DE Der endgültige Transaktionsbetrag entspricht dem umgerechneten Betrag der koreanischen Währung in der für Ihr Bankkonto gültigen Währung.
DE Der endgültige Transaktionsbetrag entspricht dem umgerechneten Betrag der koreanischen Währung in der für Ihr Bankkonto gültigen Währung.
VI Số tiền giao dịch cuối cùng tương đương với số tiền được chuyển đổi từ tiền tệ Hàn Quốc sang loại tiền được áp dụng cho bảng sao kê ngân hàng của quý khách.
alemão | vietnamita |
---|---|
währung | tiền |
der | với |
für | của |
DE Die native Währung von Ethereum Blockchain heißt Ether
VI Tiền bản địa của Ethereum Blockchain được gọi là Ether
alemão | vietnamita |
---|---|
währung | tiền |
ethereum | ethereum |
die | của |
DE Zuverlässiges Geld ist für viele eine Selbstverständlichkeit, aber an vielen Orten ist die lokale Währung unsicher und man kann sich nicht auf Banken oder die Regierung verlassen
VI Đồng tiền tiền ổn định là thứ mà nhiều người coi là hiển nhiên, nhưng ở nhiều nơi, đồng nội tệ có giá trị không chắc chắn và bạn không thể dựa vào các ngân hàng hoặc chính phủ
alemão | vietnamita |
---|---|
aber | nhưng |
oder | hoặc |
nicht | không |
geld | tiền |
viele | nhiều |
DE Bitcoin Cash ist eine digitale Währung, die Ende 2017 aus dem Bitcoin Netzwerk geforked wurde, mit dem Ziel, die tatsächliche Umsetzung des ursprünglichen Satoshi-Whitepapers zu gewährleisten
VI Bitcoin Cash là một loại tiền kỹ thuật số được phân tách ra từ mạng Bitcoin vào cuối năm 2017 với mục tiêu triển khai kế hoạch đầu tiên trong bản cáo bạch (whitepaper) gốc của Satoshi
alemão | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
währung | tiền |
netzwerk | mạng |
ziel | mục tiêu |
mit | với |
DE Zcash ist eine daten-schützende, digitale Währung, die auf soliden wissenschaftlichen Erkenntnissen basiert.
VI Zcash là một loại tiền kỹ thuật số hướng đến bảo vệ quyền riêng tư, được xây dựng dựa trên khoa học mạnh mẽ.
alemão | vietnamita |
---|---|
währung | tiền |
auf | trên |
basiert | dựa trên |
die | họ |
ist | riêng |
DE Zcash ist eine digitale Währung oder Kryptowährung wie Bitcoin
VI Zcash là một loại tiền kỹ thuật số, hoặc tiền điện tử, như Bitcoin
alemão | vietnamita |
---|---|
währung | tiền |
bitcoin | bitcoin |
oder | hoặc |
DE Wir glauben, dass jeder ein Recht auf Privatsphäre hat, dass das Streben nach wirtschaftlicher Freiheit tugendhaft ist und dass die Zukunft des Geldes eine angriffs- und zensurresistente digitale Währung ist.
VI Chúng tôi tin rằng mọi người đều có quyền riêng tư, việc theo đuổi tự do kinh tế là có đạo đức và tương lai của tiền sẽ là một loại tiền kỹ thuật số chống tấn công và chống kiểm duyệt.
alemão | vietnamita |
---|---|
recht | quyền |
zukunft | tương lai |
währung | tiền |
wir | chúng tôi |
jeder | mọi |
DE Fair und vollständig verteilt - Das Vertrauen, dass die Kaufkraft von keiner zentralen Einheit verwässert werden kann, ist für eine echte Währung wichtig
VI Phân phối công bằng và đầy đủ - Có sự tin tưởng rằng sức mua không thể bị pha loãng bởi bất kỳ thực thể trung tâm là rất quan trọng đối với bất kỳ loại tiền tệ thực sự nào
alemão | vietnamita |
---|---|
eine | rất |
währung | tiền |
wichtig | quan trọng |
die | không |
DE NIM ist die Währung eines Ökosystems von Anwendungen, das sowohl von der Community als auch vom Entwicklerteam entwickelt wurde
VI NIM là tiền tệ của một hệ sinh thái các ứng dụng được xây dựng bởi cộng đồng và nhóm Dev
alemão | vietnamita |
---|---|
währung | tiền |
anwendungen | các ứng dụng |
der | của |
DE Decred ist eine von der Community angetriebene Digitale Währung mit einem internen Governance Model welches es zu einer ausgezeichneten Wertanlage macht
VI Decred là một loại tiền kỹ thuật số hướng cộng đồng và có tích hợp quản trị để trở thành một thực thể ưu việt trong việc lưu trữ giá trị lâu dài
alemão | vietnamita |
---|---|
währung | tiền |
DE Der Hybride PoW/PoW Konsensus bietet ein erhöhtes Maß an Sicherheit für das Netzwerk, während Stakeholder das Budget und die Strategie steuern um die Währung der breiten Masse verfügbar zu machen.
