DE Es war ein Kopf-an-Kopf-Rennen zwischen GetResponse und AWeber
DE Es war ein Kopf-an-Kopf-Rennen zwischen GetResponse und AWeber
VI Đó là một sự lựa chọn khó khăn
DE Manchmal kommt es vor, dass der Fortschrittsbalken hängen bleibt, die Datei jedoch vollständig hochgeladen und umgewandelt wurde
VI Đôi khi, thanh hiển thị tiến trình tải lên bị kẹt nhưng file đã được tải lên và chuyển đổi thành công
alemão | vietnamita |
---|---|
datei | file |
jedoch | nhưng |
umgewandelt | chuyển đổi |
wurde | được |
die | khi |
und | đổi |
DE Sobald ein Masternode herabgestuft wird (wenn er die ersten 150 Kandidaten verlässt) oder absichtlich von seiner Masternoderolle zurücktritt, bleibt die Einzahlung für einen Monat gesperrt
VI Khi masternode bị hạ cấp (vì rời khỏi một trăm năm mươi ứng cử viên hàng đầu) hoặc cố tình từ chức khỏi vai trò của mình, khoản tiền gửi sẽ bị khóa trong một tháng
alemão | vietnamita |
---|---|
oder | hoặc |
monat | tháng |
wenn | khi |
DE Der mit ecoligo vereinbarte Tarif bleibt der gleiche, während die Differenz zum normalen Strompreis größer wird.
VI Biểu giá thỏa thuận với ecoligo vẫn giữ nguyên, nhưng chênh lệch đối với biểu thuế tiện ích sẽ tăng lên.
alemão | vietnamita |
---|---|
mit | với |
DE Der mit ecoligo vereinbarte Tarif bleibt unverändert.
VI Biểu giá đã thỏa thuận với ecoligo vẫn giữ nguyên.
alemão | vietnamita |
---|---|
mit | với |
DE Keines der Projekt von ecoligo ist bisher ausgefallen, und mit unserem Bekenntnis zur Qualität wollen wir dafür sorgen, dass dies auch so bleibt.
VI Cho đến nay, không có dự án nào của ecoligo bị vỡ nợ và với cam kết về chất lượng, chúng tôi dự định sẽ giữ nguyên như vậy.
alemão | vietnamita |
---|---|
projekt | dự án |
qualität | chất lượng |
wir | chúng tôi |
mit | với |
DE Trotz eines Eigentümerwechsels bleibt Cheek Bistro dem Geist seines Vorgängers treu
VI Mặc dù đã có một số thay đổi, nhưng Cheek Bistro vẫn giữ nguyên tinh thần của nhà hàng cũ
alemão | vietnamita |
---|---|
dem | của |
DE „Das Tang Plaza bleibt der zentrale Anlaufpunkt für Besucher, die neue, aufstrebende lokale Marken unter einem Dach suchen“, sagt James.
VI "Tang Plaza vẫn là địa điểm đáp ứng mọi nhu cầu cho những du khách muốn khám phá các thương hiệu địa phương mới, đang phát triển và sắp nổi tiếng trong cùng một khuôn viên", James chia sẻ.
