DE Oder gefälschte Konten, Spam-Konten oder Konten zur Umgehung einer Sperre. Verwenden Sie nur Ihr Originalkonto, damit wir Sie nicht sperren.
"ihnen bestimmte konten" em alemão pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
DE Oder gefälschte Konten, Spam-Konten oder Konten zur Umgehung einer Sperre. Verwenden Sie nur Ihr Originalkonto, damit wir Sie nicht sperren.
VI Tài khoản giả mạo, spam hoặc tài khoản hoạt động xung quanh lệnh cấm. Chỉ sử dụng tài khoản ban đầu để tránh bị tạm dừng hoạt động.
alemão | vietnamita |
---|---|
oder | hoặc |
konten | tài khoản |
verwenden | sử dụng |
DE Oder gefälschte Konten, Spam-Konten oder Konten zur Umgehung einer Sperre. Verwenden Sie nur Ihr Originalkonto, damit wir Sie nicht sperren.
VI Tài khoản giả mạo, spam hoặc tài khoản hoạt động xung quanh lệnh cấm. Chỉ sử dụng tài khoản ban đầu để tránh bị tạm dừng hoạt động.
alemão | vietnamita |
---|---|
oder | hoặc |
konten | tài khoản |
verwenden | sử dụng |
DE Oder gefälschte Konten, Spam-Konten oder Konten zur Umgehung einer Sperre. Verwenden Sie nur Ihr Originalkonto, damit wir Sie nicht sperren.
VI Tài khoản giả mạo, spam hoặc tài khoản hoạt động xung quanh lệnh cấm. Chỉ sử dụng tài khoản ban đầu để tránh bị tạm dừng hoạt động.
alemão | vietnamita |
---|---|
oder | hoặc |
konten | tài khoản |
verwenden | sử dụng |
DE Oder gefälschte Konten, Spam-Konten oder Konten zur Umgehung einer Sperre. Verwenden Sie nur Ihr Originalkonto, damit wir Sie nicht sperren.
VI Tài khoản giả mạo, spam hoặc tài khoản hoạt động xung quanh lệnh cấm. Chỉ sử dụng tài khoản ban đầu để tránh bị tạm dừng hoạt động.
alemão | vietnamita |
---|---|
oder | hoặc |
konten | tài khoản |
verwenden | sử dụng |
DE Oder gefälschte Konten, Spam-Konten oder Konten zur Umgehung einer Sperre. Verwenden Sie nur Ihr Originalkonto, damit wir Sie nicht sperren.
VI Tài khoản giả mạo, spam hoặc tài khoản hoạt động xung quanh lệnh cấm. Chỉ sử dụng tài khoản ban đầu để tránh bị tạm dừng hoạt động.
alemão | vietnamita |
---|---|
oder | hoặc |
konten | tài khoản |
verwenden | sử dụng |
DE Oder gefälschte Konten, Spam-Konten oder Konten zur Umgehung einer Sperre. Verwenden Sie nur Ihr Originalkonto, damit wir Sie nicht sperren.
VI Tài khoản giả mạo, spam hoặc tài khoản hoạt động xung quanh lệnh cấm. Chỉ sử dụng tài khoản ban đầu để tránh bị tạm dừng hoạt động.
alemão | vietnamita |
---|---|
oder | hoặc |
konten | tài khoản |
verwenden | sử dụng |
DE Oder gefälschte Konten, Spam-Konten oder Konten zur Umgehung einer Sperre. Verwenden Sie nur Ihr Originalkonto, damit wir Sie nicht sperren.
VI Tài khoản giả mạo, spam hoặc tài khoản hoạt động xung quanh lệnh cấm. Chỉ sử dụng tài khoản ban đầu để tránh bị tạm dừng hoạt động.
alemão | vietnamita |
---|---|
oder | hoặc |
konten | tài khoản |
verwenden | sử dụng |
DE Oder gefälschte Konten, Spam-Konten oder Konten zur Umgehung einer Sperre. Verwenden Sie nur Ihr Originalkonto, damit wir Sie nicht sperren.
