DE 96 % unserer Kunden vertrauen und lieben uns.
DE 96 % unserer Kunden vertrauen und lieben uns.
VI Được tin cậy và yêu thích bởi 96% số khách hàng của chúng tôi.
alemão | vietnamita |
---|---|
und | của |
unserer | chúng tôi |
DE Liebst du deine Krypto-Sammlerstücke? Wir lieben sie auch
VI Bạn có yêu các bộ sưu tập tiền điện tử của bạn không? Chúng tôi cũng yêu chúng
alemão | vietnamita |
---|---|
du | bạn |
wir | chúng tôi |
auch | cũng |
DE Besucher mit einer Schwäche für den Ozean werden den Marine Life Park™ einfach lieben
VI Những du khách có tình yêu với chủ đề đại dương và biển cả sẽ bị mê hoặc trước Công viên Hải dương Marine Life Park™
DE Sie lieben Briefmarken? Das Singapore Philatelic Museum zeigt Briefmarken, die bis in die 1830er Jahre zurückreichen
VI Thích chơi tem? Bảo tàng Tem Singapore có những con tem bưu điện có tuổi từ thập niên 1830
alemão | vietnamita |
---|---|
jahre | tuổi |
die | những |
DE Falls Sie das Nachtleben lieben, sollten Sie das Singapore Night Festival besuchen
VI Nếu bạn yêu thích cuộc sống về đêm, hãy đến với Singapore Night Festival (Lễ hội Đêm Singapore)
alemão | vietnamita |
---|---|
sie | bạn |
DE Nach diesem Erlebnis werden Sie direkt Papier und Stift zur Hand nehmen und einen Brief an einen lieben Menschen schreiben wollen.
VI Đây sẽ là lý do khiến bạn náo nức muốn cầm bút và giấy lên để viết vội một vài dòng thư gửi người thân yêu của mình.
alemão | vietnamita |
---|---|
menschen | người |
diesem | của |
sie | bạn |
wollen | muốn |
DE Hier ist eine Kostprobe der unzähligen spannenden Aktivitäten, die Sie und Ihre Lieben in Singapur erwarten.
VI Dưới đây là một số ví dụ về các hoạt động cảm giác mạnh, hồi hộp và phấn khích bất tận đang chờ đón bạn cùng những người thân yêu ở Singapore.
alemão | vietnamita |
---|---|
singapur | singapore |
der | các |
DE Kinder werden die Show „Shrek 4-D Adventure“ im Bereich Far Far Away lieben, ein Kinoerlebnis, das den Besuchern das Gefühl gibt, mitten im Geschehen zu sein.
VI Các du khách nhỏ tuổi sẽ yêu thích Chuyến phiêu lưu của Shrek phiên bản 4D tại khu Far Far Away, một trải nghiệm 4D cho phép bạn cảm nhận như thật những pha hành động trên phim.
DE Singapurer lieben Whiskey. 2016 hatte Singapur den drittgrößten Whiskey-Verbrauch der Welt, mit sage und schreibe 41 Millionen Flaschen pro Jahr.
VI Người Singapore chắc chắn yêu thích rượu whisky của mình. Năm 2016, chúng tôi là những người tiêu thụ rượu whisky lớn thứ ba trên thế giới, đánh bại con số khổng lồ 41 triệu chai trong năm đó.
alemão | vietnamita |
---|---|
singapur | singapore |
millionen | triệu |
jahr | năm |
welt | thế giới |
und | thế |
DE Die beiden letztgenannten Zutaten verleihen dem Dessert einen erfrischenden Duft, den viele Einheimische lieben.
VI Hai nguyên liệu cuối cùng đem đến cho món này một hương thơm tươi mới mà nhiều người dân địa phương yêu thích.
alemão | vietnamita |
---|---|
die | này |
dem | cho |
viele | nhiều |
einen | hai |
DE Decken Sie sich mit Kaya (traditioneller Konfitüre aus Kokosnuss und Ei) und Nanyang-Kaffeepulver ein - perfekt verpackt, um sie Ihren Lieben mit nach Hause zu bringen.
VI Hãy tranh thủ mua mứt kaya (loại mứt truyền thống làm từ dừa và trứng) và bột cà phê Nanyang, được đóng gói tiện lợi để bạn có thể mang về nhà chia sẻ với những người thân yêu.
alemão | vietnamita |
---|---|
sie | bạn |
mit | với |
ein | là |
DE Wir lieben unsere Unterschiede und schätzen die harmonische, vielfältige Gesellschaft, in der wir leben.
