EN Wi-Fi 6 continues to enable new opportunities for digitisation across all industries, supporting many different use cases and creating new business models
"across different industries" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN Wi-Fi 6 continues to enable new opportunities for digitisation across all industries, supporting many different use cases and creating new business models
VI Kết nối Wi-Fi 6 tiếp tục tạo ra các cơ hội mới thông qua số hóa trong tất cả các ngành kinh tế, hỗ trợ nhiều tình huống sử dụng khác nhau và tạo ra những mô hình kinh doanh mới
inglês | vietnamita |
---|---|
continues | tiếp tục |
new | mới |
creating | tạo |
business | kinh doanh |
models | mô hình |
use | sử dụng |
many | nhiều |
different | khác |
all | tất cả các |
EN At the moment, indices are calculated for 11 sectors, 24 industry groups, 67 industries and 156 sub-industries
VI Hiện tại, các chỉ số được tính cho 11 ngành, 24 nhóm ngành, 67 ngành và 156 tiểu ngành
inglês | vietnamita |
---|---|
groups | nhóm |
at | tại |
are | được |
and | các |
EN At the moment, indices are calculated for 11 sectors, 24 industry groups, 67 industries and 156 sub-industries
VI Hiện tại, các chỉ số được tính cho 11 ngành, 24 nhóm ngành, 67 ngành và 156 tiểu ngành
inglês | vietnamita |
---|---|
groups | nhóm |
at | tại |
are | được |
and | các |
EN At the moment, indices are calculated for 11 sectors, 24 industry groups, 67 industries and 156 sub-industries
VI Hiện tại, các chỉ số được tính cho 11 ngành, 24 nhóm ngành, 67 ngành và 156 tiểu ngành
inglês | vietnamita |
---|---|
groups | nhóm |
at | tại |
are | được |
and | các |
EN At the moment, indices are calculated for 11 sectors, 24 industry groups, 67 industries and 156 sub-industries
VI Hiện tại, các chỉ số được tính cho 11 ngành, 24 nhóm ngành, 67 ngành và 156 tiểu ngành
inglês | vietnamita |
---|---|
groups | nhóm |
at | tại |
are | được |
and | các |
EN At the moment, indices are calculated for 11 sectors, 24 industry groups, 67 industries and 156 sub-industries
VI Hiện tại, các chỉ số được tính cho 11 ngành, 24 nhóm ngành, 67 ngành và 156 tiểu ngành
inglês | vietnamita |
---|---|
groups | nhóm |
at | tại |
are | được |
and | các |
EN At the moment, indices are calculated for 11 sectors, 24 industry groups, 67 industries and 156 sub-industries
VI Hiện tại, các chỉ số được tính cho 11 ngành, 24 nhóm ngành, 67 ngành và 156 tiểu ngành
inglês | vietnamita |
---|---|
groups | nhóm |
at | tại |
are | được |
and | các |
EN At the moment, indices are calculated for 11 sectors, 24 industry groups, 67 industries and 156 sub-industries
VI Hiện tại, các chỉ số được tính cho 11 ngành, 24 nhóm ngành, 67 ngành và 156 tiểu ngành
inglês | vietnamita |
---|---|
groups | nhóm |
at | tại |
are | được |
and | các |
EN At the moment, indices are calculated for 11 sectors, 24 industry groups, 67 industries and 156 sub-industries
VI Hiện tại, các chỉ số được tính cho 11 ngành, 24 nhóm ngành, 67 ngành và 156 tiểu ngành
inglês | vietnamita |
---|---|
groups | nhóm |
at | tại |
are | được |
and | các |
EN At the moment, indices are calculated for 11 sectors, 24 industry groups, 67 industries and 156 sub-industries
VI Hiện tại, các chỉ số được tính cho 11 ngành, 24 nhóm ngành, 67 ngành và 156 tiểu ngành
inglês | vietnamita |
---|---|
groups | nhóm |
at | tại |
are | được |
and | các |
EN At the moment, indices are calculated for 11 sectors, 24 industry groups, 67 industries and 156 sub-industries
VI Hiện tại, các chỉ số được tính cho 11 ngành, 24 nhóm ngành, 67 ngành và 156 tiểu ngành
inglês | vietnamita |
---|---|
groups | nhóm |
at | tại |
are | được |
and | các |
EN Information about specific industries can be found at the Industries/Professions webpage.
