DE Diese Bewertung bietet die Gewissheit, dass in Bezug auf die Produkte, die AWS im Einsatz hat, die anwendbaren Kontrollen, die für die Workloads der australischen Behörden auf der GESCHÜTZTEN Ebene erforderlich sind, durchgeführt werden
"workloads der australischen" em alemão pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
DE Diese Bewertung bietet die Gewissheit, dass in Bezug auf die Produkte, die AWS im Einsatz hat, die anwendbaren Kontrollen, die für die Workloads der australischen Behörden auf der GESCHÜTZTEN Ebene erforderlich sind, durchgeführt werden
VI Việc đánh giá này đảm bảo rằng, đối với các sản phẩm này, AWS có các biện pháp kiểm soát áp dụng cần thiết dành cho khối lượng công việc của chính phủ Úc ở cấp độ ĐƯỢC BẢO VỆ
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
kontrollen | kiểm soát |
workloads | khối lượng công việc |
diese | này |
produkte | sản phẩm |
für | cho |
der | của |
DE Der Schutz von Daten der australischen Regierung vor Zugriff, unbefugter Nutzung und Offenlegung bleibt eine der wichtigsten Überlegungen bei der Beschaffung und Nutzung von Cloud-Diensten
VI Bảo vệ dữ liệu của Chính phủ Úc khỏi bị truy cập trái phép và tiết lộ vẫn là lưu ý chính khi cung ứng và khai thác dịch vụ đám mây
alemão | vietnamita |
---|---|
daten | dữ liệu |
zugriff | truy cập |
wichtigsten | chính |
der | của |
DE Weitere Informationen über die Rolle des ACSC bei der Förderung und Verbesserung der australischen Cybersicherheit finden Sie im Bereich Cybersicherheit auf der ASD-Website oder auf der ACSC-Website.
VI Để biết thêm về vai trò của ACSC trong việc thúc đẩy và cải thiện an ninh mạng tại Úc, hãy truy cập trang về An ninh mạng trên trang web của ASD hoặc ACSC.
alemão | vietnamita |
---|---|
weitere | thêm |
oder | hoặc |
informationen | biết |
website | trang |
DE Für weitere Informationen wenden Sie sich an die offizielle Website der ETA, Ihr Reisebüro oder informieren Sie sich auf der Website der australischen Botschaft in Deutschland.
VI Vui lòng liên hệ với đại lý du lịch của quý khách hoặc ứng dụng eta trực tuyến để biết thêm thông tin
alemão | vietnamita |
---|---|
weitere | thêm |
oder | hoặc |
informationen | thông tin |
der | với |
DE Diese Informationen ermöglichen die Planung, Architektur und Selbsteinschätzung von Systemen, die in AWS im Rahmen der Secure Cloud Strategy der australischen Regierung gebaut wurden
VI Thông tin này cho phép bạn lập kế hoạch, kiến tạo và tự đánh giá các hệ thống được xây dựng trong AWS theo Chiến lược đám mây an toàn của chính phủ Úc
alemão | vietnamita |
---|---|
informationen | thông tin |
ermöglichen | cho phép |
wurden | được |
aws | aws |
cloud | mây |
in | trong |
DE Das ISM wird vom Australian Cyber Security Centre (ACSC) veröffentlicht, der führenden Organisation der australischen Regierung für nationale Cybersicherheit und Teil des Australian Signals Directorate (ASD).
VI ISM được phát hành bởi Trung tâm an ninh mạng Úc (ACSC), tổ chức dẫn đầu chính phủ Úc về an ninh mạng quốc gia và là thành viên của Tổng cục tín hiệu Úc (ASD).
alemão | vietnamita |
---|---|
centre | trung tâm |
wird | được |
und | đầu |
für | của |
DE Die DTA ermutigt die Behörden des Commonwealth weiterhin, die Secure Cloud Strategy der australischen Regierung zu nutzen, um die Einführung von Cloud-Services zu unterstützen.
