DE Das bedeutet, dass das Material verwendet werden kann, solange angegeben wird, woher es stammt, und anderen das gleiche Recht eingeräumt wird.
DE Das bedeutet, dass das Material verwendet werden kann, solange angegeben wird, woher es stammt, und anderen das gleiche Recht eingeräumt wird.
VI Nói cách khác, bạn được quyền sử dụng các nội dung trong trang web dưới điều kiện rằng bạn chỉ rõ ra nguồn của chúng, và cho phép người khác sử dụng chúng dưới điều kiện tương tự.
alemão | vietnamita |
---|---|
verwendet | sử dụng |
anderen | khác |
recht | quyền |
es | nó |
das | của |
DE Hansen ist nicht dazu verpflichtet, derartiges Material vertraulich zu behandeln, und es steht Chr
VI Hansen không có nghĩa vụ phải coi những thông tin đó là thông tin mật, và Chr
alemão | vietnamita |
---|---|
nicht | không |
DE Lies diese Nutzungsbedingungen bitte sorgfältig, bevor du diese Website, das auf ihr angebotene Material oder die angebotenen Informationen, Produkte oder Dienstleistungen nutzt oder erwirbst
VI Vui lòng đọc kỹ các điều khoản và điều kiện sử dụng này trước khi truy cập, sử dụng hoặc lấy bất kỳ tài liệu, thông tin, sản phẩm hoặc dịch vụ nào
alemão | vietnamita |
---|---|
oder | hoặc |
informationen | thông tin |
nutzt | sử dụng |
produkte | sản phẩm |
das | liệu |
auf | trước |
die | khi |
DE Beachte bitte außerdem, dass du für das von dir eingereichte Material verantwortlich bist, einschließlich dessen Zuverlässigkeit, Originalität und der Urheberrechte
VI Ngoài ra, xin nhớ rằng bạn chịu trách nhiệm về bất kỳ tài liệu nào bạn gửi, bao gồm độ tin cậy, tính nguyên bản và bản quyền của nó
alemão | vietnamita |
---|---|
bitte | gửi |
verantwortlich | chịu trách nhiệm |
einschließlich | bao gồm |
du | bạn |
der | của |
DE Alles an uns übermittelte Material und die Rechte daran sind das Alleineigentum von KAYAK
VI Bất kỳ và mọi quyền đối với tài liệu được gửi cho chúng tôi đều sẽ trở thành tài sản độc quyền của KAYAK
alemão | vietnamita |
---|---|
alles | mọi |
uns | chúng tôi |
DE Illegales Material über den sexuellen Missbrauch von Kindern
VI Tài liệu lạm dụng tình dục trẻ em bất hợp pháp.
DE Irrelevantes oder nicht zweckdienliches Material
VI Tài liệu không liên quan hoặc không rõ mục đích
alemão | vietnamita |
---|---|
oder | hoặc |
nicht | không |
DE gettext(`TikTok-Anzeigenrichtlinien – kreatives Material`,_ps_null_pe_,_is_null_ie_)
VI gettext(`Chính sách quảng cáo của TikTok - Mẫu quảng cáo`,_ps_null_pe_,_is_null_ie_)
DE Nie mit leeren Händen dastehen. Marketing-Material an einem Ort, zugeschnitten auf Ihren Stil.
VI Toàn bộ tài liệu marketing đặt ở 1 chỗ, thiết kế phù hợp cho phong cách của bạn. Không còn phải tự tay làm từ số 0.
alemão | vietnamita |
---|---|
einem | là |
ihren | bạn |
DE 2022 NW Material Show und Premiere Vision Sport
VI Triển lãm Vật liệu NW 2022 và Premiere Vision Sport
DE TLC führt E-Material-Schnittstellenplattform ein
VI TLC ra mắt nền tảng giao diện vật liệu điện tử
alemão | vietnamita |
---|---|
e | điện |
DE Das digitale Textildesignsystem und die E-Material-Schnittstellenplattform integrieren virtuelles Design und physisches Prototyping.
VI Hệ thống thiết kế dệt may kỹ thuật số và nền tảng giao diện vật liệu điện tử tích hợp thiết kế ảo và tạo...
alemão | vietnamita |
---|---|
integrieren | tích hợp |
das | liệu |
e | điện |
DE Nie mit leeren Händen dastehen. Marketing-Material an einem Ort, zugeschnitten auf Ihren Stil.
