DE Mit dem wachsenden Wert von NIM wird diese Stiftung in die Lage versetzt, Initiativen für wohltätige Zwecke mit hohem sozialen oder ökologischen Einfluss zu unterstützen.
"hunderte von initiativen" em alemão pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
DE Mit dem wachsenden Wert von NIM wird diese Stiftung in die Lage versetzt, Initiativen für wohltätige Zwecke mit hohem sozialen oder ökologischen Einfluss zu unterstützen.
VI Khi giá trị của NIM tăng lên, nền tảng này sẽ được kích hoạt để hỗ trợ các sáng kiến có tác động lớn đến xã hội hoặc hệ sinh thái.
alemão | vietnamita |
---|---|
oder | hoặc |
diese | này |
DE Unterstützung der Volksgruppe und gemeinnützige Initiativen
VI Hỗ trợ và tiếp cận cộng đồng
DE GetResponse Free ist eine Lösung, die sich für alle Unternehmen und Initiativen eignet, die ihr Business online bringen möchten.
VI GetResponse Free là giải pháp cho tất cả các công ty và doanh nhân đang tìm cách đưa doanh nghiệp của mình lên trực tuyến.
alemão | vietnamita |
---|---|
lösung | giải pháp |
online | trực tuyến |
alle | tất cả các |
unternehmen | công ty |
DE GetResponse wirkt in folgenden E-Mail Industrie-Organisationen und Initiativen mit:
VI GetResponse tham gia trong các tổ chức và sáng kiến ngành email sau:
alemão | vietnamita |
---|---|
und | các |
in | trong |
DE Erkunde hunderte von leicht anpassbaren Infografik-Vorlagen von Venngage und nutze die Suchfunktion und die voreingestellten Kategorien, um deine perfekte Vorlage zu finden.
VI Khám phá hàng trăm mẫu infographic dễ-tùy-chỉnh của Venngage và sử dụng công cụ tìm kiếm cùng những các danh mục được thiết lập trước để tìm ra kết quả phù hợp nhất của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
vorlagen | mẫu |
infografik | infographic |
deine | của bạn |
finden | tìm |
zu | phù |
DE Das Ergebnis ist eine blitzschnelle Leistung mit durchschnittlichen Lese- oder Schreiboperationen, die weniger als eine Millisekunde dauern, und Unterstützung für Hunderte von Millionen von Operationen pro Sekunde innerhalb eines Clusters
VI Kết quả là hiệu suất nhanh thấy rõ với các tác vụ đọc hoặc ghi trung bình mất chưa đầy một mili giây và hỗ trợ hàng trăm triệu tác vụ mỗi giây trong một cụm
alemão | vietnamita |
---|---|
leistung | hiệu suất |
millionen | triệu |
sekunde | giây |
oder | hoặc |
pro | mỗi |
innerhalb | trong |
mit | với |
die | các |
DE Das Ergebnis ist eine blitzschnelle Leistung mit durchschnittlichen Lese- oder Schreiboperationen, die weniger als eine Millisekunde dauern, und Unterstützung für Hunderte von Millionen von Operationen pro Sekunde innerhalb eines Clusters
VI Kết quả là hiệu suất nhanh thấy rõ với các tác vụ đọc hoặc ghi trung bình mất chưa đầy một mili giây và hỗ trợ hàng trăm triệu tác vụ mỗi giây trong một cụm
alemão | vietnamita |
---|---|
leistung | hiệu suất |
millionen | triệu |
sekunde | giây |
oder | hoặc |
pro | mỗi |
innerhalb | trong |
mit | với |
die | các |
DE Wir haben hunderte von gut gestalteten Infografik-Vorlagen, die unsere professionellen Designer erstellt haben, um es für jeden einfach zu machen.