VI DTA tiếp tục khuyến khích các cơ quan trong Khối thịnh vượng sử dụng Chiến lược đám mây bảo mật của chính phủ Úc để hỗ trợ việc áp dụng các dịch vụ đám mây.
alemão | vietnamita |
---|---|
behörden | cơ quan |
cloud | mây |
nutzen | sử dụng |
die | của |
DE Verwendung von AWS im Kontext der australischen Datenschutzerwägungen
VI Sử dụng AWS trong bối cảnh Những lưu ý về quyền riêng tư ở Úc
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
verwendung | sử dụng |
der | những |
DE Es ergänzt den Protective Security Policy Framework (PSPF), der vom australischen Justizministerium erstellt wurde
VI Tài liệu này bổ sung cho Khung chính sách bảo vệ bảo mật (PSPF) được cơ quan Tổng chưởng lý chính phủ Úc soạn thảo
alemão | vietnamita |
---|---|
security | bảo mật |
es | này |
wurde | được |
DE Bewertung von Sicherheitskontrollen für Kunden der australischen Regierung
VI Đánh giá biện pháp kiểm soát bảo mật cho khách hàng của Chính phủ Úc
alemão | vietnamita |
---|---|
für | của |
DE Das ungezwungene, moderne Restaurant Burnt Ends ist für seine offene Küche bekannt und serviert Gerichte, die vom australischen Barbecue inspiriert wurden
VI Một nhà hàng hiện đại, đơn giản được biết đến với khu bếp mở, Burnt Ends phục vụ những món ăn lấy cảm hứng từ thịt nướng Australia
alemão | vietnamita |
---|---|
moderne | hiện đại |
für | với |
DE Wenn Sie in einer unprätentiösen Umgebung nach herzhaften australischen Gerichten suchen, schauen Sie im Cheek Bistro vorbei
VI Nếu bạn đang thèm những món ăn Úc đầy đặn trong một khung cảnh mộc mạc, hãy ghé qua Cheek Bistro
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trong |
sie | bạn |
DE "Es (die Berichte) hat mich überrascht, aber wenn man überlegt, passieren diese Dinge regelmäßig", sagte er einem anderen australischen Sender, Nine.
VI Ông nói với một đài truyền hình khác của Úc, Nine.
alemão | vietnamita |
---|---|
anderen | khác |
es | nó |
die | của |
wenn | với |
DE Führen Sie Ihre großen, komplexen Simulationen und Deep-Learning-Workloads in der Cloud aus – mit einer kompletten Suite von Produkten für High Performance Computing (HPC) und Services auf AWS
VI Chạy các mô phỏng lớn, phức tạp và khối lượng công việc deep learning trên đám mây với bộ dịch vụ và sản phẩm điện toán hiệu suất cao (HPC) hoàn chỉnh trên AWS
DE Forschung beschleunigen Verarbeiten Sie komplexe Workloads, analysieren Sie umfangreiche Daten-Pipelines schnell und teilen Sie die Ergebnisse mit Mitarbeitern auf der ganzen Welt
VI Tăng tốc nghiên cứu Xử lý các khối lượng công việc phức tạp, phân tích những quy trình dữ liệu khổng lồ và chia sẻ kết quả với cộng tác viên trên khắp thế giới
alemão | vietnamita |
---|---|
workloads | khối lượng công việc |
analysieren | phân tích |
welt | thế giới |
mit | với |
auf | trên |
der | các |
DE Lokaler Speicher und erweiterte Netzwerkoptionen, die mit Instance-Typen verfügbar sind, tragen zur weiteren Optimierung der Leistung für Workloads bei, die von Festplatten- oder Netzwerk-E/A-gebunden sind
VI Lưu trữ cục bộ và các tùy chọn mạng nâng cao có sẵn với các loại phiên bản giúp tối ưu hóa hiệu suất cho các khối lượng công việc bị ràng buộc vào đĩa hoặc mạng I/O
alemão | vietnamita |
---|---|
speicher | lưu |
optimierung | tối ưu hóa |
leistung | hiệu suất |
workloads | khối lượng công việc |
oder | hoặc |
verfügbar | có sẵn |
mit | với |
für | cho |
der | các |
DE Führen Sie Ihre großen, komplexen Simulationen und Deep-Learning-Workloads in der Cloud aus – mit einer kompletten Suite von Produkten für High Performance Computing (HPC) und Services auf AWS
