DE Wenn Sie nach einem Tag am Strand hungrig sind, sollten Sie unbedingt im East Coast Lagoon Food Village vorbeischauen, einem beliebten Ort für alle Freunde einheimischer Hausmannskost.
DE Wenn Sie nach einem Tag am Strand hungrig sind, sollten Sie unbedingt im East Coast Lagoon Food Village vorbeischauen, einem beliebten Ort für alle Freunde einheimischer Hausmannskost.
VI Nếu bạn thấy bụng đói cồn cào sau một ngày ở bờ biển, hãy nhớ ghé qua East Coast Lagoon Food Village, một thiên đường được những người thèm đặc sản bình dân ưa chuộng.
alemão | vietnamita |
---|---|
tag | ngày |
alle | người |
sie | bạn |
nach | sau |
für | qua |
DE Eine aufwendig gestaltete Sandburg am Strand des East Coast Park an einem sonnigen Tag in Singapur
VI Lâu đài cát được xây khéo léo trên bãi biển của East Coast Park vào một ngày nắng đẹp ở Singapore
alemão | vietnamita |
---|---|
tag | ngày |
singapur | singapore |
des | của |
DE Es ist aber auch ein hervorragender Ort, um sich einfach mit einem Cocktail oder einer Kleinigkeit zu Essen in einem der zahlreichen Restaurants, Bars und Cafés am Strand zurückzulehnen und zu entspannen
VI Đây là nơi tuyệt vời để ngồi xuống và thư giãn, với vô số các lựa chọn nhà hàng, quán bar và quán cafe dọc bờ biển để bạn nhấm nháp một ly cocktail hoặc ăn nhẹ
alemão | vietnamita |
---|---|
ort | nơi |
oder | hoặc |
der | các |
mit | với |
DE Touristeninformation Tickets Andenken Geführte Touren zu Fuß Events Kostenfreies WLAN
VI Thông tin Du lịch Thông tin vé Quà lưu niệm Tour đi bộ Sự kiện WiFi Miễn phí
alemão | vietnamita |
---|---|
events | sự kiện |
DE Touristeninformation Andenken Tickets Geführte Touren zu Fuß Events Fahrradverleih Schalter zum Geldwechseln Kostenfreies WLAN
VI Thông tin Du lịch Quà lưu niệm Thông tin vé Tour đi bộ Sự kiện Cho thuê xe đạp Cơ sở đổi tiền WiFi Miễn phí
alemão | vietnamita |
---|---|
events | sự kiện |
zum | cho |
DE Als der Viehhandel Fuß fasste, wurde dieser zu einem hauptsächlich indischen Gewerbe, da die Händler indische Wanderarbeiter anheuerten
VI Khi việc trao đổi gia súc bắt đầu hình thành, phần lớn các giao dịch buôn bán là giữa người Ấn với nhau, vì các thương nhân thường thuê dân lao động nhập cư người Ấn
alemão | vietnamita |
---|---|
als | khi |
der | các |
DE Schießen Sie ein Selfie mit dieser berühmten Figur an der historischen Raffles Landing Site (Landeplatz von Sir Stamford Raffles), wo Raffles im Jahr 1819 zum ersten Mal einen Fuß auf die Insel gesetzt haben soll.
VI Hãy chụp ảnh selfie với nhân vật nổi tiếng được đặt tại Khu Tượng Raffles Landing Site lịch sử này, nơi người ta cho rằng ngài Raffles lần đầu đặt chân lên đảo năm 1819.
alemão | vietnamita |
---|---|
mal | lần |
haben | được |
an | tại |
jahr | năm |
mit | với |
von | đầu |
sie | này |
DE Melden Sie sich unbedingt für das Bastien's Duo an, eine synchronisierte Behandlung von zwei Therapeuten, die sich von Kopf bis Fuß auf Ihren gesamten Körper konzentriert.
