DE Welcher Premium Dienst ist der Beste für Sie? Diese Übersicht der Online-Convert.com Premium-Pläne hilft Ihnen, den Dienst zu finden, der perfekt auf Ihre Umwandlungsbedürfnisse zugeschnitten ist.
"welcher der ergebniszustand" em alemão pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
DE Welcher Premium Dienst ist der Beste für Sie? Diese Übersicht der Online-Convert.com Premium-Pläne hilft Ihnen, den Dienst zu finden, der perfekt auf Ihre Umwandlungsbedürfnisse zugeschnitten ist.
VI Gói cao cấp nào tốt nhất cho bạn? tổng quan về gói cao cấp Online-Convert.com sẽ giúp bạn tìm thấy gói hoàn toàn phù hợp cho nhu cầu chuyển đổi của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
hilft | giúp |
zu | phù |
beste | tốt nhất |
premium | cao cấp |
finden | tìm |
ihre | của bạn |
DE Welcher Premium Dienst ist der Beste für dich? Diese Übersicht der Online-Convert.com Premium-Pläne hilft dir, den Dienst zu finden, der perfekt auf deine Umwandlungsbedürfnisse zugeschnitten ist.
VI Gói cao cấp nào tốt nhất cho bạn? tổng quan về gói cao cấp Online-Convert.com sẽ giúp bạn tìm thấy gói hoàn toàn phù hợp cho nhu cầu chuyển đổi của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
hilft | giúp |
deine | của bạn |
zu | phù |
beste | tốt nhất |
premium | cao cấp |
finden | tìm |
DE Der Korea Composite Stock Price Index (KOSPI) ist ein nach der Kapitalisierung gewichteter Index, welcher alle Stammaktien auf der Korea Stock Exchange misst
VI Chỉ số Giá Cổ phiếu Tổng hợp Hàn Quốc (KOSPI) là một chỉ số có trọng số vốn hóa theo dõi tất cả các cổ phiếu phổ thông của Sở giao dịch chứng khoán Hàn Quốc
alemão | vietnamita |
---|---|
alle | tất cả các |
der | của |
DE Der Korea Composite Stock Price Index (KOSPI) ist ein nach der Kapitalisierung gewichteter Index, welcher alle Stammaktien auf der Korea Stock Exchange misst
VI Chỉ số Giá Cổ phiếu Tổng hợp Hàn Quốc (KOSPI) là một chỉ số có trọng số vốn hóa theo dõi tất cả các cổ phiếu phổ thông của Sở giao dịch chứng khoán Hàn Quốc
alemão | vietnamita |
---|---|
alle | tất cả các |
der | của |
DE Der Korea Composite Stock Price Index (KOSPI) ist ein nach der Kapitalisierung gewichteter Index, welcher alle Stammaktien auf der Korea Stock Exchange misst
VI Chỉ số Giá Cổ phiếu Tổng hợp Hàn Quốc (KOSPI) là một chỉ số có trọng số vốn hóa theo dõi tất cả các cổ phiếu phổ thông của Sở giao dịch chứng khoán Hàn Quốc
alemão | vietnamita |
---|---|
alle | tất cả các |
der | của |
DE Der Korea Composite Stock Price Index (KOSPI) ist ein nach der Kapitalisierung gewichteter Index, welcher alle Stammaktien auf der Korea Stock Exchange misst
VI Chỉ số Giá Cổ phiếu Tổng hợp Hàn Quốc (KOSPI) là một chỉ số có trọng số vốn hóa theo dõi tất cả các cổ phiếu phổ thông của Sở giao dịch chứng khoán Hàn Quốc
alemão | vietnamita |
---|---|
alle | tất cả các |
der | của |
DE Der Korea Composite Stock Price Index (KOSPI) ist ein nach der Kapitalisierung gewichteter Index, welcher alle Stammaktien auf der Korea Stock Exchange misst
VI Chỉ số Giá Cổ phiếu Tổng hợp Hàn Quốc (KOSPI) là một chỉ số có trọng số vốn hóa theo dõi tất cả các cổ phiếu phổ thông của Sở giao dịch chứng khoán Hàn Quốc
alemão | vietnamita |
---|---|
alle | tất cả các |
der | của |