VI Có thể xem thông tin về những chuyên ngành cụ thể tại trang
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
at | tại |
webpage | trang |
be | xem |
the | những |
EN Today, our software helps companies of all sizes and industries to optimize their visibility across key channels and create engaging content for their users
VI Hiện nay, phần mềm của chúng tôi giúp doanh nghiệp ở tất cả quy mô và lĩnh vực tối ưu khả năng hiển thị của họ qua các kênh chính và tạo nội dung tương tác cho người dùng của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
software | phần mềm |
helps | giúp |
channels | kênh |
users | người dùng |
of | của |
create | tạo |
our | chúng tôi |
all | các |
EN Monopolies across industries fail to keep data safe
VI Sự độc quyền trong các ngành công nghiệp đã thất bại trong việc giữ an toàn dữ liệu
inglês | vietnamita |
---|---|
industries | công nghiệp |
data | dữ liệu |
safe | an toàn |
EN This partnership makes the most of our reach across the Southeast Asia region, helping customers and partners have a positive impact in their industries.”
VI Mối quan hệ hợp tác này tận dụng tối đa khả năng tiếp cận của chúng tôi trên khắp khu vực Đông Nam Á, giúp khách hàng và đối tác tạo ra những tác động tích cực trong lĩnh vực họ hoạt động”
EN We serve businesses across all industries
VI Chúng tôi phục vụ các doanh nghiệp trên tất cả các ngành
inglês | vietnamita |
---|---|
across | trên |
we | chúng tôi |
all | tất cả các |
businesses | doanh nghiệp |
EN We work across a wide range of industries
VI Chúng tôi hoạt động rộng khắp trên nhiều ngành
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
across | trên |
range | nhiều |
EN Powering organizations across industries and geographies
VI Hỗ trợ cho các tổ chức trong nhiều ngành và khu vực địa lý
inglês | vietnamita |
---|---|
organizations | tổ chức |
across | cho |
and | các |
EN There are different methods for gathering different types of information but the high standard of quality across our databases remains the same.
VI Hiện có rất nhiều các phương pháp khác nhau để thu thập các loại thông tin, tuy nhiên, tiêu chuẩn chất lượng cao trên các cơ sở dữ liệu của chúng tôi vẫn không đổi.
inglês | vietnamita |
---|---|
methods | phương pháp |
high | cao |
quality | chất lượng |
databases | cơ sở dữ liệu |
information | thông tin |
our | chúng tôi |
standard | tiêu chuẩn |
different | khác nhau |
types | loại |
but | vẫn |
EN There are different methods for gathering different types of information but the high standard of quality across our databases remains the same.
VI Hiện có rất nhiều các phương pháp khác nhau để thu thập các loại thông tin, tuy nhiên, tiêu chuẩn chất lượng cao trên các cơ sở dữ liệu của chúng tôi vẫn không đổi.
inglês | vietnamita |
---|---|
methods | phương pháp |
high | cao |
quality | chất lượng |
databases | cơ sở dữ liệu |
information | thông tin |
our | chúng tôi |
standard | tiêu chuẩn |
different | khác nhau |
types | loại |
but | vẫn |
EN There are different methods for gathering different types of information but the high standard of quality across our databases remains the same.
