DE Die Like-Schaltfläche wechselt die Farbe von weiß zu rot.2
"wobei die farbe" em alemão pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
DE Die Like-Schaltfläche wechselt die Farbe von weiß zu rot.2
VI Màu của nút Thích sẽ đổi từ trắng thành đỏ.2
alemão | vietnamita |
---|---|
die | của |
DE Liebt die Farbe Blau und hat eine Sammlung verschiedenster blauer Gegenstände
VI Yêu thích màu xanh lam và sở hữu một bộ sưu tập tất cả các loại vật phẩm màu xanh lam
alemão | vietnamita |
---|---|
die | các |
DE Royal Flush – ein Straight Flush, bestehend aus den höchstrangigenKarten; 10, J, Q, K und A jeder Farbe.
VI Royal Flush (Thùng Phá Sảnh Chúa hay Sảnh Rồng) – một sảnh được tạo thành từ các lá bài mạnh nhất; 10, J, Q, K và A cùng chất.
DE Suited – zwei oder mehr Karten der gleichen Farbe.
VI Suited (Đồng Chất) – hai hoặc nhiều lá bài đồng chất.
DE Sie besteht aus einer scharfen Brühe in der Farbe eines flammenden Sonnenuntergangs, aromatisiert mit Kokosmilch und getrockneten Garnelen, und abgerundet mit Zutaten wie Muscheln, Garnelen und gehacktem Fischfilet.
VI Món này có nước lèo cay mang màu sắc của hoàng hôn rực cháy, với hương vị của nước cốt dừa và tôm khô, phủ bên trên là các nguyên liệu như sò huyết, tôm và chả cá.
alemão | vietnamita |
---|---|
wie | như |
sie | này |
mit | với |
und | của |
DE Ein Logo ist keine Marke. Weder ist ein Slogan. Weder ist eine Farbe. Sogar keine Werbung.
VI Logo không phải là một thương hiệu. Không phải là một khẩu hiệu. Không phải là một màu sắc. Càng không phải là một quảng cáo.
alemão | vietnamita |
---|---|
marke | thương hiệu |
werbung | quảng cáo |
keine | không |
DE Verschiebe, skaliere, beschneide und gruppiere Elemente und ändere ihre Farbe und Form
VI Di chuyển, điều chỉnh kích thước, cắt, nhóm, thay đổi màu sắc cho các thành phần trang
alemão | vietnamita |
---|---|
und | các |
ihre | đổi |
DE Kunden können die von AWS bereitgestellten Basis-Images nutzen, die regelmäßig von AWS für Sicherheits- und Fehlerbehebungen aktualisiert werden, wobei die neuesten verfügbaren Patches verwendet werden.
VI Khách hàng có thể tận dụng các hình ảnh cơ sở do AWS cung cấp được AWS cập nhật thường xuyên để bảo mật và sửa lỗi, bằng cách sử dụng các bản vá mới nhất hiện có.
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
neuesten | mới |
images | ảnh |
werden | được |
für | cung cấp |
verwendet | sử dụng |
und | các |
DE Die Michelin-Sterne-Liste, wohl die begehrteste kulinarische Auszeichnung der Welt, ehrt die besten Restaurants weltweit, wobei jeder Stern für hervorragende Leistungsstufen steht
VI Được coi là xếp hạng đánh giá nhà hàng uy tín nhất trên thế giới, danh sách Sao Michelin tôn vinh những cơ sở ẩm thực hàng đầu trên thế giới, với mỗi sao biểu thị cho một cấp bậc ưu tú
alemão | vietnamita |
---|---|
besten | hàng đầu |
stern | sao |
jeder | mỗi |
für | cho |
DE Kunden können die von AWS bereitgestellten Basis-Images nutzen, die regelmäßig von AWS für Sicherheits- und Fehlerbehebungen aktualisiert werden, wobei die neuesten verfügbaren Patches verwendet werden.
VI Khách hàng có thể tận dụng các hình ảnh cơ sở do AWS cung cấp được AWS cập nhật thường xuyên để bảo mật và sửa lỗi, bằng cách sử dụng các bản vá mới nhất hiện có.
