DE Wir begrüßen es, wenn Minderjährige in eine nachhaltigere Zukunft und damit vor allem ihre eigene Zukunft investieren. Damit dies gelingt, sollten jedoch bestimmte Bedingungen erfüllt sein:
DE Wir begrüßen es, wenn Minderjährige in eine nachhaltigere Zukunft und damit vor allem ihre eigene Zukunft investieren. Damit dies gelingt, sollten jedoch bestimmte Bedingungen erfüllt sein:
VI Chúng tôi hoan nghênh trẻ vị thành niên đầu tư vào một tương lai bền vững hơn; tương lai của họ. Nhưng để làm như vậy, cần đáp ứng một số điều kiện nhất định:
alemão | vietnamita |
---|---|
wenn | như |
zukunft | tương lai |
jedoch | nhưng |
wir | chúng tôi |
eine | là |
DE Gewinnbringend eine grünere Zukunft finanzieren
VI Kiếm lãi trong khi tài trợ cho một tương lai xanh hơn
alemão | vietnamita |
---|---|
zukunft | tương lai |
DE Es gibt eine Governance-Struktur vor - ein System, mit dem die Interessengruppen Entscheidungen über die Zukunft der Blockchain treffen können
VI Vechain đặc tả một cấu trúc quản trị hệ thống mà theo đó các quyết định về tương lai của blockchain có thể được các bên liên quan đồng ý
alemão | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
entscheidungen | quyết định |
zukunft | tương lai |
können | có thể được |
der | của |
DE Wir glauben, dass jeder ein Recht auf Privatsphäre hat, dass das Streben nach wirtschaftlicher Freiheit tugendhaft ist und dass die Zukunft des Geldes eine angriffs- und zensurresistente digitale Währung ist.
VI Chúng tôi tin rằng mọi người đều có quyền riêng tư, việc theo đuổi tự do kinh tế là có đạo đức và tương lai của tiền sẽ là một loại tiền kỹ thuật số chống tấn công và chống kiểm duyệt.
alemão | vietnamita |
---|---|
recht | quyền |
zukunft | tương lai |
währung | tiền |
wir | chúng tôi |
jeder | mọi |
DE Derzeit verfügen sie über Datenschutzfunktionen für native WAN-Transaktionen und planen, in naher Zukunft den Datenschutz für alle blockchain übergreifenden Transaktionen zu implementieren.
VI Họ hiện có khả năng bảo mật cho các giao dịch WAN gốc và có kế hoạch thực hiện quyền riêng tư cho tất cả các giao dịch giữa các blockchain khác nhau trong tương lai gần.
alemão | vietnamita |
---|---|
zukunft | tương lai |
transaktionen | giao dịch |
alle | tất cả các |
und | dịch |
für | cho |
in | trong |
DE Crowdinvestor*innen liegt eine grüne Zukunft am Herzen
VI Những nhà đầu tư cộng đồng quan tâm đến một tương lai xanh hơn
alemão | vietnamita |
---|---|
eine | những |
zukunft | tương lai |
DE Solarenergie ist die Energieform der Zukunft
VI Điện mặt trời sạch là con đường của tương lai
alemão | vietnamita |
---|---|
solarenergie | mặt trời |
zukunft | tương lai |
ist | của |
DE Nun benutzen wir bereits seit zwei Jahren Solarenergie und möchten in der Zukunft völlig netzunabhängig werden.
VI Hiện tại, chúng tôi đã sử dụng năng lượng mặt trời được hai năm và muốn hoàn toàn không nối lưới trong tương lai."
alemão | vietnamita |
---|---|
benutzen | sử dụng |
zwei | hai |
jahren | năm |
möchten | muốn |
in | trong |
zukunft | tương lai |
werden | được |
wir | chúng tôi |
solarenergie | mặt trời |
der | chúng |
DE Wir sehen diese Art von Geldanlage deshalb als Investitionen in die Zukunft.
VI Chúng tôi xem đầu tư vào năng lượng mặt trời là một khoản đầu tư trong tương lai.
alemão | vietnamita |
---|---|
wir | chúng tôi |
in | trong |
zukunft | tương lai |
sehen | xem |
die | và |
DE Mit Tausenden von Crowdinvestor*innen für unsere Zukunft kämpfen
VI Tham gia cùng hàng ngàn nhà đầu tư chiến đấu cho tương lai của chúng tôi
alemão | vietnamita |
---|---|
zukunft | tương lai |
unsere | chúng tôi |
von | đầu |
für | của |
DE Man kann sich nur dann eine Zukunft aufbauen, wenn man seine Vergangenheit würdigt. Wie viele Start-ups hatten auch wir am Anfang unserer?
