DE Da wir alles managen, übernehmen wir für die Leistung der Solaranlage und die daraus resultierenden Stromersparnisse die Verantwortung.
"kampagnen managen kannst" em alemão pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
kampagnen | chiến dịch tiếp thị |
kannst | bạn bạn có bạn có thể bạn muốn cho chúng tôi các có có thể cần của của bạn liệu là muốn một sẽ sử dụng tôi tạo tất cả tự và đang đã đó được đến |
DE Da wir alles managen, übernehmen wir für die Leistung der Solaranlage und die daraus resultierenden Stromersparnisse die Verantwortung.
VI Bởi vì chúng tôi quản lý từng bước, chúng tôi chịu trách nhiệm về hiệu suất của hệ thống năng lượng mặt trời và tác động của nó đối với việc tiết kiệm năng lượng.
alemão | vietnamita |
---|---|
wir | chúng tôi |
leistung | hiệu suất |
verantwortung | trách nhiệm |
der | của |
DE Du kannst auch mehrsprachige Tracking-Kampagnen für gewünschte Standorte erstellen und nach standortspezifischen Daten filtern.
VI Bạn cũng có thể tạo các chiến dịch theo dõi đa ngôn ngữ cho bất kỳ vị trí nào bạn cần và lọc xuống dữ liệu theo vị trí cụ thể.
alemão | vietnamita |
---|---|
du | bạn |
auch | cũng |
daten | dữ liệu |
erstellen | tạo |
und | dịch |
für | cho |
DE Mit GetResponse MAX kannst du triggerbasierte SMS-Kampagnen in deine Marketing Automation Workflows miteinbeziehen für eine noch persönlichere Erfahrung.
VI Với GetResponse MAX, bạn có thể thêm chiến dịch SMS dựa trên sự kích hoạt vào quy trình tự động hóa tiếp thị để có cách tiếp cận cá nhân hóa hơn.
alemão | vietnamita |
---|---|
noch | hơn |
du | bạn |
mit | với |
DE Erfahre, wie einfach du deine Kampagnen einrichten kannst – und wie du die einzelnen Schritte ausführst.
VI Hãy xem việc thiết lập các chiến dịch dễ dàng như thế nào, và từng bước thực hiện như thế nào.
alemão | vietnamita |
---|---|
wie | như |
und | thế |
die | các |
DE Erfahre die 7 häufigsten Fehler bei Facebook Ads Kampagnen und wie du sie vermeiden und beheben kannst.
VI Xem lại 7 sai lầm chiến dịch quảng cáo Facebook phổ biến này và tìm hiểu cách tránh cũng như khắc phục chúng.
alemão | vietnamita |
---|---|
kampagnen | chiến dịch |
und | dịch |
wie | như |
sie | này |
DE Das bedeutet, dass du nicht nur schneller eine Infografik erstellen kannst, sondern auch die Arbeit auf dein ganzes Team oder dein Unternehmen verteilen kannst.
VI Điều này có nghĩa là bạn không chỉ có thể tạo infographic nhanh hơn mà còn có thể truyền đạt công việc cho toàn bộ nhóm hoặc tổ chức của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
bedeutet | có nghĩa |
infografik | infographic |
team | nhóm |
unternehmen | tổ chức |
du | bạn |
oder | hoặc |
nicht | không |
erstellen | tạo |
schneller | nhanh |
die | của |
DE Du kannst die Trust Wallet App für Android und IOS Handys herunterladen. Mit der Trust Wallet kannst du verschiedne Kryptowährungen sicher an einem Platz mit der eigenen Verantwortung aufbewahren.
VI Bạn có thể Tải về Ví Trust ứng dụng cho điện thoại Android và iOS. Với Ví Trust bạn có thể giữ an toàn nhiều loại tiền mã hóa tại một nơi với toàn quyền sở hữu.
alemão | vietnamita |
---|---|
android | android |
ios | ios |
an | tại |
einem | nhiều |
du | bạn |
sicher | an toàn |
für | cho |
mit | với |
DE Du kannst die Trust Wallet App für Android und IOS Handys herunterladen. Mit der Trust Wallet kannst du verschiedne Kryptowährungen sicher an einem Platz mit der eigenen Verantwortung aufbewahren.
