Traduzir "advanced steering angle" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "advanced steering angle" de inglês para vietnamita

Traduções de advanced steering angle

"advanced steering angle" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

advanced khám phá nâng cao xem

Tradução de inglês para vietnamita de advanced steering angle

inglês
vietnamita

EN The private brand product “e angle (e angle)” based on the concept “a new angle on your lifestyle.” Has been on sale since November 2018

VI " Góc nhìn mới về phong cách sống của bạn." Thương hiệu cá nhân "e góc (mà là trên khái niệm về e angle bán)" từ tháng 11 năm 2018

inglês vietnamita
new mới
november tháng
on trên
the của
a năm

EN You can choose one of three controls including arrow keys, steering wheel and tilting device

VI Bạn có thể lựa chọn một trong ba cách điều khiển bao gồm phím mũi tên, vô lăng và nghiêng thiết bị

inglês vietnamita
three ba
including bao gồm
choose chọn
you bạn

EN On April 13th, 2020, representatives of Ciputra Hanoi presented the necessities valued VND 80 million to the Steering Committee for COVID-19 Prevention and Control and Public Security of Xuan Dinh and Dong Ngac wards, Bac Tu Liem District, Hanoi

VI Tuần lễ Giáng Sinh 2020 với sự kiện ấm cúng tại Ciputra Hanoi vừa khép lại trong niềm vui hân hoan của các cư dân nhí

EN Representatives of Ciputra Hanoi presenting the necessities to Covid-19 Prevention and control Steering Committee, People Committee [?]

VI Giáng sinh là một sự kiện cộng đồng thường niên không thể thiếu tại Khu đô thị Ciputra Hanoi, mái nhà chung của cộng đồng cư dân quốc tế [?]

inglês vietnamita
people dân
of của

EN With Rotate, you can adjust your photo to any angle

VI Với tính năng Xoay, bạn có thể chỉnh bức ảnh của bạn theo bất cứ góc nào

inglês vietnamita
photo ảnh
your của bạn
you bạn
with với

EN Just use your finger and rotate the photo to the angle you want.

VI Chỉ cần sử dụng ngón tay của bạn và xoay bức ảnh theo góc mà bạn muốn.

inglês vietnamita
use sử dụng
photo ảnh
your của bạn
want bạn

EN Secures Tap IP to a table grommet and raises the viewing angle from 14° to 30° for better visibility from across the room. Swivels 180° for convenient operation from both sides of the table.

VI Cố định Tap IP vào lỗ cáp và nâng góc xem từ 14° lên 30° lên để xem rõ hơn từ bên kia phòng. Xoay 180° để thao tác thuận tiện từ cả hai bên bàn.

inglês vietnamita
ip ip
table bàn
and
room phòng
to lên
the hơn

EN Advanced analytics (up to 6 months)

VI Analytics nâng cao (lên đến 6 tháng)

inglês vietnamita
advanced nâng cao
months tháng

EN Traffic inspection with a policy builder that offers advanced control to filter how data flows.

VI Kiểm tra traffic bằng tính năng xây dựng lệnh, cung cấp khả năng kiểm soát nâng cao để lọc cách dữ liệu lưu chuyển.

inglês vietnamita
inspection kiểm tra
offers cung cấp
advanced nâng cao
control kiểm soát
data dữ liệu
that liệu
with bằng

EN (Definition of link from the Cambridge Advanced Learner's Dictionary & Thesaurus © Cambridge University Press)

VI (Định nghĩa của link từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)

inglês vietnamita
cambridge cambridge
advanced nâng cao
dictionary từ điển

EN Semrush.com -> Advanced Keywords and Competitors Research Tool

VI Semrush.com -> Công cụ nghiên cứu từ khóa và đối thủ cạnh tranh nâng cao

inglês vietnamita
advanced nâng cao
competitors cạnh tranh
research nghiên cứu
keywords từ khóa

EN Meet the most advanced growth tools for video creators

VI Sử dụng các công cụ giúp phát triển kênh tốt nhất dành cho nhà sáng tạo video

inglês vietnamita
growth phát triển
video video
most tốt

EN Have advanced or untreated HIV infection

VI Bị nhiễm HIV giai đoạn tiến triển nặng hoặc chưa được điều trị

inglês vietnamita
or hoặc
have được

EN An assembly like language used to build complex types of transactions and advanced contracts to an extent

VI Là một tập hợp của các ngôn ngữ và công cụ để xây dựng các loại hợp đồng giao dịch nâng cao và có thể mở rộng

inglês vietnamita
build xây dựng
transactions giao dịch
advanced nâng cao
of của
types loại

EN Complex transactions like Multi-Sig are possible because of advanced Bitcoin scripting.

