DE ICONLOOP hat eine Reihe von Kunden im koreanischen Unternehmensbereich, und diese Kunden zeigten Interesse daran, unter bestimmten Umständen zwischen Netzwerken kommunizieren zu können
DE ICONLOOP hat eine Reihe von Kunden im koreanischen Unternehmensbereich, und diese Kunden zeigten Interesse daran, unter bestimmten Umständen zwischen Netzwerken kommunizieren zu können
VI ICONLOOP có một số khách hàng Hàn Quốc trong không gian doanh nghiệp và những khách hàng đó bày tỏ sự quan tâm đến việc có thể giao tiếp giữa các mạng lưới trong một số trường hợp nhất định
alemão | vietnamita |
---|---|
hat | không |
reihe | hàng |
unter | trong |
netzwerken | mạng |
zwischen | giữa |
kunden | khách |
eine | các |
DE Wir bieten jedem Kunden eine Leistungsgarantie, die sicherstellt, dass die Anlage den Bedürfnissen des Kunden entspricht
VI Chúng tôi có một đảm bảo hiệu suất với từng khách hàng, điều này đảm bảo hệ thống sẽ đáp ứng nhu cầu của họ
alemão | vietnamita |
---|---|
wir | chúng tôi |
anlage | hệ thống |
kunden | khách |
den | của |
DE AWS KMS verwendet Hardware-Sicherheitsmodule (HSMs), die nach FIPS 140-2 validiert wurden und es Kunden ermöglichen, ihre eigenen Kunden-Masterschlüssel für alle Verschlüsselungen zu erstellen, zu besitzen und zu verwalten
VI AWS KMS sử dụng mô-đun bảo mật phần cứng (HSM) đã được xác thực theo tiêu chuẩn FIPS 140-2 và cho phép khách hàng tạo, sở hữu và quản lý khóa chính của chính khác hàng cho tất cả loại mã hóa
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
fips | fips |
ermöglichen | cho phép |
wurden | được |
verwendet | sử dụng |
erstellen | tạo |
DE Kunden, die AWS-Services nutzen, behalten innerhalb der AWS-Umgebung die Kontrolle über ihre Inhalte. Kunden haben folgende Möglichkeiten:
VI Khách hàng sử dụng dịch vụ AWS duy trì quyền kiểm soát đối với nội dung của mình trong môi trường AWS. Họ có thể:
alemão | vietnamita |
---|---|
kontrolle | kiểm soát |
nutzen | sử dụng |
kunden | khách |
innerhalb | trong |
der | của |
DE Zudem steht Kunden die Option eines Unternehmensvertrags mit AWS offen, der noch genauer an die spezifischen Anforderungen des Kunden angepasst werden kann
VI Khách hàng cũng có thể chọn tham gia một Thỏa thuận doanh nghiệp với AWS, thỏa thuận này có thể được điều chỉnh thêm sao cho phù hợp nhất với nhu cầu cụ thể của khách hàng
alemão | vietnamita |
---|---|
an | nhất |
anforderungen | nhu cầu |
kann | có thể được |
aws | aws |
kunden | khách |
mit | với |
der | của |
DE AWS verschiebt oder repliziert Kundeninhalte niemals ohne Zustimmung des Kunden aus den vom Kunden gewählten Regionen.
VI AWS sẽ không di chuyển hay sao chép dữ liệu của khách hàng ra bên ngoài (các) khu vực mà khách hàng đã chọn khi chưa có sự đồng ý của khách hàng.
alemão | vietnamita |
---|---|
regionen | khu vực |
aws | aws |
den | của |
vom | các |
oder | không |
DE kein Wissen über von Kunden ins Netzwerk hochgeladenen Inhalte hat und auch nicht ermitteln kann, ob diese Daten den Bestimmungen der PHIPA-Regelung entsprechen, sind die Kunden selbst für die Einhaltung der PHIPA-Gesetzesvorgaben verantwortlich
VI Vì vậy, khách hàng sẽ chịu trách nhiệm đảm bảo việc tuân thủ PHIPA của riêng họ
alemão | vietnamita |
---|---|
verantwortlich | chịu trách nhiệm |
DE AWS wird ohne die Zustimmung des Kunden keine Kundeninhalte außerhalb der vom Kunden gewählten Region(en) verschieben oder replizieren.
