DE Der Name dieses Gerichts bedeutet „vielseitige Mischung“ auf umgangssprachlichem Malaiisch, und die verschiedenen Zutaten vereinen sich in einer perfekten Aroma-Harmonie
DE Der Name dieses Gerichts bedeutet „vielseitige Mischung“ auf umgangssprachlichem Malaiisch, und die verschiedenen Zutaten vereinen sich in einer perfekten Aroma-Harmonie
VI Món salad này có tên có nghĩa là 'sự pha trộn độc đáo' trong tiếng Mã Lai phổ thông, và có các nguyên liệu đa dạng kết hợp với nhau và đạt đến độ hài hòa về hương vị
DE Authentische Yakitori (gegrillte Hähnchen-Spieße im japanischen Stil) und ein gemütliches Ambiente vereinen sich im Shirokane Tori-Tama
VI Món yakitori chuẩn vị (thịt gà xiên nướng kiểu Nhật) và một bầu không khí ấm cúng tạo nên nét đặc trưng của Shirokane Tori-tama
alemão | vietnamita |
---|---|
ein | của |
DE Deine eigenen Produkte gestalten? Teespring macht es einfach, individuelle Produkte zu kreieren, verkaufen, und bestellen.
VI Bạn có ý tưởng tuyệt vời? Teespring làm cho việc thiết kế và bán quần áo tự thiết kế thật dễ dàng.
alemão | vietnamita |
---|---|
einfach | dễ dàng |
eigenen | bạn |
DE An Ständen werden verschiedenste malaiische Produkte sowie Produkte aus dem Nahen Osten angeboten – von Kuchen über Kleidung bis hin zu Süßigkeiten und herzhaften Köstlichkeiten.
VI Các quầy hàng bày bán vô số sản phẩm Mã Lai và Trung Đông, từ bánh cho đến quần áo, các món ăn ngọt và mặn.
alemão | vietnamita |
---|---|
und | các |
DE POS mit variabler Ausschussgröße Hunderte von Abstimmungsnodes laufen auf dem öffentlichen Testnet. Eine optimale Komiteegröße wird basierend auf der Forschung ausgewählt
VI PoS với quy mô của ủy ban biểu quyết thay đổi Hàng trăm nút biểu quyết chạy trên Testnet công cộng. Một kích thước của ủy ban biểu quyết tối ưu sẽ được chọn dựa trên nghiên cứu.
alemão | vietnamita |
---|---|
laufen | chạy |
mit | với |
der | của |
auf | trên |
DE Entdecken Sie optimale Möglichkeiten für die Verwaltung Ihrer ML-Produktionsmodelle.
VI Khám phá những cách tối ưu để duy trì mô hình sản xuất ML của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
möglichkeiten | cách |
DE Empfiehlt optimale AWS-Computingressourcen für Ihre Workloads, um Kosten zu senken und die Leistung zu verbessern
VI Đề xuất các tài nguyên điện toán AWS tối ưu cho khối lượng công việc của bạn để giảm chi phí và cải thiện hiệu suất
alemão | vietnamita |
---|---|
workloads | khối lượng công việc |
senken | giảm |
leistung | hiệu suất |
verbessern | cải thiện |
kosten | phí |
ihre | của bạn |
DE Empfiehlt optimale AWS-Rechenressourcen für Ihre Workloads, um Kosten zu senken und die Leistung zu verbessern
VI Đề xuất các tài nguyên Điện toán AWS tối ưu cho khối lượng công việc của bạn để giảm chi phí và cải thiện hiệu suất
alemão | vietnamita |
---|---|
workloads | khối lượng công việc |
senken | giảm |
leistung | hiệu suất |
verbessern | cải thiện |
kosten | phí |
ihre | của bạn |
DE In den seltenen Fällen, in denen der Optimierer nicht die optimale Entscheidung trifft, können Sie die Einstellung überschreiben.
VI Trong trường hợp hiếm gặp khi trình tối ưu hóa không đưa ra quyết định tối ưu, bạn có thể chiếm quyền cài đặt.