VI Bạn có thể Tải về Ví Trust ứng dụng cho điện thoại Android và iOS. Với Ví Trust bạn có thể giữ an toàn nhiều loại tiền mã hóa tại một nơi với toàn quyền sở hữu.
alemão | vietnamita |
---|---|
android | android |
ios | ios |
an | tại |
einem | nhiều |
du | bạn |
sicher | an toàn |
für | cho |
mit | với |
DE In diesem Format zeige ich dir, wie du mithilfe der Trendumkehrformationen einfach erkennen kannst, wann der Trend aufhört und wie du die Trendumkehr für dich benutzen kannst um ein erfolgreichen Trade zu platzieren.
VI Khi giao dịch trên thị trường, luôn sẽ có những thời điểm nhạy cảm và có những thói quen và hành vi được lập đi và lập lại bởi các nhà đầu tư, hành vi đó là gì?
alemão | vietnamita |
---|---|
und | trường |
diesem | các |
die | nhà |
zu | đầu |
der | những |
in | trên |
DE In diesem Format zeige ich dir, wie du mithilfe der Trendumkehrformationen einfach erkennen kannst, wann der Trend aufhört und wie du die Trendumkehr für dich benutzen kannst um ein erfolgreichen Trade zu platzieren.
VI Khi giao dịch trên thị trường, luôn sẽ có những thời điểm nhạy cảm và có những thói quen và hành vi được lập đi và lập lại bởi các nhà đầu tư, hành vi đó là gì?
alemão | vietnamita |
---|---|
und | trường |
diesem | các |
die | nhà |
zu | đầu |
der | những |
in | trên |
DE In diesem Format zeige ich dir, wie du mithilfe der Trendumkehrformationen einfach erkennen kannst, wann der Trend aufhört und wie du die Trendumkehr für dich benutzen kannst um ein erfolgreichen Trade zu platzieren.
VI Khi giao dịch trên thị trường, luôn sẽ có những thời điểm nhạy cảm và có những thói quen và hành vi được lập đi và lập lại bởi các nhà đầu tư, hành vi đó là gì?
alemão | vietnamita |
---|---|
und | trường |
diesem | các |
die | nhà |
zu | đầu |
der | những |
in | trên |
DE Falls du ein Produkt siehst, das du haben möchtest, kannst du es kaufen. Klicke auf den Pin, um zur Website des Werbekunden geleitet zu werden, wo du den Kauf abschließen kannst.
VI Nếu thấy một sản phẩm mình muốn, thì bạn có thể mua. Nhấp vào Ghim để được đưa đến trang web của nhà quảng cáo và hoàn tất giao dịch mua.
alemão | vietnamita |
---|---|
produkt | sản phẩm |
möchtest | muốn |
klicke | nhấp |
du | bạn |
kaufen | mua |
den | của |
website | trang |
DE Wenn du keine Anzeigen von einem bestimmten Werbekunden sehen möchtest, kannst du das zugehörige Pinterest-Profil sperren. Du kannst bis zu 1000 Werbekunden sperren.
VI Nếu không muốn xem quảng cáo từ một nhà quảng cáo cụ thể, thì bạn có thể chặn hồ sơ Pinterest của nhà quảng cáo đó. Bạn có thể chặn tối đa 1.000 nhà quảng cáo.
alemão | vietnamita |
---|---|
möchtest | muốn |
du | bạn |
keine | không |
anzeigen | quảng cáo |
sehen | xem |
von | của |
DE Auch wenn du Anzeigen nicht vollständig deaktivieren kannst, kannst du zumindest die Arten der von uns verwendeten Informationen einschränken, die wir für die Auswahl der eingeblendeten Anzeigen verwenden.
VI Mặc dù không thể tắt quảng cáo hoàn toàn, bạn có thể giới hạn các loại thông tin chúng tôi sử dụng để chọn các quảng cáo mà bạn thấy.
alemão | vietnamita |
---|---|
anzeigen | quảng cáo |
vollständig | hoàn toàn |
informationen | thông tin |
auswahl | chọn |
verwenden | sử dụng |
die | không |
arten | loại |
DE Mit der erweiterten Segmentierung kannst du deine Zielgruppe in Segmente mit gemeinsamen Merkmalen unterteilen. Du kannst deine Listen mit Scores und Tags organisieren und nur ausgewählte Gruppen targetieren.