VI Hiện có rất nhiều các phương pháp khác nhau để thu thập các loại thông tin, tuy nhiên, tiêu chuẩn chất lượng cao trên các cơ sở dữ liệu của chúng tôi vẫn không đổi.
inglês | vietnamita |
---|---|
methods | phương pháp |
high | cao |
quality | chất lượng |
databases | cơ sở dữ liệu |
information | thông tin |
our | chúng tôi |
standard | tiêu chuẩn |
different | khác nhau |
types | loại |
but | vẫn |
EN The most innovative companies from different industries trust Amber Academy in Human Resource Development services
VI Amber Academy cung cấp các dịch vụ HRD làm đáp ứng yêu cầu cao và vượt mong đợi của các công ty lớn toàn cầu.
inglês | vietnamita |
---|---|
companies | công ty |
EN The most innovative companies from different industries trust Amber Academy in Human Resource Development services
VI Amber Academy cung cấp các dịch vụ HRD làm đáp ứng yêu cầu cao và vượt mong đợi của các công ty lớn toàn cầu.
inglês | vietnamita |
---|---|
companies | công ty |
EN Audience Builder works across your Adjust account, so you can quickly start advertising to all of your users across all of your apps, which drives uplift for your entire app portfolio and will increase ROI.
VI Audience Builder hoạt động trên mọi tài khoản Adjust, giúp bạn nhanh chóng hiển thị quảng cáo đến tất cả người dùng của tất cả ứng dụng, mở rộng danh mục ứng dụng và tăng ROI.
inglês | vietnamita |
---|---|
account | tài khoản |
advertising | quảng cáo |
users | người dùng |
app | dùng |
increase | tăng |
of | của |
across | trên |
your | bạn |
quickly | nhanh |
EN Build a PPC campaign from scratch: create your ads, structure your Google Ads keyword list and compare the CPC across different areas
VI Xây dựng chiến dịch PPC ngay từ đầu: tạo quảng cáo, cấu trúc danh sách từ khóa Google Ads của bạn và so sánh CPC của các khu vực khác nhau
inglês | vietnamita |
---|---|
ppc | ppc |
campaign | chiến dịch |
ads | quảng cáo |
structure | cấu trúc |
keyword | từ khóa |
list | danh sách |
compare | so sánh |
areas | khu vực |
build | xây dựng |
create | tạo |
your | của bạn |
a | đầu |
different | khác nhau |
EN How COVID-19 has affected different communities across the state
VI COVID-19 đã ảnh hưởng như thế nào đến các cộng đồng khác nhau trên toàn tiểu bang
inglês | vietnamita |
---|---|
across | trên |
state | tiểu bang |
different | khác |
EN The ordering of records across different shards is not guaranteed, and processing of each shard happens in parallel.
VI Không có đảm bảo về thứ tự của các bản ghi trên các phân đoạn khác nhau và quá trình xử lý từng phân đoạn diễn ra song song.
inglês | vietnamita |
---|---|
records | bản ghi |
parallel | song song |
each | ra |
different | khác nhau |
EN The ordering of records across different shards is not guaranteed, and processing of each shard happens in parallel.
VI Không có đảm bảo về thứ tự của các bản ghi trên các phân đoạn khác nhau và quá trình xử lý từng phân đoạn diễn ra song song.
