉ trong một lần.
inglês | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
started | bắt đầu |
without | không |
in | trong |
one | của |
you | bạn |
our | chúng tôi |
EN Archero: Tips, tricks to aim correctly and hit the target
VI Hướng dẫn cài đặt và sử dụng Joiplay trên Android
inglês | vietnamita |
---|---|
to | trên |
EN Yes, the Google Play Store is the official app where game developers aim to release copyrighted products on this market
VI Đúng vậy, Google Play Store là ứng dụng chính thức, nơi những nhà phát triển trò chơi hướng đến để phát hành các sản phẩm có bản quyền
inglês | vietnamita |
---|---|
official | chính thức |
developers | nhà phát triển |
products | sản phẩm |
game | trò chơi |
this | nhà |
the | những |
to | đến |
EN Has formed a business alliance with the aim of creating a society where people can participate in food donations
VI Đã thành lập một liên minh kinh doanh với mục đích tạo ra một xã hội nơi mọi người có thể tham gia quyên góp thực phẩm
inglês | vietnamita |
---|---|
business | kinh doanh |
creating | tạo |
people | người |
EN We aim to maintain a healthy relationship with politics and government, to develop the industry and to better serve our customers.
VI Chúng tôi mong muốn duy trì mối quan hệ lành mạnh với chính trị và chính phủ, để phát triển ngành công nghiệp và phục vụ khách hàng tốt hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
develop | phát triển |
customers | khách hàng |
we | chúng tôi |
better | tốt hơn |
industry | công nghiệp |
with | với |
EN We Aim To Provide Expert Advice & Quality Legal Services.
VI Chúng tôi AIM để cung cấp chuyên gia Tư vấn & dịch vụ pháp lý chất lượng.
inglês | vietnamita |
---|---|
provide | cung cấp |
quality | chất lượng |
to | dịch |
we | chúng tôi |
EN We aim to advance their language and soft skills through intensive in-house training road map which we specifically designed for Daeyang.
VI Chúng tôi mong muốn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ và kỹ năng mềm cho Daeyang thông qua chiến lược đào tạo chuyên sâu in house được thiết kế đặc biệt cho họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
skills | kỹ năng |
we | chúng tôi |
through | thông qua |
EN EDION recommends that all sales staff acquire qualifications with the aim of improving customer satisfaction.
VI EDION khuyến nghị tất cả nhân viên bán hàng có được bằng cấp với mục đích cải thiện sự hài lòng của khách hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
staff | nhân viên |
improving | cải thiện |
customer | khách hàng |
sales | bán hàng |
all | của |
with | với |
EN Has formed a business alliance with the aim of creating a society where people can participate in food donations
VI Đã thành lập một liên minh kinh doanh với mục đích tạo ra một xã hội nơi mọi người có thể tham gia quyên góp thực phẩm
inglês | vietnamita |
---|---|
business | kinh doanh |
creating | tạo |
people | người |
EN EDION has been working to improve work practices with the aim of “optimizing working hours” as a work style reform since fiscal 2017
VI EDION đã và đang làm việc để cải thiện thực hành công việc với mục đích tối ưu hóa giờ làm việc, một cuộc cải cách phong cách làm việc kể từ năm tài chính 2017
EN We continue to talk while building and aim to increase brand value
VI Chúng tôi mong muốn nâng cao giá trị thương hiệu thông qua các cuộc thảo luận lặp đi lặp lại trong khi xây dựng niềm tin
inglês | vietnamita |
---|---|
building | xây dựng |
brand | thương hiệu |
we | chúng tôi |
while | khi |
and | các |
EN We aim to be a company that can "career up".
VI Chúng tôi mong muốn trở thành một công ty có thể "phát triển sự nghiệp".
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
company | công ty |
can | muốn |
EN In addition, we aim to achieve optimal placement as a company.
VI Ngoài ra, chúng tôi mong muốn đạt được vị trí tối ưu như một công ty.
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
company | công ty |
EN Through this, we aim to create a store that can be used for a long time.
VI Thông qua đó, chúng tôi đặt mục tiêu tạo ra một cửa hàng có thể sử dụng trong một thời gian dài.
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
store | cửa hàng |
long | dài |
time | thời gian |
used | sử dụng |
create | tạo |
through | qua |
EN We aim to maintain a healthy relationship with politics and government, to develop the industry and to better serve our customers.
VI Chúng tôi mong muốn duy trì mối quan hệ lành mạnh với chính trị và chính phủ, để phát triển ngành công nghiệp và phục vụ khách hàng tốt hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
develop | phát triển |
customers | khách hàng |
we | chúng tôi |
better | tốt hơn |
industry | công nghiệp |
with | với |
EN Protecting lives, buildings, and assets is our aim
VI Bảo vệ sự sống, tòa nhà, tài sản là mục tiêu của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
lives | sống |
assets | tài sản |
and | của |
our | chúng tôi |
EN We aim to develop ‘technology for life’
VI Chúng tôi mong muốn phát triển ‘công nghệ phục vụ cuộc sống’
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
develop | phát triển |
life | sống |
EN We aim to create an environment conducive to personal and professional growth.