VI Hãy nhớ đăng ký Bastien’s Duo, một liệu pháp đồng thời do hai chuyên viên cùng thực hiện, tập trung vào toàn bộ cơ thể bạn, từ đầu đến chân.
alemão | vietnamita |
---|---|
zwei | hai |
sie | bạn |
DE Pulau Ubin lässt sich viel besser auf dem Fahrrad als zu Fuß erkunden; mieten Sie sich also am besten eins in einem der Läden am Pier.
VI Khám phá tất cả những điều Đảo Pulau Ubin mang lại có thể là quá sức nếu bạn đi bộ, vì vậy hãy nhớ thuê một chiếc xe đạp từ các cửa hàng nằm rải rác trên cầu cảng chính.
alemão | vietnamita |
---|---|
auf | trên |
sie | bạn |
der | các |
DE Mit dem Fahrrad oder zu Fuß – Sie haben die Wahl
VI Đạp xe hoặc đi bộ, tùy bạn quyết định
DE Die Gläubigen legen die vier Kilometer zu Fuß zurück, gemeinsam mit Verwandten und Freunden, die Lieder singen und beten, um die Gläubigen zu unterstützen und in ihrem Vorhaben zu bestärken.
VI Các tín đồ sẽ đi bộ bốn ki-lô-mét, cùng với những người họ hàng và bạn bè đọc kinh và hát những bài thánh ca để cổ vũ và khuyến khích họ.
alemão | vietnamita |
---|---|
vier | bốn |
mit | với |
die | các |
ihrem | bạn |
DE Poste Formulare in der Fuß-, Seiten- oder Kopfleiste deiner Website – wo immer du möchstest.
VI Đăng biểu mẫu lên chân trang, thanh bên, thanh trên, bất kỳ đâu phù hợp với thiết lập trang của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
website | trang |
der | của |
du | bạn |
in | với |
DE Du kannst deine Litecoin Wallet vom Google Play Store herunterladen oder vom iOS App Store.
VI Bạn có thể tải về Ví Litecoin từ Cửa hàng Google Play hay Ví Litecoin cho iOS từ cửa hàng ứng dụng iOS.
alemão | vietnamita |
---|---|
ios | ios |
du | bạn |
DE Du kannst die iOS Bitcoin Cash Wallet direkt vom iOS App Store herunterladen oder für die Android Version von Bitcoin Cash Wallet direkt vom Google Play Store.
VI Bạn có thể tải về Ví Bitcoin Cash cho iOS từ Cửa hàng ứng dụng iOS hoặc Tải về Ví Bitcoin Cash cho Android từ Cửa hàng Google Play
alemão | vietnamita |
---|---|
ios | ios |
bitcoin | bitcoin |
android | android |
oder | hoặc |
die | bạn |
für | cho |
DE Während die Etymologie des Namens des Gerichts ungewiss ist, glauben Gelehrte, dass der Name Laksa entweder vom Sanskrit-Wort für „viele“ oder vom persischen Wort für „rutschig“ stammt.
VI Mặc dù tên gọi nguyên gốc món ăn khá mơ hồ, các học giả tin rằng tên gọi laksa bắt nguồn từ tiếng Phạn có nghĩa là ‘nhiều’ hoặc từ Ba Tư có nghĩa là ‘trơn trượt’.
alemão | vietnamita |
---|---|
viele | nhiều |
oder | hoặc |
die | các |
DE Du kannst deine Litecoin Wallet vom Google Play Store herunterladen oder vom iOS App Store.
VI Bạn có thể tải về Ví Litecoin từ Cửa hàng Google Play hay Ví Litecoin cho iOS từ cửa hàng ứng dụng iOS.
alemão | vietnamita |
---|---|
ios | ios |
du | bạn |
DE Du kannst die iOS Bitcoin Cash Wallet direkt vom iOS App Store herunterladen oder für die Android Version von Bitcoin Cash Wallet direkt vom Google Play Store.