VI Khi chưa có sự đồng ý của khách hàng, chúng tôi sẽ không di chuyển hay sao chép nội dung của khách hàng ra bên ngoài (các) vùng mà khách hàng đã chọn.
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | sao |
außerhalb | ngoài |
kunden | khách |
ohne | không |
der | của |
DE Und wenn ihre Kunden auch Pinterest nutzen, können wir diesen Kunden relevantere Anzeigen anzeigen.
VI Và nếu khách hàng của họ có sử dụng Pinterest, thì chúng tôi có thể cho họ thấy nhiều quảng cáo có liên quan hơn.
alemão | vietnamita |
---|---|
nutzen | sử dụng |
anzeigen | quảng cáo |
wir | chúng tôi |
können | hơn |
und | của |
auch | nhiều |
DE Es ist weniger üblich, Kunden von solchen gemeinsamen Plänen zu trennen, da dies natürlich weniger rentabel ist. Es ist sinnvoller, Kunden mit geringem Verbrauch zusammenzudrängen.
VI Tách ra khách hàng trên các kế hoạch được chia sẻ như thế này là ít phổ biến hơn, vì tất nhiên nó ít lợi nhuận hơn. Nó có ý nghĩa hơn để nhồi nhét khách hàng tiêu thụ thấp với nhau.
alemão | vietnamita |
---|---|
mit | với |
ist | các |
von | này |
DE Die Automation lernt die Vorlieben deiner Kunden kennen und verschickt anhand der Kaufhistorie individueller Kunden Produktempfehlungen automatisch aus.
VI Tự động hóa tìm hiểu những sở thích của khách hàng và kích hoạt các đề xuất sản phẩm dựa trên lịch sử mua hàng của từng khách hàng.
alemão | vietnamita |
---|---|
kunden | khách |
der | của |
DE Bleibe in Kontakt mit deinen Kunden, nachdem sie etwas gekauft haben. Segmentiere sie mithilfe von E-Commerce-Daten und versende eineE-Mail Serie mit speziellen Deals für deine treuesten Kunden.
VI Duy trì kết nối với khách hàng sau khi họ mua sản phẩm. Dùng dữ liệu thương mại điện tử để tạo phân khúc và gửi email với những ưu đãi đặc biệt cho khách hàng trung thành nhất của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
e | điện |
mit | với |
nachdem | khi |
deine | của bạn |
DE Die Automation lernt die Vorlieben deiner Kunden kennen und löst auf Basis der Kaufhistorie individueller Kunden Produktempfehlungen aus.
VI Tự động hóa tìm hiểu những sở thích của khách hàng và kích hoạt các đề xuất sản phẩm dựa trên lịch sử mua hàng của từng khách hàng.
alemão | vietnamita |
---|---|
kunden | khách |
der | của |
auf | trên |
DE Affiliates erhalten so lange Provisionen, wie ihre geworbenen Kunden auch wirklich zahlende Kunden sind
VI Đối tác sẽ nhận hoa hồng miễn là khách hàng của họ tiếp tục trả phí
alemão | vietnamita |
---|---|
erhalten | nhận |
wie | của |
DE Warum sollte ich als EPC-Unternehmen mit ecoligo für Kunden arbeiten, die nach einer Finanzierungslösung suchen?
VI Là một công ty EPC, tại sao tôi nên làm việc với ecoligo về những khách hàng đang tìm kiếm giải pháp tài chính?
alemão | vietnamita |
---|---|
warum | tại sao |
sollte | nên |
suchen | tìm kiếm |
ich | tôi |
mit | với |
kunden | khách |
arbeiten | làm |
die | những |
als | là |
DE Kunden erzählen, warum sie sich für GetResponse entschieden haben
VI Khách hàng nói về viêc chọn GetResponse cho doanh nghiệp của họ
alemão | vietnamita |
---|---|
für | của |
DE Ihre Mitarbeiter, Partner und Kunden brauchen ein sicheres, schnelles und zuverlässiges Netzwerk, um ihre Arbeit zu erledigen
VI Nhân viên, đối tác và khách hàng của bạn cần một mạng an toàn, nhanh chóng và đáng tin cậy để hoàn thành công việc
alemão | vietnamita |
---|---|
mitarbeiter | nhân viên |
ein | của |
netzwerk | mạng |
ihre | bạn |
kunden | khách |
DE Storytel gehörte zu den ersten Kunden, die auf Cloudflare Gateway setzten
VI "Chúng tôi là khách hàng từ những ngày đầu tiên của Cloudflare Gateway
alemão | vietnamita |
---|---|
zu | đầu |
DE Wenn du ein professioneller SEO-Berater oder eine Agentur mit zahlreichen Kunden bist, wirst du mit dem Semrush Guru Paket optimal ausgerüstet sein.