VI Chạy các mô phỏng lớn, phức tạp và khối lượng công việc deep learning trên đám mây với bộ dịch vụ và sản phẩm điện toán hiệu suất cao (HPC) hoàn chỉnh trên AWS
DE Forschung beschleunigen Verarbeiten Sie komplexe Workloads, analysieren Sie umfangreiche Daten-Pipelines schnell und teilen Sie die Ergebnisse mit Mitarbeitern auf der ganzen Welt
VI Tăng tốc nghiên cứu Xử lý các khối lượng công việc phức tạp, phân tích những quy trình dữ liệu khổng lồ và chia sẻ kết quả với cộng tác viên trên khắp thế giới
alemão | vietnamita |
---|---|
workloads | khối lượng công việc |
analysieren | phân tích |
welt | thế giới |
mit | với |
auf | trên |
der | các |
DE Krux verwendet Apache Spark als Teil der eigenen Datenverwaltungsplattform für Kundeneinblicke, um zahlreiche Workloads für Machine Learning und allgemeine Verarbeitung auszuführen
VI Là một phần của Nền tảng quản lý dữ liệu cho thông tin chi tiết của khách hàng, Krux chạy machine learning và xử lý chung khối lượng công việc bằng cách sử dụng Apache Spark
alemão | vietnamita |
---|---|
apache | apache |
teil | phần |
workloads | khối lượng công việc |
verwendet | sử dụng |
der | của |
als | bằng |
für | cho |
DE Es ist für alle Formen relationalen-Datenbank-Workloads anwendbar, einschließlich der anspruchsvollsten, geschäftskritischen Anwendungen.
VI Phiên bản này phù hợp với tất cả các loại khối lượng công việc cơ sở dữ liệu quan hệ, bao gồm cả các ứng dụng kinh doanh quan trọng, đòi hỏi khắt khe nhất.
alemão | vietnamita |
---|---|
einschließlich | bao gồm |
alle | tất cả các |
anwendungen | các ứng dụng |
der | với |
ist | các |
DE Kunden, die speicher- oder rechenintensive Workloads ausführen, können jetzt mehr Speicher für ihre Funktionen verwenden
VI Khách hàng đang thực hiện khối lượng công việc cần nhiều dung lượng bộ nhớ hoặc nặng về tính toán giờ đã có thể dùng thêm dung lượng bộ nhớ cho các hàm của họ
alemão | vietnamita |
---|---|
oder | hoặc |
workloads | khối lượng công việc |
können | cần |
funktionen | hàm |
verwenden | dùng |
kunden | khách |
für | cho |
DE AWS Graviton2-Prozessoren werden von Amazon Web Services unter Verwendung von 64-Bit-Arm-Neoverse-Kernen entwickelt, um eine höhere Preisleistung für Ihre Cloud-Workloads zu erzielen
VI Bộ xử lý AWS Graviton2 được Amazon Web Services xây dựng tùy chỉnh, sử dụng lõi Arm Neoverse 64 bit để đem đến hiệu quả chi phí tối ưu cho khối lượng công việc đám mây của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
web | web |
aws | aws |
verwendung | sử dụng |
für | cho |
ihre | bạn |
von | của |
DE Wir empfehlen, mit Web- und Mobil-Backends, Daten und Stream Processing zu beginnen, wenn Sie Ihre Workloads auf potenzielle Leistungsverbesserungen testen.
VI Chúng tôi khuyên bạn nên bắt đầu với phần phụ trợ, dữ liệu và xử lý luồng của web và thiết bị di động khi kiểm tra khối lượng công việc của mình để có thể tăng hiệu suất chi phí.
alemão | vietnamita |
---|---|
daten | dữ liệu |
beginnen | bắt đầu |
workloads | khối lượng công việc |
testen | kiểm tra |
wir | chúng tôi |
wenn | khi |
mit | với |
DE Auf rechenintensive Workloads ausgelegt mit kosteneffektiver hoher Leistung
VI Được thiết kế dành cho các khối lượng công việc thiên về điện toán với hiệu năng cao so với chi phí
alemão | vietnamita |
---|---|
workloads | khối lượng công việc |
mit | với |
hoher | cao |
DE Mit Amazon EC2 P3-Instances kann Airbnb Schulungs-Workloads schneller ausführen, mehr iterieren, bessere Modelle für das Machine Learning entwickeln und die Kosten senken.
