Traduzir "trends zu erkennen" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "trends zu erkennen" de alemão para vietnamita

Traduções de trends zu erkennen

"trends zu erkennen" em alemão pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

erkennen cho chúng tôi cung cấp các của lên một ra sử dụng trên với được để

Tradução de alemão para vietnamita de trends zu erkennen

alemão
vietnamita

DE Entdecken Sie neue Nischen und geografische Märkte, erkennen Sie Trends und lernen Sie von den besten Marktteilnehmern

VI Phát hiện các thị trường ngách thị trường địa lý mới, đồng thời khám phá các xu hướng học hỏi từ những doanh nghiệp hàng đầu

alemão vietnamita
neue mới
lernen học
und trường
von đầu
sie những
besten hàng đầu

DE Entdecken Sie neue Nischen und geografische Märkte, erkennen Sie Trends und lernen Sie von den besten Marktteilnehmern

VI Phát hiện các thị trường ngách thị trường địa lý mới, đồng thời khám phá các xu hướng học hỏi từ những doanh nghiệp hàng đầu

alemão vietnamita
neue mới
lernen học
und trường
von đầu
sie những
besten hàng đầu

DE Trendlinien können verwendet werden, um Trends zu erkennen und zu bestätigen

VI Đường xu hướng thể được sử dụng để xác định xác nhận xu hướng

alemão vietnamita
können có thể được
verwendet sử dụng
werden được

DE Ursprünglich war der Indikator dazu gedacht, Trends bei Rohstoffen zu erkennen, heute wird er jedoch für eine breite Palette von Finanzinstrumenten verwendet

VI Ban đầu, chỉ báo được thiết kế để sử dụng để xác định xu hướng hàng hoá, tuy nhiên, nó được sử dụng cho một loạt các công cụ tài chính

alemão vietnamita
jedoch tuy nhiên
verwendet sử dụng
für cho
der các

DE Ursprünglich war der Indikator dazu gedacht, Trends bei Rohstoffen zu erkennen, heute wird er jedoch für eine breite Palette von Finanzinstrumenten verwendet

VI Ban đầu, chỉ báo được thiết kế để sử dụng để xác định xu hướng hàng hoá, tuy nhiên, nó được sử dụng cho một loạt các công cụ tài chính

alemão vietnamita
jedoch tuy nhiên
verwendet sử dụng
für cho
der các

DE Ursprünglich war der Indikator dazu gedacht, Trends bei Rohstoffen zu erkennen, heute wird er jedoch für eine breite Palette von Finanzinstrumenten verwendet

VI Ban đầu, chỉ báo được thiết kế để sử dụng để xác định xu hướng hàng hoá, tuy nhiên, nó được sử dụng cho một loạt các công cụ tài chính

alemão vietnamita
jedoch tuy nhiên
verwendet sử dụng
für cho
der các

DE Ursprünglich war der Indikator dazu gedacht, Trends bei Rohstoffen zu erkennen, heute wird er jedoch für eine breite Palette von Finanzinstrumenten verwendet

VI Ban đầu, chỉ báo được thiết kế để sử dụng để xác định xu hướng hàng hoá, tuy nhiên, nó được sử dụng cho một loạt các công cụ tài chính

alemão vietnamita
jedoch tuy nhiên
verwendet sử dụng
für cho
der các

DE Ursprünglich war der Indikator dazu gedacht, Trends bei Rohstoffen zu erkennen, heute wird er jedoch für eine breite Palette von Finanzinstrumenten verwendet

VI Ban đầu, chỉ báo được thiết kế để sử dụng để xác định xu hướng hàng hoá, tuy nhiên, nó được sử dụng cho một loạt các công cụ tài chính

alemão vietnamita
jedoch tuy nhiên
verwendet sử dụng
für cho
der các

DE Ursprünglich war der Indikator dazu gedacht, Trends bei Rohstoffen zu erkennen, heute wird er jedoch für eine breite Palette von Finanzinstrumenten verwendet

VI Ban đầu, chỉ báo được thiết kế để sử dụng để xác định xu hướng hàng hoá, tuy nhiên, nó được sử dụng cho một loạt các công cụ tài chính

alemão vietnamita
jedoch tuy nhiên
verwendet sử dụng
für cho
der các

DE Ursprünglich war der Indikator dazu gedacht, Trends bei Rohstoffen zu erkennen, heute wird er jedoch für eine breite Palette von Finanzinstrumenten verwendet

VI Ban đầu, chỉ báo được thiết kế để sử dụng để xác định xu hướng hàng hoá, tuy nhiên, nó được sử dụng cho một loạt các công cụ tài chính

alemão vietnamita
jedoch tuy nhiên
verwendet sử dụng
für cho
der các

DE Ursprünglich war der Indikator dazu gedacht, Trends bei Rohstoffen zu erkennen, heute wird er jedoch für eine breite Palette von Finanzinstrumenten verwendet

