DE Wenn also eine allgemeine Regel den Zugriff auf Daten gewährt, können Sie ihn nicht mit einer spezifischeren Regel einschränken
DE Wenn also eine allgemeine Regel den Zugriff auf Daten gewährt, können Sie ihn nicht mit einer spezifischeren Regel einschränken
VI Do đó, nếu một quy tắc rộng cấp quyền truy cập vào dữ liệu, thì bạn không thể hạn chế bằng một quy tắc cụ thể hơn
alemão | vietnamita |
---|---|
daten | dữ liệu |
sie | bạn |
nicht | không |
zugriff | truy cập |
können | hơn |
mit | bằng |
DE Die Kunden werden in der Regel gut sichtbar auf diesen Service hingewiesen. Zögern Sie aber nicht, direkt am Informationsschalter der Einkaufszentren nach WLAN-Zugang zu fragen.
VI Dịch vụ này thường được ghi rõ bên ngoài để du khách dễ nhìn thấy, nhưng cũng đừng ngại hỏi xin trực tiếp thông tin WiFi tại cửa hàng hoặc tại các quầy thông tin của trung tâm mua sắm.
alemão | vietnamita |
---|---|
kunden | khách |
aber | nhưng |
direkt | trực tiếp |
werden | được |
fragen | hỏi |
sie | này |
DE Was die Leistung angeht, DreamHost ist ziemlich gut. Sie garantieren eine 100% ige Verfügbarkeit und schreiben Ihnen bestimmte Ausfallzeiten gut.
VI Theo như hiệu suất, DreamHost là khá tốt. Họ đảm bảo 100% thời gian hoạt động và sẽ ghi có cho bạn một số thời gian chết nhất định.
alemão | vietnamita |
---|---|
leistung | hiệu suất |
sie | bạn |
DE "Es ist eine Show, aber am Ende des Tages ist es gut für den Sport und es ist gut für die Fans, also bin ich damit zufrieden."
VI "Đó là một chương trình nhưng vào cuối ngày, nó tốt cho môn thể thao và nó tốt cho người hâm mộ nên tôi hài lòng với điều đó."
alemão | vietnamita |
---|---|
aber | nhưng |
ich | tôi |
für | cho |
den | với |
die | và |
DE Cloudflare berechnet Ihnen „legitime“ Anforderungen, also solche, die einer von Ihnen erstellten Regel entsprechen und bei Ursprungsservern zulässig sind
VI Cloudflare tính phí dựa trên các yêu cầu “phù hợp” tức là các yêu cầu phù hợp với quy tắc bạn đã tạo và được cho phép đối với các máy chủ gốc
DE Ermitteln Sie, wie viel schädlicher Verkehr von einer Regel blockiert wird, wie viele Anforderungen zum Ursprung gelangen und vieles mehr.
VI Xem có bao nhiêu lưu lượng độc hại bị chặn theo quy tắc, bao nhiêu yêu cầu đến nguồn của bạn, v.v.
alemão | vietnamita |
---|---|
anforderungen | yêu cầu |
sie | bạn |
von | của |
DE En Prison ? eine optionale Regel, die für even-money Wetten gilt undfast ausschließlich in Europa zu finden ist.
VI En Prison ? một quy tắc tùy chọn áp dụng cho cược chẵn, hầu như chỉ có ở Châu Âu.
alemão | vietnamita |
---|---|
für | cho |
DE Downloads sind in der Regel aufgrund technischer Einschränkungen von zu Hause aus schneller als Uploads. Bitte beachten Sie, dass ein Upload einige Zeit dauern kann. Uploads, die länger als zwei Stunden dauern, sind nicht möglich.
VI Tải xuống thường nhanh hơn nhiều so với tải lên do những hạn chế về kỹ thuật. Vui lòng lưu ý rằng việc tải lên có thể mất nhiều thời gian nhưng không thể quá 2 tiếng.
alemão | vietnamita |
---|---|
zeit | thời gian |
als | như |
schneller | nhanh hơn |
DE Die Pakete sind in der Regel zwischen fünf und 30 oder mehr Tage gültig.