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
neuesten | mới |
images | ảnh |
werden | được |
für | cung cấp |
verwendet | sử dụng |
und | các |
DE Die Kurzversion ist, dass WordPress-Hosting sich auf verschiedene Arten von Hosting beziehen kann, wobei die zugrunde liegende Komponente natürlich darin besteht, dass die Pakete für WordPress optimiert sind.
VI Phiên bản ngắn là lưu trữ WordPress có thể đề cập đến các loại lưu trữ khác nhau, với thành phần cơ bản là, tất nhiên, các gói được tối ưu hóa cho WordPress.
alemão | vietnamita |
---|---|
arten | loại |
pakete | gói |
optimiert | tối ưu hóa |
verschiedene | khác nhau |
für | cho |
ist | các |
DE Surrender, Aufgeben – die Hand aufgeben, wobei du nur die Hälfte deinesEinsatzes verlierst.
VI Surrender (Bỏ Bài) – từ bỏ ván bài của bạn, chỉ mất một nửa tiền cược.
DE Kriterien für die FISMA OIG- und CIO-Metriken sind die NIST SP 800-Sonderveröffentlichungen, wobei der Schwerpunkt auf NIST SP 800-53 liegt
VI Tiêu chí dành cho các số liệu FISMA OIG và CIO là các ấn bản đặc biệt NIST SP 800, với trọng tâm là NIST SP 800-53
alemão | vietnamita |
---|---|
der | với |
für | cho |
und | các |
DE Crunch Time: Werden Verkäufer die Barriere durchbrechen? GBPUSD im Fokus Händler sind stark optimistisch gegenüber dem britischen Pfund, wobei die Netto-Long-Positionen zum 11
VI Trong khi đồng Dollar Mỹ TVC:DXY tiếp tục tăng mạnh do báo cáo việc làm của các công ty tư nhân Hoa Kỳ cực kỳ khả quan, đồng bảng Anh đã phải tiếp tục phải chịu áp lực giảm mạnh
alemão | vietnamita |
---|---|
im | trong |
DE Crunch Time: Werden Verkäufer die Barriere durchbrechen? GBPUSD im Fokus Händler sind stark optimistisch gegenüber dem britischen Pfund, wobei die Netto-Long-Positionen zum 11
VI Trong khi đồng Dollar Mỹ TVC:DXY tiếp tục tăng mạnh do báo cáo việc làm của các công ty tư nhân Hoa Kỳ cực kỳ khả quan, đồng bảng Anh đã phải tiếp tục phải chịu áp lực giảm mạnh
alemão | vietnamita |
---|---|
im | trong |
DE Crunch Time: Werden Verkäufer die Barriere durchbrechen? GBPUSD im Fokus Händler sind stark optimistisch gegenüber dem britischen Pfund, wobei die Netto-Long-Positionen zum 11
VI Trong khi đồng Dollar Mỹ TVC:DXY tiếp tục tăng mạnh do báo cáo việc làm của các công ty tư nhân Hoa Kỳ cực kỳ khả quan, đồng bảng Anh đã phải tiếp tục phải chịu áp lực giảm mạnh
alemão | vietnamita |
---|---|
im | trong |
DE Crunch Time: Werden Verkäufer die Barriere durchbrechen? GBPUSD im Fokus Händler sind stark optimistisch gegenüber dem britischen Pfund, wobei die Netto-Long-Positionen zum 11
VI Trong khi đồng Dollar Mỹ TVC:DXY tiếp tục tăng mạnh do báo cáo việc làm của các công ty tư nhân Hoa Kỳ cực kỳ khả quan, đồng bảng Anh đã phải tiếp tục phải chịu áp lực giảm mạnh
alemão | vietnamita |
---|---|
im | trong |
DE Crunch Time: Werden Verkäufer die Barriere durchbrechen? GBPUSD im Fokus Händler sind stark optimistisch gegenüber dem britischen Pfund, wobei die Netto-Long-Positionen zum 11
