Traduzir "ersten mal erhebt" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "ersten mal erhebt" de alemão para vietnamita

Traduções de ersten mal erhebt

"ersten mal erhebt" em alemão pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

ersten bạn cho chúng chúng tôi các của một những ra sau trong trên từ vào với đã đầu tiên để
mal bạn cho các của dịch dữ liệu hàng đầu liệu lên lần trên từ được đầu

Tradução de alemão para vietnamita de ersten mal erhebt

alemão
vietnamita

DE Das Riesenrad erhebt sich 165 Meter über dem Boden und bietet tagsüber und nachts einen beeindruckenden Ausblick auf die Stadt

VI Ở độ cao 165 mét chót vót so với mặt đất, vòng đu quay quan sát này cho phép bạn ngắm khung cảnh thành phố tuyệt đẹp cả ban ngày lẫn ban đêm

alemão vietnamita
meter mét

DE Das Casino debütierte zum ersten Mal online im Dezember 2011 und hat seitdem treue Anhänger gewonnen

VI Sòng bạc lần đầu tiên ra mắt trực tuyến vào tháng 12 năm 2011 kể từ đó đã thu hút được những tín đồ trung thành

alemão vietnamita
mal lần
online trực tuyến
das
und đầu
im vào
zum ra

DE Slots: Mit seiner Sammlung von Slots, die sich vervielfacht hat, seit die Seite zum ersten Mal auf der Bildfläche erschien, ist es sicher, dass seine Slot-Spieler gut versorgt werden

VI Máy đánh bạc: Bộ sưu tập các máy đánh bạc đã được nhân lên kể từ khi trang web này xuất hiện lần đầu tiên, thể nói, người chơi máy đánh bạc được phục vụ rất tốt

alemão vietnamita
seite trang
mal lần
es
mit khi
auf lên
der các

DE Wenn die Funktion zum ersten Mal aufgerufen wird, wird das Dateisystem automatisch zugewiesen und für Funktionscode verfügbar gemacht

VI Khi hàm được gọi lần đầu tiên, hệ thống tệp sẽ tự động được gắn cung cấp cho mã hàm

alemão vietnamita
wenn khi
funktion hàm
mal lần
für cho

DE Wenn Sie sich zum ersten Mal auf unserer Plattform anmelden, müssen Sie bei der Registrierung Ihre Bankverbindung angeben, damit Sie in unsere Projekte investieren können

VI Nếu bạn là người mới sử dụng nền tảng của chúng tôi, bạn sẽ cần cung cấp tài khoản ngân hàng của mình khi đăng ký để thể đầuvào các dự án của chúng tôi

alemão vietnamita
plattform nền tảng
projekte dự án
wenn khi
sich
müssen cần

DE Wenn Sie zum ersten Mal im Béni speisen, empfehlen wir Ihnen, die Spezialität des Küchenchefs Yamanaka auszuprobieren – das Ozaki A5 Wagyu Beef aus der Präfektur Miyazaki.

VI Nếu đây là lần đầu bạn đến béni, chúng tôi gợi ý bạn nên thử món đặc biệt của đầu bếp Yamanaka, Bò Wagyu Ozaki A5 từ vùng Miyazaki.

alemão vietnamita
mal lần
ersten đầu

DE Schießen Sie ein Selfie mit dieser berühmten Figur an der historischen Raffles Landing Site (Landeplatz von Sir Stamford Raffles), wo Raffles im Jahr 1819 zum ersten Mal einen Fuß auf die Insel gesetzt haben soll.

VI Hãy chụp ảnh selfie với nhân vật nổi tiếng được đặt tại Khu Tượng Raffles Landing Site lịch sử này, nơi người ta cho rằng ngài Raffles lần đầu đặt chân lên đảo năm 1819.

alemão vietnamita
mal lần
haben được
an tại
jahr năm
mit với
von đầu
sie này

DE Rainforest Lumina, eine Show aus Licht und Ton, wurde zum ersten Mal im Rahmen der Feierlichkeiten zum 45-jährigen Jubiläum des Singapore Zoo ins Leben gerufen.

VI Rainforest Lumnia ra mắt lần đầu trong khuôn khổ các hoạt động chào mừng 45 năm ngày Sở thú Singapore mở cửa là chương trình biểu diễn ánh sáng âm thanh liên tục được cải tiến.

alemão vietnamita
mal lần
zum trong
der các

DE Das Singapore Arts Festival fand 1977 zum ersten Mal als nationales Festival statt. Es diente dazu, Werke einheimischer Künstler aus den verschiedenen Bevölkerungsgruppen des Landes bekannt zu machen.