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trong |
die | khi |
DE Ciena verwendet Cookies, um eine optimale Benutzererfahrung beim Besuch unserer Website sicherzustellen, und um die Gesamtqualität unserer Website zu verbessern
VI Ciena sử dụng cookie để đảm bảo mang lại cho bạn trải nghiệm tốt nhất khi truy cập vào trang web của chúng tôi, cũng như để tăng cường chất lượng trang web nói chung
alemão | vietnamita |
---|---|
verwendet | sử dụng |
cookies | cookie |
verbessern | tăng |
unserer | chúng tôi |
die | và |
und | của |
DE Es ist meistens die günstigste Option, und eine optimale Lösung für kleinere oder mittelgroße Websites
VI Nhiều nhà cung cấp cho thuê hosting này với giá rất rẻ, và được nhiều doanh nghiệp vừa và nhỏ chọn
alemão | vietnamita |
---|---|
eine | nhiều |
die | nhà |
für | cho |
ist | được |
DE Mit Zoom und Logitech Lösungen für Zoom Rooms können Sie die optimale Lösung für Ihren mittelgroßen Meetingraum im Handumdrehen einrichten
VI Nhờ có Zoom và Giải pháp Logitech cho Zoom Rooms, việc triển khai giải pháp hoàn hảo cho không gian họp với kích thước trung bình của bạn trở nên dễ dàng
alemão | vietnamita |
---|---|
mit | với |
lösung | giải pháp |
DE Der Raum ist für optimale Audio- und Videoqualität ausgelegt und ermöglicht Sprechern, die Teilnehmer des Zoom Meetings besser zu erreichen.
VI Không gian này được thiết kế để tối ưu hóa âm thanh và video, đồng thời mang đến cho diễn giả một trải nghiệm hấp dẫn cùng những người tham dự cuộc họp Zoom.
alemão | vietnamita |
---|---|
ist | không |
für | cho |
DE Erwecke deine optimale Customer Journey zum Leben mit dem visuellen Marketing Automation Editor, der mit deinen Bedürfnissen wächst.
VI Biến hành trình trải nghiệm khách hàng tối ưu thành hiện thực bằng trình tạo tự động hóa tiếp thị trực quan phát triển cùng nhu cầu của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
der | của |
deinen | bạn |
DE Geschützte Absender-Reputation für eine optimale Performance
VI Uy tín người gửi được bảo vệ để có hiệu suất tối ưu
alemão | vietnamita |
---|---|
eine | người |
performance | hiệu suất |
DE Unser Ziel ist es, Produkte zu entwickeln, die komplexe Problemstellungen lösen und gleichzeitig überraschend einfach zu bedienen sind
VI Chúng tôi hướng tới việc xây dựng các sản phẩm giải quyết các vấn đề phức tạp nhất và cũng dễ sử dụng nhất
alemão | vietnamita |
---|---|
entwickeln | xây dựng |
lösen | giải quyết |
unser | chúng tôi |
produkte | sản phẩm |
DE Entdecke die Produkte, für die Verbraucher auf den Websites der Mitbewerber suchen
VI Khám phá các sản phẩm mà người tiêu dùng đang tìm kiếm trên trang web của đối thủ cạnh tranh
alemão | vietnamita |
---|---|
mitbewerber | cạnh tranh |
suchen | tìm kiếm |
produkte | sản phẩm |
websites | web |
DE Die Bereitstellung und/oder Förderung weiterer Produkte und/oder Serviceleistungen gehört zu unserem berechtigten Interessen.
VI Nguyện vọng chính đáng mà chúng tôi đang theo đuổi là cung cấp và/hoặc quảng bá thêm các sản phẩm và/hoặc dịch vụ cho bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
bereitstellung | cung cấp |
unserem | chúng tôi |
oder | hoặc |
produkte | sản phẩm |
und | dịch |
DE Dies basiert auf unserem berechtigten Interesse, Nutzererfahrung zu verbessern und unsere Produkte zu vermarkten
VI Việc này dựa trên nguyện vọng chính đáng của chúng tôi là nâng cao trải nghiệm người dùng và tiếp thị các sản phẩm của chúng tôi
alemão | vietnamita |
---|---|
basiert | dựa trên |
verbessern | nâng cao |
unsere | chúng tôi |
produkte | sản phẩm |
und | của |
DE Drei verschiedene Produkte: xCurrent, xVia und xRapid
VI Ba sản phẩm khác biệt: xCurrent, xVia và xRapid
alemão | vietnamita |
---|---|
drei | ba |
verschiedene | khác |
produkte | sản phẩm |
DE Greifen Sie auf ein breites Portfolio von cloudbasierten Diensten wie Machine Learning (ML) und Analysen sowie HPC-Tools und Infrastruktur zu, um neue Produkte schnell zu entwickeln und zu testen.
