DE Änderung am Bitcoin Protokoll, wodurch alte Blöcke ungültig werden, die in der Vergangenheit gültig waren. Bitcoin Segwit-Transaktionen wurden als Soft Fork ins Netzwerk implementiert.
"fork von bitcoin" em alemão pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
DE Änderung am Bitcoin Protokoll, wodurch alte Blöcke ungültig werden, die in der Vergangenheit gültig waren. Bitcoin Segwit-Transaktionen wurden als Soft Fork ins Netzwerk implementiert.
VI Là việc thay đổi giao thức của Bitcoin để làm cho các khối cũ đã hợp lệ trong quá khứ trở thành không hợp lệ. Tính năng Segwit của Bitcoin đã được triển khai như một Soft Fork cho mạng lưới.
alemão | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
protokoll | giao thức |
in | trong |
netzwerk | mạng |
der | của |
als | là |
DE Änderung am Bitcoin Protokoll, wodurch alte Blöcke ungültig werden, die in der Vergangenheit gültig waren. Bitcoin Segwit-Transaktionen wurden als Soft Fork ins Netzwerk implementiert.
VI Là việc thay đổi giao thức của Bitcoin để làm cho các khối cũ đã hợp lệ trong quá khứ trở thành không hợp lệ. Tính năng Segwit của Bitcoin đã được triển khai như một Soft Fork cho mạng lưới.
alemão | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
protokoll | giao thức |
in | trong |
netzwerk | mạng |
der | của |
als | là |
DE Bitcoin Segwit-Transaktionsfunktion wurde als Soft Fork ins Netzwerk implementiert.
VI Tính năng giao dịch Segwit đã được triển khai như một Soft Fork cho Bitcoin trước đó là một ví dụ.
alemão | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
DE Änderung am BitcoinProtokoll, mit dem zuvor ungültige Blöcke oder Transaktionen gültig werden. Der BerkeleyDB-Fehler hat im Jahr 2013 eine versehentlichen Hard Fork im Bitcoin Netzwerk aktiviert.
VI Thay đổi giao thức Bitcoin làm cho các khối hoặc giao dịch không hợp lệ trước đó trở thành hợp lệ. Một lỗi trong BerkeleyDB đã tình cờ kích hoạt một hard fork cho mạng lưới Bitcoin vào năm 2013.
alemão | vietnamita |
---|---|
transaktionen | giao dịch |
jahr | năm |
bitcoin | bitcoin |
oder | hoặc |
netzwerk | mạng |
der | các |
dem | cho |
DE Der BerkeleyDB-Fehler hat im Jahr 2013 einen versehentliche Hard Fork im Bitcoin Netzwerk ausgelöst.
VI Một lỗi trong BerkeleyDB đã được kích hoạt và tạo nên một hard fork tình cờ của mạng lưới Bitcoin trong năm 2013.
alemão | vietnamita |
---|---|
der | của |
jahr | năm |
bitcoin | bitcoin |
netzwerk | mạng |
DE Der BerkeleyDB-Fehler hat im Jahr 2013 einen versehentliche Hard Fork im Bitcoin Netzwerk ausgelöst.
VI Một lỗi trong BerkeleyDB đã được kích hoạt và tạo nên một hard fork tình cờ của mạng lưới Bitcoin trong năm 2013.
alemão | vietnamita |
---|---|
der | của |
jahr | năm |
bitcoin | bitcoin |
netzwerk | mạng |
DE Bitcoin Cash funktioniert fast genau wie Bitcoin da es auf der ursprünglichen Bitcoin core software basiert
VI Bitcoin Cash hoạt động chính xác gần như Bitcoin vì nó dựa trên phần mềm lõi gốc của Bitcoin
alemão | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
software | phần mềm |
basiert | dựa trên |
der | của |
auf | trên |
DE Es handelt sich um einen "Fork" von Ethereum, weshalb Sie auch über Smart Contracts verfügt
VI Nó là một nhánh phân tách của Ethereum, vì vậy nó cũng có khả năng thực hiện các hợp đồng thông minh
alemão | vietnamita |
---|---|
ethereum | ethereum |
smart | thông minh |
auch | cũng |
von | của |
sie | các |
DE Smart Contracts & Formal Verification Proof-of-Stake Self-amendment: Tezos kann sich selbst aktualisieren, ohne das Netzwerk in zwei verschiedene Blockchains aufteilen ("fork") zu müssen.