VI Ban đầu, chỉ báo được thiết kế để sử dụng để xác định xu hướng hàng hoá, tuy nhiên, nó được sử dụng cho một loạt các công cụ tài chính

alemão vietnamita
jedoch tuy nhiên
verwendet sử dụng
für cho
der các

DE „Semrush ist wie ein Keyword-Recherche-Tool, Google Trends, Moz, Hootsuite und SimilarWeb in einem.“

VI "Semrush giống như tập hợp hoàn chỉnh từ các công cụ tìm kiếm từ khóa, Google Trends, Moz, Hootsuite, SimilarWeb trong một công cụ."

DE Identifiziere Domains mit einer starken organischen Präsenz oder einer starken Abhängigkeit von PPC sowie die Trends im Verlauf der Monate oder Jahre.

VI Xác định các khu vực sở hữu lưu lượng tự nhiên mạnh mẽ hoặc phụ thuộc nhiều vào PPC, cũng như các xu hướng hàng tháng / hàng năm.

alemão vietnamita
oder hoặc
ppc ppc
monate tháng
jahre năm
der các

DE Die wachsende Bedeutung nachhaltiger, transparenter Lieferketten sind deutliche Trends, die unser tägliches Geschäft beeinflussen

VI Tầm quan trọng ngày càng tăng của chuỗi cung ứng bền vững minh bạch là các xu hướng rõ ràng ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh hàng ngày của chúng tôi

alemão vietnamita
unser chúng tôi

DE Analysiere den Markt, vergleiche dich mit den Wettbewerbern und verfolge aufkommende Trends.

VI Phân tích thị trường, đánh giá tiêu chuẩn so với các đối thủ cạnh tranh theo dõi các xu hướng mới nổi.

alemão vietnamita
analysiere phân tích
markt thị trường
und trường

DE Historisch  gehört Kampong Gelam zu Singapurs ältesten Stadtvierteln und steht heutzutage für eine aufregende Mischung aus alten Traditionen und modernen Lifestyle-Trends.

VI Với bề dày lịch sửmột trong những khu vực đô thị lâu đời nhất của Singapore, Kampong Gelam là khu dân cư sự pha trộn rõ nét giữa truyền thống cổ xưa lối sống đương đại thời thượng.

alemão vietnamita
singapurs singapore
aus của

DE „Semrush ist wie ein Keyword-Recherche-Tool, Google Trends, Moz, Hootsuite und SimilarWeb in einem.“

VI "Semrush giống như tập hợp hoàn chỉnh từ các công cụ tìm kiếm từ khóa, Google Trends, Moz, Hootsuite, SimilarWeb trong một công cụ."

DE „Semrush ist wie ein Keyword-Recherche-Tool, Google Trends, Moz, Hootsuite und SimilarWeb in einem.“

VI "Semrush giống như tập hợp hoàn chỉnh từ các công cụ tìm kiếm từ khóa, Google Trends, Moz, Hootsuite, SimilarWeb trong một công cụ."

DE Analysiere den Markt, vergleiche dich mit den Wettbewerbern und verfolge aufkommende Trends.

VI Phân tích thị trường, đánh giá tiêu chuẩn so với các đối thủ cạnh tranh theo dõi các xu hướng mới nổi.

alemão vietnamita
analysiere phân tích
markt thị trường
und trường

DE Identifiziere Domains mit einer starken organischen Präsenz oder einer starken Abhängigkeit von PPC sowie die Trends im Verlauf der Monate oder Jahre.

VI Xác định các khu vực sở hữu lưu lượng tự nhiên mạnh mẽ hoặc phụ thuộc nhiều vào PPC, cũng như các xu hướng hàng tháng / hàng năm.

alemão vietnamita
oder hoặc
ppc ppc
monate tháng
jahre năm
der các

DE Lesen Sie auch unseren neuesten Blog über Trends im kanadischen Gesundheitswesen. Informationen zur Einhaltung der Gesundheitsvorschriften in der AWS Cloud finden Sie hier.

