DE Du wirst den Euro shorten... und du wirst glücklich sein - WEF
"wirst zu unserer" em alemão pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
DE Du wirst den Euro shorten... und du wirst glücklich sein - WEF
VI Dữ liệu không kích thích đồng Yên, USD/JPY có triển vọng bứt phá
DE FŸge einfach proxy4 vor youtube.com ein, und du wirst zu unserer Proxy-Website weitergeleitet, wobei das Feld URL automatisch ausgefŸllt wird
VI Chỉ cần thêm proxy4 trước youtube.com là bạn sẽ được chuyển hướng đến trang web proxy của chúng tôi và trường url sẽ được điền tự động
alemão | vietnamita |
---|---|
vor | trước |
youtube | youtube |
url | url |
du | bạn |
unserer | chúng tôi |
das | của |
DE Wenn du ein professioneller SEO-Berater oder eine Agentur mit zahlreichen Kunden bist, wirst du mit dem Semrush Guru Paket optimal ausgerüstet sein.
VI Nếu bạn là một nhà tư vấn SEO chuyên nghiệp hoặc một đại lý có nhiều khách hàng, thì bạn sẽ phù hợp nhất với gói Semrush Guru.
alemão | vietnamita |
---|---|
paket | gói |
du | bạn |
oder | hoặc |
zahlreichen | nhiều |
mit | với |
kunden | khách |
DE Auch wenn du die Infografik nicht mit der Öffentlichkeit teilen wirst, ist es wichtig, dein Branding einzubinden
VI Ngay cả khi bạn không chia sẻ đồ họa thông tin này với công chúng, việc đính kèm thương hiệu của bạn là khá quan trọng
alemão | vietnamita |
---|---|
wichtig | quan trọng |
dein | của bạn |
mit | với |
ist | của |
DE Lerne den Jargon für das Roulettespiel und du wirst weniger frustriert sein,wenn es an der Zeit ist, richtig zu spielen.
VI Tìm hiểu thêm về các thuật ngữ trong trò chơi roulette để đến lúc chơi thực tế, bạn sẽ bớt bực bội hơn.
alemão | vietnamita |
---|---|
du | bạn |
spielen | chơi |
den | các |
DE Wenn du ein professioneller SEO-Berater oder eine Agentur mit zahlreichen Kunden bist, wirst du mit dem Semrush Guru Paket optimal ausgerüstet sein.
VI Nếu bạn là một nhà tư vấn SEO chuyên nghiệp hoặc một đại lý có nhiều khách hàng, thì bạn sẽ phù hợp nhất với gói Semrush Guru.
alemão | vietnamita |
---|---|
paket | gói |
du | bạn |
oder | hoặc |
zahlreichen | nhiều |
mit | với |
kunden | khách |
DE Wenn Youtube fŸr dich blockiert ist, installiere unser Browser-Addon, um Youtube zu entsperren und du wirst automatisch auf FilterBypass umgeleitet, wenn du eine Videoseite besuchst.
VI Nếu YouTube của bạn bị chặn, hãy cài đặt addon trình duyệt của chúng tôi để bỏ chặn YouTube và bạn sẽ tự động được chuyển hướng trên FilterBypass khi bạn truy cập một trang video.
alemão | vietnamita |
---|---|
wenn | khi |
youtube | youtube |
du | bạn |
unser | chúng tôi |
ist | của |
auf | trên |
DE Du wirst dann auf eine einzigartige verschlŸsselte Proxy-Seite geleitet, die den Inhalt der Website enthŠlt
VI Sau đó, bạn sẽ được chuyển hướng đến một trang proxy được mã hóa đặc biệt chứa nội dung của trang web
alemão | vietnamita |
---|---|
dann | sau |
du | bạn |
website | trang |
DE Wenn du ein professioneller SEO-Berater oder eine Agentur mit zahlreichen Kunden bist, wirst du mit dem Semrush Guru Paket optimal ausgerüstet sein.
VI Nếu bạn là một nhà tư vấn SEO chuyên nghiệp hoặc một đại lý có nhiều khách hàng, thì bạn sẽ phù hợp nhất với gói Semrush Guru.
alemão | vietnamita |
---|---|
paket | gói |
du | bạn |
oder | hoặc |
zahlreichen | nhiều |
mit | với |
kunden | khách |
DE Tippe auf Pin.Hinweis: Wenn du gefragt wirst, ob du den Zugriff auf deine Galerie erlaubst, tippe auf Weiter und dann auf Zulassen.
