DE Finden Sie mühelos Übersetzungen und Inhalte
"stellen können übersetzungen" em alemão pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
DE Finden Sie mühelos Übersetzungen und Inhalte
VI Dễ dàng tìm kiếm bản dịch và nội dung
alemão | vietnamita |
---|---|
finden | tìm kiếm |
DE Finden Sie mühelos Übersetzungen und Inhalte
VI Dễ dàng tìm kiếm bản dịch và nội dung
alemão | vietnamita |
---|---|
finden | tìm kiếm |
DE 33.4 Sprache und Übersetzungen
VI 33.4 Ngôn ngữ và bản dịch
DE Haftungsausschluss für Übersetzungen
VI Tuyên bố miễn trừ trách nhiệm
DE Dies ist unsere Liste an online Archiv-Convertern, die wir Ihnen zur Verfügung stellen. Sie können entweder Ihre Datei in ein spezifisches Archivformat komprimieren oder ein Archiv in ein anderes Format umwandeln.
VI Đây là danh sách trình chuyển đổi lưu trữ trực tuyến mà chúng tôi cung cấp. Bạn có thể nén file của mình sang định dạng lưu trữ cụ thể hoặc chuyển đổi một file lưu trữ sang định dạng khác.
alemão | vietnamita |
---|---|
liste | danh sách |
online | trực tuyến |
datei | file |
anderes | khác |
oder | hoặc |
umwandeln | chuyển đổi |
stellen | cung cấp |
unsere | chúng tôi |
die | của |
DE Darüber hinaus gibt es Ihren Teams die Möglichkeit, ihnen bestimmte Konten zur Verfügung zu stellen, und Sie können über AWS CloudFormation StackSets automatisch Ressourcen und Berechtigungen bereitstellen.
VI Việc này cũng trao quyền cho nhóm của bạn bằng cách cung cấp cho họ các tài khoản được chỉ định và bạn có thể tự động cung cấp tài nguyên và quyền bằng AWS CloudFormation StackSets.
alemão | vietnamita |
---|---|
teams | nhóm |
konten | tài khoản |
aws | aws |
ressourcen | tài nguyên |
berechtigungen | quyền |
sie | bạn |
zur | cho |
stellen | cung cấp |
DE Damit wir ein Projekt beurteilen können, benötigen wir ein ausgefülltes Projektinformationsdokument. Bitte kontaktieren Sie uns unter sales@ecoligo.com und unser Team wird Ihnen dieses Dokument zur Verfügung stellen.
VI Để chúng tôi đánh giá một dự án, chúng tôi cần một tài liệu thông tin dự án được điền vào. Vui lòng liên hệ với chúng tôi tại sales@ecoligo.com và nhóm của chúng tôi sẽ cung cấp tài liệu này.
alemão | vietnamita |
---|---|
projekt | dự án |
team | nhóm |
dokument | tài liệu |
benötigen | cần |
dieses | này |
stellen | cung cấp |
können | liệu |
sie | của |
DE Durch diesen Prozess stellen wir sicher, dass die Endkunden ein tragfähiges Geschäftsmodell haben und die Forderungen aus dem SaaS-Vertrag (Solar-as-a-Service) bezahlen können.
VI Thông qua quá trình này, chúng tôi đảm bảo rằng khách hàng cuối có mô hình kinh doanh hợp lệ và có thể thanh toán các khoản phải thu từ hợp đồng SaaS (Solar-as-a-Service).
alemão | vietnamita |
---|---|
bezahlen | thanh toán |
wir | chúng tôi |
die | này |
dem | quá |
können | phải |
und | các |
DE In diesem Lernpfad stellen Sie eine einfache Webanwendung bereit, mit der Benutzer bei Wild Rydes auf Einhörnern reiten können.
