EN Oct. 7: A six-course “Exotic World of Spice” dinner in which each course is elevated by a different spice and paired with spiced wines.
"course has lifetime" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN Oct. 7: A six-course “Exotic World of Spice” dinner in which each course is elevated by a different spice and paired with spiced wines.
VI Ngày 8/10: Tiệc tối 7 món “A Dinner to Remember from the Farm & the Sea” với các món ăn được chế biến từ hải sản và những nguyên liệu tươi ngon nhất từ trang trại.
EN Oct. 7: A six-course “Exotic World of Spice” dinner in which each course is elevated by a different spice and paired with spiced wines.
VI Ngày 8/10: Tiệc tối 7 món “A Dinner to Remember from the Farm & the Sea” với các món ăn được chế biến từ hải sản và những nguyên liệu tươi ngon nhất từ trang trại.
EN By properly recycling your old fridge and replacing it with an ENERGY STAR®–certified model, you can save $150 to $1,100 on energy costs over its lifetime.
VI Bằng cách tái chế tủ lạnh cũ của bạn và thay nó bằng mẫu máy có gắn SAO NĂNG LƯỢNG®, bạn có thể tiết kiệm từ $150–$1,100 chi phí điện năng trong suốt tuổi thọ của máy.
EN With C5d instances, local NVMe-based SSDs are physically connected to the host server and provide block-level storage that is coupled to the lifetime of the instance.
VI Với phiên bản C5d, SSD thể thức NVMe cục bộ được gắn vào máy chủ lưu trữ, cho phép lưu trữ cấp độ khối kéo dài theo tuổi thọ của phiên bản này.
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
provide | cho |
and | và |
EN Add Lifetime Upgrades Guarantee to your cart and get all future upgrades for free.
VI Thêm nâng cấp vĩnh tviễn bảo đảm vào giỏ hàng và nhận đầy đủ các nâng cấp trong tương lai miễn phí.
inglês | vietnamita |
---|---|
future | tương lai |
and | và |
to | thêm |
get | các |
EN We provide the intelligence and visibility you need to make smarter decisions and grow lifetime value.
VI Adjust giúp khách hàng phân tích và hiểu đúng dữ liệu, từ đó đưa ra quyết định sáng suốt hơn và tăng chỉ số giá trị trọn đời (LTV).
inglês | vietnamita |
---|---|
decisions | quyết định |
grow | tăng |
value | giá |
EN Add Lifetime Upgrades Guarantee to your cart and get all future upgrades for free.
VI Thêm nâng cấp vĩnh tviễn bảo đảm vào giỏ hàng và nhận đầy đủ các nâng cấp trong tương lai miễn phí.
inglês | vietnamita |
---|---|
future | tương lai |
and | và |
to | thêm |
get | các |
EN Our Bosch cordless tools excel especially due to their long lifetime, high performance capability, and very long runtime.
VI Các công cụ không dây của Bosch nổi bật với độ bền ưu việt, khả năng hoạt động tốt với cường độ cao và thời gian sử dụng dài.
inglês | vietnamita |
---|---|
long | dài |
high | cao |
and | của |
EN Intelligent Bosch sensors for pollutant data measurements for PM2.5, PM10, NO2, O3, CO, and SO2, with a high level of accuracy and longer sensor lifetime.
VI Cảm biến Bosch thông minh để đo dữ liệu ô nhiễm đối với PM2.5, PM10, NO2, O3, CO và SO2, với độ chính xác cao và tuổi thọ của cảm biến lâu hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
intelligent | thông minh |
data | dữ liệu |
high | cao |
of | của |
EN Or start your journey with our Premium plan and get a personal domain, lifetime SSL, and DDoS protection for free with a yearly subscription.