VI Với các phiên bản Amazon EC2 P3, Airbnb có thể chạy các khối lượng công việc đào tạo nhanh hơn, thực hiện nhiều lần lặp hơn, xây dựng các mô hình máy học tốt hơn và giúp giảm chi phí.
alemão | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
ausführen | chạy |
modelle | mô hình |
machine | máy |
learning | học |
entwickeln | xây dựng |
senken | giảm |
kosten | phí |
mit | với |
schneller | nhanh hơn |
mehr | nhiều |
und | các |
DE Bereitstellung von benutzerdefinierten Umgebungen für unterschiedliche Workloads
VI Cung cấp môi trường tùy chỉnh cho khối lượng công việc khác nhau
alemão | vietnamita |
---|---|
benutzerdefinierten | tùy chỉnh |
workloads | khối lượng công việc |
unterschiedliche | khác nhau |
bereitstellung | cung cấp |
für | cho |
DE Automatisieren Sie die Erstellung von AWS-Konten und kategorisieren Sie Workloads mithilfe von Gruppen
VI Tự động hóa quá trình tạo tài khoản AWS và phân loại khối lượng công việc bằng cách sử dụng các nhóm
alemão | vietnamita |
---|---|
erstellung | tạo |
workloads | khối lượng công việc |
mithilfe | sử dụng |
DE Sie können den AWS Control Tower auch verwenden, um vorgefertigte Governance-Regeln für Sicherheit, Betrieb und Compliance für die laufende Steuerung Ihrer AWS Workloads anzuwenden.
VI Bạn cũng có thể dùng AWS Control Tower để áp dụng các quy tắc quản trị được trang bị sẵn về bảo mật, vận hành và tuân thủ để quản trị liên tục khối lượng công việc AWS của mình.
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
verwenden | dùng |
sicherheit | bảo mật |
workloads | khối lượng công việc |
auch | cũng |
DE Iterieren Sie Modelle und passen Sie diese schneller an, um so Workloads wie Reservoirsimulationen zu beschleunigen.
VI Lặp lại và tinh chỉnh các mô hình nhanh hơn để tăng tốc những khối lượng công việc như mô phỏng hồ chứa.
alemão | vietnamita |
---|---|
modelle | mô hình |
workloads | khối lượng công việc |
wie | như |
schneller | nhanh hơn |
und | các |
sie | những |
DE Amazon Aurora Serverless v1 stellt eine einfache, kostengünstige Option für gelegentliche, unregelmäßige oder unvorhersehbare Workloads dar.
VI Amazon Aurora Serverless phiên bản 1 đem đến tùy chọn đơn giản và tiết kiệm chi phí cho các khối lượng công việc không thường xuyên, gián đoạn và không thể dự đoán trước được.
alemão | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
workloads | khối lượng công việc |
oder | không |
für | cho |
eine | trước |
DE Empfohlen, wenn Sie produktions- und/oder geschäftskritische Workloads in AWS haben.
VI Được khuyên dùng nếu bạn có khối lượng công việc sản xuất và/hoặc kinh doanh tối quan trọng trên AWS.
alemão | vietnamita |
---|---|
workloads | khối lượng công việc |
aws | aws |
in | trên |
oder | hoặc |
sie | bạn |
DE Empfohlen, wenn Sie über geschäfts- und/oder aufgabenkritische Workloads in AWS verfügen.
