DE Viele der Geschäfte hier bieten erhebliche Rabatte auf ihre Waren an, schauen Sie also unbedingt vorbei, um tolle Schnäppchen zu ergattern.
DE Viele der Geschäfte hier bieten erhebliche Rabatte auf ihre Waren an, schauen Sie also unbedingt vorbei, um tolle Schnäppchen zu ergattern.
VI Nhiều cửa hàng ở đây có những chương trình giảm giá ấn tượng cho các sản phẩm của họ, do vậy đừng ngần tìm hiểu để có được mức giá hời nhất.
alemão | vietnamita |
---|---|
an | nhất |
hier | đây |
DE Die von den größten globalen Unternehmen durchgeführten Studien deuten darauf hin, dass es sich um eine recht erhebliche Verzögerung handelt, die sich auf die Konversionsraten auswirken kann.
VI Nghiên cứu do các công ty lớn nhất thế giới cho thấy đây là độ trễ khá đáng kể và có thể ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi người dùng.
DE High Performance Computing (HPC) ermöglicht Wissenschaftlern und Technikern das Lösen dieser komplexen, rechenintensiven Probleme
VI Điện toán hiệu năng cao (HPC) cho phép các nhà khoa học và kỹ sư giải quyết các vấn đề phức tạp, tốn nhiều tài nguyên điện toán này
alemão | vietnamita |
---|---|
high | cao |
dieser | này |
das | các |
DE Fügen Sie das Performance Monitoring JS SDK hinzu und initialisieren Sie Performance Monitoring:
VI Thêm SDK JS Giám sát hiệu suất và khởi tạo Giám sát hiệu suất:
alemão | vietnamita |
---|---|
performance | hiệu suất |
sdk | sdk |
hinzu | thêm |
DE Erfahren Sie mehr über die häufigsten Probleme herkömmlicher Browser-Isolierungs-Ansätze und welche Lösungen die Zero Trust-Plattform von Cloudflare dafür bietet.
VI Tìm hiểu những thách thức phổ biến nhất liên quan đến các phương pháp cô lập trình duyệt truyền thống và cách nền tảng Zero Trust của Cloudflare giúp vượt qua chúng.
alemão | vietnamita |
---|---|
browser | duyệt |
über | qua |
DE Cloudflare Orbit löst Probleme im Zusammenhang mit der Sicherheit von IoT-Geräten auf der Netzwerkebene.
VI Cloudflare Orbit giải quyết các vấn đề liên quan đến bảo mật cho các thiết bị Internet of Things ở cấp độ mạng.
alemão | vietnamita |
---|---|
sicherheit | bảo mật |
auf | cho |
der | các |
DE Überprüfen Sie Ihre Website auf mehr als 60 On-Page- und technische SEO-Probleme
VI Kiểm tra website của bạn với trên 60 vấn đề on-page và kỹ thuật SEO
alemão | vietnamita |
---|---|
technische | kỹ thuật |
website | website |
ihre | của bạn |
und | của |
DE Trust Wallet ist für dich da, falls die folgenden Probleme auftreten
VI Ví Trust sẽ giải quyết các vấn đề sau đây cho bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
für | cho |
ist | các |
DE Hast du Probleme bei der Nutzung unseres Services? Unser Support-Team hilft dir gerne bei allen Fragen zu unserem Service.
VI Bạn đang gặp vấn đề khi sử dụng dịch vụ? Đội ngũ Hỗ Trợ Khách Hàng sẵn sàng giúp bạn bất kì câu hỏi về dịch vụ.
alemão | vietnamita |
---|---|
hilft | giúp |
du | bạn |
nutzung | sử dụng |
fragen | hỏi |
DE Projektbetreuer haben das Recht und die Verantwortung, Kommentare, Commits, Code, Wiki-Bearbeitungen, Probleme und andere Beiträge zu entfernen, zu bearbeiten oder abzulehnen, die nicht mit diesem Verhaltenskodex übereinstimmen
VI Người duy trì dự án có quyền và trách nhiệm xóa, chỉnh sửa hoặc từ chối comments, commits, code, chỉnh sửa wiki, issues và các đóng góp khác không phù hợp với Quy tắc ứng xử này
alemão | vietnamita |
---|---|
recht | quyền |
verantwortung | trách nhiệm |
andere | khác |
oder | hoặc |
zu | phù |
diesem | các |
mit | với |
DE Feedback, Vorschläge und Probleme: time2help
VI Phản hồi, các đề xuất và vấn đề: time2help
alemão | vietnamita |
---|---|
feedback | phản hồi |
und | các |
DE Welche Probleme versucht es zu lösen?
