Traduzir "achieve a quicker" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "achieve a quicker" de inglês para vietnamita

Traduções de achieve a quicker

"achieve a quicker" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

achieve bạn chúng tôi các của với được đạt được để

Tradução de inglês para vietnamita de achieve a quicker

inglês
vietnamita

EN This means it doesn’t rely on mining, and transactions are quicker than on other chains.

VI Điều này nghĩa là nó không dựa vào việc khai thác nhưng tiến hành giao dịch nhanh hơn so với các chuỗi khác.

inglês vietnamita
means có nghĩa
transactions giao dịch
chains chuỗi
other khác
and
this này
on vào

EN Faster, easier security deployments for quicker mitigations and time-to-value.

VI Triển khai bảo mật nhanh hơn, dễ dàng hơn để giảm thiểu nhanh hơn giá trị theo thời gian.

inglês vietnamita
easier dễ dàng
security bảo mật
value giá
faster nhanh hơn
to hơn
for theo

EN Purchase Urgent Support Plan for quicker technical support through dedicated mailbox.

VI Mua gói Hỗ trợ khẩn cấp để được hỗ trợ kỹ thuật nhanh hơn thông qua hộp thư riêng.

inglês vietnamita
purchase mua
plan gói
technical kỹ thuật
dedicated riêng
through qua

EN This means it doesn’t rely on mining, and transactions are quicker than on other chains.

VI Điều này nghĩa là nó không dựa vào việc khai thác nhưng tiến hành giao dịch nhanh hơn so với các chuỗi khác.

inglês vietnamita
means có nghĩa
transactions giao dịch
chains chuỗi
other khác
and
this này
on vào

EN Purchase Urgent Support Plan for quicker technical support through dedicated mailbox.

VI Mua gói Hỗ trợ khẩn cấp để được hỗ trợ kỹ thuật nhanh hơn thông qua hộp thư riêng.

inglês vietnamita
purchase mua
plan gói
technical kỹ thuật
dedicated riêng
through qua

EN We actively used Semrush tools in the process to achieve our goals.”

VI Chúng tôi đã tích cực sử dụng các công cụ Semrush trong quá trình này để đạt được mục tiêu của mình."

inglês vietnamita
the này
we tôi
in trong

EN How to use Semrush to achieve marketing goals and make more money

VI Cách sử dụng Semrush để đạt được các mục tiêu tiếp thị tạo doanh thu

inglês vietnamita
use sử dụng
goals mục tiêu
make tạo
and thị
to các

EN So how do we achieve such an ambitious goal? It will take effort and dedication from every Californian and company doing business here

VI Vậy làm thế nào để chúng ta đạt mục tiêu đầy tham vọng đó? Mỗi người dân California doanh nghiệp đang kinh doanh ở đây sẽ phải nỗ lực cống hiến

inglês vietnamita
goal mục tiêu
effort nỗ lực
do làm
will phải
such
business kinh doanh
every người
from chúng
here đây

EN To achieve and maintain sustainable water abstraction

VI Đạt được duy trì khai thác nước bền vững

inglês vietnamita
sustainable bền vững
water nước

EN To achieve and maintain good water status in terms of chemical quality and biological elements

VI Đạt được duy trì trạng thái nước sạch về chất lượng hóa học các yếu tố sinh học

inglês vietnamita
water nước
status trạng thái
quality chất lượng
and các

EN To achieve equitable and transparent water governance

VI Đạt được mục tiêu quản lý nước minh bạch công bằng

inglês vietnamita
and bằng
water nước

EN In addition, we aim to achieve optimal placement as a company.

VI Ngoài ra, chúng tôi mong muốn đạt được vị trí tối ưu như một công ty.

inglês vietnamita
we chúng tôi
company công ty

EN Whether working in the store, field, or office, every employee plays an essential role in helping achieve the company’s success.