VI Hoặc bắt đầu hành trình của bạn với gói Cao Cấp và nhận miễn phí một tên miền riêng, chứng chỉ SSL trọn đời, bảo vệ chống DDoS với gói hàng năm.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
start | bắt đầu |
plan | gói |
get | nhận |
ddos | ddos |
your | bạn |
and | của |
personal | riêng |
premium | cao cấp |
EN A doctor has certified the patient has six months or less to live if the condition/disease follows its normal course
VI Bác sĩ đã xác nhận rằng bệnh nhân chỉ còn sống được từ 6 tháng trở xuống nếu bệnh/bệnh trạng tiến triển theo dự kiến
inglês | vietnamita |
---|---|
months | tháng |
live | sống |
if | nếu |
disease | bệnh |
to | xuống |
the | nhận |
EN A doctor has certified the patient has six months or less to live if the condition/disease follows its normal course
VI Bác sĩ đã xác nhận rằng bệnh nhân chỉ còn sống được từ 6 tháng trở xuống nếu bệnh/bệnh trạng tiến triển theo dự kiến
inglês | vietnamita |
---|---|
months | tháng |
live | sống |
if | nếu |
disease | bệnh |
to | xuống |
the | nhận |
EN A doctor has certified the patient has six months or less to live if the condition/disease follows its normal course
VI Bác sĩ đã xác nhận rằng bệnh nhân chỉ còn sống được từ 6 tháng trở xuống nếu bệnh/bệnh trạng tiến triển theo dự kiến
inglês | vietnamita |
---|---|
months | tháng |
live | sống |
if | nếu |
disease | bệnh |
to | xuống |
the | nhận |
EN A doctor has certified the patient has six months or less to live if the condition/disease follows its normal course
VI Bác sĩ đã xác nhận rằng bệnh nhân chỉ còn sống được từ 6 tháng trở xuống nếu bệnh/bệnh trạng tiến triển theo dự kiến
inglês | vietnamita |
---|---|
months | tháng |
live | sống |
if | nếu |
disease | bệnh |
to | xuống |
the | nhận |
EN Of course, if a racing game has no competition, it will be boring
VI Tất nhiên rồi, trong một trò chơi đua xe nếu thiếu vắng đi sự cạnh tranh thì sẽ thật là buồn tẻ
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
game | chơi |
EN Of course, Boss has the superior ability, but you just need to focus on one opponent.
VI Tất nhiên, Boss có năng lực vượt trội hơn, nhưng lúc này thì bạn chỉ cần tập trung vào một đối thủ mà thôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
but | nhưng |
you | bạn |
need | cần |
has | và |
EN Of course, if a racing game has no competition, it will be boring
VI Tất nhiên rồi, trong một trò chơi đua xe nếu thiếu vắng đi sự cạnh tranh thì sẽ thật là buồn tẻ
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
game | chơi |
EN the market has reached a discount zone and made equal lows and is looking to provide us with a bullish movement over the course of 2 months
VI NAS100 M thấy 1 lực tăng có khả năng "đảo chiều" tăng luôn. Vậy nên anh em phải xem xét Supply zone trước mặt. Nếu tín hiệu oke thì mới vào sell còn không thì chờ BUY nhé
inglês | vietnamita |
---|---|
and | và |
a | trước |
EN the market has reached a discount zone and made equal lows and is looking to provide us with a bullish movement over the course of 2 months
VI NAS100 M thấy 1 lực tăng có khả năng "đảo chiều" tăng luôn. Vậy nên anh em phải xem xét Supply zone trước mặt. Nếu tín hiệu oke thì mới vào sell còn không thì chờ BUY nhé
inglês | vietnamita |
---|---|
and | và |
a | trước |
EN Of course you can always revert this whenever you decide.
VI Tất nhiên bạn luôn có thể hoàn tác bất cứ khi nào bạn muốn.
inglês | vietnamita |
---|---|
always | luôn |
you | bạn |
can | muốn |
this | khi |
EN Across all categories, complimentary minibar (refreshed daily) and Wi-Fi connectivity are par for the course.
VI Tất cả các phòng đều có quầy bar mini miễn phí (được thêm mới mỗi ngày) và hệ thống Wifi.
inglês | vietnamita |
---|---|
all | tất cả các |
and | các |
the | thêm |
are | được |
EN Accor Plus members are also entitled to special benefits, such as complimentary dessert following any main course lunch order at Le Club Bar.
VI Để biết thêm thông tin về các chương trình ưu đãi hoặc đặt chỗ, vui lòng liên hệ Metropole Hà Nội qua email H1555-re3@sofitel.com hoặc điện thoại số 024 38266919.
inglês | vietnamita |
---|---|
such | các |
also | hoặc |
EN Her five-course menu for “Polish Gastronomy Week” features traditional favorites enhanced by Chef Ola’s own contemporary touches
VI Thực đơn 5 món tại “Tuần lễ Ẩm thực Ba Lan” gồm những món ăn mang đậm hương vị truyền thống qua phong cách chế biến đương đại của bàn tay trẻ Ola Nguyễn
EN The hotel’s experienced pastry chefs lead the course, offering their secrets to creating perfect mooncakes
VI Bên cạnh đó, Metropole Hà Nội cũng sẽ cho ra mắt một sự kết hợp mới lạ cho mùa lễ hội năm nay: bánh nhân Sô cô la và vụn bánh quy
inglês | vietnamita |
---|---|
creating | cho |
EN Oct. 8: A seven-course “Dinner to Remember from the Farm & the Sea” sourced with the freshest and finest ingredients from the fields and oceans.
