DE Lebensgroße Statuen von Elefanten, die in der Hindu-Tradition eine wichtige Rolle spielen, sind während des Festes überall im Viertel zu sehen.
"überall sehen" em alemão pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
DE Lebensgroße Statuen von Elefanten, die in der Hindu-Tradition eine wichtige Rolle spielen, sind während des Festes überall im Viertel zu sehen.
VI Các tác phẩm sắp đặt hình voi có kích thước như thật, một biểu tượng có ý nghĩa quan trọng trong truyền thống Hindu, được đặt khắp khu vực này trong dịp lễ.
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trong |
wichtige | quan trọng |
der | các |
DE Atmen Sie jederzeit und überall saubere Luft. Sehen Sie sich unser Angebot an Luftverbesserungsprodukten für Ihr Zuhause, Ihr Büro und unterwegs an.
VI Hít thở không khí sạch hơn mọi lúc, mọi nơi. Xem các sản phẩm cải thiện không khí của chúng tôi dành cho gia đình, văn phòng hoặc khi di chuyển.
alemão | vietnamita |
---|---|
unser | chúng tôi |
sich | hoặc |
sehen | xem |
DE Falls Sie sich im Viertel Telok Blangah befinden, schauen Sie nach oben. Sehen Sie Sehen Sie den Gipfel, wo die Seilbahn-Gondeln das Festland in Richtung Sentosa verlassen?
VI Nếu bạn đang ở trong khu Telok Blangah, hãy ngước nhìn lên. Bạn có nhìn thấy khu bờ biển nơi các khoang cáp treo phía trên cao đang di chuyển từ đất liền để ra Đảo Sentosa không?
alemão | vietnamita |
---|---|
oben | trên |
in | trong |
DE Trust Wallet bietet dir eine einfach zu benutztende Anwendung, mit der du deine stablecoins überall und jederzeit ausgeben kannst.
VI Ví Trust cung cấp cho bạn một ứng dụng dễ sử dụng để chi tiêu Tiền neo giá bất cứ đâu và cho bất cứ thứ gì bạn muốn.
alemão | vietnamita |
---|---|
bietet | cung cấp |
du | bạn |
anwendung | sử dụng |
DE Benutze Trust Wallet als deine LTC Wallet, du kannst für Dienstleistungen mit Litecoin bezahlen. Gebe deine Litecoins überall und für was auch immer du möchtest aus.
VI Sử dụng Ví Trust làm Ví LTC, bạn có thể thanh toán cho các dịch vụ với Litecoin. Chi tiêu Litecoin ( LTC ) của bạn ở bất cứ đâu và cho bất cứ điều gì bạn muốn.
alemão | vietnamita |
---|---|
bezahlen | thanh toán |
deine | của bạn |
als | là |
benutze | sử dụng |
du | bạn |
mit | với |
möchtest | bạn muốn |
was | điều |
DE Buche Flüge oder Hotels, bezahle für dein Lieblingsessen und mache mehr mit BNB . Verwende Trust Wallet , um für Services überall auf der Welt zu bezahlen.
VI Đặt chuyến bay hoặc khách sạn, trả tiền cho bữa ăn yêu thích của bạn và chi trả cho các thứ bạn cần với BNB. Sử dụng Ví Trust để thanh toán cho các dịch vụ ở mọi nơi trên thế giới.
alemão | vietnamita |
---|---|
hotels | khách sạn |
bnb | bnb |
welt | thế giới |
dein | của bạn |
oder | hoặc |
wallet | trên |
bezahlen | thanh toán |
zu | tiền |
und | thế |
verwende | sử dụng |
für | của |
mit | với |
DE Trust Wallet bietet Ihnen eine einfache Applikation an um Ihre Bitcoin (BTC) überall wo Sie wollen und an was Sie wollen auszugeben zu können
VI Ví Trust cung cấp cho bạn một ứng dụng dễ sử dụng để chi tiêu Bitcoin (BTC) ở bất cứ đâu và cho bất cứ điều gì bạn muốn
alemão | vietnamita |
---|---|
bietet | cung cấp |
bitcoin | bitcoin |
btc | btc |
wollen | muốn |
DE Unsere Wallet bietet ein simples Interface an, in der du deine XRP überall und an was auch immer ausgeben kannst.