VI SIFA khởi đầu là Lễ hội Nghệ thuật Singapore vào năm 1977, với vai trò là một liên hoan nghệ thuật quốc gia nhằm tôn vinh nền nghệ thuật địa phương từ khắp các cộng đồng đa dạng trên cả nước.

alemão vietnamita
den các

DE Bei der diesjährigen Ausgabe wird ebenfalls zum ersten Mal der BarStar Award verliehen, ein Preis, der die vielversprechendsten jungen Barkeeper sowie aufstrebende Stars der Branche auszeichnet.

VI Phiên bản năm nay của lễ hội cũng sẽ giải thưởng BarStar Awards lần đầu được trao. Giải thưởng này vinh danh một số nhân viên pha chế trẻ triển vọng nhất những ngôi sao đang lên trong ngành.

alemão vietnamita
mal lần
bei trong
der của
ebenfalls cũng

DE Wenn Sie dieses köstliche Gericht zum ersten Mal probieren, dann kommen Sie am besten zum 328 Katong Laksa. Dieses Lokal serviert seit über 20 Jahren dampfendheiße Schüsseln mit Laksa und erfreut sich einer großen Fangemeinde.

VI Những người lần đầu muốn nếm thử món ăn hấp dẫn này nên ghé qua 328 Katong Laksa. Quán ăn này đã phục vụ những bát laksa nóng hổi trong hơn hai thập kỷ rất nhiều người hâm mộ lâu năm.

alemão vietnamita
dieses này
mal lần
jahren năm
einer nhiều
sie những

DE Wenn die Funktion zum ersten Mal aufgerufen wird, wird das Dateisystem automatisch zugewiesen und für Funktionscode verfügbar gemacht

VI Khi hàm được gọi lần đầu tiên, hệ thống tệp sẽ tự động được gắn cung cấp cho mã hàm

alemão vietnamita
wenn khi
funktion hàm
mal lần
für cho

DE Cloud Firestore erstellt implizit Sammlungen und Dokumente, wenn Sie dem Dokument zum ersten Mal Daten hinzufügen

VI Cloud Firestore tạo các bộ sưu tập tài liệu một cách ngầm định trong lần đầu tiên bạn thêm dữ liệu vào tài liệu

alemão vietnamita
erstellt tạo
mal lần
daten dữ liệu
hinzufügen thêm
sie bạn
dokument tài liệu

DE So hast du bessere Chancen auf eine größere Reichweite, wenn du die Kampagne zum ersten Mal einrichtest, und kannst dann entsprechend optimieren.

VI Bằng cách đó, bạn sẽ tăng cơ hội phạm vi tiếp cận lớn hơn khi thiết lập chiến dịch lần đầu tiên sau đó bạn thể tối ưu hóa cho phù hợp.

alemão vietnamita
eine dịch
mal lần
dann sau
optimieren tối ưu hóa
du bạn
wenn khi
auf cho

DE Juewei Food Co. hat mit seiner ersten Produktionsstätte und vier Einzelhandelsstandorten im Großraum Vancouver den ersten Spatenstich in?

VI Juewei Food Co. đã động thổ ở Bắc Mỹ với nhà máy sản xuất đầu tiên bốn địa điểm bán lẻ ở Greater?

alemão vietnamita
vier bốn
mit với

DE Wenn du dasnächste Mal auf einen Glücksspiel- oder Casino-Spiel-Begriff stößt, von dem dunoch nie gehört hast, kannst du diese Seite besuchen, um die Definition nachzuschlagen.

VI Lần tới, khi bạn gặp thuật ngữ về đánh bạc hoặc trò chơi sòng bạc mà mình chưa từng nghe qua, bạn thể truy cập trang này để tra cứu định nghĩa.

alemão vietnamita
mal lần
oder hoặc
hast bạn
von từ
seite trang

DE Die Gasgebühren auf der Binance Smart Chain sind durchschnittlich 20 mal günstiger als bei Ethereum

VI Phí giao dịch trên BSC rẻ hơn khoảng 20 lần so với Ethereum

alemão vietnamita
mal lần
ethereum ethereum
der với
auf trên

DE Jedes Mal, wenn eine Ereignisbenachrichtigung für Ihre Funktion empfangen wird, lokalisiert AWS Lambda rasch freie Kapazitäten in seiner Datenverarbeitungsflotte und führt Ihren Code aus

