DE Erlangen Sie ausführliche Einblicke in Verkehrsmuster, damit Sie Ihre Ressourcen besser skalieren und schützen können
"nutzen sie einblicke" em alemão pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
DE Erlangen Sie ausführliche Einblicke in Verkehrsmuster, damit Sie Ihre Ressourcen besser skalieren und schützen können
VI Nhận được thông tin chi tiết về các dạng lưu lượng truy cập để trợ giúp mở rộng quy mô và bảo vệ tài nguyên của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
einblicke | thông tin |
ressourcen | tài nguyên |
DE Lösen Sie umfangreiche Rechenprobleme, und erhalten Sie neue Einblicke mit der Leistung von HPC auf AWS
VI Giải quyết các vấn đề điện toán lớn và thu thập thông tin chuyên sâu mới bằng cách tận dụng sức mạnh của HPC trên AWS
alemão | vietnamita |
---|---|
lösen | giải quyết |
neue | mới |
einblicke | thông tin |
aws | aws |
mit | bằng |
und | của |
erhalten | các |
DE Wenn Sie der 2. Weltkrieg interessiert, können Sie faszinierende Einblicke in das Leben eurasischer Familien während der Zeit der japanischen Besatzung gewinnen.
VI Những người quan tâm đến Thế Chiến thứ II cũng sẽ thích thú với những câu chuyện về những gia đình người lai Âu-Á đã sống qua thời kỳ Nhật Bản chiếm đóng như thế nào.
alemão | vietnamita |
---|---|
leben | sống |
familien | gia đình |
DE Machen Sie eine Reise in die Vergangenheit und gewinnen Sie Einblicke in die chinesische Mythologie über die zahlreichen, symbolträchtigen Dioramen in Haw Par Villa.
VI Ngược dòng thời gian và thu lượm những kiến thức về thần thoại Trung Hoa ở nhiều bức tranh tầm sâu mang tính biểu tượng của Haw Par Villa.
DE Erlangen Sie ausführliche Einblicke in Verkehrsmuster, damit Sie Ihre Ressourcen besser skalieren und schützen können
VI Nhận được thông tin chi tiết về các dạng lưu lượng truy cập để trợ giúp mở rộng quy mô và bảo vệ tài nguyên của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
einblicke | thông tin |
ressourcen | tài nguyên |
DE Mit der Ratenbegrenzung können Sie Schwellenwerte konfigurieren, Antworten definieren und nützliche Einblicke in spezifische URLs von Websites, Anwendungen oder API-Endpunkten erlangen
VI Giới hạn tỷ lệ cung cấp khả năng định cấu hình ngưỡng, xác định phản hồi và nhận được thông tin chi tiết có giá trị về các URL cụ thể của các trang web, ứng dụng hoặc điểm cuối API
alemão | vietnamita |
---|---|
konfigurieren | cấu hình |
antworten | phản hồi |
einblicke | thông tin |
oder | hoặc |
der | nhận |
websites | web |
und | của |
DE Cloudflare bietet Einblicke in den Datenverkehr Ihrer Website, die Sie mit keinem anderen Analysetool bekommen.
VI Cloudflare cung cấp thông tin chi tiết về lưu lượng truy cập trang web của bạn mà bạn không thể nhận được từ các chương trình phân tích khác
alemão | vietnamita |
---|---|
bietet | cung cấp |
einblicke | thông tin |
anderen | khác |
DE Gewinnen Sie Einblicke in die Demografie und die Interessen Ihrer Zielgruppe
VI Nhận thông tin về nhân khẩu học và sở thích của đối tượng mục tiêu
alemão | vietnamita |
---|---|
einblicke | thông tin |
DE Verpassen Sie auch nicht die anderen interaktiven Aktivitäten, um einen Eindruck von der Stadtplanung und Einblicke in die Naturschutzbestrebungen des Landes zu bekommen
VI Bạn cũng có thể khám phá những hoạt động tương tác khác để hiểu một chút về công tác quy hoạch thành phố và những nỗ lực bảo tồn của đất nước này
alemão | vietnamita |
---|---|
anderen | khác |
sie | bạn |
auch | cũng |
der | của |
DE Tauchen Sie im Science Centre Singapore ein in eine Welt voller inspirierender Einblicke.
