DE Klicken Sie auf ein beliebiges Formularfeld in der PDF-Datei und beginnen Sie mit der Eingabe. Das Formular enthält keine Eingabefelder? Wählen Sie das "Text" -Tool zum Eingeben von Text und das "Formen" -Tool für Häkchen und Funkaufzählungen.
DE Klicken Sie auf ein beliebiges Formularfeld in der PDF-Datei und beginnen Sie mit der Eingabe. Das Formular enthält keine Eingabefelder? Wählen Sie das "Text" -Tool zum Eingeben von Text und das "Formen" -Tool für Häkchen und Funkaufzählungen.
VI Nhấp vào bất kỳ ô biểu mẫu nào trong tệp PDF và bắt đầu nhập. Biểu mẫu không chứa các ô nhập? Chọn công cụ 'Văn bản' để nhập văn bản và công cụ 'Biểu mẫu' cho dấu kiểm và dấu đầu dòng.
alemão | vietnamita |
---|---|
klicken | nhấp |
beginnen | bắt đầu |
text | văn bản |
sie | không |
in | trong |
und | đầu |
das | và |
DE Verwandle deine Daten in ein leistungsfähiges Tool mit dem umfangreichen E-Mail Analytics Tool. Newsletter Tracking und Analyse der wichtigsten KPIs für datengesteuerte Geschäftsentscheidungen.
VI Biến những dòng dữ liệu vô hồn trở thành công cụ hữu dụng cho mô hình kinh doanh của bạn chỉ với phần mềm phân tích email toàn diện. Quản lý và phân tích KPIs và đưa ra các quyết định kinh doanh.
alemão | vietnamita |
---|---|
daten | dữ liệu |
deine | của bạn |
analyse | phân tích |
mit | với |
DE Brand Monitoring-Tool – verfolgen Sie Markenerwähnungen online | Semrush Deutsch
VI Brand Monitoring Tool - Track brand mentions online | Semrush Tiếng Việt
DE Das Online-Tool ermöglicht die Überprüfung der Einhaltung des Foreign Supplier Verification Program (FSVP) sowohl für US-Importeure als auch Nicht-US-Lieferanten
VI Công cụ trực tuyến sẽ cung cấp một cơ chế để chứng minh tính tuân thủ Chương trình Xác minh Nhà cung cấp Nước ngoài (FSVP) từ cả các nhà nhập khẩu tại Hoa Kỳ và nhà cung cấp nước ngoài
alemão | vietnamita |
---|---|
für | cung cấp |
der | các |
DE Verwenden Sie dieses kostenlose Online-Tool, um ein ZIP Archiv aus Ihren Dateien zu erstellen oder ein Archiv in ZIP umzuwandeln. Geben Sie eine URL an oder laden Sie Ihre Datei hoch, um die Umwandlung zu starten.
VI Sử dụng công cụ trực tuyến miễn phí này để tạo file lưu trữ ZIP của các file của bạn hoặc chuyển đổi file lưu trữ sang ZIP. Cung cấp URL hoặc tải lên file để bắt đầu chuyển đổi.
alemão | vietnamita |
---|---|
erstellen | tạo |
url | url |
starten | bắt đầu |
verwenden | sử dụng |
laden | tải lên |
geben | cung cấp |
oder | hoặc |
datei | file |
umwandlung | chuyển đổi |
ihre | của bạn |
zu | đầu |
in | lên |
sie | này |
die | của |
DE Verschlüsseln und hashen Sie Ihre Daten mit dem Blowfish Verschlüsselungsalgorithmus mit diesem kostenlosen online Tool.
VI Mã hóa và băm dữ liệu của bạn bằng thuật toán mã hóa Blowfish với công cụ trực tuyến miễn phí này.
alemão | vietnamita |
---|---|
verschlüsseln | mã hóa |
daten | dữ liệu |
online | trực tuyến |
diesem | của |
ihre | của bạn |
sie | này |
DE Berechnen Sie die CRC-32B Prüfsumme mit diesem kostenlosen online Prüfsummen-Tool.
