DE Das Riesenrad erhebt sich 165 Meter über dem Boden und bietet tagsüber und nachts einen beeindruckenden Ausblick auf die Stadt
DE Das Riesenrad erhebt sich 165 Meter über dem Boden und bietet tagsüber und nachts einen beeindruckenden Ausblick auf die Stadt
VI Ở độ cao 165 mét chót vót so với mặt đất, vòng đu quay quan sát này cho phép bạn ngắm khung cảnh thành phố tuyệt đẹp cả ban ngày lẫn ban đêm
alemão | vietnamita |
---|---|
meter | mét |
DE Das Casino debütierte zum ersten Mal online im Dezember 2011 und hat seitdem treue Anhänger gewonnen
VI Sòng bạc lần đầu tiên ra mắt trực tuyến vào tháng 12 năm 2011 và kể từ đó đã thu hút được những tín đồ trung thành
alemão | vietnamita |
---|---|
mal | lần |
online | trực tuyến |
das | và |
und | đầu |
im | vào |
zum | ra |
DE Slots: Mit seiner Sammlung von Slots, die sich vervielfacht hat, seit die Seite zum ersten Mal auf der Bildfläche erschien, ist es sicher, dass seine Slot-Spieler gut versorgt werden
VI Máy đánh bạc: Bộ sưu tập các máy đánh bạc đã được nhân lên kể từ khi trang web này xuất hiện lần đầu tiên, có thể nói, người chơi máy đánh bạc được phục vụ rất tốt
alemão | vietnamita |
---|---|
seite | trang |
mal | lần |
es | nó |
mit | khi |
auf | lên |
der | các |
DE Wenn die Funktion zum ersten Mal aufgerufen wird, wird das Dateisystem automatisch zugewiesen und für Funktionscode verfügbar gemacht
VI Khi hàm được gọi lần đầu tiên, hệ thống tệp sẽ tự động được gắn và cung cấp cho mã hàm
alemão | vietnamita |
---|---|
wenn | khi |
funktion | hàm |
mal | lần |
für | cho |
DE Wenn Sie sich zum ersten Mal auf unserer Plattform anmelden, müssen Sie bei der Registrierung Ihre Bankverbindung angeben, damit Sie in unsere Projekte investieren können
VI Nếu bạn là người mới sử dụng nền tảng của chúng tôi, bạn sẽ cần cung cấp tài khoản ngân hàng của mình khi đăng ký để có thể đầu tư vào các dự án của chúng tôi
alemão | vietnamita |
---|---|
plattform | nền tảng |
projekte | dự án |
wenn | khi |
sich | và |
müssen | cần |
DE Wenn Sie zum ersten Mal im Béni speisen, empfehlen wir Ihnen, die Spezialität des Küchenchefs Yamanaka auszuprobieren – das Ozaki A5 Wagyu Beef aus der Präfektur Miyazaki.
VI Nếu đây là lần đầu bạn đến béni, chúng tôi gợi ý bạn nên thử món đặc biệt của đầu bếp Yamanaka, Bò Wagyu Ozaki A5 từ vùng Miyazaki.
alemão | vietnamita |
---|---|
mal | lần |
ersten | đầu |
DE Schießen Sie ein Selfie mit dieser berühmten Figur an der historischen Raffles Landing Site (Landeplatz von Sir Stamford Raffles), wo Raffles im Jahr 1819 zum ersten Mal einen Fuß auf die Insel gesetzt haben soll.
VI Hãy chụp ảnh selfie với nhân vật nổi tiếng được đặt tại Khu Tượng Raffles Landing Site lịch sử này, nơi người ta cho rằng ngài Raffles lần đầu đặt chân lên đảo năm 1819.
alemão | vietnamita |
---|---|
mal | lần |
haben | được |
an | tại |
jahr | năm |
mit | với |
von | đầu |
sie | này |
DE Rainforest Lumina, eine Show aus Licht und Ton, wurde zum ersten Mal im Rahmen der Feierlichkeiten zum 45-jährigen Jubiläum des Singapore Zoo ins Leben gerufen.