VI Ngày 9/10: Dạ tiệc tối đặc biệt “A Most Exclusive Wine Dinner”, với 6 món ăn và nhiều loại rượu vang và sâm panh thượng hạng từ 5 nhà sản xuất rượu hàng đầu thế giới.
EN Metropole Hanoi Debuts Exciting New à La Carte Lunch Menu and Five-Course Degustation Menu at Le Beaulieu
VI Metropole Hà Nội ? Mùa trăng đặc biệt nhất!
EN When the electric car came around I thought they were more futuristic—and of course much faster
VI Khi chiếc xe điện ra đời, tôi nghĩ rằng những chiếc xe này có tương lai hơn và tất nhiên cũng đi nhanh hơn nhiều
inglês | vietnamita |
---|---|
car | xe |
electric | điện |
faster | nhanh |
the | này |
more | nhiều |
and | tôi |
EN In the course of creating the template, other things happened
VI Trong quá trình xây dựng hình mẫu này đã xảy ra một số việc khác
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
other | khác |
EN Regular course operation report
VI Báo cáo hoạt động khóa học thường xuyên
inglês | vietnamita |
---|---|
report | báo cáo |
regular | thường xuyên |
EN Course orientation/TTC training
VI Định hướng khóa học, đào tạo, tư vấn và kiểm tra
inglês | vietnamita |
---|---|
training | học |
EN The trainees are able to organize their own thoughts on the topics needed for discussion and problem-solving during the course.
VI Các bài học được thiết kế để học viên có thể đưa ra quan điểm riêng của họ và cùng nhau giải quyết vấn đề trong ngay trong buổi học.
inglês | vietnamita |
---|---|
the | giải |
their | họ |
own | riêng |
during | ra |
are | được |
EN You are a smart person and, of course, you like us
VI Bạn là người thông minh và chắc chắn rằng bạn đặc biệt quan tâm đến chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
smart | thông minh |
person | người |
you | bạn |
of | chúng |
EN Of course, a number of extra coins at the end of the level is relatively small
VI Dĩ nhiên là số lượng tiền xu được thưởng thêm ở cuối level tương đối nhỏ
inglês | vietnamita |
---|---|
small | nhỏ |
the | thêm |
is | được |
number | số lượng |
number of | lượng |
EN Of course, without any warning, you are assured that your battery is still good enough.
VI Đương nhiên là nếu không có bất cứ cảnh báo nào, bạn hoàn toàn yên tâm rằng pin của bạn vẫn còn đủ tốt.
inglês | vietnamita |
---|---|
good | tốt |
still | vẫn |
your | của bạn |
you | bạn |
EN Of course, that is not enough to publish
VI Tất nhiên, như vậy là chưa ổn để xuất bản
inglês | vietnamita |
---|---|
that | như |
EN And of course, the app also removes ads.
VI Và tất nhiên, ứng dụng cũng đã loại bỏ quảng cáo.
inglês | vietnamita |
---|---|
ads | quảng cáo |
also | cũng |
EN Also, most of the movies on the Google Play Store are in high resolution, 2K, and even 4K. Of course, with the 4K movie you have to pay more to buy.
VI Ngoài ra, hầu hết các bộ phim trên Google Play Store đều có độ phân giải cao, 2K và thậm chí là 4K. Tất nhiên, với bộ phim có chất lượng 4K, bạn phải trả nhiều tiền hơn để mua.
inglês | vietnamita |
---|---|
movies | phim |
on | trên |
high | cao |
buy | mua |
you | bạn |
more | hơn |
and | các |
EN Of course, the sizes and the goals of each are different
VI Tất nhiên, quy mô và mục tiêu của mỗi loại là khác nhau
inglês | vietnamita |
---|---|
goals | mục tiêu |
each | mỗi |
different | khác nhau |
EN Of course, you can also search for friends who are close to your area
VI Tất nhiên, bạn cũng có thể tìm kiếm những người bạn gần với khu vực của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
search | tìm kiếm |
area | khu vực |
you | bạn |
also | cũng |
EN Of course, you can drop hearts, comment or text them right here.