VI Mỗi khi nhận được thông báo sự kiện từ hàm của bạn, AWS Lambda sẽ nhanh chóng tìm vị trí công suất trống trong danh mục thiết bị điện toán chạy mã của bạn

alemão vietnamita
wenn khi
funktion hàm
empfangen nhận
aws aws
lambda lambda
wird được
in trong
ihre của bạn

DE Asynchron aufgerufene Lambda-Funktionen werden bei Bedarf mindestens drei Mal wiederholt

VI Các hàm exception đang được gọi ra đồng thời sẽ được thử lại ít nhất 3 lần

alemão vietnamita
mal lần
funktionen hàm
werden được
bei ra

DE Wollten Sie schon immer mal etwas über die Eurasier in Singapur erfahren? Dann sind Sie hier richtig

VI Bạn bao giờ thắc mắc về những người lai Âu-Á ở Singapore? Không cần tìm xa xôi

alemão vietnamita
singapur singapore

DE Im ZOVB Singapore erleben Sie Purzelbäume mal anders

VI Hãy hướng thẳng tới ZOVB Singapore  nếu bạn thích trải nghiệm cảm giác nhào lộn đến thót tim

alemão vietnamita
sie bạn

DE Wollten Sie schon immer mal einen Triathlon wagen? Dann melden Sie sich für die MetaSprint Series Singapore an.

VI Các vận động viên muốn thử sức nội dung môn ba môn phối hợp nên cân nhắc đăng ký MetaSprint Series Singapore.

DE Wollten Sie sich schon immer mal wie ein Held aus einem Hollywood-Film fühlen? Dann entfesseln Sie beim Spartan Race Ihren inneren Gladiator!

VI Nếu là người yêu thích các chương trình truyền hình thực tế như Ninja Warrior hoặc các bộ phim Hollywood như 300, thì Spartan Race là cơ hội để bạn khám phá bản năng võ sĩ giác đấu trong bạn.

alemão vietnamita
beim trong
sie bạn
wie các

DE Selbst für frühe Zubettgeher lohnt es sich, für dieses 13-mal als „Best Attraction Experience“ ausgezeichnete Erlebnis wachzubleiben.

VI Nhưng ngay cả với những người thích ngủ sớm thì địa điểm đã 13 lần giành giải thưởng về trải nghiệm thu hút khách du lịch nhất (Best Attraction Experience) cũng đáng để bạn thức khuya một chút.

DE Die Läufer legten eine Gesamtstrecke von 742.419,25 Kilometern zurück – eine Länge, die den Globus 18,5-mal umspannen könnte.

VI Người chạy thực hiện tổng độ dài siêu ấn tượng là 742.419,25 kilomet, một quãng đường đủ để đi thể vòng quanh trái đất 18 lần rưỡi.

DE Die Gasgebühren auf der Binance Smart Chain sind durchschnittlich 20 mal günstiger als bei Ethereum

VI Phí giao dịch trên BSC rẻ hơn khoảng 20 lần so với Ethereum

alemão vietnamita
mal lần
ethereum ethereum
der với
auf trên

DE Jedes Mal, wenn eine Ereignisbenachrichtigung für Ihre Funktion empfangen wird, lokalisiert AWS Lambda rasch freie Kapazitäten in seiner Datenverarbeitungsflotte und führt Ihren Code aus

VI Mỗi khi nhận được thông báo sự kiện từ hàm của bạn, AWS Lambda sẽ nhanh chóng tìm vị trí công suất trống trong danh mục thiết bị điện toán chạy mã của bạn

alemão vietnamita
wenn khi
funktion hàm
empfangen nhận
aws aws
lambda lambda
wird được
in trong
ihre của bạn

DE Asynchron aufgerufene Lambda-Funktionen werden bei Bedarf mindestens drei Mal wiederholt

VI Các hàm exception đang được gọi ra đồng thời sẽ được thử lại ít nhất 3 lần

alemão vietnamita
mal lần
funktionen hàm
werden được
bei ra

DE Ob zu einem Doppeltop, oder mehr, mal sehen...

VI Tuy nhiên, tỷ lệ thất nghiệp của Anh bất ngờ tăng từ 4,0% lên 4,2%, nhưng trên thị trường tiền tệ vẫn kỳ vọng Ngân hàng Trung ương Anh sẽ tăng...

alemão vietnamita
zu tiền
sehen trên

DE Ob zu einem Doppeltop, oder mehr, mal sehen...