VI Tài khoản giả mạo, spam hoặc tài khoản hoạt động xung quanh lệnh cấm. Chỉ sử dụng tài khoản ban đầu để tránh bị tạm dừng hoạt động.
alemão | vietnamita |
---|---|
oder | hoặc |
konten | tài khoản |
verwenden | sử dụng |
DE Erstelle oder betreibe keine Konten, die nicht authentisch sind, erstelle Konten nicht en masse und erstelle keine neuen Konten, um gegen diese Richtlinien zu verstoßen.
VI Không tạo hoặc vận hành các tài khoản không chính chủ, tạo tài khoản hàng loạt hoặc tạo tài khoản mới cho mục đích vi phạm các nguyên tắc này.
alemão | vietnamita |
---|---|
erstelle | tạo |
konten | tài khoản |
neuen | mới |
oder | hoặc |
und | các |
DE “Wir haben mit AWS Organizations begonnen, um die Konten für unsere Umgebung mit mehreren Konten zu verwalten und unsere Abrechnung zu vereinfachen
VI “Chúng tôi đã bắt đầu sử dụng AWS Organizations để quản lý tài khoản cho môi trường đa tài khoản và đơn giản hóa việc thanh toán của chúng tôi
DE gettext(`Persönliche Konten und Business-Konten bei TikTok`,_ps_null_pe_,_is_null_ie_)
VI gettext(`Tài khoản cá nhân và Tài khoản doanh nghiệp trên TikTok`,_ps_null_pe_,_is_null_ie_)
alemão | vietnamita |
---|---|
konten | tài khoản |
bei | trên |
DE Darüber hinaus gibt es Ihren Teams die Möglichkeit, ihnen bestimmte Konten zur Verfügung zu stellen, und Sie können über AWS CloudFormation StackSets automatisch Ressourcen und Berechtigungen bereitstellen.
VI Việc này cũng trao quyền cho nhóm của bạn bằng cách cung cấp cho họ các tài khoản được chỉ định và bạn có thể tự động cung cấp tài nguyên và quyền bằng AWS CloudFormation StackSets.
alemão | vietnamita |
---|---|
teams | nhóm |
konten | tài khoản |
aws | aws |
ressourcen | tài nguyên |
berechtigungen | quyền |
sie | bạn |
zur | cho |
stellen | cung cấp |
DE AWS Organizations hilft Ihnen bei der schnellen Skalierung Ihrer Umgebung, indem Sie programmgesteuert neue AWS Konten erstellen können
VI AWS Organizations giúp bạn nhanh chóng thay đổi quy mô môi trường bằng cách cho phép bạn tạo theo lập trình các tài khoản AWS mới
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
hilft | giúp |
umgebung | môi trường |
neue | mới |
konten | tài khoản |
indem | bằng cách |
erstellen | tạo |
schnellen | nhanh chóng |
sie | bạn |
der | các |
DE Die Verwendung mehrerer Konten bietet Ihnen integrierte Sicherheitsgrenzen
VI Sử dụng nhiều tài khoản giúp bạn có được ranh giới bảo mật tích hợp
alemão | vietnamita |
---|---|
verwendung | sử dụng |
konten | tài khoản |
die | bạn |
DE PayPal übernimmt für uns die Zahlungsabwicklung. Die Zahlungsmethoden umfassen alle gängigen Kreditkarten sowie PayPal-Konten. Wir garantieren Ihnen eine sichere Online-Bestellung.
VI Chúng tôi sử dụng PayPal để xử lý việc thanh toán. Phương thức thanh toán bao gồm tất cả các thẻ tín dụng chính và tài khoản PayPal. Chúng tôi đảm bảo cho bạn việc đặt lệnh trực tuyến và an toàn.
alemão | vietnamita |
---|---|
sichere | an toàn |
alle | tất cả các |
für | cho |
DE PayPal übernimmt für uns die Zahlungsabwicklung. Die Zahlungsmethoden umfassen alle gängigen Kreditkarten sowie PayPal-Konten. Wir garantieren Ihnen eine sichere Online-Bestellung.
VI Chúng tôi sử dụng PayPal để xử lý việc thanh toán. Phương thức thanh toán bao gồm tất cả các thẻ tín dụng chính và tài khoản PayPal. Chúng tôi đảm bảo cho bạn việc đặt lệnh trực tuyến và an toàn.
alemão | vietnamita |
---|---|
sichere | an toàn |
alle | tất cả các |
für | cho |
DE PayPal übernimmt für uns die Zahlungsabwicklung. Die Zahlungsmethoden umfassen alle gängigen Kreditkarten sowie PayPal-Konten. Wir garantieren Ihnen eine sichere Online-Bestellung.