VI Chúng tôi có hàng trăm mẫu đồ họa thông tin được thiết kế hoàn hảo mà các nhà thiết kế chuyên nghiệp của chúng tôi đã tạo ra để giúp mọi người dễ dàng sử dụng.
alemão | vietnamita |
---|---|
einfach | dễ dàng |
vorlagen | mẫu |
jeden | người |
die | nhà |
unsere | chúng tôi |
für | của |
erstellt | tạo |
DE POS mit variabler Ausschussgröße Hunderte von Abstimmungsnodes laufen auf dem öffentlichen Testnet. Eine optimale Komiteegröße wird basierend auf der Forschung ausgewählt
VI PoS với quy mô của ủy ban biểu quyết thay đổi Hàng trăm nút biểu quyết chạy trên Testnet công cộng. Một kích thước của ủy ban biểu quyết tối ưu sẽ được chọn dựa trên nghiên cứu.
alemão | vietnamita |
---|---|
laufen | chạy |
mit | với |
der | của |
auf | trên |
DE Für 2021 standen Hunderte von künstlerischen Kooperationen auf dem Programm, aus Singapur und Ländern wie der Schweiz, dem Libanon und den USA.
VI Phiên bản năm 2021 của lễ hội sẽ có sự hợp tác của hàng trăm nghệ sĩ, đến từ Singapore và các quốc gia khác bao gồm Thụy Sĩ, Li-băng và Hoa Kỳ.
alemão | vietnamita |
---|---|
singapur | singapore |
ländern | quốc gia |
DE It’s one of the most popular hosts around, in the big leagues of hosting: around since 2003, Bluehost Macht über 2 Millionen Websites und hat Hunderte von Support-Mitarbeitern bereit zu gehen.
VI It’s one of the most popular hosts around, in the big leagues of hosting: around since 2003, Bluehost có hơn 2 triệu trang web và có hàng trăm nhân viên hỗ trợ sẵn sàng hoạt động.
alemão | vietnamita |
---|---|
millionen | triệu |
bereit | sẵn sàng |
websites | web |
DE Durchsuche Hunderte von professionell gestalteten Email Autoresponder Vorlagen für neue Ideen und eine schnelle Implementierung.
VI Duyệt hàng trăm mẫu được thiết kế chuyên nghiệp để tìm các ý tưởng mới và triển khai nhanh chóng.
alemão | vietnamita |
---|---|
vorlagen | mẫu |
neue | mới |
implementierung | triển khai |
und | các |
schnelle | nhanh chóng |
DE Durchsuche und vergleiche Hunderte von Reise-Websites gleichzeitig nach Hotels in New York, New York
VI Tìm và so sánh hàng trăm trang du lịch cùng một lúc để tìm khách sạn ở ở New York,
alemão | vietnamita |
---|---|
hotels | khách sạn |
DE Durchsuche und vergleiche Hunderte von Reise-Websites gleichzeitig nach Hotels in Orlando, Florida
VI Tìm và so sánh hàng trăm trang du lịch cùng một lúc để tìm khách sạn ở ở Orlando,
alemão | vietnamita |
---|---|
hotels | khách sạn |
DE Durchsuche und vergleiche Hunderte von Reise-Websites gleichzeitig nach Hotels in Chicago, Illinois
VI Tìm và so sánh hàng trăm trang du lịch cùng một lúc để tìm khách sạn ở ở Chicago,
alemão | vietnamita |
---|---|
hotels | khách sạn |
DE Durchsuche und vergleiche Hunderte von Reise-Websites gleichzeitig nach Hotels in San Francisco, Kalifornien
VI Tìm và so sánh hàng trăm trang du lịch cùng một lúc để tìm khách sạn ở ở San Francisco,
alemão | vietnamita |
---|---|
hotels | khách sạn |
DE Durchsuche und vergleiche Hunderte von Reise-Websites gleichzeitig nach Hotels in Los Angeles, Kalifornien
VI Tìm và so sánh hàng trăm trang du lịch cùng một lúc để tìm khách sạn ở ở Los Angeles,
alemão | vietnamita |
---|---|
hotels | khách sạn |
DE Durchsuche und vergleiche Hunderte von Reise-Websites gleichzeitig nach Hotels in Boston, Massachusetts
VI Tìm và so sánh hàng trăm trang du lịch cùng một lúc để tìm khách sạn ở ở Boston,
alemão | vietnamita |
---|---|
hotels | khách sạn |
DE Durchsuche und vergleiche Hunderte von Reise-Websites gleichzeitig nach Hotels in New Orleans, Louisiana
VI Tìm và so sánh hàng trăm trang du lịch cùng một lúc để tìm khách sạn ở ở New Orleans,
alemão | vietnamita |
---|---|
hotels | khách sạn |
DE Durchsuche und vergleiche Hunderte von Reise-Websites gleichzeitig nach Hotels in London
VI Tìm và so sánh hàng trăm trang du lịch cùng một lúc để tìm khách sạn ở ở London
alemão | vietnamita |
---|---|
hotels | khách sạn |
DE Mit Massen-E-Mail-Marketing-Services ist es jetzt einfacher, E-Mails an Hunderte und Tausende von Kontakten zu senden.