VI Nhấn vào GhimLưu ý: Nếu bạn nhận được thông báo yêu cầu quyền truy cập thư viện, hãy nhấn vào Tiếp theo rồi nhấn vào Cho phép.
alemão | vietnamita |
---|---|
zugriff | truy cập |
auf | và |
den | bạn |
DE Kinsta ist ein Cloud-basierter Webhoster, der verwaltete WordPress-Tarife mit Serverleistung und -optimierung anbietet, wie Du sie sonst nirgendwo finden wirst
VI GreenGeeks không thực sự cách mạng hóa bất kỳ điều gì về tính năng, tính dễ sử dụng hay giá cả, nhưng mỗi điều này GreenGeeks đều làm tốt
alemão | vietnamita |
---|---|
ist | là |
wie | như |
der | điều |
mit | sử dụng |
sie | này |
DE Wir freuen uns schon darauf, mit dir zu plaudern. Du wirst in Kürze eine E-Mail von unserem Vertriebsmitarbeiter erhalten.
VI Chúng tôi rất muốn được trò chuyện cùng bạn. Bạn sẽ nhận được e-mail từ đại diện của chúng tôi trong giây lát.
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trong |
erhalten | nhận |
DE Klicke hier und erstelle dein Konto. Nach der Aktivierung wirst du alle Funktionen und Vorteile des kostenlosen Kontos genießen können.
VI Nhấp vào đây để tạo tài khoản, kích hoạt và bắt đầu tận hưởng mọi tính năng và quyền lợi của tài khoản mới của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
klicke | nhấp |
konto | tài khoản |
alle | mọi |
funktionen | tính năng |
erstelle | tạo |
dein | của bạn |
des | và |
und | đầu |
DE Dieses Kapital ermöglicht es uns, Projekte schneller umzusetzen und die Wirkung unserer Bemühungen im Kampf gegen den Klimawandel zu steigern - ebenso wie die Wirkung unserer Crowdinvestor*innen.
VI Nguồn vốn này cho phép chúng tôi triển khai các dự án nhanh hơn, mở rộng tác động của nỗ lực chống biến đổi khí hậu - cũng như tác động của các nhà đầu tư cộng đồng của chúng tôi.
alemão | vietnamita |
---|---|
ermöglicht | cho phép |
projekte | dự án |
dieses | này |
schneller | nhanh |
unserer | chúng tôi |
DE Erfahren Sie alles über den Singapore River, lassen Sie sich von den schillernden Farben und Formen unserer Stadt verzaubern und bestaunen Sie die unglaubliche Transformation unserer Nation von damals bis heute.
VI Tìm hiểu về lịch sử của Sông Singapore, mê mẩn trước những màu sắc và họa tiết của thành phố chúng tôi và choáng ngợp với bước chuyển mình của Singapore từ trong quá khứ đến vị thế ngày nay.
alemão | vietnamita |
---|---|
erfahren | hiểu |
unserer | chúng tôi |
und | thế |
den | với |
DE Der/die EigentŸmer und Website-Betreiber sind nicht verantwortlich fŸr Ihre Handlungen auf unserer Website und Sie sind voll verantwortlich fŸr jeden Missbrauch unserer Dienste.
VI và bạn hoàn toàn chịu trách nhiệm cho bất kỳ việc sử dụng sai dịch vụ của chúng tôi.
alemão | vietnamita |
---|---|
verantwortlich | chịu trách nhiệm |
unserer | chúng tôi |
DE Ciena verwendet Cookies, um eine optimale Benutzererfahrung beim Besuch unserer Website sicherzustellen, und um die Gesamtqualität unserer Website zu verbessern
VI Ciena sử dụng cookie để đảm bảo mang lại cho bạn trải nghiệm tốt nhất khi truy cập vào trang web của chúng tôi, cũng như để tăng cường chất lượng trang web nói chung
alemão | vietnamita |
---|---|
verwendet | sử dụng |
cookies | cookie |
verbessern | tăng |
unserer | chúng tôi |
die | và |
und | của |
DE Durch den Zugriff und die Verwendung Unserer Website wird dir keine Lizenz und kein Recht zur Verwendung der Marken erteilt, die auf Unserer Website enthalten sind.