inglês | vietnamita |
---|---|
records | bản ghi |
parallel | song song |
each | ra |
different | khác nhau |
EN Build a PPC campaign from scratch: create your ads, structure your Google Ads keyword list and compare the CPC across different areas
VI Xây dựng chiến dịch PPC ngay từ đầu: tạo quảng cáo, cấu trúc danh sách từ khóa Google Ads của bạn và so sánh CPC của các khu vực khác nhau
inglês | vietnamita |
---|---|
ppc | ppc |
campaign | chiến dịch |
ads | quảng cáo |
structure | cấu trúc |
keyword | từ khóa |
list | danh sách |
compare | so sánh |
areas | khu vực |
build | xây dựng |
create | tạo |
your | của bạn |
a | đầu |
different | khác nhau |
EN Monitor how a website performs across different locations and devices such as desktop, smartphone or tablet
VI Theo dõi cách một trang web hoạt động trên các vị trí và thiết bị khác nhau như máy tính bàn điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng
inglês | vietnamita |
---|---|
across | trên |
desktop | máy tính |
or | hoặc |
website | trang |
different | khác |
such | các |
EN How COVID-19 has affected different communities across the state
VI COVID-19 đã ảnh hưởng như thế nào đến các cộng đồng khác nhau trên toàn tiểu bang
inglês | vietnamita |
---|---|
across | trên |
state | tiểu bang |
different | khác |
EN “There are now 1,971 total users of Zoom Phone with an additional 750 being provisioned in 2021, over 2,400 numbers, and 144,000 calls per month across 30 different countries
VI “Hiện nay, có tổng cộng 1.971 người dùng Zoom Phone với 750 người dùng được cấp bổ sung vào năm 2021, hơn 2.400 đầu số và 144.000 cuộc gọi mỗi tháng trên 30 quốc gia khác nhau
EN These third parties may track you, your browser or your device across different websites and applications.
VI Những bên thứ ba này có thể theo dõi bạn, trình duyệt hoặc thiết bị của bạn trên các trang web và ứng dụng khác nhau.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
track | theo dõi |
your | của bạn |
browser | trình duyệt |
these | này |
you | bạn |
websites | trang web |
different | khác nhau |
EN These third parties may track you, your browser or your device across different websites and applications.
VI Những bên thứ ba này có thể theo dõi bạn, trình duyệt hoặc thiết bị của bạn trên các trang web và ứng dụng khác nhau.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
track | theo dõi |
your | của bạn |
browser | trình duyệt |
these | này |
you | bạn |
websites | trang web |
different | khác nhau |
EN These third parties may track you, your browser or your device across different websites and applications.
VI Những bên thứ ba này có thể theo dõi bạn, trình duyệt hoặc thiết bị của bạn trên các trang web và ứng dụng khác nhau.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
track | theo dõi |
your | của bạn |
browser | trình duyệt |
these | này |
you | bạn |
websites | trang web |
different | khác nhau |
EN These third parties may track you, your browser or your device across different websites and applications.
VI Những bên thứ ba này có thể theo dõi bạn, trình duyệt hoặc thiết bị của bạn trên các trang web và ứng dụng khác nhau.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
track | theo dõi |
your | của bạn |
browser | trình duyệt |
these | này |
you | bạn |
websites | trang web |
different | khác nhau |
EN These third parties may track you, your browser or your device across different websites and applications.
VI Những bên thứ ba này có thể theo dõi bạn, trình duyệt hoặc thiết bị của bạn trên các trang web và ứng dụng khác nhau.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
track | theo dõi |
your | của bạn |
browser | trình duyệt |
these | này |
you | bạn |
websites | trang web |
different | khác nhau |
EN These third parties may track you, your browser or your device across different websites and applications.
VI Những bên thứ ba này có thể theo dõi bạn, trình duyệt hoặc thiết bị của bạn trên các trang web và ứng dụng khác nhau.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
track | theo dõi |
your | của bạn |
browser | trình duyệt |
these | này |
you | bạn |
websites | trang web |
different | khác nhau |
EN These third parties may track you, your browser or your device across different websites and applications.
VI Những bên thứ ba này có thể theo dõi bạn, trình duyệt hoặc thiết bị của bạn trên các trang web và ứng dụng khác nhau.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
track | theo dõi |
your | của bạn |
browser | trình duyệt |
these | này |
you | bạn |
websites | trang web |
different | khác nhau |
EN These third parties may track you, your browser or your device across different websites and applications.