VI Trong khi đồng Dollar Mỹ TVC:DXY tiếp tục tăng mạnh do báo cáo việc làm của các công ty tư nhân Hoa Kỳ cực kỳ khả quan, đồng bảng Anh đã phải tiếp tục phải chịu áp lực giảm mạnh
alemão | vietnamita |
---|---|
im | trong |
DE Crunch Time: Werden Verkäufer die Barriere durchbrechen? GBPUSD im Fokus Händler sind stark optimistisch gegenüber dem britischen Pfund, wobei die Netto-Long-Positionen zum 11
VI Trong khi đồng Dollar Mỹ TVC:DXY tiếp tục tăng mạnh do báo cáo việc làm của các công ty tư nhân Hoa Kỳ cực kỳ khả quan, đồng bảng Anh đã phải tiếp tục phải chịu áp lực giảm mạnh
alemão | vietnamita |
---|---|
im | trong |
DE Crunch Time: Werden Verkäufer die Barriere durchbrechen? GBPUSD im Fokus Händler sind stark optimistisch gegenüber dem britischen Pfund, wobei die Netto-Long-Positionen zum 11
VI Trong khi đồng Dollar Mỹ TVC:DXY tiếp tục tăng mạnh do báo cáo việc làm của các công ty tư nhân Hoa Kỳ cực kỳ khả quan, đồng bảng Anh đã phải tiếp tục phải chịu áp lực giảm mạnh
alemão | vietnamita |
---|---|
im | trong |
DE Crunch Time: Werden Verkäufer die Barriere durchbrechen? GBPUSD im Fokus Händler sind stark optimistisch gegenüber dem britischen Pfund, wobei die Netto-Long-Positionen zum 11
VI Trong khi đồng Dollar Mỹ TVC:DXY tiếp tục tăng mạnh do báo cáo việc làm của các công ty tư nhân Hoa Kỳ cực kỳ khả quan, đồng bảng Anh đã phải tiếp tục phải chịu áp lực giảm mạnh
alemão | vietnamita |
---|---|
im | trong |
DE Sie können Ihre Ressourcen so konfigurieren, dass Sie die Anforderungen Ihrer Anwendung erfüllen, und ein HPC-Cluster innerhalb von Minuten starten, wobei Sie nur für das bezahlen, was Sie nutzen.
VI Bạn có thể cấu hình tài nguyên của mình nhằm đáp ứng nhu cầu của ứng dụng và khởi chạy một cụm HPC trong vài phút, mà chỉ phải trả tiền cho những gì bạn sử dụng.
alemão | vietnamita |
---|---|
können | phải |
ressourcen | tài nguyên |
konfigurieren | cấu hình |
anforderungen | nhu cầu |
innerhalb | trong |
minuten | phút |
nutzen | sử dụng |
für | cho |
DE Dabei konzentriert sich die Architektur auf „Ruhe“, „Spiritualität“ und „einem Sinn für Einheit“, wobei natürliches Licht eine große Rolle spielt
VI Với phong cách này, kiến trúc tập trung vào "sự tĩnh lặng", "tính tâm linh" và "tính thống nhất", lấy ánh sáng tự nhiên là phương thức thể hiện chủ đạo
alemão | vietnamita |
---|---|
die | này |
auf | cách |
für | với |
DE Kupfer wird weltweit in offenen Minen abgebaut, wobei Chile und die Vereinigten Staaten bei der gesamten Kupferproduktion führend sind
VI Đồng được khai thác trong các mỏ lộ thiên trên khắp thế giới, trong đó Chilê và Hoa Kỳ dẫn đầu về tổng sản lượng
alemão | vietnamita |
---|---|
weltweit | thế giới |
in | trong |
der | các |
DE Kupfer wird weltweit in offenen Minen abgebaut, wobei Chile und die Vereinigten Staaten bei der gesamten Kupferproduktion führend sind
VI Đồng được khai thác trong các mỏ lộ thiên trên khắp thế giới, trong đó Chilê và Hoa Kỳ dẫn đầu về tổng sản lượng