VI Trong lộ trình học tập này, bạn sẽ triển khai ứng dụng web đơn giản cho phép người dùng yêu cầu các chuyến đi bằng kỳ lân từ đội Wild Rydes.
alemão | vietnamita |
---|---|
benutzer | người dùng |
in | trong |
sie | bạn |
mit | bằng |
der | các |
DE Dies ist unsere Liste an online Archiv-Convertern, die wir Ihnen zur Verfügung stellen. Sie können entweder Ihre Datei in ein spezifisches Archivformat komprimieren oder ein Archiv in ein anderes Format umwandeln.
VI Đây là danh sách trình chuyển đổi lưu trữ trực tuyến mà chúng tôi cung cấp. Bạn có thể nén file của mình sang định dạng lưu trữ cụ thể hoặc chuyển đổi một file lưu trữ sang định dạng khác.
alemão | vietnamita |
---|---|
liste | danh sách |
online | trực tuyến |
datei | file |
anderes | khác |
oder | hoặc |
umwandeln | chuyển đổi |
stellen | cung cấp |
unsere | chúng tôi |
die | của |
DE Wir können die Dienste und Software über Zoom Video Communications, Inc., unsere verbundenen Unternehmen oder beide zur Verfügung stellen
VI Chúng tôi có thể cung cấp Dịch vụ và Phần mềm thông qua Zoom Video Communications, Inc., (các) công ty con của Zoom, hoặc cả hai
alemão | vietnamita |
---|---|
video | video |
unternehmen | công ty |
über | qua |
DE Die kryptografischen Signaturen von DKIM stellen sicher, dass die Empfänger sicher sein können, dass die Weiterleitungen ihre Nachricht während der Übertragung nicht verändert haben
VI Các chữ ký mật mã của DKIM đảm bảo rằng người nhận có thể chắc chắn rằng người chuyển tiếp không thay đổi thông điệp của họ trong quá trình chuyển tiếp
alemão | vietnamita |
---|---|
der | nhận |
die | của |
DE Ein Mitglied des GetResponse Customer Success Teams wird Ihnen bald antworten. Sie können gerne eine weitere Frage stellen oder unser Hilfecenter besuchen.
VI Một thành viên của Nhóm khách hàng thành công GetResponse sẽ sớm trả lời bạn. Hãy thoải mái đặt câu hỏi khác và truy cập Trung tâm Hỗ trợ của chúng tôi.
alemão | vietnamita |
---|---|
teams | nhóm |
weitere | khác |
sie | bạn |
unser | chúng tôi |
des | của |
DE Bitte stellen Sie uns detaillierte Informationen zur Verfügung, sodass wir das Problem replizieren können.
VI Hãy cung cấp thông tin chi tiết để chúng tôi có thể tái tạo vấn đề.
alemão | vietnamita |
---|---|
informationen | thông tin |
stellen | cung cấp |
sie | chúng |
DE Sehen Sie sich unsere offenen Stellen auf der ganzen Welt an
VI Khám phá các vị trí đang tuyển dụng trên toàn thế giới
alemão | vietnamita |
---|---|
welt | thế giới |
auf | trên |
sie | đang |
der | các |
DE Stellen Sie alle PR-bezogenen Fragen an
VI Gửi bất kỳ câu hỏi nào về PR tại
alemão | vietnamita |
---|---|
an | tại |
fragen | hỏi |
DE Aus diesem Grund stellen wir die Manuals Medizinern und Patienten auf der ganzen Welt kostenfrei und digital in verschiedenen Sprachen zu Verfügung.
VI Đó là lý do tại sao chúng tôi cung cấp Cẩm nang miễn phí ở dạng kỹ thuật số bằng nhiều ngôn ngữ cho các chuyên gia y tế và bệnh nhân trên khắp thế giới.
alemão | vietnamita |
---|---|
welt | thế giới |
verschiedenen | nhiều |
stellen | cung cấp |
wir | chúng tôi |
und | thế |
diesem | các |
auf | trên |
DE Aus diesem Grund stellen wir die Manuals Medizinern und Patienten auf der ganzen Welt kostenfrei und digital in verschiedenen Sprachen zu Verfügung.