VI Rainforest Lumnia ra mắt lần đầu trong khuôn khổ các hoạt động chào mừng 45 năm ngày Sở thú Singapore mở cửa và là chương trình biểu diễn ánh sáng và âm thanh liên tục được cải tiến.
alemão | vietnamita |
---|---|
mal | lần |
zum | trong |
der | các |
DE Das Singapore Arts Festival fand 1977 zum ersten Mal als nationales Festival statt. Es diente dazu, Werke einheimischer Künstler aus den verschiedenen Bevölkerungsgruppen des Landes bekannt zu machen.
VI SIFA khởi đầu là Lễ hội Nghệ thuật Singapore vào năm 1977, với vai trò là một liên hoan nghệ thuật quốc gia nhằm tôn vinh nền nghệ thuật địa phương từ khắp các cộng đồng đa dạng trên cả nước.
alemão | vietnamita |
---|---|
den | các |
DE Bei der diesjährigen Ausgabe wird ebenfalls zum ersten Mal der BarStar Award verliehen, ein Preis, der die vielversprechendsten jungen Barkeeper sowie aufstrebende Stars der Branche auszeichnet.
VI Phiên bản năm nay của lễ hội cũng sẽ có giải thưởng BarStar Awards lần đầu được trao. Giải thưởng này vinh danh một số nhân viên pha chế trẻ triển vọng nhất và những ngôi sao đang lên trong ngành.
alemão | vietnamita |
---|---|
mal | lần |
bei | trong |
der | của |
ebenfalls | cũng |
DE Wenn Sie dieses köstliche Gericht zum ersten Mal probieren, dann kommen Sie am besten zum 328 Katong Laksa. Dieses Lokal serviert seit über 20 Jahren dampfendheiße Schüsseln mit Laksa und erfreut sich einer großen Fangemeinde.
VI Những người lần đầu muốn nếm thử món ăn hấp dẫn này nên ghé qua 328 Katong Laksa. Quán ăn này đã phục vụ những bát laksa nóng hổi trong hơn hai thập kỷ và có rất nhiều người hâm mộ lâu năm.
alemão | vietnamita |
---|---|
dieses | này |
mal | lần |
jahren | năm |
einer | nhiều |
sie | những |
DE Wenn die Funktion zum ersten Mal aufgerufen wird, wird das Dateisystem automatisch zugewiesen und für Funktionscode verfügbar gemacht
VI Khi hàm được gọi lần đầu tiên, hệ thống tệp sẽ tự động được gắn và cung cấp cho mã hàm
alemão | vietnamita |
---|---|
wenn | khi |
funktion | hàm |
mal | lần |
für | cho |
DE Cloud Firestore erstellt implizit Sammlungen und Dokumente, wenn Sie dem Dokument zum ersten Mal Daten hinzufügen
VI Cloud Firestore tạo các bộ sưu tập và tài liệu một cách ngầm định trong lần đầu tiên bạn thêm dữ liệu vào tài liệu
alemão | vietnamita |
---|---|
erstellt | tạo |
mal | lần |
daten | dữ liệu |
hinzufügen | thêm |
sie | bạn |
dokument | tài liệu |
DE So hast du bessere Chancen auf eine größere Reichweite, wenn du die Kampagne zum ersten Mal einrichtest, und kannst dann entsprechend optimieren.
VI Bằng cách đó, bạn sẽ tăng cơ hội có phạm vi tiếp cận lớn hơn khi thiết lập chiến dịch lần đầu tiên và sau đó bạn có thể tối ưu hóa cho phù hợp.
alemão | vietnamita |
---|---|
eine | dịch |
mal | lần |
dann | sau |
optimieren | tối ưu hóa |
du | bạn |
wenn | khi |
auf | cho |
DE Juewei Food Co. hat mit seiner ersten Produktionsstätte und vier Einzelhandelsstandorten im Großraum Vancouver den ersten Spatenstich in?