VI Được khuyên dùng nếu bạn có khối lượng công việc kinh doanh và/hoặc tối quan trọng trên AWS.
alemão | vietnamita |
---|---|
sie | bạn |
workloads | khối lượng công việc |
aws | aws |
oder | hoặc |
über | trên |
DE Es verwendet eine gleichmäßige, parallele Datenverarbeitungsarchitektur, die ideal für Workloads ist, die mehr als eine Datenableitung eines Objekts benötigen
VI Ứng dụng này sử dụng kiến trúc xử lý dữ liệu song song,được sự kiện định hướng, rất phù hợp cho các khối lượng công việc cần nhiều dẫn xuất dữ liệu của một đối tượng
alemão | vietnamita |
---|---|
workloads | khối lượng công việc |
benötigen | cần |
verwendet | sử dụng |
mehr | nhiều |
für | cho |
als | liệu |
DE Kunden, die speicher- oder rechenintensive Workloads ausführen, können jetzt mehr Speicher für ihre Funktionen verwenden
VI Khách hàng đang thực hiện khối lượng công việc cần nhiều dung lượng bộ nhớ hoặc nặng về tính toán giờ đã có thể dùng thêm dung lượng bộ nhớ cho các hàm của họ
alemão | vietnamita |
---|---|
oder | hoặc |
workloads | khối lượng công việc |
können | cần |
funktionen | hàm |
verwenden | dùng |
kunden | khách |
für | cho |
DE AWS Graviton2-Prozessoren werden von Amazon Web Services unter Verwendung von 64-Bit-Arm-Neoverse-Kernen entwickelt, um eine höhere Preisleistung für Ihre Cloud-Workloads zu erzielen
VI Bộ xử lý AWS Graviton2 được Amazon Web Services xây dựng tùy chỉnh, sử dụng lõi Arm Neoverse 64 bit để đem đến hiệu quả chi phí tối ưu cho khối lượng công việc đám mây của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
web | web |
aws | aws |
verwendung | sử dụng |
für | cho |
ihre | bạn |
von | của |
DE Wir empfehlen, mit Web- und Mobil-Backends, Daten und Stream Processing zu beginnen, wenn Sie Ihre Workloads auf potenzielle Leistungsverbesserungen testen.
VI Chúng tôi khuyên bạn nên bắt đầu với phần phụ trợ, dữ liệu và xử lý luồng của web và thiết bị di động khi kiểm tra khối lượng công việc của mình để có thể tăng hiệu suất chi phí.
alemão | vietnamita |
---|---|
daten | dữ liệu |
beginnen | bắt đầu |
workloads | khối lượng công việc |
testen | kiểm tra |
wir | chúng tôi |
wenn | khi |
mit | với |
DE Die richtige Datenverarbeitung für Ihre Workloads
VI Điện toán thích hợp cho khối lượng công việc của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
workloads | khối lượng công việc |
ihre | của bạn |
DE aller Cloud-basierten Kubernetes-Workloads werden auf AWS ausgeführt*
VI khối lượng công việc Kubernetes trong đám mây đang chạy trên AWS*
alemão | vietnamita |
---|---|
werden | đang |
aws | aws |
cloud | mây |
DE Bevorzugter Service für alle vSphere-Workloads zur schnellen Erweiterung und Migration in die Cloud
VI Dịch vụ được ưu tiên dành cho tất cả khối lượng công việc vSphere để nhanh chóng mở rộng và di chuyển sang đám mây
alemão | vietnamita |
---|---|
cloud | mây |
für | cho |
schnellen | nhanh |
DE Empfiehlt optimale AWS-Computingressourcen für Ihre Workloads, um Kosten zu senken und die Leistung zu verbessern
VI Đề xuất các tài nguyên điện toán AWS tối ưu cho khối lượng công việc của bạn để giảm chi phí và cải thiện hiệu suất
alemão | vietnamita |
---|---|
workloads | khối lượng công việc |
senken | giảm |
leistung | hiệu suất |
verbessern | cải thiện |
kosten | phí |
ihre | của bạn |
DE Bevorzugter Service für alle vSphere-Workloads zur schnellen Erweiterung und Migration in die Cloud.
