DE Entdecken Sie neue Nischen und geografische Märkte, erkennen Sie Trends und lernen Sie von den besten Marktteilnehmern
DE Entdecken Sie neue Nischen und geografische Märkte, erkennen Sie Trends und lernen Sie von den besten Marktteilnehmern
VI Phát hiện các thị trường ngách và thị trường địa lý mới, đồng thời khám phá các xu hướng và học hỏi từ những doanh nghiệp hàng đầu
alemão | vietnamita |
---|---|
neue | mới |
lernen | học |
und | trường |
von | đầu |
sie | những |
besten | hàng đầu |
DE Entdecken Sie neue Nischen und geografische Märkte, erkennen Sie Trends und lernen Sie von den besten Marktteilnehmern
VI Phát hiện các thị trường ngách và thị trường địa lý mới, đồng thời khám phá các xu hướng và học hỏi từ những doanh nghiệp hàng đầu
alemão | vietnamita |
---|---|
neue | mới |
lernen | học |
und | trường |
von | đầu |
sie | những |
besten | hàng đầu |
DE Trendlinien können verwendet werden, um Trends zu erkennen und zu bestätigen
VI Đường xu hướng có thể được sử dụng để xác định và xác nhận xu hướng
alemão | vietnamita |
---|---|
können | có thể được |
verwendet | sử dụng |
werden | được |
DE Ursprünglich war der Indikator dazu gedacht, Trends bei Rohstoffen zu erkennen, heute wird er jedoch für eine breite Palette von Finanzinstrumenten verwendet
VI Ban đầu, chỉ báo được thiết kế để sử dụng để xác định xu hướng hàng hoá, tuy nhiên, nó được sử dụng cho một loạt các công cụ tài chính
alemão | vietnamita |
---|---|
jedoch | tuy nhiên |
verwendet | sử dụng |
für | cho |
der | các |
DE Ursprünglich war der Indikator dazu gedacht, Trends bei Rohstoffen zu erkennen, heute wird er jedoch für eine breite Palette von Finanzinstrumenten verwendet
VI Ban đầu, chỉ báo được thiết kế để sử dụng để xác định xu hướng hàng hoá, tuy nhiên, nó được sử dụng cho một loạt các công cụ tài chính
alemão | vietnamita |
---|---|
jedoch | tuy nhiên |
verwendet | sử dụng |
für | cho |
der | các |
DE Ursprünglich war der Indikator dazu gedacht, Trends bei Rohstoffen zu erkennen, heute wird er jedoch für eine breite Palette von Finanzinstrumenten verwendet
VI Ban đầu, chỉ báo được thiết kế để sử dụng để xác định xu hướng hàng hoá, tuy nhiên, nó được sử dụng cho một loạt các công cụ tài chính
alemão | vietnamita |
---|---|
jedoch | tuy nhiên |
verwendet | sử dụng |
für | cho |
der | các |
DE Ursprünglich war der Indikator dazu gedacht, Trends bei Rohstoffen zu erkennen, heute wird er jedoch für eine breite Palette von Finanzinstrumenten verwendet
VI Ban đầu, chỉ báo được thiết kế để sử dụng để xác định xu hướng hàng hoá, tuy nhiên, nó được sử dụng cho một loạt các công cụ tài chính
alemão | vietnamita |
---|---|
jedoch | tuy nhiên |
verwendet | sử dụng |
für | cho |
der | các |
DE Ursprünglich war der Indikator dazu gedacht, Trends bei Rohstoffen zu erkennen, heute wird er jedoch für eine breite Palette von Finanzinstrumenten verwendet
VI Ban đầu, chỉ báo được thiết kế để sử dụng để xác định xu hướng hàng hoá, tuy nhiên, nó được sử dụng cho một loạt các công cụ tài chính
alemão | vietnamita |
---|---|
jedoch | tuy nhiên |
verwendet | sử dụng |
für | cho |
der | các |