VI Tính tổng kiểm tra CRC-32B bằng công cụ tổng kiểm tra trực tuyến miễn phí này.
alemão | vietnamita |
---|---|
berechnen | tính |
online | trực tuyến |
mit | bằng |
sie | này |
DE Das Online-Tool ermöglicht die Überprüfung der Einhaltung des Foreign Supplier Verification Program (FSVP) sowohl für US-Importeure als auch Nicht-US-Lieferanten
VI Công cụ trực tuyến sẽ cung cấp một cơ chế để chứng minh tính tuân thủ Chương trình Xác minh Nhà cung cấp Nước ngoài (FSVP) từ cả các nhà nhập khẩu tại Hoa Kỳ và nhà cung cấp nước ngoài
alemão | vietnamita |
---|---|
für | cung cấp |
der | các |
DE Verwenden Sie dieses kostenlose Online-Tool, um ein ZIP Archiv aus Ihren Dateien zu erstellen oder ein Archiv in ZIP umzuwandeln. Geben Sie eine URL an oder laden Sie Ihre Datei hoch, um die Umwandlung zu starten.
VI Sử dụng công cụ trực tuyến miễn phí này để tạo file lưu trữ ZIP của các file của bạn hoặc chuyển đổi file lưu trữ sang ZIP. Cung cấp URL hoặc tải lên file để bắt đầu chuyển đổi.
alemão | vietnamita |
---|---|
erstellen | tạo |
url | url |
starten | bắt đầu |
verwenden | sử dụng |
laden | tải lên |
geben | cung cấp |
oder | hoặc |
datei | file |
umwandlung | chuyển đổi |
ihre | của bạn |
zu | đầu |
in | lên |
sie | này |
die | của |
DE Verschlüsseln und hashen Sie Ihre Daten mit dem Blowfish Verschlüsselungsalgorithmus mit diesem kostenlosen online Tool.
VI Mã hóa và băm dữ liệu của bạn bằng thuật toán mã hóa Blowfish với công cụ trực tuyến miễn phí này.
alemão | vietnamita |
---|---|
verschlüsseln | mã hóa |
daten | dữ liệu |
online | trực tuyến |
diesem | của |
ihre | của bạn |
sie | này |
DE Berechnen Sie die CRC-32B Prüfsumme mit diesem kostenlosen online Prüfsummen-Tool.
VI Tính tổng kiểm tra CRC-32B bằng công cụ tổng kiểm tra trực tuyến miễn phí này.
alemão | vietnamita |
---|---|
berechnen | tính |
online | trực tuyến |
mit | bằng |
sie | này |
DE Vom WordPress-Installateur mit einem Klick bis hin zum kostenlosen Domain-Parking finden Sie jedes Tool, was Sie brauchen, um eine erfolgreiche Online-Präsenz aufzubauen.
VI Cài đặt WordPress giờ chỉ mất 1-click, miễn phí parking domain, bạn có thể xây dựng thương hiệu online và sự nghiệp lâu dài tại đây.
alemão | vietnamita |
---|---|
sie | bạn |
DE Ein Website-Builder ist ein Tool, das Ihnen hilft, auf einfache Weise eine Website zu erstellen und zu veröffentlichen, damit Sie online gefunden werden.
VI Website builder là một dịch vụ giúp bạn dễ dàng tạo và xuất bản một trang web để bạn có thể được tìm thấy trên mạng.
alemão | vietnamita |
---|---|
hilft | giúp |
einfache | dễ dàng |
erstellen | tạo |
gefunden | tìm |
auf | trên |
website | trang |
sie | bạn |
DE Die Traffic-Inspektion erfolgt mit einem Tool zur Richtlinienerstellung, mit dem der Datenfluss umfassend kontrolliert werden kann
VI Kiểm tra traffic bằng tính năng xây dựng lệnh, cung cấp khả năng kiểm soát nâng cao để lọc cách dữ liệu lưu chuyển.
alemão | vietnamita |
---|---|
mit | bằng |
werden | liệu |
zur | cung cấp |
DE „Semrush ist wie ein Keyword-Recherche-Tool, Google Trends, Moz, Hootsuite und SimilarWeb in einem.“
VI "Semrush giống như tập hợp hoàn chỉnh từ các công cụ tìm kiếm từ khóa, Google Trends, Moz, Hootsuite, SimilarWeb trong một công cụ."
DE ... dass du kein anderes Tool findest, das alle diese Features hat:
VI ... nếu bạn có thể tìm thấy công cụ khác cho phép bạn làm thực hiện tất cả những công việc này
alemão | vietnamita |
---|---|
anderes | khác |
findest | tìm thấy |
DE Market Explorer ist das perfekte Tool, um schnell zu zeigen, welche Rolle und Nische unsere Marke im Markt einnimmt.“
VI Market Explorer là công cụ hoàn hảo để thể hiện nhanh vai trò, vị trí thương hiệu trên phân khúc thị trường."