VI Tìm hiểu thêm về Singapore, nơi hội tụ các nền văn hóa và sắc tộc đa dạng
alemão | vietnamita |
---|---|
der | các |
DE Erstelle suchmaschinenoptimierte Inhalte, die deine Nutzer ebenso lieben werden wie die Suchmaschinen.
VI Tạo nội dung tối ưu hóa SEO khiến người dùng và các công cụ tìm kiếm yêu thích.
alemão | vietnamita |
---|---|
erstelle | tạo |
nutzer | người dùng |
die | các |
DE Finde heraus, warum Marketer das Semrush Keyword Magic Tool lieben
VI Xem Tại sao các nhà tiếp thị yêu thích Keyword Magic Tool của Semrush
alemão | vietnamita |
---|---|
warum | tại sao |
heraus | của |
DE Unternehmen vertrauen uns, unsere Benutzer lieben uns
VI Doanh nghiệp tin tưởng, mọi người yêu thích
alemão | vietnamita |
---|---|
unternehmen | doanh nghiệp |
DE Unternehmen vertrauen uns, unsere Benutzer lieben uns
VI Doanh nghiệp tin tưởng, mọi người yêu thích
alemão | vietnamita |
---|---|
unternehmen | doanh nghiệp |
DE Unternehmen vertrauen uns, unsere Benutzer lieben uns
VI Doanh nghiệp tin tưởng, mọi người yêu thích
alemão | vietnamita |
---|---|
unternehmen | doanh nghiệp |
DE Ihr Ziel ist es, Beziehungen und Erlebnisse mit Menschen und denen, die sie lieben, zu schaffen.
VI Mục tiêu của họ là tạo mối quan hệ và trải nghiệm với mọi người và những người họ yêu thương.
DE ICONLOOP hat eine Reihe von Kunden im koreanischen Unternehmensbereich, und diese Kunden zeigten Interesse daran, unter bestimmten Umständen zwischen Netzwerken kommunizieren zu können
VI ICONLOOP có một số khách hàng Hàn Quốc trong không gian doanh nghiệp và những khách hàng đó bày tỏ sự quan tâm đến việc có thể giao tiếp giữa các mạng lưới trong một số trường hợp nhất định
alemão | vietnamita |
---|---|
hat | không |
reihe | hàng |
unter | trong |
netzwerken | mạng |
zwischen | giữa |
kunden | khách |
eine | các |
DE Wir bieten jedem Kunden eine Leistungsgarantie, die sicherstellt, dass die Anlage den Bedürfnissen des Kunden entspricht
VI Chúng tôi có một đảm bảo hiệu suất với từng khách hàng, điều này đảm bảo hệ thống sẽ đáp ứng nhu cầu của họ
alemão | vietnamita |
---|---|
wir | chúng tôi |
anlage | hệ thống |
kunden | khách |
den | của |
DE AWS KMS verwendet Hardware-Sicherheitsmodule (HSMs), die nach FIPS 140-2 validiert wurden und es Kunden ermöglichen, ihre eigenen Kunden-Masterschlüssel für alle Verschlüsselungen zu erstellen, zu besitzen und zu verwalten
VI AWS KMS sử dụng mô-đun bảo mật phần cứng (HSM) đã được xác thực theo tiêu chuẩn FIPS 140-2 và cho phép khách hàng tạo, sở hữu và quản lý khóa chính của chính khác hàng cho tất cả loại mã hóa
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
fips | fips |
ermöglichen | cho phép |
wurden | được |
verwendet | sử dụng |
erstellen | tạo |
DE Kunden, die AWS-Services nutzen, behalten innerhalb der AWS-Umgebung die Kontrolle über ihre Inhalte. Kunden haben folgende Möglichkeiten:
VI Khách hàng sử dụng dịch vụ AWS duy trì quyền kiểm soát đối với nội dung của mình trong môi trường AWS. Họ có thể:
alemão | vietnamita |
---|---|
kontrolle | kiểm soát |
nutzen | sử dụng |
kunden | khách |
innerhalb | trong |
der | của |
DE Zudem steht Kunden die Option eines Unternehmensvertrags mit AWS offen, der noch genauer an die spezifischen Anforderungen des Kunden angepasst werden kann
VI Khách hàng cũng có thể chọn tham gia một Thỏa thuận doanh nghiệp với AWS, thỏa thuận này có thể được điều chỉnh thêm sao cho phù hợp nhất với nhu cầu cụ thể của khách hàng
alemão | vietnamita |
---|---|
an | nhất |
anforderungen | nhu cầu |
kann | có thể được |
aws | aws |
kunden | khách |
mit | với |
der | của |
DE AWS verschiebt oder repliziert Kundeninhalte niemals ohne Zustimmung des Kunden aus den vom Kunden gewählten Regionen.