VI Tuy nhiên, tỷ lệ thất nghiệp của Anh bất ngờ tăng từ 4,0% lên 4,2%, nhưng trên thị trường tiền tệ vẫn kỳ vọng Ngân hàng Trung ương Anh sẽ tăng...

alemão vietnamita
zu tiền
sehen trên

DE Ob zu einem Doppeltop, oder mehr, mal sehen...

VI Tuy nhiên, tỷ lệ thất nghiệp của Anh bất ngờ tăng từ 4,0% lên 4,2%, nhưng trên thị trường tiền tệ vẫn kỳ vọng Ngân hàng Trung ương Anh sẽ tăng...

alemão vietnamita
zu tiền
sehen trên

DE Ob zu einem Doppeltop, oder mehr, mal sehen...

VI Tuy nhiên, tỷ lệ thất nghiệp của Anh bất ngờ tăng từ 4,0% lên 4,2%, nhưng trên thị trường tiền tệ vẫn kỳ vọng Ngân hàng Trung ương Anh sẽ tăng...

alemão vietnamita
zu tiền
sehen trên

DE Ob zu einem Doppeltop, oder mehr, mal sehen...

VI Tuy nhiên, tỷ lệ thất nghiệp của Anh bất ngờ tăng từ 4,0% lên 4,2%, nhưng trên thị trường tiền tệ vẫn kỳ vọng Ngân hàng Trung ương Anh sẽ tăng...

alemão vietnamita
zu tiền
sehen trên

DE Ob zu einem Doppeltop, oder mehr, mal sehen...

VI Tuy nhiên, tỷ lệ thất nghiệp của Anh bất ngờ tăng từ 4,0% lên 4,2%, nhưng trên thị trường tiền tệ vẫn kỳ vọng Ngân hàng Trung ương Anh sẽ tăng...

alemão vietnamita
zu tiền
sehen trên

DE Ob zu einem Doppeltop, oder mehr, mal sehen...

VI Tuy nhiên, tỷ lệ thất nghiệp của Anh bất ngờ tăng từ 4,0% lên 4,2%, nhưng trên thị trường tiền tệ vẫn kỳ vọng Ngân hàng Trung ương Anh sẽ tăng...

alemão vietnamita
zu tiền
sehen trên

DE Ob zu einem Doppeltop, oder mehr, mal sehen...

VI Tuy nhiên, tỷ lệ thất nghiệp của Anh bất ngờ tăng từ 4,0% lên 4,2%, nhưng trên thị trường tiền tệ vẫn kỳ vọng Ngân hàng Trung ương Anh sẽ tăng...

alemão vietnamita
zu tiền
sehen trên

DE COMEX:HG1! 25.04.22 Sell in May & Go away? Mal schauen, erstmal siehts jedenfalls bearish aus

VI Mở cửa phiên giao dịch đầu tuần, sức ép bán gia tăng trên thị trường đồng do triển vọng tiêu thụ bị lu mờ bởi dữ liệu kinh tế yếu của Trung Quốc, quốc gia tiêu thụ kim loại hàng đầu

alemão vietnamita
in trên
aus của

DE Die COT Daten und Volumenprofile mal außer Acht gelassen und nur auf die Priceacton geschaut, halte ich eine Konsolidierung bei Kupfer (sowie bei Gold und Silber) kurz bis mittelfristig für wahrscheinl

VI Số liệu từ Tổng cục Thống kê Quốc gia Trung Quốc (NBS) công bố sáng nay cho thấy tốc độ tăng trưởng GDP của Trung Quố

alemão vietnamita
die của
für cho

DE COMEX:HG1! 25.04.22 Sell in May & Go away? Mal schauen, erstmal siehts jedenfalls bearish aus

VI Mở cửa phiên giao dịch đầu tuần, sức ép bán gia tăng trên thị trường đồng do triển vọng tiêu thụ bị lu mờ bởi dữ liệu kinh tế yếu của Trung Quốc, quốc gia tiêu thụ kim loại hàng đầu

alemão vietnamita
in trên
aus của

DE Die COT Daten und Volumenprofile mal außer Acht gelassen und nur auf die Priceacton geschaut, halte ich eine Konsolidierung bei Kupfer (sowie bei Gold und Silber) kurz bis mittelfristig für wahrscheinl

VI Số liệu từ Tổng cục Thống kê Quốc gia Trung Quốc (NBS) công bố sáng nay cho thấy tốc độ tăng trưởng GDP của Trung Quố

alemão vietnamita
die của
für cho

DE COMEX:HG1! 25.04.22 Sell in May & Go away? Mal schauen, erstmal siehts jedenfalls bearish aus