VI Việc bạn sử dụng và truy cập vào Website của chúng tôi không cấp cho bạn bất kỳ giấy phép hoặc quyền sử dụng bất kỳ nhãn hiệu nào có trên Website của chúng tôi.
alemão | vietnamita |
---|---|
verwendung | sử dụng |
website | website |
zugriff | truy cập |
recht | quyền |
die | và |
unserer | chúng tôi |
und | của |
DE Die Ergebnisse des Geschwindigkeitstests unserer Hostinger US-Testseite kamen mit einem weltweiten Durchschnitt von blitzschnellen 143 ms zurück, was sie als einen unserer A+ Top-Tier-Hosts einstuft!
VI Kết quả kiểm tra tốc độ của trang thử nghiệm trên Hostinger Hoa Kỳ là 143ms, đây là tốc độ cực nhanh, xếp hàng đầu các máy chủ cấp A+!
DE Weitere Einzelheiten findest du in Klausel 12.2 unserer Datenschutzrichtlinie und in Klausel 5.2 unserer Nutzungsbedingungen.
VI Để biết thêm chi tiết, vui lòng tham khảo Điều khoản 12.2 trong chính sách quyền riêng tư và Điều khoản 5.2 trong điều khoản sử dụng của chúng tôi.
alemão | vietnamita |
---|---|
weitere | thêm |
in | trong |
und | của |
du | tôi |
unserer | chúng tôi |
DE Diese Website verwendet Cookies von Google, damit Zugriffe analysiert werden können. Zu diesem Zweck werden Informationen über deine Nutzung unserer Website an Google weitergeleitet. Details anzeigen
VI Google sử dụng cookie để phân tích lưu lượng truy cập vào trang web này. Thông tin về việc bạn sử dụng trang web của chúng tôi được chia sẻ với Google nhằm mục đích đó. Xem chi tiết.
alemão | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
anzeigen | xem |
werden | được |
informationen | thông tin |
diesem | của |
details | chi tiết |
unserer | chúng tôi |
von | và |
über | với |
nutzung | sử dụng |
DE „Cloudflare Spectrum hat die Performance und Stabilität unserer individuellen TCP-Protokolle enorm gesteigert.“
VI Cloudflare Spectrum đã giúp chúng tôi thực sự tăng hiệu suất và khả năng phục hồi của các giao thức TCP tùy chỉnh của chúng tôi.
DE Einen detaillierten Vergleich der Begrenzungen unserer Pakete findest du in dem Artikel über Paketbegrenzungen.
VI Bạn có thể tìm thấy so sánh sâu về các gói của chúng tôi qua giới hạn theo giới hạn đăng ký trong bài viết.
alemão | vietnamita |
---|---|
pakete | gói |
unserer | chúng tôi |
findest | tìm thấy |
der | của |
in | trong |
DE Aufgrund unserer Erfolge mit der Semrush-Software wurde ich gebeten, Semrush im Rest der Universität einschließlich aller Fakultäten einzuführen
VI Vui mừng trước những thành quả thu được sau khi sử dụng phần mềm Semrush, trường đã yêu cầu tôi mở rộng áp dụng bộ công cụ cho tất cả các khoa
alemão | vietnamita |
---|---|
ich | tôi |
der | các |
mit | sử dụng |
DE Werde ein Teil unserer Community, um Unterstützung zu erhalten, zu lernen und in der Branche am Ball zu bleiben
VI Tham gia vào cộng đồng của chúng tôi để được hỗ trợ, học hỏi và bắt kịp các xu thế ngành
alemão | vietnamita |
---|---|
lernen | học |
unserer | chúng tôi |
der | của |
DE Erweitere deine Infografik mit einigen unserer über 40.000 kostenlosen verschiedenen Icons und Illustrationen.
