EN 1,187 stores (directly managed: 437 stores, franchised: 750 stores) (as of March 31, 2021)
"address stores each" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN 1,187 stores (directly managed: 437 stores, franchised: 750 stores) (as of March 31, 2021)
VI 1.187 cửa hàng (quản lý trực tiếp: 437 cửa hàng, Nhượng quyền kinh doanh: 750 cửa hàng) (tính đến ngày 31 tháng 3 năm 2021)
inglês | vietnamita |
---|---|
stores | cửa hàng |
directly | trực tiếp |
march | tháng |
of | đến |
EN 1,187 stores (directly managed: 437 stores, franchised: 750 stores) (as of March 31, 2021)
VI 1.187 cửa hàng (quản lý trực tiếp: 437 cửa hàng, Nhượng quyền kinh doanh: 750 cửa hàng) (tính đến ngày 31 tháng 3 năm 2021)
inglês | vietnamita |
---|---|
stores | cửa hàng |
directly | trực tiếp |
march | tháng |
of | đến |
EN 1,202 stores (directly managed: 449 stores, franchised: 753 stores) (as of March 31, 2022)
VI 1.202 cửa hàng (quản lý trực tiếp: 449 cửa hàng, Nhượng quyền kinh doanh: 753 cửa hàng) (tính đến ngày 31 tháng 3 năm 2022)
inglês | vietnamita |
---|---|
stores | cửa hàng |
directly | trực tiếp |
march | tháng |
of | đến |
EN EDION , Hyakuman Volt Stores (including franchised stores) and the Internet shopping site " EDION Net Shop Available for purchases at
VI EDION , Hyakuman Volt Cửa hàng (bao gồm cửa hàng Nhượng quyền kinh doanh) và trang web mua sắm Internet " Cửa hàng EDION Net Có sẵn để mua tại
inglês | vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
at | tại |
available | có sẵn |
internet | internet |
stores | cửa hàng |
shopping | mua sắm |
site | trang web |
EN EDION , Hyakuman Volt Stores (including franchised stores) and the Internet shopping site " EDION Net Shop Available for purchases at
VI EDION , Hyakuman Volt Cửa hàng (bao gồm cửa hàng Nhượng quyền kinh doanh) và trang web mua sắm Internet " Cửa hàng EDION Net Có sẵn để mua tại
inglês | vietnamita |
---|---|
including | bao gồm |
at | tại |
available | có sẵn |
internet | internet |
stores | cửa hàng |
shopping | mua sắm |
site | trang web |
EN Consulting and offering services for a wide range of scales, from hundreds of stores to single stores.
VI Từ dự án quy mô lớn hàng trăm cửa hàng cho đến những cửa hàng đơn lẻ, chúng tôi đều có thể tư vấn và cung cấp dịch vụ phù hợp.
EN FOR OUR CUSTOMERS, that means fast, friendly service, and a quality shopping experience each time they visit one of our stores.
VI ĐỐI VỚI KHÁCH HÀNG, điều này có nghĩa là dịch vụ nhanh chóng, thân thiện và trải nghiệm mua sắm chất lượng mỗi lần ghé thăm một trong các cửa hàng của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
means | có nghĩa |
friendly | thân thiện |
quality | chất lượng |
time | lần |
stores | cửa hàng |
each | mỗi |
of | của |
fast | nhanh |
our | chúng tôi |
EN Certain information collected (for example, the web address or IP address of the page you visit) is automatically sent to Google and managed according to Google's privacy policy
VI Một số thông tin được thu thập (ví dụ: địa chỉ web hoặc địa chỉ IP của trang bạn truy cập) sẽ tự động được gửi tới Google và được quản lý theo chính sách bảo mật của Google
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
or | hoặc |
ip | ip |
sent | gửi |
according | theo |
privacy | bảo mật |
policy | chính sách |
web | web |
of | của |
page | trang |
you | bạn |
EN - Name- Address of residence- Date of birth- Landline or mobile phone number (optional)- E-mail address- Bank details of a credit institution based in Germany.