DE Der Korea Composite Stock Price Index (KOSPI) ist ein nach der Kapitalisierung gewichteter Index, welcher alle Stammaktien auf der Korea Stock Exchange misst
VI Chỉ số Giá Cổ phiếu Tổng hợp Hàn Quốc (KOSPI) là một chỉ số có trọng số vốn hóa theo dõi tất cả các cổ phiếu phổ thông của Sở giao dịch chứng khoán Hàn Quốc
alemão | vietnamita |
---|---|
alle | tất cả các |
der | của |
DE Der Korea Composite Stock Price Index (KOSPI) ist ein nach der Kapitalisierung gewichteter Index, welcher alle Stammaktien auf der Korea Stock Exchange misst
VI Chỉ số Giá Cổ phiếu Tổng hợp Hàn Quốc (KOSPI) là một chỉ số có trọng số vốn hóa theo dõi tất cả các cổ phiếu phổ thông của Sở giao dịch chứng khoán Hàn Quốc
alemão | vietnamita |
---|---|
alle | tất cả các |
der | của |
DE Der Korea Composite Stock Price Index (KOSPI) ist ein nach der Kapitalisierung gewichteter Index, welcher alle Stammaktien auf der Korea Stock Exchange misst
VI Chỉ số Giá Cổ phiếu Tổng hợp Hàn Quốc (KOSPI) là một chỉ số có trọng số vốn hóa theo dõi tất cả các cổ phiếu phổ thông của Sở giao dịch chứng khoán Hàn Quốc
alemão | vietnamita |
---|---|
alle | tất cả các |
der | của |
DE Der Korea Composite Stock Price Index (KOSPI) ist ein nach der Kapitalisierung gewichteter Index, welcher alle Stammaktien auf der Korea Stock Exchange misst
VI Chỉ số Giá Cổ phiếu Tổng hợp Hàn Quốc (KOSPI) là một chỉ số có trọng số vốn hóa theo dõi tất cả các cổ phiếu phổ thông của Sở giao dịch chứng khoán Hàn Quốc
alemão | vietnamita |
---|---|
alle | tất cả các |
der | của |
DE Der Korea Composite Stock Price Index (KOSPI) ist ein nach der Kapitalisierung gewichteter Index, welcher alle Stammaktien auf der Korea Stock Exchange misst
VI Chỉ số Giá Cổ phiếu Tổng hợp Hàn Quốc (KOSPI) là một chỉ số có trọng số vốn hóa theo dõi tất cả các cổ phiếu phổ thông của Sở giao dịch chứng khoán Hàn Quốc
alemão | vietnamita |
---|---|
alle | tất cả các |
der | của |
DE Der MOEX Russia Index ist ein großer Aktienindex, welcher die Leistung der Top-50 Unternehmen auf der Moskauer Börse nach Marktkapitalisierung und Liquidität misst
VI Chỉ số MOEX Russia là một chỉ số chứng khoán chính theo dõi hoạt động của 50 công ty hàng đầu của Sở giao dịch chứng khoán Moscow theo giá trị vốn hóa thị trường và tính thanh khoản
alemão | vietnamita |
---|---|
unternehmen | công ty |
der | của |
DE Der MOEX Russia Index ist ein großer Aktienindex, welcher die Leistung der Top-50 Unternehmen auf der Moskauer Börse nach Marktkapitalisierung und Liquidität misst
VI Chỉ số MOEX Russia là một chỉ số chứng khoán chính theo dõi hoạt động của 50 công ty hàng đầu của Sở giao dịch chứng khoán Moscow theo giá trị vốn hóa thị trường và tính thanh khoản
alemão | vietnamita |
---|---|
unternehmen | công ty |
der | của |
DE Der MOEX Russia Index ist ein großer Aktienindex, welcher die Leistung der Top-50 Unternehmen auf der Moskauer Börse nach Marktkapitalisierung und Liquidität misst
VI Chỉ số MOEX Russia là một chỉ số chứng khoán chính theo dõi hoạt động của 50 công ty hàng đầu của Sở giao dịch chứng khoán Moscow theo giá trị vốn hóa thị trường và tính thanh khoản
alemão | vietnamita |
---|---|
unternehmen | công ty |
der | của |
DE Der MOEX Russia Index ist ein großer Aktienindex, welcher die Leistung der Top-50 Unternehmen auf der Moskauer Börse nach Marktkapitalisierung und Liquidität misst