VI Mục đích giải quyết của nó là gì?
alemão | vietnamita |
---|---|
lösen | giải quyết |
welche | của |
DE Ich habe Probleme beim Hochladen einer Datei
VI Tôi đang gặp vấn đề trong quá trình tải lên tập tin
alemão | vietnamita |
---|---|
hochladen | tải lên |
datei | tập tin |
beim | trong |
ich | tôi |
DE Wenn Sie Probleme bei der Kündigung Ihres Abonnements bei uns haben, lassen Sie es uns bitte wissen und wir werden uns darum kümmern.
VI Nếu bạn có bất kỳ vấn đề gì khi hủy đăng ký, vui lòng cho chúng tôi biết và chúng tôi sẽ xử lý vấn đề.
alemão | vietnamita |
---|---|
wissen | biết |
wenn | khi |
DE Die Geschichte Singapurs ist eine Geschichte voller Probleme, Sorgen und Triumphe
VI Câu chuyện của Singapore là một hành trình của những khó khăn, thử thách và thành công
alemão | vietnamita |
---|---|
geschichte | câu chuyện |
singapurs | singapore |
die | của |
DE Welche Probleme Ethereum Classic lösen möchte
VI Ethereum Classic nhằm giải quyết mục đích gì?
alemão | vietnamita |
---|---|
ethereum | ethereum |
lösen | giải quyết |
DE Decred befasst sich mit Lösungen für Probleme wie Sicherheit, Governance und Entwicklungsfinanzierung.
VI Decred nhằm mục đích giải quyết các vấn đề liên quan đến bảo mật, công tác quản trị và tính bền vững của việc gây quỹ tài trợ cho phát triển.
alemão | vietnamita |
---|---|
sicherheit | bảo mật |
DE F: Wie kann ich Probleme mit einer Serverless-Anwendung beheben?
VI Câu hỏi: Làm thế nào để xử lý sự cố cho ứng dụng phi máy chủ?
alemão | vietnamita |
---|---|
mit | cho |
einer | là |
DE Lassen Sie die Wartezeit ausfallen und gewinnen Sie mehr Zeit, um sich auf die Lösung komplexer Probleme zu konzentrieren, ohne sich Gedanken über Kosten und Infrastrukturbeschränkungen zu machen.
VI Bỏ qua bước chờ đợi và tiết kiệm thời gian để tập trung vào việc giải quyết các vấn đề phức tạp mà không phải lo lắng về giới hạn cơ sở hạ tầng và giá cả.
alemão | vietnamita |
---|---|
zeit | thời gian |
kosten | giá |
über | qua |
und | các |
DE Unsere Partner können etwaige Probleme ganz einfach lösen.
VI Họ bước lên để dễ dàng giải quyết bất kỳ vấn đề hoặc vấn đề phát sinh.
alemão | vietnamita |
---|---|
einfach | dễ dàng |
lösen | giải quyết |
DE ecoligo stellt außerplanmäßige Wartungsarbeiten bei Fahrlässigkeit in Rechnung, während durch Dritte verursachte Probleme durch eine Versicherung abgedeckt sind.
VI ecoligo sẽ tính phí bảo trì đột xuất trong trường hợp sơ suất trong khi các vấn đề do bên thứ ba gây ra sẽ được bảo hiểm chi trả.
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trong |
während | khi |
eine | các |
DE Anschließend wird das System kontinuierlich überwacht und gewartet, um sicherzustellen, dass alle auftretenden Probleme schnell und effektiv behoben werden.
VI Sau đó, hệ thống được giám sát và bảo trì liên tục để đảm bảo rằng mọi vấn đề có thể phát sinh đều được xử lý nhanh chóng và hiệu quả.
alemão | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
alle | mọi |
werden | được |
DE Sollten technische Probleme zu einem Verlust des erzeugten Stroms führen, wird dies durch unsere EPC-Partner abgedeckt.
VI Nếu các vấn đề kỹ thuật dẫn đến tổn thất điện năng tạo ra, điều này sẽ được các đối tác EPC của chúng tôi chi trả.
alemão | vietnamita |
---|---|
technische | kỹ thuật |
wird | được |
unsere | chúng tôi |
zu | của |
DE Trust Wallet ist für dich da, falls die folgenden Probleme auftreten
VI Ví Trust sẽ giải quyết các vấn đề sau đây cho bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
für | cho |
ist | các |
DE Welche Probleme Ethereum Classic lösen möchte
VI Ethereum Classic nhằm giải quyết mục đích gì?
alemão | vietnamita |
---|---|
ethereum | ethereum |
lösen | giải quyết |
DE Welche Probleme versucht es zu lösen?
VI Mục đích giải quyết của nó là gì?
alemão | vietnamita |
---|---|
lösen | giải quyết |
welche | của |
DE Wenn das Videostreaming auf dieser Website zuvor funktioniert hat, kšnnte es sein, dass wir Probleme haben, das Video zu erhalten
VI Nếu trước đây video vẫn phát được trên trang đó, thì có thể đang gặp sự cố khi tải video
alemão | vietnamita |
---|---|
video | video |
website | trang |
auf | trên |
wenn | khi |
erhalten | được |
DE F: Wie kann ich Probleme mit einer Serverless-Anwendung beheben?