VI Chúng tôi sử dụng PayPal để xử lý việc thanh toán. Phương thức thanh toán bao gồm tất cả các thẻ tín dụng chính và tài khoản PayPal. Chúng tôi đảm bảo cho bạn việc đặt lệnh trực tuyến và an toàn.
alemão | vietnamita |
---|---|
sichere | an toàn |
alle | tất cả các |
für | cho |
DE PayPal übernimmt für uns die Zahlungsabwicklung. Die Zahlungsmethoden umfassen alle gängigen Kreditkarten sowie PayPal-Konten. Wir garantieren Ihnen eine sichere Online-Bestellung.
VI Chúng tôi sử dụng PayPal để xử lý việc thanh toán. Phương thức thanh toán bao gồm tất cả các thẻ tín dụng chính và tài khoản PayPal. Chúng tôi đảm bảo cho bạn việc đặt lệnh trực tuyến và an toàn.
alemão | vietnamita |
---|---|
sichere | an toàn |
alle | tất cả các |
für | cho |
DE PayPal übernimmt für uns die Zahlungsabwicklung. Die Zahlungsmethoden umfassen alle gängigen Kreditkarten sowie PayPal-Konten. Wir garantieren Ihnen eine sichere Online-Bestellung.
VI Chúng tôi sử dụng PayPal để xử lý việc thanh toán. Phương thức thanh toán bao gồm tất cả các thẻ tín dụng chính và tài khoản PayPal. Chúng tôi đảm bảo cho bạn việc đặt lệnh trực tuyến và an toàn.
alemão | vietnamita |
---|---|
sichere | an toàn |
alle | tất cả các |
für | cho |
DE PayPal übernimmt für uns die Zahlungsabwicklung. Die Zahlungsmethoden umfassen alle gängigen Kreditkarten sowie PayPal-Konten. Wir garantieren Ihnen eine sichere Online-Bestellung.
VI Chúng tôi sử dụng PayPal để xử lý việc thanh toán. Phương thức thanh toán bao gồm tất cả các thẻ tín dụng chính và tài khoản PayPal. Chúng tôi đảm bảo cho bạn việc đặt lệnh trực tuyến và an toàn.
alemão | vietnamita |
---|---|
sichere | an toàn |
alle | tất cả các |
für | cho |
DE PayPal übernimmt für uns die Zahlungsabwicklung. Die Zahlungsmethoden umfassen alle gängigen Kreditkarten sowie PayPal-Konten. Wir garantieren Ihnen eine sichere Online-Bestellung.
VI Chúng tôi sử dụng PayPal để xử lý việc thanh toán. Phương thức thanh toán bao gồm tất cả các thẻ tín dụng chính và tài khoản PayPal. Chúng tôi đảm bảo cho bạn việc đặt lệnh trực tuyến và an toàn.
alemão | vietnamita |
---|---|
sichere | an toàn |
alle | tất cả các |
für | cho |
DE PayPal übernimmt für uns die Zahlungsabwicklung. Die Zahlungsmethoden umfassen alle gängigen Kreditkarten sowie PayPal-Konten. Wir garantieren Ihnen eine sichere Online-Bestellung.
VI Chúng tôi sử dụng PayPal để xử lý việc thanh toán. Phương thức thanh toán bao gồm tất cả các thẻ tín dụng chính và tài khoản PayPal. Chúng tôi đảm bảo cho bạn việc đặt lệnh trực tuyến và an toàn.
alemão | vietnamita |
---|---|
sichere | an toàn |
alle | tất cả các |
für | cho |
DE PayPal übernimmt für uns die Zahlungsabwicklung. Die Zahlungsmethoden umfassen alle gängigen Kreditkarten sowie PayPal-Konten. Wir garantieren Ihnen eine sichere Online-Bestellung.
VI Chúng tôi sử dụng PayPal để xử lý việc thanh toán. Phương thức thanh toán bao gồm tất cả các thẻ tín dụng chính và tài khoản PayPal. Chúng tôi đảm bảo cho bạn việc đặt lệnh trực tuyến và an toàn.
alemão | vietnamita |
---|---|
sichere | an toàn |
alle | tất cả các |
für | cho |
DE PayPal übernimmt für uns die Zahlungsabwicklung. Die Zahlungsmethoden umfassen alle gängigen Kreditkarten sowie PayPal-Konten. Wir garantieren Ihnen eine sichere Online-Bestellung.