VI Các giao dịch phức tạp như Multi-Sig có thể thực hiện được bởi ngôn ngữ tập lệnh tiên tiến của Bitcoin

inglês vietnamita
complex phức tạp
transactions giao dịch
bitcoin bitcoin
like như
are được

EN Learn French (FLE) advanced-vantage level B2 free - TV5MONDE

VI Bài tập tiếng Pháp (FLE) cấp độ B2 Độc lập miễn phí - TV5MONDE

inglês vietnamita
french pháp

EN If you need more advanced features like visual cropping, resizing or applying filters, you can use this free online image editor.

VI Nếu bạn cần thêm các tính năng nâng cao như cắt ảnh, thay đổi kích thước hoặc áp dụng các bộ lọc, bạn có thể sử dụng trình chỉnh sửa hình ảnh trực tuyến miễn phí này .

inglês vietnamita
if nếu
more thêm
advanced nâng cao
features tính năng
or hoặc
use sử dụng
online trực tuyến
image hình ảnh
you bạn
need cần
like các

EN MultiShield is the advanced version of the original DigiShield

VI MultiShield là phiên bản nâng cao của DigiShield gốc

inglês vietnamita
advanced nâng cao
version phiên bản
the của

EN Integrated solutions for improving basic and advanced business competency.

VI Giải pháp tích hợp giúp nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp từ cơ bản đến nâng cao

inglês vietnamita
integrated tích hợp
solutions giải pháp
basic cơ bản
advanced nâng cao
business doanh nghiệp
and của

EN Cloudflare managed rules offer advanced zero-day vulnerability protections.

VI Quy tắc quản lý Cloudflare cung cấp các biện pháp bảo vệ lỗ hổng nâng cao trong zero-day.

inglês vietnamita
rules quy tắc
advanced nâng cao
offer cấp

EN Advanced rate limiting prevents abuse, DDoS, brute force attempts along with API-centric controls.

VI Giới hạn tỷ lệ   nâng cao ngăn chặn lạm dụng, DDoS, các nỗ lực cùng với các biện pháp kiểm soát tập trung vào API.

inglês vietnamita
advanced nâng cao
ddos ddos
controls kiểm soát
with với

EN Q: Does AWS Lambda support Advanced Vector Extensions 2 (AVX2)?

VI Câu hỏi: AWS Lambda có hỗ trợ Advanced Vector Extensions 2 (AVX2) không?

inglês vietnamita
does không
aws aws
lambda lambda

EN Yes, AWS Lambda supports the Advanced Vector Extensions 2 (AVX2) instruction set

VI Có, AWS Lambda hỗ trợ bộ hướng dẫn Advanced Vector Extensions 2 (AVX2)

inglês vietnamita
aws aws
lambda lambda

EN C5 instances provide support for the new Intel Advanced Vector Extensions 512 (AVX-512) instruction set, offering up to 2x the FLOPS per core per cycle compared to the previous generation C4 instances

VI Phiên bản C5 hỗ trợ cho tập lệnh Intel Vector Extensions Nâng cao 512 (AVX-512) mới, mang đến FLOPS cho mỗi nhân trên mỗi chu kỳ cao gấp 2 lần so với các phiên bản C4 thế hệ trước

inglês vietnamita
advanced nâng cao
new mới
provide cho
up cao

EN Organizations are tackling exponentially complex questions across advanced scientific, energy, high tech, and medical fields

VI Các tổ chức đang giải quyết các câu hỏi phức tạp theo cấp số nhân trên các lĩnh vực khoa học, năng lượng, công nghệ cao và y tế tiên tiến

inglês vietnamita
organizations tổ chức
complex phức tạp
across trên
energy năng lượng
high cao
and các
are đang

EN Members of the Affiliate Program get the advanced features: a wide range of tools for business & work, the ability to customize the profit, and fast feedback

VI Thành viên của Chương Trình Liên Kết sẽ nhận được những tính năng nâng cao: một loạt các công cụ cho kinh doanh & làm việc, khả năng tùy chỉnh lợi nhuận, và nhận phản hồi nhanh chóng

inglês vietnamita
program chương trình
advanced nâng cao
features tính năng
business kinh doanh
ability khả năng
customize tùy chỉnh
feedback phản hồi
of của
fast nhanh
get nhận
work làm

EN Upgrade to an advanced plan to view all search results including tens of thousands of resumes exclusive on CakeResume.