VI Nâng cấp mẫu infographic của bạn với một trong số hơn 40.000 biểu tượng và hình minh họa đa dạng miễn phí của chúng tôi
alemão | vietnamita |
---|---|
infografik | infographic |
mit | với |
unserer | chúng tôi |
deine | bạn |
DE Diese Diagramme können zu buchstäblich jeder Infografik oder Grafik in unserer Vorlagenbibliothek hinzugefügt werden
VI Các biểu đồ này có thể được thêm vào bất kỳ infographic hoặc đồ họa nào trong thư viện mẫu của chúng tôi
alemão | vietnamita |
---|---|
können | có thể được |
infografik | infographic |
werden | được |
oder | hoặc |
unserer | chúng tôi |
in | trong |
diese | của |
DE Füge in Sekundenschnelle eine Grafik, ein Diagramm oder eine Datenvisualisierung wie Torten-, Linien- oder Balkendiagramme zu jeder unserer Infografik-Vorlagen hinzu
VI Thêm đồ thị, biểu đồ hoặc trực quan hóa dữ liệu như biểu đồ tròn, biểu đồ đường thẳng hoặc biểu đồ thanh vào bất kỳ mẫu infographic nào của chúng tôi chỉ trong vài giây
alemão | vietnamita |
---|---|
vorlagen | mẫu |
infografik | infographic |
oder | hoặc |
wie | như |
hinzu | thêm |
unserer | chúng tôi |
in | trong |
ein | và |
DE Wenn Sie Kontaktinformationen für eines unserer internationalen Büros suchen, klicken Sie bitte den folgenden Link.
VI Nếu bạn đang tìm kiếm thông tin liên lạc cho một trong các văn phòng toàn cầu của chúng tôi, vui lòng truy cập liên kết bên dưới.
alemão | vietnamita |
---|---|
suchen | tìm kiếm |
link | liên kết |
bitte | dưới |
sie | bạn |
für | cho |
unserer | chúng tôi |
DE Besuchen Sie uns auf unserer internationalen Webseite Peterson and Control Union
VI Truy cập trang web toàn cầu của chúng tôi Peterson and Control Union
alemão | vietnamita |
---|---|
unserer | chúng tôi |
DE Kompletter und unbegrenzter Zugang zu allen unserer Werkzeuge
VI Truy cập đầy đủ và không giới hạn vào tất cả các công cụ của chúng tôi
alemão | vietnamita |
---|---|
allen | tất cả các |
zugang | truy cập |
unserer | chúng tôi |
und | của |
DE Durch die Verwendung von Online-Convert stimmen Sie unserer Verwendung von Cookies zu.
VI Bằng cách sử dụng Online-Convert, bạn đồng ý với việc sử dụng cookie của chúng tôi.
alemão | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
verwendung | sử dụng |
unserer | chúng tôi |
DE Während Sie auf unserer Website surfen, können Sie Seiten zu Ihren Favoriten hinzufügen. Klicken Sie einfach auf den Stern im Artikel.
VI Trong lúc truy cập trang web của chúng tôi, bạn có thể thêm các trang vào Mục yêu thích của mình, bằng cách bấm vào nút hình ngôi sao trong mỗi bài viết.
alemão | vietnamita |
---|---|
hinzufügen | thêm |
stern | sao |
unserer | chúng tôi |
DE Um auf Ihre Favoriten zuzugreifen und diese zu bearbeiten, klicken Sie auf den Stern in der rechten oberen Ecke auf den einzelnen Seiten unserer Website.
VI Để truy cập và chỉnh sửa tất cả các Mục yêu thích của bạn, hãy bấm vào nút hình ngôi sao ở góc trên bên phải của mỗi trang trong trang web của chúng tôi.
alemão | vietnamita |
---|---|
stern | sao |
unserer | chúng tôi |
ihre | của bạn |
in | trong |
und | của |
DE Derzeit kannst du mit unserer API Konten abrufen und Transaktionen für jede Blockchain für iOS und Android signieren.
VI Hiện tại, API của chúng tôi cho phép bạn có được tài khoản và ký các giao dịch cho bất kỳ blockchain nào trên cả hai nền tảng iOS và Android.
alemão | vietnamita |
---|---|
derzeit | hiện tại |
api | api |
konten | tài khoản |
transaktionen | giao dịch |
ios | ios |
android | android |
du | bạn |
unserer | chúng tôi |
DE Mit unserer Krypto Wallet können Sie alle Ihre Krypto Wallet einfach verwalten und speichern, während Sie die vollständige Kontrolle über das Kapital behalten. Speichern Sie Ihre BNB sicher unter Trust Wallet .
