DE Sobald ein Masternode herabgestuft wird (wenn er die ersten 150 Kandidaten verlässt) oder absichtlich von seiner Masternoderolle zurücktritt, bleibt die Einzahlung für einen Monat gesperrt
"sobald die licenseserver" em alemão pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
DE Sobald ein Masternode herabgestuft wird (wenn er die ersten 150 Kandidaten verlässt) oder absichtlich von seiner Masternoderolle zurücktritt, bleibt die Einzahlung für einen Monat gesperrt
VI Khi masternode bị hạ cấp (vì rời khỏi một trăm năm mươi ứng cử viên hàng đầu) hoặc cố tình từ chức khỏi vai trò của mình, khoản tiền gửi sẽ bị khóa trong một tháng
alemão | vietnamita |
---|---|
oder | hoặc |
monat | tháng |
wenn | khi |
DE Sobald die beiden Vermögenswerte hinterlegt sind und die Transaktion bestätigt ist, erhältst du LP-Token.
VI Khi bạn đã gửi hai tài sản và ký giao dịch, bạn sẽ nhận được mã thông báo LP.
alemão | vietnamita |
---|---|
vermögenswerte | tài sản |
transaktion | giao dịch |
beiden | hai |
und | dịch |
die | khi |
DE Sobald die Anlage installiert ist und in Betrieb genommen wurde werden die Kosteneinsparungen auf der Stromrechnung Ihres Energieversorgers sichtbar
VI Bạn sẽ thấy khoản tiết kiệm ngay lập tức trong hóa đơn năng lượng của mình sau khi hệ thống được xây dựng và tạo ra năng lượng
alemão | vietnamita |
---|---|
anlage | hệ thống |
in | trong |
DE Die Verzinsung der Investition beginnt, sobald die Gelder eingegangen sind.
VI Các nhà đầu tư bắt đầu thu lãi ngay khi nhận được tiền.
alemão | vietnamita |
---|---|
der | nhận |
sind | được |
die | nhà |
DE Sobald die beiden Vermögenswerte hinterlegt sind und die Transaktion bestätigt ist, erhältst du LP-Token.
VI Khi bạn đã gửi hai tài sản và ký giao dịch, bạn sẽ nhận được mã thông báo LP.
alemão | vietnamita |
---|---|
vermögenswerte | tài sản |
transaktion | giao dịch |
beiden | hai |
und | dịch |
die | khi |
DE Die Videos werden automatisch Ÿber unseren Proxy Ÿbertragen, sobald du uns dies Ÿber die Addon-Optionen erlaubst.
VI Video sẽ tự động được proxy khi bạn cho phép chúng tôi làm như vậy thông qua các tùy chọn addon.
alemão | vietnamita |
---|---|
videos | video |
sobald | khi |
du | bạn |
die | các |
uns | chúng tôi |
werden | là |
DE Wähle die Produktgruppen aus, die du in der Anzeige verwenden möchtest (sobald du diese Option auswählst, wird rechts ein Feld angezeigt).
VI Chọn Nhóm sản phẩm bạn muốn giới thiệu trong quảng cáo của mình (khi bạn chọn nhóm này, một hộp sẽ xuất hiện ở bên phải).
alemão | vietnamita |
---|---|
wähle | chọn |
in | trong |
sobald | khi |
du | bạn |
diese | này |
der | của |
möchtest | muốn |
DE Sobald Sie eine Liste möglicher Kandidaten haben, wählen Sie Ihre drei wichtigsten Werte aus, die Ihnen am meisten bedeuten und auf die Sie Ihre Energie konzentrieren möchten.
VI Khi bạn có một danh sách các ứng viên có khả năng, hãy chọn ba giá trị hàng đầu có ý nghĩa nhất đối với bạn mà bạn muốn tập trung năng lượng của bạn vào họ.
alemão | vietnamita |
---|---|
sobald | khi |
liste | danh sách |
wählen | chọn |
drei | ba |
energie | năng lượng |
möchten | muốn |
DE Beginne die Zinsen (in ETH) und Liquiditätsmining-Prämien (in XVS) zu verdienen, sobald der nächste Block abgebaut wird.