VI Hợp đồng thông minh & Xác minh chính thức Proof-of-Stake Tự sửa đổi: Tezos có thể tự nâng cấp mà không cần phải chia ("fork") mạng thành hai blockchain khác nhau.
alemão | vietnamita |
---|---|
smart | thông minh |
netzwerk | mạng |
zwei | hai |
verschiedene | khác nhau |
müssen | cần |
zu | đổi |
das | không |
DE Ein hard Fork ist eine Art Spaltung oder Divergenz, bei der die Community entscheidet, dass sie nicht mehr denselben Protokollen in derselben Blockchain folgen wird
VI Một hard fork là một loại phân tách hoặc phân kỳ trong đó cộng đồng quyết định họ sẽ không còn tuân theo các giao thức trên cùng một blockchain nữa
alemão | vietnamita |
---|---|
art | loại |
folgen | theo |
oder | hoặc |
in | trong |
nicht | không |
der | các |
mehr | trên |
DE Daher wurde in der Ethereum Blockchain mit Block 192000 ein Hard Fork implementiert, um den Verlust der DAO-Investoren zu kompensieren
VI Vì vậy, một hard fork đã được triển khai trên blockchain Ethereum tại khối 192000 để hoàn trả khoản lỗ của các nhà đầu tư vào DAO
alemão | vietnamita |
---|---|
ethereum | ethereum |
DE Der Hard Fork machte die gehackte Transaktion ungültig und eine neue Version der Blockchain wurde gebildet
VI Việc hard fork khiến các giao dịch bị hack trở nên không hợp lệ và một phiên bản mới của blockchain đã được hình thành
alemão | vietnamita |
---|---|
transaktion | giao dịch |
neue | mới |
version | phiên bản |
der | của |
DE Eine Minderheit an Usern war gegen diesen Hard Fork und entschliessen sich dazu diese Blockchain unter dem Namen " Ethereum Classic" weiterzuführen.
VI Một số ít người dùng đã chống lại hard fork, vì vậy họ tiếp tục sử dụng blockchain cũ và tự gọi mình là Ethereum Classic.
alemão | vietnamita |
---|---|
gegen | chống lại |
ethereum | ethereum |
sich | người |
dem | sử dụng |
DE Ein hard Fork ist eine Art Spaltung oder Divergenz, bei der die Community entscheidet, dass sie nicht mehr denselben Protokollen in derselben Blockchain folgen wird
VI Một hard fork là một loại phân tách hoặc phân kỳ trong đó cộng đồng quyết định họ sẽ không còn tuân theo các giao thức trên cùng một blockchain nữa
alemão | vietnamita |
---|---|
art | loại |
folgen | theo |
oder | hoặc |
in | trong |
nicht | không |
der | các |
mehr | trên |
DE Daher wurde in der Ethereum Blockchain mit Block 192000 ein Hard Fork implementiert, um den Verlust der DAO-Investoren zu kompensieren
VI Vì vậy, một hard fork đã được triển khai trên blockchain Ethereum tại khối 192000 để hoàn trả khoản lỗ của các nhà đầu tư vào DAO
alemão | vietnamita |
---|---|
ethereum | ethereum |
DE Der Hard Fork machte die gehackte Transaktion ungültig und eine neue Version der Blockchain wurde gebildet
VI Việc hard fork khiến các giao dịch bị hack trở nên không hợp lệ và một phiên bản mới của blockchain đã được hình thành
alemão | vietnamita |
---|---|
transaktion | giao dịch |
neue | mới |
version | phiên bản |
der | của |
DE Eine Minderheit an Usern war gegen diesen Hard Fork und entschliessen sich dazu diese Blockchain unter dem Namen " Ethereum Classic" weiterzuführen.