VI Với các dịch vụ tiếp thị email số lượng lớn, giờ đây việc gửi email đến hàng trăm và hàng ngàn liên hệ trở nên dễ dàng hơn.
alemão | vietnamita |
---|---|
jetzt | giờ |
mit | với |
und | dịch |
ist | các |
DE KAYAK durchsucht Hunderte Reise-Websites und findet die günstigsten Flug-, Hotel-, Mietwagen- und Reiseangebote.
VI KAYAK tìm kiếm hàng trăm website du lịch khác cùng một lúc để tìm được những ưu đãi tốt nhất về vé máy bay, khách sạn giá rẻ, kỳ nghỉ mát và xe ô-tô cho thuê.
alemão | vietnamita |
---|---|
die | những |
DE Durchsuche Hunderte Reise-Websites auf einmal nach Hotels in Cancún
VI Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm khách sạn ở Cancún
alemão | vietnamita |
---|---|
hotels | khách sạn |
DE Durchsuche Hunderte Reise-Websites auf einmal nach Hotels in London. Kombiniere Flug + Hotel und spare!
VI Tìm kiếm hàng trăm website du lịch cùng lúc để tìm khách sạn ở London
alemão | vietnamita |
---|---|
hotel | khách sạn |
DE KAYAK durchsucht Hunderte Reise-Websites und findet die günstigsten Flug-, Hotel-, Mietwagen- und Reiseangebote.
VI KAYAK tìm kiếm hàng trăm website du lịch khác cùng một lúc để tìm được những ưu đãi tốt nhất về vé máy bay, khách sạn giá rẻ, kỳ nghỉ mát và xe ô-tô cho thuê.
DE Schauen Sie die Preise von Bitcoin und von anderen Kryptowährungen in Echtzeit an. Überprüfen Sie die Live-Preise und Kryptomarktbewegungen direkt von Ihrer Trust Wallet .
VI Xem giá của Bitcoin và các loại tiền mã hóa khác trong thời gian thực. Kiểm tra giá và sự biến động của thị trường tiền mã hóa trực tiếp ngay từ trong Ví Trust.
alemão | vietnamita |
---|---|
schauen | xem |
bitcoin | bitcoin |
anderen | khác |
in | trong |
echtzeit | thời gian thực |
direkt | trực tiếp |
DE Durch das Deaktivieren von Werbe-Cookies wird keine Werbung von den von Ihnen besuchten Seiten entfernt. Stattdessen bedeutet dies, dass die angezeigten Anzeigen möglicherweise nicht Ihren Interessen entsprechen.
VI Việc từ chối cookie quảng cáo sẽ không xóa quảng cáo khỏi các trang bạn truy cập; thay vào đó, điều này có nghĩa là các quảng cáo mà bạn sẽ thấy có thể không phù hợp với sở thích của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
bedeutet | có nghĩa |
cookies | cookie |
den | với |
die | và |
DE Es ist möglich, eine Datei hochzuladen, die von diesen Webservices nicht erkannt wird, und sie mit Hilfe von Presets in ein Format umzuwandeln, das von diesen Webseiten unterstützt wird.