VI Truy cập nhiều dịch vụ trên nền tảng đám mây, ví dụ như máy học (ML) và phân tích, cũng như cơ sở hạ tầng và công cụ HPC để nhanh chóng thiết kế đồng thời thử nghiệm các sản phẩm mới.
alemão | vietnamita |
---|---|
machine | máy |
learning | học |
infrastruktur | cơ sở hạ tầng |
neue | mới |
wie | như |
produkte | sản phẩm |
auf | trên |
und | dịch |
sie | nhiều |
DE Während der Herstellung und Verarbeitung müssen die organischen und nicht organischen Produkte klar getrennt und Kontamination muss verhindert werden
VI Trong quá trình sản xuất và chế biến, các sản phẩm hữu cơ và không phải hữu cơ phải được tách biệt một cách rõ ràng và ngăn ngừa ô nhiễm
alemão | vietnamita |
---|---|
nicht | không |
produkte | sản phẩm |
der | các |
muss | phải |
DE Nachhaltigkeit und Impact sind heutzutage in aller Munde. Es gibt kaum noch Produkte und Services, die nicht als „umweltschonend“, „nachhaltig“ oder gar?
VI Tính bền vững và tác động đến môi của mọi người ngày nay. Hầu như không có bất kỳ sản phẩm và?
DE Kaufen Sie Lifestyle-Andenken einheimischer Marken im Marina Bay Sands®, wie Schmuck von Risis und Wellness-Produkte von Eu Yan Sang
VI Chọn mua các món quà lưu niệm đầy phong cách từ các thương hiệu trong nước tại Marina Bay Sands®, như trang sức của Risis và các sản phẩm thực phẩm chức năng của Eu Yan Sang
alemão | vietnamita |
---|---|
kaufen | mua |
marken | thương hiệu |
wie | như |
und | của |
DE In diesem Einkaufszentrum finden Sie trendige Modeläden, erschwingliche Kosmetiksalons und großartige Angebote für elektronische Produkte.
VI Khu mua sắm này có nhiều cửa hàng thời trang kiểu phong cách đường phố rất hợp mốt, các dịch vụ làm đẹp có giá cả phải chăng và những sản phẩm điện tử bán với giá rất hời.
alemão | vietnamita |
---|---|
finden | hàng |
produkte | sản phẩm |
diesem | các |
sie | này |
und | dịch |
DE Um Bio-Produkte zu kaufen, schauen Sie bei Taste vorbei
VI Để thỏa sức mua sắm rau củ quả hữu cơ, hãy ghé qua Taste
alemão | vietnamita |
---|---|
kaufen | mua |
zu | qua |
DE Saisonale Produkte werden alle 14 Tage aus Frankreich, Japan, Thailand und den Vereinigten Staaten eingeflogen.
VI Các loại rau củ quả theo mùa được chuyển đến từ Pháp, Nhật, Thái Lan và Mỹ theo đường hàng không hai tuần một lần.
alemão | vietnamita |
---|---|
den | các |
DE Der Jothi Store & Flower Shop ist immer gut gefüllt und bietet auf fünf Ebenen ethnische Produkte von Jasmingirlanden bis zu indischer Kosmetik an.
VI Cửa hàng hoa Jothi Store & Flower Shop luôn tấp nập, với năm tầng lầu tràn ngập các mặt hàng đậm chất dân tộc, từ những vòng kết hoa nhài đến mỹ phẩm Ấn Độ.
alemão | vietnamita |
---|---|
immer | luôn |
fünf | năm |
der | các |
DE Das Red Dot Design Museum, in dem mehr als 1.000 lokale Produkte, Projekte und Kreationen ausgestellt sind, begeistert die Sinne.
VI Đem lại niềm vui cho các giác quan cũng như cảm xúc của bạn ở Bảo tàng thiết kế Red Dot, nơi có hơn 1.000 sản phẩm, dự án và những vật phẩm sáng tạo tại địa phương.
alemão | vietnamita |
---|---|
projekte | dự án |
als | như |
produkte | sản phẩm |
in | cho |
DE Auf der Suche nach Andenken? Im Museumsshop können Sie eine Reihe preisgekrönter Produkte erwerben.
VI Mua sắm quà lưu niệm? Bạn có thể chọn mua từ hàng loạt các sản phẩm đã giành giải thưởng trong Cửa hàng của Bảo tàng.
alemão | vietnamita |
---|---|
reihe | hàng |
erwerben | mua |
produkte | sản phẩm |
im | trong |
DE Singapur ist eine Hochburg für lokal entworfene und gefertigte Produkte
VI Singapore ngập tràn các sản phẩm được thiết kế và chế tác tại địa phương
alemão | vietnamita |
---|---|
singapur | singapore |
produkte | sản phẩm |
DE Auch wenn die meisten großen Ladengeschäfte ihre Waren deutlich mit einem Preis auszeichnen, vergleichen Sie dennoch die Preise der Produkte und Serviceleistungen verschiedener Geschäfte, bevor Sie etwas kaufen.