VI Một số ít người dùng đã chống lại hard fork, vì vậy họ tiếp tục sử dụng blockchain cũ và tự gọi mình là Ethereum Classic.
alemão | vietnamita |
---|---|
gegen | chống lại |
ethereum | ethereum |
sich | người |
dem | sử dụng |
DE Smart Contracts & Formal Verification Proof-of-Stake Self-amendment: Tezos kann sich selbst aktualisieren, ohne das Netzwerk in zwei verschiedene Blockchains aufteilen ("fork") zu müssen.
VI Hợp đồng thông minh & Xác minh chính thức Proof-of-Stake Tự sửa đổi: Tezos có thể tự nâng cấp mà không cần phải chia ("fork") mạng thành hai blockchain khác nhau.
alemão | vietnamita |
---|---|
smart | thông minh |
netzwerk | mạng |
zwei | hai |
verschiedene | khác nhau |
müssen | cần |
zu | đổi |
das | không |
DE Du kannst die iOS Bitcoin Cash Wallet direkt vom iOS App Store herunterladen oder für die Android Version von Bitcoin Cash Wallet direkt vom Google Play Store.
VI Bạn có thể tải về Ví Bitcoin Cash cho iOS từ Cửa hàng ứng dụng iOS hoặc Tải về Ví Bitcoin Cash cho Android từ Cửa hàng Google Play
alemão | vietnamita |
---|---|
ios | ios |
bitcoin | bitcoin |
android | android |
oder | hoặc |
die | bạn |
für | cho |
DE Du kannst die iOS Bitcoin Cash Wallet direkt vom iOS App Store herunterladen oder für die Android Version von Bitcoin Cash Wallet direkt vom Google Play Store.
VI Bạn có thể tải về Ví Bitcoin Cash cho iOS từ Cửa hàng ứng dụng iOS hoặc Tải về Ví Bitcoin Cash cho Android từ Cửa hàng Google Play
alemão | vietnamita |
---|---|
ios | ios |
bitcoin | bitcoin |
android | android |
oder | hoặc |
die | bạn |
für | cho |
DE Lassen Sie uns Wrapped Bitcoin (WBTC) als unser Beispiel verwenden, eine tokenisierte Version von Bitcoin auf Ethereum
VI Chúng ta sẽ lấy Wrapped Bitcoin (WBTC), phiên bản Bitcoin được token hóa trên Ethereum làm ví dụ
DE Erhalten Sie Bitcoin, Litecoin, Ethereum, XRP, Bitcoin Cash , Binance Coin und mehr zu den bestmöglichen Preisen.
VI Nhận Bitcoin , Litecoin , Ethereum , XRP, Bitcoin Cash , Binance Coin và nhiều đồng tiền mã hóa hơn nữa với tỷ lệ tốt nhất có thể.
alemão | vietnamita |
---|---|
erhalten | nhận |
bitcoin | bitcoin |
ethereum | ethereum |
zu | tiền |
den | với |
DE Kaufe Bitcoin mit einer Kreditkarte - Lese unseren Leitfaden, wie man Bitcoin sicher & schnell mit der Trust Wallet heute noch kauft!
VI Mua Bitcoin bằng thẻ tín dụng - Đọc hướng dẫn của chúng tôi để biết cách mua Bitcoin một cách an toàn & nhanh chóng với Ví Trust ngay hôm nay!
alemão | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
kreditkarte | thẻ tín dụng |
heute | hôm nay |
der | của |
kaufe | mua |
sicher | an toàn |
mit | với |
schnell | nhanh |
unseren | chúng tôi |
DE Kaufen Sie Bitcoin & und bewahren Sie Ihre Bitcoin in der Trust Wallet auf.