DE Ursprünglich war der Indikator dazu gedacht, Trends bei Rohstoffen zu erkennen, heute wird er jedoch für eine breite Palette von Finanzinstrumenten verwendet
VI Ban đầu, chỉ báo được thiết kế để sử dụng để xác định xu hướng hàng hoá, tuy nhiên, nó được sử dụng cho một loạt các công cụ tài chính
alemão | vietnamita |
---|---|
jedoch | tuy nhiên |
verwendet | sử dụng |
für | cho |
der | các |
DE Ursprünglich war der Indikator dazu gedacht, Trends bei Rohstoffen zu erkennen, heute wird er jedoch für eine breite Palette von Finanzinstrumenten verwendet
VI Ban đầu, chỉ báo được thiết kế để sử dụng để xác định xu hướng hàng hoá, tuy nhiên, nó được sử dụng cho một loạt các công cụ tài chính
alemão | vietnamita |
---|---|
jedoch | tuy nhiên |
verwendet | sử dụng |
für | cho |
der | các |
DE Ursprünglich war der Indikator dazu gedacht, Trends bei Rohstoffen zu erkennen, heute wird er jedoch für eine breite Palette von Finanzinstrumenten verwendet
VI Ban đầu, chỉ báo được thiết kế để sử dụng để xác định xu hướng hàng hoá, tuy nhiên, nó được sử dụng cho một loạt các công cụ tài chính
alemão | vietnamita |
---|---|
jedoch | tuy nhiên |
verwendet | sử dụng |
für | cho |
der | các |
DE „Semrush ist wie ein Keyword-Recherche-Tool, Google Trends, Moz, Hootsuite und SimilarWeb in einem.“
VI "Semrush giống như tập hợp hoàn chỉnh từ các công cụ tìm kiếm từ khóa, Google Trends, Moz, Hootsuite, SimilarWeb trong một công cụ."
DE Identifiziere Domains mit einer starken organischen Präsenz oder einer starken Abhängigkeit von PPC sowie die Trends im Verlauf der Monate oder Jahre.
VI Xác định các khu vực có sở hữu lưu lượng tự nhiên mạnh mẽ hoặc phụ thuộc nhiều vào PPC, cũng như các xu hướng hàng tháng / hàng năm.
alemão | vietnamita |
---|---|
oder | hoặc |
ppc | ppc |
monate | tháng |
jahre | năm |
der | các |
DE Die wachsende Bedeutung nachhaltiger, transparenter Lieferketten sind deutliche Trends, die unser tägliches Geschäft beeinflussen
VI Tầm quan trọng ngày càng tăng của chuỗi cung ứng bền vững và minh bạch là các xu hướng rõ ràng ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh hàng ngày của chúng tôi
alemão | vietnamita |
---|---|
unser | chúng tôi |
DE Analysiere den Markt, vergleiche dich mit den Wettbewerbern und verfolge aufkommende Trends.
VI Phân tích thị trường, đánh giá tiêu chuẩn so với các đối thủ cạnh tranh và theo dõi các xu hướng mới nổi.
alemão | vietnamita |
---|---|
analysiere | phân tích |
markt | thị trường |
und | trường |
DE Historisch gehört Kampong Gelam zu Singapurs ältesten Stadtvierteln und steht heutzutage für eine aufregende Mischung aus alten Traditionen und modernen Lifestyle-Trends.
VI Với bề dày lịch sử là một trong những khu vực đô thị lâu đời nhất của Singapore, Kampong Gelam là khu dân cư có sự pha trộn rõ nét giữa truyền thống cổ xưa và lối sống đương đại thời thượng.
alemão | vietnamita |
---|---|
singapurs | singapore |
aus | của |
DE „Semrush ist wie ein Keyword-Recherche-Tool, Google Trends, Moz, Hootsuite und SimilarWeb in einem.“
VI "Semrush giống như tập hợp hoàn chỉnh từ các công cụ tìm kiếm từ khóa, Google Trends, Moz, Hootsuite, SimilarWeb trong một công cụ."