VI Những bên thứ ba này có thể theo dõi bạn, trình duyệt hoặc thiết bị của bạn trên các trang web và ứng dụng khác nhau.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
track | theo dõi |
your | của bạn |
browser | trình duyệt |
these | này |
you | bạn |
websites | trang web |
different | khác nhau |
EN These third parties may track you, your browser or your device across different websites and applications.
VI Những bên thứ ba này có thể theo dõi bạn, trình duyệt hoặc thiết bị của bạn trên các trang web và ứng dụng khác nhau.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
track | theo dõi |
your | của bạn |
browser | trình duyệt |
these | này |
you | bạn |
websites | trang web |
different | khác nhau |
EN These third parties may track you, your browser or your device across different websites and applications.
VI Những bên thứ ba này có thể theo dõi bạn, trình duyệt hoặc thiết bị của bạn trên các trang web và ứng dụng khác nhau.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
track | theo dõi |
your | của bạn |
browser | trình duyệt |
these | này |
you | bạn |
websites | trang web |
different | khác nhau |
EN These third parties may track you, your browser or your device across different websites and applications.
VI Những bên thứ ba này có thể theo dõi bạn, trình duyệt hoặc thiết bị của bạn trên các trang web và ứng dụng khác nhau.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
track | theo dõi |
your | của bạn |
browser | trình duyệt |
these | này |
you | bạn |
websites | trang web |
different | khác nhau |
EN These third parties may track you, your browser or your device across different websites and applications.
VI Những bên thứ ba này có thể theo dõi bạn, trình duyệt hoặc thiết bị của bạn trên các trang web và ứng dụng khác nhau.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
track | theo dõi |
your | của bạn |
browser | trình duyệt |
these | này |
you | bạn |
websites | trang web |
different | khác nhau |
EN These third parties may track you, your browser or your device across different websites and applications.
VI Những bên thứ ba này có thể theo dõi bạn, trình duyệt hoặc thiết bị của bạn trên các trang web và ứng dụng khác nhau.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
track | theo dõi |
your | của bạn |
browser | trình duyệt |
these | này |
you | bạn |
websites | trang web |
different | khác nhau |
EN These third parties may track you, your browser or your device across different websites and applications.
VI Những bên thứ ba này có thể theo dõi bạn, trình duyệt hoặc thiết bị của bạn trên các trang web và ứng dụng khác nhau.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
track | theo dõi |
your | của bạn |
browser | trình duyệt |
these | này |
you | bạn |
websites | trang web |
different | khác nhau |
EN These third parties may track you, your browser or your device across different websites and applications.
VI Những bên thứ ba này có thể theo dõi bạn, trình duyệt hoặc thiết bị của bạn trên các trang web và ứng dụng khác nhau.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
track | theo dõi |
your | của bạn |
browser | trình duyệt |
these | này |
you | bạn |
websites | trang web |
different | khác nhau |
EN These third parties may track you, your browser or your device across different websites and applications.
VI Những bên thứ ba này có thể theo dõi bạn, trình duyệt hoặc thiết bị của bạn trên các trang web và ứng dụng khác nhau.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
track | theo dõi |
your | của bạn |
browser | trình duyệt |
these | này |
you | bạn |
websites | trang web |
different | khác nhau |
EN These third parties may track you, your browser or your device across different websites and applications.
VI Những bên thứ ba này có thể theo dõi bạn, trình duyệt hoặc thiết bị của bạn trên các trang web và ứng dụng khác nhau.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
track | theo dõi |
your | của bạn |
browser | trình duyệt |
these | này |
you | bạn |
websites | trang web |
different | khác nhau |
EN These third parties may track you, your browser or your device across different websites and applications.
VI Những bên thứ ba này có thể theo dõi bạn, trình duyệt hoặc thiết bị của bạn trên các trang web và ứng dụng khác nhau.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
track | theo dõi |
your | của bạn |
browser | trình duyệt |
these | này |
you | bạn |
websites | trang web |
different | khác nhau |
Mostrando 50 de 50 traduções