VI - Tên- Địa chỉ cư trú- Ngày sinh- Số điện thoại cố định hoặc điện thoại di động (tùy chọn)- Địa chỉ email- Thông tin chi tiết về ngân hàng của một tổ chức tín dụng có trụ sở tại Đức.
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
date | ngày |
or | hoặc |
bank | ngân hàng |
credit | tín dụng |
details | chi tiết |
EN Certain information collected (for example, the web address or IP address of the page you visit) is automatically sent to Google and managed according to Google's privacy policy
VI Một số thông tin được thu thập (ví dụ: địa chỉ web hoặc địa chỉ IP của trang bạn truy cập) sẽ tự động được gửi tới Google và được quản lý theo chính sách bảo mật của Google
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
or | hoặc |
ip | ip |
sent | gửi |
according | theo |
privacy | bảo mật |
policy | chính sách |
web | web |
of | của |
page | trang |
you | bạn |
EN Your notice to opt-out must include your first and last name, address, the email address associated with your Zoom account, and an unequivocal statement that you decline this Arbitration Agreement
VI Thông báo không tham gia của bạn phải bao gồm họ tên, địa chỉ của bạn, địa chỉ email liên kết với tài khoản Zoom của bạn và tuyên bố rõ ràng rằng bạn từ chối Thỏa thuận trọng tài này
inglês | vietnamita |
---|---|
include | bao gồm |
name | tên |
account | tài khoản |
your | của bạn |
must | phải |
you | bạn |
with | với |
this | này |
EN You are responsible for ensuring that your email address and property address on record are current
VI Bạn chịu trách nhiệm đảm bảo rằng địa chỉ email và địa chỉ thực tế trên hồ sơ là địa chỉ cập nhật
inglês | vietnamita |
---|---|
responsible | chịu trách nhiệm |
on | trên |
your | bạn |
EN Privacy protection lets the domain registrar replace your name, address, phone number, email address, and business name with a set of generic, non-identifiable information.
VI Bảo vệ quyền riêng tư cho phép nhà đăng ký tên miền thay thế tên, địa chỉ, số điện thoại, địa chỉ email và tên doanh nghiệp của bạn với các thông tin chung, không thể định dạng.
inglês | vietnamita |
---|---|
name | tên |
business | doanh nghiệp |
information | thông tin |
protection | quyền |
your | của bạn |
with | với |
lets | cho phép |
EN Privacy protection lets the domain registrar replace your name, address, phone number, email address, and business name with a set of generic, non-identifiable information.
VI Bảo vệ quyền riêng tư cho phép nhà đăng ký tên miền thay thế tên, địa chỉ, số điện thoại, địa chỉ email và tên doanh nghiệp của bạn với các thông tin chung, không thể định dạng.
inglês | vietnamita |
---|---|
name | tên |
business | doanh nghiệp |
information | thông tin |
protection | quyền |
your | của bạn |
with | với |
lets | cho phép |
EN Privacy protection lets the domain registrar replace your name, address, phone number, email address, and business name with a set of generic, non-identifiable information.
VI Bảo vệ quyền riêng tư cho phép nhà đăng ký tên miền thay thế tên, địa chỉ, số điện thoại, địa chỉ email và tên doanh nghiệp của bạn với các thông tin chung, không thể định dạng.
inglês | vietnamita |
---|---|
name | tên |
business | doanh nghiệp |
information | thông tin |
protection | quyền |
your | của bạn |
with | với |
lets | cho phép |
EN Privacy protection lets the domain registrar replace your name, address, phone number, email address, and business name with a set of generic, non-identifiable information.
VI Bảo vệ quyền riêng tư cho phép nhà đăng ký tên miền thay thế tên, địa chỉ, số điện thoại, địa chỉ email và tên doanh nghiệp của bạn với các thông tin chung, không thể định dạng.
inglês | vietnamita |
---|---|
name | tên |
business | doanh nghiệp |
information | thông tin |
protection | quyền |
your | của bạn |
with | với |
lets | cho phép |
EN Privacy protection lets the domain registrar replace your name, address, phone number, email address, and business name with a set of generic, non-identifiable information.