DE Ein Spaziergang, der in Erinnerung bleibt
VI Một chuyến đi đáng nhớ
DE Weil Lambda automatisch skaliert, bleibt die Leistung kontinuierlich auf einem hohen Niveau, auch wenn sich die Frequenz der Ereignisse erhöht
VI Vì Lambda tự động thay đổi quy mô nên hiệu năng luôn duy trì ở mức cao khi tần suất các sự kiện tăng lên
alemão | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
wenn | khi |
ereignisse | sự kiện |
hohen | cao |
auf | lên |
der | các |
DE Der Schutz von Daten der australischen Regierung vor Zugriff, unbefugter Nutzung und Offenlegung bleibt eine der wichtigsten Überlegungen bei der Beschaffung und Nutzung von Cloud-Diensten
VI Bảo vệ dữ liệu của Chính phủ Úc khỏi bị truy cập trái phép và tiết lộ vẫn là lưu ý chính khi cung ứng và khai thác dịch vụ đám mây
alemão | vietnamita |
---|---|
daten | dữ liệu |
zugriff | truy cập |
wichtigsten | chính |
der | của |
DE Der kostenpflichtige Dienst bleibt für die Dauer der bezahlten Laufzeit aktiv
VI Dịch vụ trả phí sẽ vẫn có hiệu lực trong suốt thời hạn của kỳ thanh toán
DE Der kostenpflichtige Dienst bleibt für die Dauer der bezahlten Laufzeit aktiv
VI Dịch vụ trả phí sẽ vẫn có hiệu lực trong suốt thời hạn của kỳ thanh toán
DE Der kostenpflichtige Dienst bleibt für die Dauer der bezahlten Laufzeit aktiv
VI Dịch vụ trả phí sẽ vẫn có hiệu lực trong suốt thời hạn của kỳ thanh toán
DE Der kostenpflichtige Dienst bleibt für die Dauer der bezahlten Laufzeit aktiv
VI Dịch vụ trả phí sẽ vẫn có hiệu lực trong suốt thời hạn của kỳ thanh toán
DE Der kostenpflichtige Dienst bleibt für die Dauer der bezahlten Laufzeit aktiv
VI Dịch vụ trả phí sẽ vẫn có hiệu lực trong suốt thời hạn của kỳ thanh toán
DE Der kostenpflichtige Dienst bleibt für die Dauer der bezahlten Laufzeit aktiv
VI Dịch vụ trả phí sẽ vẫn có hiệu lực trong suốt thời hạn của kỳ thanh toán
DE Der kostenpflichtige Dienst bleibt für die Dauer der bezahlten Laufzeit aktiv
VI Dịch vụ trả phí sẽ vẫn có hiệu lực trong suốt thời hạn của kỳ thanh toán
DE Der kostenpflichtige Dienst bleibt für die Dauer der bezahlten Laufzeit aktiv
VI Dịch vụ trả phí sẽ vẫn có hiệu lực trong suốt thời hạn của kỳ thanh toán
DE Solange die Preisaktion über dieser Linie bleibt, haben wir einen bullischen Trend
VI Miễn là hành động giá vẫn ở trên đường này, chúng ta có xu hướng tăng
alemão | vietnamita |
---|---|
über | trên |
wir | chúng ta |
dieser | này |
DE Solange die Preisaktion unter dieser Linie bleibt, haben wir einen bärischen Trend
VI Miễn là hành động giá vẫn nằm dưới đường này, chúng ta có xu hướng giảm
alemão | vietnamita |
---|---|
unter | dưới |
wir | chúng ta |
dieser | này |
DE Der kostenpflichtige Dienst bleibt für die Dauer der bezahlten Laufzeit aktiv
VI Dịch vụ trả phí sẽ vẫn có hiệu lực trong suốt thời hạn của kỳ thanh toán
DE Der kostenpflichtige Dienst bleibt für die Dauer der bezahlten Laufzeit aktiv
VI Dịch vụ trả phí sẽ vẫn có hiệu lực trong suốt thời hạn của kỳ thanh toán
DE Der kostenpflichtige Dienst bleibt für die Dauer der bezahlten Laufzeit aktiv
VI Dịch vụ trả phí sẽ vẫn có hiệu lực trong suốt thời hạn của kỳ thanh toán
DE Du kannst deine Reiseinformationen jederzeit aus Trips entfernen, die uns gewährte Lizenz hingegen bleibt wirksam
VI Bạn có thể xóa Thông tin Trips của mình khỏi Trips bất kỳ lúc nào, nhưng giấy phép bạn đã cấp sẽ vẫn có hiệu lực
alemão | vietnamita |
---|---|
die | của |
DE Wie lange bleibt mein Webhosting kostenlos?
VI Bao lâu web hosting của chúng tôi sẽ được miễn phí?
alemão | vietnamita |
---|---|
wie | của |
mein | tôi |
kostenlos | phí |
DE Stellen Sie sicher, dass der Browser-Tab nach dem Laden der Seite mindestens 10 Sekunden lang geöffnet bleibt.
VI Đảm bảo luôn mở tab trình duyệt trong ít nhất 10 giây sau khi tải trang.
alemão | vietnamita |
---|---|
seite | trang |
sekunden | giây |
browser | duyệt |
nach | sau |
dem | trong |
DE Während die Liquidität im Pool (10.000) konstant bleibt, ändert sich das Verhältnis der Vermögenswerte im Pool.