VI Bắt đầu kiếm lãi (bằng ETH) và phần thưởng cung cấp thanh khoản (trong XVS) ngay sau khi khối tiếp theo được khai thác.
alemão | vietnamita |
---|---|
zinsen | lãi |
wird | được |
die | khi |
in | trong |
und | đầu |
DE Die Datei wird sofort umgewandelt und Sie können das WebP Bild herunterladen, sobald es umgewandelt wurde.
VI File sẽ được chuyển đổi ngay lập tức và bạn có thể tải xuống file hình ảnh WebP ngay sau khi nó được chuyển đổi.
alemão | vietnamita |
---|---|
datei | file |
sofort | ngay lập tức |
umgewandelt | chuyển đổi |
herunterladen | tải xuống |
bild | hình ảnh |
die | khi |
sie | bạn |
und | đổi |
wird | được |
DE Sobald Sie eine bestimmte Version Ihrer Funktion erstellt haben, kann die Architektur nicht mehr geändert werden.
VI Không thể thay đổi kiến trúc sau khi đã tạo một phiên bản cụ thể cho hàm.
alemão | vietnamita |
---|---|
sobald | khi |
eine | thay đổi |
version | phiên bản |
funktion | hàm |
erstellt | tạo |
architektur | kiến trúc |
nicht | không |
DE Ihren Wünschen entsprechend beträgt die Vertragslaufszeit zwischen 3 und 25 Jahren. Sobald der SaaS-Vertrag mit ecoligo ausläuft, werden Sie automatisch Besitzer der Anlage.
VI Thời hạn hợp đồng có thể thay đổi từ 3 đến 35 năm, tùy thuộc vào sự lựa chọn của bạn. Khi hợp đồng SaaS với ecoligo kết thúc, bạn sẽ tự động sở hữu hệ thống năng lượng mặt trời.
alemão | vietnamita |
---|---|
jahren | năm |
anlage | hệ thống |
sobald | khi |
der | của |
mit | với |
sie | bạn |
DE Sobald Sie ein Projekt ausgewählt haben, in das Sie investieren möchten, klicken Sie einfach auf die Schaltfläche "Jetzt investieren"
VI Khi bạn đã chọn một dự án bạn muốn đầu tư, chỉ cần nhấp vào nút Đầu tư ngay
alemão | vietnamita |
---|---|
sobald | khi |
projekt | dự án |
klicken | nhấp |
sie | bạn |
möchten | muốn |
die | và |
DE Sobald Sie ein Konto erstellt haben, können Sie die erforderlichen Informationen für eine Investition eintragen
VI Khi bạn đã tạo tài khoản, bạn có thể điền các thông tin cần thiết để thiết lập khoản đầu tư của mình
alemão | vietnamita |
---|---|
konto | tài khoản |
erstellt | tạo |
informationen | thông tin |
erforderlichen | cần thiết |
DE Beginne die Zinsen (in ETH) und Liquiditätsmining-Prämien (in XVS) zu verdienen, sobald der nächste Block abgebaut wird.
VI Bắt đầu kiếm lãi (bằng ETH) và phần thưởng cung cấp thanh khoản (trong XVS) ngay sau khi khối tiếp theo được khai thác.
alemão | vietnamita |
---|---|
zinsen | lãi |
wird | được |
die | khi |
in | trong |
und | đầu |
DE Sobald Sie eine bestimmte Version Ihrer Funktion erstellt haben, kann die Architektur nicht mehr geändert werden.
VI Không thể thay đổi kiến trúc sau khi đã tạo một phiên bản cụ thể cho hàm.
alemão | vietnamita |
---|---|
sobald | khi |
eine | thay đổi |
version | phiên bản |
funktion | hàm |
erstellt | tạo |
architektur | kiến trúc |
nicht | không |
DE Die regionsübergreifende Replizierung wird beendet, sobald Sie diesen Prozess starten.