VI Nếu bạn là một nhà tư vấn SEO chuyên nghiệp hoặc một đại lý có nhiều khách hàng, thì bạn sẽ phù hợp nhất với gói Semrush Guru.
alemão | vietnamita |
---|---|
paket | gói |
du | bạn |
oder | hoặc |
zahlreichen | nhiều |
mit | với |
kunden | khách |
DE Ich habe neue Konkurrenten meiner Kunden gefunden, von denen sie nichts wussten, und neue Keywords für ihre Strategien.“
VI Tôi đã tìm thấy những đối thủ cạnh tranh mới của khách hàng mà trước đó, họ không nhận ra mình có và những từ khóa mục tiêu có thể hướng đến."
alemão | vietnamita |
---|---|
gefunden | tìm |
neue | mới |
kunden | khách |
keywords | khóa |
und | của |
DE „Ich verwende das PPC Keyword Tool, um Anzeigen für meine Kunden zu erstellen. Und diese Anzeigen entsprechen nicht nur dem Briefing, sondern sind auch großartig gelaufen.“
VI "Tôi đã sử dụng công cụ PPC từ khóa để tạo quảng cáo cho khách hàng. Và những quảng cáo không những rất phù hợp với thôn tin khách hàng yêu cầu mà còn mang lại những kết quả lớn."
alemão | vietnamita |
---|---|
keyword | khóa |
erstellen | tạo |
kunden | khách |
auch | rất |
zu | phù |
ich | tôi |
für | cho |
nicht | không |
das | với |
DE Enterprise-Kunden profitieren von Protokollen, die anhand weltweit erhobener Daten erstellt werden und extrem ergiebig sind, weil sie ausführliche Informationen zu jeder Anfrage und Antwort enthalten.
VI Đối với khách hàng doanh nghiệp, chúng tôi có thể cung cấp nhật ký tổng hợp từ khắp nơi trên thế giới. Các nhật ký này rất phong phú, chứa thông tin chi tiết về mọi yêu cầu và phản hồi.
alemão | vietnamita |
---|---|
weltweit | thế giới |
anfrage | yêu cầu |
kunden | khách |
informationen | thông tin |
und | thế |
anhand | trên |
sie | này |
DE Enterprise-Kunden können sich die neuesten Änderungen an Domains oder Kontoeinstellungen anzeigen lassen und diese herunterzuladen, Compliance-Prüfungen durchführen und Konfigurationsänderungen unkompliziert überwachen.
VI Đối với khách hàng doanh nghiệp, Cloudflare cho phép xem và tải về các thay đổi mới nhất của các miền hoặc cài đặt tài khoản, giúp dễ dàng đánh giá tuân thủ và giám sát các thay đổi cấu hình.
alemão | vietnamita |
---|---|
neuesten | mới |
domains | miền |
anzeigen | xem |
kunden | khách |
oder | hoặc |
an | nhất |
DE Mit Venngage kannst du deine komplizierten Daten in etwas verwandeln, das dein Team oder deine Kunden tatsächlich lesen und einen Nutzen daraus ziehen können.
VI Với Venngage, bạn có thể biến dữ liệu phức tạp của mình thành thứ mà nhóm của bạn hoặc khách hàng của bạn thực sự có thể đọc và nhận được giá trị từ đó.
alemão | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
daten | dữ liệu |
oder | hoặc |
mit | với |
das | liệu |
du | bạn |
deine | của bạn |
und | của |
DE Nennung Ihres Unternehmens in der Liste zertifizierter Kunden.
