DE Erstelle oder betreibe keine Konten, die nicht authentisch sind, erstelle Konten nicht en masse und erstelle keine neuen Konten, um gegen diese Richtlinien zu verstoßen.
"erstelle eine liste" em alemão pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
DE Erstelle oder betreibe keine Konten, die nicht authentisch sind, erstelle Konten nicht en masse und erstelle keine neuen Konten, um gegen diese Richtlinien zu verstoßen.
VI Không tạo hoặc vận hành các tài khoản không chính chủ, tạo tài khoản hàng loạt hoặc tạo tài khoản mới cho mục đích vi phạm các nguyên tắc này.
alemão | vietnamita |
---|---|
erstelle | tạo |
konten | tài khoản |
neuen | mới |
oder | hoặc |
und | các |
DE Fange allgemein an und erstelle eine Kampagne mit der standardmäßigen Produktgruppe „Alle Produkte“. Erstelle nach dem Start zusätzliche Kampagnen oder Anzeigengruppen, um die Performance zu optimieren.
VI Bắt đầu bảng và tạo chiến dịch với nhóm sản phẩm mặc định "Tất cả sản phẩm". Sử dụng các chiến dịch hoặc nhóm quảng cáo bổ sung sau khi khởi chạy để tối ưu hóa và tăng hiệu suất.
alemão | vietnamita |
---|---|
nach | sau |
oder | hoặc |
mit | với |
die | khi |
und | đầu |
DE Du möchtest eine hochwertige E-Mail-Liste aufbauen? Beginne mit den Grundlagen und erfahre, wie du eine E-Mail-Liste richtig erstellst.
VI Bạn muốn tạo một danh bạ email chất lượng cao? Hãy bắt đầu với những điều cơ bản và tìm hiểu cách tạo danh bạ email ngay.
alemão | vietnamita |
---|---|
du | bạn |
eine | những |
möchtest | muốn |
mit | với |
DE Eine gesunde Liste ist eine wachsende Liste
VI Một danh bạ tốt là một danh bạ không ngừng phát triển
alemão | vietnamita |
---|---|
ist | không |
DE Wähle die besten Keywords aus und erstelle eine wertvolle Master-Liste
VI Chọn từ khóa thích hợp, có giá trị nhất và tạo một danh sách tổng thể mạnh mẽ
alemão | vietnamita |
---|---|
wähle | chọn |
keywords | từ khóa |
erstelle | tạo |
DE Beginne mit relevantem Traffic. Erstelle Facebook-Anzeigen, um Interessenten anzulocken oder erstelle Remarketing-Kampagnen, um deine bestehenden Kontakte zu pflegen.
VI Bắt đầu với lưu lượng truy cập phù hợp. Thiết lập Facebook Ads để thu hút khách hàng tiềm năng hoặc tạo các chiến dịch tiếp thị để chăm sóc các liên lạc hiện có.
alemão | vietnamita |
---|---|
erstelle | tạo |
oder | hoặc |
mit | với |
zu | phù |
DE Einsatzbereiter, automatisierter Conversion-Funnel-Generator: Erstelle deine Landing Pages, automatisiere deine E-Mails, erstelle einen Sales Funnel und verkaufe deine Produkte, stelle abgebrochene Bestellungen wieder her und wandle Kontakte in Kunden um
VI Trình tạo phễu bán hàng tự động, tạo sẵn: dựng các trang đích, tự động hóa email, bán hàng, khôi phục đơn hàng chưa thanh toán và chuyển đổi khách hàng
alemão | vietnamita |
---|---|
erstelle | tạo |
produkte | các |
wandle | chuyển đổi |
kunden | khách |
DE Erstelle Anzeigen im Facebook Ads Creator, finde neue Kontakte und erweitere deine Liste. Alles von einem Ort aus.
VI Tạo quảng cáo, tìm người và phát triển danh bạ của bạn. Tất cả ở cùng một nơi.
alemão | vietnamita |
---|---|
erstelle | tạo |
anzeigen | quảng cáo |
ort | nơi |
von | của |
deine | bạn |
DE Um die vollständige Liste der unterstützten Coins einzusehen, besuchen Sie unsere Liste von Kryptowährungen
VI Để xem danh sách đầy đủ các loại tiền được giao dịch, hãy vào trang trang danh sách các loại tiền điện tử
alemão | vietnamita |
---|---|
liste | danh sách |
vollständige | đầy |
die | và |
DE Wenn du eine neue geheime Pinnwand anlegen möchtest, erstelle eine Pinnwand und schalte die Option Halte diese Pinnwand geheim um, wenn du ihren Namen eingibst.