VI Cho dù làm việc tại cửa hàng hay tại văn phòng, mỗi nhân viên đều đóng một vai trò quan trọng trong sự thành công của công ty.

inglês vietnamita
whether
in trong
store cửa hàng
every mỗi
employee nhân viên
working làm
office văn phòng

EN We achieve 8-second block time with view changes in production against adversarial or unavailable leaders

VI Chúng tôi đạt được thời gian chặn 8 giây với các thay đổi về chế độ xem trong quá trình sản xuất đối với các nhà lãnh đạo đối đầu hoặc không sẵn

inglês vietnamita
we chúng tôi
block chặn
changes thay đổi
in trong
production sản xuất
against với
or hoặc
time thời gian
view xem

EN Select an ENERGY STAR® high-efficiency air conditioner to achieve energy efficiency and reduce monthly energy costs

VI Chọn máy điều hòa tiết kiệm điện năng cao được dán SAO NĂNG LƯỢNG® để sử dụng năng lượng hiệu quả giảm chi phí điện năng hàng tháng

inglês vietnamita
select chọn
star sao
reduce giảm
to điều
high cao
costs phí
energy năng lượng
monthly hàng tháng

EN Strengthen quality which is the core of performance improvement in order to achieve the goal of improving target level through quality enhancement that is the core of performance improvement.

VI Nâng cao chất lượng chính là yếu tố then chốt để nâng cao hiệu suất tiến đến nâng tầm mục tiêu.

inglês vietnamita
quality chất lượng
performance hiệu suất
to đến

EN For more information, see Achieve FedRAMP High Compliance in AWS GovCloud (US).

VI Để biết thêm thông tin, hãy xem Tuân thủ FedRAMP nghiêm ngặt trong AWS GovCloud (US).

inglês vietnamita
see xem
aws aws
information thông tin
in trong
more thêm

EN Amazon EC2 P3 instances enable developers to train deep learning models much faster so that they can achieve their machine learning goals quickly.

VI Các phiên bản Amazon EC2 P3 cho phép nhà phát triển đào tạo các mô hình deep learning nhanh hơn hẳn, nhờ đó rút ngắn thời gian đạt được mục tiêu máy học.

inglês vietnamita
amazon amazon
enable cho phép
developers nhà phát triển
learning học
models mô hình
machine máy
goals mục tiêu
faster nhanh hơn
quickly nhanh
to cho

EN For those hoping to achieve lasting inner calm, this Immersion combines meditation practices and...

VI Đối với những ai mong muốn đạt được sự tĩnh tâm lâu dài, chương trình trị liệu này kết hợp các thực...

inglês vietnamita
this này
to với
and các

EN Customers with high write or read requirements often split databases across several instances to achieve higher throughput

VI Những khách hàng yêu cầu đọc hoặc ghi cao thường chia nhỏ cơ sở dữ liệu thành nhiều phiên bản để đạt được thông lượng cao hơn

inglês vietnamita
or hoặc
requirements yêu cầu
often thường
databases cơ sở dữ liệu
read đọc
high cao
customers khách hàng
higher cao hơn
to hơn

EN Elite Technology advises, provides better package solutions to help your clients achieve success.

VI Elite Technology tư vấn, cung cấp các giải pháp trọn gói tốt hơn, cạnh tranh hơn nhằm giúp khách hàng của mình đạt được thành công.

inglês vietnamita
provides cung cấp
package gói
solutions giải pháp
clients khách hàng
better tốt hơn
help giúp

EN To make the most of the opportunity, watch for activities to achieve a new friendship level

VI Để tận dụng tối đa cơ hội, hãy canh giờ cho các hoạt động để đạt được cấp độ tình bạn mới

inglês vietnamita
most các
new mới
make cho

EN But here, the game is the whole story of an ordinary person, striving above the ordinary to achieve extraordinary things

VI Nhưng ở đây, game là toàn bộ câu chuyện về một người bình thường, đang nỗ lực trên mức bình thường để đạt được những thứ phi thường

inglês vietnamita
but nhưng
story câu chuyện
person người
above trên

EN All of these are the basic things of football, but you need to practice well in order to achieve good results in real matches.

VI Tất cả đều là những kỹ năng cơ bản, nhưng bạn cần luyện tập thành thạo để thể ghi được những thành tích tốt khi thực chiến.

inglês vietnamita
basic cơ bản
real thực
but nhưng
good tốt
the khi
are được

EN To achieve this, you need to take advantage of the ?speed gate? and the doors move from one end of the maze to the other

VI Để đạt được điều này, bạn cần tận dụng những chiếc ?gờ tăng tốc? những cánh cửa dịch chuyển từ đầu bên này mê cung sang đầu bên kia của mê cung

inglês vietnamita
end của
to đầu
this này

EN Moreover, the materials can all be obtained in the normal dungeons, so it is easy to achieve maximum strength in the 3 systems of Enhance, Skill and Ascend

VI Hơn nữa, nguyên liệu đều thể kiếm trong các phụ bản thường nên rất dể để đạt được sức mạnh tối đa ở 3 hệ thống Enhance, Skill Ascend

inglês vietnamita
can nên
maximum tối đa
systems hệ thống
of thường
in trong
and các
is được

EN Besides the positive environmental aspect, one thing that excites me about ecoligo is the feeling of a community that wants to achieve something great together.