VI Đó là lý do tại sao chúng tôi cung cấp Cẩm nang miễn phí ở dạng kỹ thuật số bằng nhiều ngôn ngữ cho các chuyên gia y tế và bệnh nhân trên khắp thế giới.
alemão | vietnamita |
---|---|
welt | thế giới |
verschiedenen | nhiều |
stellen | cung cấp |
wir | chúng tôi |
und | thế |
diesem | các |
auf | trên |
DE Warnung: Bitte laden Sie eine Datei hoch oder stellen Sie eine gültige URL zur Verfügung.
VI Cảnh báo: Vui lòng tải file lên hoặc cung cấp URL hợp lệ.
alemão | vietnamita |
---|---|
url | url |
oder | hoặc |
datei | file |
stellen | cung cấp |
DE Der Link, den wir Ihnen zum Herunterladen der umgewandelten Datei zur Verfügung stellen, ist für 24 Stunden oder 10 Downloads verfügbar, je nachdem, was zuerst eintritt.
VI Đường dẫn liên kết chúng tôi cung cấp cho bạn để tải xuống file đã chuyển đổi có hiệu lực trong 24 giờ hoặc 10 lần tải xuống, tùy theo điều kiện nào đến trước.
alemão | vietnamita |
---|---|
link | liên kết |
herunterladen | tải xuống |
datei | file |
zuerst | trước |
stunden | giờ |
wir | chúng tôi |
oder | hoặc |
stellen | cung cấp |
ist | bạn |
der | điều |
für | cho |
DE WLAN-Hotspots sind auch an zahlreichen öffentlichen Orten und in Geschäften auf der ganzen Insel verfügbar. Wir stellen Ihnen einige Möglichkeiten vor.
VI Cũng có nhiều điểm phát sóng WiFi ở những địa điểm công cộng và nơi làm việc trên khắp đảo quốc. Dưới đây là một vài lựa chọn.
alemão | vietnamita |
---|---|
auch | cũng |
zahlreichen | nhiều |
der | những |
auf | trên |
sind | là |
DE Häufig stellen Kunden jedoch zu viele oder zu wenige Instances bereit, was die Kosten erhöht oder die Skalierung beschränkt
VI Tuy nhiên, khách hàng thường cung cấp quá nhiều hoặc quá ít phiên bản, làm tăng chi phí hoặc hạn chế quy mô
alemão | vietnamita |
---|---|
häufig | thường |
stellen | cung cấp |
jedoch | tuy nhiên |
viele | nhiều |
die | là |
kosten | phí |
oder | hoặc |
DE Gib die Zeitstempel der Stellen ein, an denen Du Dein Video schneiden möchtest. Das Format ist HH:MM:SS. HH = Stunden, MM = Minuten, SS = Sekunden.
VI Nhập mốc thời gian tại nơi bạn muốn cắt video. Định dạng là HH: MM: SS. HH = giờ, MM = phút, SS = giây.
alemão | vietnamita |
---|---|
an | tại |
video | video |
sekunden | giây |
minuten | phút |
möchtest | bạn muốn |
ist | bạn |
stunden | giờ |
DE Stellen Sie die Qualität und die Bildschirmgröße mit unseren hochwertigen Voreinstellungen ein.
VI Chọn chất lượng và kích thước màn hình bằng các cài đặt trước chất lượng cao của chúng tôi.
alemão | vietnamita |
---|---|
qualität | chất lượng |
mit | bằng |
unseren | chúng tôi |
DE Stellen Sie alle PR-bezogenen Fragen an pr@semrush.com
VI Gửi bất kỳ câu hỏi nào về PR tại pr@semrush.com
alemão | vietnamita |
---|---|
an | tại |
fragen | hỏi |
DE Sobald wir offene Stellen zu besetzen haben, werden wir dich hier darüber informieren.