VI Câu hỏi: Làm thế nào để xử lý sự cố cho ứng dụng phi máy chủ?
alemão | vietnamita |
---|---|
mit | cho |
einer | là |
DE Lassen Sie die Wartezeit ausfallen und gewinnen Sie mehr Zeit, um sich auf die Lösung komplexer Probleme zu konzentrieren, ohne sich Gedanken über Kosten und Infrastrukturbeschränkungen zu machen.
VI Bỏ qua bước chờ đợi và tiết kiệm thời gian để tập trung vào việc giải quyết các vấn đề phức tạp mà không phải lo lắng về giới hạn cơ sở hạ tầng và giá cả.
alemão | vietnamita |
---|---|
zeit | thời gian |
kosten | giá |
über | qua |
und | các |
DE In frankophonen Ländern lässt man sich selten zum Arzt begleiten: um über persönliche Probleme oder seine Gesundheit zu sprechen, geht man lieber allein zum Arzt.
VI Trong văn hóa các nước Pháp ngữ, ít khi người ta đi khám bác sĩ cùng người khác : để nói về vấn đề cá nhân, hoặc vấn đề sức khỏe, người ta thường thích được ở riêng với bác sĩ.
alemão | vietnamita |
---|---|
gesundheit | sức khỏe |
sprechen | nói |
oder | hoặc |
sich | người |
in | trong |
DE die einzelnen Übungen: beantworten Sie zuerst die Fragen, die Ihnen keine Probleme bereiten, und konzentrieren Sie sich dann auf die schwierigeren Fragen
VI : trả lời các câu hỏi dễ trước rồi lượt hai mới tập trung vào các câu chưa trả lời được
alemão | vietnamita |
---|---|
fragen | hỏi |
und | các |
DE Analysiere den technischen Zustand deiner Website, identifiziere Probleme und erhalte Empfehlungen zur Verbesserung.
VI Phân tích tình trạng kỹ thuật của trang web của bạn, xác định các vấn đề và nhận thông tin đề xuất về cách khắc phục.
alemão | vietnamita |
---|---|
analysiere | phân tích |
technischen | kỹ thuật |
erhalte | nhận |
deiner | của bạn |
und | của |
DE Finde und behebe Onpage-Probleme und verbessere deine Rankings.
VI Tìm và khắc phục các sự cố trên trang, đồng thời cải thiện thứ hạng của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
finde | tìm |
deine | của bạn |
und | của |
DE Überprüfen Sie Ihre Website auf mehr als 60 On-Page- und technische SEO-Probleme
VI Kiểm tra website của bạn với trên 60 vấn đề on-page và kỹ thuật SEO
alemão | vietnamita |
---|---|
technische | kỹ thuật |
website | website |
ihre | của bạn |
und | của |
DE Die Geschichte Singapurs ist eine Geschichte voller Probleme, Sorgen und Triumphe
VI Câu chuyện của Singapore là một hành trình của những khó khăn, thử thách và thành công
alemão | vietnamita |
---|---|
geschichte | câu chuyện |
singapurs | singapore |
die | của |
DE Seit wir Hostinger nutzen, läuft es hervorragend. Wir hatten noch nie irgendwelche Probleme und falls wir mal eine Frage haben, ist der Kundenservice fantastisch.
VI Kể từ khi chúng tôi làm việc với Hostinger, mọi thứ thật tuyệt vời. Chúng tôi chưa bao giờ gặp bất kỳ vấn đề nào cả và nếu chúng tôi có thắc mắc, dịch vụ khách hàng của họ thật tuyệt vời.
alemão | vietnamita |
---|---|
wir | chúng tôi |
ist | là |
es | khi |
der | với |
DE Öffnen Sie in der oberen Leiste des Bereichs „Probleme“ das Überlaufmenü (
VI Ở thanh trên cùng của ngăn Sự cố , hãy mở menu mục bổ sung (
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trên |
sie | của |
DE Falls du Fragen oder Probleme mit Pinterest hast, kontaktiere uns.
VI Nếu bạn có thắc mắc hoặc gặp vấn đề trên Pinterest, vui lòng liên hệ với chúng tôi.
alemão | vietnamita |
---|---|
uns | chúng tôi |
hast | bạn |
oder | hoặc |
mit | với |
DE Er fügt hinzu: „Das Änderungsmanagement ist hart, aber wir hatten nur sehr wenige Probleme
VI Ông nói thêm: “Quản lý thay đổi là rất khó khăn nhưng số lượng vấn đề phát sinh lại rất ít
DE So hat Provident Healthcare Partners mit der Zoom-Plattform unerreichte Kosteneinsparungen, Flexibilität und geringere IT-Probleme erzielt.
