Traduzir "aim each" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "aim each" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de aim each

inglês
vietnamita

EN We aim to build products that solve complex problems and are also surprisingly easy to use

VI Chúng tôi hướng tới việc xây dựng các sản phẩm giải quyết các vấn đề phức tạp nhất cũng dễ sử dụng nhất

inglês vietnamita
build xây dựng
solve giải quyết
complex phức tạp
use sử dụng
we chúng tôi
products sản phẩm
and các
also cũng

EN EDION recommends that all sales staff acquire qualifications with the aim of improving customer satisfaction.

VI EDION khuyến nghị tất cả nhân viên bán hàng được bằng cấp với mục đích cải thiện sự hài lòng của khách hàng.

inglês vietnamita
staff nhân viên
improving cải thiện
customer khách hàng
sales bán hàng
all của
with với

EN EDION has been working to improve work practices with the aim of “optimizing working hours” as a work style reform since fiscal 2017

VI EDION đã đang làm việc để cải thiện thực hành công việc với mục đích tối ưu hóa giờ làm việc, một cuộc cải cách phong cách làm việc kể từ năm tài chính 2017

EN We continue to talk while building and aim to increase brand value

VI Chúng tôi mong muốn nâng cao giá trị thương hiệu thông qua các cuộc thảo luận lặp đi lặp lại trong khi xây dựng niềm tin

inglês vietnamita
building xây dựng
brand thương hiệu
we chúng tôi
while khi
and các

EN We aim to be a company that can "career up".

VI Chúng tôi mong muốn trở thành một công ty thể "phát triển sự nghiệp".

inglês vietnamita
we chúng tôi
company công ty
can muốn

EN Through this, we aim to create a store that can be used for a long time.

VI Thông qua đó, chúng tôi đặt mục tiêu tạo ra một cửa hàng thể sử dụng trong một thời gian dài.

inglês vietnamita
we chúng tôi
store cửa hàng
long dài
time thời gian
used sử dụng
create tạo
through qua

EN In addition, we aim to achieve optimal placement as a company.

VI Ngoài ra, chúng tôi mong muốn đạt được vị trí tối ưu như một công ty.

inglês vietnamita
we chúng tôi
company công ty

EN We aim to advance their language and soft skills through intensive in-house training road map which we specifically designed for Daeyang.

VI Chúng tôi mong muốn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ kỹ năng mềm cho Daeyang thông qua chiến lược đào tạo chuyên sâu in house được thiết kế đặc biệt cho họ.

inglês vietnamita
skills kỹ năng
we chúng tôi
through thông qua

EN Our aim here is to help you get started without trying to show you everything in one go.

VI Mục đích của chúng tôi đây giúp bạn bắt đầu mà không cần cố cho bạn thấy tất cả chỉ trong một lần.

inglês vietnamita
help giúp
started bắt đầu
without không
in trong
one của
you bạn
our chúng tôi

EN Archero: Tips, tricks to aim correctly and hit the target

VI Hướng dẫn cài đặt sử dụng Joiplay trên Android

inglês vietnamita
to trên

EN Yes, the Google Play Store is the official app where game developers aim to release copyrighted products on this market

VI Đúng vậy, Google Play Store ứng dụng chính thức, nơi những nhà phát triển trò chơi hướng đến để phát hành các sản phẩm bản quyền

inglês vietnamita
google google
official chính thức
developers nhà phát triển
products sản phẩm
game trò chơi
this nhà
the những
to đến

EN Has formed a business alliance with the aim of creating a society where people can participate in food donations

VI Đã thành lập một liên minh kinh doanh với mục đích tạo ra một xã hội nơi mọi người thể tham gia quyên góp thực phẩm

inglês vietnamita
business kinh doanh
creating tạo
people người

EN We aim to maintain a healthy relationship with politics and government, to develop the industry and to better serve our customers.

VI Chúng tôi mong muốn duy trì mối quan hệ lành mạnh với chính trị chính phủ, để phát triển ngành công nghiệp phục vụ khách hàng tốt hơn.

inglês vietnamita
develop phát triển
customers khách hàng
we chúng tôi
better tốt hơn
industry công nghiệp
with với

EN We Aim To Provide Expert Advice & Quality Legal Services.

