EN By properly recycling your old fridge and replacing it with an ENERGY STAR®–certified model, you can save $150 to $1,100 on energy costs over its lifetime.
EN By properly recycling your old fridge and replacing it with an ENERGY STAR®–certified model, you can save $150 to $1,100 on energy costs over its lifetime.
VI Bằng cách tái chế tủ lạnh cũ của bạn và thay nó bằng mẫu máy có gắn SAO NĂNG LƯỢNG®, bạn có thể tiết kiệm từ $150–$1,100 chi phí điện năng trong suốt tuổi thọ của máy.
EN With C5d instances, local NVMe-based SSDs are physically connected to the host server and provide block-level storage that is coupled to the lifetime of the instance.
VI Với phiên bản C5d, SSD thể thức NVMe cục bộ được gắn vào máy chủ lưu trữ, cho phép lưu trữ cấp độ khối kéo dài theo tuổi thọ của phiên bản này.
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
provide | cho |
and | và |
EN Add Lifetime Upgrades Guarantee to your cart and get all future upgrades for free.
VI Thêm nâng cấp vĩnh tviễn bảo đảm vào giỏ hàng và nhận đầy đủ các nâng cấp trong tương lai miễn phí.
inglês | vietnamita |
---|---|
future | tương lai |
and | và |
to | thêm |
get | các |
EN We provide the intelligence and visibility you need to make smarter decisions and grow lifetime value.
VI Adjust giúp khách hàng phân tích và hiểu đúng dữ liệu, từ đó đưa ra quyết định sáng suốt hơn và tăng chỉ số giá trị trọn đời (LTV).
inglês | vietnamita |
---|---|
decisions | quyết định |
grow | tăng |
value | giá |
EN Add Lifetime Upgrades Guarantee to your cart and get all future upgrades for free.
VI Thêm nâng cấp vĩnh tviễn bảo đảm vào giỏ hàng và nhận đầy đủ các nâng cấp trong tương lai miễn phí.
inglês | vietnamita |
---|---|
future | tương lai |
and | và |
to | thêm |
get | các |
EN Our Bosch cordless tools excel especially due to their long lifetime, high performance capability, and very long runtime.
VI Các công cụ không dây của Bosch nổi bật với độ bền ưu việt, khả năng hoạt động tốt với cường độ cao và thời gian sử dụng dài.
inglês | vietnamita |
---|---|
long | dài |
high | cao |
and | của |
EN Intelligent Bosch sensors for pollutant data measurements for PM2.5, PM10, NO2, O3, CO, and SO2, with a high level of accuracy and longer sensor lifetime.
VI Cảm biến Bosch thông minh để đo dữ liệu ô nhiễm đối với PM2.5, PM10, NO2, O3, CO và SO2, với độ chính xác cao và tuổi thọ của cảm biến lâu hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
intelligent | thông minh |
data | dữ liệu |
high | cao |
of | của |
EN Or start your journey with our Premium plan and get a personal domain, lifetime SSL, and DDoS protection for free with a yearly subscription.
VI Hoặc bắt đầu hành trình của bạn với gói Cao Cấp và nhận miễn phí một tên miền riêng, chứng chỉ SSL trọn đời, bảo vệ chống DDoS với gói hàng năm.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
start | bắt đầu |
plan | gói |
get | nhận |
ddos | ddos |
your | bạn |
and | của |
personal | riêng |
premium | cao cấp |
Mostrando 8 de 8 traduções