VI Tính năng phân khúc nâng cao xếp khách hàng vào nhóm có đặc điểm chung. Bạn có thể sắp xếp danh sách bằng đánh giá và thẻ, và chỉ nhắm đến những nhóm đã chọn.
alemão | vietnamita |
---|---|
der | những |
du | bạn |
mit | bằng |
in | vào |
DE Du kannst deine Zielgruppe mit der Live Chat Funktion um ihre Kontaktdetails bitten, damit du nach dem Gespräch in Kontakt bleiben kannst.3
VI Bạn có thể dùng tính năng trò chuyện trực tiếp để xin thông tin liên lạc của đối tượng khán giả nhằm duy trì liên lạc với họ sau khi kết thúc trò chuyện.3
alemão | vietnamita |
---|---|
live | trực tiếp |
funktion | tính năng |
nach | sau |
mit | với |
DE Ja, das kannst du. Du kannst sowohl dem wiederkehrenden als auch unserem Prämien-Programm beitreten.
VI Có, bạn có thể tham gia cả 2 chương trình định kỳ lẫn phần thưởng.
alemão | vietnamita |
---|---|
dem | phần |
das | bạn |
DE Du kannst diese Cookies akzeptieren, indem du auf „Alle zulassen“ klickst, oder du kannst wählen, welche Cookies du installieren möchtest, indem du auf „Cookies verwalten“ klickst.
VI Bạn có thể chấp nhận các cookie này bằng cách nhấp vào "Cho phép tất cả" hoặc bạn có thể chọn cái nào bạn muốn cài đặt bằng cách nhấp vào "Quản lý Cookie".
DE Entdecke die besten Keywords für deine PPC-Kampagnen
VI Tìm những từ khóa thích hợp nhất cho mỗi chiến dịch PPC
alemão | vietnamita |
---|---|
die | những |
für | cho |
keywords | từ khóa |
DE Erstellung und Überwachung von PPC-Kampagnen
VI Tạo và theo dõi các chiến dịch PPC của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
erstellung | tạo |
DE Nutze Big Data, um digitale Marketing-Strategien und -Kampagnen besser zu gestalten und zu beeinflussen
VI Tận dụng Dữ liệu lớn để thiết kế tốt hơn và tác động đến các chiến lược và chiến dịch tiếp thị kỹ thuật số
alemão | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
DE Eine exzellente Wahl, um das wachsende Interesse der Unternehmen an und ihre Abhängigkeit von Google Shopping für ihre Marketing-Kampagnen nachzuvollziehen.
VI Điều này rất hữu ích để hiểu được mối quan tâm ngày càng tăng của các doanh nghiệp và sự phụ thuộc của họ vào Google Mua sắm cho các chiến dịch tiếp thị của họ.
alemão | vietnamita |
---|---|
shopping | mua sắm |
unternehmen | doanh nghiệp |
für | cho |
der | của |
DE Optimieren Sie Ihre Kampagnen anhand von Benchmarking-Daten und erhöhen Sie Ihre Facebook-Reichweite mit Werbefunktionen
VI Tinh chỉnh các chiến dịch của bạn dựa trên dữ liệu điểm chuẩn và tăng lượng tiếp cận trên Facebook của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
kampagnen | chiến dịch |
erhöhen | tăng |
ihre | của bạn |
DE Recherchieren Sie die Strategien, Performance und Kampagnen Ihrer Mitbewerber detailliert und setzen Sie sich Benchmarks
VI Nghiên cứu chi tiết về chiến lược, hiệu suất và chiến dịch của đối thủ cạnh tranh và đặt điểm tiêu chuẩn
alemão | vietnamita |
---|---|
strategien | chiến lược |
performance | hiệu suất |
kampagnen | chiến dịch |
mitbewerber | cạnh tranh |
DE Entdecke die besten Keywords für deine PPC-Kampagnen
VI Tìm những từ khóa thích hợp nhất cho mỗi chiến dịch PPC
alemão | vietnamita |
---|---|
die | những |
für | cho |
keywords | từ khóa |
DE Erstellung und Überwachung von PPC-Kampagnen
VI Tạo và theo dõi các chiến dịch PPC của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
erstellung | tạo |
DE Entdecke die besten Keywords für deine PPC-Kampagnen
VI Tìm những từ khóa thích hợp nhất cho mỗi chiến dịch PPC
alemão | vietnamita |
---|---|
die | những |
für | cho |
keywords | từ khóa |
DE Erstellung und Überwachung von PPC-Kampagnen
VI Tạo và theo dõi các chiến dịch PPC của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
erstellung | tạo |
DE Nutze Big Data, um digitale Marketing-Strategien und -Kampagnen besser zu gestalten und zu beeinflussen
VI Tận dụng Dữ liệu lớn để thiết kế tốt hơn và tác động đến các chiến lược và chiến dịch tiếp thị kỹ thuật số
alemão | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
DE Eine exzellente Wahl, um das wachsende Interesse der Unternehmen an und ihre Abhängigkeit von Google Shopping für ihre Marketing-Kampagnen nachzuvollziehen.