VI Bạn không thể xây dựng tương lai mà không tua lại quá khứ như một lời nhắc nhở về những gì đã?
alemão | vietnamita |
---|---|
kann | không |
zukunft | tương lai |
wir | bạn |
DE Die Zukunft unserer Erde steht auf dem Spiel
VI Trái đất đang gặp khó khăn
DE Reduzieren Sie nicht nur Ihre Stromkosten, sondern verschaffen Sie sich auch einen Wettbewerbsvorteil. Solarenergie ist die Energieform der Zukunft. Mit ecoligo müssen Sie aber nicht so lange warten.
VI Giảm chi phí năng lượng của bạn và đạt được lợi thế so với các đối thủ cạnh tranh của bạn. Điện mặt trời sạch là con đường của tương lai. Và với ecoligo, bạn không cần phải chờ đợi.
alemão | vietnamita |
---|---|
reduzieren | giảm |
solarenergie | mặt trời |
zukunft | tương lai |
ihre | của bạn |
ist | của |
mit | với |
müssen | cần |
DE Lassen Sie uns eine bessere Zukunft aufbauen.
VI Hãy bắt đầu xây dựng một tương lai tươi sáng hơn.
alemão | vietnamita |
---|---|
zukunft | tương lai |
DE Wenn Sie in naher Zukunft eine Hausparty veranstalten, ist dies ein großartiger Ort, um tanzbare Stücke mit afrikanischen Wurzeln zu finden.
VI Nếu bạn sắp tổ chức một bữa tiệc tại nhà vào thời gian tới, đây sẽ là nơi tuyệt vời để tìm những giai điệu dễ nhún nhảy có xuất xứ từ châu Phi.
alemão | vietnamita |
---|---|
ort | nơi |
sie | bạn |
ein | và |
DE Nach 10 Jahren bin ich immer noch begeistert von der Zukunft von .NET und AWS.
VI Qua 10 năm làm việc, tôi vẫn rất hào hứng đón chờ tương lai của .NET và AWS”.
alemão | vietnamita |
---|---|
jahren | năm |
noch | vẫn |
zukunft | tương lai |
aws | aws |
ich | tôi |
der | của |
DE Die Zukunft des DBMS-Marktes ist die Cloud »
VI Tương lai của thị trường DBMS nằm trên đám mây »
alemão | vietnamita |
---|---|
zukunft | tương lai |
cloud | mây |
ist | của |
DE die Zeitform der nahen Zukunft und die Präposition "dans" verwenden, um zu sagen, dass ein Ereignis bald stattfinden wird,
VI sử dụng thì tương lai gần và giới từ "dans" để nói rằng một sự kiện sẽ sớm xảy ra,
alemão | vietnamita |
---|---|
die | nó |
zukunft | tương lai |
verwenden | sử dụng |
sagen | nói |
ereignis | sự kiện |
DE Grammatik: die nahe Zukunft und die Präposition “dans“ (in)
VI Ngữ pháp: thì tương lai gần và giới từ "dans"
DE Die steigende Nachfrage und das begrenzte Angebot dürften die Kupferpreise in naher Zukunft volatil halten
VI Nhu cầu ngày càng tăng và nguồn cung hạn chế có thể sẽ làm cho giá đồng biến động trong tương lai gần
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trong |
zukunft | tương lai |
das | là |
DE Die steigende Nachfrage und das begrenzte Angebot dürften die Kupferpreise in naher Zukunft volatil halten
VI Nhu cầu ngày càng tăng và nguồn cung hạn chế có thể sẽ làm cho giá đồng biến động trong tương lai gần
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trong |
zukunft | tương lai |
das | là |
DE Die steigende Nachfrage und das begrenzte Angebot dürften die Kupferpreise in naher Zukunft volatil halten
VI Nhu cầu ngày càng tăng và nguồn cung hạn chế có thể sẽ làm cho giá đồng biến động trong tương lai gần
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trong |
zukunft | tương lai |
das | là |
DE Die steigende Nachfrage und das begrenzte Angebot dürften die Kupferpreise in naher Zukunft volatil halten
VI Nhu cầu ngày càng tăng và nguồn cung hạn chế có thể sẽ làm cho giá đồng biến động trong tương lai gần