VI Thời hạn sử dụng thường từ năm đến 30 ngày, hoặc có thể hơn.
alemão | vietnamita |
---|---|
fünf | năm |
oder | hoặc |
tage | ngày |
in | đến |
die | hơn |
DE Sie haben in der Regel Token und andere Anreize, Benutzer für die Bereitstellung von Rechenleistung zu belohnen.
VI Họ thường có mã thông báo và ưu đãi để thưởng cho người dùng vì đã cung cấp sức mạnh tính toán.
alemão | vietnamita |
---|---|
token | mã thông báo |
benutzer | người dùng |
bereitstellung | cung cấp |
für | cho |
DE Wenn Sie einen Amazon S3-Bucket für das Senden von Nachrichten an eine AWS Lambda-Funktion konfigurieren, wird eine Regel zu Ressourcenrichtlinien erstellt, die Zugriff gewährt
VI Khi bạn cấu hình một vùng lưu trữ Amazon S3 để gửi thông điệp đến một hàm AWS Lambda, một quy tắc chính sách tài nguyên sẽ được tạo để cấp quyền truy cập
alemão | vietnamita |
---|---|
wenn | khi |
amazon | amazon |
senden | gửi |
aws | aws |
lambda-funktion | lambda |
konfigurieren | cấu hình |
erstellt | tạo |
sie | bạn |
zugriff | truy cập |
DE Ein Sitzungsmanagement ist für Online-Anwendungen wie Spiele, E-Commerce-Websites und Social Media-Plattformen in der Regel erforderlich
VI Quản lý phiên thường cần thiết cho các ứng dụng trực tuyến, bao gồm trò chơi, trang web thương mại điện tử và các nền tảng mạng xã hội
alemão | vietnamita |
---|---|
für | cho |
social | mạng |
der | các |
spiele | chơi |
DE Ja, wir fragen in der Regel bei EPC-Partnern Angebote für Solarprojekte an.
VI Có, chúng tôi thường hỏi các đối tác EPC để cung cấp cho chúng tôi các đề xuất các dự án năng lượng mặt trời.
alemão | vietnamita |
---|---|
fragen | hỏi |
wir | chúng tôi |
für | cho |
der | chúng |
DE *Der Begriff stammt von einem indonesischen/malaiischen Wort ab, das „vor Ort geboren“ bedeutet und sich in der Regel auf Menschen bezieht, die chinesische und malaiische bzw. indonesische Wurzeln haben.
VI *Đây là từ Indonesia/Malay có nghĩa là "được sinh ra tại địa phương", thường chỉ những người có nguồn gốc Trung Hoa và Malay/Indonesia.
alemão | vietnamita |
---|---|
auf | ra |
menschen | người |
haben | được |
die | những |
DE *Der Begriff stammt von einem indonesischen/malaiischen Wort ab, das „vor Ort geboren“ bedeutet und sich in der Regel auf Menschen mit chinesischen und malaiisch/indonesischen Wurzeln bezieht.
VI *Đây là từ Indonesia/Malay có nghĩa là "được sinh ra tại địa phương", thường chỉ những người có nguồn gốc Trung Hoa và Malay/Indonesia.
alemão | vietnamita |
---|---|
auf | ra |
menschen | người |
der | những |
DE *Der Begriff stammt von einem indonesischen/malaiischen Wort ab, das „vor Ort geboren“ bedeutet und sich in der Regel auf Menschen chinesischer und malaiischer/indonesischer Herkunft bezieht.
VI *Đây là từ Indonesia/Malay có nghĩa là "được sinh ra tại địa phương", thường chỉ những người có nguồn gốc Trung Hoa và Malay/Indonesia.
alemão | vietnamita |
---|---|
auf | ra |
menschen | người |
der | những |
DE *Der Begriff stammt von einem indonesischen/malaiischen Wort ab, das „vor Ort geboren“ bedeutet und sich in der Regel auf Menschen bezieht, die chinesische sowohl als auch malaiische bzw. indonesische Wurzeln haben.