VI AWS sẽ không di chuyển hay sao chép dữ liệu của khách hàng ra bên ngoài (các) khu vực mà khách hàng đã chọn khi chưa có sự đồng ý của khách hàng.
alemão | vietnamita |
---|---|
regionen | khu vực |
aws | aws |
den | của |
vom | các |
oder | không |
DE kein Wissen über von Kunden ins Netzwerk hochgeladenen Inhalte hat und auch nicht ermitteln kann, ob diese Daten den Bestimmungen der PHIPA-Regelung entsprechen, sind die Kunden selbst für die Einhaltung der PHIPA-Gesetzesvorgaben verantwortlich
VI Vì vậy, khách hàng sẽ chịu trách nhiệm đảm bảo việc tuân thủ PHIPA của riêng họ
alemão | vietnamita |
---|---|
verantwortlich | chịu trách nhiệm |
DE AWS wird ohne die Zustimmung des Kunden keine Kundeninhalte außerhalb der vom Kunden gewählten Region(en) verschieben oder replizieren.
VI Khi chưa có sự đồng ý của khách hàng, chúng tôi sẽ không di chuyển hay sao chép nội dung của khách hàng ra bên ngoài (các) vùng mà khách hàng đã chọn.
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | sao |
außerhalb | ngoài |
kunden | khách |
ohne | không |
der | của |
DE Und wenn ihre Kunden auch Pinterest nutzen, können wir diesen Kunden relevantere Anzeigen anzeigen.
VI Và nếu khách hàng của họ có sử dụng Pinterest, thì chúng tôi có thể cho họ thấy nhiều quảng cáo có liên quan hơn.
alemão | vietnamita |
---|---|
nutzen | sử dụng |
anzeigen | quảng cáo |
wir | chúng tôi |
können | hơn |
und | của |
auch | nhiều |
DE Es ist weniger üblich, Kunden von solchen gemeinsamen Plänen zu trennen, da dies natürlich weniger rentabel ist. Es ist sinnvoller, Kunden mit geringem Verbrauch zusammenzudrängen.
VI Tách ra khách hàng trên các kế hoạch được chia sẻ như thế này là ít phổ biến hơn, vì tất nhiên nó ít lợi nhuận hơn. Nó có ý nghĩa hơn để nhồi nhét khách hàng tiêu thụ thấp với nhau.
alemão | vietnamita |
---|---|
mit | với |
ist | các |
von | này |
DE Die Automation lernt die Vorlieben deiner Kunden kennen und verschickt anhand der Kaufhistorie individueller Kunden Produktempfehlungen automatisch aus.
VI Tự động hóa tìm hiểu những sở thích của khách hàng và kích hoạt các đề xuất sản phẩm dựa trên lịch sử mua hàng của từng khách hàng.
alemão | vietnamita |
---|---|
kunden | khách |
der | của |
DE Bleibe in Kontakt mit deinen Kunden, nachdem sie etwas gekauft haben. Segmentiere sie mithilfe von E-Commerce-Daten und versende eineE-Mail Serie mit speziellen Deals für deine treuesten Kunden.
VI Duy trì kết nối với khách hàng sau khi họ mua sản phẩm. Dùng dữ liệu thương mại điện tử để tạo phân khúc và gửi email với những ưu đãi đặc biệt cho khách hàng trung thành nhất của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
e | điện |
mit | với |
nachdem | khi |
deine | của bạn |
DE Die Automation lernt die Vorlieben deiner Kunden kennen und löst auf Basis der Kaufhistorie individueller Kunden Produktempfehlungen aus.