VI Trong khi tính thanh khoản không đổi trong nhóm (10.000), tỷ lệ tài sản trong đó đã thay đổi.
alemão | vietnamita |
---|---|
vermögenswerte | tài sản |
im | trong |
während | trong khi |
die | khi |
DE So bleibt kein unbefugtes Eindringen unentdeckt, und keine Schwachstelle lebt lange genug, um ausgenutzt zu werden.
VI Kết quả là không có sự thâm nhập bất hợp lệ và lỗ hổng nào tồn tại đủ lâu để ảnh hưởng đến trang web.
alemão | vietnamita |
---|---|
keine | không |
zu | đến |
DE Unsere Website ermöglicht Ihnen den einfachen Empfang von E-Mails und bleibt dabei völlig anonym
VI Trang web của chúng tôi sẽ cho phép bạn dễ dàng nhận email trong khi vẫn hoàn toàn ẩn danh
alemão | vietnamita |
---|---|
ermöglicht | cho phép |
einfachen | dễ dàng |
unsere | chúng tôi |
und | của |
DE das POP3 bleibt die Lösung für eine Person, die ihre Anonymität erhöhen möchte
VI NS POP3 vẫn là giải pháp cho một người muốn tăng tính ẩn danh của họ
alemão | vietnamita |
---|---|
lösung | giải pháp |
erhöhen | tăng |
für | cho |
die | của |
DE Obwohl dieses Beispiel für Outlook erstellt wurde, bleibt die Konfiguration für Apple Mail, Android und Thunderbird gleich
VI Mặc dù ví dụ này được tạo cho Outlook, cấu hình vẫn giống nhau trên Apple mail, Android và Thunderbird
alemão | vietnamita |
---|---|
erstellt | tạo |
konfiguration | cấu hình |
android | android |
wurde | được |
für | cho |
die | này |
DE Erstens, bleibt es mit Ihrer Geschäftsdomäne verbunden
VI Đầu tiên, nó luôn được kết nối với miền doanh nghiệp của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
ihrer | của bạn |
mit | với |
DE Es ist möglich, ein komplett kostenloses Konto zu erstellen, das für immer kostenlos bleibt, ohne Kreditkartendaten.
VI Có thể bắt đầu một tài khoản Free miễn phí trọn đời, không cần thẻ tín dụng.
alemão | vietnamita |
---|---|
konto | tài khoản |
ohne | không |
DE Marko bleibt inmitten geheimer Gerüchte über die Annäherung des rivalisierenden F1-Teams an Ort und Stelle
VI Marko vẫn ở giữa tin đồn tiếp cận nhóm F1 đối thủ bí mật
alemão | vietnamita |
---|---|
des | giữa |
teams | nhóm |
DE Lundgaard schließt die Aussicht auf einen weiteren Versuch zum Erreichen der F1 nicht aus, bleibt aber auch realistisch.
VI Lundgaard không loại trừ viễn cảnh có một cú sút khác để đạt được F1, nhưng anh ấy cũng đang thực tế.
alemão | vietnamita |
---|---|
nicht | không |
aber | nhưng |
auch | cũng |
DE Melden Sie sich unbedingt für das Bastien's Duo an, eine synchronisierte Behandlung von zwei Therapeuten, die sich von Kopf bis Fuß auf Ihren gesamten Körper konzentriert.
VI Hãy nhớ đăng ký Bastien’s Duo, một liệu pháp đồng thời do hai chuyên viên cùng thực hiện, tập trung vào toàn bộ cơ thể bạn, từ đầu đến chân.
alemão | vietnamita |
---|---|
zwei | hai |
sie | bạn |
DE Sie haben vielleicht schon Bilder von Singapurs Nationalsymbol gesehen, dem mythischen Merlion mit dem Kopf eines Löwen und dem Körper eines Fisches.
VI Có lẽ bạn đã nhìn thấy hình ảnh biểu tượng quốc gia của Singapore - Merlion huyền thoại với đầu sư tử và mình cá.
alemão | vietnamita |
---|---|
singapurs | singapore |
bilder | hình ảnh |
mit | với |
und | đầu |
DE Der Kopf steht für Singapurs ursprünglichen Namen Singapura, das ist malaiisch und heißt „Löwenstadt“.