VI Ví của chúng tôi cung cấp cho bạn một ứng dụng dễ sử dụng để bạn có thể chi tiêu XRP của mình ở bất cứ đâu và cho bất cứ điều gì bạn muốn.
alemão | vietnamita |
---|---|
bietet | cung cấp |
du | bạn |
der | của |
unsere | chúng tôi |
DE Loggen Sie sich mit Ihrem Smartphone oder Tablet ein und spielen Sie Ihre Lieblingsspiele von überall und zu jeder Zeit.
VI Đăng nhập từ thiết bị di động hoặc máy tính bảng của bạn và chơi các trò chơi yêu thích của mình mọi nơi, mọi lúc.
alemão | vietnamita |
---|---|
oder | hoặc |
spielen | chơi |
von | của |
jeder | mọi |
DE Möchten Sie in Ihr Instagram-Konto schauen oder müssen Sie eine Arbeits-E-Mail versenden? In Singapur kann man fast immer und überall online gehen.
VI Dù bạn muốn lên Instagram hay đăng nhập vào email để làm việc, thật dễ dàng để tìm thấy kết nối Internet ở Singapore.
alemão | vietnamita |
---|---|
singapur | singapore |
sie | bạn |
möchten | bạn muốn |
eine | là |
in | vào |
DE Nutzen Sie kabelloses Internet zu jeder Zeit und überall mit einem WLAN-Taschengerät, das Sie an den Schaltern von Changi Recommends am Flughafen erhalten.
VI Thỏa sức kết nối mạng không dây mọi lúc mọi nơi, với một thiết bị WiFi bỏ túi sẵn có tại các quầy Changi Recommends ở sân bay.
alemão | vietnamita |
---|---|
an | tại |
mit | với |
den | các |
jeder | mọi |
DE In unserer Stadt ist die Leidenschaft überall zu finden
VI Bạn có thể cảm nhận được niềm đam mê hiện diện ở mọi nơi trong thành phố của chúng tôi
alemão | vietnamita |
---|---|
stadt | nơi |
in | trong |
unserer | chúng tôi |
ist | của |
DE Die SimpleSwap-App bietet Kunden eine großartige Möglichkeit, eine Konvertierung zuverlässig und überall durchzuführen
VI Ứng dụng tạo cơ hội cho khách hàng giao dịch mọi nơi
alemão | vietnamita |
---|---|
eine | dịch |
kunden | khách |
DE Dieser Bezirk ist eine kreative Enklave und einer der angesagtesten Stadtteile Singapurs, wo man die Aktivität von Designern, Künstlern und Kunsthandwerkern überall spürt.
VI Là một khu vực sáng tạo và một trong những khu dân cư phong cách nhất của Singapore, đây là nơi diễn ra rất nhiều hoạt động của các nhà thiết kế, nghệ sĩ và thợ thủ công.
alemão | vietnamita |
---|---|
singapurs | singapore |
der | của |
DE Kunst muss sich nicht auf die Wände einer Galerie beschränken: Dieses Wandgemälde auf der Amoy Street ist nur ein Beispiel der vielen schönen Anblicke, die sich überall in dem Bezirk finden.
VI Nghệ thuật không cần phải bó hẹp trong những bức tường của một căn phòng triển lãm; bức tranh trên phố Amoy chỉ là một ví dụ trong nhiều cảnh đẹp điểm xuyết cho khu vực này.
alemão | vietnamita |
---|---|
kunst | nghệ thuật |
in | trong |
nicht | không |
vielen | nhiều |
muss | phải |
dieses | này |
der | của |
auf | trên |
DE Foodies können beim Schlendern durch das Viertel überall lokale Leckereien und internationale Speisen entdecken und ihre Lust auf neue Aromen befriedigen.