DE „Semrush ist wie ein Keyword-Recherche-Tool, Google Trends, Moz, Hootsuite und SimilarWeb in einem.“
VI "Semrush giống như tập hợp hoàn chỉnh từ các công cụ tìm kiếm từ khóa, Google Trends, Moz, Hootsuite, SimilarWeb trong một công cụ."
DE Analysiere den Markt, vergleiche dich mit den Wettbewerbern und verfolge aufkommende Trends.
VI Phân tích thị trường, đánh giá tiêu chuẩn so với các đối thủ cạnh tranh và theo dõi các xu hướng mới nổi.
alemão | vietnamita |
---|---|
analysiere | phân tích |
markt | thị trường |
und | trường |
DE Identifiziere Domains mit einer starken organischen Präsenz oder einer starken Abhängigkeit von PPC sowie die Trends im Verlauf der Monate oder Jahre.
VI Xác định các khu vực có sở hữu lưu lượng tự nhiên mạnh mẽ hoặc phụ thuộc nhiều vào PPC, cũng như các xu hướng hàng tháng / hàng năm.
alemão | vietnamita |
---|---|
oder | hoặc |
ppc | ppc |
monate | tháng |
jahre | năm |
der | các |
DE Lesen Sie auch unseren neuesten Blog über Trends im kanadischen Gesundheitswesen. Informationen zur Einhaltung der Gesundheitsvorschriften in der AWS Cloud finden Sie hier.
VI Bạn có thể đọc blog mới nhất của chúng tôi về các xu hướng trong ngành chăm sóc sức khỏe tại Canada. Thông tin liên quan đến việc tuân thủ về chăm sóc sức khỏe trên Đám mây AWS hiện có tại đây.
alemão | vietnamita |
---|---|
neuesten | mới |
blog | blog |
informationen | thông tin |
aws | aws |
cloud | mây |
lesen | đọc |
unseren | chúng tôi |
in | trong |
hier | đây |
DE Die wichtigsten Trends im kanadischen Gesundheitswesen
VI Xu hướng chính trong ngành chăm sóc sức khỏe tại Canada
alemão | vietnamita |
---|---|
wichtigsten | chính |
im | trong |
DE Lesen Sie auch unseren neuesten Blog über Trends im kanadischen Gesundheitswesen
VI Bạn có thể đọc blog mới nhất của chúng tôi về các xu hướng trong ngành chăm sóc sức khỏe tại Canada
alemão | vietnamita |
---|---|
neuesten | mới |
blog | blog |
über | trong |
lesen | đọc |
unseren | chúng tôi |
DE „Semrush ist wie ein Keyword-Recherche-Tool, Google Trends, Moz, Hootsuite und SimilarWeb in einem.“
VI "Semrush giống như tập hợp hoàn chỉnh từ các công cụ tìm kiếm từ khóa, Google Trends, Moz, Hootsuite, SimilarWeb trong một công cụ."
DE Die wachsende Bedeutung nachhaltiger, transparenter Lieferketten sind deutliche Trends, die unser tägliches Geschäft beeinflussen
VI Tầm quan trọng ngày càng tăng của chuỗi cung ứng bền vững và minh bạch là các xu hướng rõ ràng ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh hàng ngày của chúng tôi
alemão | vietnamita |
---|---|
unser | chúng tôi |
DE „Semrush ist wie ein Keyword-Recherche-Tool, Google Trends, Moz, Hootsuite und SimilarWeb in einem.“
VI "Semrush giống như tập hợp hoàn chỉnh từ các công cụ tìm kiếm từ khóa, Google Trends, Moz, Hootsuite, SimilarWeb trong một công cụ."
DE „Semrush ist wie ein Keyword-Recherche-Tool, Google Trends, Moz, Hootsuite und SimilarWeb in einem.“
VI "Semrush giống như tập hợp hoàn chỉnh từ các công cụ tìm kiếm từ khóa, Google Trends, Moz, Hootsuite, SimilarWeb trong một công cụ."