VI Chỉ số MOEX Russia là một chỉ số chứng khoán chính theo dõi hoạt động của 50 công ty hàng đầu của Sở giao dịch chứng khoán Moscow theo giá trị vốn hóa thị trường và tính thanh khoản
alemão | vietnamita |
---|---|
unternehmen | công ty |
der | của |
DE Der MOEX Russia Index ist ein großer Aktienindex, welcher die Leistung der Top-50 Unternehmen auf der Moskauer Börse nach Marktkapitalisierung und Liquidität misst
VI Chỉ số MOEX Russia là một chỉ số chứng khoán chính theo dõi hoạt động của 50 công ty hàng đầu của Sở giao dịch chứng khoán Moscow theo giá trị vốn hóa thị trường và tính thanh khoản
alemão | vietnamita |
---|---|
unternehmen | công ty |
der | của |
DE Der MOEX Russia Index ist ein großer Aktienindex, welcher die Leistung der Top-50 Unternehmen auf der Moskauer Börse nach Marktkapitalisierung und Liquidität misst
VI Chỉ số MOEX Russia là một chỉ số chứng khoán chính theo dõi hoạt động của 50 công ty hàng đầu của Sở giao dịch chứng khoán Moscow theo giá trị vốn hóa thị trường và tính thanh khoản
alemão | vietnamita |
---|---|
unternehmen | công ty |
der | của |
DE Der MOEX Russia Index ist ein großer Aktienindex, welcher die Leistung der Top-50 Unternehmen auf der Moskauer Börse nach Marktkapitalisierung und Liquidität misst
VI Chỉ số MOEX Russia là một chỉ số chứng khoán chính theo dõi hoạt động của 50 công ty hàng đầu của Sở giao dịch chứng khoán Moscow theo giá trị vốn hóa thị trường và tính thanh khoản
alemão | vietnamita |
---|---|
unternehmen | công ty |
der | của |
DE Der MOEX Russia Index ist ein großer Aktienindex, welcher die Leistung der Top-50 Unternehmen auf der Moskauer Börse nach Marktkapitalisierung und Liquidität misst
VI Chỉ số MOEX Russia là một chỉ số chứng khoán chính theo dõi hoạt động của 50 công ty hàng đầu của Sở giao dịch chứng khoán Moscow theo giá trị vốn hóa thị trường và tính thanh khoản
alemão | vietnamita |
---|---|
unternehmen | công ty |
der | của |
DE Der MOEX Russia Index ist ein großer Aktienindex, welcher die Leistung der Top-50 Unternehmen auf der Moskauer Börse nach Marktkapitalisierung und Liquidität misst
VI Chỉ số MOEX Russia là một chỉ số chứng khoán chính theo dõi hoạt động của 50 công ty hàng đầu của Sở giao dịch chứng khoán Moscow theo giá trị vốn hóa thị trường và tính thanh khoản
alemão | vietnamita |
---|---|
unternehmen | công ty |
der | của |
DE Der MOEX Russia Index ist ein großer Aktienindex, welcher die Leistung der Top-50 Unternehmen auf der Moskauer Börse nach Marktkapitalisierung und Liquidität misst
VI Chỉ số MOEX Russia là một chỉ số chứng khoán chính theo dõi hoạt động của 50 công ty hàng đầu của Sở giao dịch chứng khoán Moscow theo giá trị vốn hóa thị trường và tính thanh khoản
alemão | vietnamita |
---|---|
unternehmen | công ty |
der | của |
DE Vielmehr werden die Transaktionen von Nodes (das Netzwerk von Computern / Benutzern, die global verteilt sind) verifiziert und in einem offenen Ledger, welcher als Blockchain bezeichnet wird, aufgezeichnet.
VI Thay vào đó, các giao dịch được xác minh bởi các nút (mạng máy tính/người dùng trải rộng trên toàn cầu) và được ghi lại trong một sổ cái mở được gọi là blockchain.
alemão | vietnamita |
---|---|
transaktionen | giao dịch |
netzwerk | mạng |
benutzern | người dùng |
in | trong |
DE In Projekte welcher Größe kann ecoligo investieren?