VI Điều này rất hữu ích để hiểu được mối quan tâm ngày càng tăng của các doanh nghiệp và sự phụ thuộc của họ vào Google Mua sắm cho các chiến dịch tiếp thị của họ.
alemão | vietnamita |
---|---|
shopping | mua sắm |
unternehmen | doanh nghiệp |
für | cho |
der | của |
DE Entdecke die besten Keywords für deine PPC-Kampagnen
VI Tìm những từ khóa thích hợp nhất cho mỗi chiến dịch PPC
alemão | vietnamita |
---|---|
die | những |
für | cho |
keywords | từ khóa |
DE Erstellung und Überwachung von PPC-Kampagnen
VI Tạo và theo dõi các chiến dịch PPC của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
erstellung | tạo |
DE Entdecke die besten Keywords für deine PPC-Kampagnen
VI Tìm những từ khóa thích hợp nhất cho mỗi chiến dịch PPC
alemão | vietnamita |
---|---|
die | những |
für | cho |
keywords | từ khóa |
DE Erstellung und Überwachung von PPC-Kampagnen
VI Tạo và theo dõi các chiến dịch PPC của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
erstellung | tạo |
DE Entdecke die besten Keywords für deine PPC-Kampagnen
VI Tìm những từ khóa thích hợp nhất cho mỗi chiến dịch PPC
alemão | vietnamita |
---|---|
die | những |
für | cho |
keywords | từ khóa |
DE Erstellung und Überwachung von PPC-Kampagnen
VI Tạo và theo dõi các chiến dịch PPC của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
erstellung | tạo |
DE Untersuchen Sie das Angebot, die Kampagnen und die Conversion jedes Unternehmens mit dem Bericht „Top-Seiten“
VI Khám phá dịch vụ cung cấp, chiến dịch và giá trị chuyển đổi của bất kỳ công ty nào bằng các trang trang hàng đầu
alemão | vietnamita |
---|---|
seiten | trang |
und | đầu |
die | của |
DE Entdecken Sie den Fokus der digitalen Kampagnen Ihrer Mitbewerber
VI Khám phá điểm chủ chốt trong các chiến dịch kỹ thuật từ đối thủ cạnh tranh
alemão | vietnamita |
---|---|
kampagnen | chiến dịch |
mitbewerber | cạnh tranh |
DE Überwache deine Positionen sowie die deiner Mitbewerber und miss den Erfolg deiner SEO-Kampagnen.
VI Theo dõi vị trí của bạn cùng đối thủ cạnh tranh và đo lường sự thành công của các chiến dịch SEO.
alemão | vietnamita |
---|---|
mitbewerber | cạnh tranh |
deiner | của bạn |
DE Optimieren Sie Ihre Kampagnen anhand von Benchmarking-Daten und erhöhen Sie Ihre Facebook-Reichweite mit Werbefunktionen
VI Tinh chỉnh các chiến dịch của bạn dựa trên dữ liệu điểm chuẩn và tăng lượng tiếp cận trên Facebook của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
kampagnen | chiến dịch |
erhöhen | tăng |
ihre | của bạn |
DE Recherchieren Sie die Strategien, Performance und Kampagnen Ihrer Mitbewerber detailliert und setzen Sie sich Benchmarks
VI Nghiên cứu chi tiết về chiến lược, hiệu suất và chiến dịch của đối thủ cạnh tranh và đặt điểm tiêu chuẩn
alemão | vietnamita |
---|---|
strategien | chiến lược |
performance | hiệu suất |
kampagnen | chiến dịch |
mitbewerber | cạnh tranh |
DE Sehen Sie Ihre leistungsschwachen Anzeigen, um Ihre Kampagnen und Werbeausgaben schnell optimieren zu können.