VI Bạn có thể tải về Ví Bitcoin Cash cho iOS từ Cửa hàng ứng dụng iOS hoặc Tải về Ví Bitcoin Cash cho Android từ Cửa hàng Google Play
alemão | vietnamita |
---|---|
ios | ios |
bitcoin | bitcoin |
android | android |
oder | hoặc |
die | bạn |
für | cho |
DE Liebe Bitbuller! Der Bitcoin Monatsclose vom Juli schliesst sauber auf den Levels vom April ab und befindet sich demnach knappe 800$ unter den 30000$
VI Tỷ giá XAUUSD sau khi tin CPI của Mỹ được công bố đã có giai đoạn chạy mạnh 2 chiều, tuy nhiên chưa thể phá vỡ xu hướng giảm
alemão | vietnamita |
---|---|
und | của |
DE Liebe Bitbuller! Der Bitcoin Monatsclose vom Juli schliesst sauber auf den Levels vom April ab und befindet sich demnach knappe 800$ unter den 30000$
VI Tỷ giá XAUUSD sau khi tin CPI của Mỹ được công bố đã có giai đoạn chạy mạnh 2 chiều, tuy nhiên chưa thể phá vỡ xu hướng giảm
alemão | vietnamita |
---|---|
und | của |
DE Liebe Bitbuller! Der Bitcoin Monatsclose vom Juli schliesst sauber auf den Levels vom April ab und befindet sich demnach knappe 800$ unter den 30000$
VI Tỷ giá XAUUSD sau khi tin CPI của Mỹ được công bố đã có giai đoạn chạy mạnh 2 chiều, tuy nhiên chưa thể phá vỡ xu hướng giảm
alemão | vietnamita |
---|---|
und | của |
DE Liebe Bitbuller! Der Bitcoin Monatsclose vom Juli schliesst sauber auf den Levels vom April ab und befindet sich demnach knappe 800$ unter den 30000$
VI Tỷ giá XAUUSD sau khi tin CPI của Mỹ được công bố đã có giai đoạn chạy mạnh 2 chiều, tuy nhiên chưa thể phá vỡ xu hướng giảm
alemão | vietnamita |
---|---|
und | của |
DE Lily Hay Newman vom Maganzin WIRED untersucht den Aufstieg von Browser-Isolierungsdiensten und den Eintritt von Cloudflare in diesen Markt.
VI Lily Hay Newman của tạp chí WIRED tìm hiểu sự gia tăng sử dụng tính năng Browser Isolation và việc ra mắt Cloudflare trên thị trường.
alemão | vietnamita |
---|---|
markt | thị trường |
und | trường |
in | trên |
DE Mit nur wenigen Klicks können Sie Spectrum direkt vom Dashboard oder der API aus konfigurieren
VI Spectrum có thể được cấu hình rất dễ dàng ngay trên bảng điều khiển hoặc bằng API
alemão | vietnamita |
---|---|
können | có thể được |
dashboard | bảng điều khiển |
api | api |
konfigurieren | cấu hình |
der | điều |
oder | hoặc |
mit | bằng |
DE Das Netzwerk verwendet Anycast mit 100 % SLA-Verfügbarkeit. Dadurch müssen Sie nie konfigurieren, wohin der vom Benutzer initiierte Traffic geroutet wird – und Ausfälle gehören der Vergangenheit an.
VI Mạng biên sử dụng công nghệ Anycast với SLA thời gian hoạt động 100%, có nghĩa là bạn không phải tự cấu hình nơi lưu lượng truy cập được định tuyến hoặc lo lắng về việc ngừng hoạt động.
DE Diese Art von Traffic sollte vom Betreiber jeder Website verstanden werden, die meisten Analysedienste ignorieren ihn jedoch.
VI Đó là lưu lượng truy cập mà mọi trang web cần phải biết, nhưng hầu hết các dịch vụ phân tích đều bỏ qua.
alemão | vietnamita |
---|---|
meisten | hầu hết |
jedoch | nhưng |
werden | phải |
jeder | mọi |
die | các |
DE Projektbetreuer, die den Verhaltenskodex nicht befolgen oder durchsetzen, können dauerhaft vom Projektteam ausgeschlossen werden.