VI Ngay sau khi chúng tôi có vị trí tuyển dụng, chúng tôi sẽ thông báo cho bạn về nó tại đây.
alemão | vietnamita |
---|---|
sobald | khi |
wir | chúng tôi |
zu | cho |
hier | đây |
DE Informiere dich jetzt über unsere offenen Stellen und vielleicht bist du schon bald Teil unseres Team.
VI Kiểm tra các vị trí đang mở của chúng tôi để xem liệu bước tiếp theo trong sự nghiệp của bạn có phải là một phần của nhóm chúng tôi hay không.
alemão | vietnamita |
---|---|
über | trong |
teil | phần |
team | nhóm |
du | bạn |
unsere | chúng tôi |
DE Wir stellen gegenüber unseren Kunden erst Rechnungen aus, wenn die Photovoltaikanlage vollständig betriebsbereit ist
VI Chúng tôi chỉ bắt đầu lập hóa đơn cho khách hàng sau khi hệ thống điện mặt trời hoạt động
alemão | vietnamita |
---|---|
wenn | khi |
die | chúng |
aus | cho |
wir | chúng tôi |
kunden | khách |
DE Der Einfachheit halber geben wir die Prozessbeträge nicht in Monaten oder Tagen an, sondern stellen die Darlehenslaufzeit als Betrag in Jahren dar.
VI Để đơn giản, chúng tôi không nêu số lượng quy trình là mounths hoặc ngày nhưng thay vào đó hiển thị thời hạn cho vay dưới dạng số năm.
alemão | vietnamita |
---|---|
jahren | năm |
wir | chúng tôi |
oder | hoặc |
als | như |
die | và |
nicht | không |
geben | cho |
an | ngày |
der | chúng |
in | vào |
DE Was muss ich zur Verfügung stellen, um ein Projektangebot von ecoligo zu erhalten?
VI Tôi cần cung cấp những gì để nhận được ưu đãi dự án từ ecoligo?
alemão | vietnamita |
---|---|
muss | cần |
ich | tôi |
von | những |
stellen | cung cấp |
erhalten | nhận |
DE Welche Daten muss ich zur Verfügung stellen, um eine Investition zu tätigen?
VI Tôi phải chia sẻ dữ liệu nào khi đầu tư?
alemão | vietnamita |
---|---|
daten | dữ liệu |
muss | phải |
ich | tôi |
zu | đầu |
DE Wie stellen Sie sicher, dass die Unternehmen für ihre Solarenergie bezahlen Energie werden?
VI Làm thế nào để bạn đảm bảo rằng các công ty sẽ trả tiền cho năng lượng mặt trời của họ?
alemão | vietnamita |
---|---|
energie | năng lượng |
bezahlen | trả |
unternehmen | công ty |
solarenergie | mặt trời |
werden | là |
DE Wie stellen Sie sicher, dass die Projekte sicher und effektiv durchgeführt werden und so die Anforderungen der Kunden erfüllen?
VI Làm thế nào để bạn đảm bảo rằng các dự án sẽ thực hiện một cách an toàn và hiệu quả để đáp ứng nhu cầu của khách hàng?
alemão | vietnamita |
---|---|
sicher | an toàn |
projekte | dự án |
anforderungen | nhu cầu |
sie | bạn |
kunden | khách |
werden | là |
der | của |
DE Stellen Sie sich vor, in einem riesigen dunklen Raum zu stehen, umgeben von einer gewaltigen Videomontage, die zu den Klängen einer mitreißenden Symphonie das tägliche Leben in Singapur zeigt
VI Hãy tưởng tượng bạn đang đứng ở giữa một khoảng tối mênh mông, bao quanh bởi những thước phim hoành tráng khắc họa về đời sống hàng ngày ở Singapore trên nền nhạc giao hưởng mạnh mẽ
alemão | vietnamita |
---|---|
leben | sống |
singapur | singapore |
sie | bạn |
von | trên |
DE Diese praktischen Apartments nutzen Raum optimal aus und stellen erschwingliche Unterkünfte für 80 % der Bevölkerung zur Verfügung.