VI Đề cập đến công ty của bạn trong danh sách khách hàng được chứng nhận của chúng tôi.
alemão | vietnamita |
---|---|
liste | danh sách |
in | trong |
der | nhận |
ihres | của bạn |
DE Die richtige Lösung für Sie und Ihre Kunden.
VI Giải pháp phù hợp cho bạn và khách hàng của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
lösung | giải pháp |
ihre | của bạn |
DE Sehen Sie sich alle Ihre Kunden-E-Mails in einer einzigen Benutzeroberfläche an, organisiert in Warteschlangen nach Fälligkeit, Priorität und Status
VI Xem tất cả email của khách hàng trong một giao diện với email được sắp xếp thành hàng chờ dựa trên thời gian đến hạn, mức độ ưu tiên và trạng thái
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trong |
sehen | xem |
sie | của |
ihre | trên |
DE Es mag unmöglich erscheinen, noch mehr Zeit zu investieren, um Ihre Kunden zu verstehen, wenn Sie jeden Tag mit einer Reihe von Routineaufgaben zu kämpfen haben
VI Dành nhiều thời gian hơn để hiểu rõ khách hàng có vẻ không khả thi khi bạn có quá nhiều nhiệm vụ thường nhật đang chờ xử lý mỗi ngày
alemão | vietnamita |
---|---|
verstehen | hiểu |
reihe | hàng |
zeit | thời gian |
wenn | khi |
zu | quá |
um | mỗi |
von | ngày |
DE Mit der App können Mitarbeiter mit Kunden, Kollegen und Teams kommunizieren.
VI Ứng dụng cho phép nhân viên liên lạc với khách hàng, đồng nghiệp và các nhóm.
alemão | vietnamita |
---|---|
mitarbeiter | nhân viên |
teams | nhóm |
und | các |
mit | với |
DE Wir bieten unseren Kunden einen unabhängigen, ihren Bedürfnissen angepassten Service
VI Chúng tôi cung cấp một dịch vụ khách quan và công bằng nhằm cung cấp những gì mà khách hàng của chúng tôi yêu cầu khi họ cần
alemão | vietnamita |
---|---|
bieten | cung cấp |
wir | chúng tôi |
kunden | khách |
DE Control Union Certifications hat bereits eine Vielzahl von Due Diligence Systemen implementiert und begleitet, die Kunden dabei unterstützen, Risiken zu erkennen und Risikominimierungsmaßnahmen umzusetzen.
VI Control Union Certifications đã hỗ trợ và thực hiện nhiều hệ thống rà soát đặc biệt, giúp khách hàng xác định các rủi ro cũng như thực hiện các biện pháp giảm nhẹ.
alemão | vietnamita |
---|---|
unterstützen | giúp |
vielzahl | nhiều |
und | các |
DE Unsere maßgeschneiderte Plattform ermöglicht allen Kunden in den USA eine effiziente Überprüfung ihrer Lieferanten
VI Nền tảng yêu cầu này cũng sẽ cho phép tất cả khách hàng ở Hoa Kỳ quản lý các yêu cầu xác minh nhà cung cấp của họ
alemão | vietnamita |
---|---|
plattform | nền tảng |
ermöglicht | cho phép |
lieferanten | nhà cung cấp |
in | cho |
den | của |
DE Control Union Certifications unterstützt die Kunden bei der Entwicklung, der Umsetzung und der Umsetzungsüberwachung individueller Programme in der gesamten Lieferkette.
VI Control Union Certifications hỗ trợ khách hàng thông qua việc thiết lập, triển khai và giám sát việc thực hiện các chương trình tùy chọn trong suốt chuỗi cung ứng của mình.
alemão | vietnamita |
---|---|
programme | chương trình |
in | trong |
kunden | khách |
der | của |
DE Control Union Certifications verfolgt diese Entwicklungen genau und sieht es als seine Aufgabe, seine Kunden über die neuesten Entwicklungen auf dem Laufenden zu halten.
VI Control Union Certifications theo dõi những phát triển này một cách chặt chẽ và chúng tôi thấy đó là nhiệm vụ của mình để giúp khách hàng của chúng tôi luôn cập nhật về những thay đổi mới nhất.
alemão | vietnamita |
---|---|
neuesten | mới |
diese | này |
kunden | khách |
die | của |
DE Control Union engagiert sich intensiv für die Weiterentwicklung, damit die bevorstehenden Regelungen den Interessen unserer Kunden entsprechen.