VI Có thể tải lên file mà các dịch vụ web này không nhận dạng được và chuyển đổi file đó bằng cách sử dụng cài đặt trước sang định dạng được các trang web này hỗ trợ.
alemão | vietnamita |
---|---|
datei | file |
mit | bằng |
umzuwandeln | chuyển đổi |
in | lên |
und | dịch |
ist | các |
sie | này |
DE Dezentral und angriffsresistent - Zcash ist dezentralisiert und wird von einem breiten Netzwerk von Personen und Maschinen verwaltet, anstatt von einer zentralen Einheit wie einer Bank oder einer Regierung
VI Phân cấp và chống tấn công - Zcash được phân cấp và duy trì bởi một mạng lưới rộng lớn gồm nhiều người và máy móc, thay vì một thực thể tập trung như ngân hàng hoặc chính phủ
alemão | vietnamita |
---|---|
bank | ngân hàng |
oder | hoặc |
netzwerk | mạng |
einem | nhiều |
DE Unsere lokale Straßenküche wurde hoch gelobt von einer Reihe von Starköchen, Gastronomen und Prominenten, die von Gordon Ramsay bis Antony Bourdain reichen.
VI Món ăn đường phố địa phương của chúng tôi được vô vàn những đầu bếp nổi tiếng, chủ nhà hàng nổi tiếng và nhân vật nổi tiếng từ Gordon Ramsay đến Antony Bourdain ngợi ca.
alemão | vietnamita |
---|---|
reihe | hàng |
wurde | được |
unsere | chúng tôi |
und | đầu |
DE Der Dalhousie Obelisk wurde anlässlich des zweiten Besuchs von Lord James Andrew, dem Marquis von Dalouise und Generalgouverneur von Indien, im Februar 1850 erbaut.
VI Đài tưởng niệm Dalhousie Obelisk được xây dựng để đánh dấu chuyến thăm thứ hai của Chúa James Andrew, Hầu tước xứ Dalouise và Toàn quyền Ấn Độ, vào tháng 2 năm 1850.
alemão | vietnamita |
---|---|
der | của |
DE Es wurde aus Anlass des zweiten Singapur-Besuchs von Lord James Andrew, dem Marquis von Dalhousie und Generalgouverneur von Indien, errichtet.
VI Đài tưởng niệm này ghi dấu chuyến thăm thứ hai đến Singapore của Chúa James Andrew, Hầu tước Dalhousie và Toàn quyền Ấn Độ.
DE Zu den Gast-Bartendern, die während der Cocktail Week die Barszene verwöhnen, gehören Alex Kratena von P(our) in London, Hiroyasu Kayama von Benfiddich in Tokio und Terry Kim von Alice in Seoul.
VI Những người pha chế rượu khách mời đã làm sáng bừng khu quầy bar trong tuần lễ cooktail là Alex Kratena của P(our) tại London, Hiroyasu Kayama của Benfiddich tại Tokyo và Terry Kim của Alice tại Seoul.
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trong |
DE Dieser Stand wurde in den 1950er Jahren von Toh Seng Wang gegründet und wurde ursprünglich von einem Handkarren in den Straßen von Tiong Bahru verkauft
VI Được Toh Seng Wang sáng lập vào thập niên 1950, quán ăn này lúc đầu bán đồ ăn trên xe đẩy trên những con phố của Tiong Bahru
alemão | vietnamita |
---|---|
in | vào |
und | đầu |
DE Durch das Deaktivieren von Werbe-Cookies wird keine Werbung von den von Ihnen besuchten Seiten entfernt. Stattdessen bedeutet dies, dass die angezeigten Anzeigen möglicherweise nicht Ihren Interessen entsprechen.
VI Việc từ chối cookie quảng cáo sẽ không xóa quảng cáo khỏi các trang bạn truy cập; thay vào đó, điều này có nghĩa là các quảng cáo mà bạn sẽ thấy có thể không phù hợp với sở thích của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
bedeutet | có nghĩa |
cookies | cookie |
den | với |
die | và |
DE Schauen Sie die Preise von Bitcoin und von anderen Kryptowährungen in Echtzeit an. Überprüfen Sie die Live-Preise und Kryptomarktbewegungen direkt von Ihrer Trust Wallet .