VI Nâng cấp lên gói nâng cao để xem tất cả các kết quả tìm kiếm bao gồm hàng chục nghìn hồ sơ xin việc độc quyền trên CakeResume.

inglês vietnamita
upgrade nâng cấp
advanced nâng cao
plan gói
view xem
search tìm kiếm
including bao gồm
thousands nghìn
on trên
all tất cả các

EN Advanced stock management with FIFO and FEFO

VI Quản lý kho nâng cao với FIFO và FEFO

inglês vietnamita
advanced nâng cao
with với

EN Here are some advanced features of the Premium version:

VI Dưới đây là một số tính năng nâng cao của phiên bản Premium:

inglês vietnamita
advanced nâng cao
features tính năng
premium cao
version phiên bản
of của

EN Premium Unlocked: The MOD version has unlocked Premium, allowing you to use the application?s advanced features for free.

VI Premium Unlocked: Phiên bản MOD đã mở khóa Premium, cho phép bạn sử dụng các tính năng nâng cao của ứng dụng hoàn toàn miễn phí.

inglês vietnamita
premium cao
version phiên bản
allowing cho phép
advanced nâng cao
features tính năng
use sử dụng
you bạn

EN Everything seems much more advanced than the first version to help the game reach many young people

VI Mọi thứ có vẻ tân tiến hơn bản đầu tiên nhiều để giúp game tiếp cận với số đông người trẻ

inglês vietnamita
people người
young trẻ
help giúp
to đầu
more nhiều
the hơn

EN Received the Ministry of Economy, Trade and Industry's " advanced reform company commendation " for the first time in the home appliance retail industry

VI Nhận được " Biểu dương công ty đổi mới tiên tiến " của Bộ Kinh tế, Thương mại và Công nghiệp

inglês vietnamita
company công ty
industry công nghiệp
of của
received nhận

EN And for crack-of-dawn departures, we can even prepare a breakfast box to-go for you (with 24 hours? advanced notice) if you anticipate your irresistibly cosy Frette bed linens might tempt you to hit the ?snooze? button more than once?

VI Và đối với những khách phải khởi hành vào lúc sáng sớm, chúng tôi có thể chuẩn bị bữa sáng để khách mang theo (chỉ áp dụng khi khách thông báo trước 24 giờ).

inglês vietnamita
can phải
hours giờ
we chúng tôi
and
with với
the khi

EN For those wishing to use only the heat and water facilities without any additional spa services, access is exclusively reserved for in-house guests, advanced bookings are required and are subject to availability.

VI Liệu trình trị liệu có thể rút ngắn nếu quý khách đến trễ.

inglês vietnamita
any liệu
guests khách
to đến

EN Through our surgeons are board certified and fellowship-trained experts in their fields, who perform highly advanced minimally invasive and open surgical procedures

VI Với bác sĩ được đào tạo chuyên sâu trong lĩnh vực phẫu thuật ung bướu, sẽ thực hiện các phẫu thuật ít xâm lấn và mổ hở

inglês vietnamita
perform thực hiện
in trong
board với
are được
and các

EN An assembly like language used to build complex types of transactions and advanced contracts to an extent

VI Là một tập hợp của các ngôn ngữ và công cụ để xây dựng các loại hợp đồng giao dịch nâng cao và có thể mở rộng

inglês vietnamita
build xây dựng
transactions giao dịch
advanced nâng cao
of của
types loại

EN Complex transactions like Multi-Sig are possible because of advanced Bitcoin scripting.

VI Các giao dịch phức tạp như Multi-Sig có thể thực hiện được bởi ngôn ngữ tập lệnh tiên tiến của Bitcoin

inglês vietnamita
complex phức tạp
transactions giao dịch
bitcoin bitcoin
like như
are được

EN Integrated solutions for improving basic and advanced business competency.