VI Mở cửa phiên giao dịch đầu tuần, sức ép bán gia tăng trên thị trường đồng do triển vọng tiêu thụ bị lu mờ bởi dữ liệu kinh tế yếu của Trung Quốc, quốc gia tiêu thụ kim loại hàng đầu

alemão vietnamita
in trên
aus của

DE Die COT Daten und Volumenprofile mal außer Acht gelassen und nur auf die Priceacton geschaut, halte ich eine Konsolidierung bei Kupfer (sowie bei Gold und Silber) kurz bis mittelfristig für wahrscheinl

VI Số liệu từ Tổng cục Thống kê Quốc gia Trung Quốc (NBS) công bố sáng nay cho thấy tốc độ tăng trưởng GDP của Trung Quố

alemão vietnamita
die của
für cho

DE COMEX:HG1! 25.04.22 Sell in May & Go away? Mal schauen, erstmal siehts jedenfalls bearish aus

VI Mở cửa phiên giao dịch đầu tuần, sức ép bán gia tăng trên thị trường đồng do triển vọng tiêu thụ bị lu mờ bởi dữ liệu kinh tế yếu của Trung Quốc, quốc gia tiêu thụ kim loại hàng đầu

alemão vietnamita
in trên
aus của

DE Die COT Daten und Volumenprofile mal außer Acht gelassen und nur auf die Priceacton geschaut, halte ich eine Konsolidierung bei Kupfer (sowie bei Gold und Silber) kurz bis mittelfristig für wahrscheinl

VI Số liệu từ Tổng cục Thống kê Quốc gia Trung Quốc (NBS) công bố sáng nay cho thấy tốc độ tăng trưởng GDP của Trung Quố

alemão vietnamita
die của
für cho

DE COMEX:HG1! 25.04.22 Sell in May & Go away? Mal schauen, erstmal siehts jedenfalls bearish aus

VI Mở cửa phiên giao dịch đầu tuần, sức ép bán gia tăng trên thị trường đồng do triển vọng tiêu thụ bị lu mờ bởi dữ liệu kinh tế yếu của Trung Quốc, quốc gia tiêu thụ kim loại hàng đầu

alemão vietnamita
in trên
aus của

DE Die COT Daten und Volumenprofile mal außer Acht gelassen und nur auf die Priceacton geschaut, halte ich eine Konsolidierung bei Kupfer (sowie bei Gold und Silber) kurz bis mittelfristig für wahrscheinl

VI Số liệu từ Tổng cục Thống kê Quốc gia Trung Quốc (NBS) công bố sáng nay cho thấy tốc độ tăng trưởng GDP của Trung Quố

alemão vietnamita
die của
für cho

DE COMEX:HG1! 25.04.22 Sell in May & Go away? Mal schauen, erstmal siehts jedenfalls bearish aus

VI Mở cửa phiên giao dịch đầu tuần, sức ép bán gia tăng trên thị trường đồng do triển vọng tiêu thụ bị lu mờ bởi dữ liệu kinh tế yếu của Trung Quốc, quốc gia tiêu thụ kim loại hàng đầu

alemão vietnamita
in trên
aus của

DE Die COT Daten und Volumenprofile mal außer Acht gelassen und nur auf die Priceacton geschaut, halte ich eine Konsolidierung bei Kupfer (sowie bei Gold und Silber) kurz bis mittelfristig für wahrscheinl

VI Số liệu từ Tổng cục Thống kê Quốc gia Trung Quốc (NBS) công bố sáng nay cho thấy tốc độ tăng trưởng GDP của Trung Quố

alemão vietnamita
die của
für cho

DE COMEX:HG1! 25.04.22 Sell in May & Go away? Mal schauen, erstmal siehts jedenfalls bearish aus

VI Mở cửa phiên giao dịch đầu tuần, sức ép bán gia tăng trên thị trường đồng do triển vọng tiêu thụ bị lu mờ bởi dữ liệu kinh tế yếu của Trung Quốc, quốc gia tiêu thụ kim loại hàng đầu

alemão vietnamita
in trên
aus của

DE Die COT Daten und Volumenprofile mal außer Acht gelassen und nur auf die Priceacton geschaut, halte ich eine Konsolidierung bei Kupfer (sowie bei Gold und Silber) kurz bis mittelfristig für wahrscheinl

VI Số liệu từ Tổng cục Thống kê Quốc gia Trung Quốc (NBS) công bố sáng nay cho thấy tốc độ tăng trưởng GDP của Trung Quố

alemão vietnamita
die của
für cho

Mostrando 50 de 50 traduções