VI Xem giá của Bitcoin và các loại tiền mã hóa khác trong thời gian thực. Kiểm tra giá và sự biến động của thị trường tiền mã hóa trực tiếp ngay từ trong Ví Trust.
alemão | vietnamita |
---|---|
schauen | xem |
bitcoin | bitcoin |
anderen | khác |
in | trong |
echtzeit | thời gian thực |
direkt | trực tiếp |
DE Das umfasst die Wartung von Servern und Betriebssystemen, die Bereitstellung von Kapazitäten und die automatische Skalierung, die Bereitstellung von Code und Sicherheitspatches ebenso wie die Codeüberwachung und -protokollierung
VI Việc này bao gồm cả bảo trì máy chủ và hệ điều hành, cung cấp công suất và tự động thay đổi quy mô, triển khai mã và bản vá bảo mật cũng như giám sát và ghi nhật ký mã
alemão | vietnamita |
---|---|
die | này |
von | thay đổi |
bereitstellung | cung cấp |
DE Durch direktes Speichern von Daten im Arbeitsspeicher stellen diese Datenbanken dort eine Latenz von Mikrosekunden bereit, wo eine Latenz von Millisekunden nicht ausreicht.
VI Bằng cách lưu trữ dữ liệu trực tiếp trong bộ nhớ, những cơ sở dữ liệu này cung cấp độ trễ chỉ một phần triệu giây khi mà độ trễ mili giây là chưa đủ.
alemão | vietnamita |
---|---|
speichern | lưu |
daten | dữ liệu |
diese | này |
datenbanken | cơ sở dữ liệu |
eine | những |
nicht | liệu |
stellen | cung cấp |
durch | bằng cách |
DE Es ist möglich, eine Datei hochzuladen, die von diesen Webservices nicht erkannt wird, und sie mit Hilfe von Presets in ein Format umzuwandeln, das von diesen Webseiten unterstützt wird.
VI Có thể tải lên file mà các dịch vụ web này không nhận dạng được và chuyển đổi file đó bằng cách sử dụng cài đặt trước sang định dạng được các trang web này hỗ trợ.
alemão | vietnamita |
---|---|
datei | file |
mit | bằng |
umzuwandeln | chuyển đổi |
in | lên |
und | dịch |
ist | các |
sie | này |
DE Diese Gruppe von exotischen Währungspaaren wurde aufgrund von Wirtschaftsstatistiken von globalen Organisationen, wie dem IMF, etabliert
VI Nhóm các cặp tiền tệ ngoại lai được thông báo bởi các số liệu thống kê kinh tế từ các tổ chức toàn cầu như IMF
alemão | vietnamita |
---|---|
globalen | toàn cầu |
organisationen | tổ chức |
wurde | được |
wie | như |
von | các |
DE Diese Gruppe von exotischen Währungspaaren wurde aufgrund von Wirtschaftsstatistiken von globalen Organisationen, wie dem IMF, etabliert
VI Nhóm các cặp tiền tệ ngoại lai được thông báo bởi các số liệu thống kê kinh tế từ các tổ chức toàn cầu như IMF
alemão | vietnamita |
---|---|
globalen | toàn cầu |
organisationen | tổ chức |
wurde | được |
wie | như |
von | các |
DE Diese Gruppe von exotischen Währungspaaren wurde aufgrund von Wirtschaftsstatistiken von globalen Organisationen, wie dem IMF, etabliert
VI Nhóm các cặp tiền tệ ngoại lai được thông báo bởi các số liệu thống kê kinh tế từ các tổ chức toàn cầu như IMF
alemão | vietnamita |
---|---|
globalen | toàn cầu |
organisationen | tổ chức |
wurde | được |
wie | như |
von | các |
DE Diese Gruppe von exotischen Währungspaaren wurde aufgrund von Wirtschaftsstatistiken von globalen Organisationen, wie dem IMF, etabliert