VI Control Union tham gia rất nhiều vào những phát triển mới này, đảm bảo rằng các quy định sắp tới sẽ trợ giúp khách hàng của chúng tôi.
alemão | vietnamita |
---|---|
unserer | chúng tôi |
DE Wir glauben, dass gute Sicherheit entscheidend für die Aufrechterhaltung des Vertrauens unserer Kunden und Mitarbeiter ist
VI Chúng tôi tin rằng chế độ bảo mật tốt là yếu tố không thể thiếu để duy trì niềm tin khách hàng và đội ngũ nhân viên
alemão | vietnamita |
---|---|
sicherheit | bảo mật |
mitarbeiter | nhân viên |
die | chúng |
ist | không |
kunden | khách |
unserer | chúng tôi |
DE Die Kunden werden in der Regel gut sichtbar auf diesen Service hingewiesen. Zögern Sie aber nicht, direkt am Informationsschalter der Einkaufszentren nach WLAN-Zugang zu fragen.
VI Dịch vụ này thường được ghi rõ bên ngoài để du khách dễ nhìn thấy, nhưng cũng đừng ngại hỏi xin trực tiếp thông tin WiFi tại cửa hàng hoặc tại các quầy thông tin của trung tâm mua sắm.
alemão | vietnamita |
---|---|
kunden | khách |
aber | nhưng |
direkt | trực tiếp |
werden | được |
fragen | hỏi |
sie | này |
DE Viacoin ist bestrebt, Händlern und Kunden das ultimative Kryptowährungserlebnis zu bieten, indem benutzerfreundliche Wallets und benutzerfreundliche Zahlungsgateways bereitgestellt werden.
VI Viacoin nhằm mục đích cung cấp trải nghiệm tiền điện tử tối ưu cho cả thương nhân và khách hàng bằng cách cung cấp cho họ ví tiền thân thiện với người dùng và cổng thanh toán dễ sử dụng.
alemão | vietnamita |
---|---|
indem | bằng cách |
zu | tiền |
bieten | cung cấp |
das | với |
DE Kunden, die speicher- oder rechenintensive Workloads ausführen, können jetzt mehr Speicher für ihre Funktionen verwenden
VI Khách hàng đang thực hiện khối lượng công việc cần nhiều dung lượng bộ nhớ hoặc nặng về tính toán giờ đã có thể dùng thêm dung lượng bộ nhớ cho các hàm của họ
alemão | vietnamita |
---|---|
oder | hoặc |
workloads | khối lượng công việc |
können | cần |
funktionen | hàm |
verwenden | dùng |
kunden | khách |
für | cho |
DE Kunden können die Flexibilität und Vertrautheit von Container-Tools sowie die Agilität und betriebliche Einfachheit von AWS Lambda nutzen, um Anwendungen zu erstellen.
VI Khách hàng có thể tận dụng sự linh hoạt và sự quen thuộc của công cụ bộ chứa, cũng như sự linh hoạt và đơn giản trong hoạt động của AWS Lambda để xây dựng các ứng dụng.
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
nutzen | tận dụng |
anwendungen | các ứng dụng |
erstellen | xây dựng |
kunden | khách |
DE Kunden können Containerschichten während ihres Build-Prozesses verwenden, um Abhängigkeiten einzubinden.
VI Khách hàng có thể sử dụng các lớp bộ chứa trong khi xây dựng để đưa các phần phụ thuộc vào.
alemão | vietnamita |
---|---|
verwenden | sử dụng |
kunden | khách |
während | khi |
ihres | các |
DE Kunden können die von AWS bereitgestellten Basis-Images nutzen, die regelmäßig von AWS für Sicherheits- und Fehlerbehebungen aktualisiert werden, wobei die neuesten verfügbaren Patches verwendet werden.
VI Khách hàng có thể tận dụng các hình ảnh cơ sở do AWS cung cấp được AWS cập nhật thường xuyên để bảo mật và sửa lỗi, bằng cách sử dụng các bản vá mới nhất hiện có.