VI Chúng tôi AIM để cung cấp chuyên gia Tư vấn & dịch vụ pháp lý chất lượng.

inglês vietnamita
provide cung cấp
quality chất lượng
to dịch
we chúng tôi

EN We aim to advance their language and soft skills through intensive in-house training road map which we specifically designed for Daeyang.

VI Chúng tôi mong muốn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ kỹ năng mềm cho Daeyang thông qua chiến lược đào tạo chuyên sâu in house được thiết kế đặc biệt cho họ.

inglês vietnamita
skills kỹ năng
we chúng tôi
through thông qua

EN EDION recommends that all sales staff acquire qualifications with the aim of improving customer satisfaction.

VI EDION khuyến nghị tất cả nhân viên bán hàng được bằng cấp với mục đích cải thiện sự hài lòng của khách hàng.

inglês vietnamita
staff nhân viên
improving cải thiện
customer khách hàng
sales bán hàng
all của
with với

EN Has formed a business alliance with the aim of creating a society where people can participate in food donations

VI Đã thành lập một liên minh kinh doanh với mục đích tạo ra một xã hội nơi mọi người thể tham gia quyên góp thực phẩm

inglês vietnamita
business kinh doanh
creating tạo
people người

EN EDION has been working to improve work practices with the aim of “optimizing working hours” as a work style reform since fiscal 2017

VI EDION đã đang làm việc để cải thiện thực hành công việc với mục đích tối ưu hóa giờ làm việc, một cuộc cải cách phong cách làm việc kể từ năm tài chính 2017

EN We continue to talk while building and aim to increase brand value

VI Chúng tôi mong muốn nâng cao giá trị thương hiệu thông qua các cuộc thảo luận lặp đi lặp lại trong khi xây dựng niềm tin

inglês vietnamita
building xây dựng
brand thương hiệu
we chúng tôi
while khi
and các

EN We aim to be a company that can "career up".

VI Chúng tôi mong muốn trở thành một công ty thể "phát triển sự nghiệp".

inglês vietnamita
we chúng tôi
company công ty
can muốn

EN In addition, we aim to achieve optimal placement as a company.

VI Ngoài ra, chúng tôi mong muốn đạt được vị trí tối ưu như một công ty.

inglês vietnamita
we chúng tôi
company công ty

EN Through this, we aim to create a store that can be used for a long time.

VI Thông qua đó, chúng tôi đặt mục tiêu tạo ra một cửa hàng thể sử dụng trong một thời gian dài.

inglês vietnamita
we chúng tôi
store cửa hàng
long dài
time thời gian
used sử dụng
create tạo
through qua

EN We aim to maintain a healthy relationship with politics and government, to develop the industry and to better serve our customers.

VI Chúng tôi mong muốn duy trì mối quan hệ lành mạnh với chính trị chính phủ, để phát triển ngành công nghiệp phục vụ khách hàng tốt hơn.

inglês vietnamita
develop phát triển
customers khách hàng
we chúng tôi
better tốt hơn
industry công nghiệp
with với

EN Protecting lives, buildings, and assets is our aim

VI Bảo vệ sự sống, tòa nhà, tài sản mục tiêu của chúng tôi

inglês vietnamita
lives sống
assets tài sản
and của
our chúng tôi

EN We aim to develop ‘technology for life’

VI Chúng tôi mong muốn phát triển ‘công nghệ phục vụ cuộc sống’

inglês vietnamita
we chúng tôi
develop phát triển
life sống

EN We aim to create an environment conducive to personal and professional growth.

VI Mục tiêu của chúng tôi tạo ra một môi trường làm việc tích cực, giúp nhân viên phát triển năng lực trở thành người tốt hơn.

inglês vietnamita
environment môi trường
we chúng tôi
growth phát triển
create tạo
and của

EN Archero: Tips, tricks to aim correctly and hit the target

VI Hướng dẫn cài đặt sử dụng Joiplay trên Android

inglês vietnamita
to trên

EN Psychologist Barry Schwartz takes aim at a central tenet of western societies: freedom of choice

VI Nhà tâm lý học Barry Schwartz nhắm vào một chủ nghĩa cốt lõi của xã hội phương tây: quyền tự do lựa chọn

inglês vietnamita
of của
choice chọn

EN The DGBB system allows each masternode to vote once (yes/no/abstain) for each proposal