VI Xem các quảng cáo có hiệu suất kém để có thể nhanh chóng tối ưu hóa các chiến dịch và mức chi tiêu quảng cáo của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
kampagnen | chiến dịch |
optimieren | tối ưu hóa |
anzeigen | quảng cáo |
ihre | của bạn |
sehen | xem |
DE Nutze Big Data, um digitale Marketing-Strategien und -Kampagnen besser zu gestalten und zu beeinflussen
VI Tận dụng Dữ liệu lớn để thiết kế tốt hơn và tác động đến các chiến lược và chiến dịch tiếp thị kỹ thuật số
alemão | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
DE Eine exzellente Wahl, um das wachsende Interesse der Unternehmen an und ihre Abhängigkeit von Google Shopping für ihre Marketing-Kampagnen nachzuvollziehen.
VI Điều này rất hữu ích để hiểu được mối quan tâm ngày càng tăng của các doanh nghiệp và sự phụ thuộc của họ vào Google Mua sắm cho các chiến dịch tiếp thị của họ.
alemão | vietnamita |
---|---|
shopping | mua sắm |
unternehmen | doanh nghiệp |
für | cho |
der | của |
DE Machen Sie jetzt das Beste aus den gewählten Keywords. Verfolgen Sie Ihren Erfolg bei Google und erstellen Sie bezahlte Kampagnen.
VI Tiết tục sử dụng tính năng thần kỳ của từ khóa và tận dụng tối đa các từ khóa đã chọn. Theo dõi thành quả của bạn trên Google và xây dịch các chiến dịch trả phí.
alemão | vietnamita |
---|---|
kampagnen | chiến dịch |
bezahlte | trả |
keywords | từ khóa |
verfolgen | theo dõi |
bei | sử dụng |
DE Hinweis: Für Kampagnen des Typs „Katalogverkäufe“ ist kein Keyword- oder Interessen-Targeting erforderlich.
VI Lưu ý: Không cần nhắm mục tiêu theo từ khóa hoặc sở thích cho các chiến dịch doanh số theo danh mục sản phẩm.
alemão | vietnamita |
---|---|
erforderlich | cần |
keyword | khóa |
oder | hoặc |
des | dịch |
ist | không |
für | cho |
DE Hinweis: Für Kampagnen des Typs „Katalogverkäufe“ ist kein Keyword- oder Interessen-Targeting erforderlich.
VI Lưu ý: Không cần nhắm mục tiêu theo từ khóa hoặc sở thích cho các chiến dịch doanh số theo danh mục sản phẩm.
alemão | vietnamita |
---|---|
erforderlich | cần |
keyword | khóa |
oder | hoặc |
des | dịch |
ist | không |
für | cho |
DE Fange allgemein an und erstelle eine Kampagne mit der standardmäßigen Produktgruppe „Alle Produkte“. Erstelle nach dem Start zusätzliche Kampagnen oder Anzeigengruppen, um die Performance zu optimieren.
VI Bắt đầu bảng và tạo chiến dịch với nhóm sản phẩm mặc định "Tất cả sản phẩm". Sử dụng các chiến dịch hoặc nhóm quảng cáo bổ sung sau khi khởi chạy để tối ưu hóa và tăng hiệu suất.
alemão | vietnamita |
---|---|
nach | sau |
oder | hoặc |
mit | với |
die | khi |
und | đầu |
DE Greifen Sie auf eines der besten Affiliate-Bedienfelder der Branche zu. Verfolgen und optimieren Sie Ihre Kampagnen auf einfache Weise.
VI Truy cập vào một trong các control panel affiliate tốt nhất trong lịch sử ngành. Dễ dàng theo dõi và tối ưu chiến dịch của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
kampagnen | chiến dịch |
einfache | dễ dàng |
besten | tốt |
der | của |
DE Optimierungen anhand von Analysen mithilfe von umsetzbaren Einblicken in die Performance deiner E-Mails und Kampagnen.
VI Tối ưu hóa với phân tích dữ liệu bằng thông tin hữu ích về cách email và chiến dịch của bạn đang hoạt động.
alemão | vietnamita |
---|---|
kampagnen | chiến dịch |
deiner | bạn |
Mostrando 50 de 50 traduções