alemão | vietnamita |
---|---|
weltweit | thế giới |
in | trong |
der | các |
DE Kupfer wird weltweit in offenen Minen abgebaut, wobei Chile und die Vereinigten Staaten bei der gesamten Kupferproduktion führend sind
VI Đồng được khai thác trong các mỏ lộ thiên trên khắp thế giới, trong đó Chilê và Hoa Kỳ dẫn đầu về tổng sản lượng
alemão | vietnamita |
---|---|
weltweit | thế giới |
in | trong |
der | các |
DE Kupfer wird weltweit in offenen Minen abgebaut, wobei Chile und die Vereinigten Staaten bei der gesamten Kupferproduktion führend sind
VI Đồng được khai thác trong các mỏ lộ thiên trên khắp thế giới, trong đó Chilê và Hoa Kỳ dẫn đầu về tổng sản lượng
alemão | vietnamita |
---|---|
weltweit | thế giới |
in | trong |
der | các |
DE Kupfer wird weltweit in offenen Minen abgebaut, wobei Chile und die Vereinigten Staaten bei der gesamten Kupferproduktion führend sind
VI Đồng được khai thác trong các mỏ lộ thiên trên khắp thế giới, trong đó Chilê và Hoa Kỳ dẫn đầu về tổng sản lượng
alemão | vietnamita |
---|---|
weltweit | thế giới |
in | trong |
der | các |
DE Kupfer wird weltweit in offenen Minen abgebaut, wobei Chile und die Vereinigten Staaten bei der gesamten Kupferproduktion führend sind
VI Đồng được khai thác trong các mỏ lộ thiên trên khắp thế giới, trong đó Chilê và Hoa Kỳ dẫn đầu về tổng sản lượng
alemão | vietnamita |
---|---|
weltweit | thế giới |
in | trong |
der | các |
DE Kupfer wird weltweit in offenen Minen abgebaut, wobei Chile und die Vereinigten Staaten bei der gesamten Kupferproduktion führend sind
VI Đồng được khai thác trong các mỏ lộ thiên trên khắp thế giới, trong đó Chilê và Hoa Kỳ dẫn đầu về tổng sản lượng
alemão | vietnamita |
---|---|
weltweit | thế giới |
in | trong |
der | các |
DE Kupfer wird weltweit in offenen Minen abgebaut, wobei Chile und die Vereinigten Staaten bei der gesamten Kupferproduktion führend sind
VI Đồng được khai thác trong các mỏ lộ thiên trên khắp thế giới, trong đó Chilê và Hoa Kỳ dẫn đầu về tổng sản lượng
alemão | vietnamita |
---|---|
weltweit | thế giới |
in | trong |
der | các |
DE Kupfer wird weltweit in offenen Minen abgebaut, wobei Chile und die Vereinigten Staaten bei der gesamten Kupferproduktion führend sind
VI Đồng được khai thác trong các mỏ lộ thiên trên khắp thế giới, trong đó Chilê và Hoa Kỳ dẫn đầu về tổng sản lượng
alemão | vietnamita |
---|---|
weltweit | thế giới |
in | trong |
der | các |
DE Kupfer wird weltweit in offenen Minen abgebaut, wobei Chile und die Vereinigten Staaten bei der gesamten Kupferproduktion führend sind
VI Đồng được khai thác trong các mỏ lộ thiên trên khắp thế giới, trong đó Chilê và Hoa Kỳ dẫn đầu về tổng sản lượng
alemão | vietnamita |
---|---|
weltweit | thế giới |
in | trong |
der | các |
DE Kupfer wird weltweit in offenen Minen abgebaut, wobei Chile und die Vereinigten Staaten bei der gesamten Kupferproduktion führend sind