VI Chúng tôi sử dụng PayPal để xử lý việc thanh toán. Phương thức thanh toán bao gồm tất cả các thẻ tín dụng chính và tài khoản PayPal. Chúng tôi đảm bảo cho bạn việc đặt lệnh trực tuyến và an toàn.
alemão | vietnamita |
---|---|
sichere | an toàn |
alle | tất cả các |
für | cho |
DE PayPal übernimmt für uns die Zahlungsabwicklung. Die Zahlungsmethoden umfassen alle gängigen Kreditkarten sowie PayPal-Konten. Wir garantieren Ihnen eine sichere Online-Bestellung.
VI Chúng tôi sử dụng PayPal để xử lý việc thanh toán. Phương thức thanh toán bao gồm tất cả các thẻ tín dụng chính và tài khoản PayPal. Chúng tôi đảm bảo cho bạn việc đặt lệnh trực tuyến và an toàn.
alemão | vietnamita |
---|---|
sichere | an toàn |
alle | tất cả các |
für | cho |
DE Sie können sicher sein, dass unabhängig von der von Ihnen gewählten Einweg-E-Mail-Dienstoption, eine temporäre Adresse generiert wird, um Spam von persönlichen oder geschäftlichen Konten abzuleiten.
VI Bạn có thể tin tưởng rằng bất kể bạn chọn tùy chọn dịch vụ email dùng một lần nào - nó sẽ tạo ra một địa chỉ tạm thời để chuyển thư rác khỏi tài khoản cá nhân hoặc tài khoản cơ quan .
alemão | vietnamita |
---|---|
persönlichen | cá nhân |
konten | tài khoản |
oder | hoặc |
sie | bạn |
von | dịch |
DE Diese E-Mail-Funktionen stehen Ihnen zur Verfügung, wenn Sie zusammen mit Ihrer Site E-Mail-Konten haben möchten.
VI Các tính năng email này khả dụng cho bạn nếu bạn muốn có tài khoản email cùng với trang web của mình .
alemão | vietnamita |
---|---|
sie | này |
zusammen | với |
möchten | bạn muốn |
diese | của |
DE Viele Hosting-Unternehmen bieten Ihnen die Möglichkeit, Ihre E-Mails hosten zu lassen (email@yourdomain.com). www.com Das Paket enthält eine Vielzahl von E-Mail-Konten, normalerweise 1-10 für einfaches Hosting.
VI Nhiều công ty lưu trữ cung cấp cho bạn tùy chọn để lưu trữ email của bạn (email @yourdomain . com) . www . com Gói này bao gồm nhiều loại tài khoản email, thường là 1-10 đối với lưu trữ cơ bản .
alemão | vietnamita |
---|---|
paket | gói |
enthält | bao gồm |
normalerweise | thường |
vielzahl | nhiều |
ihre | của bạn |
bieten | cung cấp |
DE Double Bonus Poker – eine beliebte Video Poker-Variante,bei der bestimmte Bonuszahlungen für bestimmte hochwertige Blätter verfügbar sind.
VI Double Bonus Poker – một biến thể xì tố video phổ biến trong đó có các khoản thanh toán tiền thưởng nhất định cho các lá bài có tẩy cao.
DE Unbestimmte und bestimmte ArtikelDer bestimmte Artikel bezeichnet eine bestimmteSache oder Person
VI Mạo từ không xác định và xác địnhMạo từ xác định dùng để chỉ một vật hay một người cụ thể
alemão | vietnamita |
---|---|
eine | người |
DE Verfolgen Sie die Konten Ihrer Mitbewerber, um ihre Social-Media-Strategien aufzudecken
VI Theo dõi các tài khoản của đối thủ cạnh tranh, khám phá các chiến lược truyền thông mạng xã hội của đối thủ
alemão | vietnamita |
---|---|
konten | tài khoản |
mitbewerber | cạnh tranh |
DE Für kostenpflichtige Konten bieten wir:
VI Đối với các tài khoản trả phí, chúng tôi cung cấp:
alemão | vietnamita |
---|---|
konten | tài khoản |
wir | chúng tôi |
bieten | cung cấp |
für | với |
DE Derzeit kannst du mit unserer API Konten abrufen und Transaktionen für jede Blockchain für iOS und Android signieren.