VI Nhóm các cặp tiền tệ ngoại lai được thông báo bởi các số liệu thống kê kinh tế từ các tổ chức toàn cầu như IMF
alemão | vietnamita |
---|---|
globalen | toàn cầu |
organisationen | tổ chức |
wurde | được |
wie | như |
von | các |
DE Diese Gruppe von exotischen Währungspaaren wurde aufgrund von Wirtschaftsstatistiken von globalen Organisationen, wie dem IMF, etabliert
VI Nhóm các cặp tiền tệ ngoại lai được thông báo bởi các số liệu thống kê kinh tế từ các tổ chức toàn cầu như IMF
alemão | vietnamita |
---|---|
globalen | toàn cầu |
organisationen | tổ chức |
wurde | được |
wie | như |
von | các |
DE Diese Gruppe von exotischen Währungspaaren wurde aufgrund von Wirtschaftsstatistiken von globalen Organisationen, wie dem IMF, etabliert
VI Nhóm các cặp tiền tệ ngoại lai được thông báo bởi các số liệu thống kê kinh tế từ các tổ chức toàn cầu như IMF
alemão | vietnamita |
---|---|
globalen | toàn cầu |
organisationen | tổ chức |
wurde | được |
wie | như |
von | các |
DE Diese Gruppe von exotischen Währungspaaren wurde aufgrund von Wirtschaftsstatistiken von globalen Organisationen, wie dem IMF, etabliert
VI Nhóm các cặp tiền tệ ngoại lai được thông báo bởi các số liệu thống kê kinh tế từ các tổ chức toàn cầu như IMF
alemão | vietnamita |
---|---|
globalen | toàn cầu |
organisationen | tổ chức |
wurde | được |
wie | như |
von | các |
DE Diese Gruppe von exotischen Währungspaaren wurde aufgrund von Wirtschaftsstatistiken von globalen Organisationen, wie dem IMF, etabliert
VI Nhóm các cặp tiền tệ ngoại lai được thông báo bởi các số liệu thống kê kinh tế từ các tổ chức toàn cầu như IMF
alemão | vietnamita |
---|---|
globalen | toàn cầu |
organisationen | tổ chức |
wurde | được |
wie | như |
von | các |
DE VERLUST VON UNTERNEHMENSGEWINNEN, UNTERBRECHUNG DES GESCHÄFTSBETRIEBS, VERLUST VON UNTERNEHMENSDATEN, VERLUST VON GESCHÄFTSMÖGLICHKEITEN;
VI MẤT LỢI NHUẬN KINH DOANH, GIÁN ĐOẠN KINH DOANH, MẤT THÔNG TIN KINH DOANH, MẤT CƠ HỘI KINH DOANH;
DE Sie können sicher sein, dass unabhängig von der von Ihnen gewählten Einweg-E-Mail-Dienstoption, eine temporäre Adresse generiert wird, um Spam von persönlichen oder geschäftlichen Konten abzuleiten.
VI Bạn có thể tin tưởng rằng bất kể bạn chọn tùy chọn dịch vụ email dùng một lần nào - nó sẽ tạo ra một địa chỉ tạm thời để chuyển thư rác khỏi tài khoản cá nhân hoặc tài khoản cơ quan .
alemão | vietnamita |
---|---|
persönlichen | cá nhân |
konten | tài khoản |
oder | hoặc |
sie | bạn |
von | dịch |
DE Anpassbare Tools für das Online Marketing, mit deren Hilfe du von überall aus arbeiten und Geld verdienen kannst. Hier hast du die Flexibilität, neue Leads von zu generieren und diese zu deinen Kunden zu machen und das alles von zu Hause aus.
VI Xem gói tiếp thị kỹ thuật số GetResponse có thể giúp bạn đạt đượccác mục tiêu tiếp thị trực tuyến như thế nào.
alemão | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
und | thế |
hast | bạn |
Mostrando 50 de 50 traduções