VI Những người duy trì dự án không tuân theo hoặc thực thi Quy tắc ứng xử có thể bị xóa vĩnh viễn khỏi nhóm dự án.
alemão | vietnamita |
---|---|
oder | hoặc |
DE Spezielle Spiele: Gönnen Sie sich eine Abwechslung vom Standard mit einer Vielzahl von Spezialspielen, die von Bingo über Keno bis hin zu thematischen Rubbellosen reichen.
VI Trò Chơi Đặc Biệt: Thoát khỏi quy chuẩn với nhiều trò chơi đặc biệt, từ bingo đến keno và vé cào theo chủ đề.
alemão | vietnamita |
---|---|
standard | chuẩn |
vielzahl | nhiều |
mit | với |
spiele | trò chơi |
eine | chơi |
DE Der Schuhdesignerrebell lässt uns an seiner vom Punk inspirierten Leidenschaft teilhaben.
VI Nhà thiết kế giày phá cách chia sẻ niềm đam mê lấy cảm hứng từ phong cách punk của mình.
alemão | vietnamita |
---|---|
der | của |
DE Diese deutsche Version der personenbezogenen Datenschutzrichtlinien wurde vom englischen Original übersetzt. Bei jeglichen Abweichungen gilt die englische Originalversion.
VI Phiên bản tiếng Việt của chính sách bảo vệ dữ liệu cá nhân đã được dịch từ bản gốc tiếng Anh. Trong trường hợp có bất kỳ sự khác biệt nào, phiên bản tiếng Anh sẽ được ưu tiên áp dụng.
alemão | vietnamita |
---|---|
version | phiên bản |
personenbezogenen | cá nhân |
bei | trong |
wurde | được |
vom | dịch |
DE Die Knoten des Netzwerks sind reale Unternehmen, die zunächst vom Team ausgewählt wurden, bis die voll funktionsfähige Anzahl von 50 Signer-Knoten ihren Ruf im Netzwerk staked.
VI Các nút của mạng lưới bao gồm 50 nút hoạt động đầy đủ, ban đầu được nhóm lựa chọn từ các công ty trong thế giới thực, các nút đã và đang tạo nên danh tiếng của họ trong mạng.
alemão | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
netzwerk | mạng |
unternehmen | công ty |
DE Im Gegensatz zu Kryptowährungen wie Bitcoin und Ethereum braucht Nimiq keinen Drittanbieter-Knoten, um Transaktionen direkt vom Browser aus zu senden
VI Không giống như các loại tiền điện tử như Bitcoin và Ethereum , Nimiq không cần nút của bên thứ ba để gửi giao dịch trực tiếp từ trình duyệt
alemão | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
ethereum | ethereum |
keinen | không |
transaktionen | giao dịch |
direkt | trực tiếp |
wie | như |
zu | tiền |
senden | gửi |
browser | trình duyệt |
DE NIM ist die Währung eines Ökosystems von Anwendungen, das sowohl von der Community als auch vom Entwicklerteam entwickelt wurde
VI NIM là tiền tệ của một hệ sinh thái các ứng dụng được xây dựng bởi cộng đồng và nhóm Dev
alemão | vietnamita |
---|---|
währung | tiền |
anwendungen | các ứng dụng |
der | của |
DE Dies ist ein System, das unabhängig vom Einfluss zentralisierter Behörden ist, elektronisch übertragbar ist und sofort zu einer sehr geringen Gebühr verschickt werden kann.
VI Đây là một hệ thống độc lập với các ảnh hưởng từ các cơ quan tập trung, một loại tiền tệ có thể gửi nhận trên hệ thống điện tử ngay lập tức với một mức chi phí rất nhỏ.
alemão | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
behörden | cơ quan |
sofort | ngay lập tức |
werden | nhận |
sehr | rất |
ein | với |
das | các |
DE So einfach ist es! Jetzt verdienst du CAKE mit der vorgegeben APR vom Handelspaar, welches du farmst. Herunterladen Jetzt
VI Và đó là nó! Bây giờ bạn đang kiếm được CAKE theo tỷ lệ lợi nhuận hàng năm phổ biến của cặp giao dịch mà bạn sở hữu. Tải về ngay
alemão | vietnamita |
---|---|
jetzt | giờ |
ist | của |
mit | theo |
DE F: Wie kann ich eine AWS Lambda-Funktion verwenden, um auf Benachrichtigungen zu antworten, die vom Amazon Simple Notification Service (SNS) gesendet wurde?