VI Dưới đây là cách Zoom Meetings, Zoom Rooms và Zoom Phone đã hỗ trợ RF Binder cải thiện...
alemão | vietnamita |
---|---|
mit | dưới |
DE gettext(`Probleme mit TikTok LIVE`,_ps_null_pe_,_is_null_ie_)
VI gettext(`Sự cố với TikTok LIVE`,_ps_null_pe_,_is_null_ie_)
alemão | vietnamita |
---|---|
mit | với |
DE Unser technisches Team ist rund um die Uhr für Sie da, um Sie durch alle Probleme zu führen, die Sie bei der Arbeit an Ihrer Website haben.
VI Đội ngũ kỹ thuật của chúng tôi ở đây 24/7 để hướng dẫn bạn vượt qua bất kỳ khó khăn nào bạn gặp phải khi làm việc trên trang web của mình.
alemão | vietnamita |
---|---|
unser | chúng tôi |
ist | là |
der | của |
website | trang |
sie | bạn |
DE Unser intern entwickeltes hPanel hilft Ihnen, Routinekontrollen zu optimieren und Website-Probleme zu beheben
VI hPanel tự xây dựng của chúng tôi giúp bạn tối ưu hóa việc kiểm tra định kỳ và khắc phục sự cố trang web
alemão | vietnamita |
---|---|
hilft | giúp |
optimieren | tối ưu hóa |
website | trang |
unser | chúng tôi |
und | của |
DE Haben Sie Probleme bei der Zahlung?
VI Gặp vấn đề về thanh toán?
alemão | vietnamita |
---|---|
zahlung | thanh toán |
DE Bei Hostinger stellen wir sicher, dass alle Ihre Zahlungen uns sicher erreichen. Wenn Sie Probleme beim Ausführen einer Zahlung haben, finden Sie die Lösung möglicherweise hier.
VI Tại Hostinger, chúng tôi đảm bảo rằng tất cả các khoản thanh toán của bạn sẽ được thực hiện một cách an toàn. Nếu gặp sự cố khi thanh toán, bạn có thể tìm thấy giải pháp tại đây.
alemão | vietnamita |
---|---|
sicher | an toàn |
wenn | khi |
zahlung | thanh toán |
finden | tìm thấy |
lösung | giải pháp |
alle | tất cả các |
DE Wenn Sie während des Migrationsprozesses auf Probleme stoßen, können Sie sich jederzeit, jeden Tag an unser Experten-Support-Team wenden
VI Nếu bạn gặp bất kỳ sự cố nào trong quá trình di chuyển, bạn có thể liên hệ với đội ngũ chuyên gia hỗ trợ của chúng tôi bất kỳ lúc nào trong ngày, bất kỳ ngày nào trong tuần
alemão | vietnamita |
---|---|
tag | ngày |
sie | bạn |
unser | chúng tôi |
des | của |
DE Mehr als 4 Monate - keine Probleme.
VI Đã trải nghiệm 4 tháng và không có vấn đề gì.
alemão | vietnamita |
---|---|
monate | tháng |
keine | không |
DE Ich hatte noch nie Probleme mit dem Hosting, und das Cloud-Hosting ist extrem SCHNELL!!! Ich empfehle es immer meinen Kunden
VI Mình chưa bao giờ gặp bất kỳ vấn đề nào với hosting và dịch vụ lưu trữ đám mây cực kỳ NHANH!! Mình luôn giới thiệu Hostinger cho khách hàng của mình
alemão | vietnamita |
---|---|
schnell | nhanh |
immer | luôn |
cloud | mây |
mit | với |
DE Außerdem bieten sie einen erstaunlichen und schnellen Support, bei dem sie sich darauf konzentrieren, Ihre Probleme so genau und schnell wie möglich zu lösen
VI Ngoài ra, họ còn cung cấp dịch vụ hỗ trợ nhanh chóng và tuyệt vời, tập trung chủ yếu trong việc giải quyết các vấn đề của khách hàng một cách chính xác và nhanh nhất có thể
alemão | vietnamita |
---|---|
lösen | giải quyết |
bieten | cung cấp |
bei | trong |
sie | các |
schnell | nhanh |
dem | của |
DE Probleme mit der Luftqualität im Herbst können das tägliche Leben zu einer Herausforderung machen. Erfahren Sie mehr.
VI Các vấn đề về chất lượng không khí vào mùa thu có thể khiến cuộc sống hàng ngày trở thành một thách thức. Tìm hiểu thêm.
alemão | vietnamita |
---|---|
leben | sống |
mehr | thêm |
erfahren | hiểu |
der | các |
das | và |
Mostrando 50 de 50 traduções