VI Bạn có thể dễ dàng quản lý và lưu trữ tất cả các loại tiền mã hóa của mình với Ví tiền mã hóa trong khi vẫn duy trì quyền sở hữu hoàn toàn. Lưu trữ an toàn BNB trên Ví Trust .
alemão | vietnamita |
---|---|
krypto | mã hóa |
einfach | dễ dàng |
speichern | lưu |
bnb | bnb |
alle | tất cả các |
wallet | trên |
sicher | an toàn |
mit | với |
DE Unserer Multi Coin Wallet ist geeignet um eine Vielzahl von Alt/Krypto/Tokencoins abzusichern, Trust Wallet ist außerdem einer der sichersten TRON Wallets für Android und iOS Handynutzer.
VI Ví Multi-Coin của chúng tôi có thể lưu trữ nhiều loại altcoins/ tiền mã hóa/tiền điện tử, Ví Trust cũng là một trong những ví TRON an toàn nhất cho điện thoại Android và iOS.
alemão | vietnamita |
---|---|
krypto | mã hóa |
außerdem | cũng |
android | android |
ios | ios |
vielzahl | nhiều |
unserer | chúng tôi |
der | của |
für | cho |
DE Unserer Multi Coin Wallet ist geeignet um eine Vielzahl von Alt/Krypto/Tokencoins abzusichern, Trust Wallet ist außerdem einer der sichersten Ethereum Wallets für Android und iOS Handynutzer.
VI Ví Multi-Coin của chúng tôi có thể lưu trữ nhiều loại alcoins/ tiền mã hóa/ tài sản điện tử, Ví Trust cũng là một trong những ví Ethereum an toàn nhất cho điện thoại Android và iOS.
alemão | vietnamita |
---|---|
krypto | mã hóa |
außerdem | cũng |
ethereum | ethereum |
android | android |
ios | ios |
vielzahl | nhiều |
unserer | chúng tôi |
der | của |
für | cho |
DE Control Union engagiert sich intensiv für die Weiterentwicklung, damit die bevorstehenden Regelungen den Interessen unserer Kunden entsprechen.
VI Control Union tham gia rất nhiều vào những phát triển mới này, đảm bảo rằng các quy định sắp tới sẽ trợ giúp khách hàng của chúng tôi.
alemão | vietnamita |
---|---|
unserer | chúng tôi |
DE Hier bei Teespring sind wir engagiert, die Integrität unserer Systeme und Daten aufrecht zu erhalten
VI Đội ngũ Teespring luôn tận tâm bảo trì nguyên vẹn hệ thống và dữ liệu
alemão | vietnamita |
---|---|
systeme | hệ thống |
daten | dữ liệu |
DE Wir glauben, dass gute Sicherheit entscheidend für die Aufrechterhaltung des Vertrauens unserer Kunden und Mitarbeiter ist
VI Chúng tôi tin rằng chế độ bảo mật tốt là yếu tố không thể thiếu để duy trì niềm tin khách hàng và đội ngũ nhân viên
alemão | vietnamita |
---|---|
sicherheit | bảo mật |
mitarbeiter | nhân viên |
die | chúng |
ist | không |
kunden | khách |
unserer | chúng tôi |
DE Wir streben kontinuierlich nach der Verbesserung unserer Sicherheit, um sicherzustellen, dass wir dafür gerüstet sind, die Sicherheit für alle zu bewahren, die uns Vertrauen schenken.
VI Chúng tôi luôn phấn đấu không ngừng nâng cao độ bảo mật nhằm đáp ứng tiêu chuẩn bảo mật cho tất cả quý khách hàng và nhân viên đã trao trọn niềm tin vào Teespring.
alemão | vietnamita |
---|---|
sicherheit | bảo mật |
die | và |
für | cho |
unserer | chúng tôi |
DE Dieser Hinweis stellt auch Informationen darüber bereit, wie Drittanbieter solche Technologien in Verbindung mit der Funktionsweise unserer Dienstleistungen verwenden können.