VI Các tín đồ ẩm thực đi dạo quanh khu phố sẽ tìm thấy những đặc sản địa phương và món ăn toàn cầu để thỏa mãn niềm khát khao những hương vị mới.
alemão | vietnamita |
---|---|
neue | mới |
und | các |
das | những |
DE Denn überall dort, wo die Creature Crew zu finden ist, wird der Regenwald von Staunen erfüllt.
VI Creature Crew đi đến đâu, rừng mưa nhiệt đới bừng lên với những điều kỳ thú ở đấy.
alemão | vietnamita |
---|---|
der | với |
DE Sind Ihnen die überall in Wohnvierteln und Wohnsiedlungen verteilten, dunklen Metallbehälter aufgefallen?
VI Bạn có để ý thấy những thùng kim loại tối màu đặt rải rác quanh những khu dân cư và nhà ở không?
alemão | vietnamita |
---|---|
die | nhà |
DE SIFA 2021 fand an mehreren Veranstaltungsorten überall in Singapur statt sowie in verschiedenen digitalen Programmen. Besuchen Sie die SIFA 2021 Website für mehr Informationen, oder buchen Sie Ihre Tickets hier.
VI SIFA 2021 diễn ra tại nhiều địa điểm trên khắp Singapore, cũng như trong nhiều chương trình kỹ thuật số. Truy cập website của SIFA 2021 để tìm hiểu thêm thông tin hoặc đặt vé tại đây.
alemão | vietnamita |
---|---|
singapur | singapore |
programmen | chương trình |
an | tại |
website | website |
informationen | thông tin |
oder | hoặc |
mehr | thêm |
in | trong |
sowie | như |
DE Chilikrabben werden überall auf der Insel angeboten, aber wir empfehlen Ihnen, dieses Gericht bei Jumbo Seafood zu bestellen
VI Bạn sẽ tìm thấy món cua sốt ớt được bán tại các nhà hàng trên khắp đảo quốc, nhưng chúng tôi khuyên bạn nên thưởng thức món ăn này tại Jumbo Seafood
alemão | vietnamita |
---|---|
aber | nhưng |
werden | được |
wir | chúng tôi |
auf | trên |
der | chúng |
DE Überall auf der Insel gibt es unterschiedliche Varianten dieser traditionellen Hausmannskost, und die meisten Singapurer haben eine Meinung dazu, an welchem Stand die beste Version verkauft wird
VI Trên khắp quốc đảo, các cách chế biến món ăn ấm bụng truyền thống này rất khác nhau, và phần lớn người Singapore có chính kiến về việc quầy hàng nào bán món này ngon hơn
alemão | vietnamita |
---|---|
traditionellen | truyền thống |
unterschiedliche | khác nhau |
auf | trên |
eine | người |
die | này |
und | các |
DE Seit der Gründung im Jahr 1996 hat sich dieses Label inzwischen von Sri Lanka bis Südafrika überall auf der Welt etabliert.
VI Kể từ khi ra mắt vào năm 1996, thương hiệu này giờ đây đã có mặt trên khắp thế giới, từ Sri Lanka cho đến Nam Phi.
alemão | vietnamita |
---|---|
jahr | năm |
welt | thế giới |
der | đây |
sich | và |
DE Trust Wallet bietet dir eine einfach zu benutztende Anwendung, mit der du deine stablecoins überall und jederzeit ausgeben kannst.
VI Ví Trust cung cấp cho bạn một ứng dụng dễ sử dụng để chi tiêu Tiền neo giá bất cứ đâu và cho bất cứ thứ gì bạn muốn.
alemão | vietnamita |
---|---|
bietet | cung cấp |
du | bạn |
anwendung | sử dụng |
DE Benutze Trust Wallet als deine LTC Wallet, du kannst für Dienstleistungen mit Litecoin bezahlen. Gebe deine Litecoins überall und für was auch immer du möchtest aus.
