EN How COVID-19 has affected different communities across the state
EN How COVID-19 has affected different communities across the state
VI COVID-19 đã ảnh hưởng như thế nào đến các cộng đồng khác nhau trên toàn tiểu bang
inglês | vietnamita |
---|---|
across | trên |
state | tiểu bang |
different | khác |
EN Staked coins are only affected by market price fluctuations.
VI Điều này làm cho tiền kiếm được trong hệ thống "bằng chứng về tiền cổ phần" (POS) thân thiện với môi trường hơn và tiết kiệm năng lượng hơn so với tiền dựa trên khai thác bằng hệ thống POW.
inglês | vietnamita |
---|---|
only | là |
EN Future plans for opening new stores may be affected by these legal regulations and changes in regulations.
VI Các kế hoạch trong tương lai để mở cửa hàng mới có thể bị ảnh hưởng bởi các quy định pháp lý và thay đổi quy định này.
inglês | vietnamita |
---|---|
future | tương lai |
plans | kế hoạch |
new | mới |
stores | cửa hàng |
regulations | quy định |
changes | thay đổi |
in | trong |
and | các |
these | này |
EN Staked coins are only affected by market price fluctuations.
VI Điều này làm cho tiền kiếm được trong hệ thống "bằng chứng về tiền cổ phần" (POS) thân thiện với môi trường hơn và tiết kiệm năng lượng hơn so với tiền dựa trên khai thác bằng hệ thống POW.
inglês | vietnamita |
---|---|
only | là |
EN Future plans for opening new stores may be affected by these legal regulations and changes in regulations.
VI Các kế hoạch trong tương lai để mở cửa hàng mới có thể bị ảnh hưởng bởi các quy định pháp lý và thay đổi quy định này.
inglês | vietnamita |
---|---|
future | tương lai |
plans | kế hoạch |
new | mới |
stores | cửa hàng |
regulations | quy định |
changes | thay đổi |
in | trong |
and | các |
these | này |
EN Calculating rates by vaccination and booster status is affected by several factors that make interpretation of recent trends especially difficult
VI Việc tính toán tỷ lệ theo tình trạng tiêm chủng và tiêm nhắc lại bị ảnh hưởng bởi một số yếu tố khiến việc giải thích các xu hướng gần đây trở nên đặc biệt khó khăn
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
status | tình trạng |
difficult | khó khăn |
EN How COVID-19 has affected different communities across the state
VI COVID-19 đã ảnh hưởng như thế nào đến các cộng đồng khác nhau trên toàn tiểu bang
inglês | vietnamita |
---|---|
across | trên |
state | tiểu bang |
different | khác |
EN Latino, Black, and Pacific Islander communities have been disproportionately affected by COVID-19
VI Các cộng đồng người Gốc La-tinh, người Da Đen và Người Dân Đảo Thái Bình Dương đã hứng chịu ảnh hưởng nặng nề do đại dịch COVID-19
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
EN But beware: bond yields can be affected by many things such as interest rate changes, Federal Reserve announcements or other factors
VI Nhưng hãy cẩn thận: lợi tức trái phiếu có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều thứ như thay đổi lãi suất, thông báo của Cục Dự trữ Liên bang hoặc các yếu tố khác
inglês | vietnamita |
---|---|
but | nhưng |
interest | lãi |
federal | liên bang |
changes | thay đổi |
or | hoặc |
other | khác |
as | như |
many | nhiều |
by | của |
EN But beware: bond yields can be affected by many things such as interest rate changes, Federal Reserve announcements or other factors
VI Nhưng hãy cẩn thận: lợi tức trái phiếu có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều thứ như thay đổi lãi suất, thông báo của Cục Dự trữ Liên bang hoặc các yếu tố khác
inglês | vietnamita |
---|---|
but | nhưng |
interest | lãi |
federal | liên bang |
changes | thay đổi |
or | hoặc |
other | khác |
as | như |
many | nhiều |
by | của |
EN But beware: bond yields can be affected by many things such as interest rate changes, Federal Reserve announcements or other factors