VI Hầu hết các cửa hàng mua sắm lớn đều ghi rõ giá cả hàng hóa, hãy nhớ so sánh giá cả sản phẩm hoặc dịch vụ giữa các cửa hàng trước khi mua.
alemão | vietnamita |
---|---|
meisten | hầu hết |
großen | lớn |
vergleichen | so sánh |
kaufen | mua |
produkte | sản phẩm |
bevor | trước |
die | khi |
und | dịch |
mit | hoặc |
preise | giá |
DE Drei verschiedene Produkte: xCurrent, xVia und xRapid
VI Ba sản phẩm khác biệt: xCurrent, xVia và xRapid
alemão | vietnamita |
---|---|
drei | ba |
verschiedene | khác |
produkte | sản phẩm |
DE Entdecke die Produkte, für die Verbraucher auf den Websites der Mitbewerber suchen
VI Khám phá các sản phẩm mà người tiêu dùng đang tìm kiếm trên trang web của đối thủ cạnh tranh
alemão | vietnamita |
---|---|
mitbewerber | cạnh tranh |
suchen | tìm kiếm |
produkte | sản phẩm |
websites | web |
DE Im Folgenden finden Sie eine Liste der Produkte und technischen Themen mit häufig gestellten Fragen
VI Hãy chọn các FAQ về Sản phẩm và Kỹ thuật từ danh sách dưới đây
alemão | vietnamita |
---|---|
liste | danh sách |
technischen | kỹ thuật |
produkte | sản phẩm |
und | các |
DE Erfahren Sie, wie Sie Produkte mit AWS schneller und zuverlässiger entwickeln und bereitstellen.
VI Tìm hiểu cách xây dựng và chuyển giao sản phẩm một cách nhanh chóng và đáng tin cậy hơn bằng AWS.
alemão | vietnamita |
---|---|
erfahren | hiểu |
produkte | sản phẩm |
aws | aws |
schneller | nhanh |
entwickeln | xây dựng |
mit | bằng |
DE Greifen Sie auf ein breites Portfolio von cloudbasierten Diensten wie Machine Learning (ML) und Analysen sowie HPC-Tools und Infrastruktur zu, um neue Produkte schnell zu entwickeln und zu testen.
VI Truy cập nhiều dịch vụ trên nền tảng đám mây, ví dụ như máy học (ML) và phân tích, cũng như cơ sở hạ tầng và công cụ HPC để nhanh chóng thiết kế đồng thời thử nghiệm các sản phẩm mới.
alemão | vietnamita |
---|---|
machine | máy |
learning | học |
infrastruktur | cơ sở hạ tầng |
neue | mới |
wie | như |
produkte | sản phẩm |
auf | trên |
und | dịch |
sie | nhiều |
DE Ja, zahlreiche DoD-Behörden und andere Organisationen, die dem DoD Systemintegration und andere Produkte und Services bereitstellen, setzen derzeit die große Palette von AWS-Services ein
VI Có, hiện nay, nhiều cơ quan thuộc DoD và các tổ chức khác, chuyên tích hợp hệ thống và cung cấp các sản phẩm và dịch vụ khác cho DoD, đang sử dụng nhiều dịch vụ của AWS
alemão | vietnamita |
---|---|
organisationen | tổ chức |
dod | dod |
andere | khác |
zahlreiche | nhiều |
bereitstellen | cung cấp |
produkte | sản phẩm |
DE Ja, über 2 000 Behörden und andere Stellen, die Behörden Systemintegration und andere Produkte und Services bieten, setzen derzeit die große Palette von AWS-Services ein
VI Có, hiện nay, hơn 2.000 cơ quan chính phủ và các tổ chức khác chuyên tích hợp hệ thống và cung cấp các sản phẩm và dịch vụ khác cho cơ quan chính phủ, đang sử dụng nhiều dịch vụ của AWS
alemão | vietnamita |
---|---|
behörden | cơ quan |
andere | khác |
produkte | sản phẩm |
bieten | cung cấp |
über | cho |
DE Diese Bewertung bietet die Gewissheit, dass in Bezug auf die Produkte, die AWS im Einsatz hat, die anwendbaren Kontrollen, die für die Workloads der australischen Behörden auf der GESCHÜTZTEN Ebene erforderlich sind, durchgeführt werden
VI Việc đánh giá này đảm bảo rằng, đối với các sản phẩm này, AWS có các biện pháp kiểm soát áp dụng cần thiết dành cho khối lượng công việc của chính phủ Úc ở cấp độ ĐƯỢC BẢO VỆ
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
kontrollen | kiểm soát |
workloads | khối lượng công việc |
diese | này |
produkte | sản phẩm |
für | cho |
der | của |
DE Halten Sie sich auf dem Laufenden zu der Art und Weise, wie Cloudflare-Produkte entwickelt werden oder welche Technologie zum Einsatz kommt und schließen Sie sich den Teams an, die zu einem besseren Internet beitragen.