VI Bên cạnh khía cạnh môi trường tích cực, một điều khiến tôi phấn khích về ecoligo là cảm giác của một cộng đồng muốn cùng nhau đạt được điều gì đó tuyệt vời.

inglês vietnamita
environmental môi trường
me tôi
ecoligo ecoligo
wants muốn
great tuyệt vời
together cùng nhau
of của

EN Whether it’s an EPC company, industry association or startup, our partners help us achieve our goals

VI Cho dù đó là công ty EPC, hiệp hội ngành hay công ty khởi nghiệp, các đối tác của chúng tôi đều giúp chúng tôi đạt được mục tiêu của mình

inglês vietnamita
epc epc
company công ty
help giúp
goals mục tiêu
our chúng tôi
its của

EN ExxonMobil is taking steps to help countries in Asia achieve their emissions-reduction goals, using technologies such as carbon capture and storage (CCS). This safe, proven technology removes CO2 at the source of...

VI Khi nhắc đến công nghệ thiết yếu nhằm giảm lượng khí thải CO2 từ hoạt động sản xuất công nghiệp, mọi ánh mắt đều tập trung vào thu hồi lưu trữ carbon, hay...

inglês vietnamita
and

EN With long-term energy demand rising throughout Asia Pacific, there’s also an increasing focus on greater energy efficiency and reducing carbon emissions to help ensure the region can meet demand and achieve...

VI Phân tử CO2: kích thước rất nhỏ, nhỏ hơn khoảng một triệu lần so với một hạt phấn hoa khó nắm bắt được. Chỉ bốn trong số 10.000 phân tử lơ lửng trong...

inglês vietnamita
throughout trong
and với
greater hơn

EN I meet motivated aspiring PN scholars in the selection field who wants to achieve higher education and help their family out of poverty

VI Tôi gặp các học viên đầy động lực trong quá trình tuyển chọn, các em mong muốn học cao hơn giúp gia đình thoát nghèo

inglês vietnamita
in trong
selection chọn
wants muốn
education học
help giúp
family gia đình
their họ
and các

EN We achieve 8-second block time with view changes in production against adversarial or unavailable leaders

VI Chúng tôi đạt được thời gian chặn 8 giây với các thay đổi về chế độ xem trong quá trình sản xuất đối với các nhà lãnh đạo đối đầu hoặc không sẵn

inglês vietnamita
we chúng tôi
block chặn
changes thay đổi
in trong
production sản xuất
against với
or hoặc
time thời gian
view xem

EN We actively used Semrush tools in the process to achieve our goals.”

VI Chúng tôi đã tích cực sử dụng các công cụ Semrush trong quá trình này để đạt được mục tiêu của mình."

inglês vietnamita
the này
we tôi
in trong

EN Strengthen quality which is the core of performance improvement in order to achieve the goal of improving target level through quality enhancement that is the core of performance improvement.

VI Nâng cao chất lượng chính là yếu tố then chốt để nâng cao hiệu suất tiến đến nâng tầm mục tiêu.

inglês vietnamita
quality chất lượng
performance hiệu suất
to đến

EN We actively used Semrush tools in the process to achieve our goals.”

VI Chúng tôi đã tích cực sử dụng các công cụ Semrush trong quá trình này để đạt được mục tiêu của mình."

inglês vietnamita
the này
we tôi
in trong

EN For more information, see Achieve FedRAMP High Compliance in AWS GovCloud (US).

VI Để biết thêm thông tin, hãy xem Tuân thủ FedRAMP nghiêm ngặt trong AWS GovCloud (US).

inglês vietnamita
see xem
aws aws
information thông tin
in trong
more thêm

EN Take advantage of Provisioned Concurrency to achieve consistent performance for latency-sensitive applications without changing your code or managing compute resources.