VI Những căn hộ thiết thực này giúp tối ưu hóa không gian và cung cấp nhà ở giá rẻ cho 80% dân số.
alemão | vietnamita |
---|---|
diese | này |
der | những |
stellen | cung cấp |
für | cho |
DE Stellen Sie sich folgendes vor: geschäftiger Stadtverkehr, der glänzende Singapore River, und Sie schwingen mit einer Geschwindigkeit von 120 km/h dieser Szenerie entgegen
VI Hãy hình dung cảnh tượng phía dưới chân bạn là đường phố tấp nập, dòng sông Singapore lấp lánh, và bạn đang lao về phía đó với tốc độ 120 km/giờ
alemão | vietnamita |
---|---|
sie | bạn |
mit | với |
DE Dieser legendäre Wettlauf beginnt am Abend und bietet Ihnen Gelegenheit, Ihre Ausdauer unter den goldenen Lichern unserer Stadt unter Beweis zu stellen.
VI Diễn ra vào buổi tối, cuộc đua mang tính biểu tượng này sẽ giúp bạn tăng cường sức bền của mình dưới ánh đèn vàng ấm áp từ những ngọn đèn trong thành phố chúng tôi.
alemão | vietnamita |
---|---|
unserer | chúng tôi |
den | của |
dieser | này |
unter | trong |
ihre | bạn |
DE Verpassen Sie nicht, wie Ihre einheimischen und internationalen Lieblingsköche ihre Künste auf dem Savour, einem kulinarischen Open-Air-Festival, zur Schau stellen
VI Đừng bỏ lỡ cơ hội chứng kiến các đầu bếp trong nước và quốc tế mà bạn yêu thích trổ tài tại lễ hội ẩm thực ngoài trời Savour
alemão | vietnamita |
---|---|
auf | trong |
DE Sehen Sie sich unsere offenen Stellen auf der ganzen Welt an
VI Khám phá các vị trí đang tuyển dụng trên toàn thế giới
alemão | vietnamita |
---|---|
welt | thế giới |
auf | trên |
sie | đang |
der | các |
DE Stellen Sie alle PR-bezogenen Fragen an pr@semrush.com
VI Gửi bất kỳ câu hỏi nào về PR tại pr@semrush.com
alemão | vietnamita |
---|---|
an | tại |
fragen | hỏi |
DE Wir stellen dir unser Affiliate-Programm in Partnerschaft mit Impact Radius zur Verfügung. Hier kannst du von unserem bisher besten Programm profitieren:
VI Chương trình liên kết của chúng tôi được mang đến cho bạn với sự hợp tác cùng Impact Radius. Tại đây, bạn có thể nhận lợi ích từ chương trình tốt nhất của chúng tôi:
alemão | vietnamita |
---|---|
programm | chương trình |
hier | đây |
mit | với |
wir | chúng tôi |
von | của |
DE Sie müssen nur den Code zur Verfügung stellen.
VI Tất cả những gì bạn cần làm chỉ là cung cấp mã.
alemão | vietnamita |
---|---|
stellen | cung cấp |
sie | bạn |
müssen | cần |
DE Entwickeln und stellen Sie eine einfache Anwendung bereit, die die Webhook-Integrationsfunktion von GitHub verwendet, um Benutzer über Slack zu benachrichtigen, wenn ein Repository markiert wurde.