VI Việc sao chép liên khu vực sẽ dừng lại khi bạn khởi chạy quá trình tăng cấp.
alemão | vietnamita |
---|---|
die | khi |
sie | bạn |
DE Die Identifizierung Ihres Benutzers ist nur ein Teil der Sicherheit. Sobald Sie wissen, wer sie sind, benötigen Sie eine Möglichkeit, ihren Zugriff auf Dateien im Cloud Storage zu kontrollieren.
VI Xác định người dùng của bạn chỉ là một phần của bảo mật. Khi bạn biết họ là ai, bạn cần một cách để kiểm soát quyền truy cập của họ vào các tệp trong Cloud Storage.
alemão | vietnamita |
---|---|
teil | phần |
sicherheit | bảo mật |
sobald | khi |
wissen | biết |
benötigen | cần |
sie | bạn |
wer | ai |
zugriff | truy cập |
ihres | của bạn |
der | của |
DE Eine Registrierung ist nicht erforderlich, die Zuweisung einer E-Mail wird automatisch ausgelöst, sobald wir unsere Homepage öffnen
VI Không cần đăng ký, ghi nhận tác giả của email sẽ được kích hoạt tự động ngay khi chúng tôi mở trang chủ của mình
alemão | vietnamita |
---|---|
erforderlich | cần |
sobald | khi |
nicht | không |
die | của |
unsere | chúng tôi |
DE Sobald Ihr Betriebssystem geöffnet ist, können Sie die Registerkarte am linken Ende Ihrer Taskleiste am unteren Bildschirmrand öffnen der Startbildschirm
VI Khi hệ điều hành của bạn đang mở, tab ở cuối bên trái của thanh tác vụ nằm ở cuối màn hình cho phép bạn mở màn hình chính
alemão | vietnamita |
---|---|
ist | của |
DE Sobald das Limit erreicht ist, werden die Landing Pages nicht mehr online verfügbar sein
VI Một khi đã đạt giới hạn, các trang đích của bạn sẽ không xuất hiện trực tuyến nữa
alemão | vietnamita |
---|---|
sobald | khi |
online | trực tuyến |
nicht | không |
DE Der Segmentierungsprozess erfolgt in Echtzeit. Sobald deine Kontakte die vordefinierten Bedingungen erfüllen, werden sie automatisch einem bestimmten Segment hinzugefügt.
VI Quá trình phân khúc khách hàng xảy ra trong thời gian thực. Một khi tài khoản email thực hiện đủ một số điều kiện, những tài khoản này sẽ được tự động thêm vào một phân khúc khách hàng cụ thể.
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trong |
echtzeit | thời gian thực |
sobald | khi |
die | và |
DE Kümmere dich um das Backend der Tools, um deinen Marketingkampagnen zu einem fulminanten Start zu verhelfen.Verknüpfe deine wichtigen CRM-Integrationen, damit du bereit bist, die Kontakte zu segmentieren, sobald der Traffic anfängt, zu fließen.
VI Tuyển chọn các công cụ kỹ thuật số thiết yếu để khởi động chiến dịch tiếp thị của bạn.Kết nối các tính năng tích hợp CRM để bạn sẵn sàng khi lưu lượng truy cập bắt đầu kéo về.
alemão | vietnamita |
---|---|
bereit | sẵn sàng |
sobald | khi |
du | bạn |
der | của |
DE Präsentiere deine Sonderangebote, sobald die Kaufbereitschaft da ist
VI Quảng bá các ưu đãi đặc biệt khi khách hàng đã sẵn sàng mua
alemão | vietnamita |
---|---|
die | khi |
ist | các |
DE Sobald Sie anfangen, den Archetypen mehr Aufmerksamkeit zu schenken, sind die Möglichkeiten endlos und können Ihnen beim Storytelling Ihrer Marke helfen.
VI Khi bạn bắt đầu chú ý nhiều hơn đến các nguyên mẫu, các tùy chọn là vô tận và có thể giúp ích cho việc kể chuyện thương hiệu của bạn.
DE Sobald Sie Ihre Assets auf die BSC gebracht haben, können Sie diese traden oder in verschiedenen Yield Farming Anwendungen verwenden.