VI Mua Bitcoin và lưu trữ Bitcoin của bạn với Ví Trust .
alemão | vietnamita |
---|---|
kaufen | mua |
bitcoin | bitcoin |
ihre | của bạn |
der | với |
und | của |
DE Im Januar 2009 wurde das Bitcoin Netzwerk gestartet, als der Genesis-Block der Bitcoin Blockchain gemined wurde
VI Vào tháng 1 năm 2009, mạng lưới Bitcoin được khởi chạy khi khối gốc của chuỗi khối Bitcoin được khai thác
alemão | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
wurde | được |
das | và |
der | của |
netzwerk | mạng |
im | vào |
als | khi |
DE Trust Wallet ist eine sichere und einfach zu verwendende Krypto Wallet mit Sicherheitsstandards in Bitcoin für Ihre Bitcoin ( BTC )
VI Ví Trust là một Ví an toàn và dễ sử dụng, nó có các tiêu chuẩn bảo mật cấp ngân hàng để giúp bạn lưu giữ Bitcoin (BTC)
alemão | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
ihre | bạn |
sichere | an toàn |
mit | sử dụng |
btc | btc |
eine | các |
DE Dies bedeutet echte Vorteile in Bitcoin auf Geschwindigkeit, Kosten und Energieeffizienz gegenüber anderen Systemen wie Bitcoin
VI Điều đó có nghĩa là lợi thế thực sự về tốc độ, chi phí và hiệu quả năng lượng so với các hệ thống khác như Bitcoin
alemão | vietnamita |
---|---|
bedeutet | có nghĩa |
bitcoin | bitcoin |
auf | với |
anderen | khác |
wie | các |
DE Bitcoin Cash ist eine digitale Währung, die Ende 2017 aus dem Bitcoin Netzwerk geforked wurde, mit dem Ziel, die tatsächliche Umsetzung des ursprünglichen Satoshi-Whitepapers zu gewährleisten
VI Bitcoin Cash là một loại tiền kỹ thuật số được phân tách ra từ mạng Bitcoin vào cuối năm 2017 với mục tiêu triển khai kế hoạch đầu tiên trong bản cáo bạch (whitepaper) gốc của Satoshi
alemão | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
währung | tiền |
netzwerk | mạng |
ziel | mục tiêu |
mit | với |
DE Bitcoin Cash ändert die Bitcoin Cash mit dem Ziel, die Transaktionsgebühren zu senken.
VI Bitcoin Cash thay đổi giới hạn kích thước khối với mục tiêu là giảm phí giao dịch.
alemão | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
ziel | mục tiêu |
senken | giảm |
mit | với |
DE Wie funktioniert Bitcoin und woher bekomme ich eine Bitcoin-Wallet?
VI Bitcoin hoạt động như thế nào và tôi có thể lấy ví bitcoin ở đâu?
alemão | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
ich | tôi |
wie | thế nào |
DE Bitcoin wird im Gegensatz zu anderen Bitcoin als Wertanlage betrachtet und könnte in den kommenden Jahren zur globale Reservewährung anreifen..
VI Không giống như các loại tiền điện tử khác, Bitcoin được coi là một đối tượng lưu trữ giá trị và được cho là loại tiền dự trữ toàn cầu trong những năm tới.
alemão | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
wird | không |
anderen | khác |
den | các |
jahren | năm |
globale | toàn cầu |
in | trong |
zur | cho |
DE Erhalten Sie Bitcoin, Litecoin, Ethereum, XRP, Bitcoin Cash , Binance Coin und mehr zu den bestmöglichen Preisen.
VI Nhận Bitcoin , Litecoin , Ethereum , XRP, Bitcoin Cash , Binance Coin và nhiều đồng tiền mã hóa hơn nữa với tỷ lệ tốt nhất có thể.
alemão | vietnamita |
---|---|
erhalten | nhận |
bitcoin | bitcoin |
ethereum | ethereum |
zu | tiền |
den | với |
DE Kaufen Sie Bitcoin & und bewahren Sie Ihre Bitcoin in der Trust Wallet auf.
VI Mua Bitcoin và lưu trữ Bitcoin của bạn với Ví Trust .
alemão | vietnamita |
---|---|
kaufen | mua |
bitcoin | bitcoin |
ihre | của bạn |
der | với |
und | của |
DE Kaufe Bitcoin mit einer Kreditkarte - Lese unseren Leitfaden, wie man Bitcoin sicher & schnell mit der Trust Wallet heute noch kauft!