VI Nhưng hãy cẩn thận: lợi tức trái phiếu có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều thứ như thay đổi lãi suất, thông báo của Cục Dự trữ Liên bang hoặc các yếu tố khác
inglês | vietnamita |
---|---|
but | nhưng |
interest | lãi |
federal | liên bang |
changes | thay đổi |
or | hoặc |
other | khác |
as | như |
many | nhiều |
by | của |
EN But beware: bond yields can be affected by many things such as interest rate changes, Federal Reserve announcements or other factors
VI Nhưng hãy cẩn thận: lợi tức trái phiếu có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều thứ như thay đổi lãi suất, thông báo của Cục Dự trữ Liên bang hoặc các yếu tố khác
inglês | vietnamita |
---|---|
but | nhưng |
interest | lãi |
federal | liên bang |
changes | thay đổi |
or | hoặc |
other | khác |
as | như |
many | nhiều |
by | của |
EN But beware: bond yields can be affected by many things such as interest rate changes, Federal Reserve announcements or other factors
VI Nhưng hãy cẩn thận: lợi tức trái phiếu có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều thứ như thay đổi lãi suất, thông báo của Cục Dự trữ Liên bang hoặc các yếu tố khác
inglês | vietnamita |
---|---|
but | nhưng |
interest | lãi |
federal | liên bang |
changes | thay đổi |
or | hoặc |
other | khác |
as | như |
many | nhiều |
by | của |
EN But beware: bond yields can be affected by many things such as interest rate changes, Federal Reserve announcements or other factors
VI Nhưng hãy cẩn thận: lợi tức trái phiếu có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều thứ như thay đổi lãi suất, thông báo của Cục Dự trữ Liên bang hoặc các yếu tố khác
inglês | vietnamita |
---|---|
but | nhưng |
interest | lãi |
federal | liên bang |
changes | thay đổi |
or | hoặc |
other | khác |
as | như |
many | nhiều |
by | của |
EN But beware: bond yields can be affected by many things such as interest rate changes, Federal Reserve announcements or other factors
VI Nhưng hãy cẩn thận: lợi tức trái phiếu có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều thứ như thay đổi lãi suất, thông báo của Cục Dự trữ Liên bang hoặc các yếu tố khác
inglês | vietnamita |
---|---|
but | nhưng |
interest | lãi |
federal | liên bang |
changes | thay đổi |
or | hoặc |
other | khác |
as | như |
many | nhiều |
by | của |
EN But beware: bond yields can be affected by many things such as interest rate changes, Federal Reserve announcements or other factors
VI Nhưng hãy cẩn thận: lợi tức trái phiếu có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều thứ như thay đổi lãi suất, thông báo của Cục Dự trữ Liên bang hoặc các yếu tố khác
inglês | vietnamita |
---|---|
but | nhưng |
interest | lãi |
federal | liên bang |
changes | thay đổi |
or | hoặc |
other | khác |
as | như |
many | nhiều |
by | của |
EN The value of these currencies when compared to each other is affected by the interest rate differential between the Federal Reserve and the Bank of Japan.
VI Giá trị của các loại tiền tệ này khi so sánh với nhau bị ảnh hưởng bởi chênh lệch lãi suất giữa Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ và Ngân hàng Nhật Bản.
inglês | vietnamita |
---|---|
interest | lãi |
federal | liên bang |
bank | ngân hàng |
value | giá |
between | giữa |
to | tiền |
the | này |
EN The value of these currencies when compared to each other is affected by the interest rate differential between the Federal Reserve and the Bank of Japan.
VI Giá trị của các loại tiền tệ này khi so sánh với nhau bị ảnh hưởng bởi chênh lệch lãi suất giữa Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ và Ngân hàng Nhật Bản.
inglês | vietnamita |
---|---|
interest | lãi |
federal | liên bang |
bank | ngân hàng |
value | giá |
between | giữa |
to | tiền |
the | này |
EN The value of these currencies when compared to each other is affected by the interest rate differential between the Federal Reserve and the Bank of Japan.