VI Bảo vệ quyền riêng tư cho phép nhà đăng ký tên miền thay thế tên, địa chỉ, số điện thoại, địa chỉ email và tên doanh nghiệp của bạn với các thông tin chung, không thể định dạng.
inglês | vietnamita |
---|---|
name | tên |
business | doanh nghiệp |
information | thông tin |
protection | quyền |
your | của bạn |
with | với |
lets | cho phép |
EN Privacy protection lets the domain registrar replace your name, address, phone number, email address, and business name with a set of generic, non-identifiable information.
VI Bảo vệ quyền riêng tư cho phép nhà đăng ký tên miền thay thế tên, địa chỉ, số điện thoại, địa chỉ email và tên doanh nghiệp của bạn với các thông tin chung, không thể định dạng.
inglês | vietnamita |
---|---|
name | tên |
business | doanh nghiệp |
information | thông tin |
protection | quyền |
your | của bạn |
with | với |
lets | cho phép |
EN More than 14,800 Circle K company operated stores in the United States, Canada, Denmark, Norway & Eastern Europe; and
VI Hơn 14.800 cửa hàng do công ty điều hành hoạt động tại Mỹ, Canada, Đan Mạch, Na Uy & Đông Âu
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
stores | cửa hàng |
canada | canada |
more | hơn |
EN We also offer on-site repairs for home appliances purchased at stores other than EDION.
VI Chúng tôi cũng cung cấp sửa chữa tại chỗ cho các thiết bị gia dụng mua tại các cửa hàng khác ngoài EDION.
inglês | vietnamita |
---|---|
purchased | mua |
stores | cửa hàng |
other | khác |
we | chúng tôi |
also | cũng |
at | tại |
offer | cấp |
for | cho |
home | chúng |
EN * We do not pick up small home appliances at franchised stores.
VI * Chúng tôi không nhận các thiết bị gia dụng nhỏ tại các cửa hàng Nhượng quyền kinh doanh.
inglês | vietnamita |
---|---|
stores | cửa hàng |
small | nhỏ |
we | chúng tôi |
at | tại |
not | không |
EN EDISMA BEMS < For stores and buildings >
VI EDISMA BEMS < Đối với các cửa hàng và tòa nhà >
inglês | vietnamita |
---|---|
stores | cửa hàng |
and | các |
for | với |
EN We offer “EDISMA BEMS” services for businesses such as stores and buildings.
VI Chúng tôi phát triển dịch vụ " EDISMA BEMS" cho các doanh nghiệp như cửa hàng và tòa nhà.
inglês | vietnamita |
---|---|
for | cho |
and | như |
we | tôi |
EN We operate local stores with the “EDION” store brand from the Kanto region to the Kyushu and Okinawa regions.
VI Chúng tôi vận hành các cửa hàng địa phương với thương hiệu cửa hàng EDION từ khu vực Kanto đến khu vực Kyushu và Okinawa.
inglês | vietnamita |
---|---|
with | với |
EN We are developing “small franchised stores” that provide detailed services throughout the region.
VI Chúng tôi đang phát triển các cửa hàng Nhượng quyền kinh doanh nhỏ, cung cấp các dịch vụ chi tiết trên toàn khu vực.
inglês | vietnamita |
---|---|
small | nhỏ |
EN We also offer on-site repairs for home appliances purchased at stores other than EDION
VI Chúng tôi cũng cung cấp sửa chữa tại chỗ cho các thiết bị gia dụng mua tại các cửa hàng khác ngoài EDION
inglês | vietnamita |
---|---|
purchased | mua |
stores | cửa hàng |
other | khác |
we | chúng tôi |
also | cũng |
at | tại |
offer | cấp |
for | cho |
home | chúng |
EN We also accept small home appliance repair items purchased from stores other than EDION.
