DE Wir verwenden eine Open Source Piwik Web Analytics-Plattform um die Nutzung auf unserer Website zu messen, die auf unseren Servern gehostet wird
DE Wir verwenden eine Open Source Piwik Web Analytics-Plattform um die Nutzung auf unserer Website zu messen, die auf unseren Servern gehostet wird
VI Chúng tôi sử dụng nền tảng phân tích web PiWik mã nguồn mở để đo lường việc sử dụng trang web của chúng tôi, nó được lưu trữ trên máy chủ của chúng tôi
alemão | vietnamita |
---|---|
source | nguồn |
wird | được |
web | web |
unserer | chúng tôi |
verwenden | sử dụng |
DE Alle Ihre Domains können über unser benutzerfreundliches Interface oder eine API verwaltet werden – egal, wo Ihre Internetwebsites gehostet sind
VI Tất cả các miền của bạn có thể được quản lý thông qua giao diện thân thiện với người dùng của chúng tôi hoặc qua API, bất kể các thuộc tính Internet của bạn được máy chủ lưu trữ ở đâu
DE Sie wird von einem Drittanbieter gehostet, um ein Höchstmaß an Vertrauen zu bieten
VI Nó được lưu trữ bởi một bên thứ ba để cung cấp mức độ tin cậy tối đa
alemão | vietnamita |
---|---|
bieten | cung cấp |
DE Verwenden Sie den AWS Service Catalog zur gemeinsamen Nutzung von IT-Services, die in dafür vorgesehenen Konten gehostet werden, damit Benutzer genehmigte Services schnell finden und bereitstellen können
VI Dùng AWS Service Catalog để chia sẻ các dịch vụ CNTT được lưu trữ trong các tài khoản được chỉ định để người dùng có thể nhanh chóng khám phá và triển khai các dịch vụ được phê duyệt
alemão | vietnamita |
---|---|
verwenden | dùng |
aws | aws |
konten | tài khoản |
benutzer | người dùng |
werden | được |
in | trong |
und | dịch |
die | các |
DE Alle Ihre Domains können über unser benutzerfreundliches Interface oder eine API verwaltet werden – egal, wo Ihre Internetwebsites gehostet sind
VI Tất cả các miền của bạn có thể được quản lý thông qua giao diện thân thiện với người dùng của chúng tôi hoặc qua API, bất kể các thuộc tính Internet của bạn được máy chủ lưu trữ ở đâu
DE Waves Plattform bietet eine barrierefreie Entwicklungsumgebung mit Schwerpunkt auf Dezentralisierung. Die Kernfunktionalität der Plattform umfasst:
VI Nền tảng Waves cung cấp một môi trường phát triển có thể truy cập với trọng tâm chính là phân cấp. Chức năng cốt lõi của nền tảng bao gồm:
alemão | vietnamita |
---|---|
plattform | nền tảng |
bietet | cung cấp |
mit | với |
der | của |
DE Android | Die Plattform, die neue Maßstäbe setzt
VI Android | Nền tảng biến những điều không thể thành có thể
alemão | vietnamita |
---|---|
android | android |
plattform | nền tảng |
DE Die neusten Betriebssystem-Updates. Die wichtigsten Ankündigungen. Aktuelle Neuigkeiten rund um die Plattform. Hier findest du Neues aus der Welt von Android.
VI Các bản cập nhật hệ điều hành mới nhất. Các công bố quan trọng nhất. Những tin tức mới nhất về nền tảng. Bạn có thể tìm thấy mọi thông tin mới nhất về Android tại đây.
alemão | vietnamita |
---|---|
neuigkeiten | tin tức |
plattform | nền tảng |
neues | mới |
android | android |
findest | tìm thấy |
DE Eine benutzerfreundliche Plattform
VI Một nền tảng dễ sử dụng
alemão | vietnamita |
---|---|
plattform | nền tảng |
DE Erfahren Sie mehr über die häufigsten Probleme herkömmlicher Browser-Isolierungs-Ansätze und welche Lösungen die Zero Trust-Plattform von Cloudflare dafür bietet.