VI Giá trị của các loại tiền tệ này khi so sánh với nhau bị ảnh hưởng bởi chênh lệch lãi suất giữa Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ và Ngân hàng Nhật Bản.
inglês | vietnamita |
---|---|
interest | lãi |
federal | liên bang |
bank | ngân hàng |
value | giá |
between | giữa |
to | tiền |
the | này |
EN The value of these currencies when compared to each other is affected by the interest rate differential between the Federal Reserve and the Bank of Japan.
VI Giá trị của các loại tiền tệ này khi so sánh với nhau bị ảnh hưởng bởi chênh lệch lãi suất giữa Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ và Ngân hàng Nhật Bản.
inglês | vietnamita |
---|---|
interest | lãi |
federal | liên bang |
bank | ngân hàng |
value | giá |
between | giữa |
to | tiền |
the | này |
EN The value of these currencies when compared to each other is affected by the interest rate differential between the Federal Reserve and the Bank of Japan.
VI Giá trị của các loại tiền tệ này khi so sánh với nhau bị ảnh hưởng bởi chênh lệch lãi suất giữa Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ và Ngân hàng Nhật Bản.
inglês | vietnamita |
---|---|
interest | lãi |
federal | liên bang |
bank | ngân hàng |
value | giá |
between | giữa |
to | tiền |
the | này |
EN The value of these currencies when compared to each other is affected by the interest rate differential between the Federal Reserve and the Bank of Japan.
VI Giá trị của các loại tiền tệ này khi so sánh với nhau bị ảnh hưởng bởi chênh lệch lãi suất giữa Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ và Ngân hàng Nhật Bản.
inglês | vietnamita |
---|---|
interest | lãi |
federal | liên bang |
bank | ngân hàng |
value | giá |
between | giữa |
to | tiền |
the | này |
EN The value of these currencies when compared to each other is affected by the interest rate differential between the Federal Reserve and the Bank of Japan.
VI Giá trị của các loại tiền tệ này khi so sánh với nhau bị ảnh hưởng bởi chênh lệch lãi suất giữa Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ và Ngân hàng Nhật Bản.
inglês | vietnamita |
---|---|
interest | lãi |
federal | liên bang |
bank | ngân hàng |
value | giá |
between | giữa |
to | tiền |
the | này |
EN The value of these currencies when compared to each other is affected by the interest rate differential between the Federal Reserve and the Bank of Japan.
VI Giá trị của các loại tiền tệ này khi so sánh với nhau bị ảnh hưởng bởi chênh lệch lãi suất giữa Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ và Ngân hàng Nhật Bản.
inglês | vietnamita |
---|---|
interest | lãi |
federal | liên bang |
bank | ngân hàng |
value | giá |
between | giữa |
to | tiền |
the | này |
EN Cloud web servers offer great scalability and security, ensuring your site won’t be affected by traffic spikes or shady activities of other sites.
VI Máy chủ cloud web cung cấp khả năng phát triển và bảo mật cao, đảm bảo trang của bạn sẽ không bị ảnh hưởng khi lưu lượng truy cập lớn và từ các trang web khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
great | lớn |
security | bảo mật |
other | khác |
web | web |
your | của bạn |
or | không |
offer | cấp |
site | trang web |
EN How are married couples affected, if only one spouse has a Social Security number?
VI Các cặp vợ chồng bị ảnh hưởng như thế nào, nếu chỉ có một người phối ngẫu có số An Sinh Xã Hội?
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
EN IRS Audits Affected by Coronavirus
VI Kiểm xét của IRS bị ảnh hưởng bởi vi-rút Corona
inglês | vietnamita |
---|---|
by | của |
EN Ukrainian Food Banks Federation Continues Serving Families Affected By Conflict
VI Liên đoàn Ngân hàng Thực phẩm Ucraina tiếp tục phục vụ các gia đình bị ảnh hưởng bởi xung đột
Mostrando 28 de 28 traduções