VI Câu hỏi: Làm thế nào để sử dụng một hàm AWS Lambda nhằm phản hồi cho các thông báo do Amazon Simple Notification Service (SNS) gửi đến?
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda-funktion | lambda |
antworten | phản hồi |
amazon | amazon |
gesendet | gửi |
verwenden | sử dụng |
auf | cho |
die | các |
DE F: Wie kann ich eine AWS Lambda-Funktion verwenden, um auf E-Mails zu antworten, die vom Amazon Simple Email Service (SES) gesendet wurden?
VI Câu hỏi: Làm thế nào để sử dụng một hàm AWS Lambda để phản hồi với các email do Amazon Simple Email Service (SES) gửi?
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda-funktion | lambda |
antworten | phản hồi |
amazon | amazon |
gesendet | gửi |
verwenden | sử dụng |
auf | với |
die | các |
DE Die Funktion kann nur vom Eigentümer der Funktion oder von einem anderen AWS-Konto mit Genehmigung des Eigentümers aufgerufen werden
VI Chỉ chủ sở hữu của hàm hoặc một tài khoản AWS khác được chủ sở hữu cấp quyền mới có thể gọi ra hàm
alemão | vietnamita |
---|---|
funktion | hàm |
oder | hoặc |
anderen | khác |
der | của |
DE Die für die Ausführung von Funktionscode erforderlichen Dateien können vom Standard-Lambda-Benutzer gelesen werden
VI Người dùng Lambda mặc định có thể đọc các tệp cần thiết để thực thi mã hàm
alemão | vietnamita |
---|---|
die | các |
erforderlichen | cần thiết |
DE Dieser Datenstream enthält die Protokolle, die im Rahmen Ihres Funktionscodes generiert werden, sowie die Protokolle, die vom Lambda-Service im Rahmen des Aufrufs generiert werden.
VI Lượt phát này chứa những nhật ký được tạo từ bên trong mã hàm của bạn, và những nhật ký được tạo bởi dịch vụ Lambda khi thực hiện lệnh gọi.
alemão | vietnamita |
---|---|
werden | được |
im | trong |
ihres | của bạn |
DE Nach Empfang der Abonnementanforderung werden Protokolle vom Lambda-Service sowohl an CloudWatch gesendet als auch per HTTP oder TCP an die Erweiterung gestreamt.
VI Sau khi nhận được yêu cầu đăng ký, dịch vụ Lambda phát trực tuyến nhật ký đến tiện ích mở rộng thông qua HTTP hoặc TCP, bên cạnh việc gửi chúng đến CloudWatch.
alemão | vietnamita |
---|---|
werden | nhận |
vom | dịch |
gesendet | gửi |
als | khi |
http | http |
tcp | tcp |
die | chúng |
per | qua |
oder | hoặc |
nach | sau |
DE Der Kompilierungsprozess muss denselben Kompilierungsprozess nachahmen, den Sie verwenden würden, um einen Java-Code zu kompilieren, der vom AWS SDK abhängt
VI Quy trình xây dựng của bạn phải tương đồng với quy trình mà bạn sẽ sử dụng để biên soạn mã Java bất kỳ tùy thuộc vào AWS SDK
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
sdk | sdk |
verwenden | sử dụng |
muss | phải |
sie | bạn |
DE PCI DSS untersteht dem Mandat der Kartenmarken und wird vom Payment Card Industry Security Standards Council verwaltet.