VI Juewei Food Co. đã động thổ ở Bắc Mỹ với nhà máy sản xuất đầu tiên và bốn địa điểm bán lẻ ở Greater?
alemão | vietnamita |
---|---|
vier | bốn |
mit | với |
DE Wenn du dasnächste Mal auf einen Glücksspiel- oder Casino-Spiel-Begriff stößt, von dem dunoch nie gehört hast, kannst du diese Seite besuchen, um die Definition nachzuschlagen.
VI Lần tới, khi bạn gặp thuật ngữ về đánh bạc hoặc trò chơi sòng bạc mà mình chưa từng nghe qua, bạn có thể truy cập trang này để tra cứu định nghĩa.
alemão | vietnamita |
---|---|
mal | lần |
oder | hoặc |
hast | bạn |
von | từ |
seite | trang |
DE Die Gasgebühren auf der Binance Smart Chain sind durchschnittlich 20 mal günstiger als bei Ethereum
VI Phí giao dịch trên BSC rẻ hơn khoảng 20 lần so với Ethereum
alemão | vietnamita |
---|---|
mal | lần |
ethereum | ethereum |
der | với |
auf | trên |
DE Jedes Mal, wenn eine Ereignisbenachrichtigung für Ihre Funktion empfangen wird, lokalisiert AWS Lambda rasch freie Kapazitäten in seiner Datenverarbeitungsflotte und führt Ihren Code aus
VI Mỗi khi nhận được thông báo sự kiện từ hàm của bạn, AWS Lambda sẽ nhanh chóng tìm vị trí công suất trống trong danh mục thiết bị điện toán và chạy mã của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
wenn | khi |
funktion | hàm |
empfangen | nhận |
aws | aws |
lambda | lambda |
wird | được |
in | trong |
ihre | của bạn |
DE Asynchron aufgerufene Lambda-Funktionen werden bei Bedarf mindestens drei Mal wiederholt
VI Các hàm exception đang được gọi ra đồng thời sẽ được thử lại ít nhất 3 lần
alemão | vietnamita |
---|---|
mal | lần |
funktionen | hàm |
werden | được |
bei | ra |
DE Wollten Sie schon immer mal etwas über die Eurasier in Singapur erfahren? Dann sind Sie hier richtig
VI Bạn có bao giờ thắc mắc về những người lai Âu-Á ở Singapore? Không cần tìm xa xôi
alemão | vietnamita |
---|---|
singapur | singapore |
DE Im ZOVB Singapore erleben Sie Purzelbäume mal anders
VI Hãy hướng thẳng tới ZOVB Singapore nếu bạn thích trải nghiệm cảm giác nhào lộn đến thót tim
alemão | vietnamita |
---|---|
sie | bạn |
DE Wollten Sie schon immer mal einen Triathlon wagen? Dann melden Sie sich für die MetaSprint Series Singapore an.
VI Các vận động viên muốn thử sức nội dung môn ba môn phối hợp nên cân nhắc đăng ký MetaSprint Series Singapore.
DE Wollten Sie sich schon immer mal wie ein Held aus einem Hollywood-Film fühlen? Dann entfesseln Sie beim Spartan Race Ihren inneren Gladiator!
VI Nếu là người yêu thích các chương trình truyền hình thực tế như Ninja Warrior hoặc các bộ phim Hollywood như 300, thì Spartan Race là cơ hội để bạn khám phá bản năng võ sĩ giác đấu trong bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
beim | trong |
sie | bạn |
wie | các |
DE Selbst für frühe Zubettgeher lohnt es sich, für dieses 13-mal als „Best Attraction Experience“ ausgezeichnete Erlebnis wachzubleiben.
VI Nhưng ngay cả với những người thích ngủ sớm thì địa điểm đã 13 lần giành giải thưởng về trải nghiệm thu hút khách du lịch nhất (Best Attraction Experience) cũng đáng để bạn thức khuya một chút.