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
neuesten | mới |
images | ảnh |
werden | được |
für | cung cấp |
verwendet | sử dụng |
und | các |
DE Der Lambda Runtime Interface Emulator ist ein Proxy für die Runtime-API von Lambda, der es Kunden ermöglicht, ihre als Container-Image verpackte Lambda-Funktion lokal zu testen
VI Lambda Runtime Interface Emulator là một proxy API Thời gian chạy của Lambda, cho phép khách hàng kiểm thử cục bộ hàm Lambda được đóng gói dưới dạng hình ảnh bộ chứa
alemão | vietnamita |
---|---|
runtime | thời gian chạy |
ermöglicht | cho phép |
als | thời gian |
lambda | lambda |
der | của |
für | cho |
kunden | khách |
DE Kunden sind selbst dafür verantwortlich, dass sie alle Best Practices für Sicherheit, Leistung und Gleichzeitigkeit für ihre gewählte Umgebung befolgen
VI Khách hàng sẽ chịu trách nhiệm đảm bảo tuân theo tất cả các biện pháp tốt nhất về bảo mật, hiệu năng và tính đồng thời cho môi trường họ chọn
alemão | vietnamita |
---|---|
verantwortlich | chịu trách nhiệm |
sicherheit | bảo mật |
umgebung | môi trường |
alle | tất cả các |
und | trường |
sie | tốt |
für | cho |
DE Zum Start können Kunden Python, Node.js, Java, Ruby, .Net Core, Custom Runtime (provided.al2) und OCI Base Images verwenden. Weitere Informationen finden Sie in den AWS-Lambda-Laufzeit.
VI Khi khởi chạy, khách hàng có thể sử dụng ảnh Python, Node.js, Java, Ruby, .Net Core, Custom Runtime (có sẵn.al2) và OCI Base. Để tìm hiểu thêm, vui lòng xem Thời gian chạy AWS Lambda.
alemão | vietnamita |
---|---|
java | java |
runtime | thời gian chạy |
weitere | thêm |
images | ảnh |
informationen | hiểu |
verwenden | sử dụng |
finden | tìm |
DE Jede Workload ist einzigartig und wir empfehlen unseren Kunden, ihre Funktionen zu testen, um die mögliche Leistungsverbesserung zu ermitteln
VI Mỗi khối lượng công việc đều có tính duy nhất và chúng tôi khuyên khách hàng nên kiểm tra các hàm của mình để xác định mức độ cải thiện hiệu suất chi phí mà họ có thể thấy
alemão | vietnamita |
---|---|
jede | mỗi |
funktionen | hàm |
testen | kiểm tra |
wir | chúng tôi |
kunden | khách |
DE Kunden zahlen den Standardpreis für AWS Lambda und für Amazon EFS
VI Khách hàng sẽ trả mức giá tiêu chuẩn cho AWS Lambda và cho Amazon EFS
alemão | vietnamita |
---|---|
für | cho |
aws | aws |
lambda | lambda |
amazon | amazon |
zahlen | trả |
DE Bei der Verwendung von Lambda und EFS in derselben Availability Zone wird Kunden die Datenübertragung nicht in Rechnung gestellt
VI Khi sử dụng Lambda và EFS trong cùng một vùng sẵn sàng, khách hàng không bị tính phí truyền dữ liệu
alemão | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
verwendung | sử dụng |
in | trong |
nicht | không |
kunden | khách |
DE Entwicklerressourcen Produktvideos Kunden Kostenoptimierung
VI Tài nguyên dành cho nhà phát triển Video sản phẩm Khách hàng Tối ưu hóa chi phí
DE Rescale gestattet Kunden aus den Industriesektoren Luftfahrt, Automobil, Life Sciences und Energie, unter Verwendung der AWS Cloud Utility-Supercomputer zu betreiben
VI Rescale cho phép khách hàng trong các lĩnh vực hàng không vũ trụ, ô tô, khoa học đời sống và năng lượng chạy các siêu máy tính tiện ích thông qua đám mây AWS
alemão | vietnamita |
---|---|
energie | năng lượng |
aws | aws |
cloud | mây |
und | các |
Mostrando 50 de 50 traduções