VI Hệ thống DGBB cho phép mỗi masternode bỏ phiếu một lần ( / không / bỏ) cho mỗi đề xuất

inglês vietnamita
system hệ thống
allows cho phép
once lần
no không
each mỗi

EN Although the number of individuals in each group who have been vaccinated is a precise count, the total estimated number of individuals in each group is not a precise count of current residents

VI Mặc dù số lượng cá thể trong mỗi nhóm đã được tiêm vắc-xin một con số chính xác nhưng tổng sốthể ước tính trong mỗi nhóm không phải con số chính xác về những cư dân hiện tại

inglês vietnamita
in trong
each mỗi
group nhóm
have phải
not không
current hiện tại
residents cư dân
number lượng

EN But the reality is no, we all want each other to survive because we can help each other save energy.

VI Tuy nhiên, thực tế lại không phải thế, chúng tôi đều muốn mỗi người trong chúng ta đều sinh tồn được chúng tôi thể giúp nhau tiết kiệm năng lượng.

inglês vietnamita
help giúp
save tiết kiệm
energy năng lượng
we chúng tôi
but tuy nhiên
want muốn
to trong
is được
each mỗi
all người

EN Given the transaction costs associated with each investment we require at least €100 for each investment.

VI Với chi phí giao dịch liên quan đến mỗi khoản đầu tư, chúng tôi yêu cầu ít nhất € 100 cho mỗi khoản đầu tư.

EN Our business model keeps us accountable by giving us total oversight and control over each stage of each project.

VI Mô hình kinh doanh của chúng tôi giúp chúng tôi trách nhiệm giải trình bằng cách cho chúng tôi giám sát kiểm soát toàn bộ từng giai đoạn của mỗi dự án.

inglês vietnamita
business kinh doanh
model mô hình
project dự án
control kiểm soát
of của
our chúng tôi
each mỗi
giving cho

EN The DGBB system allows each masternode to vote once (yes/no/abstain) for each proposal

VI Hệ thống DGBB cho phép mỗi masternode bỏ phiếu một lần ( / không / bỏ) cho mỗi đề xuất

inglês vietnamita
system hệ thống
allows cho phép
once lần
no không
each mỗi

EN Although the number of individuals in each group who have been vaccinated is a precise count, the total estimated number of individuals in each group is not a precise count of current residents.

VI Mặc dù số người trong mỗi nhóm đã tiêm vắc-xin một con số chính xác nhưng tổng số người ước tính trong mỗi nhóm không phải số liệu chính xác về cư dân hiện tại.

inglês vietnamita
in trong
each mỗi
group nhóm
have phải
total người
current hiện tại
residents cư dân
not không

EN Medicare has defined four levels of hospice care. Learn how each level meets the specific needs of each unique hospice patient.

VI Medicare đã định nghĩa bốn cấp độ chăm sóc cuối đời. Tìm hiểu cách mỗi cấp độ đáp ứng các nhu cầu cụ thể của từng bệnh nhân được chăm sóc cuối đời riêng.

inglês vietnamita
has riêng
learn hiểu
needs nhu cầu
of của
each mỗi
specific các
four bốn

EN Medicare has defined four levels of hospice care. Learn how each level meets the specific needs of each unique hospice patient.

VI Medicare đã định nghĩa bốn cấp độ chăm sóc cuối đời. Tìm hiểu cách mỗi cấp độ đáp ứng các nhu cầu cụ thể của từng bệnh nhân được chăm sóc cuối đời riêng.

inglês vietnamita
has riêng
learn hiểu
needs nhu cầu
of của
each mỗi
specific các
four bốn

EN Medicare has defined four levels of hospice care. Learn how each level meets the specific needs of each unique hospice patient.

VI Medicare đã định nghĩa bốn cấp độ chăm sóc cuối đời. Tìm hiểu cách mỗi cấp độ đáp ứng các nhu cầu cụ thể của từng bệnh nhân được chăm sóc cuối đời riêng.

inglês vietnamita
has riêng
learn hiểu
needs nhu cầu
of của
each mỗi
specific các
four bốn

EN Medicare has defined four levels of hospice care. Learn how each level meets the specific needs of each unique hospice patient.