VI Mục tiêu của chúng tôi là tạo ra một môi trường làm việc tích cực, giúp nhân viên phát triển năng lực và trở thành người tốt hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
environment | môi trường |
we | chúng tôi |
growth | phát triển |
create | tạo |
and | của |
EN Archero: Tips, tricks to aim correctly and hit the target
VI Hướng dẫn cài đặt và sử dụng Joiplay trên Android
inglês | vietnamita |
---|---|
to | trên |
EN Psychologist Barry Schwartz takes aim at a central tenet of western societies: freedom of choice
VI Nhà tâm lý học Barry Schwartz nhắm vào một chủ nghĩa cốt lõi của xã hội phương tây: quyền tự do lựa chọn
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
choice | chọn |
EN The DGBB system allows each masternode to vote once (yes/no/abstain) for each proposal
VI Hệ thống DGBB cho phép mỗi masternode bỏ phiếu một lần (có / không / bỏ) cho mỗi đề xuất
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
allows | cho phép |
once | lần |
no | không |
each | mỗi |
EN Although the number of individuals in each group who have been vaccinated is a precise count, the total estimated number of individuals in each group is not a precise count of current residents
VI Mặc dù số lượng cá thể trong mỗi nhóm đã được tiêm vắc-xin là một con số chính xác nhưng tổng số cá thể ước tính trong mỗi nhóm không phải là con số chính xác về những cư dân hiện tại
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
each | mỗi |
group | nhóm |
have | phải |
not | không |
current | hiện tại |
residents | cư dân |
number | lượng |
EN But the reality is no, we all want each other to survive because we can help each other save energy.
VI Tuy nhiên, thực tế lại không phải thế, chúng tôi đều muốn mỗi người trong chúng ta đều sinh tồn được và chúng tôi có thể giúp nhau tiết kiệm năng lượng.
inglês | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
save | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
we | chúng tôi |
but | tuy nhiên |
want | muốn |
to | trong |
is | được |
each | mỗi |
all | người |
EN Given the transaction costs associated with each investment we require at least €100 for each investment.
VI Với chi phí giao dịch liên quan đến mỗi khoản đầu tư, chúng tôi yêu cầu ít nhất € 100 cho mỗi khoản đầu tư.
EN Our business model keeps us accountable by giving us total oversight and control over each stage of each project.
VI Mô hình kinh doanh của chúng tôi giúp chúng tôi có trách nhiệm giải trình bằng cách cho chúng tôi giám sát và kiểm soát toàn bộ từng giai đoạn của mỗi dự án.
inglês | vietnamita |
---|---|
business | kinh doanh |
model | mô hình |
project | dự án |
control | kiểm soát |
of | của |
our | chúng tôi |
each | mỗi |
giving | cho |
EN The DGBB system allows each masternode to vote once (yes/no/abstain) for each proposal
VI Hệ thống DGBB cho phép mỗi masternode bỏ phiếu một lần (có / không / bỏ) cho mỗi đề xuất
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
allows | cho phép |
once | lần |
no | không |
each | mỗi |
EN Although the number of individuals in each group who have been vaccinated is a precise count, the total estimated number of individuals in each group is not a precise count of current residents.
VI Mặc dù số người trong mỗi nhóm đã tiêm vắc-xin là một con số chính xác nhưng tổng số người ước tính trong mỗi nhóm không phải là số liệu chính xác về cư dân hiện tại.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
each | mỗi |
group | nhóm |
have | phải |
total | người |
current | hiện tại |
residents | cư dân |
not | không |
EN Medicare has defined four levels of hospice care. Learn how each level meets the specific needs of each unique hospice patient.
VI Medicare đã định nghĩa bốn cấp độ chăm sóc cuối đời. Tìm hiểu cách mỗi cấp độ đáp ứng các nhu cầu cụ thể của từng bệnh nhân được chăm sóc cuối đời riêng.
inglês | vietnamita |
---|---|
has | riêng |
learn | hiểu |
needs | nhu cầu |
of | của |
each | mỗi |
specific | các |
four | bốn |
EN Medicare has defined four levels of hospice care. Learn how each level meets the specific needs of each unique hospice patient.
VI Medicare đã định nghĩa bốn cấp độ chăm sóc cuối đời. Tìm hiểu cách mỗi cấp độ đáp ứng các nhu cầu cụ thể của từng bệnh nhân được chăm sóc cuối đời riêng.
inglês | vietnamita |
---|---|
has | riêng |
learn | hiểu |
needs | nhu cầu |
of | của |
each | mỗi |
specific | các |
four | bốn |
EN Medicare has defined four levels of hospice care. Learn how each level meets the specific needs of each unique hospice patient.