VI Mua Bitcoin bằng thẻ tín dụng - Đọc hướng dẫn của chúng tôi để biết cách mua Bitcoin một cách an toàn & nhanh chóng với Ví Trust ngay hôm nay!
alemão | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
kreditkarte | thẻ tín dụng |
heute | hôm nay |
der | của |
kaufe | mua |
sicher | an toàn |
mit | với |
schnell | nhanh |
unseren | chúng tôi |
DE Trust Wallet ist eine sichere und einfach zu verwendende Krypto Wallet mit Sicherheitsstandards in Bitcoin für Ihre Bitcoin ( BTC )
VI Ví Trust là một Ví an toàn và dễ sử dụng, nó có các tiêu chuẩn bảo mật cấp ngân hàng để giúp bạn lưu giữ Bitcoin (BTC)
alemão | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
ihre | bạn |
sichere | an toàn |
mit | sử dụng |
btc | btc |
eine | các |
DE Wie funktioniert Bitcoin und woher bekomme ich eine Bitcoin-Wallet?
VI Bitcoin hoạt động như thế nào và tôi có thể lấy ví bitcoin ở đâu?
alemão | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
ich | tôi |
wie | thế nào |
DE Bitcoin wird im Gegensatz zu anderen Bitcoin als Wertanlage betrachtet und könnte in den kommenden Jahren zur globale Reservewährung anreifen..
VI Không giống như các loại tiền điện tử khác, Bitcoin được coi là một đối tượng lưu trữ giá trị và được cho là loại tiền dự trữ toàn cầu trong những năm tới.
alemão | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
wird | không |
anderen | khác |
den | các |
jahren | năm |
globale | toàn cầu |
in | trong |
zur | cho |
DE Dies bedeutet echte Vorteile in Bitcoin auf Geschwindigkeit, Kosten und Energieeffizienz gegenüber anderen Systemen wie Bitcoin
VI Điều đó có nghĩa là lợi thế thực sự về tốc độ, chi phí và hiệu quả năng lượng so với các hệ thống khác như Bitcoin
alemão | vietnamita |
---|---|
bedeutet | có nghĩa |
bitcoin | bitcoin |
auf | với |
anderen | khác |
wie | các |
DE Handeln Sie Bitcoin, Ethereum, Tesla, NDX100, USOIL und mehr. Handeln Sie Bitcoin, Ethereum, Tesla, NDX100, USOIL und mehr.
VI Giao dịch Bitcoin, Ethereum, Tesla, NDX100, USOIL và hơn thế nữa..
alemão | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
ethereum | ethereum |
mehr | hơn |
und | thế |
DE Bitcoin Minetrix: Cloud-Modell bringt Bitcoin-Mining für Privatleute
VI BONK tăng sáu lần, nhưng Meme Kombat sẽ là đồng meme đáng chú ý tiếp theo
DE Schauen Sie die Preise von Bitcoin und von anderen Kryptowährungen in Echtzeit an. Überprüfen Sie die Live-Preise und Kryptomarktbewegungen direkt von Ihrer Trust Wallet .
VI Xem giá của Bitcoin và các loại tiền mã hóa khác trong thời gian thực. Kiểm tra giá và sự biến động của thị trường tiền mã hóa trực tiếp ngay từ trong Ví Trust.
alemão | vietnamita |
---|---|
schauen | xem |
bitcoin | bitcoin |
anderen | khác |
in | trong |
echtzeit | thời gian thực |
direkt | trực tiếp |
DE Schauen Sie die Preise von Bitcoin und von anderen Kryptowährungen in Echtzeit an. Überprüfen Sie die Live-Preise und Kryptomarktbewegungen direkt von Ihrer Trust Wallet .
VI Xem giá của Bitcoin và các loại tiền mã hóa khác trong thời gian thực. Kiểm tra giá và sự biến động của thị trường tiền mã hóa trực tiếp ngay từ trong Ví Trust.