VI Ecoligo có thể đầu tư vào những dự án quy mô nào?
alemão | vietnamita |
---|---|
projekte | dự án |
in | vào |
DE Mithilfe welcher Überprüfungen durch Dritte wird die AWS-Sicherheitskontrollumgebung überprüft?
VI Kiểm tra bên thứ ba nào xác thực môi trường kiểm soát bảo mật của AWS?
alemão | vietnamita |
---|---|
die | của |
DE Es versteht sich von selbst, dass Sie selbst nachforschen müssen, welcher Host für Sie am besten geeignet ist.
VI Nó nên đi mà không nói rằng bạn cần phải tự nghiên cứu về máy chủ nào là tốt nhất cho bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
es | nó |
für | cho |
müssen | cần |
DE Du bist dir nicht sicher, welcher Plan zu dir passt?
VI Bạn không biết nên chọn gói nào?
alemão | vietnamita |
---|---|
nicht | không |
bist | bạn |
DE Welcher Preisplan passt zu mir? Es gibt drei Standardpläne, wobei für jeden andere Add-Ons verfügbar sind und andere Funktionen enthalten sind
VI Tôi nên chọn gói trả phí nào? Có ba gói tiêu chuẩn, mỗi gói có sẵn tiện ích bổ sung và tính năng đi kèm
alemão | vietnamita |
---|---|
mir | tôi |
drei | ba |
funktionen | tính năng |
verfügbar | có sẵn |
zu | mỗi |
DE Das Dashboard zeigt an, welcher Inhalt durch die Raten besser abschneidet
VI Bảng điều khiển hiển thị nội dung nào hoạt động tốt hơn thông qua tỷ lệ
alemão | vietnamita |
---|---|
das | hơn |
dashboard | bảng điều khiển |
durch | qua |
DE ???????? Es kann einige Zeit in Anspruch nehmen, zu entscheiden, welcher Archetyp Ihre Marke am besten repräsentiert.
VI ???????? Có thể mất một chút thời gian để quyết định nguyên mẫu nào đại diện tốt nhất cho thương hiệu của bạn.
DE Untersuchen Sie den Umgang Ihrer Kunden mit dem Warenkorb — finden Sie heraus, in welcher Phase Sie Besucher verlieren und sogar welche Artikel normalerweise aus dem Warenkorb entfernt werden, bevor ein Kauf abgeschlossen ist.
VI Kiểm tra hành vi của khách hàng tại giỏ hàng - tìm hiểu ở giai đoạn nào bạn mất khách truy cập và thậm chí những mặt hàng nào thường được xóa khỏi giỏ hàng trước khi hoàn tất giao dịch mua.
DE SmartFTP ist ein FTP (File Transfer Protocol), FTPS, SFTP, WebDAV, Amazon S3, Backblaze B2, Google Drive, OneDrive, SSH, Terminal Client welcher es ermöglicht Dateien zwischen Ihrem lokalen Computer und einem Server im Internet zu übertragen
VI SmartFTP là một trương trình máy khách FTP (File Transfer Protocol), FTPS, SFTP, WebDAV, Amazon S3, Backblaze B2, Google Drive, OneDrive, SSH, Termina
DE Außerdem erfahren Sie, zu welcher Berufsgruppe ihr Beruf gehört und ob ihre Selbständigkeit zu einem Gewerbe oder einem Freien Beruf zählt.
VI Bạn cần phải tìm hiểu xem công việc của mình thuộc nhóm chuyên môn nào và việc tự kinh doanh của bạn là một phần của kinh doanh thông thường hay hành nghề tự do.
DE 41 % der dort beheimateten Tierarten sind gefährdet, darunter viele, die heimisch in der Region sind, wie der Asiatische Elefant, der Malaiische Tapir und der Malaiische Tiger.
VI 41% trong số những loài này đang bị đe dọa, bao gồm nhiều loại thú bản địa của khu vực, như loài voi châu Á, heo vòi Malayan và hổ Malayan đang có nguy cơ tuyệt chủng.
alemão | vietnamita |
---|---|
viele | nhiều |
in | trong |
region | khu vực |
wie | như |
DE Entdecken Sie die einzigartige Tierwelt einiger der bekanntesten Flüsse der Welt, darunter der Mekong, der Jangtse und der Amazonas.