VI *Đây là từ Indonesia/Malay có nghĩa là "được sinh ra tại địa phương", thường chỉ những người có nguồn gốc Trung Hoa và Malay/Indonesia.
alemão | vietnamita |
---|---|
auf | ra |
menschen | người |
haben | được |
die | những |
DE Lange Warteschlangen zur Mittagszeit sind die Regel, aber das reichhaltige, herzhafte Aroma und die seidige Konsistenz des Gerichts sind es auf in jedem Fall wert, darauf zu warten.
VI Buổi trưa ở đây người ta thường xếp hàng đợi rất dài, nhưng hương vị thơm ngon, đậm đà và sợi mì mềm mượt của món này khiến việc chờ đợi cũng xứng đáng.
alemão | vietnamita |
---|---|
aber | nhưng |
DE *Der Begriff stammt von einem indonesischen/malaiischen Wort ab, das „vor Ort geboren“ bedeutet und sich in der Regel auf Menschen bezieht, die sowohl chinesische als auch malaiische bzw. indonesische Wurzeln haben.
VI *Đây là từ Indonesia/Malay có nghĩa là "được sinh ra tại địa phương", thường chỉ những người có nguồn gốc Trung Hoa và Malay/Indonesia.
alemão | vietnamita |
---|---|
auf | ra |
menschen | người |
haben | được |
die | những |
DE 2. Beachten Sie, dass getätigte Einkäufe in der Regel nicht mehr rückgängig gemacht werden können.
VI 2. Lưu ý hàng đã mua rồi thường không đổi trả được
alemão | vietnamita |
---|---|
werden | được |
sie | không |
DE Sie haben in der Regel Token und andere Anreize, Benutzer für die Bereitstellung von Rechenleistung zu belohnen.
VI Họ thường có mã thông báo và ưu đãi để thưởng cho người dùng vì đã cung cấp sức mạnh tính toán.
alemão | vietnamita |
---|---|
token | mã thông báo |
benutzer | người dùng |
bereitstellung | cung cấp |
für | cho |
DE Wenn Sie einen Amazon S3-Bucket für das Senden von Nachrichten an eine AWS Lambda-Funktion konfigurieren, wird eine Regel zu Ressourcenrichtlinien erstellt, die Zugriff gewährt
VI Khi bạn cấu hình một vùng lưu trữ Amazon S3 để gửi thông điệp đến một hàm AWS Lambda, một quy tắc chính sách tài nguyên sẽ được tạo để cấp quyền truy cập
alemão | vietnamita |
---|---|
wenn | khi |
amazon | amazon |
senden | gửi |
aws | aws |
lambda-funktion | lambda |
konfigurieren | cấu hình |
erstellt | tạo |
sie | bạn |
zugriff | truy cập |
DE Ein Sitzungsmanagement ist für Online-Anwendungen wie Spiele, E-Commerce-Websites und Social Media-Plattformen in der Regel erforderlich
VI Quản lý phiên thường cần thiết cho các ứng dụng trực tuyến, bao gồm trò chơi, trang web thương mại điện tử và các nền tảng mạng xã hội
alemão | vietnamita |
---|---|
für | cho |
social | mạng |
der | các |
spiele | chơi |
DE Für die logische (Binlog-)Replikation dauert der Promotion-Prozess in der Regel einige Minuten, abhängig von Ihrem Arbeitsaufkommen
VI Đối với tính năng sao chép logic (binlog), quá trình tăng cấp này thường mất vài phút tùy theo khối lượng công việc
alemão | vietnamita |
---|---|
minuten | phút |
die | và |
der | với |
DE Ermitteln Sie, wie viel schädlicher Verkehr von einer Regel blockiert wird, wie viele Anforderungen zum Ursprung gelangen und vieles mehr.