VI Hệ thống đồng thuận lai giữa PoW/PoS của Decred cung cấp thêm một lớp bảo mật mạng trong khi các bên liên quan kiểm soát ngân sách và các chính sách để làm cho tiền mã hóa được thích nghi nhiều hơn.
alemão | vietnamita |
---|---|
netzwerk | mạng |
budget | ngân sách |
währung | tiền |
bietet | cung cấp |
sicherheit | bảo mật |
für | cho |
während | khi |
der | của |
DE Bitcoin war die erste dezentrale digitale Währung, die auf der Blockchain-Technologie basiert
VI Bitcoin là loại tiền kỹ thuật số phi tập trung đầu tiên dựa trên công nghệ blockchain
alemão | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
währung | tiền |
basiert | dựa trên |
DE Tor zur Welt der digitalen Währung
VI Cổng vào của thế giới tiền kỹ thuật số
alemão | vietnamita |
---|---|
welt | thế giới |
währung | tiền |
der | của |
DE Bitcoin gilt als Einfallstor in die Welt der Kryptowährungen, da es als erstes erfolgreiches Experiment zur digitalen Währung den Status als Urheber verdient.
VI Bitcoin được coi là cửa ngõ để tiến vào thế giới tiền điện tử, dựa trên trạng thái nó là đối tượng được khởi tạo và thử nghiệm thành công đầu tiên về tiền kỹ thuật số.
alemão | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
die | và |
welt | thế giới |
währung | tiền |
in | vào |
DE SWAP ist eines der ersten Tokens, die von einer Echtzeit-Kryptowährungsbörse ausgegeben wurden. SimpleSwap Coin dient als interne Währung für alle SimpleSwap Kunden.Da der Service rasant wächst, wird die Nachfrage immer größer.
VI SWAP là một trong những token đầu tiên được tạo ra bởi một nền tảng sàn giao dịch tiền điện tử. Đồng SimpleSwap giữ vai trò như một đồng tiền nội bộ của Chương Trình Khách Hàng Thân Thiết.
alemão | vietnamita |
---|---|
währung | tiền |
der | của |
kunden | khách |
DE Bieten Sie Verträge in lokaler Währung an?
VI Bạn có cung cấp các hợp đồng dựa trên nội tệ không?
alemão | vietnamita |
---|---|
bieten | cung cấp |
sie | bạn |
DE Für den Fall, dass ein Kunde explizit einen Vertrag in einer lokalen Währung verlangt, wird das Währungsrisiko von ecoligo getragen.
VI Trong trường hợp khách hàng chỉ muốn ký hợp đồng bằng nội tệ, ecoligo sẽ chịu rủi ro về tiền tệ.
alemão | vietnamita |
---|---|
vertrag | hợp đồng |
in | trong |
währung | tiền |
kunde | khách |
DE Die native Währung von Ethereum Blockchain heißt Ether
VI Tiền bản địa của Ethereum Blockchain được gọi là Ether
alemão | vietnamita |
---|---|
währung | tiền |
ethereum | ethereum |
die | của |
DE Bitcoin war die erste dezentrale digitale Währung, die auf der Blockchain-Technologie basiert
VI Bitcoin là loại tiền kỹ thuật số phi tập trung đầu tiên dựa trên công nghệ blockchain
alemão | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
währung | tiền |
basiert | dựa trên |
DE Tor zur Welt der digitalen Währung
VI Cổng vào của thế giới tiền kỹ thuật số
alemão | vietnamita |
---|---|
welt | thế giới |
währung | tiền |
der | của |
DE Bitcoin gilt als Einfallstor in die Welt der Kryptowährungen, da es als erstes erfolgreiches Experiment zur digitalen Währung den Status als Urheber verdient.
VI Bitcoin được coi là cửa ngõ để tiến vào thế giới tiền điện tử, dựa trên trạng thái nó là đối tượng được khởi tạo và thử nghiệm thành công đầu tiên về tiền kỹ thuật số.