VI Khám phá kho kiến thức truyền cảm hứng tại Trung tâm Khoa học Singapore (Science Centre Singapore).
alemão | vietnamita |
---|---|
centre | trung tâm |
DE Erhalten Sie verwertbare Einblicke in das Caching Ihrer Website, um eine bessere Cache-Trefferquote zu erhalten und Ihre Bandbreitenkosten weiter zu senken.
VI Nhận thông tin chi tiết hữu ích về bộ nhớ đệm của trang web của bạn để có tỷ lệ truy cập vào bộ nhớ đệm tốt hơn và giảm chi phí băng thông của bạn hơn nữa.
alemão | vietnamita |
---|---|
erhalten | nhận |
einblicke | thông tin |
senken | giảm |
website | trang |
weiter | hơn |
DE Finden Sie Zielgruppen-Einblicke in den Traffic Analytics-Berichten
VI Tham khảo báo cáo qua Traffic Analytics để biết thêm về thông tin chi tiết khách hàng
alemão | vietnamita |
---|---|
finden | hàng |
in | qua |
DE Gewinnen Sie Einblicke in die Demografie und die Interessen Ihrer Zielgruppe
VI Nhận thông tin về nhân khẩu học và sở thích của đối tượng mục tiêu
alemão | vietnamita |
---|---|
einblicke | thông tin |
DE Cloudflare bietet Einblicke in den Datenverkehr Ihrer Website, die Sie mit keinem anderen Analysetool bekommen.
VI Cloudflare cung cấp thông tin chi tiết về lưu lượng truy cập trang web của bạn mà bạn không thể nhận được từ các chương trình phân tích khác
alemão | vietnamita |
---|---|
bietet | cung cấp |
einblicke | thông tin |
anderen | khác |
DE Folgen Sie um benachrichtigt zu werden, wenn Einblicke gepostet werden
VI Những người theo dõi sẽ được thông báo khi thông tin chi tiết được đăng
alemão | vietnamita |
---|---|
folgen | theo |
sie | những |
wenn | khi |
einblicke | thông tin |
werden | được |
DE Folgen Sie um benachrichtigt zu werden, wenn Einblicke gepostet werden
VI Những người theo dõi sẽ được thông báo khi thông tin chi tiết được đăng
alemão | vietnamita |
---|---|
folgen | theo |
sie | những |
wenn | khi |
einblicke | thông tin |
werden | được |
DE Folgen Sie um benachrichtigt zu werden, wenn Einblicke gepostet werden
VI Những người theo dõi sẽ được thông báo khi thông tin chi tiết được đăng
alemão | vietnamita |
---|---|
folgen | theo |
sie | những |
wenn | khi |
einblicke | thông tin |
werden | được |
DE Folgen Sie um benachrichtigt zu werden, wenn Einblicke gepostet werden
VI Những người theo dõi sẽ được thông báo khi thông tin chi tiết được đăng
alemão | vietnamita |
---|---|
folgen | theo |
sie | những |
wenn | khi |
einblicke | thông tin |
werden | được |
DE Folgen Sie um benachrichtigt zu werden, wenn Einblicke gepostet werden
VI Những người theo dõi sẽ được thông báo khi thông tin chi tiết được đăng
alemão | vietnamita |
---|---|
folgen | theo |
sie | những |
wenn | khi |
einblicke | thông tin |
werden | được |
DE Folgen Sie um benachrichtigt zu werden, wenn Einblicke gepostet werden
VI Những người theo dõi sẽ được thông báo khi thông tin chi tiết được đăng
alemão | vietnamita |
---|---|
folgen | theo |
sie | những |
wenn | khi |
einblicke | thông tin |
werden | được |
DE Folgen Sie um benachrichtigt zu werden, wenn Einblicke gepostet werden