VI Xem có bao nhiêu lưu lượng độc hại bị chặn theo quy tắc, bao nhiêu yêu cầu đến nguồn của bạn, v.v.
alemão | vietnamita |
---|---|
anforderungen | yêu cầu |
sie | bạn |
von | của |
DE Wir tun dies ausschließlich nach eigenem Ermessen, in der Regel, weil wir glauben das dies einen größeren Wert für die Community als Ganzes darstellt
VI Chúng tôi làm điều này hoàn toàn theo quyết định của riêng mình, thường là vì chúng tôi tin rằng làm như vậy sẽ mang lại giá trị lớn hơn cho cộng đồng nói chung
alemão | vietnamita |
---|---|
wir | chúng tôi |
der | của |
für | cho |
DE Wir tun dies ausschließlich nach eigenem Ermessen, in der Regel, weil wir glauben das dies einen größeren Wert für die Community als Ganzes darstellt
VI Chúng tôi làm điều này hoàn toàn theo quyết định của riêng mình, thường là vì chúng tôi tin rằng làm như vậy sẽ mang lại giá trị lớn hơn cho cộng đồng nói chung
alemão | vietnamita |
---|---|
wir | chúng tôi |
der | của |
für | cho |
DE Wir tun dies ausschließlich nach eigenem Ermessen, in der Regel, weil wir glauben das dies einen größeren Wert für die Community als Ganzes darstellt
VI Chúng tôi làm điều này hoàn toàn theo quyết định của riêng mình, thường là vì chúng tôi tin rằng làm như vậy sẽ mang lại giá trị lớn hơn cho cộng đồng nói chung
alemão | vietnamita |
---|---|
wir | chúng tôi |
der | của |
für | cho |
DE Wir tun dies ausschließlich nach eigenem Ermessen, in der Regel, weil wir glauben das dies einen größeren Wert für die Community als Ganzes darstellt
VI Chúng tôi làm điều này hoàn toàn theo quyết định của riêng mình, thường là vì chúng tôi tin rằng làm như vậy sẽ mang lại giá trị lớn hơn cho cộng đồng nói chung
alemão | vietnamita |
---|---|
wir | chúng tôi |
der | của |
für | cho |
DE Wir tun dies ausschließlich nach eigenem Ermessen, in der Regel, weil wir glauben das dies einen größeren Wert für die Community als Ganzes darstellt
VI Chúng tôi làm điều này hoàn toàn theo quyết định của riêng mình, thường là vì chúng tôi tin rằng làm như vậy sẽ mang lại giá trị lớn hơn cho cộng đồng nói chung
alemão | vietnamita |
---|---|
wir | chúng tôi |
der | của |
für | cho |
DE Wir tun dies ausschließlich nach eigenem Ermessen, in der Regel, weil wir glauben das dies einen größeren Wert für die Community als Ganzes darstellt
VI Chúng tôi làm điều này hoàn toàn theo quyết định của riêng mình, thường là vì chúng tôi tin rằng làm như vậy sẽ mang lại giá trị lớn hơn cho cộng đồng nói chung
alemão | vietnamita |
---|---|
wir | chúng tôi |
der | của |
für | cho |
DE Wir tun dies ausschließlich nach eigenem Ermessen, in der Regel, weil wir glauben das dies einen größeren Wert für die Community als Ganzes darstellt
VI Chúng tôi làm điều này hoàn toàn theo quyết định của riêng mình, thường là vì chúng tôi tin rằng làm như vậy sẽ mang lại giá trị lớn hơn cho cộng đồng nói chung
alemão | vietnamita |
---|---|
wir | chúng tôi |
der | của |
für | cho |
DE Wir tun dies ausschließlich nach eigenem Ermessen, in der Regel, weil wir glauben das dies einen größeren Wert für die Community als Ganzes darstellt
VI Chúng tôi làm điều này hoàn toàn theo quyết định của riêng mình, thường là vì chúng tôi tin rằng làm như vậy sẽ mang lại giá trị lớn hơn cho cộng đồng nói chung
alemão | vietnamita |
---|---|
wir | chúng tôi |
der | của |
für | cho |
DE Eine Trendlinie verbindet mindestens 2 Kurspunkte auf einem Chart und wird in der Regel nach rechts verlängert, um geneigte Bereiche von Unterstützung und Widerstand zu identifizieren
VI Đường xu hướng kết nối ít nhất 2 điểm giá trên biểu đồ và thường được mở rộng về phía trước để xác định các khu vực hỗ trợ và kháng cự dốc
alemão | vietnamita |
---|---|
identifizieren | xác định |
auf | trên |
der | các |
DE Bezahlte Hosting-Dienste bieten in der Regel mehr Funktionen und größere Daten- und Bandbreite Möglichkeiten. Sie erhalten eine insgesamt professionellere und flexiblere Erfahrung.