VI Toàn bộ tài liệu marketing đặt ở 1 chỗ, thiết kế phù hợp cho phong cách của bạn. Không còn phải tự tay làm từ số 0.
alemão | vietnamita |
---|---|
einem | là |
ihren | bạn |
DE Ich betreibe eine kleine Agentur. Welches Paket soll ich auswählen?
VI Tôi điều hành một công ty nhỏ. Tôi nên chọn gói nào?
alemão | vietnamita |
---|---|
ich | tôi |
paket | gói |
auswählen | chọn |
DE Du kannst das Pro Paket als Basis-Abo oder das Guru Paket auswählen, welches bei KMU und Agenturen im Wachstum am beliebtesten ist
VI Bạn có thể chọn gói Pro, là gói đăng ký cơ bản hoặc gói Guru, gói phổ biến nhất cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ và các đại lý đang phát triển
alemão | vietnamita |
---|---|
paket | gói |
auswählen | chọn |
wachstum | phát triển |
pro | pro |
oder | hoặc |
das | cho |
DE Du kannst dir diese Seite anschauen, um leichter herauszufinden, welches Paket am besten zu deinen Marketing-Bedürfnissen passt.
VI Bạn có thể tham khảo trang này để hiểu rõ hơn đăng ký nào sẽ phù hợp hơn với nhu cầu tiếp thị của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
seite | trang |
deinen | của bạn |
zu | phù |
um | với |
du | bạn |
DE Wenn Sie sich nicht sicher sind, welches Format Ihr Reader unterstützt, finden Sie weitere Informationen unter mobileread.com
VI Nếu bạn không chắc chắn trình đọc ebook của mình hỗ trợ định dạng nào, bạn có thể tìm thêm thông tin tại mobileread.com
alemão | vietnamita |
---|---|
weitere | thêm |
informationen | thông tin |
finden | tìm |
DE Wählen Sie die Software aus, die Sie verwenden, und wandeln Sie Ihre Datei in das native Format um, welches von Ihrer Software unterstützt wird
VI Chọn phần mềm mà bạn đang sử dụng và chuyển đổi file của bạn sang định dạng gốc mà phần mềm của bạn hỗ trợ
alemão | vietnamita |
---|---|
software | phần mềm |
datei | file |
verwenden | sử dụng |
wandeln | chuyển đổi |
ihre | của bạn |
DE Änderung am Bitcoin Protokoll, welches alte Blöcke ungültig macht, die in der Vergangenheit gültig waren
VI Thay đổi giao thức của Bitcoin để làm cho các khối cũ hợp lệ trong mạng lưới trở thành không hợp lệ
alemão | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
protokoll | giao thức |
blöcke | khối |
in | trong |
macht | cho |
die | của |
DE Welches Problem soll Zcash lösen?
VI Zcash nhằm để giải quyết mục đích gì?
alemão | vietnamita |
---|---|
lösen | giải quyết |
DE Decred ist eine von der Community angetriebene Digitale Währung mit einem internen Governance Model welches es zu einer ausgezeichneten Wertanlage macht
VI Decred là một loại tiền kỹ thuật số hướng cộng đồng và có tích hợp quản trị để trở thành một thực thể ưu việt trong việc lưu trữ giá trị lâu dài
alemão | vietnamita |
---|---|
währung | tiền |
DE Trust Wallet ist das führende mobile Ethereum-Wallet, welches mit allen ERC20 , BEP2 und ERC721 Token funktioniert
VI Ví Trust là ví tiền mã hóa di động hàng đầu hoạt động với mọi loại tiền số chuẩn ERC20, BEP2 và ERC721
alemão | vietnamita |
---|---|
mit | với |
allen | mọi |
DE Binance Smart Chain nutzt ein Konsensmechanismus, welches sich zum Proof-of-Stake Ethereum 2.0 sehr ähnelt
VI Binance Smart Chain sử dụng cơ chế đồng thuận tương tự như các kế hoạch bằng chứng cổ phần cho Ethereum 2.0
alemão | vietnamita |
---|---|
sich | các |
ethereum | ethereum |
nutzt | sử dụng |
DE So einfach ist es! Jetzt verdienst du CAKE mit der vorgegeben APR vom Handelspaar, welches du farmst. Herunterladen Jetzt
VI Và đó là nó! Bây giờ bạn đang kiếm được CAKE theo tỷ lệ lợi nhuận hàng năm phổ biến của cặp giao dịch mà bạn sở hữu. Tải về ngay
alemão | vietnamita |
---|---|
jetzt | giờ |
ist | của |
mit | theo |
DE F: Welches Funktionsverhalten kann ich lokal mit dem Emulator testen?