VI Sử dụng Ví Trust làm Ví LTC, bạn có thể thanh toán cho các dịch vụ với Litecoin. Chi tiêu Litecoin ( LTC ) của bạn ở bất cứ đâu và cho bất cứ điều gì bạn muốn.
alemão | vietnamita |
---|---|
bezahlen | thanh toán |
deine | của bạn |
als | là |
benutze | sử dụng |
du | bạn |
mit | với |
möchtest | bạn muốn |
was | điều |
DE Trust Wallet bietet Ihnen eine einfache Applikation an um Ihre Bitcoin (BTC) überall wo Sie wollen und an was Sie wollen auszugeben zu können
VI Ví Trust cung cấp cho bạn một ứng dụng dễ sử dụng để chi tiêu Bitcoin (BTC) ở bất cứ đâu và cho bất cứ điều gì bạn muốn
alemão | vietnamita |
---|---|
bietet | cung cấp |
bitcoin | bitcoin |
btc | btc |
wollen | muốn |
DE Buche Flüge oder Hotels, bezahle für dein Lieblingsessen und mache mehr mit BNB. Verwende Trust Wallet , um für Services überall auf der Welt zu bezahlen.
VI Đặt chuyến bay hoặc khách sạn, trả tiền cho bữa ăn yêu thích của bạn và chi trả cho các thứ bạn cần với BNB. Sử dụng Ví Trust để thanh toán cho các dịch vụ ở mọi nơi trên thế giới.
alemão | vietnamita |
---|---|
hotels | khách sạn |
bnb | bnb |
welt | thế giới |
dein | của bạn |
oder | hoặc |
wallet | trên |
bezahlen | thanh toán |
zu | tiền |
und | thế |
verwende | sử dụng |
für | của |
mit | với |
DE Unsere Wallet bietet ein simples Interface an, in der du deine XRP überall und an was auch immer ausgeben kannst.
VI Ví của chúng tôi cung cấp cho bạn một ứng dụng dễ sử dụng để bạn có thể chi tiêu XRP của mình ở bất cứ đâu và cho bất cứ điều gì bạn muốn.
alemão | vietnamita |
---|---|
bietet | cung cấp |
du | bạn |
der | của |
unsere | chúng tôi |
DE In diesem Vortrag erfahren Sie, wie Sie Ihre Lambda-Funktionen einmal schreiben und überall dort ausführen können, wo Ihre Endbetrachter mit AWS Lambda@Edge präsent sind. Erste Schritte >>
VI Trong phần thảo luận này, bạn sẽ tìm hiểu cách viết các hàm Lambda một lần và thực thi chúng ở bất cứ nơi nào có người xem cuối với AWS Lambda@Edge. Bắt đầu >>
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trong |
mit | với |
aws | aws |
lambda | lambda |
erste | bắt đầu |
erfahren | hiểu |
DE In unserer Stadt ist die Leidenschaft überall zu finden
VI Bạn có thể cảm nhận được niềm đam mê hiện diện ở mọi nơi trong thành phố của chúng tôi
alemão | vietnamita |
---|---|
stadt | nơi |
in | trong |
unserer | chúng tôi |
ist | của |
DE Unsere Plattform verfügt über eine zuverlässige Verbindung zu Hunderten von Datenfeeds, mit einem direkten Zugang zu 1,357,880 Instrumenten aus überall in der Welt
VI Nền tảng của chúng tôi kết nối đáng tin cậy với hàng trăm nguồn cấp dữ liệu, có quyền truy cập trực tiếp 1,357,880 công cụ trên toàn thế giới
alemão | vietnamita |
---|---|
plattform | nền tảng |
verbindung | kết nối |
welt | thế giới |
zugang | truy cập |
unsere | chúng tôi |
mit | với |
DE Unsere Plattform verfügt über eine zuverlässige Verbindung zu Hunderten von Datenfeeds, mit einem direkten Zugang zu 1,357,880 Instrumenten aus überall in der Welt
VI Nền tảng của chúng tôi kết nối đáng tin cậy với hàng trăm nguồn cấp dữ liệu, có quyền truy cập trực tiếp 1,357,880 công cụ trên toàn thế giới
alemão | vietnamita |