VI Dịch vụ được ưu tiên dành cho tất cả khối lượng công việc vSphere để nhanh chóng mở rộng và di chuyển sang đám mây.
alemão | vietnamita |
---|---|
cloud | mây |
für | cho |
schnellen | nhanh |
DE Empfiehlt optimale AWS-Rechenressourcen für Ihre Workloads, um Kosten zu senken und die Leistung zu verbessern
VI Đề xuất các tài nguyên Điện toán AWS tối ưu cho khối lượng công việc của bạn để giảm chi phí và cải thiện hiệu suất
alemão | vietnamita |
---|---|
workloads | khối lượng công việc |
senken | giảm |
leistung | hiệu suất |
verbessern | cải thiện |
kosten | phí |
ihre | của bạn |
DE Deshalb ist VMware Cloud on AWS unser bevorzugter Service für alle vSphere-Workloads.
VI Đó là lý do VMware Cloud on AWS là dịch vụ được ưu tiên sử dụng cho tất cả các khối lượng công việc vSphere.
alemão | vietnamita |
---|---|
vmware | vmware |
aws | aws |
alle | tất cả các |
für | cho |
ist | các |
DE So beenden Sie Ihr Rechenzentrum und modernisieren VMware Workloads auf AWS
VI Cách thoát trung tâm dữ liệu của bạn và hiện đại hóa khối lượng công việc VMware trên AWS
alemão | vietnamita |
---|---|
vmware | vmware |
workloads | khối lượng công việc |
aws | aws |
und | của |
DE Innovation und Modernisierung nach Ihren Bedingungen: Bereitstellung von Oracle Workloads auf VMware Cloud on AWS
VI Đổi mới và hiện đại hóa các điều khoản của bạn: Triển khai các khối lượng công việc của Oracle trên VMware Cloud on AWS
alemão | vietnamita |
---|---|
bereitstellung | triển khai |
workloads | khối lượng công việc |
vmware | vmware |
aws | aws |
ihren | của bạn |
und | của |
DE Amazon EC2 bietet die umfassendste und umfassendste Instance-Auswahl, um die Anforderungen Ihres Workloads zu erfüllen
VI Amazon EC2 cung cấp những lựa chọn phiên bản rộng nhất và sâu nhất để phù hợp với nhu cầu khối lượng công việc của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
bietet | cung cấp |
anforderungen | nhu cầu |
workloads | khối lượng công việc |
die | của |
ihres | của bạn |
DE Sie können den AWS Compute Optimizer auch verwenden, um Empfehlungen zu optimalen AWS-Compute-Ressourcen für Ihre Workloads zu erhalten, um Kosten zu senken und die Leistung zu verbessern.
VI Bạn cũng có thể sử dụng AWS Compute Optimizer để nhận đề xuất về các tài nguyên AWS Compute tối ưu cho khối lượng công việc của mình nhằm giảm chi phí và cải thiện hiệu suất.
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
workloads | khối lượng công việc |
senken | giảm |
leistung | hiệu suất |
verbessern | cải thiện |
kosten | phí |
auch | cũng |
verwenden | sử dụng |
erhalten | nhận |
DE Iterieren Sie Modelle und passen Sie diese schneller an, um so Workloads wie Reservoirsimulationen zu beschleunigen.
VI Lặp lại và tinh chỉnh các mô hình nhanh hơn để tăng tốc những khối lượng công việc như mô phỏng hồ chứa.
alemão | vietnamita |
---|---|
modelle | mô hình |
workloads | khối lượng công việc |
wie | như |
schneller | nhanh hơn |
und | các |
sie | những |
DE Konforme Rahmenbedingungen für Bundesbehörden- und DoD-Workloads in AWS GovCloud (USA) | Implementierungsanleitung
VI Khung tuân thủ cho Khối lượng công việc liên bang và DoD ở khu vực AWS GovCloud (US) – Hướng dẫn thực hiện
alemão | vietnamita |
---|---|
für | cho |
aws | aws |
DE Ja, Kunden können ihre geschäftskritischen Workloads auf Eignung für AWS prüfen
VI Có, khách hàng có thể đánh giá khối lượng công việc có cấp tác động cao của mình xem có phù hợp với AWS không
alemão | vietnamita |
---|---|
workloads | khối lượng công việc |
aws | aws |
kunden | khách |
Mostrando 50 de 50 traduções