VI Hiện tại, API của chúng tôi cho phép bạn có được tài khoản và ký các giao dịch cho bất kỳ blockchain nào trên cả hai nền tảng iOS và Android.
alemão | vietnamita |
---|---|
derzeit | hiện tại |
api | api |
konten | tài khoản |
transaktionen | giao dịch |
ios | ios |
android | android |
du | bạn |
unserer | chúng tôi |
DE Es wurde ins Leben gerufen, um ein Problem bei internationalen Zahlungen zu lösen, nämlich die Vorfinanzierung von Nostro- / Vostro-Konten
VI Nó được tạo ra để giải quyết một điểm mâu thuẫn chính trong thanh toán quốc tế, là tiền trả trước cho các tài khoản của chúng tôi/của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
lösen | giải quyết |
bei | trong |
DE Verwalten Sie Audits in großem Maßstab mit AWS CloudTrail, um ein unveränderliches Protokoll aller Ereignisse von Konten zu erstellen
VI Quản lý việc kiểm tra theo quy mô bằng AWS CloudTrail để tạo nhật ký bất biến của tất cả sự kiện từ tài khoản
alemão | vietnamita |
---|---|
audits | kiểm tra |
aws | aws |
ereignisse | sự kiện |
konten | tài khoản |
erstellen | tạo |
sie | của |
mit | bằng |
DE Sie können Sicherungsanforderungen mit AWS Backup durchsetzen und überwachen oder Ihre empfohlenen Konfigurationskriterien zentral über Ressourcen, AWS Regionen und Konten hinweg mit AWS Config definieren
VI Bạn có thể thực thi và giám sát yêu cầu sao lưu với AWS Backup hoặc xác định tập trung tiêu chí cấu hình đề xuất trong tài nguyên, AWS Regions và tài khoản với AWS Config
alemão | vietnamita |
---|---|
ressourcen | tài nguyên |
konten | tài khoản |
aws | aws |
oder | hoặc |
sie | bạn |
mit | với |
DE Sie können den Zugriff auf AWS-Services auch kontrollieren, indem Sie Service-Kontrollrichtlinien (SCPs) auf Benutzer, Konten oder OE anwenden.
VI Bạn cũng có thể kiểm soát quyền truy cập vào các dịch vụ AWS bằng cách áp dụng chính sách kiểm soát dịch vụ (SCP) cho người dùng, tài khoản hoặc OU.
alemão | vietnamita |
---|---|
benutzer | người dùng |
konten | tài khoản |
zugriff | truy cập |
indem | bằng cách |
auch | cũng |
oder | hoặc |
auf | và |
sie | bạn |
DE Effiziente Bereitstellung von Ressourcen über Konten hinweg
VI Cung cấp tài nguyên hiệu quả cho các tài khoản
alemão | vietnamita |
---|---|
ressourcen | tài nguyên |
konten | tài khoản |
bereitstellung | cung cấp |
über | cho |
DE Automatisieren Sie die Erstellung von AWS-Konten und kategorisieren Sie Workloads mithilfe von Gruppen
VI Tự động hóa quá trình tạo tài khoản AWS và phân loại khối lượng công việc bằng cách sử dụng các nhóm
alemão | vietnamita |
---|---|
erstellung | tạo |
workloads | khối lượng công việc |
mithilfe | sử dụng |
DE Sie können SCPs anwenden, um sicherzustellen, dass Benutzer in Ihren Konten nur Aktionen ausführen, die Ihren Sicherheits- und Compliance-Anforderungen entsprechen
VI Bạn có thể áp dụng SCP để đảm bảo người dùng trong tài khoản chỉ thực hiện hành động đáp ứng yêu cầu bảo mật và tuân thủ của mình
alemão | vietnamita |
---|---|
benutzer | người dùng |
in | trong |
konten | tài khoản |
sie | bạn |
die | của |
DE Gemeinsame Ressourcen über Konten hinweg teilen
VI Chia sẻ tài nguyên chung trên các tài khoản
alemão | vietnamita |
---|---|
ressourcen | tài nguyên |
konten | tài khoản |
DE Mit AWS Organizations können Sie einfach wichtige, zentrale Ressourcen über Ihre Konten hinweg freigeben