DE Die Läufer legten eine Gesamtstrecke von 742.419,25 Kilometern zurück – eine Länge, die den Globus 18,5-mal umspannen könnte.
VI Người chạy thực hiện tổng độ dài siêu ấn tượng là 742.419,25 kilomet, một quãng đường đủ để đi có thể vòng quanh trái đất 18 lần rưỡi.
DE Die Gasgebühren auf der Binance Smart Chain sind durchschnittlich 20 mal günstiger als bei Ethereum
VI Phí giao dịch trên BSC rẻ hơn khoảng 20 lần so với Ethereum
alemão | vietnamita |
---|---|
mal | lần |
ethereum | ethereum |
der | với |
auf | trên |
DE Jedes Mal, wenn eine Ereignisbenachrichtigung für Ihre Funktion empfangen wird, lokalisiert AWS Lambda rasch freie Kapazitäten in seiner Datenverarbeitungsflotte und führt Ihren Code aus
VI Mỗi khi nhận được thông báo sự kiện từ hàm của bạn, AWS Lambda sẽ nhanh chóng tìm vị trí công suất trống trong danh mục thiết bị điện toán và chạy mã của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
wenn | khi |
funktion | hàm |
empfangen | nhận |
aws | aws |
lambda | lambda |
wird | được |
in | trong |
ihre | của bạn |
DE Asynchron aufgerufene Lambda-Funktionen werden bei Bedarf mindestens drei Mal wiederholt
VI Các hàm exception đang được gọi ra đồng thời sẽ được thử lại ít nhất 3 lần
alemão | vietnamita |
---|---|
mal | lần |
funktionen | hàm |
werden | được |
bei | ra |
DE Ob zu einem Doppeltop, oder mehr, mal sehen...
VI Tuy nhiên, tỷ lệ thất nghiệp của Anh bất ngờ tăng từ 4,0% lên 4,2%, nhưng trên thị trường tiền tệ vẫn kỳ vọng Ngân hàng Trung ương Anh sẽ tăng...
alemão | vietnamita |
---|---|
zu | tiền |
sehen | trên |
DE Ob zu einem Doppeltop, oder mehr, mal sehen...
VI Tuy nhiên, tỷ lệ thất nghiệp của Anh bất ngờ tăng từ 4,0% lên 4,2%, nhưng trên thị trường tiền tệ vẫn kỳ vọng Ngân hàng Trung ương Anh sẽ tăng...
alemão | vietnamita |
---|---|
zu | tiền |
sehen | trên |
DE Ob zu einem Doppeltop, oder mehr, mal sehen...
VI Tuy nhiên, tỷ lệ thất nghiệp của Anh bất ngờ tăng từ 4,0% lên 4,2%, nhưng trên thị trường tiền tệ vẫn kỳ vọng Ngân hàng Trung ương Anh sẽ tăng...
alemão | vietnamita |
---|---|
zu | tiền |
sehen | trên |
DE Ob zu einem Doppeltop, oder mehr, mal sehen...
VI Tuy nhiên, tỷ lệ thất nghiệp của Anh bất ngờ tăng từ 4,0% lên 4,2%, nhưng trên thị trường tiền tệ vẫn kỳ vọng Ngân hàng Trung ương Anh sẽ tăng...
alemão | vietnamita |
---|---|
zu | tiền |
sehen | trên |
DE Ob zu einem Doppeltop, oder mehr, mal sehen...
VI Tuy nhiên, tỷ lệ thất nghiệp của Anh bất ngờ tăng từ 4,0% lên 4,2%, nhưng trên thị trường tiền tệ vẫn kỳ vọng Ngân hàng Trung ương Anh sẽ tăng...
alemão | vietnamita |
---|---|
zu | tiền |
sehen | trên |
DE Ob zu einem Doppeltop, oder mehr, mal sehen...