alemão | vietnamita |
---|---|
schnell | nhanh |
und | trường |
zu | trên |
DE „Ich verwende das PPC Keyword Tool, um Anzeigen für meine Kunden zu erstellen. Und diese Anzeigen entsprechen nicht nur dem Briefing, sondern sind auch großartig gelaufen.“
VI "Tôi đã sử dụng công cụ PPC từ khóa để tạo quảng cáo cho khách hàng. Và những quảng cáo không những rất phù hợp với thôn tin khách hàng yêu cầu mà còn mang lại những kết quả lớn."
alemão | vietnamita |
---|---|
keyword | khóa |
erstellen | tạo |
kunden | khách |
auch | rất |
zu | phù |
ich | tôi |
für | cho |
nicht | không |
das | với |
DE „Obwohl es keine Kernfunktion von Semrush ist, gefällt mir das Social-Media-Posting-Tool sehr gut – ich kann nur empfehlen, es auszuprobieren.“
VI "Mặc dù đây không phải là tính năng chủ đạo của Semrush, nhưng tôi rất thích công cụ đăng tải trên mạng xã hội và truyền thông - Tôi rất muốn được thử trải nghiệm."
DE Unser Team ist überzeugt, dass Semrush ein unverzichtbares Tool für jeden Marketingexperten ist
VI Nhóm của chúng tôi tin rằng Semrush là một công cụ thiết yếu không thể thiếu cho bất kỳ chuyên gia tiếp thị nào
alemão | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
unser | chúng tôi |
für | cho |
DE Semrush.com -> Fortschrittliches Tool zur Keyword- und Mitbewerberrecherche
VI Semrush.com -> Công cụ nghiên cứu từ khóa và đối thủ cạnh tranh nâng cao
alemão | vietnamita |
---|---|
keyword | khóa |
DE Überlassen Sie die Prüfung Ihres Website-Contents unserem Tool und finden Sie die Seiten, die Sie verbessern können
VI Đặt nội dung trang web cần kiểm toán của bạn cho bộ công cụ chăm sóc và tìm kiếm các trang cần cải tiến
alemão | vietnamita |
---|---|
finden | tìm kiếm |
können | cần |
sie | bạn |
seiten | trang |
ihres | của bạn |
DE Mit unserem Brand-Kit-Tool kannst du sofort deine Markenfarben, Schriftarten und Logos zu jeder Vorlage hinzufügen.
VI Với Bộ Công Cụ Thương Hiệu của chúng tôi, bạn có thể ngay lập tức thêm màu sắc, phông chữ và biểu trưng thương hiệu của mình vào bất kỳ mẫu nào.
alemão | vietnamita |
---|---|
sofort | ngay lập tức |
hinzufügen | thêm |
du | bạn |
mit | với |
unserem | chúng tôi |
DE Neuigkeiten zu My Reports tool | Semrush
VI Tin tức về My Reports tool | Semrush
alemão | vietnamita |
---|---|
neuigkeiten | tin tức |
DE Neuigkeiten zu Traffic Analytics tool | Semrush
VI Tin tức về Traffic Analytics tool | Semrush
alemão | vietnamita |
---|---|
neuigkeiten | tin tức |
DE Neuigkeiten zu AdSense Benchmark Tool | Semrush
VI Tin tức về AdSense Benchmark Tool | Semrush
alemão | vietnamita |
---|---|
neuigkeiten | tin tức |
DE Neuigkeiten zu Lead Generation tool | Semrush
VI Tin tức về Lead Generation tool | Semrush
alemão | vietnamita |
---|---|
neuigkeiten | tin tức |
DE Neuigkeiten zu Keyword Magic tool | Semrush
VI Tin tức về Keyword Magic tool | Semrush
alemão | vietnamita |
---|---|
neuigkeiten | tin tức |
DE Neuigkeiten zu PPC Keyword Tool | Semrush
VI Tin tức về PPC Keyword Tool | Semrush
alemão | vietnamita |
---|---|
neuigkeiten | tin tức |
ppc | ppc |
DE Sorgfältig erstelltes Tool, das eine nahtlose, einfache und sichere Verbindung zwischen dir, dem Ethereum Netzwerk und jeder dezentralen Anwendung (DApp) garantiert
VI Là công cụ được tạo ra tỉ mỉ cung cấp kết nối liền mạch, đơn giản và an toàn giữa bạn, mạng lưới Ethereum và bất kỳ ứng dụng phi tập trung (DApp) nào
alemão | vietnamita |
---|---|
sichere | an toàn |
verbindung | kết nối |
ethereum | ethereum |
dezentralen | phi tập trung |
zwischen | giữa |
netzwerk | mạng |
das | bạn |
DE Unsere Dienstleistungen werden regelmäßig mit unserem Cookie-Scan-Tool gescannt, um eine möglichst genaue Liste zu erhalten
VI Dịch vụ của chúng tôi được quét thường xuyên bằng công cụ quét cookie để duy trì danh sách càng chính xác càng tốt
alemão | vietnamita |
---|---|
liste | danh sách |
werden | được |
unsere | chúng tôi |
mit | bằng |
DE Für die meisten eBook-Umwandlungen auf dieser Webseite verwenden wir das großartige eBook-Tool Calibre
VI Đối với hầu hết các chuyển đổi ebook trên trang web này, chúng tôi sử dụng công cụ ebookCalibre
alemão | vietnamita |
---|---|
meisten | hầu hết |
verwenden | sử dụng |
wir | chúng tôi |
auf | trên |
DE Bitte verwenden Sie dieses Tool, wenn Sie feinere Einstellungen benötigen.