VI Sau khi đưa tài sản lên BSC, bạn có thể giao dịch hoặc sử dụng các tài sản này trong nhiều ứng dụng yield farming.
DE Sobald du tatsächlich bereit bist, sie zu teilen, kannst du deine Infografik-Vorlage mit einem Klick als PNG, PDF oder interaktives PDF herunterladen (nur bei kostenpflichtigen Plänen).
VI Khi bạn thực sự sẵn sàng chia sẻ nó, hãy tải xuống mẫu infographic của bạn chỉ bằng một cú nhấp chuột dưới dạng PNG, PDF hoặc PDF có thể chỉnh sửa (chỉ áp dụng cho các gói trả phí).
alemão | vietnamita |
---|---|
bereit | sẵn sàng |
klick | nhấp |
png | png |
oder | hoặc |
herunterladen | tải xuống |
bei | cho |
sobald | khi |
du | bạn |
DE Ihre Stromkosten sinken, sobald Ihre Solaranlage installiert ist.
VI Hóa đơn năng lượng của bạn sẽ giảm ngay sau khi hệ thống của bạn được cài đặt.
alemão | vietnamita |
---|---|
sobald | khi |
ihre | của bạn |
ist | của |
DE Dank der Trust Wallet für PancakeSwap kannst du alle deine Binance Smart Chain Assets, sobald du deine Tokens "geerntet" hast, einschließlich CAKE einfach in deiner Trust Wallet aufbewahren
VI Ứng dụng Ví Trust hỗ trợ trực tiếp PancakeSwap nên bạn có thể dễ dàng lưu trữ tất cả các tài sản có trên Binance Smart Chain, bao gồm cả CAKE sau khi bạn đã "thu hoạch"
alemão | vietnamita |
---|---|
assets | tài sản |
sobald | khi |
einschließlich | bao gồm |
einfach | dễ dàng |
alle | tất cả các |
wallet | trên |
hast | bạn |
dank | các |
DE Sobald Ihre Website Teil der Cloudflare-Community ist, wird ihr Web-Traffic über unser intelligentes globales Netzwerk geroutet
VI Khi trang web của bạn là một phần của cộng đồng Cloudflare, traffic web của trang web đó sẽ được định tuyến thông qua mạng toàn cầu thông minh của chúng tôi
alemão | vietnamita |
---|---|
sobald | khi |
teil | phần |
globales | toàn cầu |
netzwerk | mạng |
der | của |
über | qua |
website | trang |
unser | chúng tôi |
ihre | bạn |
DE Sobald wir offene Stellen zu besetzen haben, werden wir dich hier darüber informieren.
VI Ngay sau khi chúng tôi có vị trí tuyển dụng, chúng tôi sẽ thông báo cho bạn về nó tại đây.
alemão | vietnamita |
---|---|
sobald | khi |
wir | chúng tôi |
zu | cho |
hier | đây |
DE Sobald der Darlehensvergabeprozess abgeschlossen ist, muss der angeforderte Betrag innerhalb von 3 Werktagen auf das im Investitionsprozess angegebene Konto überwiesen werden
VI Sau khi hoàn tất quá trình phân bổ khoản vay, yêu cầu số tiền phải được chuyển vào tài khoản được chỉ định trong quá trình đầu tư trong vòng 3 ngày làm việc
alemão | vietnamita |
---|---|
konto | tài khoản |
ist | là |
das | và |
DE Sobald Sie dieses Hotel im Central Business District betreten, werden Sie sich wie in einem tropischen Wunderland fühlen
VI Chỉ cần bước vào khách sạn ở khu Trung tâm Thành phố này, bạn sẽ cảm thấy như vừa đi vào xứ sở nhiệt đới thần tiên
alemão | vietnamita |
---|---|
hotel | khách sạn |
sich | và |
wie | như |
in | vào |
sie | này |
DE Sobald Sie das Restaurant betreten, werden Sie sofort vom Duft des hausgemachten Sambal (Chilipaste) begrüßt, das in ihrem Sambal Kangkong (Wasserspinat) verwendet wird
VI Bước vào trong nhà hàng, bạn sẽ ngay lập tức nhận ra hương vị sambal (sốt ớt) tự làm dùng trong món sambal kangkong (rau muống) của họ
alemão | vietnamita |
---|---|
sofort | ngay lập tức |
wird | là |
in | trong |
DE AWS Personal Health Dashboard: Eine personalisierte Anzeige vom Zustand der AWS-Services sowie Warnungen, sobald Ressourcen beeinträchtigt wurden.