VI Nhận tin tức mới nhất về cách các sản phẩm tại Cloudflare được xây dựng, các công nghệ được sử dụng và tham gia vào các nhóm giúp xây dựng Internet tốt hơn.
alemão | vietnamita |
---|---|
teams | nhóm |
internet | internet |
werden | được |
der | nhận |
an | tại |
sie | tốt |
weise | cách |
DE Informieren Sie sich über unsere Datenschutzrichtlinien, unsere datenschutzorientierten Produkte und darüber, auf welche Weise wir die Einhaltung von Rechtsvorschriften wie der DSGVO unterstützen.
VI Khám phá các chính sách bảo mật của chúng tôi, khám phá các sản phẩm tập trung vào quyền riêng tư của chúng tôi và tìm hiểu cách chúng tôi hỗ trợ các yêu cầu quy định như GDPR.
alemão | vietnamita |
---|---|
wie | như |
produkte | sản phẩm |
unsere | chúng tôi |
weise | cách |
DE Während der Herstellung und Verarbeitung müssen die organischen und nicht organischen Produkte klar getrennt und Kontamination muss verhindert werden
VI Trong quá trình sản xuất và chế biến, các sản phẩm hữu cơ và không phải hữu cơ phải được tách biệt một cách rõ ràng và ngăn ngừa ô nhiễm
alemão | vietnamita |
---|---|
nicht | không |
produkte | sản phẩm |
der | các |
muss | phải |
DE 3) Funktionieren probiotische Produkte mit mehr als einem Stamm besser?
VI 3) Các sản phẩm lợi khuẩn chứa nhiều hơn 1 chủng hoạt động tốt hơn phải không?
alemão | vietnamita |
---|---|
produkte | sản phẩm |
mehr | hơn |
DE Meiden Sie Produkte, auf denen die KBE „zum Zeitpunkt der Herstellung“ angegeben ist
VI Tránh những sản phẩm ghi CFU "tại thời điểm sản xuất" - nhãn này không giải thích tình trạng giảm CFU trong thời gian bảo quản
alemão | vietnamita |
---|---|
auf | trong |
DE Wir erheben Nutzungsdaten, wie beispielsweise Informationen darüber, wie Sie unsere Website, Produkte und Dienstleistungen nutzen.
VI Chúng tôi cũng sẽ thu thập dữ liệu sử dụng, bao gồm thông tin về cách bạn sử dụng trang web, các sản phẩm và dịch vụ của chúng tôi.
alemão | vietnamita |
---|---|
nutzen | sử dụng |
informationen | thông tin |
produkte | sản phẩm |
unsere | chúng tôi |
DE Wir möchten Ihnen Informationen über Produkte und Dienstleistungen der Chr
VI Chúng tôi xin gửi tới bạn thông tin về sản phẩm và dịch vụ của Chr
alemão | vietnamita |
---|---|
informationen | thông tin |
wir | chúng tôi |
produkte | sản phẩm |
DE unsere Produkte oder Dienstleistungen abrufen,
VI áp dụng cho các sản phẩm hoặc dịch vụ của chúng tôi;
alemão | vietnamita |
---|---|
oder | hoặc |
unsere | chúng tôi |
produkte | sản phẩm |
DE Unser Ziel ist es, Produkte zu entwickeln, die komplexe Problemstellungen lösen und gleichzeitig überraschend einfach zu bedienen sind
VI Chúng tôi hướng tới việc xây dựng các sản phẩm giải quyết các vấn đề phức tạp nhất và cũng dễ sử dụng nhất
alemão | vietnamita |
---|---|
entwickeln | xây dựng |
lösen | giải quyết |
unser | chúng tôi |
produkte | sản phẩm |
DE Erkennen Sie Top-Produkte und -Dienstleistungen sowie Kategorien auf Mitbewerber-Websites
VI Xác định các sản phẩm và dịch vụ hàng đầu cùng các danh mục trên trang web của đối thủ cạnh tranh
alemão | vietnamita |
---|---|
websites | trang |
und | đầu |
Mostrando 50 de 50 traduções