VI Xây dựng và triển khai một ứng dụng đơn giản sử dụng chức năng tích hợp weebhook của GitHub để thông báo người dùng thông qua Slack khi kho lưu trữ được gắn dấu sao.
alemão | vietnamita |
---|---|
entwickeln | xây dựng |
benutzer | người dùng |
wenn | khi |
verwendet | sử dụng |
über | qua |
DE Üblicherweise schützen Hypervisors die physische Hardware und BIOS, virtualisieren die CPU, den Speicher und Netzwerke und stellen eine umfassende Reihe an Managementfunktionen bereit
VI Thông thường, phần mềm giám sát máy ảo bảo vệ phần cứng và BIOS vật lý, ảo hóa CPU, lưu trữ và kết nối mạng, đồng thời cung cấp một loạt các tính năng quản lý phong phú
alemão | vietnamita |
---|---|
hardware | phần cứng |
speicher | lưu |
stellen | cung cấp |
den | các |
DE Stellen Sie diese Lambda-Funktion für einen Greengrass-Kern bereit, von wo aus eine Hallo-Welt-Nachricht an ein Thema gesendet wird
VI Triển khai chức năng Lambda này lên một Greengrass Core, từ đây chức năng này sẽ gửi thông điệp xin chào thế giới đến một chủ đề
alemão | vietnamita |
---|---|
diese | này |
lambda-funktion | lambda |
gesendet | gửi |
von | lên |
DE Gib die Zeitstempel der Stellen ein, an denen Du Dein Video schneiden möchtest. Das Format ist HH:MM:SS. HH = Stunden, MM = Minuten, SS = Sekunden.
VI Nhập mốc thời gian tại nơi bạn muốn cắt video. Định dạng là HH: MM: SS. HH = giờ, MM = phút, SS = giây.
alemão | vietnamita |
---|---|
an | tại |
video | video |
sekunden | giây |
minuten | phút |
möchtest | bạn muốn |
ist | bạn |
stunden | giờ |
DE Die US-Bundesbehörden haben sich zum Ziel gesetzt, Ihre Services der amerikanischen Bevölkerung auf möglichst innovative, sichere und kosteneffiziente Weise zur Verfügung zu stellen
VI Chính quyền Liên bang Hoa Kỳ nỗ lực cung cấp dịch vụ của mình cho người dân Hoa Kỳ theo cách tân tiến nhất, an toàn nhất và hiệu quả nhất về mặt chi phí
alemão | vietnamita |
---|---|
sich | người |
sichere | an toàn |
stellen | cung cấp |
weise | cách |
DE Ja, über 2 000 Behörden und andere Stellen, die Behörden Systemintegration und andere Produkte und Services bieten, setzen derzeit die große Palette von AWS-Services ein
VI Có, hiện nay, hơn 2.000 cơ quan chính phủ và các tổ chức khác chuyên tích hợp hệ thống và cung cấp các sản phẩm và dịch vụ khác cho cơ quan chính phủ, đang sử dụng nhiều dịch vụ của AWS
alemão | vietnamita |
---|---|
behörden | cơ quan |
andere | khác |
produkte | sản phẩm |
bieten | cung cấp |
über | cho |
DE Wie stellen Kunden auf AWS sicher, dass sie die HIA-Anforderungen erfüllen?
VI Khách hàng có thể tuân thủ HIA trên AWS như thế nào?
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
auf | trên |
wie | như |
DE Durch direktes Speichern von Daten im Arbeitsspeicher stellen diese Datenbanken dort eine Latenz von Mikrosekunden bereit, wo eine Latenz von Millisekunden nicht ausreicht.
VI Bằng cách lưu trữ dữ liệu trực tiếp trong bộ nhớ, những cơ sở dữ liệu này cung cấp độ trễ chỉ một phần triệu giây khi mà độ trễ mili giây là chưa đủ.
alemão | vietnamita |
---|---|
speichern | lưu |
daten | dữ liệu |
diese | này |
datenbanken | cơ sở dữ liệu |
eine | những |
nicht | liệu |
stellen | cung cấp |
durch | bằng cách |
Mostrando 50 de 50 traduções