VI Tìm hiểu những thách thức phổ biến nhất liên quan đến các phương pháp cô lập trình duyệt truyền thống và cách nền tảng Zero Trust của Cloudflare giúp vượt qua chúng.
alemão | vietnamita |
---|---|
browser | duyệt |
über | qua |
DE Semrush – Plattform für Online-Sichtbarkeit
VI Semrush: Nền tảng quản lý hiển thị trực tuyến
DE Semrush ist eine SaaS-Plattform für Online-Sichtbarkeits-Management und Content-Marketing
VI Semrush là nền tảng SaaS quản lý khả năng hiển thị trực tuyến và content markeing
DE Tezos ist eine neue Plattform für Smart Contracts und dezentrale Anwendungen
VI Tezos là một nền tảng mới cho các hợp đồng thông minh và các ứng dụng phi tập trung
alemão | vietnamita |
---|---|
neue | mới |
plattform | nền tảng |
für | cho |
smart | thông minh |
anwendungen | các ứng dụng |
eine | các |
DE Tezos unterstützt Smart Contracts und bietet eine Plattform zum Erstellen dezentraler Anwendungen
VI Tezos hỗ trợ các hợp đồng thông minh và cung cấp một nền tảng để xây dựng các ứng dụng phi tập trung
alemão | vietnamita |
---|---|
smart | thông minh |
eine | các |
plattform | nền tảng |
erstellen | xây dựng |
anwendungen | các ứng dụng |
bietet | cung cấp |
DE Unsere maßgeschneiderte Plattform ermöglicht allen Kunden in den USA eine effiziente Überprüfung ihrer Lieferanten
VI Nền tảng yêu cầu này cũng sẽ cho phép tất cả khách hàng ở Hoa Kỳ quản lý các yêu cầu xác minh nhà cung cấp của họ
alemão | vietnamita |
---|---|
plattform | nền tảng |
ermöglicht | cho phép |
lieferanten | nhà cung cấp |
in | cho |
den | của |
DE Online-Plattform – FSVP-Management
VI Nền tảng trực tuyến - Quản lý FSVP
DE Als die Finanzierung unseres Energieeffizienzprojekts für das Hotel Arenal Kioro in Costa Rica im März 2020 auf der Plattform ecoligo invest eröffnet?
VI Khi tài trợ của dự án tiết kiệm năng lượng của chúng tôi cho Arenal Kioro khách sạn ở Costa Rica được?
alemão | vietnamita |
---|---|
hotel | khách sạn |
DE Ethereum Classic ist eine öffentliche, auf Blockchain basierende Open-Source-Distributed-Computing-Plattform mit Smart-Contract-Funktionalität
VI Ethereum Classic là một nền tảng điện toán phân tán dựa trên blockchain mã nguồn mở, công khai, có chức năng hợp đồng thông minh
alemão | vietnamita |
---|---|
ethereum | ethereum |
auf | trên |
DE Wanchain ist eine Plattform, die eine dezentrale Wertübertragung zwischen isolierten Blockchains ermöglicht
VI Wanchain là một nền tảng cho phép chuyển giao giá trị phi tập trung giữa các blockchain bị cô lập
alemão | vietnamita |
---|---|
plattform | nền tảng |
ermöglicht | cho phép |
zwischen | giữa |
die | các |
DE Das Aion-Netzwerk ist die am besten zugängliche Blockchain-Plattform der Welt, da Entwickler Java-Anwendungen in Produktionsqualität in einem Blockchain-Netzwerk erstellen können
VI Mạng Aion là nền tảng Blockchain dễ tiếp cận nhất trên thế giới, nó cho phép các lập trình viên xây dựng các ứng dụng Java trên lớp sản xuất trên mạng Blockchain
alemão | vietnamita |
---|---|
welt | thế giới |
netzwerk | mạng |
erstellen | xây dựng |
ist | các |
DE Damit können dezentrale Apps (DApps) auf der Plattform erstellt werden, um Anwendungsfälle zu ermöglichen, die sich auf Sport, Unterhaltung und Peer-to-Peer-Streaming erstrecken.
VI Nó sẽ giúp các ứng dụng phi tập trung (DApps) được xây dựng trên nền tảng để cho phép các trường hợp sử dụng trong thể thao điện tử, giải trí và truyền phát trực tuyến ngang hàng.
alemão | vietnamita |
---|---|
apps | các ứng dụng |
plattform | nền tảng |
ermöglichen | cho phép |
werden | được |
und | trường |
auf | trên |
die | các |
DE Ontology ist ein leistungsstarkes öffentliches Blockchain-Projekt und eine verteilte Plattform für Vertrauensvolle zusammenarbeit
VI Onology là một dự án blockchain công cộng hiệu suất cao và nền tảng cộng tác phân tán tin cậy
alemão | vietnamita |
---|---|
plattform | nền tảng |
DE Offen: Keine Einschränkungen, wer die Plattform verwenden oder einen Überprüfungsknoten ausführen darf.