VI Nếu bạn muốn có một bảng bí mật mới, hãy tạo một bảng và bật tùy chọn Giữ bí mật bảng này khi đặt tên cho bảng.
alemão | vietnamita |
---|---|
wenn | khi |
neue | mới |
erstelle | tạo |
namen | tên |
du | bạn |
diese | này |
möchtest | muốn |
DE Eine Liste mit unseren kostenlosen online Bild-Converter, die Ihre Bilder in eine Vielzahl von Zielformaten umwandeln können
VI Danh sách trình chuyển đổi hình ảnh trực tuyến miễn phí của chúng tôi giúp chuyển đổi sang nhiều định dạng mục tiêu
alemão | vietnamita |
---|---|
liste | danh sách |
online | trực tuyến |
vielzahl | nhiều |
umwandeln | chuyển đổi |
bilder | hình ảnh |
bild | ảnh |
die | của |
unseren | chúng tôi |
DE Eine Liste mit unseren kostenlosen online Bild-Converter, die Ihre Bilder in eine Vielzahl von Zielformaten umwandeln können
VI Danh sách trình chuyển đổi hình ảnh trực tuyến miễn phí của chúng tôi giúp chuyển đổi sang nhiều định dạng mục tiêu
alemão | vietnamita |
---|---|
liste | danh sách |
online | trực tuyến |
vielzahl | nhiều |
umwandeln | chuyển đổi |
bilder | hình ảnh |
bild | ảnh |
die | của |
unseren | chúng tôi |
DE Venngage Infografik-Maker – Erstelle jetzt eine kostenlose Infografik
VI Trình tạo infographic của Venngage - Tạo một infographic miễn phí ngay bây giờ
DE Erstelle eine großartige Infografik mit Venngage – keine Design-Erfahrung erforderlich
VI Tạo một infographic tuyệt vời với Venngage, bạn không cần phải có kinh nghiệm thiết kế
DE Erstelle eine Infografik in Rekordzeit, indem du mit deinem ganzen Team daran arbeitest und unsere Tools zur Zusammenarbeit und Bearbeitung in Echtzeit nutzt
VI Tạo infographic trong thời gian kỷ lục bằng cách làm việc với toàn bộ nhóm của bạn trong việc sử dụng các công cụ chỉnh sửa và cộng tác trong thời gian thực của chúng tôi
alemão | vietnamita |
---|---|
erstelle | tạo |
infografik | infographic |
team | nhóm |
echtzeit | thời gian thực |
in | trong |
du | bạn |
indem | bằng cách |
nutzt | sử dụng |
mit | với |
unsere | chúng tôi |
DE Erstelle eine großartige Infografik, mit Venngage ist keine Design-Erfahrung nötig!
VI Tạo một infographic tuyệt vời, không yêu cầu kinh nghiệm thiết kế với Venngage!
alemão | vietnamita |
---|---|
erstelle | tạo |
infografik | infographic |
mit | với |
keine | không |
DE F: Wie erstelle ich mit der Lambda-Konsole eine AWS Lambda-Funktion?
VI Câu hỏi: Làm thế nào để tạo hàm AWS Lambda bằng bảng điều khiển Lambda?
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda-funktion | lambda |
funktion | hàm |
erstelle | tạo |
der | điều |
mit | bằng |
eine | là |
DE F: Wie erstelle ich mit der Lambda-Befehlszeile eine AWS Lambda-Funktion?
VI Câu hỏi: Làm thế nào để tạo hàm AWS Lambda bằng CLI của Lambda?
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda-funktion | lambda |
funktion | hàm |
erstelle | tạo |
mit | bằng |
eine | là |
DE F: Wie erstelle ich eine Alexa Skill mit AWS Lambda?
VI Câu hỏi: Làm thế nào để tạo một kỹ năng Alexa bằng AWS Lambda?
alemão | vietnamita |
---|---|
erstelle | tạo |
aws | aws |
lambda | lambda |
eine | là |
mit | bằng |
DE F: Wie erstelle ich eine Serverless-Anwendung?
VI Câu hỏi: Làm thế nào để bắt đầu xây dựng ứng dụng serverless?
alemão | vietnamita |
---|---|
eine | là |
DE Berechnen Sie einen SHA-256 Hash mit diesem kostenlosen online Converter. Erstelle zusätzlich eine Prüfsumme deiner Datei.