VI Câu hỏi: Tôi có thể dùng trình giả lập để kiểm thử cục bộ hành vi hàm nào?
alemão | vietnamita |
---|---|
ich | tôi |
DE Ein kostenloser und online Datei-Converter, der es Ihnen erlaubt, Ihre Dateien in das Apple M4R Klingelton-Dateiformat umzuwandeln, welches auf iPhones verwendet werden kann.
VI Trình chuyển đổi file trực tuyến và miễn phí cho phép bạn chuyển đổi file của mình sang định dạng file nhạc chuông Apple M4R để được sử dụng trên iPhone.
alemão | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
verwendet | sử dụng |
werden | được |
datei | file |
umzuwandeln | chuyển đổi |
converter | đổi |
und | của |
DE Die Einfuhr von Bio-Produkten in die EU kann nur mit einem Certificate Of Inspection (C.O.I.) erfolgen, welches von einer in der EU zugelassenen Zertifizierungsstelle ausgestellt wurde.
VI Hàng nhập khẩu vào EU chỉ có thể được sử dụng Chứng nhận Kiểm tra (COI) do cơ quan chứng nhận được EU liệt kê cấp.
alemão | vietnamita |
---|---|
der | nhận |
einer | thể |
die | và |
kann | có thể được |
wurde | được |
in | vào |
DE Dieser kostenlose Video-Converter für Facebook ermöglicht es Ihnen, aus einer Vielzahl von Voreinstellungen zu wählen, um Ihr Video für Facebook zu optimieren, welches dann problemlos hochgeladen werden kann
VI Trình chuyển đổi video miễn phí cho Facebook này cho phép bạn chọn từ nhiều cài đặt để chuyển đổi video của bạn cho Facebook, sau đó có thể tải lên mà không gặp vấn đề gì
alemão | vietnamita |
---|---|
ermöglicht | cho phép |
wählen | chọn |
video | video |
vielzahl | nhiều |
einer | thể |
ihr | của bạn |
dann | sau |
für | của |
converter | đổi |
DE Das Thema, welches der eingebettete ACE-Editor verwendet.
VI Chọn giao diện (theme) được sử dụng cho trình soạn mã ACE.
alemão | vietnamita |
---|---|
verwendet | sử dụng |
das | cho |
DE Dieser Hawker-Stand serviert beide Sorten dieses knusprigen, duftenden Gerichts, und Sie sollten beide probieren, um zu sehen, welches Sie bevorzugen.
VI Quán ăn này phục vụ cả hai cách chế biến của món ăn thơm giòn này, và bạn nên thử cả hai để xem bạn thích loại nào hơn.
alemão | vietnamita |
---|---|
sollten | nên |
sehen | xem |
probieren | thử |
sie | này |
und | của |
DE So einfach ist es! Jetzt verdienst du CAKE mit der vorgegeben APR vom Handelspaar, welches du farmst. Herunterladen Jetzt
VI Và đó là nó! Bây giờ bạn đang kiếm được CAKE theo tỷ lệ lợi nhuận hàng năm phổ biến của cặp giao dịch mà bạn sở hữu. Tải về ngay
alemão | vietnamita |
---|---|
jetzt | giờ |
ist | của |
mit | theo |
DE Trust Wallet ist das führende mobile Ethereum-Wallet, welches mit allen ERC20 , BEP2 und ERC721 Token funktioniert
VI Ví Trust là ví tiền mã hóa di động hàng đầu hoạt động với mọi loại tiền số chuẩn ERC20, BEP2 và ERC721
alemão | vietnamita |
---|---|
mit | với |
allen | mọi |
DE Binance Smart Chain nutzt ein Konsensmechanismus, welches sich zum Proof-of-Stake Ethereum 2.0 sehr ähnelt
VI Binance Smart Chain sử dụng cơ chế đồng thuận tương tự như các kế hoạch bằng chứng cổ phần cho Ethereum 2.0
alemão | vietnamita |
---|---|
sich | các |
ethereum | ethereum |
nutzt | sử dụng |
DE Ich betreibe eine kleine Agentur. Welches Paket soll ich auswählen?