VI Những người theo dõi sẽ được thông báo khi thông tin chi tiết được đăng
alemão | vietnamita |
---|---|
folgen | theo |
sie | những |
wenn | khi |
einblicke | thông tin |
werden | được |
DE Folgen Sie um benachrichtigt zu werden, wenn Einblicke gepostet werden
VI Những người theo dõi sẽ được thông báo khi thông tin chi tiết được đăng
alemão | vietnamita |
---|---|
folgen | theo |
sie | những |
wenn | khi |
einblicke | thông tin |
werden | được |
DE Folgen Sie um benachrichtigt zu werden, wenn Einblicke gepostet werden
VI Những người theo dõi sẽ được thông báo khi thông tin chi tiết được đăng
alemão | vietnamita |
---|---|
folgen | theo |
sie | những |
wenn | khi |
einblicke | thông tin |
werden | được |
DE Folgen Sie um benachrichtigt zu werden, wenn Einblicke gepostet werden
VI Những người theo dõi sẽ được thông báo khi thông tin chi tiết được đăng
alemão | vietnamita |
---|---|
folgen | theo |
sie | những |
wenn | khi |
einblicke | thông tin |
werden | được |
DE Folgen Sie um benachrichtigt zu werden, wenn Einblicke gepostet werden
VI Những người theo dõi sẽ được thông báo khi thông tin chi tiết được đăng
alemão | vietnamita |
---|---|
folgen | theo |
sie | những |
wenn | khi |
einblicke | thông tin |
werden | được |
DE Gewinnen Sie wertvolle Einblicke in Ihre pünktliche Versandleistung bei allen Spediteuren weltweit
VI Nhận thông tin chi tiết có giá trị về hiệu suất vận chuyển đúng hạn của bạn trên bất kỳ hãng vận chuyển nào trên toàn thế giới
DE Erhalten Sie konkrete Einblicke in die Kundenerfahrung nach dem Kauf und die Versandleistung.
VI Nhận thông tin chi tiết hữu ích về trải nghiệm sau khi mua hàng và hiệu suất vận chuyển của bạn.
DE Erhalten Sie BFCM-Strategien, Einblicke und Expertenrat, um Ihren ROI zu maximieren.
VI Nhận các chiến lược, thông tin chuyên sâu và lời khuyên của chuyên gia BFCM để tối đa hóa ROI của bạn.
DE Wir schützen also nicht nur Ihre Website, sondern ermöglichen auch Einblicke in die beobachtete schädliche Aktivität.
VI Điều đó có nghĩa là chúng tôi không chỉ bảo vệ trang web của bạn mà còn cung cấp thông tin chi tiết về hoạt động độc hại mà chúng tôi đang thấy.
alemão | vietnamita |
---|---|
nicht | không |
einblicke | thông tin |
wir | chúng tôi |
ihre | bạn |
website | trang |
die | của |
DE Mehr Ergebnisse und Einblicke, als die Nutzeroberfläche von Semrush bietet.
VI Nhiều kết quả và thông tin chi tiết hơn giao diện Semrush cung cấp.
alemão | vietnamita |
---|---|
einblicke | thông tin |
bietet | cung cấp |
mehr | nhiều |
die | hơn |
DE Enthülle wesentliche Insights zu Wettbewerbern, Verbraucheranalysen und zahlreiche Einblicke in die Digitalbranche
VI Tiết lộ thông tin chi tiết toàn diện về đối thủ cạnh tranh, phân tích người tiêu dùng và khối lượng lớn thông tin chi tiết kỹ thuật số
alemão | vietnamita |
---|---|
einblicke | thông tin |
DE Historische Einblicke, das ganze Jahr über
VI Khám phá lịch sử trong suốt cả năm
alemão | vietnamita |
---|---|
jahr | năm |
über | trong |
DE Mehr Ergebnisse und Einblicke, als die Nutzeroberfläche von Semrush bietet.