VI Thông báo này cũng cung cấp thông tin về cách các bên thứ ba có thể sử dụng các công nghệ đó liên quan đến hoạt động Dịch vụ của chúng tôi.
alemão | vietnamita |
---|---|
informationen | thông tin |
verwenden | sử dụng |
dieser | này |
auch | cũng |
unserer | chúng tôi |
der | của |
DE Dieser Cookie-Hinweis ist anwendbar, wenn Sie eine unserer Dienstleistungen verwenden, die auf diesen Hinweis verweisen oder einen Link zu diesem Hinweis angeben
VI Thông báo cookie này áp dụng khi bạn sử dụng bất kỳ Dịch vụ nào của chúng tôi đề cập hoặc liên kết đến thông báo này
alemão | vietnamita |
---|---|
link | liên kết |
verwenden | sử dụng |
oder | hoặc |
unserer | chúng tôi |
diesem | của |
sie | này |
DE Dieser Hinweis kann durch zusätzliche Cookie-Hinweise oder Bedingungen ergänzt werden, die in bestimmten Bereichen der Dienstleistung oder während unserer Interaktionen mit Ihnen bereitgestellt werden.
VI Thông báo này có thể được bổ sung bằng các thông báo hoặc điều khoản bổ sung về cookie được cung cấp trên các lĩnh vực nhất định của Dịch vụ hoặc trong các tương tác của chúng tôi với bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
zusätzliche | bổ sung |
oder | hoặc |
werden | được |
unserer | chúng tôi |
kann | có thể được |
in | trong |
DE Unten finden Sie eine Übersicht über die Erstanbieter und Drittanbieter von Cookies, die wir innerhalb unserer Dienstleistungen verwenden
VI Dưới đây quy định tổng quan về cookie của bên thứ nhất và bên thứ ba mà chúng tôi sử dụng trong Dịch vụ của mình
alemão | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
verwenden | sử dụng |
über | trong |
unserer | chúng tôi |
unten | dưới |
DE Skimlinks werden zu Attributionszwecken verwendet, um E-Commerce-Käufe mit unserer Marke zu verknüpfen.
VI Skimlinks được sử dụng cho mục đích thuộc tính để liên kết mua hàng thương mại điện tử với thương hiệu của chúng tôi.
alemão | vietnamita |
---|---|
marke | thương hiệu |
verknüpfen | liên kết |
verwendet | sử dụng |
mit | với |
unserer | chúng tôi |
DE Weitere Informationen über unsere Erfassung und Verwendung der personenbezogenen Daten, einschließlich Einzelheiten zu Ihren Rechten, finden Sie in unserer Datenschutzrichtlinie.
VI Để biết thêm thông tin về việc chúng tôi thu thập và sử dụng thông tin cá nhân, bao gồm các chi tiết liên quan đến quyền của bạn, vui lòng tham khảo Chính sách Quyền riêng tư của chúng tôi.
alemão | vietnamita |
---|---|
weitere | thêm |
personenbezogenen | cá nhân |
einschließlich | bao gồm |
verwendung | sử dụng |
informationen | thông tin |
und | của |
DE Auf unserer Webseite haben wir Benutzer, die besonderes Interesse haben an...
VI Trên trang web của chúng tôi, chúng tôi có người dùng từ khắp nơi trên thế giới quan tâm đến dịch vụ của chúng tôi...
alemão | vietnamita |
---|---|
benutzer | người dùng |
unserer | chúng tôi |
DE Mit dieser Option senden Sie Ihre Benutzer mit der URL, die er oder sie umwandeln möchte, zu unserer Seite. Der Benutzer hat die Option Einstellungen vorzunehmen, kann aber das Zieldateiformat nicht ändern.
VI Với tùy chọn này, bạn chuyển người dùng của mình đến trang của chúng tôi với URL mà người đó muốn chuyển đổi. Người dùng chọn cài đặt nhưng không thể thay đổi định dạng file đích.
alemão | vietnamita |
---|---|
benutzer | người dùng |
url | url |
seite | trang |
aber | nhưng |
umwandeln | chuyển đổi |
ändern | thay đổi |
unserer | chúng tôi |
einstellungen | cài đặt |
oder | người |
mit | với |
sie | này |
Mostrando 50 de 50 traduções