VI Tôi điều hành một công ty nhỏ. Tôi nên chọn gói nào?
alemão | vietnamita |
---|---|
ich | tôi |
paket | gói |
auswählen | chọn |
DE Du kannst das Pro Paket als Basis-Abo oder das Guru Paket auswählen, welches bei KMU und Agenturen im Wachstum am beliebtesten ist
VI Bạn có thể chọn gói Pro, là gói đăng ký cơ bản hoặc gói Guru, gói phổ biến nhất cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ và các đại lý đang phát triển
alemão | vietnamita |
---|---|
paket | gói |
auswählen | chọn |
wachstum | phát triển |
pro | pro |
oder | hoặc |
das | cho |
DE Du kannst dir diese Seite anschauen, um leichter herauszufinden, welches Paket am besten zu deinen Marketing-Bedürfnissen passt.
VI Bạn có thể tham khảo trang này để hiểu rõ hơn đăng ký nào sẽ phù hợp hơn với nhu cầu tiếp thị của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
seite | trang |
deinen | của bạn |
zu | phù |
um | với |
du | bạn |
DE F: Welches Funktionsverhalten kann ich lokal mit dem Emulator testen?
VI Câu hỏi: Tôi có thể dùng trình giả lập để kiểm thử cục bộ hành vi hàm nào?
alemão | vietnamita |
---|---|
ich | tôi |
DE Ich betreibe eine kleine Agentur. Welches Paket soll ich auswählen?
VI Tôi điều hành một công ty nhỏ. Tôi nên chọn gói nào?
alemão | vietnamita |
---|---|
ich | tôi |
paket | gói |
auswählen | chọn |
DE Du kannst das Pro Paket als Basis-Abo oder das Guru Paket auswählen, welches bei KMU und Agenturen im Wachstum am beliebtesten ist
VI Bạn có thể chọn gói Pro, là gói đăng ký cơ bản hoặc gói Guru, gói phổ biến nhất cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ và các đại lý đang phát triển
alemão | vietnamita |
---|---|
paket | gói |
auswählen | chọn |
wachstum | phát triển |
pro | pro |
oder | hoặc |
das | cho |
DE Du kannst dir diese Seite anschauen, um leichter herauszufinden, welches Paket am besten zu deinen Marketing-Bedürfnissen passt.
VI Bạn có thể tham khảo trang này để hiểu rõ hơn đăng ký nào sẽ phù hợp hơn với nhu cầu tiếp thị của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
seite | trang |
deinen | của bạn |
zu | phù |
um | với |
du | bạn |
DE Ein kostenloser und online Datei-Converter, der es Ihnen erlaubt, Ihre Dateien in das Apple M4R Klingelton-Dateiformat umzuwandeln, welches auf iPhones verwendet werden kann.
VI Trình chuyển đổi file trực tuyến và miễn phí cho phép bạn chuyển đổi file của mình sang định dạng file nhạc chuông Apple M4R để được sử dụng trên iPhone.