DE Informationen über das Internet, Bedrohungen und Trends auf Grundlage gebündelter Daten aus dem Cloudflare-Netzwerk
VI Thông tin chi tiết về Internet, các mối đe dọa và xu hướng dựa trên dữ liệu mạng Cloudflare tổng hợp.
alemão | vietnamita |
---|---|
internet | internet |
netzwerk | mạng |
informationen | thông tin |
das | liệu |
daten | dữ liệu |
und | các |
bedrohungen | mối đe dọa |
DE Identifiziere Domains mit einer starken organischen Präsenz oder einer starken Abhängigkeit von PPC sowie die Trends im Verlauf der Monate oder Jahre.
VI Xác định các khu vực có sở hữu lưu lượng tự nhiên mạnh mẽ hoặc phụ thuộc nhiều vào PPC, cũng như các xu hướng hàng tháng / hàng năm.
alemão | vietnamita |
---|---|
oder | hoặc |
ppc | ppc |
monate | tháng |
jahre | năm |
der | các |
DE Analysiere den Markt, vergleiche dich mit den Wettbewerbern und verfolge aufkommende Trends.
VI Phân tích thị trường, đánh giá tiêu chuẩn so với các đối thủ cạnh tranh và theo dõi các xu hướng mới nổi.
alemão | vietnamita |
---|---|
analysiere | phân tích |
markt | thị trường |
und | trường |
DE Verschaffe dir einen schnellen Überblick über deine Kampagne und verfolge den Erfolg deiner Mitbewerber. Du kannst alle wichtigen Keyword-Metriken und Trends im Zeitverlauf sehen.
VI Nhận đánh giá nhanh về chiến dịch bạn đang chạy và theo dõi thành công của đối thủ cạnh tranh. Bạn có thể xem tất cả các chỉ số và xu hướng từ khóa quan trọng nhất theo thời gian.
alemão | vietnamita |
---|---|
schnellen | nhanh |
mitbewerber | cạnh tranh |
sehen | xem |
keyword | khóa |
alle | tất cả các |
DE Dieses Tool kann auch zur Veranschaulichung von Trends bei Indikatoren verwendet werden.
VI Công cụ này cũng có thể được sử dụng để minh họa xu hướng trên các chỉ số.
alemão | vietnamita |
---|---|
auch | cũng |
verwendet | sử dụng |
werden | được |
kann | có thể được |
von | này |
DE Mache das Beste daraus mit Tipps, Tricks, Trends und unserem Feiertagskalender.
VI Tận dụng tối đa với các mẹo, thủ thuật, các xu hướng và lịch nghỉ lễ của chúng tôi.
alemão | vietnamita |
---|---|
mit | với |
unserem | chúng tôi |
und | của |
DE Nur in den Ländern aus der westlichen Hemisphäre, wo die Trends aus den USA schneller erscheinen, steigt das Interesse am Black Friday gemäßigt.
VI Chỉ riêng ở các nước phương Tây nơi mà văn hóa Mỹ được hội nhập sớm hơn thì mức độ tăng trưởng mỗi năm vào sự kiện Black Friday cũng chậm hơn.
alemão | vietnamita |
---|---|
den | các |
DE Analysiere den Markt, vergleiche dich mit den Wettbewerbern und verfolge aufkommende Trends.
VI Phân tích thị trường, đánh giá tiêu chuẩn so với các đối thủ cạnh tranh và theo dõi các xu hướng mới nổi.
alemão | vietnamita |
---|---|
analysiere | phân tích |
markt | thị trường |
und | trường |
DE Verfolge die Wachstumsstatistiken und Trends deiner Liste.