VI Medicare đã định nghĩa bốn cấp độ chăm sóc cuối đời. Tìm hiểu cách mỗi cấp độ đáp ứng các nhu cầu cụ thể của từng bệnh nhân được chăm sóc cuối đời riêng.

inglês vietnamita
has riêng
learn hiểu
needs nhu cầu
of của
each mỗi
specific các
four bốn

EN Traffic can also be load balanced across multiple origins, using proximity and network latency to determine the most efficient destination for each request.

VI Lưu lượng truy cập cũng thể được cân bằng tải trên nhiều nguồn, sử dụng vùng lân cận độ trễ của mạng để xác định điểm đến hiệu quả nhất cho mỗi yêu cầu.

inglês vietnamita
also cũng
network mạng
request yêu cầu
using sử dụng
multiple nhiều
across trên
and của
each mỗi

EN Obtain the most essential metrics and SERP features for each keyword

VI Gồm những số liệu quan trọng nhất các tính năng SERP cho mỗi từ khóa

inglês vietnamita
features tính năng
keyword từ khóa
each mỗi
and các

EN Focus your efforts with View Prediction and see forecasted performance for each idea.

VI Tập trung vào Dự đoán Lượt xem xem hiệu quả dự báo cho từng ý tưởng.

inglês vietnamita
see xem
for cho
and

EN In this short guided mindfulness session, Jessie will share more on the Think element and guide us towards embracing each present moment and deeper awareness

VI Trong phần hướng dẫn ngắn này, Jessie sẽ đi sâu hơn về hoạt động Tư duy hướng dẫn cách chúng ta thể nắm bắt từng khoảnh khắc với sự nhận thức sâu hơn

inglês vietnamita
in trong
share phần
more hơn
guide hướng dẫn
us chúng ta

EN COVID-19 vaccines are not interchangeable with each other

VI Các loại vắc-xin COVID-19 không thể thay thế cho nhau

inglês vietnamita
are các
not không

EN Each DApp is unique so we work with developers to ensure the best possible experience for our users

VI Mỗi DApp một ứng dụng duy nhất vì vậy chúng tôi đã làm việc với các nhà phát triển chúng để đảm bảo trải nghiệm tốt nhất thể cho người dùng

inglês vietnamita
dapp dapp
is
developers nhà phát triển
users người dùng
best tốt
we chúng tôi
work làm
each mỗi

EN Get to know these extraordinary residents and small business owners. Each one is doing their part to save energy and reduce their carbon footprint for California and the planet.

VI Tìm hiểu những cư dân các chủ doanh nghiệp nhỏ xuất sắc. Mỗi người đều làm việc của họ để tiết kiệm năng lượng giảm lượng khí carbon cho California hành tinh của chúng ta.

inglês vietnamita
residents cư dân
business doanh nghiệp
save tiết kiệm
energy năng lượng
reduce giảm
california california
small nhỏ
is

EN There are things each of us can do to minimize our environmental impact

VI Mỗi người trong chúng ta thể làm gì đó để giảm thiểu tác động môi trường

inglês vietnamita
each mỗi
us chúng ta
can có thể làm
environmental môi trường
there

EN Each Daily Idea comes with a prediction of ‘Very High’, ‘High’, ‘Medium’ or ‘Low’

VI Mỗi Ý tưởng Mỗi ngày được đưa ra kèm dự đoán "Rất cao", "Cao", "Trung bình" hay "Thấp"

inglês vietnamita
very rất
high cao
low thấp
each mỗi

EN This is a relative score based on the potential of each idea, not a guarantee

VI Đây một điểm tương đối dựa vào tiềm năng của mỗi ý tưởng, chúng tôi không thể đảm bảo mọi thứ

inglês vietnamita
of của
not không
each mỗi

EN Each day you’ll see new ideas ready to prompt your next video

VI Bạn sẽ thấy ý tưởng mới dành cho bạn mỗi ngày giúp bạn ý tưởng sáng tạo video tiếp theo

inglês vietnamita
day ngày
new mới
next tiếp theo
video video
to cho
each mỗi
see bạn

Mostrando 50 de 50 traduções