VI AWS Organizations cho phép bạn dễ dàng chia sẻ các tài nguyên tập trung quan trọng trên nhiều tài khoản
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
einfach | dễ dàng |
wichtige | quan trọng |
ressourcen | tài nguyên |
konten | tài khoản |
sie | bạn |
DE Verwenden Sie den AWS Service Catalog zur gemeinsamen Nutzung von IT-Services, die in dafür vorgesehenen Konten gehostet werden, damit Benutzer genehmigte Services schnell finden und bereitstellen können
VI Dùng AWS Service Catalog để chia sẻ các dịch vụ CNTT được lưu trữ trong các tài khoản được chỉ định để người dùng có thể nhanh chóng khám phá và triển khai các dịch vụ được phê duyệt
alemão | vietnamita |
---|---|
verwenden | dùng |
aws | aws |
konten | tài khoản |
benutzer | người dùng |
werden | được |
in | trong |
und | dịch |
die | các |
DE Das ist für unsere Mitarbeiter im Alltag eine enorme Verbesserung, da sie nicht mit unterschiedlichen Anmeldeinformationen auf mehrere AWS-Konten zugreifen müssen
VI Đây là một cải tiến lớn hàng ngày cho nhân viên của chúng tôi, từ đó, họ không gặp phải tình trạng có các bộ thông tin xác thực khác nhau để truy cập nhiều tài khoản AWS
alemão | vietnamita |
---|---|
mitarbeiter | nhân viên |
zugreifen | truy cập |
nicht | không |
mehrere | nhiều |
müssen | phải |
für | cho |
unsere | chúng tôi |
sie | các |
das | của |
DE Wir können jetzt neue Konten schnell und sicher bereitstellen, so dass sich unsere Entwickler auf die Geschäftslösungen konzentrieren können.“
VI Giờ đây, chúng tôi có thể cung cấp tài khoản mới một cách nhanh chóng và an toàn giúp các nhà phát triển của chúng tôi tập trung vào giải pháp kinh doanh.”
DE Derzeit kannst du mit unserer API Konten abrufen und Transaktionen für jede Blockchain für iOS und Android signieren.
VI Hiện tại, API của chúng tôi cho phép bạn có được tài khoản và ký các giao dịch cho bất kỳ blockchain nào trên cả hai nền tảng iOS và Android.
alemão | vietnamita |
---|---|
derzeit | hiện tại |
api | api |
konten | tài khoản |
transaktionen | giao dịch |
ios | ios |
android | android |
du | bạn |
unserer | chúng tôi |
DE Es wurde ins Leben gerufen, um ein Problem bei internationalen Zahlungen zu lösen, nämlich die Vorfinanzierung von Nostro- / Vostro-Konten
VI Nó được tạo ra để giải quyết một điểm mâu thuẫn chính trong thanh toán quốc tế, là tiền trả trước cho các tài khoản của chúng tôi/của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
lösen | giải quyết |
bei | trong |
DE Schritt-für-Schritt-Anweisung: Erfahren Sie, wie Sie AWS Artifact zum Akzeptieren von Vereinbarungen für mehrere Konten in Ihrer Organisation verwenden. (02:07)
VI Hướng dẫn từng bước: Tìm hiểu cách sử dụng AWS Artifact để chấp nhận thỏa thuận cho nhiều tài khoản trong tổ chức của bạn. (2:07)
alemão | vietnamita |
---|---|
erfahren | hiểu |
aws | aws |
konten | tài khoản |
schritt | bước |
verwenden | sử dụng |
von | từ |
in | trong |
für | của |
DE F: Kann ich meine Snapshots für andere AWS-Konten freigeben?
VI Câu hỏi: Tôi có thể chia sẻ bản kết xuất nhanh của mình với tài khoản AWS khác không?
alemão | vietnamita |
---|---|
kann | không |
andere | khác |
ich | tôi |
für | của |
DE Die Freigabe von Snapshots für verschiedene Konten ist kostenlos
VI Việc chia sẻ bản kết xuất nhanh giữa các tài khoản không bị tính phí
alemão | vietnamita |
---|---|
konten | tài khoản |
kostenlos | phí |
die | không |
ist | các |
Mostrando 50 de 50 traduções