VI Mở: Không có giới hạn nào về việc có thể sử dụng nền tảng hoặc chạy nút xác thực.
alemão | vietnamita |
---|---|
plattform | nền tảng |
verwenden | sử dụng |
ausführen | chạy |
oder | hoặc |
die | không |
DE PancakeSwap hat sich zu einer der führenden DApps für Binance Smart Chain (BSC) und zu einer der beliebtesten Yield Farming Plattform auf dem DeFi-Markt entwickelt
VI PancakeSwap đã nổi lên như một trong những DApp hàng đầu trên Binance Smart Chain (BSC) và là một trong những ứng dụng phổ biến nhất trên thị trường DeFi
alemão | vietnamita |
---|---|
auf | trên |
der | những |
DE Der einfachste Weg um CAKE-Token zu verdienen ist wohl die Bereitstellung von Liquidität für die Handelspools der Plattform
VI Có thể cho rằng, cách dễ nhất để có thể Kiếm tiền thông qua đồng tiền mã hoá CAKE là cung cấp thanh khoản cho các nhóm giao dịch trên nền tảng Pancakeswap
alemão | vietnamita |
---|---|
plattform | nền tảng |
weg | cách |
bereitstellung | cung cấp |
zu | tiền |
für | cho |
ist | các |
DE Nein. Von der Lambda-Plattform werden standardmäßig alle Protokolle an CloudWatch Logs gesendet. Die Nutzung der Runtime Logs API führt nicht dazu, dass ausgehender Datenverkehr für CloudWatch Logs deaktiviert wird.
VI Không, theo mặc định, nền tảng Lambda gửi tất cả nhật ký đến CloudWatch Logs, và sử dụng Runtime Logs API không vô hiệu hóa việc gửi đến CloudWatch Logs.
alemão | vietnamita |
---|---|
gesendet | gửi |
api | api |
nutzung | sử dụng |
für | theo |
die | không |
von | đến |
DE Ryan Kaneshiro, Chefarchitekt bei Rescale, erklärt dazu: „C5 bietet eine vollständige Unterstützung von NVMe und ist ideal für E/A-intensive HPC-Arbeitslasten geeignet, wie man sie auf der ScaleX®-Plattform von Rescale findet
VI Ryan Kaneshiro, Kiến trúc sư trưởng của Rescale, cho biết “C5 hỗ trợ hoàn toàn NVMe và rất lý tưởng cho các khối lượng công việc HPC I/O tăng cường trên nền tảng ScaleX® của Rescale
DE „Damit wird die Ausführungszeit für die wissenschaftlichen Modelle reduziert, die unsere Kunden auf der Alces Flight-Plattform betreiben
VI “Điều này sẽ giảm thời gian thực hiện của các mô hình khoa học khách hàng đang chạy trên nền tảng Alces Flight
DE Gibt es Unternehmen, die die PCI DSS-Zertifizierung auf der AWS-Plattform erworben haben?
VI Đã có ai đã đạt được chứng chỉ PCI DSS trên nền tảng AWS chưa?
alemão | vietnamita |
---|---|
pci | pci |
der | ai |
auf | trên |
haben | được |
DE Darüber hinaus arbeiten Amazon EC2 P3-Instances optimal mit Amazon SageMaker zusammen und bieten so eine leistungsstarke und intuitive, umfassende Machine Learning-Plattform
VI Ngoài ra, các phiên bản Amazon EC2 P3 hoạt động liền mạch kết hợp cùng Amazon SageMaker để cung cấp nền tảng machine learning hoàn chỉnh và trực quan mạnh mẽ
alemão | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
mit | ra |
bieten | cung cấp |
eine | các |
DE Amazon SageMaker ist eine komplett verwaltete Machine Learning-Plattform, mit der Sie Machine-Learning-Modelle schnell und problemlos erstellen, trainieren und bereitstellen können
VI Amazon SageMaker là một nền tảng machine learning được quản lý toàn phần cho phép bạn nhanh chóng và dễ dàng xây dựng, huấn luyện và triển khai các mô hình machine learning
alemão | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
problemlos | dễ dàng |
sie | bạn |
schnell | nhanh |
der | các |
erstellen | xây dựng |
DE Mit 3 Milliarden Bildern auf der Plattform gibt es 18 Milliarden verschiedene Assoziationen, die Bilder verbinden
VI Với 3 tỷ hình ảnh trên nền tảng, có 18 tỷ mối liên hệ khác nhau kết nối các hình ảnh
alemão | vietnamita |
---|---|
plattform | nền tảng |
verbinden | kết nối |
verschiedene | khác nhau |
bilder | hình ảnh |
auf | trên |
mit | với |
die | các |
DE Die Washington Post setzt Amazon ElastiCache beim Aufbau einer auf Schnelligkeit optimierten Content-Management-Plattform ein.