VI Vui lòng sử dụng nó trong trường hợp bạn cần cài đặt tinh tế hơn.
alemão | vietnamita |
---|---|
benötigen | cần |
verwenden | sử dụng |
sie | bạn |
einstellungen | cài đặt |
DE Mit diesem Tool können Sie fast jedes Bild in das EPS Format umwandeln. Ändern Sie die Einstellungen im Bereich für digitale Filter, um bei Bedarf Änderungen an Ihren Bildern vorzunehmen.
VI Với công cụ này, bạn có thể chuyển đổi hầu hết mọi file hình ảnh sang định dạng EPS. Thay đổi cài đặt trong phần bộ lọc kỹ thuật số để áp dụng các thay đổi cho hình ảnh của bạn khi cần.
alemão | vietnamita |
---|---|
können | cần |
filter | lọc |
bild | hình ảnh |
in | trong |
umwandeln | chuyển đổi |
einstellungen | cài đặt |
mit | với |
sie | bạn |
für | cho |
diesem | của |
DE Wenn Sie Ihr Bild mit HDR umwandeln müssen, können Sie dieses Tool verwenden, um Ihr Bild in das EXR Format umzuwandeln
VI Nếu bạn cần chuyển đổi hình ảnh của mình với HDR, bạn có thể sử dụng công cụ này để chuyển đổi hình ảnh của mình sang định dạng EXR
alemão | vietnamita |
---|---|
verwenden | sử dụng |
bild | hình ảnh |
umwandeln | chuyển đổi |
sie | này |
mit | với |
müssen | cần |
DE Wenn Sie einen favicon.ico erstellen wollen, müssen Sie mit diesem Tool nur die Größe auf 16x16 Pixel einstellen. Wir unterstützen derzeit die folgenden Formate, um Ihr Bild in ICO umzuwandeln:
VI Nếu bạn muốn tạo favicon.ico, bạn chỉ cần chọn kích thước 16x16 pixel bằng công cụ này. Chúng tôi hiện hỗ trợ các định dạng sau để chuyển đổi hình ảnh của bạn sang ICO.
alemão | vietnamita |
---|---|
erstellen | tạo |
größe | kích thước |
wir | chúng tôi |
bild | hình ảnh |
umzuwandeln | chuyển đổi |
mit | bằng |
diesem | của |
sie | này |
müssen | cần |
ihr | của bạn |
DE der Fortune 500-Unternehmen nutzen Semrush als Marketing-Tool ihres Vertrauens
VI trong số các công ty của Fortune 500 sử dụng Semrush làm công cụ tiếp thị
alemão | vietnamita |
---|---|
nutzen | sử dụng |
als | là |
der | của |
ihres | các |
DE Erstellen Sie in kürzester Zeit HPC-Computingumgebungen mit AWS ParallelCluster, einem Open-Source-Tool, das die Bereitstellung und Verwaltung von HPC-Clustern vereinfacht.
VI Nhanh chóng xây dựng môi trường điện toán HPC với AWS ParallelCluster, một công cụ nguồn mở giúp đơn giản hóa bước triển khai và quản lý các cụm HPC.
alemão | vietnamita |
---|---|
erstellen | xây dựng |
aws | aws |
bereitstellung | triển khai |
mit | với |
DE Geben Sie Ihren Link ein und erhalten Sie innerhalb von Sekunden einen Screenshot Ihrer Website mit diesem kostenlosen Screenshot Tool.