VI Theo dõi các xu hướng và số liệu thống kê từ danh sách khách hàng.
alemão | vietnamita |
---|---|
liste | danh sách |
und | các |
DE Überwachen Sie Engagement und Trends
VI Theo dõi sự tham gia và xu hướng
DE Bleiben Sie mit den neuesten Trends auf dem Laufenden
VI Luôn cập nhật các xu hướng mới nhất
DE Unser Team aus sachkundigen Autoren kuratiert regelmäßig neue Inhalte, um Sie über die neuesten Trends, Brancheneinblicke und neue Chancen auf dem Laufenden zu halten
VI Nhóm các nhà văn am hiểu của chúng tôi thường xuyên tuyển chọn nội dung mới để thông báo cho bạn về các xu hướng mới nhất, thông tin chi tiết về ngành và các cơ hội mới nổi
DE Schädliche Inhalte sind schwer zu erkennen und ihre Beseitigung ist kostspielig
VI Nội dung độc hại khó phát hiện và tốn kém chi phí để xử lý
DE Erkennen Sie Websites, die auf Ihre Mitbewerber verweisen, aber nicht auf Sie
VI Phát hiện các website liên kết với đối thủ của bạn nhưng không liên kết với bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
aber | nhưng |
ihre | của bạn |
nicht | với |
DE Control Union Certifications hat bereits eine Vielzahl von Due Diligence Systemen implementiert und begleitet, die Kunden dabei unterstützen, Risiken zu erkennen und Risikominimierungsmaßnahmen umzusetzen.
VI Control Union Certifications đã hỗ trợ và thực hiện nhiều hệ thống rà soát đặc biệt, giúp khách hàng xác định các rủi ro cũng như thực hiện các biện pháp giảm nhẹ.
alemão | vietnamita |
---|---|
unterstützen | giúp |
vielzahl | nhiều |
und | các |
DE Mittels digitaler Fernüberwachung können wir umgehend kleine Störungen erkennen, die von unseren lokalen Wartungspartnern und Mitarbeitern vor Ort behoben werden können
VI Giám sát kỹ thuật số từ xa giúp chúng tôi xác định ngay các vấn đề nhỏ có thể được quản lý bởi các đối tác bảo trì tại địa phương và các nhóm trên thực địa của chúng tôi
alemão | vietnamita |
---|---|
können | có thể được |
kleine | nhỏ |
werden | được |
wir | chúng tôi |
DE Die markante, nadelartige Form des Dalhousie-Obelisken befindet sich in der Nähe des Asian Civilisation Museum und ist leicht aus der Ferne zu erkennen.
VI Nằm gần Bảo tàng Các nền Văn minh Châu Á, cấu trúc khác lạ, giống hình một cây kim của Đài tưởng niệm Dalhousie Obelisk khiến địa danh này nổi bật từ khoảng cách xa.
alemão | vietnamita |
---|---|
nähe | gần |
der | của |
DE Erfahren Sie, wie Sie verdächtige Aktivitäten in Ihrem AWS-Konto erkennen.
VI Tìm hiểu cách phát hiện hoạt động đáng ngờ trong tài khoản AWS của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
erfahren | hiểu |
in | trong |
sie | bạn |
DE Control Union Certifications hat bereits eine Vielzahl von Due Diligence Systemen implementiert und begleitet, die Kunden dabei unterstützen, Risiken zu erkennen und Risikominimierungsmaßnahmen umzusetzen.
VI Control Union Certifications đã hỗ trợ và thực hiện nhiều hệ thống rà soát đặc biệt, giúp khách hàng xác định các rủi ro cũng như thực hiện các biện pháp giảm nhẹ.
alemão | vietnamita |
---|---|
unterstützen | giúp |
vielzahl | nhiều |
und | các |
DE Es gibt gut- und bösartige Bots. Lernen Sie, die Unterschiede zu erkennen und die bösartigen zu stoppen.
VI Một số bot tốt. Một số bot xấu. Tìm hiểu sự khác biệt và cách ngăn chặn những bot xấu.
DE die Laute [i] und [ɛ] erkennen,
VI nhận ra các âm [i] và [ɛ],
alemão | vietnamita |
---|---|
und | các |
DE Bilanz: Erkennen Sie die Staatsangehörigkeiten und Berufsbezeichnungen wieder?
VI Tổng kết Nói về gốc gác của bản thân
DE Bilanz: Erkennen Sie um welche Tätigkeiten es sich handelt?
VI Tổng kết nói về các hoạt động
alemão | vietnamita |
---|---|
es | nó |
sie | các |
Mostrando 50 de 50 traduções