VI The Washington Post dùng Amazon ElastiCache khi xây dựng nền tảng quản lý nội dung tối ưu hóa tốc độ.
alemão | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
DE Dream11 skaliert seine Plattform nach oben und unten, um einen Bedarf von 1,5 Millionen Anforderungen pro Sekunde zu erfüllen.
VI Dream11 mở rộng và thu hẹp quy mô nền tảng để đáp ứng 1,5 triệu yêu cầu mỗi giây.
alemão | vietnamita |
---|---|
plattform | nền tảng |
millionen | triệu |
anforderungen | yêu cầu |
sekunde | giây |
pro | mỗi |
DE Unsere Plattform ermöglicht es US-Importeuren, der FDA ein integriertes System zur Verwaltung der Compliance-Anforderungen mit der begleitenden Dokumentation vorzulegen.
VI Nền tảng của chúng tôi sẽ cho phép các nhà nhập khẩu Hoa Kỳ chứng minh cho FDA về hệ thống tích hợp để quản lý các yêu cầu tuân thủ và chứng từ hỗ trợ.
alemão | vietnamita |
---|---|
plattform | nền tảng |
ermöglicht | cho phép |
system | hệ thống |
unsere | chúng tôi |
der | của |
DE SimpleSwap | Über uns | Erfahren sie mehr über unsere Plattform für die Konvertierung von Kryptowährungen
VI SimpleSwap | Giới thiệu về chúng tôi | Tìm hiểu chi tiết về sàn giao dịch tiền điện tử của chúng tôi
alemão | vietnamita |
---|---|
erfahren | hiểu |
unsere | chúng tôi |
DE Unsere Kunden müssen sich nicht registrieren oder Geld auf unserer Plattform aufbewahren. SimpleSwap bietet zwei Konvertierungstypen an: fester und flexibler Kurs. Sie können immer die passende Option auswählen.
VI Quý khách hàng không cần đăng ký hay gửi tiền lên sàn. SimpleSwap cung cấp hai loại giao dịch: khớp giá linh hoại và khớp giá cố định. Khách hàng luôn có thể chọn loại giao dịch phù hợp.
alemão | vietnamita |
---|---|
geld | tiền |
zwei | hai |
immer | luôn |
auswählen | chọn |
und | dịch |
bietet | cung cấp |
müssen | cần |
DE Tether (USDT) wurde 2014 als das erste Unternehmen in der Welt, das eine Plattform für die Kombination von Fiat und Kryptowährung erschaffen hat, gestartet
VI Tether (USDT) được ra mắt vào năm 2014 với tư cách là công ty đầu tiên trên thế giới tạo ra một nền tảng nơi các chức năng của tiền điện tử và tiền định danh được kết hợp
alemão | vietnamita |
---|---|
unternehmen | công ty |
welt | thế giới |
plattform | nền tảng |
der | của |
DE Werde zertifizierter Semrush Agenturpartner, um dein Fachwissen zu zeigen und das Vertrauen deine Kunden und Interessenten zu gewinnen. Erhalte deinen eigenen Eintrag auf der Agenturpartner-Plattform.
VI Trở thành Semrush Agency Partner được chứng nhận năng lực của bạn, xây dựng lòng tin với khách hàng và khách hàng tiềm năng của bạn, đồng thời có được danh sách cá nhân trên nền tảng Agency Partner.
alemão | vietnamita |
---|---|
eigenen | bạn |
deine | của bạn |
der | nhận |
und | của |
DE ecoligo invest ist der Betreiber der Online-Plattform und ermöglicht so die direkte Darlehensvergabe von Investor*innen an die jeweiligen Projektträger.