alemão | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
verwendet | sử dụng |
werden | được |
datei | file |
umzuwandeln | chuyển đổi |
converter | đổi |
und | của |
DE Wenn Sie sich nicht sicher sind, welches Format Ihr Reader unterstützt, finden Sie weitere Informationen unter mobileread.com
VI Nếu bạn không chắc chắn trình đọc ebook của mình hỗ trợ định dạng nào, bạn có thể tìm thêm thông tin tại mobileread.com
alemão | vietnamita |
---|---|
weitere | thêm |
informationen | thông tin |
finden | tìm |
DE Wählen Sie die Software aus, die Sie verwenden, und wandeln Sie Ihre Datei in das native Format um, welches von Ihrer Software unterstützt wird
VI Chọn phần mềm mà bạn đang sử dụng và chuyển đổi file của bạn sang định dạng gốc mà phần mềm của bạn hỗ trợ
alemão | vietnamita |
---|---|
software | phần mềm |
datei | file |
verwenden | sử dụng |
wandeln | chuyển đổi |
ihre | của bạn |
DE Dieser kostenlose Video-Converter für Facebook ermöglicht es Ihnen, aus einer Vielzahl von Voreinstellungen zu wählen, um Ihr Video für Facebook zu optimieren, welches dann problemlos hochgeladen werden kann
VI Trình chuyển đổi video miễn phí cho Facebook này cho phép bạn chọn từ nhiều cài đặt để chuyển đổi video của bạn cho Facebook, sau đó có thể tải lên mà không gặp vấn đề gì
alemão | vietnamita |
---|---|
ermöglicht | cho phép |
wählen | chọn |
video | video |
vielzahl | nhiều |
einer | thể |
ihr | của bạn |
dann | sau |
für | của |
converter | đổi |
DE Die Einfuhr von Bio-Produkten in die EU kann nur mit einem Certificate Of Inspection (C.O.I.) erfolgen, welches von einer in der EU zugelassenen Zertifizierungsstelle ausgestellt wurde.
VI Hàng nhập khẩu vào EU chỉ có thể được sử dụng Chứng nhận Kiểm tra (COI) do cơ quan chứng nhận được EU liệt kê cấp.
alemão | vietnamita |
---|---|
der | nhận |
einer | thể |
die | và |
kann | có thể được |
wurde | được |
in | vào |
DE Aktuell gibt es eine Möglichkeit im EURAUD entweder für Short welches Setup ich auch eingezeichnet habe oder für Long wo ich aber keinen Trade eingehen würde. Nur für short bin ich aktuell dafür bereit einen Trade einzugehen.
VI Mẫu hình nhịp điệu thôi miên. Giá đã đóng nến H44 dưới trend line. Anh em tham khảo vào lệnh sell nhé. Chúc anh em có lợi nhuận và né tin trong hôm nay với cặp EA.
DE Aktuell gibt es eine Möglichkeit im EURAUD entweder für Short welches Setup ich auch eingezeichnet habe oder für Long wo ich aber keinen Trade eingehen würde. Nur für short bin ich aktuell dafür bereit einen Trade einzugehen.
VI Mẫu hình nhịp điệu thôi miên. Giá đã đóng nến H44 dưới trend line. Anh em tham khảo vào lệnh sell nhé. Chúc anh em có lợi nhuận và né tin trong hôm nay với cặp EA.
DE Aktuell gibt es eine Möglichkeit im EURAUD entweder für Short welches Setup ich auch eingezeichnet habe oder für Long wo ich aber keinen Trade eingehen würde. Nur für short bin ich aktuell dafür bereit einen Trade einzugehen.
VI Mẫu hình nhịp điệu thôi miên. Giá đã đóng nến H44 dưới trend line. Anh em tham khảo vào lệnh sell nhé. Chúc anh em có lợi nhuận và né tin trong hôm nay với cặp EA.
DE Aktuell gibt es eine Möglichkeit im EURAUD entweder für Short welches Setup ich auch eingezeichnet habe oder für Long wo ich aber keinen Trade eingehen würde. Nur für short bin ich aktuell dafür bereit einen Trade einzugehen.
VI Mẫu hình nhịp điệu thôi miên. Giá đã đóng nến H44 dưới trend line. Anh em tham khảo vào lệnh sell nhé. Chúc anh em có lợi nhuận và né tin trong hôm nay với cặp EA.
DE Aktuell gibt es eine Möglichkeit im EURAUD entweder für Short welches Setup ich auch eingezeichnet habe oder für Long wo ich aber keinen Trade eingehen würde. Nur für short bin ich aktuell dafür bereit einen Trade einzugehen.
VI Mẫu hình nhịp điệu thôi miên. Giá đã đóng nến H44 dưới trend line. Anh em tham khảo vào lệnh sell nhé. Chúc anh em có lợi nhuận và né tin trong hôm nay với cặp EA.
Mostrando 50 de 50 traduções