VI Dịch vụ hosting trả phí có nhiều chức năng hơn, linh hoạt hơn và chắc chắn là có dung lượng dữ liệu và băng thông lớn hơn. Bạn sẽ có một trải nghiệm dịch vụ chuyên nghiệp thật sự.
alemão | vietnamita |
---|---|
bezahlte | trả |
funktionen | chức năng |
sie | bạn |
mehr | hơn |
eine | dịch |
DE Die Sicherheit einer Website hängt jedoch in der Regel von der verwendeten Software und den darin vorhandenen Schwachstellen ab
VI Tuy nhiên, mức độ bảo mật website lại thường phụ thuộc vào phần bạn đang sử dụng và lỗ hổng vẫn tồn tại đâu đó
alemão | vietnamita |
---|---|
sicherheit | bảo mật |
website | website |
jedoch | tuy nhiên |
den | thường |
die | và |
DE Darüber hinaus verlängert sich jede Preisstufe in der Regel nach der ersten Laufzeit zu einem höheren Preis. Der angegebene niedrige Preis hängt davon ab, dass Sie sich für einen bestimmten Zeitraum anmelden.
VI Ngoài ra, mỗi cấp giá thường gia hạn ở mức cao hơn sau kỳ đầu tiên và giá thấp được quảng cáo phụ thuộc vào việc bạn đăng ký trong một khoảng thời gian nhất định.
alemão | vietnamita |
---|---|
dass | hơn |
jede | mỗi |
in | trong |
sie | bạn |
sich | và |
nach | sau |
DE Als einfache Regel gilt: Je volatiler die Vermögenswerte im Pool sind, desto wahrscheinlicher ist es, dass Sie einem unbeständigen Verlust ausgesetzt sind
VI Theo một nguyên tắc đơn giản, tài sản trong bể càng biến động, bạn càng có nhiều khả năng chịu tổn thất tạm thời
alemão | vietnamita |
---|---|
vermögenswerte | tài sản |
einem | nhiều |
sie | bạn |
DE Obwohl sich der Aktivitätsgipfel, der sich auf das Einkaufen im Internet bezieht, in einzelnen Ländern unwesentlich unterscheidet, wird in der Regel meistens am Morgen und am Abend gekauft
VI Mặc dù đỉnh điểm của hoạt động mua sắm trực tuyến ở các quốc gia khác nhau hơi khác nhau, nhưng nhìn chung chúng rơi vào buổi sáng và buổi tối
alemão | vietnamita |
---|---|
ländern | quốc gia |
der | của |
sich | và |
DE In der Regel wird ein neues SSL-Zertifikat innerhalb weniger Minuten aktiv – Sie müssen es nur installieren.
VI Thông thường, SSL miễn phí sẽ được kích hoạt trong vòng vài phút - bạn chỉ cần cài đặt nó trên trang web.