VI Tính hàm băm SHA-256 bằng trình chuyển đổi trực tuyến miễn phí này. Ngoài ra bạn còn có thể tạo tổng kiểm cho file của mình.
alemão | vietnamita |
---|---|
berechnen | tính |
hash | băm |
online | trực tuyến |
erstelle | tạo |
datei | file |
converter | chuyển đổi |
diesem | của |
mit | bằng |
sie | này |
DE F: Wie erstelle ich mit der Lambda-Konsole eine AWS Lambda-Funktion?
VI Câu hỏi: Làm thế nào để tạo hàm AWS Lambda bằng bảng điều khiển Lambda?
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda-funktion | lambda |
funktion | hàm |
erstelle | tạo |
der | điều |
mit | bằng |
eine | là |
DE F: Wie erstelle ich mit der Lambda-Befehlszeile eine AWS Lambda-Funktion?
VI Câu hỏi: Làm thế nào để tạo hàm AWS Lambda bằng CLI của Lambda?
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda-funktion | lambda |
funktion | hàm |
erstelle | tạo |
mit | bằng |
eine | là |
DE F: Wie erstelle ich eine Alexa Skill mit AWS Lambda?
VI Câu hỏi: Làm thế nào để tạo một kỹ năng Alexa bằng AWS Lambda?
alemão | vietnamita |
---|---|
erstelle | tạo |
aws | aws |
lambda | lambda |
eine | là |
mit | bằng |
DE F: Wie erstelle ich eine Serverless-Anwendung?
VI Câu hỏi: Làm thế nào để bắt đầu xây dựng ứng dụng serverless?
alemão | vietnamita |
---|---|
eine | là |
DE F: Wie erstelle ich eine Amazon Aurora Global Database?
VI Câu hỏi: Làm cách nào để tạo Amazon Aurora Global Database?
alemão | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
erstelle | tạo |
eine | là |
wie | câu hỏi |
DE Berechnen Sie einen SHA-256 Hash mit diesem kostenlosen online Converter. Erstelle zusätzlich eine Prüfsumme deiner Datei.
VI Tính hàm băm SHA-256 bằng trình chuyển đổi trực tuyến miễn phí này. Ngoài ra bạn còn có thể tạo tổng kiểm cho file của mình.
alemão | vietnamita |
---|---|
berechnen | tính |
hash | băm |
online | trực tuyến |
erstelle | tạo |
datei | file |
converter | chuyển đổi |
diesem | của |
mit | bằng |
sie | này |
DE Erstelle und hoste eine Website mit 5 GB Bandbreite
VI Dựng và lưu trữ 1 trang web với 5GB băng thông
alemão | vietnamita |
---|---|
mit | với |
DE Erstelle und hoste eine Landing Page
VI Dựng và lưu trữ 1 trang đích
DE Erstelle eine Website, um deinem Unternehmen die angemessene Aufmerksamkeit zu garantieren.
VI Thiết kế website tạo cho hình ảnh doanh nghiệp của bạn trở nên chuyên nghiệp.
alemão | vietnamita |
---|---|
erstelle | tạo |
website | website |
unternehmen | doanh nghiệp |
die | của |
deinem | bạn |
DE Liefere leistungsstarke E-Mail Marketing Kampagnen mit Autorespondern aus. Erstelle innerhalb von Minuten eine ganze Serie zur Kontaktpflege.
VI Phân phối các chiến dịch tiếp thị qua email mạnh mẽ bằng tính năng thư trả lời tự động. Tạo các chuỗi thư chăm sóc khách hàng chỉ trong vài phút.
alemão | vietnamita |
---|---|
kampagnen | chiến dịch |
erstelle | tạo |
minuten | phút |
innerhalb | trong |
eine | các |
mit | bằng |
DE Erstelle eine Landing Page, auf der du dein Unternehmen vorstellst und dich von der Masse abhebst. Leite anschließend Traffic auf diese Seite und rege mit wertvollen Lead Magneten zu Handlungen an.
VI Tạo một trang đích để giới thiệu doanh nghiệp của bạn – và xuất hiện nổi bật. Thu hút lưu lượng truy cập trang và dùng quà tặng có giá trị để tăng sức mạnh trong hành động.
alemão | vietnamita |
---|---|
erstelle | tạo |
unternehmen | doanh nghiệp |
du | bạn |
seite | trang |
der | của |
DE Erstelle in wenigen Minuten eine professionelle Website ohne Programmierkenntnisse.