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trong |
zukunft | tương lai |
das | là |
DE Die steigende Nachfrage und das begrenzte Angebot dürften die Kupferpreise in naher Zukunft volatil halten
VI Nhu cầu ngày càng tăng và nguồn cung hạn chế có thể sẽ làm cho giá đồng biến động trong tương lai gần
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trong |
zukunft | tương lai |
das | là |
DE Die steigende Nachfrage und das begrenzte Angebot dürften die Kupferpreise in naher Zukunft volatil halten
VI Nhu cầu ngày càng tăng và nguồn cung hạn chế có thể sẽ làm cho giá đồng biến động trong tương lai gần
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trong |
zukunft | tương lai |
das | là |
DE Die steigende Nachfrage und das begrenzte Angebot dürften die Kupferpreise in naher Zukunft volatil halten
VI Nhu cầu ngày càng tăng và nguồn cung hạn chế có thể sẽ làm cho giá đồng biến động trong tương lai gần
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trong |
zukunft | tương lai |
das | là |
DE Die steigende Nachfrage und das begrenzte Angebot dürften die Kupferpreise in naher Zukunft volatil halten
VI Nhu cầu ngày càng tăng và nguồn cung hạn chế có thể sẽ làm cho giá đồng biến động trong tương lai gần
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trong |
zukunft | tương lai |
das | là |
DE Die steigende Nachfrage und das begrenzte Angebot dürften die Kupferpreise in naher Zukunft volatil halten
VI Nhu cầu ngày càng tăng và nguồn cung hạn chế có thể sẽ làm cho giá đồng biến động trong tương lai gần
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trong |
zukunft | tương lai |
das | là |
DE Die steigende Nachfrage und das begrenzte Angebot dürften die Kupferpreise in naher Zukunft volatil halten
VI Nhu cầu ngày càng tăng và nguồn cung hạn chế có thể sẽ làm cho giá đồng biến động trong tương lai gần
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trong |
zukunft | tương lai |
das | là |
DE Die steigende Nachfrage und das begrenzte Angebot dürften die Kupferpreise in naher Zukunft volatil halten
VI Nhu cầu ngày càng tăng và nguồn cung hạn chế có thể sẽ làm cho giá đồng biến động trong tương lai gần
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trong |
zukunft | tương lai |
das | là |
DE Die Zukunft sichern: Zoom schließt sich beim H1-4420-Event mit HackerOne zusammen
VI Zoom AI Companion bổ sung hai chức năng mới để giúp bạn tăng năng suất
alemão | vietnamita |
---|---|
die | bạn |
DE Eine Zukunft voller Flexibilität
VI Một tương lai có nền tảng là sự linh hoạt
alemão | vietnamita |
---|---|
zukunft | tương lai |
DE Dieser Leitfaden erläutert die Zukunft der Gerichte mit einschlägigen Erkenntnissen und Tipps, wie sich die hybriden oder virtuellen Verhandlungen von morgen umsetzen lassen.
VI Hướng dẫn này khám phá các tòa án trong tương lai, cung cấp thông tin chi tiết về ngành và các mẹo về cách xây dựng phòng xử án theo hình thức kết hợp hoặc trực tuyến được thiết kế cho tương lai.
alemão | vietnamita |
---|---|
zukunft | tương lai |
oder | hoặc |
die | này |
und | các |
mit | theo |
DE In Zukunft werden sich Fachleute manchmal persönlich und manchmal digital über Zoom treffen.“
VI Trong tương lai, các chuyên gia sẽ tiến hành họp theo cả hai phương thức gặp trực tiếp và trực tuyến qua Zoom”.