VI Tất nhiên, bạn có thể thả tim, bình luận hoặc nhắn tin cho họ ngay tại đây.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
you | bạn |
of | cho |
here | đây |
EN Of course, like many other mobile TV watching applications, Peacock TV?s Premium package certainly does not have ads that interrupt you. And you can download as many programs as you want, depending on the capacity of your smartphone.
VI Tất nhiên, như nhiều ứng dụng xem TV trên di động khác, gói Premium của Peacock TV chắc chắn cũng không có quảng cáo chen ngang và muốn tải xuống bao nhiêu thì tải tùy dung lượng smartphone bạn đang xài.
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
tv | tv |
package | gói |
ads | quảng cáo |
download | tải xuống |
on | trên |
of | của |
not | không |
many | nhiều |
want | muốn |
your | bạn |
EN In the course of the story experience, you will perform the tasks provided by the system and the NPC, each mission brings exciting rewards.
VI Trong quá trình trải nghiệm cốt truyện, bạn sẽ thực hiện các nhiệm vụ được cung cấp bởi hệ thống và NPC, mỗi nhiệm vụ đều mang lại những phần thưởng hấp dẫn đấy!
inglês | vietnamita |
---|---|
perform | thực hiện |
system | hệ thống |
rewards | phần thưởng |
will | được |
provided | cung cấp |
of the | phần |
in | trong |
you | bạn |
the | những |
and | các |
each | mỗi |
EN Those who are more specialized can play the special mode Lamar Jackson Initiative and of course have the right to control the main character, the immortal Lamar Jackson Initiative midfielder.
VI Anh em nào chuyên sâu hơn, có thể chơi chế độ đặc biệt Lamar Jackson Initiative và tất nhiên là được quyền điều khiển nhân vật chính là tiền vệ Lamar Jackson Initiative bất hủ.
inglês | vietnamita |
---|---|
more | hơn |
play | chơi |
main | chính |
character | nhân |
EN Of course, you can also sell your players if the squad is overflowing
VI Tất nhiên, bạn cũng có thể rao bán cầu thủ của mình nếu đội hình dư thừa
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
also | cũng |
sell | bán |
if | nếu |
your | bạn |
EN You can choose your favorite team such as Spain, France, Russia or Real Madrid, Manchester United, Barcelona, … Of course, the players available in the squad can also be replaced
VI Bạn có thể lựa chọn đội bóng mà mình yêu thích như Tây Ban Nha, Pháp, Nga hoặc Real Madrid, Manchester United, Barcelona,? Tất nhiên, các cầu thủ có sẵn trong đội hình cũng có thể được thay thế
EN In FIFA Soccer you can create your dream squad. Do you love Lionel Messi, Robert Lewandowski or Cristiano Ronaldo? Of course, you can let them play on one team!
VI Trong FIFA Soccer, bạn có thể tạo ra đội hình mơ ước của mình. Bạn yêu thích Lionel Messi, Robert Lewandowski hay Cristiano Ronaldo? Tất nhiên, bạn có thể cho họ chơi chung một đội bóng!
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
play | chơi |
of | của |
create | tạo |
your | bạn |
EN NieR Re[in]carnation includes characters such as Gayle, A2, Rion, Lars, Argo… and of course, the appearance of 9S and 2B
VI NieR Re[in]carnation gồm có các nhân vật như là Gayle, A2, Rion, Lars, Argo… và tất nhiên không thể thiếu sự xuất hiện của 9S và 2B
EN At the end of the programme, Grab facilitated industry placement for the driver-partners who completed the course
VI Cuối chương trình, Grab tạo điều kiện thuận lợi để sắp xếp việc làm cho các Đối tác tài xế đã hoàn thành khóa học
inglês | vietnamita |
---|---|
programme | chương trình |
completed | hoàn thành |
EN Complete and pass the online training course sent to your phone message
VI Hoàn thành và vượt qua khóa đào tạo trực tuyến được gửi về tin nhắn điện thoại.
inglês | vietnamita |
---|---|
complete | hoàn thành |
online | trực tuyến |
sent | gửi |
message | tin nhắn |
to | qua |
EN Our invoices of course include the locally required VAT as per country regulation
VI Tất nhiên, hóa đơn của chúng tôi bao gồm VAT bắt buộc tại địa phương theo quy định của quốc gia
inglês | vietnamita |
---|---|
include | bao gồm |
country | quốc gia |
regulation | quy định |
of | của |
our | chúng tôi |
per | theo |
Mostrando 50 de 50 traduções