DE Diese deutsche Version der personenbezogenen Datenschutzrichtlinien wurde vom englischen Original übersetzt. Bei jeglichen Abweichungen gilt die englische Originalversion.
DE Diese deutsche Version der personenbezogenen Datenschutzrichtlinien wurde vom englischen Original übersetzt. Bei jeglichen Abweichungen gilt die englische Originalversion.
VI Phiên bản tiếng Việt của chính sách bảo vệ dữ liệu cá nhân đã được dịch từ bản gốc tiếng Anh. Trong trường hợp có bất kỳ sự khác biệt nào, phiên bản tiếng Anh sẽ được ưu tiên áp dụng.
alemão | vietnamita |
---|---|
version | phiên bản |
personenbezogenen | cá nhân |
bei | trong |
wurde | được |
vom | dịch |
DE Diese deutsche Version der personenbezogenen Datenschutzrichtlinien wurde vom englischen Original übersetzt. Bei jeglichen Abweichungen gilt die englische Originalversion.
VI Phiên bản tiếng Việt của chính sách bảo vệ dữ liệu cá nhân đã được dịch từ bản gốc tiếng Anh. Trong trường hợp có bất kỳ sự khác biệt nào, phiên bản tiếng Anh sẽ được ưu tiên áp dụng.
alemão | vietnamita |
---|---|
version | phiên bản |
personenbezogenen | cá nhân |
bei | trong |
wurde | được |
vom | dịch |
DE Überwinden Sie Sprachbarrieren mit übersetzten Untertiteln von Zoom
VI 5 tính năng bảo mật cần thiết của Zoom Team Chat
alemão | vietnamita |
---|---|
sie | của |
DE Gestalten Sie Ihre Pressekonferenz oder Ihren Gerichtssaal mit automatisch generierten Untertiteln barrierefreier
VI Giúp cuộc họp báo hoặc phòng xử án của bạn dễ tiếp cận hơn với phụ đề được tạo tự động
alemão | vietnamita |
---|---|
oder | hoặc |
mit | với |
DE PoA beruht auf dem Ruf einzelner Organisationen, die als Authority Masternodes (AM) bezeichnet werden, um Blockchain-Blöcke zu validieren und zu produzieren
VI PoA dựa vào danh tiếng của các tổ chức cá nhân, được gọi là Cơ quan chủ quyền (AM) để xác nhận và sản xuất các khối trong blockchain
alemão | vietnamita |
---|---|
organisationen | tổ chức |
blöcke | khối |
werden | được |
die | và |
und | của |
DE Vom Luxus zum Alltag: Charles & Keith produzieren in jeder Saison preisgünstige und modische Schuhe und Accessoires
VI Đi từ cao cấp đến bình dân, Charles & Keith ra mắt liên tục các bộ sưu tập theo mùa của các mặt hàng giày dép và đồ phụ kiện giá cả phải chăng và bắt kịp khuynh hướng
alemão | vietnamita |
---|---|
vom | của |
jeder | các |
DE Tausende Unternehmen nutzen die Software und APIs von Gelato, um kundenspezifische Druckprodukte überall auf der Welt zu produzieren und zu liefern.
VI Hàng nghìn doanh nghiệp sử dụng phần mềm và API của Gelato để sản xuất và phân phối các sản phẩm in theo yêu cầu ở bất kỳ đâu trên thế giới.
alemão | vietnamita |
---|---|
unternehmen | doanh nghiệp |
software | phần mềm |
welt | thế giới |
nutzen | sử dụng |
und | thế |
DE Nachhaltigkeit ist das oberste Prinzip, nach dem wir Textilien entwickeln und produzieren
VI Tính bền vững là nguyên tắc chính mà chúng tôi phát triển và sản xuất hàng dệt may
alemão | vietnamita |
---|---|
entwickeln | phát triển |
wir | chúng tôi |
Mostrando 8 de 8 traduções