---|---|
plattform | nền tảng |
verbindung | kết nối |
welt | thế giới |
zugang | truy cập |
unsere | chúng tôi |
mit | với |
DE Unsere Plattform verfügt über eine zuverlässige Verbindung zu Hunderten von Datenfeeds, mit einem direkten Zugang zu 1,357,880 Instrumenten aus überall in der Welt
VI Nền tảng của chúng tôi kết nối đáng tin cậy với hàng trăm nguồn cấp dữ liệu, có quyền truy cập trực tiếp 1,357,880 công cụ trên toàn thế giới
alemão | vietnamita |
---|---|
plattform | nền tảng |
verbindung | kết nối |
welt | thế giới |
zugang | truy cập |
unsere | chúng tôi |
mit | với |
DE Unsere Plattform verfügt über eine zuverlässige Verbindung zu Hunderten von Datenfeeds, mit einem direkten Zugang zu 1,357,880 Instrumenten aus überall in der Welt
VI Nền tảng của chúng tôi kết nối đáng tin cậy với hàng trăm nguồn cấp dữ liệu, có quyền truy cập trực tiếp 1,357,880 công cụ trên toàn thế giới
alemão | vietnamita |
---|---|
plattform | nền tảng |
verbindung | kết nối |
welt | thế giới |
zugang | truy cập |
unsere | chúng tôi |
mit | với |
DE Unsere Plattform verfügt über eine zuverlässige Verbindung zu Hunderten von Datenfeeds, mit einem direkten Zugang zu 1,357,880 Instrumenten aus überall in der Welt
VI Nền tảng của chúng tôi kết nối đáng tin cậy với hàng trăm nguồn cấp dữ liệu, có quyền truy cập trực tiếp 1,357,880 công cụ trên toàn thế giới
alemão | vietnamita |
---|---|
plattform | nền tảng |
verbindung | kết nối |
welt | thế giới |
zugang | truy cập |
unsere | chúng tôi |
mit | với |
DE Unsere Plattform verfügt über eine zuverlässige Verbindung zu Hunderten von Datenfeeds, mit einem direkten Zugang zu 1,357,880 Instrumenten aus überall in der Welt
VI Nền tảng của chúng tôi kết nối đáng tin cậy với hàng trăm nguồn cấp dữ liệu, có quyền truy cập trực tiếp 1,357,880 công cụ trên toàn thế giới
alemão | vietnamita |
---|---|
plattform | nền tảng |
verbindung | kết nối |
welt | thế giới |
zugang | truy cập |
unsere | chúng tôi |
mit | với |
DE Unsere Plattform verfügt über eine zuverlässige Verbindung zu Hunderten von Datenfeeds, mit einem direkten Zugang zu 1,357,880 Instrumenten aus überall in der Welt
VI Nền tảng của chúng tôi kết nối đáng tin cậy với hàng trăm nguồn cấp dữ liệu, có quyền truy cập trực tiếp 1,357,880 công cụ trên toàn thế giới
alemão | vietnamita |
---|---|
plattform | nền tảng |
verbindung | kết nối |
welt | thế giới |
zugang | truy cập |
unsere | chúng tôi |
mit | với |
DE Unsere Plattform verfügt über eine zuverlässige Verbindung zu Hunderten von Datenfeeds, mit einem direkten Zugang zu 1,357,880 Instrumenten aus überall in der Welt
VI Nền tảng của chúng tôi kết nối đáng tin cậy với hàng trăm nguồn cấp dữ liệu, có quyền truy cập trực tiếp 1,357,880 công cụ trên toàn thế giới
alemão | vietnamita |
---|---|
plattform | nền tảng |
verbindung | kết nối |
welt | thế giới |
zugang | truy cập |
unsere | chúng tôi |
mit | với |
DE Unsere Plattform verfügt über eine zuverlässige Verbindung zu Hunderten von Datenfeeds, mit einem direkten Zugang zu 1,357,880 Instrumenten aus überall in der Welt