VI AWS Personal Health Dashboard - Một chế độ xem cá nhân hóa tình trạng dịch vụ AWS và cảnh báo khi tài nguyên của bạn bị ảnh hưởng.
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
sobald | khi |
ressourcen | tài nguyên |
der | của |
DE Dank der Trust Wallet für PancakeSwap kannst du alle deine Binance Smart Chain Assets, sobald du deine Tokens "geerntet" hast, einschließlich CAKE einfach in deiner Trust Wallet aufbewahren
VI Ứng dụng Ví Trust hỗ trợ trực tiếp PancakeSwap nên bạn có thể dễ dàng lưu trữ tất cả các tài sản có trên Binance Smart Chain, bao gồm cả CAKE sau khi bạn đã "thu hoạch"
alemão | vietnamita |
---|---|
assets | tài sản |
sobald | khi |
einschließlich | bao gồm |
einfach | dễ dàng |
alle | tất cả các |
wallet | trên |
hast | bạn |
dank | các |
DE Sie können Ihre Daten ansehen, sobald Sie angemeldet sind.
VI Bạn có thể kiểm tra thông tin của bạn bằng cách đăng nhập
alemão | vietnamita |
---|---|
daten | thông tin |
ihre | của bạn |
DE Sobald neue Beiträge veröffentlicht wurden, erscheinen diese hier.
VI Khi có bài đăng mới, bạn sẽ thấy chúng ở đây.
alemão | vietnamita |
---|---|
neue | mới |
hier | đây |
DE Sobald du deine Produktgruppen in Katalogen eingerichtet hast, kannst du sie als Shopping-Anzeigen bewerben, um deine Produkte Nutzern zu präsentieren.
VI Khi đã thiết lập các nhóm sản phẩm trong danh mục sản phẩm, bạn có thể quảng cáo chúng dưới dạng quảng cáo mua sắm để hiển thị các sản phẩm của mình cho mọi người.
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trong |
produkte | sản phẩm |
DE Sobald du bereit bist, loszulegen, kannst du deine personalisierten Collections Ads über den Ads Manager, Bulk Editor oder ausgewählte API-Partner erstellen und bewerben
VI Khi đã sẵn sàng bắt đầu, bạn có thể tạo và quảng bá quảng cáo bộ sưu tập cá nhân hóa của mình thông qua Trình quản lý quảng cáo, trình chỉnh sửa hàng loạt hoặc các đối tác API chọn lọc
alemão | vietnamita |
---|---|
sobald | khi |
bereit | sẵn sàng |
oder | hoặc |
erstellen | tạo |
du | bạn |
über | qua |
DE Sobald du diese Schritte abgeschlossen und deine Vorlage gespeichert hast, klicke auf Vorlage hochladen.
VI Khi bạn đã hoàn thành các bước trên và lưu mẫu xong, hãy nhấp vào Tải lên mẫu
alemão | vietnamita |
---|---|
klicke | nhấp |
hochladen | tải lên |
und | các |
hast | bạn |
diese | khi |
auf | và |
DE Sobald Sie Ihre Kernmarkenwerte klar definiert haben, wird es viel einfacher und viel einfacher sein, Ihre Marke über verschiedene Kanäle zu bewerben.
VI Khi bạn xác định rõ ràng các giá trị thương hiệu cốt lõi của mình, sẽ dễ dàng hơn nhiều để làm điều đó và dễ dàng hơn để quảng cáo thương hiệu của bạn trên nhiều kênh khác nhau.
alemão | vietnamita |
---|---|
marke | thương hiệu |
kanäle | kênh |
wird | là |
über | trên |
verschiedene | khác nhau |
es | khi |
ihre | của bạn |
und | của |
DE Sobald dies geschehen ist, gehen Sie zum Dateimanager und erstellen Sie ein neues Verzeichnis für das Hochladen der Mods oder Modpacks.