VI Tuy nhiên, tỷ lệ thất nghiệp của Anh bất ngờ tăng từ 4,0% lên 4,2%, nhưng trên thị trường tiền tệ vẫn kỳ vọng Ngân hàng Trung ương Anh sẽ tăng...
alemão | vietnamita |
---|---|
zu | tiền |
sehen | trên |
DE Ob zu einem Doppeltop, oder mehr, mal sehen...
VI Tuy nhiên, tỷ lệ thất nghiệp của Anh bất ngờ tăng từ 4,0% lên 4,2%, nhưng trên thị trường tiền tệ vẫn kỳ vọng Ngân hàng Trung ương Anh sẽ tăng...
alemão | vietnamita |
---|---|
zu | tiền |
sehen | trên |
DE Ob zu einem Doppeltop, oder mehr, mal sehen...
VI Tuy nhiên, tỷ lệ thất nghiệp của Anh bất ngờ tăng từ 4,0% lên 4,2%, nhưng trên thị trường tiền tệ vẫn kỳ vọng Ngân hàng Trung ương Anh sẽ tăng...
alemão | vietnamita |
---|---|
zu | tiền |
sehen | trên |
DE COMEX:HG1! 25.04.22 Sell in May & Go away? Mal schauen, erstmal siehts jedenfalls bearish aus
VI Mở cửa phiên giao dịch đầu tuần, sức ép bán gia tăng trên thị trường đồng do triển vọng tiêu thụ bị lu mờ bởi dữ liệu kinh tế yếu của Trung Quốc, quốc gia tiêu thụ kim loại hàng đầu
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trên |
aus | của |
DE Die COT Daten und Volumenprofile mal außer Acht gelassen und nur auf die Priceacton geschaut, halte ich eine Konsolidierung bei Kupfer (sowie bei Gold und Silber) kurz bis mittelfristig für wahrscheinl
VI Số liệu từ Tổng cục Thống kê Quốc gia Trung Quốc (NBS) công bố sáng nay cho thấy tốc độ tăng trưởng GDP của Trung Quố
alemão | vietnamita |
---|---|
die | của |
für | cho |
DE COMEX:HG1! 25.04.22 Sell in May & Go away? Mal schauen, erstmal siehts jedenfalls bearish aus
VI Mở cửa phiên giao dịch đầu tuần, sức ép bán gia tăng trên thị trường đồng do triển vọng tiêu thụ bị lu mờ bởi dữ liệu kinh tế yếu của Trung Quốc, quốc gia tiêu thụ kim loại hàng đầu
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trên |
aus | của |
DE Die COT Daten und Volumenprofile mal außer Acht gelassen und nur auf die Priceacton geschaut, halte ich eine Konsolidierung bei Kupfer (sowie bei Gold und Silber) kurz bis mittelfristig für wahrscheinl
VI Số liệu từ Tổng cục Thống kê Quốc gia Trung Quốc (NBS) công bố sáng nay cho thấy tốc độ tăng trưởng GDP của Trung Quố
alemão | vietnamita |
---|---|
die | của |
für | cho |
DE COMEX:HG1! 25.04.22 Sell in May & Go away? Mal schauen, erstmal siehts jedenfalls bearish aus
VI Mở cửa phiên giao dịch đầu tuần, sức ép bán gia tăng trên thị trường đồng do triển vọng tiêu thụ bị lu mờ bởi dữ liệu kinh tế yếu của Trung Quốc, quốc gia tiêu thụ kim loại hàng đầu
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trên |
aus | của |
DE Die COT Daten und Volumenprofile mal außer Acht gelassen und nur auf die Priceacton geschaut, halte ich eine Konsolidierung bei Kupfer (sowie bei Gold und Silber) kurz bis mittelfristig für wahrscheinl
VI Số liệu từ Tổng cục Thống kê Quốc gia Trung Quốc (NBS) công bố sáng nay cho thấy tốc độ tăng trưởng GDP của Trung Quố
alemão | vietnamita |
---|---|
die | của |
für | cho |