VI Chúng tôi cũng chấp nhận các mặt hàng sửa chữa thiết bị gia dụng nhỏ mua từ các cửa hàng khác ngoài EDION.
inglês | vietnamita |
---|---|
purchased | mua |
stores | cửa hàng |
other | khác |
small | nhỏ |
we | chúng tôi |
also | cũng |
items | các |
accept | chấp nhận |
from | chúng |
EN The EDION Group will also work to improve customer satisfaction (CS) in all of its stores, products and services
VI Tập đoàn EDION cũng sẽ làm việc để cải thiện sự hài lòng của khách hàng (CS) trong tất cả các cửa hàng, sản phẩm và dịch vụ của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
improve | cải thiện |
stores | cửa hàng |
group | đoàn |
work | làm việc |
customer | khách hàng |
its | là |
products | sản phẩm |
all | tất cả các |
in | trong |
also | cũng |
EN The Group has a large amount of fixed assets such as tangible fixed assets and intangible fixed assets related to stores
VI Tập đoàn có một lượng lớn tài sản cố định như tài sản cố định hữu hình và tài sản cố định vô hình liên quan đến các cửa hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
group | tập đoàn |
large | lớn |
amount | lượng |
assets | tài sản |
related | liên quan đến |
stores | cửa hàng |
such | các |
EN Future plans for opening new stores may be affected by these legal regulations and changes in regulations.
VI Các kế hoạch trong tương lai để mở cửa hàng mới có thể bị ảnh hưởng bởi các quy định pháp lý và thay đổi quy định này.
inglês | vietnamita |
---|---|
future | tương lai |
plans | kế hoạch |
new | mới |
stores | cửa hàng |
regulations | quy định |
changes | thay đổi |
in | trong |
and | các |
these | này |
EN A "cookie" is a mechanism that stores information that a user has visited this site on the user's computer
VI "Cookie" là một cơ chế lưu trữ thông tin mà người dùng đã truy cập trang web này trên máy tính của người dùng
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
on | trên |
computer | máy tính |
users | người dùng |
user | dùng |
site | trang |
EN A cup of hot and delicious noodles, made with the free hot water which is always available at Circle K stores, will make you feel great at any time of the day.
VI Với các loại mì tô và ly, bạn có thể sử dụng nước nóng luôn sẵn sàng trong cửa hàng để chế biến và dùng ngay tại Circle K.
inglês | vietnamita |
---|---|
hot | nóng |
water | nước |
always | luôn |
k | k |
stores | cửa hàng |
at | tại |
with | với |
you | bạn |
and | các |
EN So we ended up taking a trip to our local home improvement stores to find the cheapest way to switch our light bulbs
VI Do đó, cuối cùng chúng tôi đã đến Home Depot and Lowe s để tìm ra biện pháp ít tốn kém nhất để tắt bật bóng đèn của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
bulbs | bóng đèn |
find | tìm |
we | chúng tôi |
EN AWS Lambda stores code in Amazon S3 and encrypts it at rest. AWS Lambda performs additional integrity checks while your code is in use.