VI Giải pháp tích hợp giúp nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp từ cơ bản đến nâng cao

inglês vietnamita
integrated tích hợp
solutions giải pháp
basic cơ bản
advanced nâng cao
business doanh nghiệp
and của

EN Q: Does AWS Lambda support Advanced Vector Extensions 2 (AVX2)?

VI Câu hỏi: AWS Lambda có hỗ trợ Advanced Vector Extensions 2 (AVX2) không?

inglês vietnamita
does không
aws aws
lambda lambda

EN Yes, AWS Lambda supports the Advanced Vector Extensions 2 (AVX2) instruction set

VI Có, AWS Lambda hỗ trợ bộ hướng dẫn Advanced Vector Extensions 2 (AVX2)

inglês vietnamita
aws aws
lambda lambda

EN Meet the most advanced growth tools for video creators

VI Sử dụng các công cụ giúp phát triển kênh tốt nhất dành cho nhà sáng tạo video

inglês vietnamita
growth phát triển
video video
most tốt

EN AWS provides an advanced set of access, encryption, and logging features to help customers manage their access and content

VI AWS cung cấp nhóm tính năng nâng cao về việc truy cập, mã hóa và ghi nhật ký để giúp khách hàng quản lý quyền truy cập nội dung của họ

inglês vietnamita
aws aws
advanced nâng cao
encryption mã hóa
help giúp
provides cung cấp
of của
features tính năng
access truy cập
customers khách

EN AWS provides an advanced set of access, encryption, and logging features to help customers manage their content and access it effectively

VI AWS cung cấp nhóm tính năng nâng cao về việc truy cập, mã hóa và ghi nhật ký để giúp khách hàng quản lý và truy cập nội dung của họ một cách hiệu quả

inglês vietnamita
aws aws
advanced nâng cao
access truy cập
encryption mã hóa
help giúp
provides cung cấp
of của
features tính năng
customers khách

EN AWS Shield (Standard and Advanced)

VI AWS Shield (Tiêu chuẩn và Nâng cao)

inglês vietnamita
aws aws
advanced nâng cao
standard tiêu chuẩn

EN Advanced security, performance and reliability features for running mission-critical applications that are core to your business

VI Các tính năng nâng cao về bảo mật, hiệu suất và độ tin cậy hỗ trợ vận hành các ứng dụng quan trọng đối với doanh nghiệp của bạn

inglês vietnamita
advanced nâng cao
security bảo mật
performance hiệu suất
features tính năng
applications các ứng dụng
business doanh nghiệp
your bạn
and của

EN Confidently continue your app growth post-IDFA with our advanced solutions

VI Tiếp tục tăng trưởng ứng dụng trước các quy định giới hạn IDFA, với các giải pháp nâng cao của Adjust

inglês vietnamita
continue tiếp tục
growth tăng
advanced nâng cao
solutions giải pháp
with với
your của

EN Upgrade to an advanced plan to view all search results including tens of thousands of resumes exclusive on CakeResume.

VI Nâng cấp lên gói nâng cao để xem tất cả các kết quả tìm kiếm bao gồm hàng chục nghìn hồ sơ xin việc độc quyền trên CakeResume.

inglês vietnamita
upgrade nâng cấp
advanced nâng cao
plan gói
view xem
search tìm kiếm
including bao gồm
thousands nghìn
on trên
all tất cả các

EN Semrush.com -> Advanced Keywords and Competitors Research Tool

VI Semrush.com -> Công cụ nghiên cứu từ khóa và đối thủ cạnh tranh nâng cao

inglês vietnamita
advanced nâng cao
competitors cạnh tranh
research nghiên cứu
keywords từ khóa

EN Unlimited lookback of your dashboard data for the most advanced analysis

VI Xem lại không giới hạn dữ liệu dashboard với bộ phân tích nâng cao

inglês vietnamita
unlimited không giới hạn
data dữ liệu
advanced nâng cao
analysis phân tích

EN Accelerate your growth with advanced tools*

VI Đẩy mạnh tốc độ tăng trưởng với công cụ nâng cao*

inglês vietnamita
growth tăng
advanced nâng cao

Mostrando 50 de 50 traduções