VI Đồng được khai thác trong các mỏ lộ thiên trên khắp thế giới, trong đó Chilê và Hoa Kỳ dẫn đầu về tổng sản lượng
alemão | vietnamita |
---|---|
weltweit | thế giới |
in | trong |
der | các |
DE Der Kurs von Media Network (MEDIA) wird in Echtzeit berechnet, indem die neuesten Daten von 4 Börsen und 4 Märkten aggregiert werden, wobei eine globale volumengewichtete Durchschnittsformel verwendet wird
VI Giá của Media Network (MEDIA) được tính theo thời gian thực bằng cách tổng hợp dữ liệu mới nhất trên các sàn giao dịch 4 và thị trường 4, sử dụng công thức giá trung bình theo toàn bộ khối lượng
alemão | vietnamita |
---|---|
echtzeit | thời gian thực |
neuesten | mới |
daten | dữ liệu |
werden | liệu |
indem | bằng cách |
verwendet | sử dụng |
der | của |
DE Der Kurs von IDEX (IDEX) wird in Echtzeit berechnet, indem die neuesten Daten von 22 Börsen und 38 Märkten aggregiert werden, wobei eine globale volumengewichtete Durchschnittsformel verwendet wird
VI Giá của IDEX (IDEX) được tính theo thời gian thực bằng cách tổng hợp dữ liệu mới nhất trên các sàn giao dịch 22 và thị trường 38, sử dụng công thức giá trung bình theo toàn bộ khối lượng
alemão | vietnamita |
---|---|
echtzeit | thời gian thực |
neuesten | mới |
daten | dữ liệu |
werden | liệu |
indem | bằng cách |
verwendet | sử dụng |
der | của |
DE Der Kurs von NEM (XEM) wird in Echtzeit berechnet, indem die neuesten Daten von 41 Börsen und 60 Märkten aggregiert werden, wobei eine globale volumengewichtete Durchschnittsformel verwendet wird
VI Giá của NEM (XEM) được tính theo thời gian thực bằng cách tổng hợp dữ liệu mới nhất trên các sàn giao dịch 41 và thị trường 60, sử dụng công thức giá trung bình theo toàn bộ khối lượng
DE Der Kurs von TrueFi (TRU) wird in Echtzeit berechnet, indem die neuesten Daten von 30 Börsen und 40 Märkten aggregiert werden, wobei eine globale volumengewichtete Durchschnittsformel verwendet wird
VI Giá của TrueFi (TRU) được tính theo thời gian thực bằng cách tổng hợp dữ liệu mới nhất trên các sàn giao dịch 30 và thị trường 40, sử dụng công thức giá trung bình theo toàn bộ khối lượng
DE FŸge einfach proxy4 vor youtube.com ein, und du wirst zu unserer Proxy-Website weitergeleitet, wobei das Feld URL automatisch ausgefŸllt wird
VI Chỉ cần thêm proxy4 trước youtube.com là bạn sẽ được chuyển hướng đến trang web proxy của chúng tôi và trường url sẽ được điền tự động
alemão | vietnamita |
---|---|
vor | trước |
youtube | youtube |
url | url |
du | bạn |
unserer | chúng tôi |
das | của |
DE In der folgenden Analyse beleuchte ich ein SHORT-Szenario, wobei ich...
VI Trên thực tế, theo dữ liệu lạm phát mới nhất do Eurostat công bố, nó cũng hỗ trợ ECB điều chỉnh...
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trên |
der | điều |
DE Alles, was unter 99.95% liegt, ist im Durchschnitt schlechter, wobei Mai und März 2019 auffallen.
VI Bất cứ điều gì dưới 99.95% là ở mức trung bình kém hơn, với tháng Năm và tháng Ba năm 2019 nổi bật.