VI Xây dựng một trang web chuyên nghiệp chỉ trong vài phút mà không cần kỹ năng lập trình.
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trong |
wenigen | vài |
minuten | phút |
eine | và |
ohne | không |
website | trang |
DE Erstelle eine überzeugende Customer Journey mit einem Funnel, der alle für dein Kampagnenziel relevanten Tools kombiniert.
VI Tạo một hành trình trải nghiệm khách hàng hấp dẫn với phễu kết hợp mọi công cụ phù hợp với mục tiêu chiến dịch của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
erstelle | tạo |
alle | mọi |
der | của |
mit | với |
dein | bạn |
DE Erstelle eine unbegrenzte Anzahl an Web Push Notifications und löse sie dann aus, wenn Nutzer mit der höchsten Wahrscheinlichkeit aktiv sind.
VI Tạo số lượng thông báo đẩy trên web không giới hạn và khởi chạy chúng khi người dùng có khả năng tương tác nhất.
alemão | vietnamita |
---|---|
erstelle | tạo |
web | web |
nutzer | người dùng |
an | nhất |
wenn | khi |
mit | dùng |
sind | ở |
sie | không |
DE Erstelle eine Conversion-optimierte Landing Page in Sekundenschnelle mit KI
VI Tạo trang landing page chỉ trong vài giây với AI
alemão | vietnamita |
---|---|
erstelle | tạo |
in | trong |
mit | với |
eine | và |
DE Erstelle eine benutzerdefinierte Ad Audience basierend auf deinen Listen und Segmenten
VI Tùy chỉnh Đối tượng Quảng cáo dựa trên danh sách và phân khúc khách hàng của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
benutzerdefinierte | tùy chỉnh |
deinen | của bạn |
und | của |
DE Wir haben festgestellt, dass JavaScript in diesem Browser deaktiviert ist. Aktiviere JavaScript bitte oder wechsle zu einem unterstützten Browser, um twitter.com weiter zu nutzen. Eine Liste der unterstützten Browser findest du in unserem Hilfe-Center.
VI Vui lòng chuyển sang trình duyệt được hỗ trợ để tiếp tục sử dụng twitter.com. Bạn có thể xem danh sách các trình duyệt được hỗ trợ trong Trung tâm Trợ giúp.
alemão | vietnamita |
---|---|
weiter | tiếp tục |
nutzen | sử dụng |
liste | danh sách |
in | trong |
browser | trình duyệt |
diesem | các |
DE Erhalten Sie eine strukturierte Liste von SEO-Aktionen zur Steigerung Ihres organischen Traffics
VI Nhận danh sách cấu trúc các hoạt động SEO để tăng lưu lượng truy cập tự nhiên của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
liste | danh sách |
erhalten | nhận |
sie | bạn |
von | của |
eine | các |
ihres | của bạn |
DE Entwerfen Sie eine PPC-Kampagne von Grund auf: Erstellen Sie Ihre Anzeigen, strukturieren Sie Ihre Keyword-Liste für Google Ads und vergleichen Sie die CPC in verschiedenen Regionen
VI Xây dựng chiến dịch PPC ngay từ đầu: tạo quảng cáo, cấu trúc danh sách từ khóa Google Ads của bạn và so sánh CPC của các khu vực khác nhau
alemão | vietnamita |
---|---|
anzeigen | quảng cáo |
vergleichen | so sánh |
regionen | khu vực |
keyword | khóa |
verschiedenen | khác nhau |
erstellen | tạo |
ihre | của bạn |
und | đầu |
DE Die Liste wird ständig erweitert, da unser Ziel darin besteht, eine Community von dezentralen Anwendungen zu erstellen, auf die jeder mit einem mobilen Gerät zugreifen kann
VI Danh sách Dapps sẽ không ngừng mở rộng vì mục tiêu của chúng tôi là tạo ra một cộng đồng các ứng dụng phi tập trung có thể được truy cập và sử dụng bởi bất kỳ ai có thiết bị di động
alemão | vietnamita |
---|---|
liste | danh sách |
ziel | mục tiêu |
dezentralen | phi tập trung |
erstellen | tạo |
zugreifen | truy cập |
anwendungen | các ứng dụng |
unser | chúng tôi |
DE Unsere Dienstleistungen werden regelmäßig mit unserem Cookie-Scan-Tool gescannt, um eine möglichst genaue Liste zu erhalten
VI Dịch vụ của chúng tôi được quét thường xuyên bằng công cụ quét cookie để duy trì danh sách càng chính xác càng tốt
alemão | vietnamita |
---|---|
liste | danh sách |
werden | được |
unsere | chúng tôi |
mit | bằng |
DE Eine Liste von vielseitigen online Convertern für eBooks, die Ihre Textdokumente problemlos in eBooks umwandeln können.