VI AWS Lambda lưu mã trên Amazon S3 và mã hóa mã khi lưu trữ. AWS Lambda thực hiện các hoạt động kiểm tra độ toàn vẹn bổ sung khi mã đang được sử dụng.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
amazon | amazon |
additional | bổ sung |
checks | kiểm tra |
use | sử dụng |
while | khi |
and | các |
EN Consultation is also available at stores in the Tokai region
VI Tư vấn cũng có sẵn tại các cửa hàng trong khu vực Tokai
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
available | có sẵn |
stores | cửa hàng |
region | khu vực |
at | tại |
the | các |
in | trong |
EN We can also consult at stores in the Kinki region
VI Chúng tôi cũng có thể tham khảo ý kiến tại các cửa hàng trong khu vực Kinki
inglês | vietnamita |
---|---|
stores | cửa hàng |
region | khu vực |
we | chúng tôi |
also | cũng |
at | tại |
in | trong |
EN Consultation is also available at stores in the Chugoku and Shikoku regions
VI Tư vấn cũng có sẵn tại các cửa hàng ở vùng Chugoku và Shikoku
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
available | có sẵn |
stores | cửa hàng |
regions | vùng |
at | tại |
and | các |
EN ■ Proposal power unique to multiple mobile phone stores
VI ■ Sức mạnh đề xuất duy nhất cho nhiều cửa hàng điện thoại di động
EN LearnLaTeX.org requires no user login and stores no user-specifc data
VI LearnLaTeX.org không yêu cầu người dùng phải đăng nhập và cũng không thu thập bất cứ thông tin người dùng nào
inglês | vietnamita |
---|---|
requires | yêu cầu |
no | không |
data | thông tin |
user | dùng |
EN Together with your stores, these industrial areas will produce the materials for you to upgrade your existing plots
VI Cùng với các cửa hàng của bạn, những khu công nghiệp này sẽ sản xuất nguyên liệu cho bạn dùng để nâng cấp những lô đất hiện có
inglês | vietnamita |
---|---|
stores | cửa hàng |
industrial | công nghiệp |
upgrade | nâng cấp |
your | của bạn |
the | này |
you | bạn |
with | với |
EN Copy of insurance policy covering all stores (must be current and not expired)
VI Bản sao hợp đồng bảo hiểm bao gồm tất cả các cửa hàng (phải là bản hiện hành và chưa hết hạn)
inglês | vietnamita |
---|---|
copy | bản sao |
insurance | bảo hiểm |
stores | cửa hàng |
must | phải |
all | tất cả các |
and | các |
EN My Wishlist & Followed Stores
VI Danh sách yêu thích và gian hàng đã theo dõi
inglês | vietnamita |
---|---|
followed | theo |
EN My Wishlist & Followed Stores
VI Danh sách yêu thích và gian hàng đã theo dõi
inglês | vietnamita |
---|---|
followed | theo |
EN AWS Lambda stores code in Amazon S3 and encrypts it at rest. AWS Lambda performs additional integrity checks while your code is in use.
VI AWS Lambda lưu mã trên Amazon S3 và mã hóa mã khi lưu trữ. AWS Lambda thực hiện các hoạt động kiểm tra độ toàn vẹn bổ sung khi mã đang được sử dụng.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
amazon | amazon |
additional | bổ sung |
checks | kiểm tra |
use | sử dụng |
while | khi |
and | các |
EN We operate local stores with the “EDION” store brand from the Kanto region to the Kyushu and Okinawa regions.
VI Chúng tôi vận hành các cửa hàng địa phương với thương hiệu cửa hàng EDION từ khu vực Kanto đến khu vực Kyushu và Okinawa.
inglês | vietnamita |
---|---|
with | với |
EN We are developing “small franchised stores” that provide detailed services throughout the region.
VI Chúng tôi đang phát triển các cửa hàng Nhượng quyền kinh doanh nhỏ, cung cấp các dịch vụ chi tiết trên toàn khu vực.
inglês | vietnamita |
---|---|
small | nhỏ |
EN We offer “EDISMA BEMS” services for businesses such as stores and buildings.
VI Chúng tôi phát triển dịch vụ " EDISMA BEMS" cho các doanh nghiệp như cửa hàng và tòa nhà.
inglês | vietnamita |
---|---|
for | cho |
and | như |
we | tôi |
EN EDISMA BEMS < For stores and buildings >
VI EDISMA BEMS < Đối với các cửa hàng và tòa nhà >
inglês | vietnamita |
---|---|
stores | cửa hàng |
and | các |
for | với |
EN Consultation is also available at stores in the Tokai region
VI Tư vấn cũng có sẵn tại các cửa hàng trong khu vực Tokai
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
available | có sẵn |
stores | cửa hàng |
region | khu vực |
at | tại |
the | các |
in | trong |
EN We can also consult at stores in the Kinki region
VI Chúng tôi cũng có thể tham khảo ý kiến tại các cửa hàng trong khu vực Kinki
inglês | vietnamita |
---|---|
stores | cửa hàng |
region | khu vực |
we | chúng tôi |
also | cũng |
at | tại |
in | trong |
Mostrando 50 de 50 traduções