alemão | vietnamita |
---|---|
unter | dưới |
ist | điều |
DE Welcher Preisplan passt zu mir? Es gibt drei Standardpläne, wobei für jeden andere Add-Ons verfügbar sind und andere Funktionen enthalten sind
VI Tôi nên chọn gói trả phí nào? Có ba gói tiêu chuẩn, mỗi gói có sẵn tiện ích bổ sung và tính năng đi kèm
alemão | vietnamita |
---|---|
mir | tôi |
drei | ba |
funktionen | tính năng |
verfügbar | có sẵn |
zu | mỗi |
DE Diese Bewertung bietet die Gewissheit, dass in Bezug auf die Produkte, die AWS im Einsatz hat, die anwendbaren Kontrollen, die für die Workloads der australischen Behörden auf der GESCHÜTZTEN Ebene erforderlich sind, durchgeführt werden
VI Việc đánh giá này đảm bảo rằng, đối với các sản phẩm này, AWS có các biện pháp kiểm soát áp dụng cần thiết dành cho khối lượng công việc của chính phủ Úc ở cấp độ ĐƯỢC BẢO VỆ
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
kontrollen | kiểm soát |
workloads | khối lượng công việc |
diese | này |
produkte | sản phẩm |
für | cho |
der | của |
DE Wir sind die erste Generation, die die Auswirkungen des Klimawandels zu spüren bekommt und die letzte Generation, die etwas dagegen tun kann
VI Chúng tôi là thế hệ đầu tiên cảm nhận được tác động của biến đổi khí hậu và là thế hệ cuối cùng có thể làm được điều gì đó với nó
alemão | vietnamita |
---|---|
wir | chúng tôi |
sind | là |
DE ecoligos Preisgestaltung umfasst nicht nur die Kaptialkosten (die Zinsen, die Sie an die Bank zahlen) sondern auch die Kosten für Wartung, Management und Versicherung der Anlage.
VI Giá của ecoligo không chỉ bao gồm chi phí vốn (là lãi suất bạn trả cho ngân hàng) mà còn cả chi phí bảo trì, giám sát hệ thống và bảo hiểm tài sản.
alemão | vietnamita |
---|---|
zinsen | lãi |
bank | ngân hàng |
anlage | hệ thống |
zahlen | trả |
kosten | phí |
auch | mà còn |
DE Sie zahlen nur für die AWS-Ressourcen, die für die Ausführung Ihrer Anwendungen benötigt werden und die Gebühren für die Überwachung mit Amazon CloudWatch.
VI Bạn chỉ phải thanh toán cho các tài nguyên AWS cần để chạy ứng dụng của bạn và các khoản phí giám sát của Amazon CloudWatch.
alemão | vietnamita |
---|---|
zahlen | thanh toán |
ausführung | chạy |
amazon | amazon |
gebühren | phí |
werden | phải |
DE Das umfasst die Wartung von Servern und Betriebssystemen, die Bereitstellung von Kapazitäten und die automatische Skalierung, die Bereitstellung von Code und Sicherheitspatches ebenso wie die Codeüberwachung und -protokollierung
VI Việc này bao gồm cả bảo trì máy chủ và hệ điều hành, cung cấp công suất và tự động thay đổi quy mô, triển khai mã và bản vá bảo mật cũng như giám sát và ghi nhật ký mã
alemão | vietnamita |
---|---|
die | này |
von | thay đổi |
bereitstellung | cung cấp |
DE • Sicherheitsmaßnahmen, die Kunden implementieren und betreiben und die sich auf die Sicherheit ihrer Kundeninhalte und -anwendungen beziehen, die die AWS-Services nutzen – „Sicherheit in der Cloud“
VI • Các biện pháp bảo mật mà khách hàng thực hiện và vận hành, liên quan tới bảo mật cho nội dung khách hàng của họ và các ứng dụng sử dụng dịch vụ AWS – "bảo mậttrong đám mây"
DE Ich bin begeistert von seinem Feedback und seinen Empfehlungen, die die SEO, die Lesbarkeit, die Originalität und den Tonfall meiner Texte verbessern.“
VI Tôi đã rất ngạc nhiên trước những phản hồi và đề xuất mà công cụ mang lại giúp tôi cải thiện SEO, khả năng đọc văn bản, tính độc đáo và giọng nói của mình."
DE Entdecke die Websites, die Product Listing Ads innerhalb einer konkreten Branche laufen lassen, und dazu die Anzahl ihrer PLA-Anzeigentexte, PLA-Keywords sowie die Anzahl der Keywords in den Google Suchanzeigen
VI Tìm hiểu những trang web nào đang chạy quảng cáo cung cấp sản phẩm theo một ngành dọc cụ thể, cũng như số lượng văn bản PLA, từ khóa PLA và từ khóa quảng cáo tìm kiếm của Google
alemão | vietnamita |
---|---|
laufen | chạy |
sowie | cũng |
keywords | từ khóa |
entdecke | tìm kiếm |
websites | web |
Mostrando 50 de 50 traduções