VI Bạn thể đọc blog mới nhất của chúng tôi về các xu hướng trong ngành chăm sóc sức khỏe tại Canada. Thông tin liên quan đến việc tuân thủ về chăm sóc sức khỏe trên Đám mây AWS hiện tại đây.

alemão vietnamita
neuesten mới
blog blog
informationen thông tin
aws aws
cloud mây
lesen đọc
unseren chúng tôi
in trong
hier đây

DE Die wichtigsten Trends im kanadischen Gesundheitswesen

VI Xu hướng chính trong ngành chăm sóc sức khỏe tại Canada

alemão vietnamita
wichtigsten chính
im trong

DE Lesen Sie auch unseren neuesten Blog über Trends im kanadischen Gesundheitswesen

VI Bạn thể đọc blog mới nhất của chúng tôi về các xu hướng trong ngành chăm sóc sức khỏe tại Canada

alemão vietnamita
neuesten mới
blog blog
über trong
lesen đọc
unseren chúng tôi

DE „Semrush ist wie ein Keyword-Recherche-Tool, Google Trends, Moz, Hootsuite und SimilarWeb in einem.“

VI "Semrush giống như tập hợp hoàn chỉnh từ các công cụ tìm kiếm từ khóa, Google Trends, Moz, Hootsuite, SimilarWeb trong một công cụ."

DE Die wachsende Bedeutung nachhaltiger, transparenter Lieferketten sind deutliche Trends, die unser tägliches Geschäft beeinflussen

VI Tầm quan trọng ngày càng tăng của chuỗi cung ứng bền vững minh bạch là các xu hướng rõ ràng ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh hàng ngày của chúng tôi

alemão vietnamita
unser chúng tôi

DE „Semrush ist wie ein Keyword-Recherche-Tool, Google Trends, Moz, Hootsuite und SimilarWeb in einem.“

VI "Semrush giống như tập hợp hoàn chỉnh từ các công cụ tìm kiếm từ khóa, Google Trends, Moz, Hootsuite, SimilarWeb trong một công cụ."

DE „Semrush ist wie ein Keyword-Recherche-Tool, Google Trends, Moz, Hootsuite und SimilarWeb in einem.“

VI "Semrush giống như tập hợp hoàn chỉnh từ các công cụ tìm kiếm từ khóa, Google Trends, Moz, Hootsuite, SimilarWeb trong một công cụ."

DE Informationen über das Internet, Bedrohungen und Trends auf Grundlage gebündelter Daten aus dem Cloudflare-Netzwerk

VI Thông tin chi tiết về Internet, các mối đe dọa xu hướng dựa trên dữ liệu mạng Cloudflare tổng hợp.

alemão vietnamita
internet internet
netzwerk mạng
informationen thông tin
das liệu
daten dữ liệu
und các
bedrohungen mối đe dọa

DE Identifiziere Domains mit einer starken organischen Präsenz oder einer starken Abhängigkeit von PPC sowie die Trends im Verlauf der Monate oder Jahre.

VI Xác định các khu vực sở hữu lưu lượng tự nhiên mạnh mẽ hoặc phụ thuộc nhiều vào PPC, cũng như các xu hướng hàng tháng / hàng năm.

alemão vietnamita
oder hoặc
ppc ppc
monate tháng
jahre năm
der các

DE Analysiere den Markt, vergleiche dich mit den Wettbewerbern und verfolge aufkommende Trends.

VI Phân tích thị trường, đánh giá tiêu chuẩn so với các đối thủ cạnh tranh theo dõi các xu hướng mới nổi.

alemão vietnamita
analysiere phân tích
markt thị trường
und trường

DE Verschaffe dir einen schnellen Überblick über deine Kampagne und verfolge den Erfolg deiner Mitbewerber. Du kannst alle wichtigen Keyword-Metriken und Trends im Zeitverlauf sehen.

VI Nhận đánh giá nhanh về chiến dịch bạn đang chạy theo dõi thành công của đối thủ cạnh tranh. Bạn thể xem tất cả các chỉ số xu hướng từ khóa quan trọng nhất theo thời gian.

alemão vietnamita
schnellen nhanh
mitbewerber cạnh tranh
sehen xem
keyword khóa
alle tất cả các

DE Dieses Tool kann auch zur Veranschaulichung von Trends bei Indikatoren verwendet werden.

VI Công cụ này cũng thể được sử dụng để minh họa xu hướng trên các chỉ số.

alemão vietnamita
auch cũng
verwendet sử dụng
werden được
kann có thể được
von này

DE Mache das Beste daraus mit Tipps, Tricks, Trends und unserem Feiertagskalender.

VI Tận dụng tối đa với các mẹo, thủ thuật, các xu hướng lịch nghỉ lễ của chúng tôi.

alemão vietnamita
mit với
unserem chúng tôi
und của

DE Nur in den Ländern aus der westlichen Hemisphäre, wo die Trends aus den USA schneller erscheinen, steigt das Interesse am Black Friday gemäßigt.

VI Chỉ riêng ở các nước phương Tây nơi mà văn hóa Mỹ được hội nhập sớm hơn thì mức độ tăng trưởng mỗi năm vào sự kiện Black Friday cũng chậm hơn.

alemão vietnamita
den các

DE Analysiere den Markt, vergleiche dich mit den Wettbewerbern und verfolge aufkommende Trends.

