DE Einblicke zu Zielgruppen von Websites
DE Einblicke zu Zielgruppen von Websites
VI Thông tin chi tiết về đối tượng trang web
alemão | vietnamita |
---|---|
einblicke | thông tin |
websites | web |
DE Vergleichen Sie die Zielgruppen Ihrer Mitbewerber mit Ihrer eigenen
VI So sánh đối tượng của đối thủ cạnh tranh cùng đối tượng của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
vergleichen | so sánh |
mitbewerber | cạnh tranh |
DE Finden Sie Zielgruppen-Einblicke in den Traffic Analytics-Berichten
VI Tham khảo báo cáo qua Traffic Analytics để biết thêm về thông tin chi tiết khách hàng
alemão | vietnamita |
---|---|
finden | hàng |
in | qua |
DE Teams zusammenbringen, Arbeit neu denken, neue Zielgruppen einbinden und Ihre Kunden begeistern – all das mit der Zoom-Plattform, die Sie kennen und mögen.
VI Tập hợp các nhóm lại với nhau, làm mới không gian làm việc, thu hút nhiều người nghe mới và làm hài lòng khách hàng của bạn –– tất cả đều có trên nền tảng Zoom mà bạn biết và yêu thích.
DE Du kannst Daten zu zwei Zielgruppen vergleichen, um Audience Insights nebeneinander anzuzeigen.
VI Bạn có thể so sánh dữ liệu cho hai đối tượng để xem Thông tin đối tượng cạnh nhau.
alemão | vietnamita |
---|---|
du | bạn |
vergleichen | so sánh |
daten | dữ liệu |
zwei | hai |
zu | cho |
DE Klicke auf den Tab Vergleichen, um zwei Zielgruppen auszuwählen, für die du Daten exportieren möchtest.
VI Nhấp vào tab So sánh để chọn hai đối tượng để xuất dữ liệu
alemão | vietnamita |
---|---|
klicke | nhấp |
vergleichen | so sánh |
zwei | hai |
daten | dữ liệu |
die | và |
DE Teams zusammenbringen, Arbeit neu denken, neue Zielgruppen einbinden und Ihre Kunden begeistern – all das mit der Zoom-Plattform, die Sie kennen und mögen.
VI Tập hợp các nhóm lại với nhau, làm mới không gian làm việc, thu hút nhiều người nghe mới và làm hài lòng khách hàng của bạn –– tất cả đều có trên nền tảng Zoom mà bạn biết và yêu thích.
DE Teams zusammenbringen, Arbeit neu denken, neue Zielgruppen einbinden und Ihre Kunden begeistern – all das mit der Zoom-Plattform, die Sie kennen und mögen.
VI Tập hợp các nhóm lại với nhau, làm mới không gian làm việc, thu hút nhiều người nghe mới và làm hài lòng khách hàng của bạn –– tất cả đều có trên nền tảng Zoom mà bạn biết và yêu thích.
DE Falls du die Voraussetzungen nicht erfüllst, füge das Pinterest-Tag hinzu oder nutze das standardmäßige Zielgruppen-Targeting.
VI Nếu bạn không đáp ứng được các yêu cầu này, hãy bắt đầu bằng cách thêm Thẻ Pinterest hoặc sử dụng chức năng nhắm mục tiêu theo đối tượng tiêu chuẩn.
alemão | vietnamita |
---|---|
oder | hoặc |
hinzu | thêm |
DE Entwickle und pflege neue Zielgruppen
VI Phát triển và thu hút đối tượng khán giả mới
alemão | vietnamita |
---|---|
neue | mới |
DE Interagiere mit globalen Zielgruppen
VI Tương tác với đối tượng khán giả trên toàn cầu
alemão | vietnamita |
---|---|
globalen | toàn cầu |
mit | với |
DE Bei internationalen Zielgruppen kannst du Time Travel einsetzen und eine Zustellung zu einer bestimmten Lokalzeit sicherstellen
VI Đối với đối tượng khán giả quốc tế, hãy dùng phương thức gửi thư dịch chuyển giờ và đảm bảo gửi thư vào một giờ địa phương cụ thể
alemão | vietnamita |
---|---|
bei | với |
DE Wir setzen hochwertige Inhalte ein, um unsere existierenden Kunden zu pflegen, aber auch, um neue Zielgruppen zu gewinnen.
VI Chúng tôi dùng nội dung chất lượng cao để chăm sóc khách hàng hiện tại nhưng chúng tôi cũng dùng chúng để thu hút đối tượng khán giả mới.
alemão | vietnamita |
---|---|
aber | nhưng |
auch | cũng |
neue | mới |
kunden | khách |
unsere | chúng tôi |
DE Präsentiere dich neuen Zielgruppen und baue dein Business aus
VI Xuất hiện trước mặt đối tượng khán giả mới và mở rộng hoạt động kinh doanh của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
neuen | mới |
aus | của |
dein | bạn |
DE Finde und gewinneneue Zielgruppen
VI Tim và thu hútđối tượng phù hợp
DE Targetiere Lookalike-Zielgruppen, um neue Leads zu generieren
VI Nhắm mục tiêu đối tượng tương tự để tạo thêm khách hàng tiềm năng mới
alemão | vietnamita |
---|---|
neue | mới |
DE Binde für den Listenaufbau deine Besucher ein, finde ähnliche Zielgruppen oder führe Kampagnen aus, um deine Kontakte und Facebook-Fans zu erreichen
VI Thu hút khách truy cập một lần để lập danh bạ, tìm khán giả tương đồng hoặc chạy các chiến dịch để tiếp cận các liên lạc và fan Facebook của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
besucher | khách |
oder | hoặc |
kampagnen | chiến dịch |
deine | bạn |
DE Diese Software verfügt über die Tools, mit denen das Team E-Mails entwerfen, Zielgruppen segmentieren und automatisierte E-Mails senden kann
VI Phần mềm này có các công cụ giúp nhóm thiết kế email, phân khúc đối tượng và gửi email tự động
alemão | vietnamita |
---|---|
software | phần mềm |
team | nhóm |
senden | gửi |
diese | này |
die | các |
Mostrando 18 de 18 traduções