VI Khám phá những loài động thực vật hoang dã chỉ có tại một số môi trường sống bên những dòng sông nổi tiếng nhất thế giới, như sông Mekong, sông Dương Tử và sông Amazon.
alemão | vietnamita |
---|---|
welt | thế giới |
DE Abgesehen vom Fest für die Augen bietet der Jewel Changi Airport auch eine Bandbreite an Waren aus der ganzen Welt und aus der Region zur Stimulation der Geschmacksknospen der anwesenden Foodies mit über 80 F&B-Outlets
VI Ngoài những cảnh quan tuyệt vời, Jewel Changi Airport còn có rất nhiều những món ăn địa phương và quốc tế để kích thích vị giác của những du khách sành ăn, với hơn 80 cửa tiệm F&B
alemão | vietnamita |
---|---|
mit | với |
DE Fernando Alonso, der die Indy 500 bestritten hat, begrüßte die Andretti-Gerüchte - einschließlich der Vorschläge, dass der Amerikaner Colton Herta der nächste Rookie der F1 sein wird.
VI Fernando Alonso, người đã tranh giành Indy 500, hoan nghênh những tin đồn về Andretti - trong đó có gợi ý Colton Herta người Mỹ sẽ là tân binh tiếp theo của F1.
alemão | vietnamita |
---|---|
die | của |
DE Für CNCF Veranstaltungen gilt der Verhaltenskodex der Linux Foundation, der auf der Veranstaltungsseite verfügbar ist
VI Các sự kiện CNCF được điều hành bởi Linux Foundation [Quy tắc ứng xử] (https://events.linuxfoundation.org/code-of-conduct/) có sẵn trên trang sự kiện
alemão | vietnamita |
---|---|
veranstaltungen | sự kiện |
linux | linux |
verfügbar | có sẵn |
der | điều |
auf | trên |
ist | các |
DE Control Union Certifications unterstützt die Kunden bei der Entwicklung, der Umsetzung und der Umsetzungsüberwachung individueller Programme in der gesamten Lieferkette.
VI Control Union Certifications hỗ trợ khách hàng thông qua việc thiết lập, triển khai và giám sát việc thực hiện các chương trình tùy chọn trong suốt chuỗi cung ứng của mình.
alemão | vietnamita |
---|---|
programme | chương trình |
in | trong |
kunden | khách |
der | của |
DE Der Einfluss der Benutzer auf die Auswahl eines neuen Blocks ist proportional zu ihrem Anteil am System (Anzahl der Algen, der Heimatwährung von Algorand)
VI Ảnh hưởng của người dùng đối với việc lựa chọn một khối mới tỷ lệ thuận với cổ phần của họ trong hệ thống (số lượng đồng tiền nắm giữ và giá trị tiền tệ bản địa của Algorand)
alemão | vietnamita |
---|---|
benutzer | người dùng |
neuen | mới |
system | hệ thống |
der | của |
auswahl | chọn |
DE In enger Zusammenarbeit mit dem Betreiber der Crowdinvesting-Plattform - der ecoligo invest GmbH (100%-ige Tochter der portagon GmbH) - bieten wir der Öffentlichkeit die Möglichkeit, in nachhaltige Projekte zu investieren.
VI Tạo cơ hội cho công chúng đầu tư vào các dự án có ảnh hưởng, phối hợp chặt chẽ với nhà điều hành nền tảng huy động vốn cộng đồng - ecoligo invest GmbH (100% công ty con của portagon GmbH).
alemão | vietnamita |
---|---|
projekte | dự án |
mit | với |
der | của |
DE Diese Schaltfläche finden Sie unten in der Projektvorschau auf der Projektseite oder auf der rechten Seite der Projektinformationsseite.