VI Tận dụng Provisioned Concurrency để đạt được hiệu năng nhất quán cho các ứng dụng đòi hỏi cao về độ trễ mà không cần thay đổi mã của bạn hoặc quản lý tài nguyên điện toán.

inglês vietnamita
of của
applications các ứng dụng
without không
changing thay đổi
or hoặc
resources tài nguyên
your bạn

EN Achieve up to 34% better price performance with functions powered by Graviton2

VI Đạt được hiệu suất chi phí tốt hơn tới 34% nhờ các hàm do Graviton2 cung cấp

inglês vietnamita
performance hiệu suất
functions hàm
price phí
better tốt hơn
to các

EN Achieve fault tolerance for any application by ensuring scalability, performance, and security.

VI Đạt được dung sai cao cho bất kỳ ứng dụng nào bằng cách đảm bảo khả năng mở rộng, hiệu năng bảo mật.

inglês vietnamita
and bằng
security bảo mật

EN AWS and IDC Panel: Achieve Faster Migration, IT Efficiency, and Positive ROI with VMware Cloud™ on AWS

VI Bảng điều khiển AWS IDC: Đạt tốc độ chuyển nhanh hơn, hiệu quả CNTT ROI dương nhờ VMware Cloud™ on AWS

EN For those hoping to achieve lasting inner calm, this Immersion combines meditation practices and...

VI Đối với những ai mong muốn đạt được sự tĩnh tâm lâu dài, chương trình trị liệu này kết hợp các thực...

inglês vietnamita
this này
to với
and các

EN How does a mission owner achieve an Authorization to Operate (ATO)?

VI Làm thế nào người phụ trách nhiệm vụ được Cấp phép vận hành (ATO)?

inglês vietnamita
authorization cấp phép
operate vận hành
to làm
owner

EN In accordance with the DoD Cloud Computing SRG, a DoD customer can achieve an Authorization to Operate(ATO) without a physical walkthrough of a service provider's data center that already has authorizations.

VI Theo SRG Điện toán đám mây DoD, khách hàng của DoD thể Cấp phép vận hành (ATO) mà không cần kiểm tra thực tế tại trung tâm dữ liệu của nhà cung cấp dịch vụ đã cấp phép.

inglês vietnamita
dod dod
cloud mây
can cần
authorization cấp phép
operate vận hành
providers nhà cung cấp
data dữ liệu
center trung tâm
an thể
that liệu
accordance theo
customer khách hàng

EN Amazon Web Services (AWS) is the first global cloud service provider to achieve the Korea-Information Security Management System (K-ISMS) certification

VI Amazon Web Services (AWS) là nhà cung cấp dịch vụ đám mây toàn cầu đầu tiên đạt được chứng nhận Hệ thống Quản lý An ninh Thông tin Hàn Quốc (K-ISMS)

inglês vietnamita
amazon amazon
web web
global toàn cầu
provider nhà cung cấp
security an ninh
certification chứng nhận
is được
aws aws
system hệ thống
cloud mây
to đầu
the nhận

EN AWS’s C5 attestation lays the foundation for them to achieve their own C5 attestation for their cloud applications from their auditor

VI Chứng thực C5 của AWS đề ra nền tảng để họ đạt được chứng thực C5 của riêng mình cho các ứng dụng đám mây từ chuyên viên đánh giá

inglês vietnamita
applications các ứng dụng
cloud mây

EN To achieve ENS High certification, AWS was successfully audited by an accredited independent assessor.

VI Để đạt được chứng nhận ENS High, AWS đã được kiểm tra thành công bởi một đánh giá viên độc lập được công nhận.

inglês vietnamita
certification chứng nhận
aws aws

EN We actively used Semrush tools in the process to achieve our goals.”

VI Chúng tôi đã tích cực sử dụng các công cụ Semrush trong quá trình này để đạt được mục tiêu của mình."

inglês vietnamita
the này
we tôi
in trong

EN To achieve and maintain sustainable water abstraction

VI Đạt được duy trì khai thác nước bền vững

inglês vietnamita
sustainable bền vững
water nước

EN To achieve and maintain good water status in terms of chemical quality and biological elements

VI Đạt được duy trì trạng thái nước sạch về chất lượng hóa học các yếu tố sinh học

inglês vietnamita
water nước
status trạng thái
quality chất lượng
and các

EN To achieve equitable and transparent water governance

VI Đạt được mục tiêu quản lý nước minh bạch công bằng

inglês vietnamita
and bằng
water nước

Mostrando 50 de 50 traduções