VI Nhập đường dẫn liên kết của bạn và nhận ảnh chụp màn hình trang web chỉ trong vòng vài giây bằng công cụ chụp màn hình miễn phí này.
alemão | vietnamita |
---|---|
link | liên kết |
erhalten | nhận |
sekunden | giây |
diesem | của |
sie | này |
ein | và |
mit | bằng |
ihrer | của bạn |
DE Woodtrack: Unser praktisches Tool für Ihre Geschäftsprozesse
VI Woodtrack: công cụ hiệu quả của chúng tôi nhằm trợ giúp quy trình kinh doanh của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
für | của |
ihre | của bạn |
unser | chúng tôi |
DE Unsere Dienstleistungen werden regelmäßig mit unserem Cookie-Scan-Tool gescannt, um eine möglichst genaue Liste zu erhalten
VI Dịch vụ của chúng tôi được quét thường xuyên bằng công cụ quét cookie để duy trì danh sách càng chính xác càng tốt
alemão | vietnamita |
---|---|
liste | danh sách |
werden | được |
unsere | chúng tôi |
mit | bằng |
DE Sorgfältig erstelltes Tool, das eine nahtlose, einfache und sichere Verbindung zwischen dir, dem Ethereum Netzwerk und jeder dezentralen Anwendung (DApp) garantiert
VI Là công cụ được tạo ra tỉ mỉ cung cấp kết nối liền mạch, đơn giản và an toàn giữa bạn, mạng lưới Ethereum và bất kỳ ứng dụng phi tập trung (DApp) nào
alemão | vietnamita |
---|---|
sichere | an toàn |
verbindung | kết nối |
ethereum | ethereum |
dezentralen | phi tập trung |
zwischen | giữa |
netzwerk | mạng |
das | bạn |
DE „Semrush ist wie ein Keyword-Recherche-Tool, Google Trends, Moz, Hootsuite und SimilarWeb in einem.“
VI "Semrush giống như tập hợp hoàn chỉnh từ các công cụ tìm kiếm từ khóa, Google Trends, Moz, Hootsuite, SimilarWeb trong một công cụ."
DE ... dass du kein anderes Tool findest, das alle diese Features hat:
VI ... nếu bạn có thể tìm thấy công cụ khác cho phép bạn làm thực hiện tất cả những công việc này
alemão | vietnamita |
---|---|
anderes | khác |
findest | tìm thấy |
DE Market Explorer ist das perfekte Tool, um schnell zu zeigen, welche Rolle und Nische unsere Marke im Markt einnimmt.“
VI Market Explorer là công cụ hoàn hảo để thể hiện nhanh vai trò, vị trí thương hiệu trên phân khúc thị trường."
alemão | vietnamita |
---|---|
schnell | nhanh |
und | trường |
zu | trên |
DE „Ich verwende das PPC Keyword Tool, um Anzeigen für meine Kunden zu erstellen. Und diese Anzeigen entsprechen nicht nur dem Briefing, sondern sind auch großartig gelaufen.“
VI "Tôi đã sử dụng công cụ PPC từ khóa để tạo quảng cáo cho khách hàng. Và những quảng cáo không những rất phù hợp với thôn tin khách hàng yêu cầu mà còn mang lại những kết quả lớn."
alemão | vietnamita |
---|---|
keyword | khóa |
erstellen | tạo |
kunden | khách |
auch | rất |
zu | phù |
ich | tôi |
für | cho |
nicht | không |
das | với |
DE „Obwohl es keine Kernfunktion von Semrush ist, gefällt mir das Social-Media-Posting-Tool sehr gut – ich kann nur empfehlen, es auszuprobieren.“
VI "Mặc dù đây không phải là tính năng chủ đạo của Semrush, nhưng tôi rất thích công cụ đăng tải trên mạng xã hội và truyền thông - Tôi rất muốn được thử trải nghiệm."
DE „Semrush ist wie ein Keyword-Recherche-Tool, Google Trends, Moz, Hootsuite und SimilarWeb in einem.“
VI "Semrush giống như tập hợp hoàn chỉnh từ các công cụ tìm kiếm từ khóa, Google Trends, Moz, Hootsuite, SimilarWeb trong một công cụ."
DE ... dass du kein anderes Tool findest, das alle diese Features hat:
VI ... nếu bạn có thể tìm thấy công cụ khác cho phép bạn làm thực hiện tất cả những công việc này
alemão | vietnamita |
---|---|
anderes | khác |
findest | tìm thấy |
DE Market Explorer ist das perfekte Tool, um schnell zu zeigen, welche Rolle und Nische unsere Marke im Markt einnimmt.“
VI Market Explorer là công cụ hoàn hảo để thể hiện nhanh vai trò, vị trí thương hiệu trên phân khúc thị trường."
alemão | vietnamita |
---|---|
schnell | nhanh |
und | trường |
zu | trên |
Mostrando 50 de 50 traduções