alemão | vietnamita |
---|---|
wird | được |
ein | vài |
minuten | phút |
sie | bạn |
in | trong |
müssen | cần |
DE Das Tool verfügt in der Regel über eine visuelle, intuitive Benutzeroberfläche, auf der die Benutzer Elemente wie Bilder, Text und Schaltflächen einfach per Drag & Drop ziehen können, um das gewünschte E-Mail-Design zu erstellen
VI Công cụ này thường có giao diện trực quan, dễ sử dụng với khả năng kéo và thả các thành phần như hình ảnh, văn bản và nút để tạo thiết kế email như mong muốn
alemão | vietnamita |
---|---|
text | văn bản |
erstellen | tạo |
wie | như |
bilder | hình ảnh |
der | với |
und | các |
DE Wenn Kunden Firebase nutzen, ist Google in der Regel Datenverarbeiter im Sinne der DSGVO und verarbeitet personenbezogene Daten in ihrem Namen
VI Khi khách hàng sử dụng Firebase, Google thường là bên xử lý dữ liệu theo GDPR và xử lý dữ liệu cá nhân thay mặt họ
DE Es ist an den Wert des Assets gekoppelt, das es repräsentiert, und kann in der Regel jederzeit gegen dieses eingelöst werden (unwrapped)
VI Wrapped token được neo vào giá trị của tài sản mà nó đại diện và thường có thể đổi lấy tài sản (chưa bao bọc) đó vào bất kỳ thời điểm nào
DE Wrapped Token benötigen in der Regel einen Treuhänder – eine Entität, die den gleichen Betrag der Wrapped Token in Form eines Assets aufbewahrt
VI Wrapped token thường đòi hỏi phải có bên giám sát – thực thể nắm giữ một lượng tài sản tương đương dưới dạng số tiền được bao bọc
DE Während USDT in der Regel eins-zu-eins mit USD gehandelt wird, hält Tether nicht die genaue Menge an physischen USD für jeden USDT, der in ihren Reserven zirkuliert
VI Trong khi USDT thường giao dịch theo tỷ lệ 1:1 với USD, thì Tether không giữ số lượng USD chính xác cho mỗi USDT được lưu hành trong kho dự trữ của mình
DE Bei der derzeit verfügbaren Technologie können Wrapped Tokens nicht für echte Cross-Chain-Transaktionen verwendet werden – sie müssen in der Regel über einen Treuhänder gehen.
VI Với công nghệ hiện nay, người dùng không thể sử dụng wrapped token cho các giao dịch chuỗi chéo thực sự – mà thường phải thông qua bên giám sát.
DE „Obwohl es keine Kernfunktion von Semrush ist, gefällt mir das Social-Media-Posting-Tool sehr gut – ich kann nur empfehlen, es auszuprobieren.“
VI "Mặc dù đây không phải là tính năng chủ đạo của Semrush, nhưng tôi rất thích công cụ đăng tải trên mạng xã hội và truyền thông - Tôi rất muốn được thử trải nghiệm."
DE Daten sind gut. Strategie ist besser. Mit Semrush hast du beides.
VI Dữ liệu tuyệt hảo. Chiến lược tối ưu. Semrush cung cấp cả hai cho bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
daten | dữ liệu |
strategie | chiến lược |
mit | cho |
hast | bạn |
DE Wir haben hunderte von gut gestalteten Infografik-Vorlagen, die unsere professionellen Designer erstellt haben, um es für jeden einfach zu machen.
VI Chúng tôi có hàng trăm mẫu đồ họa thông tin được thiết kế hoàn hảo mà các nhà thiết kế chuyên nghiệp của chúng tôi đã tạo ra để giúp mọi người dễ dàng sử dụng.
alemão | vietnamita |
---|---|
einfach | dễ dàng |
vorlagen | mẫu |
jeden | người |
die | nhà |
unsere | chúng tôi |
für | của |
erstellt | tạo |
DE Slots: Mit seiner Sammlung von Slots, die sich vervielfacht hat, seit die Seite zum ersten Mal auf der Bildfläche erschien, ist es sicher, dass seine Slot-Spieler gut versorgt werden
VI Máy đánh bạc: Bộ sưu tập các máy đánh bạc đã được nhân lên kể từ khi trang web này xuất hiện lần đầu tiên, có thể nói, người chơi máy đánh bạc được phục vụ rất tốt
alemão | vietnamita |
---|---|
seite | trang |
mal | lần |
es | nó |
mit | khi |
auf | lên |
der | các |
Mostrando 50 de 50 traduções