VI PCI DSS được hãng thẻ ủy nhiệm và do Hội đồng Tiêu chuẩn Bảo mật Thẻ thanh toán quản lý.
alemão | vietnamita |
---|---|
pci | pci |
dss | dss |
security | bảo mật |
standards | chuẩn |
DE Die vom Joint Authorization Board (JAB) des FedRAMP für die Region AWS GovCloud (USA) erteilte vorläufige Betriebszulassung (P-ATO) auf High Baseline-Niveau bestätigt die innerhalb von AWS GovCloud (USA) eingerichteten Kontrollen
VI Cấp phép vận hành tạm thời (P-ATO) FedRAMP AWS GovCloud từ Ủy ban Cấp phép Chung (JAB) tại Mức cơ bản cao chứng thực các kiểm soát tại chỗ trong AWS GovCloud (US)
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
kontrollen | kiểm soát |
die | các |
high | cao |
von | trong |
DE Energiebedarf, der über die Kapazität der Solaranlage hinaus geht, wird automatisch vom Netz bereitgestellt, ohne dass manuelle Arbeiten erforderlich sind.
VI Nhu cầu bổ sung vượt quá công suất sẽ tự động được cung cấp bởi lưới điện mà không cần bất kỳ công việc thủ công nào.
alemão | vietnamita |
---|---|
über | cung cấp |
erforderlich | cần |
sind | ở |
ohne | không |
DE Werde ich durch die Photovoltaikanlage tagsüber komplett unabhängig vom Netzstrom?
VI Hệ thống năng lượng mặt trời của tôi có giúp tôi độc lập với lưới điện vào ban ngày không?
alemão | vietnamita |
---|---|
ich | tôi |
DE Um vollständig unabhängig vom Netzstrom zu sein, benötigen Sie ein Energiespeichersystem. Dieses bieten wir ihnen auch gerne vollständig finanziert an.
VI Bạn cần một hệ thống lưu trữ năng lượng hoàn toàn độc lập với lưới điện. Chúng tôi rất vui khi cung cấp cho bạn một hệ thống được tài trợ đầy đủ.
alemão | vietnamita |
---|---|
vollständig | hoàn toàn |
benötigen | cần |
bieten | cung cấp |
wir | chúng tôi |
sie | bạn |
auch | với |
DE Die Stromnetzpreise vom Energieversorger beinhalten normalerweise eine „Wechselkursabgabe“, sodass der Stromtarif, den Unternehmen heute zahlen, bereits an den US Dollar gekoppelt ist
VI Giá lưới điện thường có “phí tỷ giá hối đoái”, nghĩa là biểu giá điện mà các doanh nghiệp đang trả ngày nay, đã được liên kết với USD
DE Weiden Sie Ihre Augen an den spektakulären Blicken vom Supertree Grove inmitten der üppigen Gärten
VI Đắm mình trong những khung cảnh ngoạn mục từ Supertree Grove giữa những khu vườn tươi tốt
alemão | vietnamita |
---|---|
an | trong |
DE Unter der Leitung von Tetsuya Wakuda aus Sydney serviert das Waku Ghin im Marina Bay Sands® ausgezeichnete Gerichte im Omakase-Stil (vom Küchenchef zusammengestelltes Menü).
VI Được quản lý bởi Tetsuya Wakuda của Sydney, Waku Ghin ở Marina Bay Sands® phục vụ các món ăn xuất sắc theo phong cách 'omakase' (thực đơn do đầu bếp chọn).
alemão | vietnamita |
---|---|
von | đầu |
der | của |
vom | các |
DE Das größte Schmuckstück war jedoch das Haupthaus des Hotels, das von R. A. J. Bidwell vom Architekturbüro Swan & MacLaren konzipiert und 1899 fertiggestellt wurde.
VI Tuy nhiên, khu nhà chính của khách sạn, do R.A.J Bidwell của Swan & MacLaren thiết kế và hoàn thiện vào năm 1899, mới là viên ngọc quý trên chiếc vương miện.
alemão | vietnamita |
---|---|
jedoch | tuy nhiên |
hotels | khách sạn |
und | của |
Mostrando 50 de 50 traduções