VI Phân tích thị trường, đánh giá tiêu chuẩn so với các đối thủ cạnh tranh theo dõi các xu hướng mới nổi.

alemão vietnamita
analysiere phân tích
markt thị trường
und trường

DE Verfolge die Wachstumsstatistiken und Trends deiner Liste.

VI Theo dõi các xu hướng số liệu thống kê từ danh sách khách hàng.

alemão vietnamita
liste danh sách
und các

DE Überwachen Sie Engagement und Trends

VI Theo dõi sự tham gia xu hướng

DE Bleiben Sie mit den neuesten Trends auf dem Laufenden

VI Luôn cập nhật các xu hướng mới nhất

DE Unser Team aus sachkundigen Autoren kuratiert regelmäßig neue Inhalte, um Sie über die neuesten Trends, Brancheneinblicke und neue Chancen auf dem Laufenden zu halten

VI Nhóm các nhà văn am hiểu của chúng tôi thường xuyên tuyển chọn nội dung mới để thông báo cho bạn về các xu hướng mới nhất, thông tin chi tiết về ngành các cơ hội mới nổi

DE Schädliche Inhalte sind schwer zu erkennen und ihre Beseitigung ist kostspielig

VI Nội dung độc hại khó phát hiện tốn kém chi phí để xử lý

DE Erkennen Sie Websites, die auf Ihre Mitbewerber verweisen, aber nicht auf Sie

VI Phát hiện các website liên kết với đối thủ của bạn nhưng không liên kết với bạn

alemão vietnamita
aber nhưng
ihre của bạn
nicht với

DE Control Union Certifications hat bereits eine Vielzahl von Due Diligence Systemen implementiert und begleitet, die Kunden dabei unterstützen, Risiken zu erkennen und Risikominimierungsmaßnahmen umzusetzen.

VI Control Union Certifications đã hỗ trợ thực hiện nhiều hệ thống rà soát đặc biệt, giúp khách hàng xác định các rủi ro cũng như thực hiện các biện pháp giảm nhẹ.

alemão vietnamita
unterstützen giúp
vielzahl nhiều
und các

DE Mittels digitaler Fernüberwachung können wir umgehend kleine Störungen erkennen, die von unseren lokalen Wartungspartnern und Mitarbeitern vor Ort behoben werden können

VI Giám sát kỹ thuật số từ xa giúp chúng tôi xác định ngay các vấn đề nhỏ thể được quản lý bởi các đối tác bảo trì tại địa phương các nhóm trên thực địa của chúng tôi

alemão vietnamita
können có thể được
kleine nhỏ
werden được
wir chúng tôi

DE Die markante, nadelartige Form des Dalhousie-Obelisken befindet sich in der Nähe des Asian Civilisation Museum und ist leicht aus der Ferne zu erkennen.

VI Nằm gần Bảo tàng Các nền Văn minh Châu Á, cấu trúc khác lạ, giống hình một cây kim của Đài tưởng niệm Dalhousie Obelisk khiến địa danh này nổi bật từ khoảng cách xa.

alemão vietnamita
nähe gần
der của

DE Erfahren Sie, wie Sie verdächtige Aktivitäten in Ihrem AWS-Konto erkennen.

VI Tìm hiểu cách phát hiện hoạt động đáng ngờ trong tài khoản AWS của bạn.

alemão vietnamita
erfahren hiểu
in trong
sie bạn

DE Control Union Certifications hat bereits eine Vielzahl von Due Diligence Systemen implementiert und begleitet, die Kunden dabei unterstützen, Risiken zu erkennen und Risikominimierungsmaßnahmen umzusetzen.

VI Control Union Certifications đã hỗ trợ thực hiện nhiều hệ thống rà soát đặc biệt, giúp khách hàng xác định các rủi ro cũng như thực hiện các biện pháp giảm nhẹ.

alemão vietnamita
unterstützen giúp
vielzahl nhiều
und các

DE Es gibt gut- und bösartige Bots. Lernen Sie, die Unterschiede zu erkennen und die bösartigen zu stoppen.

VI Một số bot tốt. Một số bot xấu. Tìm hiểu sự khác biệt cách ngăn chặn những bot xấu.

DE die Laute [i] und [ɛ] erkennen,

VI nhận ra các âm [i] [ɛ],

alemão vietnamita
und các

DE Bilanz: Erkennen Sie die Staatsangehörigkeiten und Berufsbezeichnungen wieder?

VI Tổng kết Nói về gốc gác của bản thân

DE Bilanz: Erkennen Sie um welche Tätigkeiten es sich handelt?

VI Tổng kết nói về các hoạt động

alemão vietnamita
es
sie các

Mostrando 50 de 50 traduções