VI Tự động hóa tìm hiểu những sở thích của khách hàng và kích hoạt các đề xuất sản phẩm dựa trên lịch sử mua hàng của từng khách hàng.
alemão | vietnamita |
---|---|
kunden | khách |
der | của |
auf | trên |
DE Affiliates erhalten so lange Provisionen, wie ihre geworbenen Kunden auch wirklich zahlende Kunden sind
VI Đối tác sẽ nhận hoa hồng miễn là khách hàng của họ tiếp tục trả phí
alemão | vietnamita |
---|---|
erhalten | nhận |
wie | của |
DE Ihre Mitarbeiter, Partner und Kunden brauchen ein sicheres, schnelles und zuverlässiges Netzwerk, um ihre Arbeit zu erledigen
VI Nhân viên, đối tác và khách hàng của bạn cần một mạng an toàn, nhanh chóng và đáng tin cậy để hoàn thành công việc
alemão | vietnamita |
---|---|
mitarbeiter | nhân viên |
ein | của |
netzwerk | mạng |
ihre | bạn |
kunden | khách |
DE Storytel gehörte zu den ersten Kunden, die auf Cloudflare Gateway setzten
VI "Chúng tôi là khách hàng từ những ngày đầu tiên của Cloudflare Gateway
alemão | vietnamita |
---|---|
zu | đầu |
DE Wenn du ein professioneller SEO-Berater oder eine Agentur mit zahlreichen Kunden bist, wirst du mit dem Semrush Guru Paket optimal ausgerüstet sein.
VI Nếu bạn là một nhà tư vấn SEO chuyên nghiệp hoặc một đại lý có nhiều khách hàng, thì bạn sẽ phù hợp nhất với gói Semrush Guru.
alemão | vietnamita |
---|---|
paket | gói |
du | bạn |
oder | hoặc |
zahlreichen | nhiều |
mit | với |
kunden | khách |
DE Ich habe neue Konkurrenten meiner Kunden gefunden, von denen sie nichts wussten, und neue Keywords für ihre Strategien.“
VI Tôi đã tìm thấy những đối thủ cạnh tranh mới của khách hàng mà trước đó, họ không nhận ra mình có và những từ khóa mục tiêu có thể hướng đến."
alemão | vietnamita |
---|---|
gefunden | tìm |
neue | mới |
kunden | khách |
keywords | khóa |
und | của |
DE „Ich verwende das PPC Keyword Tool, um Anzeigen für meine Kunden zu erstellen. Und diese Anzeigen entsprechen nicht nur dem Briefing, sondern sind auch großartig gelaufen.“
VI "Tôi đã sử dụng công cụ PPC từ khóa để tạo quảng cáo cho khách hàng. Và những quảng cáo không những rất phù hợp với thôn tin khách hàng yêu cầu mà còn mang lại những kết quả lớn."
alemão | vietnamita |
---|---|
keyword | khóa |
erstellen | tạo |
kunden | khách |
auch | rất |
zu | phù |
ich | tôi |
für | cho |
nicht | không |
das | với |
DE Enterprise-Kunden profitieren von Protokollen, die anhand weltweit erhobener Daten erstellt werden und extrem ergiebig sind, weil sie ausführliche Informationen zu jeder Anfrage und Antwort enthalten.
VI Đối với khách hàng doanh nghiệp, chúng tôi có thể cung cấp nhật ký tổng hợp từ khắp nơi trên thế giới. Các nhật ký này rất phong phú, chứa thông tin chi tiết về mọi yêu cầu và phản hồi.
alemão | vietnamita |
---|---|
weltweit | thế giới |
anfrage | yêu cầu |
kunden | khách |
informationen | thông tin |
und | thế |
anhand | trên |
sie | này |
DE Enterprise-Kunden können sich die neuesten Änderungen an Domains oder Kontoeinstellungen anzeigen lassen und diese herunterzuladen, Compliance-Prüfungen durchführen und Konfigurationsänderungen unkompliziert überwachen.
VI Đối với khách hàng doanh nghiệp, Cloudflare cho phép xem và tải về các thay đổi mới nhất của các miền hoặc cài đặt tài khoản, giúp dễ dàng đánh giá tuân thủ và giám sát các thay đổi cấu hình.
alemão | vietnamita |
---|---|
neuesten | mới |
domains | miền |
anzeigen | xem |
kunden | khách |
oder | hoặc |
an | nhất |
DE Mit Venngage kannst du deine komplizierten Daten in etwas verwandeln, das dein Team oder deine Kunden tatsächlich lesen und einen Nutzen daraus ziehen können.
VI Với Venngage, bạn có thể biến dữ liệu phức tạp của mình thành thứ mà nhóm của bạn hoặc khách hàng của bạn thực sự có thể đọc và nhận được giá trị từ đó.
alemão | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
daten | dữ liệu |
oder | hoặc |
mit | với |
das | liệu |
du | bạn |
deine | của bạn |
und | của |
DE Nennung Ihres Unternehmens in der Liste zertifizierter Kunden.