alemão | vietnamita |
---|---|
schauen | xem |
bitcoin | bitcoin |
anderen | khác |
in | trong |
echtzeit | thời gian thực |
direkt | trực tiếp |
DE Wenn Sie den geschätzten Betrag von Bitcoin wissen möchten, den Sie erhalten werden, können Sie vor dem Tausch von ETH/BTC immer unseren Preisrechner benutzen
VI Nếu bạn muốn biết số lượng ước tính Bitcoin mà bạn sẽ nhận được, bạn luôn có thể sử dụng bảng tính giá của chúng tôi trước khi thực hiện giao dịch ETH/BTC
alemão | vietnamita |
---|---|
wenn | khi |
wissen | biết |
vor | trước |
immer | luôn |
bitcoin | bitcoin |
benutzen | sử dụng |
werden | được |
erhalten | nhận |
btc | btc |
möchten | bạn muốn |
unseren | chúng tôi |
DE Kaufe ab einem Mindestwert von 50 USD bis zu 20.000 USD Bitcoin Cash pro Tag direkt über die App Krypto Wallet . Befolge diese einfachen Schritte:
VI Mua từ tối thiểu 50 đô la hoặc tối đa 20.000 đô la trị giá Bitcoin Cash mỗi ngày trực tiếp từ ứng dụng Ví tiền điện tử . Thực hiện theo các bước đơn giản và dễ dàng sau đây:
alemão | vietnamita |
---|---|
kaufe | mua |
bitcoin | bitcoin |
direkt | trực tiếp |
einfachen | dễ dàng |
zu | tiền |
pro | mỗi |
von | hoặc |
DE Kaufen Sie Bitcoin (BTC), Litecoin (LTC), Tron (TRX), Ripple (XRP) oder Ethereum(ETH) ganz bequem mit einer Kreditkarte. Ein Minimum von $50 USD bis hin zu $20,000 USD ist alles möglich.
VI Mua Bitcoin (BTC), Litecoin (LTC), Tron (TRX), Ripple (XRP) hoặc Ethereum (ETH) bằng thẻ tín dụng, mức mua tối thiểu là 50$ và mức tối đa là 20.000$ một ngày .
alemão | vietnamita |
---|---|
kaufen | mua |
oder | hoặc |
ethereum | ethereum |
kreditkarte | thẻ tín dụng |
bitcoin | bitcoin |
btc | btc |
mit | bằng |
DE Schaue dir die Preise für Bitcoin Cash und von Altcoins direkt in deiner Trust Wallet an. Einfaches und simples Interface für die Marktkapitalisierung,Handelsvolumen und für die Preisentwicklung, alles an einem Ort.
VI Xem giá của Bitcoin Cash và các altcoins ngay trong Ví Trust . Thật dễ dàng xem thông tin về Giới hạn thị trường, Khối lượng giao dịch, Mốc giá trong một khoảng thời gian ngay tại một nơi.
alemão | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
in | trong |
an | tại |
ort | nơi |
DE Wenn du ein grundlegendes Verständnis besitzt, wie DeFi-Apps funktionieren, ist das verdienen von Bitcoin auf dem Venus Protokoll überraschend einfach für dich
VI Kiếm Bitcoin trên giao thức Venus dễ dàng một cách đáng ngạc nhiên nếu bạn có hiểu biết cơ bản về cách hoạt động của các ứng dụng DeFi
alemão | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
protokoll | giao thức |
einfach | dễ dàng |
du | bạn |
von | của |
auf | trên |
DE Was sind die Vorteile von Bitcoin Cash ?
VI Các tính năng của Bitcoin Cash?
alemão | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
die | của |
DE (Tatsächlich enstammt Zcash der ursprünglichen Bitcoin codebase.) Es wurde von Wissenschaftlern am MIT, Johns Hopkins und anderen angesehenen akademischen und wissenschaftlichen Institutionen konzipiert
VI (Trên thực tế, Zcash được xây dựng trên cơ sở mã ban đầu của Bitcoin.) Nó được hình thành bởi các nhà khoa học tại MIT, Johns Hopkins, các tổ chức khoa học và viện khoa học đáng kính khác
alemão | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
anderen | khác |
wurde | được |
und | đầu |
DE Nimiq ist eine von Bitcoin inspirierte Blockchain-Technologie, die jedoch für den Browser entwickelt wurde
VI Nimiq là công nghệ blockchain lấy cảm hứng từ Bitcoin nhưng được thiết kế cho trình duyệt
alemão | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
jedoch | nhưng |
für | cho |
ist | được |
browser | trình duyệt |
Mostrando 50 de 50 traduções