DE Aufbau einer sauberen Tech-Belegschaft für die Zukunft
VI Xây dựng lực lượng lao động công nghệ sạch cho tương lai
alemão | vietnamita |
---|---|
für | cho |
zukunft | tương lai |
DE Normalerweise kaufen die Verbraucher loyal ein, um in der Zukunft Profite zu ziehen
VI Trong trường hợp bình thường, khách hàng đạt được ưu đãi bằng cách mua sắm thường xuyên và do đó khẳng định được sự gắn bó của họ với thương hiệu
alemão | vietnamita |
---|---|
normalerweise | thường |
kaufen | mua |
in | trong |
die | của |
der | với |
DE Sie können auf dieses AdChoices-Symbol klicken, um mehr Infos über die Erhebung und Nutzung Ihrer Informationen zu erhalten oder um eine solche Erhebung für die Zukunft zu deaktivieren
VI Bạn có thể nhấp vào biểu tượng AdChoices này để tìm hiểu thêm thông tin về việc thu thập và sử dụng thông tin của bạn hoặc để từ chối việc thu thập đó trong tương lai
alemão | vietnamita |
---|---|
klicken | nhấp |
mehr | thêm |
zukunft | tương lai |
nutzung | sử dụng |
informationen | thông tin |
oder | hoặc |
die | và |
über | trong |
sie | này |
ihrer | của bạn |
DE Sie können auf dieses AdChoices-Symbol klicken, um mehr Infos über die Erhebung und Nutzung Ihrer Informationen zu erhalten oder um eine solche Erhebung für die Zukunft zu deaktivieren
VI Bạn có thể nhấp vào biểu tượng AdChoices này để tìm hiểu thêm thông tin về việc thu thập và sử dụng thông tin của bạn hoặc để từ chối việc thu thập đó trong tương lai
alemão | vietnamita |
---|---|
klicken | nhấp |
mehr | thêm |
zukunft | tương lai |
nutzung | sử dụng |
informationen | thông tin |
oder | hoặc |
die | và |
über | trong |
sie | này |
ihrer | của bạn |
DE Sie können auf dieses AdChoices-Symbol klicken, um mehr Infos über die Erhebung und Nutzung Ihrer Informationen zu erhalten oder um eine solche Erhebung für die Zukunft zu deaktivieren
VI Bạn có thể nhấp vào biểu tượng AdChoices này để tìm hiểu thêm thông tin về việc thu thập và sử dụng thông tin của bạn hoặc để từ chối việc thu thập đó trong tương lai
alemão | vietnamita |
---|---|
klicken | nhấp |
mehr | thêm |
zukunft | tương lai |
nutzung | sử dụng |
informationen | thông tin |
oder | hoặc |
die | và |
über | trong |
sie | này |
ihrer | của bạn |
DE Sie können auf dieses AdChoices-Symbol klicken, um mehr Infos über die Erhebung und Nutzung Ihrer Informationen zu erhalten oder um eine solche Erhebung für die Zukunft zu deaktivieren
VI Bạn có thể nhấp vào biểu tượng AdChoices này để tìm hiểu thêm thông tin về việc thu thập và sử dụng thông tin của bạn hoặc để từ chối việc thu thập đó trong tương lai
alemão | vietnamita |
---|---|
klicken | nhấp |
mehr | thêm |
zukunft | tương lai |
nutzung | sử dụng |
informationen | thông tin |
oder | hoặc |
die | và |
über | trong |
sie | này |
ihrer | của bạn |
DE Sie können auf dieses AdChoices-Symbol klicken, um mehr Infos über die Erhebung und Nutzung Ihrer Informationen zu erhalten oder um eine solche Erhebung für die Zukunft zu deaktivieren
VI Bạn có thể nhấp vào biểu tượng AdChoices này để tìm hiểu thêm thông tin về việc thu thập và sử dụng thông tin của bạn hoặc để từ chối việc thu thập đó trong tương lai
alemão | vietnamita |
---|---|
klicken | nhấp |
mehr | thêm |
zukunft | tương lai |
nutzung | sử dụng |
informationen | thông tin |
oder | hoặc |
die | và |
über | trong |
sie | này |
ihrer | của bạn |
DE Sie können auf dieses AdChoices-Symbol klicken, um mehr Infos über die Erhebung und Nutzung Ihrer Informationen zu erhalten oder um eine solche Erhebung für die Zukunft zu deaktivieren
VI Bạn có thể nhấp vào biểu tượng AdChoices này để tìm hiểu thêm thông tin về việc thu thập và sử dụng thông tin của bạn hoặc để từ chối việc thu thập đó trong tương lai
alemão | vietnamita |
---|---|
klicken | nhấp |
mehr | thêm |
zukunft | tương lai |
nutzung | sử dụng |
informationen | thông tin |
oder | hoặc |
die | và |
über | trong |
sie | này |
ihrer | của bạn |
DE Sie können auf dieses AdChoices-Symbol klicken, um mehr Infos über die Erhebung und Nutzung Ihrer Informationen zu erhalten oder um eine solche Erhebung für die Zukunft zu deaktivieren
VI Bạn có thể nhấp vào biểu tượng AdChoices này để tìm hiểu thêm thông tin về việc thu thập và sử dụng thông tin của bạn hoặc để từ chối việc thu thập đó trong tương lai