VI Nhiều kết quả và thông tin chi tiết hơn giao diện Semrush cung cấp.
alemão | vietnamita |
---|---|
einblicke | thông tin |
bietet | cung cấp |
mehr | nhiều |
die | hơn |
DE Enthülle wesentliche Insights zu Wettbewerbern, Verbraucheranalysen und zahlreiche Einblicke in die Digitalbranche
VI Tiết lộ thông tin chi tiết toàn diện về đối thủ cạnh tranh, phân tích người tiêu dùng và khối lượng lớn thông tin chi tiết kỹ thuật số
alemão | vietnamita |
---|---|
einblicke | thông tin |
DE Granulare Einblicke in den Netzwerk-Traffic
VI Cái nhìn cụ thể về lưu lượng mạng
alemão | vietnamita |
---|---|
netzwerk | mạng |
DE Einblicke zu Zielgruppen von Websites
VI Thông tin chi tiết về đối tượng trang web
alemão | vietnamita |
---|---|
einblicke | thông tin |
websites | web |
DE Erhalte Einblicke in die Marketing-Strategie deiner Mitbewerber, erfahre, wie du ihre Fehler vermeidest und ihren Erfolg wiederholst.
VI Hiểu rõ hơn về chiến lược tiếp thị của đối thủ cạnh tranh, rút kinh nghiệm và tránh những sai lầm của họ, đồng thời nhân rộng thành công.
alemão | vietnamita |
---|---|
mitbewerber | cạnh tranh |
die | của |
DE Mehr Ergebnisse und Einblicke, als die Nutzeroberfläche von Semrush bietet.
VI Nhiều kết quả và thông tin chi tiết hơn giao diện Semrush cung cấp.
alemão | vietnamita |
---|---|
einblicke | thông tin |
bietet | cung cấp |
mehr | nhiều |
die | hơn |
DE Enthülle wesentliche Insights zu Wettbewerbern, Verbraucheranalysen und zahlreiche Einblicke in die Digitalbranche
VI Tiết lộ thông tin chi tiết toàn diện về đối thủ cạnh tranh, phân tích người tiêu dùng và khối lượng lớn thông tin chi tiết kỹ thuật số
alemão | vietnamita |
---|---|
einblicke | thông tin |
DE Wir schützen also nicht nur Ihre Website, sondern ermöglichen auch Einblicke in die beobachtete schädliche Aktivität.
VI Điều đó có nghĩa là chúng tôi không chỉ bảo vệ trang web của bạn mà còn cung cấp thông tin chi tiết về hoạt động độc hại mà chúng tôi đang thấy.
alemão | vietnamita |
---|---|
nicht | không |
einblicke | thông tin |
wir | chúng tôi |
ihre | bạn |
website | trang |
die | của |
DE TradeStation — Trading Ideen und Einblicke — TradingView
VI TradeStation - Ý tưởng giao dịch và thông tin chi tiết — TradingView
DE TradeStation — Trading Ideen und Einblicke — TradingView
VI TradeStation - Ý tưởng giao dịch và thông tin chi tiết — TradingView
DE TradeStation — Trading Ideen und Einblicke — TradingView
VI TradeStation - Ý tưởng giao dịch và thông tin chi tiết — TradingView
DE TradeStation — Trading Ideen und Einblicke — TradingView
VI TradeStation - Ý tưởng giao dịch và thông tin chi tiết — TradingView
DE TradeStation — Trading Ideen und Einblicke — TradingView
VI TradeStation - Ý tưởng giao dịch và thông tin chi tiết — TradingView
DE TradeStation — Trading Ideen und Einblicke — TradingView
VI TradeStation - Ý tưởng giao dịch và thông tin chi tiết — TradingView
DE TradeStation — Trading Ideen und Einblicke — TradingView
VI TradeStation - Ý tưởng giao dịch và thông tin chi tiết — TradingView
DE TradeStation — Trading Ideen und Einblicke — TradingView
VI TradeStation - Ý tưởng giao dịch và thông tin chi tiết — TradingView
DE TradeStation — Trading Ideen und Einblicke — TradingView
VI TradeStation - Ý tưởng giao dịch và thông tin chi tiết — TradingView
DE TradeStation — Trading Ideen und Einblicke — TradingView
VI TradeStation - Ý tưởng giao dịch và thông tin chi tiết — TradingView
Mostrando 50 de 50 traduções