VI Nền tảng của chúng tôi kết nối đáng tin cậy với hàng trăm nguồn cấp dữ liệu, có quyền truy cập trực tiếp 1,357,880 công cụ trên toàn thế giới
alemão | vietnamita |
---|---|
plattform | nền tảng |
verbindung | kết nối |
welt | thế giới |
zugang | truy cập |
unsere | chúng tôi |
mit | với |
DE Unsere Plattform verfügt über eine zuverlässige Verbindung zu Hunderten von Datenfeeds, mit einem direkten Zugang zu 1,357,880 Instrumenten aus überall in der Welt
VI Nền tảng của chúng tôi kết nối đáng tin cậy với hàng trăm nguồn cấp dữ liệu, có quyền truy cập trực tiếp 1,357,880 công cụ trên toàn thế giới
alemão | vietnamita |
---|---|
plattform | nền tảng |
verbindung | kết nối |
welt | thế giới |
zugang | truy cập |
unsere | chúng tôi |
mit | với |
DE Unsere Plattform verfügt über eine zuverlässige Verbindung zu Hunderten von Datenfeeds, mit einem direkten Zugang zu 1,357,880 Instrumenten aus überall in der Welt
VI Nền tảng của chúng tôi kết nối đáng tin cậy với hàng trăm nguồn cấp dữ liệu, có quyền truy cập trực tiếp 1,357,880 công cụ trên toàn thế giới
alemão | vietnamita |
---|---|
plattform | nền tảng |
verbindung | kết nối |
welt | thế giới |
zugang | truy cập |
unsere | chúng tôi |
mit | với |
DE Wir haben die TradingView-Ideen entwickelt, damit jeder überall auf der Welt auf einfache Weise seine Gedanken und Meinungen zu den globalen Märkten teilen kann
VI Chúng tôi đã xây dựng Ý tưởng để mọi người, ở bất kỳ đâu trên thế giới, có thể dễ dàng chia sẻ suy nghĩ và ý kiến của họ về thị trường toàn cầu
alemão | vietnamita |
---|---|
einfache | dễ dàng |
globalen | toàn cầu |
welt | thế giới |
wir | chúng tôi |
und | trường |
DE Virtuelle Verbindung von überall mit Zoom Meetings
VI Kết nối trực tuyến từ mọi nơi với Zoom Meetings
alemão | vietnamita |
---|---|
verbindung | kết nối |
mit | với |
DE Echtzeit-Kommunikation, überall auf der Welt
VI Giao tiếp theo thời gian thực, ở mọi nơi trên thế giới
alemão | vietnamita |
---|---|
welt | thế giới |
auf | trên |
DE Weil Bildung überall stattfindet
VI Bởi vì việc học tập diễn ra ở khắp mọi nơi
DE Kommunizieren Sie überall, treffen Sie Patienten und ermöglichen Sie eine agile, vernetzte Belegschaft.
VI Giao tiếp suốt quá trình chăm sóc liên tục, gặp gỡ bệnh nhân tại nơi họ đang ở và tạo điều kiện cho lực lượng lao động linh động, kết nối.
DE Virtuelle Verbindung von überall mit Zoom Meetings
VI Kết nối trực tuyến từ mọi nơi với Zoom Meetings
alemão | vietnamita |
---|---|
verbindung | kết nối |
mit | với |
DE Echtzeit-Kommunikation, überall auf der Welt
VI Giao tiếp theo thời gian thực, ở mọi nơi trên thế giới
alemão | vietnamita |
---|---|
welt | thế giới |
auf | trên |
DE Virtuelle Verbindung von überall mit Zoom Meetings
VI Kết nối trực tuyến từ mọi nơi với Zoom Meetings
alemão | vietnamita |
---|---|
verbindung | kết nối |
mit | với |
DE Echtzeit-Kommunikation, überall auf der Welt
VI Giao tiếp theo thời gian thực, ở mọi nơi trên thế giới
alemão | vietnamita |
---|---|
welt | thế giới |
auf | trên |
DE Virtuelle Verbindung von überall mit Zoom Meetings
VI Kết nối trực tuyến từ mọi nơi với Zoom Meetings
alemão | vietnamita |
---|---|
verbindung | kết nối |
mit | với |
Mostrando 50 de 50 traduções