alemão | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
die | và |
welt | thế giới |
währung | tiền |
in | vào |
DE Zuverlässiges Geld ist für viele eine Selbstverständlichkeit, aber an vielen Orten ist die lokale Währung unsicher und man kann sich nicht auf Banken oder die Regierung verlassen
VI Đồng tiền tiền ổn định là thứ mà nhiều người coi là hiển nhiên, nhưng ở nhiều nơi, đồng nội tệ có giá trị không chắc chắn và bạn không thể dựa vào các ngân hàng hoặc chính phủ
alemão | vietnamita |
---|---|
aber | nhưng |
oder | hoặc |
nicht | không |
geld | tiền |
viele | nhiều |
DE EUR dominiert die Region, da die meisten Staaten diese Währung als gesetzliches Zahlungsmittel übernommen haben
VI Đồng EUR thống trị khu vực này vì hầu hết các quốc gia đều sử dụng đồng EUR làm đơn vị tiền tệ hợp pháp
alemão | vietnamita |
---|---|
region | khu vực |
meisten | hầu hết |
währung | tiền |
als | là |
die | này |
DE EUR dominiert die Region, da die meisten Staaten diese Währung als gesetzliches Zahlungsmittel übernommen haben
VI Đồng EUR thống trị khu vực này vì hầu hết các quốc gia đều sử dụng đồng EUR làm đơn vị tiền tệ hợp pháp
alemão | vietnamita |
---|---|
region | khu vực |
meisten | hầu hết |
währung | tiền |
als | là |
die | này |
DE EUR dominiert die Region, da die meisten Staaten diese Währung als gesetzliches Zahlungsmittel übernommen haben
VI Đồng EUR thống trị khu vực này vì hầu hết các quốc gia đều sử dụng đồng EUR làm đơn vị tiền tệ hợp pháp
alemão | vietnamita |
---|---|
region | khu vực |
meisten | hầu hết |
währung | tiền |
als | là |
die | này |
DE EUR dominiert die Region, da die meisten Staaten diese Währung als gesetzliches Zahlungsmittel übernommen haben
VI Đồng EUR thống trị khu vực này vì hầu hết các quốc gia đều sử dụng đồng EUR làm đơn vị tiền tệ hợp pháp
alemão | vietnamita |
---|---|
region | khu vực |
meisten | hầu hết |
währung | tiền |
als | là |
die | này |
DE EUR dominiert die Region, da die meisten Staaten diese Währung als gesetzliches Zahlungsmittel übernommen haben
VI Đồng EUR thống trị khu vực này vì hầu hết các quốc gia đều sử dụng đồng EUR làm đơn vị tiền tệ hợp pháp
alemão | vietnamita |
---|---|
region | khu vực |
meisten | hầu hết |
währung | tiền |
als | là |
die | này |
DE EUR dominiert die Region, da die meisten Staaten diese Währung als gesetzliches Zahlungsmittel übernommen haben
VI Đồng EUR thống trị khu vực này vì hầu hết các quốc gia đều sử dụng đồng EUR làm đơn vị tiền tệ hợp pháp
alemão | vietnamita |
---|---|
region | khu vực |
meisten | hầu hết |
währung | tiền |
als | là |
die | này |
DE EUR dominiert die Region, da die meisten Staaten diese Währung als gesetzliches Zahlungsmittel übernommen haben
VI Đồng EUR thống trị khu vực này vì hầu hết các quốc gia đều sử dụng đồng EUR làm đơn vị tiền tệ hợp pháp
alemão | vietnamita |
---|---|
region | khu vực |
meisten | hầu hết |
währung | tiền |
als | là |
die | này |
DE EUR dominiert die Region, da die meisten Staaten diese Währung als gesetzliches Zahlungsmittel übernommen haben
VI Đồng EUR thống trị khu vực này vì hầu hết các quốc gia đều sử dụng đồng EUR làm đơn vị tiền tệ hợp pháp
alemão | vietnamita |
---|---|
region | khu vực |
meisten | hầu hết |
währung | tiền |
als | là |
die | này |
DE EUR dominiert die Region, da die meisten Staaten diese Währung als gesetzliches Zahlungsmittel übernommen haben
VI Đồng EUR thống trị khu vực này vì hầu hết các quốc gia đều sử dụng đồng EUR làm đơn vị tiền tệ hợp pháp
alemão | vietnamita |
---|---|
region | khu vực |
meisten | hầu hết |
währung | tiền |
als | là |
die | này |
DE Nutzen Sie eine sichere Kommunikation unterwegs unter Wahrung der Privatsphäre Ihrer privaten Telefonnummer
VI Giao tiếp khi đang di chuyển trong khi vẫn duy trì được quyền riêng tư của số cá nhân
alemão | vietnamita |
---|---|
unter | trong |
DE Die Nationalbank von Georgien (NBG) plant, ihre Forschung zum digitalen Lari, einer digitalen Währung der Zentralbank (CBDC), zu intensivieren. The post Geor...
VI 68 Trading Discussion: Kinh nghiệm vượt qua Downtrend trong thị trường Crypto 2023
DE Tauschen Sie mit einem Klick eine Währung gegen eine andere
VI Nhanh chóng chuyển đổi các loại tài sản kỹ thuật số khác nhau, lập tức hoàn thành tự động thanh toán
alemão | vietnamita |
---|---|
andere | khác |
sie | các |
DE Im Fall einer Stablecoin ist das normalerweise eine Fiat-Währung
VI Trong trường hợp của stablecoin, đó thường là tiền pháp định
Mostrando 35 de 35 traduções