VI Danh sách các công cụ chuyển đổi ebook trực tuyến đa năng có thể chuyển đổi tài liệu văn bản của bạn thành ebook dễ dàng.
alemão | vietnamita |
---|---|
liste | danh sách |
online | trực tuyến |
ebooks | ebook |
problemlos | dễ dàng |
können | liệu |
umwandeln | chuyển đổi |
ihre | của bạn |
DE Dies ist eine Liste mit den kostenlosen online Dokument-Converter, die wir anbieten.
VI Đây là danh sách trình chuyển đổi tài liệu trực tuyến miễn phí mà chúng tôi cung cấp.
alemão | vietnamita |
---|---|
liste | danh sách |
online | trực tuyến |
wir | chúng tôi |
die | tôi |
DE Dies ist eine Liste mit den von uns bereitgestellten Tools zur Audioumwandlung
VI Đây là danh sách các công cụ chuyển đổi âm thanh chúng tôi cung cấp
alemão | vietnamita |
---|---|
liste | danh sách |
uns | chúng tôi |
zur | cung cấp |
ist | các |
DE Dies ist eine Liste von Geräten, die wir mit optimierten Umwandlungseinstellungen unterstützen
VI Đây là danh sách các thiết bị chúng tôi hỗ trợ với các cài đặt chuyển đổi được tối ưu hóa
alemão | vietnamita |
---|---|
liste | danh sách |
wir | chúng tôi |
mit | với |
ist | các |
DE Eine Liste mit unseren Verschlüsselungsmethoden zur Erstellung von Hashes aus Ihren sensiblen Daten wie Passwörtern
VI Danh sách các công cụ mã hóa của chúng tôi để tạo hàm băm từ dữ liệu nhạy cảm của bạn như mật khẩu
alemão | vietnamita |
---|---|
liste | danh sách |
erstellung | tạo |
daten | dữ liệu |
wie | như |
ihren | của bạn |
unseren | chúng tôi |
DE Dies ist eine Liste mit unseren kostenlosen online Video-Convertern, die wir bisher haben. Bitte wählen Sie den Link zu dem Format, in das Sie Ihre Videodatei umwandeln möchten.
VI Đây là danh sách công cụ chuyển đổi video trực tuyến miễn phí mà chúng tôi có cho đến nay. Vui lòng chọn đường link bạn muốn chuyển đổi file video của mình sang.
alemão | vietnamita |
---|---|
liste | danh sách |
online | trực tuyến |
umwandeln | chuyển đổi |
video | video |
wir | chúng tôi |
ist | của |
möchten | bạn muốn |
DE Dies ist eine Liste von Convertern, die auf optische Zeichenerkennung – kurz OCR – spezialisiert sind. Extrahieren Sie Text aus eingescannten Seiten, Bildern und mehr!
VI Đây là danh sách các trình chuyển đổi chuyên về Nhận dạng ký tự quang học - gọi tắt là OCR. Trích xuất văn bản từ các trang, hình ảnh được quét và hơn thế nữa!
alemão | vietnamita |
---|---|
seiten | trang |
bildern | ảnh |
und | thế |
ist | được |
die | các |
DE Eine aktuelle Liste der verfügbaren Hotspots finden Sie hier. Sie können auch nach dem Wireless@SG-Aufkleber Ausschau halten, der darauf hinweist, dass dieses Netzwerk verfügbar ist, und nach dem SSID Wireless@SG auf Ihrem Endgerät.
VI Xem danh sách cập nhật các vùng phủ sóng tại đây. Bạn cũng có thể nhìn thấy nhãn Wireless@SG tại những nơi có mạng này, và SSID Wireless@SG trên thiết bị của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
liste | danh sách |
netzwerk | mạng |
auch | cũng |
sie | này |
hier | đây |
ihrem | của bạn |
Mostrando 50 de 50 traduções