VI Đề cập đến công ty của bạn trong danh sách khách hàng được chứng nhận của chúng tôi.
alemão | vietnamita |
---|---|
liste | danh sách |
in | trong |
der | nhận |
ihres | của bạn |
DE Die richtige Lösung für Sie und Ihre Kunden.
VI Giải pháp phù hợp cho bạn và khách hàng của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
lösung | giải pháp |
ihre | của bạn |
DE Sehen Sie sich alle Ihre Kunden-E-Mails in einer einzigen Benutzeroberfläche an, organisiert in Warteschlangen nach Fälligkeit, Priorität und Status
VI Xem tất cả email của khách hàng trong một giao diện với email được sắp xếp thành hàng chờ dựa trên thời gian đến hạn, mức độ ưu tiên và trạng thái
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trong |
sehen | xem |
sie | của |
ihre | trên |
DE Es mag unmöglich erscheinen, noch mehr Zeit zu investieren, um Ihre Kunden zu verstehen, wenn Sie jeden Tag mit einer Reihe von Routineaufgaben zu kämpfen haben
VI Dành nhiều thời gian hơn để hiểu rõ khách hàng có vẻ không khả thi khi bạn có quá nhiều nhiệm vụ thường nhật đang chờ xử lý mỗi ngày
alemão | vietnamita |
---|---|
verstehen | hiểu |
reihe | hàng |
zeit | thời gian |
wenn | khi |
zu | quá |
um | mỗi |
von | ngày |
DE Mit der App können Mitarbeiter mit Kunden, Kollegen und Teams kommunizieren.
VI Ứng dụng cho phép nhân viên liên lạc với khách hàng, đồng nghiệp và các nhóm.
alemão | vietnamita |
---|---|
mitarbeiter | nhân viên |
teams | nhóm |
und | các |
mit | với |
DE Wir bieten unseren Kunden einen unabhängigen, ihren Bedürfnissen angepassten Service
VI Chúng tôi cung cấp một dịch vụ khách quan và công bằng nhằm cung cấp những gì mà khách hàng của chúng tôi yêu cầu khi họ cần
alemão | vietnamita |
---|---|
bieten | cung cấp |
wir | chúng tôi |
kunden | khách |
DE Control Union Certifications hat bereits eine Vielzahl von Due Diligence Systemen implementiert und begleitet, die Kunden dabei unterstützen, Risiken zu erkennen und Risikominimierungsmaßnahmen umzusetzen.
VI Control Union Certifications đã hỗ trợ và thực hiện nhiều hệ thống rà soát đặc biệt, giúp khách hàng xác định các rủi ro cũng như thực hiện các biện pháp giảm nhẹ.
alemão | vietnamita |
---|---|
unterstützen | giúp |
vielzahl | nhiều |
und | các |
DE Unsere maßgeschneiderte Plattform ermöglicht allen Kunden in den USA eine effiziente Überprüfung ihrer Lieferanten
VI Nền tảng yêu cầu này cũng sẽ cho phép tất cả khách hàng ở Hoa Kỳ quản lý các yêu cầu xác minh nhà cung cấp của họ
alemão | vietnamita |
---|---|
plattform | nền tảng |
ermöglicht | cho phép |
lieferanten | nhà cung cấp |
in | cho |
den | của |
DE Control Union Certifications unterstützt die Kunden bei der Entwicklung, der Umsetzung und der Umsetzungsüberwachung individueller Programme in der gesamten Lieferkette.
VI Control Union Certifications hỗ trợ khách hàng thông qua việc thiết lập, triển khai và giám sát việc thực hiện các chương trình tùy chọn trong suốt chuỗi cung ứng của mình.
alemão | vietnamita |
---|---|
programme | chương trình |
in | trong |
kunden | khách |
der | của |
DE Control Union Certifications verfolgt diese Entwicklungen genau und sieht es als seine Aufgabe, seine Kunden über die neuesten Entwicklungen auf dem Laufenden zu halten.
VI Control Union Certifications theo dõi những phát triển này một cách chặt chẽ và chúng tôi thấy đó là nhiệm vụ của mình để giúp khách hàng của chúng tôi luôn cập nhật về những thay đổi mới nhất.
alemão | vietnamita |
---|---|
neuesten | mới |
diese | này |
kunden | khách |
die | của |
Mostrando 50 de 50 traduções