DE COMEX:HG1! 25.04.22 Sell in May & Go away? Mal schauen, erstmal siehts jedenfalls bearish aus
VI Mở cửa phiên giao dịch đầu tuần, sức ép bán gia tăng trên thị trường đồng do triển vọng tiêu thụ bị lu mờ bởi dữ liệu kinh tế yếu của Trung Quốc, quốc gia tiêu thụ kim loại hàng đầu
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trên |
aus | của |
DE Die COT Daten und Volumenprofile mal außer Acht gelassen und nur auf die Priceacton geschaut, halte ich eine Konsolidierung bei Kupfer (sowie bei Gold und Silber) kurz bis mittelfristig für wahrscheinl
VI Số liệu từ Tổng cục Thống kê Quốc gia Trung Quốc (NBS) công bố sáng nay cho thấy tốc độ tăng trưởng GDP của Trung Quố
alemão | vietnamita |
---|---|
die | của |
für | cho |
DE COMEX:HG1! 25.04.22 Sell in May & Go away? Mal schauen, erstmal siehts jedenfalls bearish aus
VI Mở cửa phiên giao dịch đầu tuần, sức ép bán gia tăng trên thị trường đồng do triển vọng tiêu thụ bị lu mờ bởi dữ liệu kinh tế yếu của Trung Quốc, quốc gia tiêu thụ kim loại hàng đầu
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trên |
aus | của |
DE Die COT Daten und Volumenprofile mal außer Acht gelassen und nur auf die Priceacton geschaut, halte ich eine Konsolidierung bei Kupfer (sowie bei Gold und Silber) kurz bis mittelfristig für wahrscheinl
VI Số liệu từ Tổng cục Thống kê Quốc gia Trung Quốc (NBS) công bố sáng nay cho thấy tốc độ tăng trưởng GDP của Trung Quố
alemão | vietnamita |
---|---|
die | của |
für | cho |
DE COMEX:HG1! 25.04.22 Sell in May & Go away? Mal schauen, erstmal siehts jedenfalls bearish aus
VI Mở cửa phiên giao dịch đầu tuần, sức ép bán gia tăng trên thị trường đồng do triển vọng tiêu thụ bị lu mờ bởi dữ liệu kinh tế yếu của Trung Quốc, quốc gia tiêu thụ kim loại hàng đầu
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trên |
aus | của |
DE Die COT Daten und Volumenprofile mal außer Acht gelassen und nur auf die Priceacton geschaut, halte ich eine Konsolidierung bei Kupfer (sowie bei Gold und Silber) kurz bis mittelfristig für wahrscheinl
VI Số liệu từ Tổng cục Thống kê Quốc gia Trung Quốc (NBS) công bố sáng nay cho thấy tốc độ tăng trưởng GDP của Trung Quố
alemão | vietnamita |
---|---|
die | của |
für | cho |
DE COMEX:HG1! 25.04.22 Sell in May & Go away? Mal schauen, erstmal siehts jedenfalls bearish aus
VI Mở cửa phiên giao dịch đầu tuần, sức ép bán gia tăng trên thị trường đồng do triển vọng tiêu thụ bị lu mờ bởi dữ liệu kinh tế yếu của Trung Quốc, quốc gia tiêu thụ kim loại hàng đầu
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trên |
aus | của |
DE Die COT Daten und Volumenprofile mal außer Acht gelassen und nur auf die Priceacton geschaut, halte ich eine Konsolidierung bei Kupfer (sowie bei Gold und Silber) kurz bis mittelfristig für wahrscheinl
VI Số liệu từ Tổng cục Thống kê Quốc gia Trung Quốc (NBS) công bố sáng nay cho thấy tốc độ tăng trưởng GDP của Trung Quố
alemão | vietnamita |
---|---|
die | của |
für | cho |
Mostrando 50 de 50 traduções