VI Bạn có thể tìm thấy nút này ở cuối bản xem trước dự án trên trang dự án hoặc ở phía bên tay phải của trang thông tin dự án.
alemão | vietnamita |
---|---|
oder | hoặc |
seite | trang |
finden | tìm |
sie | này |
DE Es sind der Flower Dome und der Cloud Forest - ein gekühltes Gewächshaus, das es 2015 ins Guinness-Buch der Rekorde geschafft hat als das größte gläserne Gewächshaus der Welt
VI Đây là hai khu nhà kính trồng cây mát lạnh Flower Dome và Cloud Forest nằm trong danh sách Kỷ lục Thế giới Guinness năm 2015 với danh hiệu nhà kính lớn nhất thế giới
alemão | vietnamita |
---|---|
welt | thế giới |
als | nhà |
und | thế |
größte | lớn nhất |
der | với |
DE Genießen Sie Singapurs vielfältige kulinarische Köstlichkeiten mit einem Panoramablick auf die Skyline der Stadt in der National Kitchen unter der Führung der Singapurer Starköchin Violet Oon.
VI Khám phá di sản ẩm thực phong phú của Singapore trong khi chiêm ngưỡng toàn cảnh đường chân trời thành phố tại nhà hàng National Kitchen, do đầu bếp địa phương nổi tiếng Violet Oon quản lý.
alemão | vietnamita |
---|---|
singapurs | singapore |
in | trong |
die | nhà |
DE In diesem vierstöckigen Gebäude, das früher der Sitz der katholischen High School in Singapur war, werden Ausstellungen einiger der vielversprechendsten jungen Künstler der Region gezeigt.
VI Trước đây là khu đất của trường Trung học Công giáo Singapore, tòa nhà bốn tầng này trưng bày các triển lãm của một số những nghệ sĩ trẻ giàu triển vọng nhất trong khu vực.
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trong |
singapur | singapore |
region | khu vực |
der | của |
DE Der erste Teil der Ausstellung erzählt die Geschichte der ehemaligen Ford-Fabrik und gibt Einblick in das Leben der Menschen in Singapur vor dem Krieg
VI Triển lãm mở đầu bằng câu chuyện về Nhà máy Ford cũ và mô tả cuộc sống của người dân ở Singapore trước chiến tranh
alemão | vietnamita |
---|---|
geschichte | câu chuyện |
leben | sống |
menschen | người |
singapur | singapore |
vor | trước |
der | của |
DE Der Thian Hock Keng Tempel (oder „Tempel der Himmlischen Glückseligkeit“) ist der älteste chinesische Tempel in Singapur und Mazu, der Göttin des Meeres, gewidmet
VI Chùa Thian Hock Keng (hay còn gọi là “Chùa Thiên Phúc Cung”) là ngôi chùa Trung Hoa cổ nhất ở Singapore và nơi đây thờ Mẫu Tổ, Thủy Cung Thánh Mẫu
DE Die SIT-Wohnungen an der Tiong Bahru Road und der Seng Poh Road sind ein schönes Zeugnis der Art-déco-Periode, die zu der Zeit in Mode war.
VI Các căn hộ SIT trên đường Tiong Bahru và đường Seng Poh trong khu nhà ở là một minh chứng hoàn hảo về thời kỳ Art Deco, với trào lưu thịnh hành là vẻ đẹp thời thượng này.
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trong |
der | các |
DE Der Istana, eine Stätte von nationaler Bedeutung, war einst Sitz der britischen Gouverneure Singapurs und ist heute der Amtssitz des Präsidenten der Republik Singapur.
VI Một địa điểm có ý nghĩa ở tầm cỡ quốc gia, The Istana xưa kia từng ở là nơi ở những thống đốc người Anh, và giờ đây là văn phòng của Tổng thống nước Cộng hòa Singapore.
alemão | vietnamita |
---|---|
der | của |
singapur | singapore |
DE Den Bereich der „Zehn Gerichte der Hölle“ sollten Besucher aufgrund der drastischen Darstellungen nach eigenem Ermessen besuchen und Kinder nur unter Aufsicht von Erwachsenen. Der Eintritt in den Park ist kostenlos.
VI Khi tham quan Mười Tầng Địa Ngục, các bậc phụ huynh cần cẩn trọng và giám sát trẻ nhỏ do tính chất của các hình ảnh minh họa của khu vực này. Công viên miễn phí vé vào cửa.
alemão | vietnamita |
---|---|
kostenlos | phí |
und | của |
in | vào |
Mostrando 50 de 50 traduções