VI Medicare đã định nghĩa bốn cấp độ chăm sóc cuối đời. Tìm hiểu cách mỗi cấp độ đáp ứng các nhu cầu cụ thể của từng bệnh nhân được chăm sóc cuối đời riêng.
inglês | vietnamita |
---|---|
has | riêng |
learn | hiểu |
needs | nhu cầu |
of | của |
each | mỗi |
specific | các |
four | bốn |
EN Medicare has defined four levels of hospice care. Learn how each level meets the specific needs of each unique hospice patient.
VI Medicare đã định nghĩa bốn cấp độ chăm sóc cuối đời. Tìm hiểu cách mỗi cấp độ đáp ứng các nhu cầu cụ thể của từng bệnh nhân được chăm sóc cuối đời riêng.
inglês | vietnamita |
---|---|
has | riêng |
learn | hiểu |
needs | nhu cầu |
of | của |
each | mỗi |
specific | các |
four | bốn |
EN Traffic can also be load balanced across multiple origins, using proximity and network latency to determine the most efficient destination for each request.
VI Lưu lượng truy cập cũng có thể được cân bằng tải trên nhiều nguồn, sử dụng vùng lân cận và độ trễ của mạng để xác định điểm đến hiệu quả nhất cho mỗi yêu cầu.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
network | mạng |
request | yêu cầu |
using | sử dụng |
multiple | nhiều |
across | trên |
and | của |
each | mỗi |
EN Obtain the most essential metrics and SERP features for each keyword
VI Gồm những số liệu quan trọng nhất và các tính năng SERP cho mỗi từ khóa
inglês | vietnamita |
---|---|
features | tính năng |
keyword | từ khóa |
each | mỗi |
and | các |
EN Focus your efforts with View Prediction and see forecasted performance for each idea.
VI Tập trung vào Dự đoán Lượt xem và xem hiệu quả dự báo cho từng ý tưởng.
inglês | vietnamita |
---|---|
see | xem |
for | cho |
and | và |
EN In this short guided mindfulness session, Jessie will share more on the Think element and guide us towards embracing each present moment and deeper awareness
VI Trong phần hướng dẫn ngắn này, Jessie sẽ đi sâu hơn về hoạt động Tư duy và hướng dẫn cách chúng ta có thể nắm bắt từng khoảnh khắc với sự nhận thức sâu hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
share | phần |
more | hơn |
guide | hướng dẫn |
us | chúng ta |
EN COVID-19 vaccines are not interchangeable with each other
VI Các loại vắc-xin COVID-19 không thể thay thế cho nhau
inglês | vietnamita |
---|---|
are | các |
not | không |
EN Each DApp is unique so we work with developers to ensure the best possible experience for our users
VI Mỗi DApp là một ứng dụng duy nhất vì vậy chúng tôi đã làm việc với các nhà phát triển chúng để đảm bảo trải nghiệm tốt nhất có thể cho người dùng
inglês | vietnamita |
---|---|
dapp | dapp |
is | là |
developers | nhà phát triển |
users | người dùng |
best | tốt |
we | chúng tôi |
work | làm |
each | mỗi |
EN Get to know these extraordinary residents and small business owners. Each one is doing their part to save energy and reduce their carbon footprint for California and the planet.
VI Tìm hiểu những cư dân và các chủ doanh nghiệp nhỏ xuất sắc. Mỗi người đều làm việc của họ để tiết kiệm năng lượng và giảm lượng khí carbon cho California và hành tinh của chúng ta.
inglês | vietnamita |
---|---|
residents | cư dân |
business | doanh nghiệp |
save | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
reduce | giảm |
california | california |
small | nhỏ |
is | là |
EN There are things each of us can do to minimize our environmental impact
VI Mỗi người trong chúng ta có thể làm gì đó để giảm thiểu tác động môi trường
inglês | vietnamita |
---|---|
each | mỗi |
us | chúng ta |
can | có thể làm |
environmental | môi trường |
there | là |
EN Each Daily Idea comes with a prediction of ‘Very High’, ‘High’, ‘Medium’ or ‘Low’
VI Mỗi Ý tưởng Mỗi ngày được đưa ra kèm dự đoán "Rất cao", "Cao", "Trung bình" hay "Thấp"
inglês | vietnamita |
---|---|
very | rất |
high | cao |
low | thấp |
each | mỗi |
EN This is a relative score based on the potential of each idea, not a guarantee
VI Đây là một điểm tương đối dựa vào tiềm năng của mỗi ý tưởng, chúng tôi không thể đảm bảo mọi thứ
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
not | không |
each | mỗi |
EN Each day you’ll see new ideas ready to prompt your next video
VI Bạn sẽ thấy ý tưởng mới dành cho bạn mỗi ngày giúp bạn có ý tưởng sáng tạo video tiếp theo
inglês | vietnamita |
---|---|
day | ngày |
new | mới |
next | tiếp theo |
video | video |
to | cho |
each | mỗi |
see | bạn |
Mostrando 50 de 50 traduções