VI ecoligo investment là nhà điều hành nền tảng trực tuyến và do đó cho phép các nhà đầu tư cho vay trực tiếp đối với những người quảng bá dự án tương ứng.
alemão | vietnamita |
---|---|
ermöglicht | cho phép |
die | nhà |
und | đầu |
ist | các |
der | với |
DE Wer betreibt die ecoligo invest Crowdinvesting-Plattform?
VI Ai vận hành nền tảng đầu tư cộng đồng ecoligo?
alemão | vietnamita |
---|---|
wer | ai |
DE ecoligo invest ist eine von der ecoligo GmbH initiierte Crowdinvesting-Plattform für effektive Projekte im Bereich erneuerbare Energien mit einem Fokus auf Entwicklungs- und Schwellenländer
VI ecoligo investment là một nền tảng huy động vốn cộng đồng do ecoligo GmbH khởi xướng, dành cho các dự án năng lượng tái tạo hiệu quả tập trung vào các quốc gia đang phát triển và mới nổi
alemão | vietnamita |
---|---|
projekte | dự án |
der | các |
für | cho |
DE In enger Zusammenarbeit mit dem Betreiber der Crowdinvesting-Plattform - der ecoligo invest GmbH (100%-ige Tochter der portagon GmbH) - bieten wir der Öffentlichkeit die Möglichkeit, in nachhaltige Projekte zu investieren.
VI Tạo cơ hội cho công chúng đầu tư vào các dự án có ảnh hưởng, phối hợp chặt chẽ với nhà điều hành nền tảng huy động vốn cộng đồng - ecoligo invest GmbH (100% công ty con của portagon GmbH).
alemão | vietnamita |
---|---|
projekte | dự án |
mit | với |
der | của |
DE Wenn Sie sich zum ersten Mal auf unserer Plattform anmelden, müssen Sie bei der Registrierung Ihre Bankverbindung angeben, damit Sie in unsere Projekte investieren können
VI Nếu bạn là người mới sử dụng nền tảng của chúng tôi, bạn sẽ cần cung cấp tài khoản ngân hàng của mình khi đăng ký để có thể đầu tư vào các dự án của chúng tôi
alemão | vietnamita |
---|---|
plattform | nền tảng |
projekte | dự án |
wenn | khi |
sich | và |
müssen | cần |
DE Eine Plattform für junge Künstler
VI Một diễn đàn cho những nghệ sĩ đang lên
alemão | vietnamita |
---|---|
eine | những |
für | cho |
DE Begrüßen Sie das chinesische Neujahr beim River Hongbao auf chinesische Art. Es findet auf der berühmten schwimmenden Plattform, NS Square, statt.
VI Đón Tết Âm lịch tại Lễ hội River Hongbao, một hoạt động lễ hội mang đậm nét Trung Hoa tại sân khấu nổi Quảng trường NS nổi tiếng của Singapore.
alemão | vietnamita |
---|---|
der | của |
DE Gehen Sie zum NS Square (schwimmende Plattform in der Marina Bay), um dieses unvergessliche Spektakel zu erleben, das sich vor der herrlichen Skyline der Marina Bay abspielt.
VI Hãy đến Quảng trường NS (Sân khấu nổi ở Vịnh Marina) để đón xem lễ hội khó quên diễn ra trên nền đường chân trời đẹp tráng lệ ở Vịnh Marina này.
alemão | vietnamita |
---|---|
dieses | này |
zum | trên |
DE NS Square (schwimmende Plattform in der Marina Bay)
VI Quảng trường NS (sân khấu nổi ở Vịnh Marina)
DE Ethereum Classic ist eine öffentliche, auf Blockchain basierende Open-Source-Distributed-Computing-Plattform mit Smart-Contract-Funktionalität
VI Ethereum Classic là một nền tảng điện toán phân tán dựa trên blockchain mã nguồn mở, công khai, có chức năng hợp đồng thông minh
alemão | vietnamita |
---|---|
ethereum | ethereum |
auf | trên |
DE PancakeSwap hat sich zu einer der führenden DApps für Binance Smart Chain (BSC) und zu einer der beliebtesten Yield Farming Plattform auf dem DeFi-Markt entwickelt
VI PancakeSwap đã nổi lên như một trong những DApp hàng đầu trên Binance Smart Chain (BSC) và là một trong những ứng dụng phổ biến nhất trên thị trường DeFi
alemão | vietnamita |
---|---|
auf | trên |
der | những |
Mostrando 50 de 50 traduções