alemão | vietnamita |
---|---|
klicken | nhấp |
mehr | thêm |
zukunft | tương lai |
nutzung | sử dụng |
informationen | thông tin |
oder | hoặc |
die | và |
über | trong |
sie | này |
ihrer | của bạn |
DE Sie können auf dieses AdChoices-Symbol klicken, um mehr Infos über die Erhebung und Nutzung Ihrer Informationen zu erhalten oder um eine solche Erhebung für die Zukunft zu deaktivieren
VI Bạn có thể nhấp vào biểu tượng AdChoices này để tìm hiểu thêm thông tin về việc thu thập và sử dụng thông tin của bạn hoặc để từ chối việc thu thập đó trong tương lai
alemão | vietnamita |
---|---|
klicken | nhấp |
mehr | thêm |
zukunft | tương lai |
nutzung | sử dụng |
informationen | thông tin |
oder | hoặc |
die | và |
über | trong |
sie | này |
ihrer | của bạn |
DE Sie können auf dieses AdChoices-Symbol klicken, um mehr Infos über die Erhebung und Nutzung Ihrer Informationen zu erhalten oder um eine solche Erhebung für die Zukunft zu deaktivieren
VI Bạn có thể nhấp vào biểu tượng AdChoices này để tìm hiểu thêm thông tin về việc thu thập và sử dụng thông tin của bạn hoặc để từ chối việc thu thập đó trong tương lai
alemão | vietnamita |
---|---|
klicken | nhấp |
mehr | thêm |
zukunft | tương lai |
nutzung | sử dụng |
informationen | thông tin |
oder | hoặc |
die | và |
über | trong |
sie | này |
ihrer | của bạn |
DE Sie können auf dieses AdChoices-Symbol klicken, um mehr Infos über die Erhebung und Nutzung Ihrer Informationen zu erhalten oder um eine solche Erhebung für die Zukunft zu deaktivieren
VI Bạn có thể nhấp vào biểu tượng AdChoices này để tìm hiểu thêm thông tin về việc thu thập và sử dụng thông tin của bạn hoặc để từ chối việc thu thập đó trong tương lai
alemão | vietnamita |
---|---|
klicken | nhấp |
mehr | thêm |
zukunft | tương lai |
nutzung | sử dụng |
informationen | thông tin |
oder | hoặc |
die | và |
über | trong |
sie | này |
ihrer | của bạn |
DE Sie können auf dieses AdChoices-Symbol klicken, um mehr Infos über die Erhebung und Nutzung Ihrer Informationen zu erhalten oder um eine solche Erhebung für die Zukunft zu deaktivieren
VI Bạn có thể nhấp vào biểu tượng AdChoices này để tìm hiểu thêm thông tin về việc thu thập và sử dụng thông tin của bạn hoặc để từ chối việc thu thập đó trong tương lai
alemão | vietnamita |
---|---|
klicken | nhấp |
mehr | thêm |
zukunft | tương lai |
nutzung | sử dụng |
informationen | thông tin |
oder | hoặc |
die | và |
über | trong |
sie | này |
ihrer | của bạn |
DE Sie können auf dieses AdChoices-Symbol klicken, um mehr Infos über die Erhebung und Nutzung Ihrer Informationen zu erhalten oder um eine solche Erhebung für die Zukunft zu deaktivieren
VI Bạn có thể nhấp vào biểu tượng AdChoices này để tìm hiểu thêm thông tin về việc thu thập và sử dụng thông tin của bạn hoặc để từ chối việc thu thập đó trong tương lai
alemão | vietnamita |
---|---|
klicken | nhấp |
mehr | thêm |
zukunft | tương lai |
nutzung | sử dụng |
informationen | thông tin |
oder | hoặc |
die | và |
über | trong |
sie | này |
ihrer | của bạn |
DE Sie können auf dieses AdChoices-Symbol klicken, um mehr Infos über die Erhebung und Nutzung Ihrer Informationen zu erhalten oder um eine solche Erhebung für die Zukunft zu deaktivieren
VI Bạn có thể nhấp vào biểu tượng AdChoices này để tìm hiểu thêm thông tin về việc thu thập và sử dụng thông tin của bạn hoặc để từ chối việc thu thập đó trong tương lai
alemão | vietnamita |
---|---|
klicken | nhấp |
mehr | thêm |
zukunft | tương lai |
nutzung | sử dụng |
informationen | thông tin |
oder | hoặc |
die | và |
über | trong |
sie | này |
ihrer | của bạn |
DE Sie können auf dieses AdChoices-Symbol klicken, um mehr Infos über die Erhebung und Nutzung Ihrer Informationen zu erhalten oder um eine solche Erhebung für die Zukunft zu deaktivieren
VI Bạn có thể nhấp vào biểu tượng AdChoices này để tìm hiểu thêm thông tin về việc thu thập và sử dụng thông tin của bạn hoặc để từ chối việc thu thập đó trong tương lai
alemão | vietnamita |
---|---|
klicken | nhấp |
mehr | thêm |
zukunft | tương lai |
nutzung | sử dụng |
informationen | thông tin |
oder | hoặc |
die | và |
über | trong |
sie | này |
ihrer | của bạn |
Mostrando 50 de 50 traduções