VI Sau khi hoàn tất, hãy truy cập Trình Quản Lý Tệp và tạo một thư mục mới để tải lên các bản mod hoặc gói mod.
alemão | vietnamita |
---|---|
sobald | khi |
erstellen | tạo |
neues | mới |
hochladen | tải lên |
oder | hoặc |
der | các |
DE Sobald Sie bereit sind, einen Schritt weiter zu gehen, können Sie Ihren kostenlosen Hosting-Plan auf einen Premium-, Business- oder Cloud Startup-Plan upgraden.
VI Khi bạn đã sẵn sàng thực hiện bước tiếp theo, hãy nâng cấp từ gói hosting miễn phí lên gói hosting Cao Cấp, Doanh Nghiệp hoặc Cloud Khởi Nghiệp.
alemão | vietnamita |
---|---|
sobald | khi |
bereit | sẵn sàng |
schritt | bước |
sie | bạn |
sind | ở |
oder | hoặc |
DE Sobald der Server den Schlüssel erhält, verwendet er seinen privaten Schlüssel, um ihn zu entschlüsseln
VI Sau khi máy chủ nhận được chìa khóa, nó sẽ dùng chìa khóa cá nhân của nó để giải mã
alemão | vietnamita |
---|---|
sobald | khi |
schlüssel | khóa |
der | nhận |
zu | của |
DE Sobald sie verbunden war, hatte sie alles innerhalb von 10 Minuten erledigt
VI Sau khi kết nối, cô ấy đã xử lý mọi thứ chỉ trong vòng 10 phút
alemão | vietnamita |
---|---|
sobald | khi |
alles | mọi |
minuten | phút |
von | trong |
DE Sobald deine Collage fertig ist, kann sie heruntergeladen und mit der Welt geteilt werden!
VI Khi tấm ảnh ghép của bạn đã được tạo xong, nó có thể được tải về và chia sẻ với cả thế giới!
alemão | vietnamita |
---|---|
welt | thế giới |
und | thế |
kann | có thể được |
deine | của bạn |
ist | của |
mit | với |
werden | được |
DE Sobald gesendet, werden E-Mails empfangen
VI Ngay sau khi gửi, email sẽ được nhận
alemão | vietnamita |
---|---|
sobald | khi |
gesendet | gửi |
werden | được |
empfangen | nhận |
DE Sobald Ihr PGP-Schlüssel generiert wurde, werden Sie von der Software aufgefordert, ihn auf Ihrer Festplatte zu speichern. Wählen Sie den Ordner aus, in dem Sie ihn speichern möchten. Ein kleiner Rat, denken Sie über einen USB-Schlüssel nach.
VI Khi khóa PGP của bạn đã được tạo, phần mềm sẽ yêu cầu bạn lưu nó vào ổ cứng. Chọn thư mục mà bạn muốn lưu nó. Một lời khuyên nhỏ, hãy nghĩ về một khóa usb.
alemão | vietnamita |
---|---|
sobald | khi |
software | phần mềm |
speichern | lưu |
wählen | chọn |
möchten | muốn |
sie | bạn |
DE Es speichert Ihre E-Mails nur für 2 Stunden und löscht dann alle Ihre persönlichen Daten, einschließlich IP-Adressen,, sobald Sie es nicht mehr verwenden
VI Nó chỉ lưu trữ email của bạn trong 2 giờ và sau đó sẽ xóa tất cả thông tin cá nhân của bạn, bao gồm cả địa chỉ IP, sau khi bạn sử dụng xong
alemão | vietnamita |
---|---|
dann | sau |
persönlichen | cá nhân |
daten | thông tin |
einschließlich | bao gồm |
stunden | giờ |
verwenden | sử dụng |
es | khi |
ihre | của bạn |
Mostrando 50 de 50 traduções