VI Phần đầu tượng trưng cho tên gốc của Singapore, Singapura, có nghĩa là thành phố sư tử trong tiếng Mã Lai.
alemão | vietnamita |
---|---|
namen | tên |
singapurs | singapore |
für | cho |
und | đầu |
DE Das Kopf-Schulter-Muster ist ein Umkehrmuster, welches dazu verwendet werden kann, nach einem bullischen Trend in eine bärische Position zu gelangen
VI Mẫu Vai Đầu Vai là một mô hình đảo chiều chính xác có thể được sử dụng để vào vị thế giảm giá sau một xu hướng tăng
alemão | vietnamita |
---|---|
kann | có thể được |
verwendet | sử dụng |
das | và |
nach | sau |
DE Es besteht aus 3 Tops mit einem höheren Hoch in der Mitte, dem sogenannten Kopf
VI Mô hình bao gồm 3 đỉnh với một điểm cao hơn ở giữa, được gọi là đầu
alemão | vietnamita |
---|---|
hoch | cao |
mit | với |
DE Die Höhe des letzten Tops kann höher sein als das erste, aber nicht höher als der Kopf
VI Chiều cao của đỉnh cuối cùng có thể cao hơn điểm đầu tiên, nhưng không cao hơn đầu
alemão | vietnamita |
---|---|
aber | nhưng |
als | như |
die | của |
DE Das Ziel kann geschätzt werden, indem man die Höhe des Musters (von Nackenlinie bis zum Kopf) misst und dieses nach unten projiziert
VI Mục tiêu có thể được ước tính bằng cách đo chiều cao của mô hình (từ đường viền cổ đến đầu) và chiếu theo hướng xuống dưới
alemão | vietnamita |
---|---|
ziel | mục tiêu |
indem | bằng cách |
werden | được |
nach | theo |
kann | có thể được |
unten | dưới |
und | đầu |
die | của |
DE Das Inverse Kopf-Schultern Muster, ist die bullische Version dieses Musters, das sich nach einem Abwärtstrend bilden kann
VI Vai Đầu Vai đảo chiều là phiên bản tăng giá của mô hình này có thể hình thành sau một xu hướng giảm
alemão | vietnamita |
---|---|
version | phiên bản |
dieses | này |
die | của |
DE Bei 1938 USD aktiviert sich die inverse Schulter-Kopf-Schulter Formation mit dem 100%-Ziel bei 1977 USD
VI + Giá dành nhiều thời gian nằm dưới EMA 50 xác nhận xu hướng giảm giá
alemão | vietnamita |
---|---|
mit | dưới |
DE Das Kopf-Schulter-Muster ist ein Umkehrmuster, welches dazu verwendet werden kann, nach einem bullischen Trend in eine bärische Position zu gelangen
VI Mẫu Vai Đầu Vai là một mô hình đảo chiều chính xác có thể được sử dụng để vào vị thế giảm giá sau một xu hướng tăng
alemão | vietnamita |
---|---|
kann | có thể được |
verwendet | sử dụng |
das | và |
nach | sau |
DE Es besteht aus 3 Tops mit einem höheren Hoch in der Mitte, dem sogenannten Kopf
VI Mô hình bao gồm 3 đỉnh với một điểm cao hơn ở giữa, được gọi là đầu
alemão | vietnamita |
---|---|
hoch | cao |
mit | với |
DE Die Höhe des letzten Tops kann höher sein als das erste, aber nicht höher als der Kopf
VI Chiều cao của đỉnh cuối cùng có thể cao hơn điểm đầu tiên, nhưng không cao hơn đầu
alemão | vietnamita |
---|---|
aber | nhưng |
als | như |
die | của |
DE Das Ziel kann geschätzt werden, indem man die Höhe des Musters (von Nackenlinie bis zum Kopf) misst und dieses nach unten projiziert
VI Mục tiêu có thể được ước tính bằng cách đo chiều cao của mô hình (từ đường viền cổ đến đầu) và chiếu theo hướng xuống dưới
alemão | vietnamita |
---|---|
ziel | mục tiêu |
indem | bằng cách |
werden | được |
nach | theo |
kann | có thể được |
unten | dưới |
und | đầu |
die | của |
DE Das Inverse Kopf-Schultern Muster, ist die bullische Version dieses Musters, das sich nach einem Abwärtstrend bilden kann
VI Vai Đầu Vai đảo chiều là phiên bản tăng giá của mô hình này có thể hình thành sau một xu hướng giảm
alemão | vietnamita |
---|---|
version | phiên bản |
dieses | này |
die | của |
Mostrando 50 de 50 traduções